You are on page 1of 10

KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI HỌC PHẦN

DANANG

KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI HỌC PHẦN


PLAN OF COURSE IMPLEMENTATION

DANANG CAMPUS

Tên học phần/Course name: Elementary Chinese 1_Hán ngữ sơ cấp 1

1. Thời gian triển khai: Học kỳ: SPRING 2024 từ 2/1/2024 đến 24/03/2024
Duration: Semester ………from………to……

2. Số lớp triển khai/Number of classes : 4

3. Đề cương triển khai: <Elementary Chinese 1,


https://flm.fpt.edu.vn/gui/role/teacher/SyllabusDetails?sylID=10099
Implement in accordance with Syllabus: <name of syllabus and link to LMS>

4. Danh sách Giảng viên triển khai học phần/ List of Classes and Lecturers:
STT Tên giảng viên STT Tên giảng viên
No. Lecturer No. Lecturer
1 IB17D01 – Đặng Thị Minh Hiếu 4 IB17D02– Đặng Thị Minh Hiếu
2 IB17D03 – Đặng Thị Minh Hiếu 5
3 BA17D02 – Đặng Thị Minh Hiếu 6

5. Danh sách giảng viên hỗ trợ, trợ giảng, khách mời (nếu có),
Supporting Lecturers, assistants, guest speakers (if any)
Số lớp
STT Họ và tên Vai trò Nội dung Thời lượng Thời gian Kinh phí
No of
No. Full name Role Content Duration Time Budget
Class

6. Các hoạt động phát sinh: Addtional Activities:


Số lớp
STT Họ và tên Mục tiêu Thời lượng Thời gian Kinh phí
No of
No. Full name Target Duration Time Budget
Class

7. Tài liệu tham khảo bổ sung/Additional References:


a) Giáo trình chính:
- Giáo trình chuẩn HSK1 (sách bài học) + file nghe (sách bài học)
b) Tài liệu tham khảo :
- Giáo trình chuẩn HSK1 (sách bài tập) + file nghe (sách bài tập)
- 360 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc - tập 1

04.02v-BM/DH/HDCV/FU 1/10 1/10


8. Môi trường, công cụ triển khai bổ sung/ Update Environments and Tools (if any):
a) Thực hiện giảng dạy hoặc sử dụng trên những website nào:
Websites for Teaching or Using:

b) Yêu cầu về công cụ, kỹ thuật đặc thù gì (cái gì, ở đâu, như thế nào…)
Specific Tools and technical required (What? Where? How?, etc.)

c) Kênh trao đổi thông tin giữa thầy và trò (kể cả việc nộp bài, cho điểm, nhận xét…)Zalo
Communication channels among lecturers and students (including submitting assignments, marking,
and giving comment)

10. Lịch triển khai môn học

Assess Assignment
Slot Week Chapter -Topic -Content Note
ment Homework
1/1/2024 第一课:你好! 1/Xem trước và
Bài 1: Chào bạn! luyện tập phần
1/ Giới thiệu học phần Hán ngữ sơ cấp 1 - ghép âm (thanh
file power point (file ppt) mẫu) - trang 15 -
- Mục tiêu môn học file nghe 01-4
- Tỉ lệ phần trăm đánh giá môn học
- Giáo trình chính của môn học
2/ Học phần ghép âm - trang 15 - file nghe
01-4
- Thanh mẫu và vận mẫu trong cách ghép
âm của Hán ngữ (1) - Thanh mẫu (1):
bpmfdtnlgkhjqx
1/ Học phần ghép âm - trang 15 - file nghe Xem trước và
1
01-4 luyện tập phần
- Thanh mẫu và vận mẫu trong cách ghép ghép âm (vận
âm của Hán ngữ (1) - Vận mẫu (1): mẫu) - trang 15 -
i u ü er a ia ua o uo e ie üe ai uai ei uei(ui) file nghe 01-4
ao iao
1/ Học phần ghép âm - trang 15, 16, 17 - Xem trước và
file nghe 01-4, 01-5, 01-6, 01-7, 01-8 luyện tập phần
- Thanh điệu của Hán ngữ (bốn thanh) ghép âm + mẫu
- Âm tiết của Hán ngữ câu - trang 15, 16,
- Sự biến đổi về thanh điệu khi hai âm tiết 17, 18 - file nghe
mang thanh 3 đi liền nhau 01-4, 01-5, 01-6,
2/ Học các mẫu câu thường dùng trong 01-7, 01-8, 01-9
lớp - trang 18 - file nghe 01-9
2 1/ Học 3 bài khóa và 6 từ mới - trang 14 - Xem trước và
file nghe 01-1, 01-2, 01-3 luyện tập học
- Bài khóa 1 và 2 từ mới thuộc 3 bài khóa
- Bài khóa 2 và 2 từ mới và 6 từ mới - trang
- Bài khóa 3 và 2 từ mới 14 - file nghe 01-
1, 01-2, 01-3
1/ Học Hán tự - trang 18, 19 - Xem trước luyện
- Các nét của Hán tự (1) - trang :一、 tập và học thuộc
丨、丿、丶、㇏ phần Hán tự -
- Làm quen với chữ độc thể - trang : 一、 trang 18, 19
二、三、十、八、六 - Cài đặt trước
2/ Giảng viên hướng dẫn sinh viên đánh chương trình
máy bằng chương trình "Microsoft Pinyin "Microsoft Pinyin
+ Pinyin Input" hoặc "Sogou" - file ppt + Pinyin Input"
- Đánh máy Hán tự hoặc "Sogou" vào
03.02-BM/ĐH/HDCV/FPTU 1/0 2/10
- Đánh máy phiên âm laptop và luyện
- Đánh máy dấu câu đánh máy.
1/ Làm các bài tập trong sách bài tập - - Làm trước các
trang 7, 8, 9, 10 - file nghe 01-1, 01-2, 01- bài tập trong sách
3, 01-4, 01-5 bài tập - trang 7,
8, 9, 10 - file nghe
01-1, 01-2, 01-3,
01-4, 01-5
- Ôn luyện lại tất
cả nội dung của
bài 1
第二课:谢谢你! Xem trước và
Bài 2: Cảm ơn bạn! luyện tập phần
1/ Học phần ghép âm - trang 21, 22 - file ghép âm (thanh
nghe 02-4, 02-5, 02-6 mẫu) - trang 21,
- Thanh mẫu và vận mẫu trong cách ghép 22 - file nghe 02-
âm của Hán ngữ (2) - Thanh mẫu (2): 4, 02-5, 02-6
zh ch sh r
zcs
1/ Học phần ghép âm - trang 21, 22 - file Xem trước và
nghe 02-4, 02-5, 02-6 luyện tập phần
- Thanh mẫu và vận mẫu trong cách ghép ghép âm (vận
âm của Hán ngữ (2) - Vận mẫu (2): mẫu) - trang 21,
3
ou iou(iu) an ian uan üan en in uen(un) ün 22 - file nghe 02-
ang iang uang eng ing ueng ong iong 4, 02-5, 02-6
1/ Học phần ghép âm - trang 22, 23 - file Xem trước và
luyện tập phần
nghe 02-7, 02-8, 02-9 ghép âm + mẫu
- Thanh nhẹ trong Hán ngữ câu - trang 22, 23,
- Các quy tắc ghép âm (1): cách ghi dấu 24 - file nghe 02-
7, 02-8, 02-9, 02-
thanh điệu và cách viết giản lược
8/1/2024 10
2/ Học các mẫu câu thường dùng trong
lớp - trang 24 - file nghe 02-10

1/ Học 3 bài khóa và 4 từ mới - trang 20 - Xem trước và


file nghe 02-1, 02-2, 02-3 luyện tập 3 bài
- Bài khóa 1 và 2 từ mới khóa và 4 từ mới -
- Bài khóa 2 và 1 từ mới trang 20 - file
- Bài khóa 3 và 1 từ mới nghe 02-1, 02-2,
02-3
1/ Học Hán tự - trang 24, 25 Tích cực luyện tập
- Các nét của Hán tự (2): ㇕、㇗、㇚ phần Hán tự -
- Làm quen với chữ độc thể: 口、见、 trang 24, 25
4
山、小、不
1/ Làm các bài tập trong sách bài tập - Tích cực tham gia
trang 11, 12, 13, 14 - file nghe 02-1, 02-2, sửa các bài tập
02-3, 02-4, 02-5 trong sách bài tập
- trang 11, 12, 13,
14 - file nghe 02-
1, 02-2, 02-3, 02-
4, 02-5

5 15/1/2024 第三课:你叫什么名字? - Tích cực luyện


Bài 3: Bạn tên gì? tập 3 bài khóa và
1/ Làm phần khởi động - trang 26 9 từ mới + 3 danh
2/ Học 3 bài khóa và 9 từ mới + 3 danh từ từ riêng - trang 26,
riêng - trang 26, 27 - file nghe 03-1, 03-2, 27 - file nghe 03-
03-3 1, 03-2, 03-3
1/ Học 3 chú thích - trang 27, 28 - Tập trung lắng
- Đại từ nghi vấn 什么 nghe và ghi chú 3
- Câu có từ 是 chú thích - trang
- Câu hỏi có từ 吗 27, 28
1/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang - làm trước 3 bài
28, 29 tập trong sách bài
- Đóng vai các nhân vật trong bài khóa và học - trang 28, 29
đọc to các câu đối thoại
- Trả lời câu hỏi
- Sử dụng từ ngữ trong bài để mô tả hình
ảnh cho sẵn
1/ Học phần ghép âm - trang 29, 30, 31 - - Tích cực luyện
file nghe 03-4, 03-5, 03-6, 03-7 tập phần ghép âm
- trang 29, 30, 31 -
file nghe 03-4, 03-
5, 03-6, 03-7
1/ Học Hán tự - trang 32, 33 - Tích cực luyện
2/ Vận dụng - trang 33 tập phần Hán tự -
- Làm bài tập hoạt động cặp đôi trang 32, 33
6 - Làm bài tập hoạt động nhóm - Tích cực tham
gia sửa phần vận
dụng - trang 33
1/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang - Tích cực tham
15, 16, 17, 18, 19, 20 - file nghe 03-1 gia sửa 2 bài tập
- Bài tập nghe hiểu trong sách bài tập
- Bài tập đọc hiểu - trang 15, 16, 17,
18, 19, 20 - file
nghe 03-1
7 22/1/2024 第四课:她是我的汉语老师。 - Tích cực luyện
Bài 4: Cô ấy là giáo viên Hán ngữ của tôi. tập phần khởi
1/ Làm phần khởi động - trang 34 động - trang 34
2/ Học 3 bài khóa và 10 từ mới - trang 34, - Tích cực luyện
35 - file nghe 04-1, 04-2, 04-3 tập 3 bài khóa và
10 từ mới - trang
34, 35 - file nghe
04-1, 04-2, 04-3
1/ Học 3 chú thích - trang 35, 36 - Tập trung lắng
- Đại từ nghi vấn 谁 và 哪 nghe và ghi chú 3
- Trợ từ kết cấu 的 chú thích - trang
- Trợ từ nghi vấn 呢 (1) 35, 36
2/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang - Tích cực tham
36, 37 gia sửa 3 bài tập
trong sách bài học
- trang 36, 37
1/ Học phần ghép âm - trang 37, 38, 39, - Tích cực luyện
40 - file nghe 04-4, 04-5, 04-6, 04-7 tập phần ghép âm
2/ Học Hán tự - trang 40, 41 - trang 37, 38, 39,
3/ Vận dụng - trang 41 40 - file nghe 04-
4/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang 4, 04-5, 04-6, 04-
23, 24, 25, 26, 27, 28 - file nghe 04-1 7; luyện tập phần
Hán tự; sửa phần
vận dụng - trang
41và sửa 2 bài tập
第五课:她女儿今年二十岁。 - Tích cực luyện
Bài 5: Con gái cô ấy năm nay 20 tuổi. tập phần khởi
1/ Làm phần khởi động - trang 42 động - trang 42
2/ Học 3 bài khóa và 10 từ mới - trang 42, - Tích cực luyện
43 - file nghe 05-1, 05-2, 05-3 tập 3 bài khóa và
10 từ mới - trang
42, 43 - file nghe
05-1, 05-2, 05-3
1/ Học 4 chú thích - trang 44, 45 - Tập trung lắng
- Đại từ nghi vấn 几 nghe và ghi chú 3
- Các số dưới 100 chú thích - trang
- Trợ từ chỉ sự thay đổi 了 44, 45
8
- Câu hỏi sử dụng 多 + 大 - Tích cực tham
2/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang gia sửa 3 bài tập
45 trong sách bài học
- trang 45
1/ Học phần ghép âm - trang 46, 47, 48 - - Tích cực luyện
file nghe 05-4, 05-5, 05-6, 05-7, 05-8, 05- tập phần ghép âm;
9, 05-10 phần Hán tự; sửa
2/ Học Hán tự - trang 48, 49 phần vận dụng;tìm
3/ Vận dụng - trang 50 hiểu phần giới
4/ Giới thiệu văn hóa - trang 51 thiệu văn hóa
5/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang
31, 32, 33, 34, 35, 36 - file nghe 05-1
29/1/2024 - Tích cực luyện
第六课:我会说汉语。
tập phần khởi
Bài 6: Tôi biết nói Hán ngữ. động - trang 52
1/ Làm phần khởi động - trang 52 - Tích cực luyện
2/ Học 3 bài khóa và 12 từ mới - trang 52, tập 3 bài khóa và
12 từ mới - trang
53 - file nghe 06-1, 06-2, 06-3
52, 53 - file nghe
06-1, 06-2, 06-3
1/ Học 3 chú thích - trang 54 - Tập trung lắng
- Động từ năng nguyện 会 (1) nghe và ghi chú 3
- Câu có vị ngữ là tính từ chú thích - trang
9
- Đại từ nghi vấn 怎么 (1) 54
2/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang - Tích cực tham
55 gia sửa 3 bài tập
trong sách bài học
- trang 55
1/ Học phần ghép âm - trang 56 - file nghe - Tích cực luyện
06-4 tập phần ghép âm;
2/ Học Hán tự - trang 56, 57, 58 phần Hán tự; sửa
3/ Vận dụng - trang 58, 59 phần vận dụng bài
4/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang tập trong sách bài
39, 40, 41, 42, 43, 44 - file nghe 06-1 tập
10 第七课:今天几号? - Tích cực luyện
Bài 7: Hôm nay ngày mấy? tập phần khởi
1/ Làm phần khởi động - trang 60 động; luyện tập 3
2/ Học 3 bài khóa và 12 từ mới - trang 60, bài khóa và 12 từ
61 - file nghe 07-1, 07-2, 07-3 mới
1/ Học 3 chú thích - trang 62 - Tập trung lắng
- Cách diễn tả ngày tháng (1): tháng, ngày, nghe và ghi chú 3
thứ chú thích - trang
- Câu có vị ngữ là danh từ 62
- Câu liên động từ (1): 去 + nơi chốn + - Tích cực tham
làm gì gia sửa 4 bài tập
2/ Làm 4 bài tập trong sách bài học - trang trong sách bài học
63, 64 - trang 63, 64
1/ Học phần ghép âm - trang 64 - file 07-4 - Tích cực luyện
2/ Học Hán tự - trang 65, 66 tập phần ghép âm;
3/ Vận dụng - trang 66, 67
4/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang phần Hán tự; sửa
47, 48, 49, 50, 51, 52 - file nghe 07-1 phần vận dụng;
sửa 2 bài tập trong
sách bài tập.
Ôn tập và làm kiểm tra trên lớp - kỹ năng Ôn tập chuẩn bị
Đọc hiểu và kỹ năng Viết - bài số 1 (bài 1, làm kiểm tra trên
2, 3, 4, 5, 6, 7) lớp - kỹ năng Đọc
hiểu và kỹ năng
Viết - bài số 1 (bài
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7)
第八课:我想喝茶。 - Tích cực luyện
Bài 8: Tôi muốn uống trà. tập phần khởi
11
1/ Làm phần khởi động - trang 68 động; luyện tập 3
2/ Học 3 bài khóa và 15 từ mới - trang 68, bài khóa và 15 từ
69 - file nghe 08-1, 08-2, 08-3 mới
1/ Học 4 chú thích - trang 70, 71 - Tập trung lắng
- Động từ năng nguyện 想 nghe và ghi chú 4
- Đại từ nghi vấn 多少 chú thích - trang
19/02/2024 70, 71
- Lượng từ 个 và 口
- Cách diễn đạt số tiền
1/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang - Tích cực tham
71, 72 gia sửa 3 bài tập
trong sách bài học
- trang 71, 72
1/ Học phần ghép âm - trang 72 - file nghe - Tích cực luyện
08-4 tập phần ghép âm
12 2/ Học Hán tự - trang 73, 74 - Tích cực luyện
tập phần Hán tự
1/ Vận dụng - trang 74, 75 - Tích cực tham
2/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang gia sửa phần vận
55, 56, 57, 58, 59, 60 - file nghe 08-1 dụng; sửa 2 bài
tập trong sách bài
tập
13 26/02/2024 第九课:你儿子在哪儿工作? - Tích cực luyện
Bài 9: Con trai bạn công tác tại đâu? tập phần khởi
1/ Làm phần khởi động - trang 76 động; luyện tập 3
2/ Học 3 bài khóa và 14 từ mới - trang 76, bài khóa và 14 từ
77 - file nghe 09-1, 09-2, 09-3 mới
1/ Học 4 chú thích - trang 78, 79 - Tập trung lắng
- Động từ 在 nghe và ghi chú 4
- Đại từ nghi vấn 哪儿 chú thích - trang
- Giới từ 在 78, 79
- Trợ từ nghi vấn 呢 (2) - Tích cực tham
2/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang gia sửa 3 bài tập
79 trong sách bài học
- trang 79
1/ Học phần ghép âm - trang 80 - file nghe - Tích cực luyện
tập phần ghép âm;
09-4 phần Hán tự; sửa
2/ Học Hán tự - trang 80, 81, 82 phần vận dụng;
3/ Vận dụng - trang 82, 83 sửa 2 bài tập trong
sách bài tập
4/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang
63, 64, 65, 66, 67, 68 - file nghe 09-1
第十课:我能坐这儿吗? - Tích cực luyện
Bài 10: Tôi có thể ngồi chỗ này không? tập phần khởi
1/ Làm phần khởi động - trang 84 động; luyện tập 3
2/ Học 3 bài khóa và 12 từ mới + 2 danh bài khóa và 12 từ
từ riêng - trang 84, 85 - file nghe 10-1, 10- mới + 2 danh từ
2, 10-3 riêng
1/ Học 4 chú thích - trang 86, 87 Tập trung lắng
nghe và ghi chú 4
- Câu có từ 有: diễn tả sự tồn tại chú thích - trang
- Liên từ 和 86, 87
- Động từ năng nguyện 能 - Tích cực tham
14 gia sửa 4 bài tập
- Câu cầu khiến với 请
trong sách bài học
2/ Làm 4 bài tập trong sách bài học - trang - trang 87, 88
87, 88
1/ Học phần ghép âm - trang 88, 89 - file - Tích cực luyện
nghe 10-4, 10-5, 10-6 tập phần ghép âm;
2/ Học Hán tự - trang 90, 91 phần Hán tự; sửa
3/ Vận dụng - trang 91, 92 phần vận dụng;
4/ Giới thiệu văn hóa - trang 93 tìm hiểu phần giới
- Họ tên của người Trung Quốc thiệu văn hóa; sửa
5/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang 2 bài tập trong
71, 72, 73, 74, 75, 76 - file nghe 10-1 sách bài tập.
15 04/03/2024 第十一课:现在几点? - Tích cực luyện
Bài 11: Bây giờ mấy giờ? tập phần khởi
1/ Làm phần khởi động - trang 94 động; luyện tập 3
2/ Học 3 bài khóa và 11 từ mới + 1 danh bài khóa và 11 từ
từ riêng - trang 94, 95 mới
第十一课:现在几点? - Tập trung lắng
Bài 11: Bây giờ mấy giờ? nghe và ghi chú 3
1/ Học 3 chú thích - trang 96, 97 chú thích - trang
- Cách diễn tả thời gian 96, 97
- Từ chỉ thời gian làm trạng ngữ - Tích cực tham
- Danh từ 前 gia sửa 3 bài tập
2/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang trong sách bài học
97, 98 - trang 97, 98
1/ Học phần ghép âm - trang 98 - file nghe - Tích cực luyện
11-4 tập phần ghép âm;
2/ Học Hán tự - trang 99 luyện tập phần
3/ Vận dụng - trang 100, 101 Hán; sửa phần vận
4/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang dụng; sửa 2 bài
79, 80, 81, 82, 83, 84 - file nghe 11-1 tập trong sách bài
tập
第十二课:明天天气怎么样? - Tích cực luyện
Bài 12: Ngày mai thời tiết như thế nào? tập phần khởi
1/ Làm phần khởi động - trang 102 động; luyện tập 3
2/ Học 3 bài khóa và 13 từ mới - trang bài khóa và 13 từ
102, 103 - file nghe 12-1, 12-2, 12-3 mới
1/ Học 4 chú thích - trang 104, 105 - Tập trung lắng
- Đại từ nghi vấn 怎么样 nghe và ghi chú 4
- Câu có vị ngữ là kết cấu chủ - vị chú thích - trang
- Phó từ chỉ mức độ 太 104, 105
- Động từ năng nguyện 会 (2) - Tích cực tham
16
2/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang gia sửa 3 bài tập
105, 106 trong sách bài học
- trang 105, 106
1/ Học phần ghép âm - trang 106 - file - Tích cực luyện
nghe 12-4 tập phần ghép âm;
2/ Học Hán tự - trang 106, 107 luyện tập phần
3/ Vận dụng - trang 108, 109 Hán tự; sửa phần
4/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang vận dụng; sửa 2
87, 88, 89, 90, 91, 92 - file nghe 12-1 bài tập trong sách
bài tập
11/03/2024 第十三课:他在学做中国菜呢。 - Tích cực luyện
Bài 13: Anh ấy đang học làm món Trung tập phần khởi
Quốc. động - trang 110
1/ Làm phần khởi động - trang 110 - Tích cực luyện
2/ Học 3 bài khóa và 10 từ mới + 1 danh tập 3 bài khóa và
từ riêng - trang 110, 111 - file nghe 13-1, 10 từ mới + 1
13-2, 13-3 danh từ riêng
1/ Học 4 chú thích - trang 112, 113 - Tập trung lắng
- Từ cảm thán 喂 nghe và ghi chú 4
- 在......呢 diễn tả hành động đang diễn ra chú thích - trang
- Cách đọc số điện thoại 112, 113
17
- Trợ từ ngữ khí 吧 - Tích cực tham
2/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang gia sửa 3 bài tập
113 trong sách bài học
- trang 113
1/ Học phần ghép âm - trang 114 - file - Tích cực luyện
nghe 13-4 tập phần ghép âm;
2/ Học Hán tự - trang 114, 115
3/ Vận dụng - trang 115 phần Hán tự; sửa
4/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang phần vận dụng;
96, 97, 98, 99, 100, 101 - file nghe 13-1 sửa 2 bài tập trong
sách bài tập
18 Ôn tập và làm kiểm tra trên lớp - kỹ năng ôn tập chuẩn bị
Đọc hiểu và kỹ năng Viết - bài số 2 (bài 8, làm kiểm tra trên
9, 10, 11, 12, 13) lớp - kỹ năng Đọc
hiểu và kỹ năng
Viết - bài số 2 (bài
8, 9, 10, 11, 12,
13)
第十四课:她买了不少衣服。 - Tích cực luyện
Bài 14: Cô ấy đã mua không ít quần áo. tập phần khởi
1/ Làm phần khởi động - trang 116 động - trang 116
2/ Học 3 bài khóa và 16 từ mới + 1 danh - Tích cực luyện
từ riêng - trang 116, 117 - file nghe 14-1, tập 3 bài khóa và
14-2, 14-3 16 từ mới
1/ Học 4 chú thích - trang 118, 119, 120 - Tập trung lắng
- 了 diễn tả sự việc đã xảy ra hay hoàn nghe và ghi chú 4
thành chú thích - trang
- Danh từ 后 118, 119, 120
- Trợ từ ngữ khí 啊
- Phó từ 都
1/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang - Tích cực tham
120 gia sửa 3 bài tập
trong sách bài học
- trang 120
1/ Học phần ghép âm - trang 121 - file - Tích cực luyện
nghe 14-4 tập phần ghép âm
2/ Học Hán tự - trang 121, 122 - trang 121 - file
nghe 14-4
19 - Tích cực luyện
tập phần Hán tự -
trang 121, 122
1/ Vận dụng - trang 122, 123 - Tích cực tham
2/ Làm 2 bài tập trong sách bài tập - trang gia sửa phần vận
105, 106, 107, 108, 109, 110 - file nghe dụng
14-1 - Tích cực tham
gia sửa 2 bài tập
trong sách bài tập
第十五课:我是坐飞机来的。 - Tích cực luyện
Bài 15: Tôi là ngồi máy bay đến đấy. tập phần khởi
1/ Làm phần khởi động - trang 124 động - trang 124
18/03/2024 2/ Học 3 bài khóa và 9 từ mới - trang 124, - Tích cực luyện
125 - file nghe 15-1, 15-2, 15-3 tập 3 bài khóa và
9 từ mới
1/ Học 2 chú thích - trang 126, 127 - Tập trung lắng
- Câu có cấu trúc 是......的: nhấn mạnh nghe và ghi chú 2
thời gian, địa điểm, cách thức chú thích
- Cách diễn tả ngày tháng (2): năm, tháng, - Tích cực tham
ngày, thứ gia sửa 3 bài tập
2/ Làm 3 bài tập trong sách bài học - trang trong sách bài học
20 127
1/ Học phần ghép âm - trang 128 - file - Tích cực làm
nghe 15-4 phần luyện tập
2/ Học Hán tự - trang 128, 129
3/ Vận dụng - trang 129, 130
4/ Giới thiệu văn hóa - trang 131
5/ Làm 1 bài tập trong sách bài tập - trang
113, 114, 115, 116, 117, 118 - file nghe
15-1
6/ Làm 1 bài của đề thi mô phỏng HSK
cấp độ 1 trong sách bài tập - trang 121,
122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129,
130 - file nghe 16

Người phê duyệt/Approver Người kiểm tra/Reviewer Người lập/Creator


GĐCS/Campus’s Director TBĐT/Head of Academic Affairs Board) CNBM/Head of department
Họ tên/Name: Họ tên/Name: Họ tên/Name: Đặng Thị Minh Hiếu
Ngày/Date: Ngày/Date: Ngày/Date:

You might also like