You are on page 1of 23

ÔN THI FLYERS Twelve: 12 Second (2nd)

Third (3rd)
Color/Colour: Màu Sắc Fourth (4th)
White: màu trắng Thirteen: 13
Blue: màu xanh dương Fourteen: 14
Yellow: màu vàng Fifteen: 15 Fifth (5th)
Green: xanh lá cây Sixteen: 16 Sixth (6th)
Orange: màu cam Seventeen: 17 Seventh (7th)
Red: màu đỏ Eighteen: 18 Eighth (8th)
Brown: màu nâu Nineteen: 19 Ninth (9th)
Purple: màu tím Twenty: 20 Tenth (10th)
Pink: màu hồng Twenty-one: 21 Eleventh (11th)
Gray/ grey: màu xám Twenty-nine: 29 Twelfth (12th)
Black: màu đen Thirty: 30 Thirteenth (13th)
Forty: 40 Fourteenth (14th)
Number: số Fifty: 50 Fifteenth (15th)
Zero/oh: số 0 Sixty: 60 Sixteenth (16th)
One: 1 Seventy: 70 Seventeenth (17th)
Two: 2 Eighty: 80 Eighteenth (18th)
Three: 3 Ninety: 90 Nineteenth (19th)
Four: 4 One hundred: 100 Twentieth (20)
Five: 5 One thousand: 1000 Twenty-first (21st)
Six: 6 One million: 1 triệu Twenty-second (22nd)
Seven: 7 One pillion: 1 tỷ Twenty-third (23rd)
Eight: 8 Twenty-fourth (24th)
Nine: 9 Ordering number: số thứ Twenty-fifth (25th)
tự, ngày
Ten: 10 Twenty-sixth (26th)
First (1st)
Eleven: 11 Twenty-seventh (27th)
Twenty-eighth (28th) October: tháng mười Dry season: mùa khô
Twenty-ninth (29th) November: tháng mười
một
Thirtieth (30th) Family: gia đình
December: tháng mười
Thirty-first (31st) hai Mother/mom/ mum/
mummy: mẹ
Father/dad/daddy: cha
Days in a week: các Weather: thời tiết
ngày trong tuần Sister: chị/em gái
Sunny: nắng
Monday: thứ hai Brother: anh/em trai
Rainy: mưa
Tuesday: thứ ba Grandmother/ grandma:
Windy: gió bà
Wednesday: thứ tư
Cloudy: nhiều mây Grandfather/ grandpa:
Thursday: thứ năm ông
Snowy: tuyết
Friday: thứ sáu Parents: cha mẹ
Stormy: bão
Saturday: thứ bảy Grandparents: ông bà
Foggy: sương mù
Sunday: chủ nhật Baby sister: bé gái
Flood: lũ lụt
Today: hôm nay Baby brother: bé trai
Thunder: sét
Yesterday: hôm qua Son: con trai
Warm: ấm áp
Tomorrow: ngày mai Daughter: con gái
Humid: ẩm
Nephew: cháu trai
Hot: nóng
Months in a year: các Niece: cháu gái
tháng trong năm Cold: lạnh
Cousin: anh em họ
January: tháng giêng Cool: mát mẽ
Uncle: chú, bác trai,
February: tháng hai Wet: ướt dượng
March: tháng ba Aunt: cô, thiếm, dì, bác
April: tháng tư Season: mùa gái

May: tháng năm Spring: xuân Husband: chồng

June: tháng sáu Summer: hạ, hè Wife: vợ

July: tháng bảy Fall/ Autumn: thu Friend: bạn bè

August: tháng tám Winter: đông Best friend/good friend:


bạn tốt
September: tháng chin Rainy season: mùa mưa
Closed friend: bạn thân Dancers: vũ đoàn, nhóm Physical Education (PE):
múa thể dục
Pen-friend: bạn bốn
phương Actist: nghệ sĩ Biology: sinh học
Musician: nhạc sĩ Chemistry: hóa học
Job: nghề nghiệp Painter: họa sĩ Literature: ngữ văn
Teacher: giáo viên Scientist: nhà khoa học Moralistic: đạo đức
Student/pupil: học sinh Technician: kỹ thuật Dictation: chính tả
viên
Worker: công nhân Extracurricular
Pilot: phi công activities: sinh hoạt
Farmer: nông dân ngoại khóa
Architect: kiến trúc sư
Tailor: thợ may Class meeting: sinh hoạt
Nursemaid/baby-sitter: lớp
Doctor: bác sĩ bảo mẫu
Nurse: y tá Letter: chữ cái

Pharmacist/chemist/ Word: từ
Subject: môn học
Druggist: dược sĩ Text: bài văn
Timetable: thời khóa
Dentist: nha sĩ biều Essay: bài luận văn

Housewife: nội trợ Assembly: chào cờ Test: bài kiểm

Driver: tài xế Vietnamese: tiếng Việt Exam/examination: kỳ


thi
Cook: đầu bếp, nấu ăn Math/Maths/
Mathematics: toán Course: khóa học
Shopkeeper: người bán
hàng English: tiếng Anh Term: học kỳ

Police officer: cảnh sát Science: khoa học Uniform: đồng phục

Fireman: lính cứu hỏa History: lịch sử Question: câu hỏi

Postman: người đưa thư Geography: địa lí Language: ngôn ngữ

Engineer: kỹ sư Physic: vật lí Dialogue: hội thoại

Astronaut: phi hành gia Art: mỹ thuật Foreign language: ngoại


ngữ
Businessman/ business Music: âm nhạc
person: doanh nhân Technology: kĩ thuật
Singer: ca sĩ Body: cơ thể
Informatics/ Information
Dancer: vũ công Technology (IT): tin học Head: đầu
Neck: cổ Trousers: quần dài Cow: bò
Face: khuôn mặt Shorts: quần short (cụt, Ox: bò đực
đùi)
Eyes: mắt Duck: vịt
Jeans: đồ gin
Ears: tai Duckling: vịt con
Shoes: dép, giày
Nose: mũi Goose: ngỗng
Sandals: dép quai hậu
Mouth: miệng Bird: chim
Sneakers: giày thể thao
Lips: đôi môi Rabbit/ hare: thỏ
Hat: nón
Cheeks: đôi má Parrot: vẹt
Cap: mũ lưỡi trai
Hair: tóc Bat: dơi
Glasses: kính
Shoulder: vai Elephant: voi
Sunglasses: kính râm
Chest: ngực Tiger: hồ, cọp
Sweater: áo len
Heart: trái tim Lion: sư tử
Vest: áo gi lê
Arm: cánh tay Bear: gấu
Elbow: khuỷu tay Hippo: hà mã
Animal: động vật
Hand: bàn tay Rhino: tê giác
Chicken: gà
Finger: ngón tay Giraffe: hươu cao cổ
Chick: gà con
Leg: chân Kangaroo: chuột túi
Hen: gà mái
Foot: bàn chân Wolf: sói
Cock: gà trống
Knee: đầu gối Fox: cáo
Turkey: gà tây (lôi)
Toe: ngón chân Crow: quạ
Dog: chó
Fish: cá
Puppy: chó con
Clothes: quần áo Crab: cua
Cat: mèo
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi Penguin: chim cánh cụt
nam Kitty: mèo kitty
Worm: sâu
T-shirt: áo thun(phông) Kitten: mèo con
Goat: dê
Blouse: áo cánh dơi/ áo Mouse: chuột
sơ mi nữ Butterfly: bướm
Rat: chuột đồng
Coat: áo khoác Sheep: cừu
Pig: heo
Raincoat: áo mưa Donkey: lừa
Monkey: khỉ Python: trăn Durian: sầu riêng
Gorilla: đười ươi, tinh Shrimp: tôm
tinh, vượn
Peacock: công Flower: hoa
Bee: ong
Camel: lạc đà Rose: hồng
Horse: ngựa
Squirrel: sóc Daisy: cúc
Pony: ngựa con
Skunk: chồn Lotus: sen
Zebra: ngựa vằn
Sunflower: hướng
Pigeon: bồ câu dương
Fruit: trái cây
Frog: ếch Apricot: mai
Orange: cam
Spider: nhện Forget me not: lưu ly
Plum: mận
Deer: hươu Carnation: cẩm chướng
Mango: xoài
Reindeer: tuần lộc Lyly: loa kèn
Cherry: anh đào
Pet: thú cưng Tulip: hoa tu-lip
Strawberry: dâu tây
Ant: kiến
Apple: táo
Eagle: đại bàng Food: thức ăn
Pear: lê
Turtle / tortoise: rùa Rice: cơm
Pineapple: dứa, khóm
Seal: hải cẩu, chó biển Noodles: mì
Peach: đào
Whale: cá voi Bread: bánh mì
Banana: chuối
Sharp: cá mập Cake: bánh
Coconut: dừa
Fly = housefly: ruồi Ice cream: kem
Watermelon: dưa hấu
Mosquito: muỗi Hamburger
Lemon: chanh
Alligator/crocodile: cá Spaghetty: mì Ý
sấu Grape: nho
Sandwich
Ostrich: đà điểu Starfruit: khế
Pizza
Octopus: bạch tuột Dragonfruit: thanh long
Biscuit/cookie: bánh quy
Starfish: sao biển Jackfruit: mít
Candy/sweet: kẹo
Goldfish: cá vàng(3 Grapefruit: bưởi
đuôi) Chocolate: sô cô la
Papaya: đu đủ
Snake: rắn Butter: bơ
Milkfruit: vú sữa
Cheese: pho mát Tomato: cà chua Roller-skate: trươt patin
Meat: thit Potato: khoai tây Karate: võ karate
Pork: thit heo Carrot: cà rốt Shuttlecock sport: đá
cầu
Beef: thịt bò Cucumber: dưa leo
Ski: trượt tuyết
Egg: trứng Onion: củ hành
Ice-skate: trượt băng
Soup: canh Salad: rau xà lách, rau
trộn Yoga
Yogurt: sữa chua
Bean: đậu Go hiking: đi bộ đường
Sausage: xúc xích dài
Pea: hạt đậu tròn
Hot dog: bánh mì kẹp
xúc xích nóng Soya: đậu nành
Game: trò chơi
Hot pot: lẩu
Robot: người máy
Seafood: hải sản Sport: thể thao
Yo-yo
Football/ soccer: bóng
đá Kite: diều
Drink: thức uống
Volleyball: bóng chuyền Top: con quay
Water: nước
Basketball: bóng rổ Hide and seek: trốn tìm
Mineral water: nước
khoáng Baseball: bóng chày Tag: rượt đuổi
Milk: sữa Tennis: quần vợt Puzzle: xếp hình
Juice: nước trái cây Table tennis: bóng bàn Doll: búp bê
Tea: trà Badminton: cầu lông Ball: trái bong
Coffee: cà phê Dance: khiêu vũ Teddy bear: gấu bông
White coffee: cà phê sữa Swimming: bơi lội Balloon: bong bóng
Lemonade/lemon juice: Running: chạy Blindman’s bluff: bịt
nước chanh mắt bắt dê
Jogging: đi bộ
Apple juice: nước táo Toy: đồ chơi
Jumping: nhảy
Orange juice: nước cam Crosswords: ô chữ
Skip/ jump rope: nhảy
Soft drink/coke/soda: dây
nước ngọt
Chess: cờ School thing: đồ vật ở
trường
Morning exercise: thể
Vegetable: rau, củ dục buổi sang Desk: bàn học
Chair: ghế tựa Window: cửa sổ Cooker: nồi cơm điện
Backpack: ba lô Curtain: rèm cửa Knife: dao
Schoolbag/ bag: cặp da Handbag: túi sách tay Scissors: kéo
Flag: lá cờ Ladder: thang Cup: tách
Picture = photo: bức Stair: bậc thang Glass: ly
tranh
Floor: tầng, lầu Stove: bếp
Pen: bút mực
Cupboard: tủ, chạn để ly, Fridge/ refrigerator: tủ
Pencil: bút chì chén lạnh
Book: sách Wardrobe/cabinet: tủ Mirror: gương, kiếng
quần áo
Notebook: vở, tập Comb: lược
Rug/mop: tấm thảm
Marker: bút lông Brush: bàn chảy đánh
Bookcase/ bookshelf: kệ răng, cọ vẽ
Crayon: bút sáp màu sách
Umbrella: cây dù
Colour pencil: pút chì Newspaper: báo chí
màu Alarm clock: đồng hồ
Magazine: tạp chí báo thức
Paint: màu nước
Comic book: truyện Watch: đồng hồ đeo tay
Paint brush: cọ tranh
Light: bóng đèn
Eraser = rubber: cục tẩy Dictionary: từ điển
Pan: chảo
Ruler: cây thước Fairy tale: truyện cổ tích
Candle: đèn cầy, nến
Pencil case/ pencil box: Detective story: truyện
hộp bút trinh thám TV/television: ti vi
Pencil sharpener: chuốt Wall: bức tường Cable TV: truyền hình
bút chì cáp
Sofa
Hi-fi stereo: âm thanh
Pillow: gối hi-fi
House thing: đồ vật ở
nhà Towel: khăn Telephone: điện thoại
Table: cái bàn Sink: bồn rửa mặt Cell phone/ mobile
phone: điện thoại
Stool: ghế đẩu Bowl: chén
Radio: ra đi ô, máy phát
Tool: công cụ Plate/disk: dĩa thanh
Bench: ghế dài, ghế đá Spoon: muỗng, thìa Cassette: băng cassette
Door: cửa cái Chopstick: đũa
Washing machine: máy Location: vị trí Floor: tầng lầu
giặt
On: trên Ceiling: trần nhà
Dish washer: máy rửa
bát đĩa In: trong Living room: phòng
khách
Hair dryer: máy sấy tóc In front of: trước
Bedroom: phòng ngủ
Sewing machine: máy Behind: sau
may Bathroom: phòng tắm
Opposite: đối diện
Dining room: phòng ăn
Near/ next to/ by: bên
Transport: giao thông cạnh Kitchen: phòng bếp

Bike/ bicycle/ cycle: xe Above: bên trên Gate: cổng


đạp Under: dưới Fence: hàng rào
Motorbike: xe mô tô To the left of: bên trái Yard: sân
Car: xe hơi To the right of: bên phải Wall: tường
Van: xe hành lý Before: trước River: sông
Coach: xe đò After: sau Lake: hồ
Bus: xe buýt Beside: bên cạnh Lane: ngõ, hẽm
Train: xe lửa Road: đường (quê, ngoài
Truck: xe tải đô thị)
Place: nơi chốn
Plane/airplane: máy bay Street: đường (đô thị)
School: trường học
Ship/boat: tàu, thuyền Pavement: vĩa hè
Primary: tiểu học
Spaceship: tàu vũ trụ Avenue: đại lộ
Kindergarten: mẫu giáo
Airport: sân bay Park: công viên
Classroom: lớp học
Zoo: sở thú
Library: thư viện
Meal: bữa ăn Hotel: khách sạn
Music room: phòng âm
Breakfast: điểm tâm, ăn nhạc Restaurant: nhà hàng
sáng Art room: phòng nghệ Stadium: sân vận động
Lunch: ăn trưa thuật
Museum: viện bảo tàng
Dinner: ăn tối Gym: nhà luyện tập thề
thao Stage: sân khấu
Supper: ăn khuya Post office: bưu điện
House/home: nhà
Room: phòng Market: chợ
Supermarket: siêu thị Sick/ ill: bệnh Thirsty: khát
Canteen: căng tin Headache: nhức đầu Hungry: đói
Circus: rạp xiếc Toothache: nhức răng Full: no
Cinema/theater: rạp Stomachache: đau bao tử Fine: khỏe
chiếu phim
Flu: cảm cúm Well/good: tốt
Hospital: bệnh viện
Cold: cảm lạnh Adjective: tính từ
Church: nhà thờ
Hot: nóng Tall: cao
Pagoda: chùa
Angry: giận dữ Long: dài
Temple: đình
Tired: mệt mõi Short: ngắn/thấp
Airsport: sân bay
Cough: ho Big/ fat: mập
Factory: nhà máy, xí
nghiệp Temperature: sốt Slim/ thin: ốm, mảnh
mai
Company: công ty Sore throat: đau cổ
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Sea: biển Sore eye: đau mắt
Giant: to lớn
Beach/seaside: bãi biển Sore arm: đau tay
Huge: khổng lồ
Garden: khu vườn Pain: đau
Strong/fit: mạnh khỏe
Hill: đồi Hurt = injure: bị thương
Weak: yếu
Mountain: núi Accident: tai nạn
Heavy: nặng
Gym: nhà tập thể dục Break: gãy
Lift: nhẹ
Island: đảo Running nose: sổ mũi
Beautiful: xinh đẹp
Islands: quần đảo
Pretty: dễ thương
Islet: hòn đảo nhỏ, ốc Feel: cảm xúc
đảo Lovely: đáng yêu
Happy/funny: vui
Indoor: trong nhà Friendly: thân thiện
Smile: mỉm cười
Outdoor: ngoài nhà Nice/good/well: tốt
Sad: buồn
Windmill: cối xay gió Kind: tử tế
Cry: khóc
Sandcastle: lâu đài cát Intelligent/smart: thông
Laugh: cười to minh
Cold: lạnh Cheerful: vui mừng
Healthy: sức khỏe Fine/ Hot: nóng
well: tốt, khỏe Wonderful: tuyệt vời
Careful: cẩn thận Jump: nhảy Study/learn: học
Careless: bất cẩn Sit: ngồi Draw: vẽ
Tidy: gọn gàng Stand: đứng Paint: sơn
Untidy/mess: lộn xộn Sing: hát Colour/color: tô màu
Lazy: lười biếng Chant: đọc theo nhịp Brush: đánh răng
điệu
Hard: chăm chỉ Wash: rửa, giặt
Chat: tán gẫu, trò
Noisy: ồn ào chuyện Wear: mặt
Quiet/silent: im lặng Dance: múa Hit: đánh
High: cao Write: viết Catch: bắt, chụp
Old: già/cũ Read: đọc Touch: chạm
New: mới Speak/talk/say: nói Communicate: giao tiếp
Young: trẻ Hear/listen: nghe Explain: giải thích
Round/circle: tròn Look/see: nhìn Move: di chuyển
Square: vuông Watch: xem Come in: đi vào
Lazy: lười biếng Smile: mỉm cười Go out: đi ra ngoài
Hard-working: chăm Laugh: cười (chế giễu) Come here: đến đây
chỉ, siêng năng
Cry: khóc Arrive: đến
Amazing = surprised:
ngạc nhiên Count: đếm Ride: cưỡi (ngựa), lái
(xe đạp)
Terrible: kinh khủng Take: dẫn
Drive: lái xe
Afraid: đáng sợ Get: lấy
Get dressed: thay quần
Dangerous: nguy hiểm Star/ begin: bắt đầu áo
Delicious: ngon Get up/wake up: thức Cook: nấu ăn
dậy
Eat: ăn
Make up: trang điểm
Action: hoạt động Drink: uống
Do/make: làm
Run: chạy Build: xây dựng
Play: chơi
Go: đi Take photos/
Ask: hỏi photographs: chụp ảnh
Walk: đi dạo
Answer: trả lời Explore: khám phá,
Fly: bay thám hiểm
Visit: thăm Take out your book: lấy Read the chant aloud:
sách ra đọc lớn lên
Cruise: du ngoạn
Put your book away: cất Let’s count the
sách vào boys/girls: hãy đếm số
Command: câu mệnh bạn nam/nữ
Pick up you pencil: cầm
lệnh bút chì lên Check the words you
Try your/my best: cố lên hear: kiểm tra những từ
Put you pencil down: để bạn nghe
Don’t give up: đừng từ bút chì xuống
bỏ/ bỏ cuộc Point to the map: chỉ vào
Go to the board: đi lên bản đồ
Be quiet/don’t talk/ keep bảng
silent: im lặng Don’t make a mess:
Move your seat: di không làm lộn xộn
Look at the board: nhìn chuyển chổ ngồi
lên bảng It’s time for breakfast:
Come back your seat: thời gian cho buổi điểm
Write what the teacher trở về chổ ngồi tâm/ăn sang
say: viết những gì giáo Hurry up: nhanh lên
viên nói Repeat after me: lặp lại
Calm down: bình tĩnh sau tôi
Listen carefully: lắng
nghe cẩn thận Go on: tiếp tục Let’s draw a picture: hãy
vẽ 1 bức tranh
Listen to the teacher: Listen and repeat: nghe
lắng nghe giáo viên nói và lặp lai Write your name here:
viết tên bạn ở đây
Don’t make a noisy/ Listen and match: nghe
mess: ko làm ồn, lộn xộn và nối Let’s make a line/two
lines: hãy xếp thành 1/ 2
Stand up: đứng lên Listen and tick: nghe và hàng
đánh dấu tick
Sit down: ngồi xuống Let’s make a circle: hãy
Listen and number: nghe xếp thành 1 vòng tròn
Raise your hand / hand và điền số
up: giơ tay lên Read aloud and then sit
Read and answer: đọc và down: đọc to và sau đó
Put your hand down / trả lời ngồi xuống
hand down: để tay
xuống Read and match: đọc và
nối
Turn round: di chuyển Country/ Nation: quốc
theo vòng tròn Point to your teacher: gia, nước
chỉ giáo viên
Open your book: mở Viet Nam: Việt Nam
sách ra Touch your desk: chạm
vào bàn China: Trung Quốc
Close your book: đóng
sách lại Clap your hand: vỗ tay Laos: Lào
Cambodia: Cam-pu-chia Thai: người Thái Kuala Lumpur: thủ đô
Ma-lay-xi-a
Thailand: Thái Lan Malaysian: người
Ma-lay-xi-a Tokyo: thủ đô Nhật Bản
Malaysia: Ma-lay-xi-a
Singaporean: người Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Singapore: Xin-ga-po Xin-ga-po
Sydney: thành phố Úc
Japan: Nhật Bản Japanese: người Nhật
New York: thành phố
Korea: Hàn Quốc Korean: người Hàn của Mỹ
Russia: Nga Russian: người Nga Washington D.C.: thủ đô
Australia: Úc Mỹ
Australian: người Úc
America/the USA/ The London: thủ đô Anh
American: người Mỹ
United States of Paris: thủ đô Pháp
America: Mỹ, Hoa Kỳ English/British: người
Anh Jakarta: thủ đô
England/the UK/ The In-đô-nê-xi-a
United Kingdom: Anh, Canadian: người
Vương quốc Anh Ca-na-đa Roma: thủ đô Ý
Canada: Ca-na-đa French: người Pháp
France: Pháp Spanish: người Tây Ban
Nha
Spain: Tây Ban Nha
Filipino: người
Philippines: Phi-líp-pin Phi-líp-pin
Indonesia: In-đô-nê-xi-a Indonesian: người
Italy: nước Ý In-đô-nê-xi-a

India: Nước Ấn Độ Italian: người Ý


Indian: người Ấn Độ

Nationality: quốc tịch


(Language: ngôn ngữ) City/Capital city: Thành
phố, thủ đô
Vietnamese: người Việt,
tiếng Việt Beijing: thủ đô Trung
Quốc
Chinese: người Trung
Quốc, người Hoa Vientiane: thủ đô Lào

Laotian/Lao: người Lào Phnom Penh:


Cam-pu-chia
Cambodian: người
Cam-pu-chia Bangkok: Thái Lan
I. VOCABULARY AND GRAMMAR
Ôn lại toàn bộ từ vựng và ngữ pháp của các bài học trong giáo trình Fantastic Flyers.

UNIT 1: SCHOOL FRIENDS


1. Vocabulary: rucksack, art, subject, history, hurry up, geography, music, math, lesson, far, near, early, late, artist,
win, visit, find out, competition, strange, painting, outside, inside, rice, club, lunchtime, playtime, pleased, look at,
famous, draw, fall over, have a race, playground, look like, stripe, blanket, on the floor, bin, diary, dictionary, clock,
bat, sleep, tired, theatre, actor, actress, science, quiet, chopsticks, soup,
2. Grammar: Thì hiện tại đơn, Cách nói giờ
* Thì hiện tại đơn
S + V1/(s/es) S + am / is / are …
S + don’t / doesn’t + V1 S + am / is / are + not …
(Wh-) + do / does + S + V1…? (Wh-) + am / is / are + S …?
Thêm –es khi động từ tận cùng là: o, s, ch, sh, z
- Dùng để chỉ các hành động thói quen, mang tính chất lặp đi lặp lại.
Ex: She usually gets up at 6 A.m.
- Dùng để chỉ các sự kiện và sự thật hiển nhiên, chân lý.
Ex:Water freezes at 0 degree centigrade.
- Dấu hiệu nhận biết: every____ (every day, every week, every night,…..) often, sometimes, usually, always,
never, frequently (thường) ,normally (thông thường), twice a week (2 lần 1 tuần), once a week (1 lần 1 tuần)….
* Cách nói giờ:
a. Giờ đúng: It’s + giờ + o’clock.
Ex: 6:00 – It’s six o’clock.
10:00 – It’s ten o’clock.
b. Giờ hơn: It’s + giờ + phút hoặc It’s + phút + past + giờ
Ex: 9:10 – It’s nine ten / It’s ten past nine.
12: 20 – It’s twelve twenty / It’s twenty past twelve.
Có thể dùng "a quarter" thay cho 15 phút và "half" thay cho 30 phút
Ex: 8:30: It's half past eight = It's thirty past eight = It’s eight thirty.
1:15: It's a quarter past one = It's fifteen past one = It’s one fifteen.
c. Giờ kém: It’s + giờ + phút / It’s + phút + to + giờ
Ex: 3:50: It's ten to four = It’s three fifty
9:45: It's a quarter to ten = It's fifteen to ten = It’s nine forty-five.

UNIT 2: SEASONS AND MONTHS


1. Vocabulary: wake up, garden, snow, snowy, shout, put on, warm clothes, go out, snowman, snowball, body, head,
nose, card, glass, eyes, wood, mouth, take off, scarf, gloves, coat, belt, wool, fire, sit by the fire, spring, excited, close,
sledge, plastic, metal, race, suggest, break, top of the hill, funny, guess, storm, beach, midday, boat, have a picnic,
arrive, boots, swimming pool, season, ice, difficult, wall, midnight, kite, made of, skate, umbrella, cave, cloud, in the
sky, jacket, wait for, …
2. Grammar: Các tháng trong năm: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October,
November, December
Giới từ: in , on, at
In + mùa, năm -----------------------------------------------
On + thứ, thứ ngày tháng -----------------------------------------------
At + giờ -----------------------------------------------

UNIT 3: WEEKENDS AND HOLIDAYS


1. Vocabulary: heavy, light, suitcase, sweet, candy, soap, comb, toothbrush, toothpaste, torch, biscuit, pizza, cake, get
ready, tell story, toy, snack, wash, busy, teeth, tent, airport, bookshop, business, plane, a pair of jeans, arrive at / in,
pick up, full of, meeting, holiday, camping, wing, space, fly, rocket, field, carry, good for, environment, adult, look
after, countryside, forest, lake, ride bikes, ride horse, basketball, baseball, paint pictures, have fun, make new friends,
2. Grammar:
a/ be going to + V1: diễn tả một dự định trong tương lai
Khằng định:
I am
You / We / They are + going to + V1 …
13
He / She / It is

Phủ định:
I am not
You / We / They aren’t + going to + V1 …
He / She / It isn’t
Nghi vấn (Câu hỏi)
Am I
Are you / we / they + going to + V1 ….?
Is he / she / it
EX: I’m going to ………………………………………………………………..
We aren’t going to …………………………………………………………
What are you going to do next weekend?

b/ Thì Quá khứ đơn (Simple Past)


S + V2/-ed S+ was / were …
S + didn’t + V1 S + wasn’t / weren’t …
Wh- + did + S + V1…? (Wh-) + was / were + S …?
- Một hành động đã xảy ra và đã hoàn tất ở thời gian xác định trong quá khứ.
Ex: We bought this car two years ago.
- Một thói quen trong quá khứ.
Ex: When I was young, I often went swimming with my friends in this river.
- Một chuỗi hành động trong quá khứ
Ex: I entered the room, turned on the light, went to the kitchen and had dinner.
Dấu hiệu nhận biết: yesterday ________ ( yesterday morning, yesterday afternoon,…….) last _______ ( last
year, last night, last week, last month….) _______ ago ( two years ago, many months ago, ten minutes ago….) in +
year in the past ( một năm nào đó trong quá khứ: in 1999, in 2001…)

UNIT 4: JOBS AND WORK


1. Vocabulary: job, tape recorder, lunchtime, walk around, question, turn on, ask, leave school, reply, footballer, the
same, college, actor, swing, circus, clown, laugh, great, turn off, newspaper, journalist, university, office, astronaut,
pilot, cook, dentist, fireman / firefighter, policeman, waiter, photographer, businessman, happen, factory, ambulance,
husband, walk past, on the way to, suddenly, good at, noisy, write stories, farmer, live on a farm, in a village, cocoa,
cocoa bean, dry, sell,
2. Grammar: want to + V1: muốn
Thì hiện tại tiếp diễn
S + am / is / are + V-ing
S + am / is are + not + V-ing
Wh- + am / is / are + S + V-ing…?
- Dùng để chỉ một hành động đang diễn ra trong lúc nói.
Ex: Listen! The bird is singing.
I am studying now.
- Hai hành động xảy ra song song ở hiện tại
Ex: She is cooking dinner while her husband is watching T.V now.
Dấu hiệu nhận biết:
- Câu bắt đầu bằng một mệnh lệnh như: Listen!, Look!, Pay attention!, Keep silent! Be quiet!....
hoặc các cụm từ: now, right now, at the moment, at the present, while

UNIT 5: EXPERIENCES AND EVENTS


1. Vocabulary: experience, event, bored, boring, explain, different, ride a camel, across, desert, mountain, ski,
octopus, prefer to, sure, cry, angry, jump, drop, forget, finish, glasses, tidy, untidy, feel, naughty, puppy, air, fog,
helicopter, ice, dangerous, climb, hurt, excellent, pyramid,
2. Grammar: Thì hiện tại hoàn thành
Have you ever + V3/-ed….? Bạn có từng ….?
- Yes, I have.
- No, I haven’t
Thì hiện tại hoàn thành (The present perfect tense)
14
Khẳng định Phủ định Nghi vấn Ví dụ
S số nhiều + have + V3/-ed S số nhiều + haven’t + V3/-ed Have + S + V3/-ed…? - I have learnt English
for 2 years.
S số ít + has + V3/-ed S số ít + hastn’ + V3/-ed Has + S + V3/-ed …? - She has lived here
since 2010.
Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể xảy ra trong tương lai.
- Hành động vừa mới xảy ra.
Dấu hiệu nhận biết: for + khoảng thời gian (for 3 months, for 5 years…), since + mốc thời gian (since 2000, since
last month …), recently, just (vừa mới), already (đã rồi), ever (đã từng), never (chưa bao giò), lately (gần đây), so far ,
up to now, up to the present (cho tới bây giờ), this is the first time / the second time / the third time (đây là lần đầu tiên
…)
Ex: I have just cleaned the floor.
She has never gone to London.
We have already done their homework.
Have you ever ridden a camel?
- Yes, I have.
- No, I haven’t

UNIT 6: STRANGE STORIES


1. Vocabulary: exciting, get lost, woods, light, shine, castle, queen, king, perhaps, push, envelop, gold ring, secret,
find, present, hard, strange, whisper, come into, laugh, boring, sofa, sail on a boat, ship, wind, blow (blew, blown),
empty, happen, climb, cooker, cook, lamp, fire, ready for, knife (knives), fork, spoon, stairs, go down the stairs , look
for, dark, tidy, quiet, smell, century, all over the world, bridge, lake, camel, gate, terrible, building, lock, belong to, no
one, carry
2. Grammar: Thì quá khứ tiếp diễn
S + was / were + V-ing
S + was / were + not + V-ing
Wh- + was / were + S + V-ing…?
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: What were you doing at 7 pm yesterday?
- Hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xảy ra cắt ngang.
Ex: Mai was watching TV when I came home.
When they were having dinner, she entered their room.
- Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Ex:While her mother was cooking dinner, her father was reading books.
Dấu hiệu nhận biết:
At + giờ + thời gian trong quá khứ
At this / that time + thời gian trong quá khứ
Ex: What were you doing on Saturday afternoon at three o’clock?
At 12 p.m yesterday, it was raining.
What were you doing at 9 p.m last night?
- I was watching TV

UNIT 7: FOOD AND COOKING


1. Vocabulary: hungry, sweet, bad for, snack, plate, chocolate, biscuit, full of, butter, flour, salad, fridge, tomato,
vegetables, pizza, cheese, healthy, taste, decide, salt, pepper, waiter, mango, pear, pick up, mouth, shout, mistake,
duck, cupboard, stomach, sandwich, paint, lion dance, in the street, bread, toast
2. Grammar: Từ chỉ số lượng, câu hỏi đuôi
* Từ chỉ số lượng
- some + N đếm được, không đếm được: một vài, một số
- a lot of / lots of + N đếm được, không đếm được nhiều
- many + N đếm được số nhiều nhiều
- much + N không đếm được nhiều
- few + N đếm được số nhiều một ít
- little + N không đếm được một ít
Ex: I have a lot of money. I can buy everything I want.
There are some / many / a lot of students in the class.
15
She has a few friends.
* Câu hỏi đuôi
- Câu nói và phần đuôi luôn ở dạng đối nhau

Ex: The children are playing in the yard, aren’t they?


They can’t swim, can they?
- Chủ từ của câu nói là đại từ, ta lặp lại đại từ này
Ex: She is a doctor, isn’t she?
- Chủ từ là danh từ, ta dùng đại từ tương ứng thay thế
Ex: People speak English all over the world, don’t they?
- Đại từ this / that được thay bằng “it”; these / those được thay bằng “they”
Ex:That is his car, isn’t it?
These are your new shoes, aren’t they?
- “There” trong cấu trúc “there + be” được dùng lại ở phần đuôi
Ex: There aren’t any students in the classroom, are there?
- Câu nói có trợ động từ (will / can / shall / should / is / are …): trợ động từ được lặp lại ở phần đuôi
Ex: You will come early, won’t you?
- Câu nói không có trợ động từ: trợ động từ do / does / did được dùng ở phần đuôi
Ex: It rained yesterday, didn’t it?
She works in a restaurant, doesn’t she?
2. Một số trường hợp đặc biệt:
- Phần đuôi của I AM là AREN’T I
Ex: I am writing a letter, aren’t I?
- Phần đuôi của Let’s là SHALL WE
Ex: Let’s go out tonight, shall we?

UNIT 8: PLACES AND DIRECTIONS


1. Vocabulary: post = send, at the end of the street, turn right, turn left, at the corner, on the right, on the left, next to,
bank, go straight on, go back, opposite, get on, get off, flag, catch, across a bridge, uniform, police station, steal (stole,
stolen), park, bookshop, supermarket, in front of, chemist, address, turn on, turn off, crocodile, snake, island, coast,
north, south, east, west, eastern, sand, beach, sail, dolphin, shark, in the sea, along the coast, jungle, north east, south
east, parrot, waterfall, famous for,
2. Grammar: Ôn lại các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn
Giới từ
- on: dùng trước thứ, ngày tháng on Sunday, on 20th April, …
Chú ý: On holiday, on business,
- in: dùng trước năm, mùa in 2013, in summer, …
Chú ý: in bed, in the sky, in the world, in the sea,
- at: dùng trước giờ at 7 o’clock
Chú ý: at the weekend, at the beach,
- in front of ở phía trước - behind ở phía sau
- on ở trên - next to kế bên
- in ở trong - near gần
- under ở dưới - opposite đối diện
- between ở giữa

UNIT 9: IN THE FUTURE


1. Vocabulary: look into, find out, exam, silver, question, rich, careful, carefully, expensive, break (broke, broken),
mechanic, mind, space, rocket, astronaut, planet, that sounds exciting / interesting, maybe, prefer to, for a long time,
have to + V1, spaceship = rocket, must + V1, mustn’t + V1, need + to V1, need’s + V1, map, kangaroo, page, pocket,
shelf, different, the same, move, language, hate + V-ing, sad, plane, carry, daughter, cow
2. Grammar: Thì tương lai đơn
S + will / shall + V1
S + won’t / shan’t + V1
Wh- + will + S + V1…?
16
- Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: - They will come here next week.
- I will go to the zoo next Sunday.
- You will be rich in the future.
Dấu hiệu nhận biết:
next… ( next week, next month, …..), someday, tomorrow, soon, in + năm trong tương lai…at + thời giờ
trong tương lai

UNIT 10: THE PAST, PRESENT AND FUTURE


1. Vocabulary: ask, dinosaur, extinct, conversation, called, make (made, made), swan, leg, butterfly, insect, lion, spot,
stripe, fur, finally, win (won, won), crossword, text, wing, space room, robot, history museum, treasure, temperature,
change, made of, ski, round, right,
2. Grammar: Ôn các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn

MỘT SỐ ĐIỂM NGỮ PHÁP KHÁC


1/ Động từ khiếm khuyết:

Hình thức Nghĩa Ví dụ


- Can + V1 - có thể I can swim. / She can cook.
- Can’t + V1 - không thể He can’t play the guitar.
- Need + to V1 - cần I need to clean my room.
- Needn’t + V1 - không cần You needn’t buy a lot of food.
- Must + V1 - phải You must do your homework.
- Mustn’t + V1 - không được phép You mustn’t swim in the lake.
- Should + V1 - nên You should clean your teeth everyday.
- Shouldn’t + V1 - không nên You shouldn’t play computer games.
- May / Might + V1 - có lẽ He may go out with his friends.
- May / Might not + V1 - có lẽ không They don’t say “hello” to me. They may not see me.
- Could + V1 - có thể I could ride a bike when I was ten.
- Couldn’t + V1 - không thể trong quá khứ She couldn’t write when she was five.

2/ Câu so sánh

Loại Cấu trúc Ví dụ


So sánh hơn S + V + tính từ/trạng từ ngắn +ER + THAN … The elephant is bigger than the dolphins.
S + V + MORE + tính từ/trạng từ dài + THAN … He drives more carefully than his brother.

So sánh nhất S + V + THE + tính từ/trạng từ ngắn +EST… Nam is the tallest in my class.
S + V + THE MOST + tính từ/trạng từ dài… The white dress is the most expensive in
the shop.

Cách thêm –ER và –EST


- Từ tận cùng là phụ âm mà trước nó là nguyên âm thì phải gấp đôi phụ âm: bigger, thinner, hotter, fatter, …
- Từ 2 âm tận cùng bằng y, đổi y thành –ier hoặc iest: happy 🡪 happier, easy 🡪 easier, busy 🡪 busier, …
Một số tính từ bất qui tắc:

Adj / Adv So sánh hơn So sánh nhất Nghĩa


- good / well - better - the best Tốt
- bad / badly - worse - the worst Tệ, dở
- much / many - more - the most Nhiều
- little + N số ít, không đếm được - less - the least ít
- few + N số nhiều, đếm được - fewer - the fewer ít

17
- clever - cleverer - the cleverest Thông minh

3/ Sở hữu cách
tên’s + N: .....của …
Phong’s house: nhà của Phong
Hoa’s teacher: giáo viên của Hoa

4/ Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu Nghĩa
My Của tôi
Your Của bạn
His Của anh ấy
Her Của cô ấy
Its Của nó
Our Của chúng ta, chúng tôi
Their Của họ
He is living in a house. _________ house is very big.
I walked to school because ________ bike was broken.

5/ Cấu trúc: There is / There are


- There is + N số ít: có … There is a mirror in the bathroom.
- There are + N số nhiều: có … There are a lot of flowers in the garden.
6/ Câu hỏi
Từ hỏi Nghĩa Ví dụ
where ở dâu Where is your house?
when khi nào When’s your birthday?
what Cái gì What’s this?
who ai Who’s that?
What time Mấy giờ What time do you go to school?
What colour Màu gì What colour is your bag?
why Tại sao Why are you late?
How much + N số ít, không đếm được Có bao nhiêu How much water is there in the bottle?
How many + N số nhiều, đếm được Có bao nhiêu How may books are there on the desk?
How much is it? Giá bao nhiêu How much is this coat?
How much is + N ….? How much does the coat cost?
How much does it / N … cost?
How often Hỏi tần suất How often do you play badminton?
- Everyday / never / sometimes / …

7/ V + V-ing
- Những động từ thường theo sau bằng động từ thêm ing: hate, like, love, miss (bỏ lỡ), practice (luyện tập),
finish (kết thúc), dislike (không thích), enjoy (thích)
My sister likes listening to music.
He enjoys going out with his friends.
- Giới từ (on, in, at, of, from, with, about, …) cũng theo sau bằng động từ thêm ing
I’m good at swimming.
They aren’t interested in playing football.

8/ V + to V1
- Những động từ thường theo sau bằng động từ có “to”: want, would like (‘d like), hope (hy vọng), agree
(đồng ý), need (cần), …
I want to make a cake.
Would you like to go out this evening?

BẢNG KÊ ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC

18
Nguyên mẫu Quá khứ Quá khứ phân từ Nghĩa
be was, were been Thì, là, ở, bị được
beat beat beaten Đánh
become became become Thành,trở nên
begin began begun Bắt đầu
bite bit bit, bitten Cắn
blow blew blown Thổi
break broke broken Làm vỡ, bẻ gãy
bring brought brought Mang lại, đem lại
build built built Xây dựng
burn burnt burnt Đốt cháy
buy bought bought Mua
catch caught caught Bắt, chụp được
choose chose chosen Lựa chọn
come came come Đến
cost cost cost Trị giá
cut cut cut Cắt
do did done Làm
draw drew drawn Kéo, vẽ
dream dreamt dreamt Mơ, mộng
drink drank drunk Uống
drive drove driven Đưa, lái xe
eat ate eaten Ăn
fall fell fallen Ngã, rơi, té
feed fed fed Nuôi cho ăn
feel felt felt Cảm thấy
fight fought fought Đánh , chiến đấu
find found found Tìm thấy, được
fly flew flown Bay
forget forget forgotten Quên
get got got, gotten Được, trở nên
give gave given Cho
go went gone Đi
grow grew grown Lớn lên, mọc
hang hung hung Treo
have had had Có
hear heard heard Nghe
hide hid hid, hidden Ẩn, trốn, giấu
hit hit hit Đụng chạm
hold held held Cầm giữ, tổ chức
hurt hurt hurt Làm đau, làm hại
keep kept kept Giữ
know knew known Biết
lead led led Dẫn dắt, lãnh đạo
lay laid laid Để, đặt, để trứng
learn learnt learnt Học, được tin
leave left left Bỏ lại, rời khỏi
lend lent lent Cho vay
let let let Để cho, cho phép
lie lay lain Nằm
lose lost lost Mất, đánh mất
make made made Làm, chế tạo
19
mean meant meant Có nghĩ, muốn nói
meet met met Gặp
pay paid paid Trả tiền
put put put Đặt, để
read read read Đọc
ride rode ridden Cưỡi (ngựa, xe đạp)
ring rang rung Rung chuông, reo
rise rose risen Mọc lên
run ran run Chạy
say said said Nói
see saw seen Thấy, nhìn thấy
sell sold sold Bán
send sent sent Gửi
set set set Để, đặt, lập nên
sing sang sung Hát
sit sat sat Ngồi
sleep slept slept Ngủ
smell smelt smelt Ngửi thấy
speak spoke spoken Nói
spell spelt spelt Đánh vần
spend spent spent Tiêu xài, trãi qua
stand stood stood Đứng
steal stole stolen Ăn trộm, lấy cắp
sweep swept swept Quét
swim swam swum Bơi lội
take took taken Lấy
teach taught taught Dạy
tear tore torn Làm rách, xé
tell told told Nói, kể lại, bảo
think thought thought Nghĩ, suy nghĩ
throw threw thrown Ném, quăng, vứt
understand understood understood Hiểu
wake woke woken Thức tỉnh
wear wore worn Mặc, mang

II. SPEAKING QUESTIONS


1. What lesson have you got today?
2. What’s your favourite subject?
3. Do you like art / history / music …?
4. How do you get / go to school?
5. Which languages do you study?
6. What time does the school start?
7. How long does it take you to go to school?
8. What’s your teacher’s name?
9. How many children / pupils / students are there in your class?
10. What day is it today?
11. What date is it today?
12. Is your birthday in winter / summer / …?
13. When’s your birthday?
14. What’s your favourite month?
15. Do you like snow?
16. Which do you like best: spring, summer, autumn or winter?
17. What is your favourite present?
18. When was your last holiday?
20
19. Where did you go?
20. What was the weather like?
21. What did you do?
22. What’s the weather like in summer?
23. What do you do at Christmas?
24. What do you wear when it’s cold?
25. Which sports do you do in winter?
26. Is there a famous hotel in your country?
27. What are you going o do in the holidays?
28. How are you going to get there?
29. What are you going to take?
30. Where are you going to stay?
31. How long are you going to stay?
32. Are you going to take a rucksack / a camera / a tent?
33. Are you going to send any postcards?
34. What does your dad do?
35. Does he work at night?
36. Does he like his job?
37. Where does he work?
38. What does he wear?
39. When does he work?
40. What does your mum do?
41. What do you want to do when you leave school?
42. Are you going to wear a uniform?
43. Do you want to make people laugh?
44. Have you ever ridden a camel / a horse / skied…?
45. Have you ever been to the desert?
46. Where did you go on holiday last year?
47. Did you take any photos?
48. What’s the best holiday you have ever had?
49. How old are you?
50. Where do you live?
51. How many years have you live in your house?
52. Have you ever been to a different country?
53. What famous place have you visited?
54. Where is it / Where did you go?
55. What was the weather like when you was there?
56. What did you see there?
57. What did you buy?
58. What was the last book you read?
59. What was the last film you saw?
60. What was the best place you have been to on holiday?
61. Who was your favourite teacher last year?
62. What was your best birthday present last year?
63. Did you have a good time yesterday?
64. Biscuits are full of sugar, aren’t they?
65. Sweets aren’t good for your teeth, are they?
66. Too much salt is bad for you, isn’t it?
67. You don’t eat lots of sugar, do you?
68. What is your favourite fruit?
69. What is your favourite vegetable?
70. What is your favourite meal?
71. What do you have for breakfast / lunch / dinner?
72. What can you cook?
73. How do you get from your house to school?
74. How do you get from your house to your friend’s house?
75. What’s opposite your house?
76. Where’s the nearest bus stop?
21
77. How long does it take you to get to school everyday?
78. What is next to your house?
79. Did you go to the cinema yesterday?
80. Have big lions got spots on their fur?
81. What is your favourite museum?
82. When did you go there?
83. Who did you go with?
84. What did you see?
85. What did you buy?
86. Are you good at crosswords?
87. How many insects can you name?
88. Have you ever seen a black swan?
89. What’s your name?
90. What’s your surname?
91. How do you spell your name?
92. Where are you from?
93. How many people are there in your family?
94. What’s your mother’s job / your father’s job?
95. Which grade are you in?
96. What is your hobby?
97. What subject do you like best? Why?
98. Do you like listening to music / watching TV / playing computer games ….?
99. How do you go to school?
100. How far is it form your house to the school?
101. How many students are there in your class?
102. Why do you study / learn English?
103. What do you want to do when you leave school?
104. What do you do in your free time?
105. Where is your town?
106. What’s your town famous for?
107. What time does your school start / finish?
108. What subjects do you study at school?
109. How long have you leant English?
110. How often do you play football / …?
111. Do you play any sport?
112. Which sport are you good at?
113. How many seasons are there in your country?
114. Which season do you like best? Why?
115. Do you have any brother or sister?
116. Can you swim / play football?
117. What’s you favourite fruit / drink / food?
118. What time do you usually get up in the morning?
119. What time do you go to bed / go to school / …?
120. How do you get here / go here today?

III. NHỮNG LƯU Ý TRONG KỲ THI


Bài thi gồm các phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói
1/ Listening: khoảng 25 phút, gồm 5 phần / 25 câu hỏi
- Phần 1: Nghe cẩn thận, bảo đảm vẽ đường nối từ tên đến nhân vật thẳng và rõ.
- Phần 2: + Quan sát cẩn thận thông tin còn thiếu trước khi nghe để biết mình cần điền gì, ví dụ thời gian, tên, số nhà,
+ Nghe kỹ đánh vần chữ cái và đọc số (viết số chứ không viết chữ)
- Phần 3: + Xem qua hết các tranh cẩn thận và tự nhớ tên gọi tiếng Anh của tất cả tranh
+ Nếu có 2 tranh nhìn khá giống nhau thì cố gắng tìm điểm khác nhau giữa chúng
+ Bảo đảm viết chữ cái trong câu trả lời rõ ràng
- Phần 4: + Đọc câu hỏi cẩn thận và nghĩ đến sự khác nhau giữa các tranh
+ Đánh dấu √ rõ ràng, sử dụng lần nghe thứ 2 để kiểm tra lại đáp án cho chính xác
- Phần 5: + Quan sát tranh, chú ý đến điểm khác nhau của những người hoặc vật trong tranh
+ Viết từ rõ ràng, vẽ đồ vật dễ nhìn, và đúng vị trí
22
2/ Reading and Writing: khoảng 40 phút / 50 câu hỏi
- Phần 1: + Nhìn qua 15 từ vựng và nghĩ đến nghĩa của nó
+ Từ nào điền rồi thì gạch ngang, bảo đảm viết đúng từ vựng được cho vào khoảng trống, không được sai
chính tả
- Phần 2: Kiểm tra câu hỏi và tranh thật cẩn thận, nếu có 1 yếu tố sai trong câu hỏi so với tranh thì câu đó là sai.
- Phần 3: Đọc câu bên trên khoảng trắng, chọn câu điền vào khoảng trắng và bảo đảm là câu điền vào phải hợp ý
nghĩa với câu liền kề bên dưới. Làm xong đọc lại hội thoại xem có ý nghĩa và hợp lý không.
- Phần 4: + Đọc hết cả câu chuyện và cố gắng hiểu nó trước khi quyết định điền từ. Chú ý viết đúng chính tả từ cần
điền
+ Đối với câu 6 (tìm tựa bài) cần tìm lý do để loại 2 đáp án không phù hợp
- Phần 5: + Đọc kỹ bài văn để hiểu nó
+ Xem ngay khoảng trống cần từ mang nghĩa gì, có ngữ pháp là gì, rồi chọn đáp án phù hợp nhất.
- Phần 7: Nhìn từ trước và sau khoảng trắng, hiểu ý nghĩa của câu và suy nghĩ đến từ cần điền. Chú ý đến yếu tố ngữ
pháp và cần viết đúng chính tả.

3/ Speaking: từ 7 – 9 phút / 4 phần


- Phần 1: + Nghe cẩn thận câu giám khảo nói và tìm ra chổ giám khảo đang đề cập trên tranh.
+ Bắt đầu câu trả lời với những từ mà giám khảo đã dùng. Ví dụ: Giám khảo: “In my picture, there’s a
woman in front of the fire station.” Thì nói: “In my picture, there’s a man in front of the fire station.”
- Phần 2: + Giám khảo sẽ hỏi câu hỏi trước. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi của giám khảo vì mình sẽ dùng câu hỏi như
vậy để hỏi lại giám khảo hki đến lượt mình.
+ Cố gắng chuyển các thông tin trả lời thành câu hoàn chỉnh.

23

You might also like