You are on page 1of 3

Chương 1:

Concrete nouns : danh từ cụ thể


abstract nouns: danh từ trừu tượng
proper nouns: danh từ riêng
common nouns: danh từ chung
collective nouns: danh từ tập hợp
police: cảnh sát
crowd : đám đông
cattle: gia súc
goverment: chính phủ
bravery: lòng can đảm
goodness: cái tốt
happiness: hạnh phúc
truth: chân lí
existence: sự tồn tại
departure: sự khởi hành
countable nouns: danh từ đếm được
uncountable nouns: danh từ không đếm được
handbag: cái túi
accident: tai nạn
chalk: phấn
glass of water: li nước
cups of tea: tách trà
a slice of bread: một miếng bánh mì
a drop of oil: một giọt dầu
two pieces of chalk: hai viên phấn
a source of happiness: một nguồn hạnh phúc
a piece of advice: một lời khuyên
a piece of work: một công việc
a ray of light: một tia sáng
stone: đá
a stroke of luck: may mắn bất ngờ
a piece of furniture: một món đồ gỗ ( bàn, ghế,..)
a piece of luggage: hành lí
baggage : hành lí ( đếm đc)
equipment: dụng cụ
clothing: quần áo
furniture: bàn ghế
machinery: máy móc
jewelry: đồ nữ trang
makeup: đồ trang điểm
trafic: xe cộ
soup: canh
orange juice: nước cam
gasoline: xăng
blood: máu
wine: rượu vang
bread: bánh mì
cheese: pho mát
butter: bơ
meat: thịt
silver: bạc
gold: vàng
iron: sắt
wool: len
air: không khí
oxygen: khí oxi
nitrogen: khí ni tơ
smoke: khói
smog: sương có lẫn khói bụi
steam: hơi nước
dirt: đất
pepper: hồ tiêu
sand: cát
salt: muối
wheat: lúa mì
beauty: sắc đẹp
courage: lòng can đảm
confidence: niềm tin
hospitality: lòng mến khách
health: sức khỏe
justice: sự công bằng
pride: lòng kiêu hãnh
recreation: sư tiêu khiển
chemistry: hóa học
literature: văn học
physics: vật lí
philosophy: triết học
simple nouns: danh từ đơn
compound nouns: danh từ ghép
freedom: tự do
wisdom: sự khôn ngoan
depth: chiều sâu
length: chiều dài
certainty: điều chắc chắn
cruelty: sự độc ác
childhood: thời thơ ấu
sisterhood: tình chị em
pollution: sự ô nhiễm
formation: sự thành lập
social-ism: chủ nghĩa xã hội
desicion: sự quyết định
movement: chuyển động, động tác
payment: trả tiền
beggar: người ăn xin
sailor : thủy thủ
lawyer: luật sư
sawyer: thợ cưa
greenhouse: nhà kính
world peace: hòa bình thế giới
gold mine: mỏ vàng
newspaper: nhật báo
oil rig: giàn khoan dầu
postcard: bưu thiếp
airport: sân bay
girlfriend: bạn gái
car rally: cuộc đua xe
carrier bag: túi nhựa
lab assistant: nhân viên phòng máy
horse race: cuộc đua ngựa
mineral water: nước khoáng
cupboard: tủ chạn
postman: người đưa thư
shepherd: người chăn cừu
quicksilver: thủy ngân
blackboard: bảng đen
blackbird: chim két
fox-hunting: săn cáo
lorry-driving: việc lái xe tải
fruit-picking: việc hái quả
coal-mining: việc khai thác mỏ than
weight-lifting: việc cử tạ
washing machine: máy giặt
driving licence: bằng lái xe
a dancing- teacher: thầy dạy khiêu vũ
a dancing teacher: thầy giáo biết khiêu vũ
a smoking-room: phòng dành cho người hút thuốc
a smoking room: căn phòng đang bốc khói
a walking-stick: cây gậy, baton
a walking strick: cây gậy biết đi
secretary-general: tổng bí thư, tổng thư kí
mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ
passer-by: khách qua đường
whitewash: nước vôi
pickpocket: kẻ móc túi
upsurge: sự trỗi dậy
breakdown: sự suy sụp
upbringing: sự nuôi dưỡng
leather shoe: giày da
shoe leather: da giày
paper towel: khăn giấy
oil lamp: đèn dầu
quiz: cuộc đố vui
fly: con ruồi
knife: con dao
calf: con bê
thief: tên ăn cắp
wives: những bà vợ
wife:vợ
cliff: vách đá
gulf: vịnh
roof: mái nhà
proof: chứng cớ
chief: người cầm đầu
safe: két bạc
belief: niềm tin
handkerchief: khăn tay
scraf: khăn quàng cổ
dwarf: người lùn
wharf: cầu tàu
hoof: móng vuốt
tomato: quả cà chua

You might also like