abstract nouns: danh từ trừu tượng proper nouns: danh từ riêng common nouns: danh từ chung collective nouns: danh từ tập hợp police: cảnh sát crowd : đám đông cattle: gia súc goverment: chính phủ bravery: lòng can đảm goodness: cái tốt happiness: hạnh phúc truth: chân lí existence: sự tồn tại departure: sự khởi hành countable nouns: danh từ đếm được uncountable nouns: danh từ không đếm được handbag: cái túi accident: tai nạn chalk: phấn glass of water: li nước cups of tea: tách trà a slice of bread: một miếng bánh mì a drop of oil: một giọt dầu two pieces of chalk: hai viên phấn a source of happiness: một nguồn hạnh phúc a piece of advice: một lời khuyên a piece of work: một công việc a ray of light: một tia sáng stone: đá a stroke of luck: may mắn bất ngờ a piece of furniture: một món đồ gỗ ( bàn, ghế,..) a piece of luggage: hành lí baggage : hành lí ( đếm đc) equipment: dụng cụ clothing: quần áo furniture: bàn ghế machinery: máy móc jewelry: đồ nữ trang makeup: đồ trang điểm trafic: xe cộ soup: canh orange juice: nước cam gasoline: xăng blood: máu wine: rượu vang bread: bánh mì cheese: pho mát butter: bơ meat: thịt silver: bạc gold: vàng iron: sắt wool: len air: không khí oxygen: khí oxi nitrogen: khí ni tơ smoke: khói smog: sương có lẫn khói bụi steam: hơi nước dirt: đất pepper: hồ tiêu sand: cát salt: muối wheat: lúa mì beauty: sắc đẹp courage: lòng can đảm confidence: niềm tin hospitality: lòng mến khách health: sức khỏe justice: sự công bằng pride: lòng kiêu hãnh recreation: sư tiêu khiển chemistry: hóa học literature: văn học physics: vật lí philosophy: triết học simple nouns: danh từ đơn compound nouns: danh từ ghép freedom: tự do wisdom: sự khôn ngoan depth: chiều sâu length: chiều dài certainty: điều chắc chắn cruelty: sự độc ác childhood: thời thơ ấu sisterhood: tình chị em pollution: sự ô nhiễm formation: sự thành lập social-ism: chủ nghĩa xã hội desicion: sự quyết định movement: chuyển động, động tác payment: trả tiền beggar: người ăn xin sailor : thủy thủ lawyer: luật sư sawyer: thợ cưa greenhouse: nhà kính world peace: hòa bình thế giới gold mine: mỏ vàng newspaper: nhật báo oil rig: giàn khoan dầu postcard: bưu thiếp airport: sân bay girlfriend: bạn gái car rally: cuộc đua xe carrier bag: túi nhựa lab assistant: nhân viên phòng máy horse race: cuộc đua ngựa mineral water: nước khoáng cupboard: tủ chạn postman: người đưa thư shepherd: người chăn cừu quicksilver: thủy ngân blackboard: bảng đen blackbird: chim két fox-hunting: săn cáo lorry-driving: việc lái xe tải fruit-picking: việc hái quả coal-mining: việc khai thác mỏ than weight-lifting: việc cử tạ washing machine: máy giặt driving licence: bằng lái xe a dancing- teacher: thầy dạy khiêu vũ a dancing teacher: thầy giáo biết khiêu vũ a smoking-room: phòng dành cho người hút thuốc a smoking room: căn phòng đang bốc khói a walking-stick: cây gậy, baton a walking strick: cây gậy biết đi secretary-general: tổng bí thư, tổng thư kí mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ passer-by: khách qua đường whitewash: nước vôi pickpocket: kẻ móc túi upsurge: sự trỗi dậy breakdown: sự suy sụp upbringing: sự nuôi dưỡng leather shoe: giày da shoe leather: da giày paper towel: khăn giấy oil lamp: đèn dầu quiz: cuộc đố vui fly: con ruồi knife: con dao calf: con bê thief: tên ăn cắp wives: những bà vợ wife:vợ cliff: vách đá gulf: vịnh roof: mái nhà proof: chứng cớ chief: người cầm đầu safe: két bạc belief: niềm tin handkerchief: khăn tay scraf: khăn quàng cổ dwarf: người lùn wharf: cầu tàu hoof: móng vuốt tomato: quả cà chua
On the other hand: mặt # On sale:bán On the whole: nhìn chung On the right: ở bên p On average: trung bình -tháng, năm, mùa -trạng thái, tâm trạng -ngôn ngữ, chất liệu