Professional Documents
Culture Documents
Chi phí chuyến đi
Chi phí chuyến đi
- Trong đó:
C : Tổng chi phí
C BĐ: Chi phí biến đổi của tàu trong cả chuyến đi (USD)
- Trong đó:
T chuyến: Thời gian chuyến đi (ngày)
FC : Chi phí cố định ngày tàu (USD/ngày)
FC =C KHCB + C SCL+C SCTX +C VL +C BH +C L +C QL
- Trong đó:
T chạy: Thời gian tàu chạy (ngày)
q c: Mức tiêu hao nhiên liệu của máy chính khi chạy (FO)
q f : Mức tiêu hao nhiên liệu của máy phụ khi chạy (DO)
G : Giá dầu FO
FO
G : Giá dầu DO
DO
PA2
ĐCH Tên tàu T chạy FO DO Giá dầu Giá dầu C NL chạy
(ngày) (T/ngày) (T/ngày) FO DO (USD)
(USD/T) (USD/T)
1 HOA LU 5.76 16 1,5 720 800 73267
2 V.L GREEN 9.08 16 1,5 720 800 115497
3 V.L SKY 6.68 16 1,5 720 800 84969
Tổng 273734
PA2
ĐCH Tên tàu Tđ DO Giá dầu C NL đỗ
(ngày) (T/ngày) DO (USD)
(USD/T)
1 HOA LU 6.25 3 800 15000
2 V.L 16.12 3 800 38688
GREEN
3 V.L SKY 16.2 3 800 38880
Tổng 92535
- Trong đó:
q nn: Quy định mức sử dụng nước ngọt của thuyền viên trong 1 ngày (150
lít/người/ngày)
N tv : Số thuyền viên
Gnn: Giá nước ngọt
PA2
ĐCH Tên tàu q nn N tv Gnn T ch C nn
(lít/người/ngày) (người) (USD/lít) (ngày) (USD)
I HOA LU 150 12 0.002 12.01 43
II V.L 150 16 0.002 25.2 121
GREEN
III V.L SKY 150 15 0.002 22.88 103
Tổng 267
1.2.3. Cảng phí
Bảng: Đơn giá các khoản phí tại cảng
Tên cảng Sài Gòn Manila Cửa Ông Penang Jakarta
Đơn giá Phí trọng 0.058 0.057 0.058 0.055 0.06
tải
(USD/GRT/lần)
Đơn giá Phí bảo 0.184 0.175 0.184 0.186 0.187
đảm hàng hải
(USD/GRT/lần)
Đơn giá Phí cầu 0.0025 0.0024 0.0031 0.0028 0.003
tàu
(USD/GRT/lần)
Đơn giá Phí cởi 150 125 54 155 160
buộc dây
(USD/lần)
Đơn giá Phí hoa 0.0028 0.0025 0.0028 0.0022 0.0035
tiêu
(USD/GT-HL)
Khoảng cách hoa 12 16 12 15 17
tiêu dẫn tàu
(HL)
Đơn giá Phí lai 0.2 0.13 0.26 0.2 0.17
dắt
(USD/CV-h)
Đơn giá Phí đổ 20 18 15 22 18
rác
(USD/lần)
Đơn giá Phí thủ 45 45 45 45 45
tục
(USD/chuyến)
Đơn giá Phí vệ 38 40 38 45 42
sinh hầm hàng
(USD/hầm)
a. Phí trọng tải
Là khoản tiền mà chủ tàu trả cho cảng vụ căn cứ vào đơn giá trọng tải phí, GRT
và số lần tàu ra, vào cảng theo công thức:
C ttf =k ttf . GRT . nL (USD /cảng)
- Trong đó:
k ttf : Đơn giá trọng tải phí (USD/GRT-lượt)
n L: Số lượt tàu ra, vào cảng (lượt)
GRT: Trong tải đăng kí của tàu
Bảng: Phí trọng tải theo từng phương án
PA1
ĐCH Tên tàu GRT
Đơn giá phí trọng Số lần ra Phí trọng tải
tải vào mỗi (USD/chuyến)
(USD/GRT/lần) cảng
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 4089 0.058 0.055 2 924
II V.L SKY 24953 0.058 0.057 2 5739
III V.L GREEN 25939 0.058 0.06 2 6122
Tổng 12785
PA2
ĐCH Tên tàu GRT
Đơn giá phí trọng Số lần ra Phí trọng tải
tải vào mỗi (USD/chuyến)
(USD/GRT/lần) cảng
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 4089 0.058 0.055 2 924
II V.L GREEN 25939 0.058 0.057 2 5966
III V.L SKY 24953 0.058 0.06 2 5889
Tổng 12779
b. Phí bảo đảm hàng hải
Là khoản tiền mà chủ tàu trả cho cảng khi tàu ra, vào cảng. Khoản tiền này
cảng thu để phục vụ cho công tác nạo vét, công tác lắp đặt và duy tu bảo dưỡng
các thiết bị báo hiệu luồng để phục vụ cho các tàu biển ra vào cảng an toàn. Chi
phí này được xác định theo công thức:
C bđhh=k bđhh . GRT . n L (USD /cảng)
- Trong đó:
k bđhh: Đơn giá phí bảo đảng hàng hải (USD/GRT-lượt)
n L: Số lượt tàu ra, vào cảng (lượt)
GRT: Trong tải đăng kí của tàu
Bảng: Phí bảo đảm hàng hải theo từng phương án
PA1
ĐCH Tên tàu GRT
Đơn giá phí trọng Số lần ra Phí trọng tải
tải vào mỗi (USD/chuyến)
(USD/GRT/lần) cảng
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 4089 0.184 0.186 2 3026
II V.L SKY 24953 0.184 0.175 2 17916
III V.L GREEN 25939 0.184 0.187 2 19247
Tổng 40189
PA2
ĐCH Tên tàu GRT Đơn giá phí trọng Số lần ra Phí trọng tải
tải vào mỗi (USD/chuyến)
(USD/GRT/lần) cảng
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 4089 0.184 0.186 2 3026
II V.L GREEN 25939 0.184 0.175 2 18624
III V.L SKY 24953 0.184 0.187 2
18515
Tổng 40165
c. Phí cầu tàu
C CT =T . GRT . b CT ¿)
- Trong đó:
b CT : đơn giá phí cầu tàu (USD/GRT-giờ)
PA2
Đơn giá phí cầu Thời gian
tàu đỗ làm
ĐCH Tên tàu GRT (USD/GRT/lần) hàng Phí cầu tàu
(h) (USD/chuyến)
Cảng Cảng dỡ Thời Thời
xếp gian gian
xếp dỡ
I HOA LU 4089 0.0031 0.0028 96 54 1835
PA2
ĐCH Tên tàu Đơn giá phí cởi Số lần ra Phí cởi buộc
buộc dây vào mỗi dây
(USD/GRT/lần) cảng (USD/chuyến)
Cảng Cảng dỡ
xếp
I HOA LU 54 155 2 418
II V.L GREEN 150 125 2 550
III V.L SKY 150 160 2 620
Tổng 1588
PA2
Đơn giá phí hoa Khoảng cách Số lần
tiêu hoa tiêu dẫn hoa
ĐCH Tên tàu GRT (USD/GRT-HL) tàu tiêu Phí hoa
(HL) dẫn tiêu
Cảng Cảng Cảng Cảng tàu (USD)
xếp dỡ xếp dỡ (lần)
I HOA LU 4089 0.0028 0.0022 12 15 2 545
II V.L 25939 0.0028 0.0025 12 16 2 3818
GREEN
III V.L SKY 24953 0.0028 0.0035 12 17 2 4646
Tổng 9009
ĐCH Tên tàu Đơn giá phí lai Thời gian lai Số lần Công Phí
dắt dắt lai dắt suất tàu tàu lai
(USD/CV-h) (h) (lần) lai (USD)
(CV)
Cảng Cảng Cảng Cảng
xếp dỡ xếp dỡ
PA2
g. Phí đổ rác
Phí đổ rác được tính theo công thức sau:
CĐR= bĐR × nĐR (USD/chuyến)
- Trong đó:
bNN: đơn giá phí đổ rác (USD/lần)
nĐR: số lần đổ rác (lần)
Bảng 2.31. Phí đổ rác theo từng phương
PA1
ĐCH Tên tàu Đơn giá phí đổ rác Số lần đổ rác Phí đổ
(USD/lần) (lần) rác
(USD)
I HOA LU 15 22 6 4 178
II V.L SKY 20 18 5 6 208
III V.L 20 18 6 4 192
GREEN
Tổng 578
PA2
ĐCH Tên tàu Đơn giá phí đổ rác Số lần đổ rác Phí đổ
(USD/lần) (lần) rác
(USD)
I HOA LU 15 22 6 4 178
II V.L 20 18 5 6 208
GREEN
III V.L SKY 20 18 6 4 192
Tổng 578
h. Thủ tục phí
Là khoản phí chủ tàu phải trả khi tàu ra vào cảng làm các thủ tục cần thiết.
PA1
I HOA LU 45 45 2 180
Tổng 540
PA2
Đơn giá phí thủ
tục Số lần làm
ĐCH Tên tàu (USD) thử tục tại Phí thủ tục
Cảng Cảng dỡ mỗi cảng (USD)
xếp (lần)
I HOA LU 45 45 2 180
Tổng 540
PA2
Đơn giá vệ sinh
hầm hàng
ĐCH Tên tàu Số (USD/hầm) Số tiền
hầm Cảng Cảng dỡ (USD)
xếp
I HOA LU 2 38 45 166
PA1 PA2
Tổng 6200
PA2
Đại lý phí
(USD)
ĐCH Tên tàu Phí thủ tục
Cảng Cảng dỡ (USD)
xếp
I HOA LU 900 1200 2100
Tổng 6200
1.4. Phí hoa hồng
Là khoản tiền chủ tàu thưởng cho người môi giới vì họ đã có công môi giới
để tìm hàng cho chủ tàu trong chuyến đi.
Trong đó:
F là doanh thu
Khh là tỷ lệ hoa hồng phí theo từng chuyến (%)
Trong đó:
Qi là khối lượng hàng hóa vận chuyển (Tấn)
fi là cước phí vận chuyển hàng hóa (USD/Tấn)
PA2
ĐCH Chỉ tiêu ƩQi fi ƩF K hh C hoahồng
(Tấn) (USD/T) (USD) (%) (USD)
PA2
ĐCH Chỉ tiêu Doanh thu Mức thuế Số tiền
(USD) (%) (USD)
I HOA LU 132300 5 6615
II V.L GREEN 1008000 5 50400
III V.L SKY 1080000 5 54000
Tổng 111015