Professional Documents
Culture Documents
TV ĐỌC
TV ĐỌC
393. 젊다(A) : trẻ trung -> 젊음 ( N) : 411. 경제를 살리다 : vực dậy nền
tuổi trẻ kinh tế
428. 도심 : trung tâm đô thị, nội thành 448. khoe mẽ, khoe khoang, tự hào,
tranh tài : 자랑하다
429. 자연 : tự nhiên
449. địa phương : 지방
430. 다신교 : đa thần giáo
450. đặc sắc, đặc trưng , độc đáo :
431. 광장 : quảng trường 독특하다
444. Cửa hàng chuyên dụng : 전문점 463. đặt tên : 이름을 붙이다
445. Được dính vào , được gắn : 464. sản phẩm nông sản : 농산물
붙여지다
465. sản phẩm thuỷ sản : 수산물
466. khai mạc , mở màn : 개막되다 = 486. Voi : 코끼리
폐막
487. Hươu cao cổ : 기린
467. 4 ngày : 나흘 ( 하루, 이틀, 사흘,
나흘) 488. Người :이
469. Khách vào cửa : 입장객 490. Những năm ( thập niên ) : 년대
482. Người bình thường : 일반인 502. Duy trì liên tục : 지속하다
483. Nam nữ già trẻ : 남녀노소 503. Người hiện nay : 현대인
518. Biến hoá, thay đổi : 변화 537. Xúc xích, lạp xưởng : 소시지
553. Làm giảm : 을/를 줄이다 571. Nhân sinh, đời kiếp : 인생
554. Từ viết tắt : 줄임말 572. Làm xong, chấm dứt, kết thúc :
마치다
555. 간 = 동안
573. Sự tự tin, cảm giác tự tin :
556. Dạ ( đêm ) : 야 ( 야경, 야시장, 자신감
야근)
574. Cảm giác thành công , cảm giác
557. Tạo thành, xếp thành hàng : 줄을 đạt được : 성취감
지어
575. Thế gian, thế giới : 세상
558. Bán đảo Hàn ( Hanbando ) :
한반도 576. Thách đố, thách thức, thách đấu :
도전하다
559. Lãnh thổ : 국토
ĐỌC 4,5
560. Hành trình xa , chuyến đi xa :
대장정 1022. Nguyên nhân: 원인
562. Tình huống, tình hình, hoàn cảnh 1024. Mang tính tích cực : 긍정적
: 상황
1025. Sự ảnh hưởng :영향 1044. Các loại bệnh, mọi bệnh tật
( vạn bệnh ) :만병
1026. Sự căng thẳng, gay cấn :긴장
1045. Căn nguyên, đầu nguồn, nguồn
1027. Cảm giác căng thẳng :긴장감 gốc :근원
1028. Khả năng/năng lực tập trung : 1046. Cách giải toả căng thẳng :
집중력 스트레스를 해소법
1029. Nâng cao, nâng lên :높이다 1047. Giải toả :해소하다
1030. Năng suất :능률 1048. Nổi giận, nổi tức :짜증이 나다
1032. Sự ghi nhớ :기억 1050. Cảm giác mệt mỏi :피로감
1033. Bảo vệ :보호하다 1051. Mặt thể xác, mặt thân thể :
신체적
1034. Hormone :호르몬
1052. Thêm nữa :데다가
1035. Cơ bắp :근육
1053. Triệu chứng :증상 - 증세
1036. Thường ngày , mọi khi :평소
1054. Bệnh tật :질병
1037. Tình huống, hoàn cảnh :상황
1055. Ung thư : 암
1038. Bị stress :스트레스를 받다
1056. Nghiên cứu :연구하다
1039. Cuộc sống, đời sống :
1057. Lời khuyên : 조언
1040. U buồn, trầm uất 우울하다
1058. Mặt tâm lý :심리적
1041. Được quy định, quyết định :
정하다 1059. Sự lo lắng, bất an :불안감
1043. Làm căng, làm căng cứng : 1061. Nghiêm trọng, nặng :심하다
긴장시키다
1062. Vừa phải, phải chăng, thích hợp
:적당하다
1063. Làm rơi vãi, làm vung vãi : 1083. Khán giả :관객
흘리다
1084. Kêu, rú, reo :올리다
1064. Đổ mồ hôi :땀을 흘리다
1085. Tốt nhất :최고
1065. Thổi bay, bị bay :날리다
1086. Vũ đài, sân khấu :무대
1066. Nội thành :도심
1087. Nhiếp ảnh gia :사진작가
1067. Chán, mỏi :지친
1088. Đột nhiên, bỗng dưng : 문득
1068. Giữ sự ổn định :안정시키다
1089. Hoàn hảo , hoàn mỹ :완벽하다
1069. tuần hoàn :순환
1090. Âm thanh :사운드
1070. tính nhất thời :일시적
1091. Tính áp đảo :압도적
1071. vitamin C :비타민 C
1092. Ra mắt, trình bày :선보이다
1072. các loại rau củ có mùi thơm :
허브 1093. Bài hát nổi tiếng ( hit):히트곡
1073. trà thảo mộc : 허브차 1094. Khả năng ca hát :가창력
1075. sự mệt mỏi :피로 1096. Tình cảm, cảm tình :감정
1078. Đại Hàn Dân Quốc :대한민국 1099. Công chiếu :개봉
1079. Điểm cao nhất :정상 1100. Đưa lên đưa xuống, lắc lư :
들썩거리다
1080. Hoa lệ, sặc sỡ :화려하다
1101. Lắc lư vai :어깨를 들썩거리다
1081. Bày ra, mở ra : 펼치다
1102. Ngáp 1 :하품하다
1082. Vô số :수많다
1103. Ngáp 2 :하품이 나오다
1104. Tiếng hát ngân nga :콧노래 1123. 1 cách thành thật, thẳng thắn :
솔직히
1105. Đúng lúc, vừa lúc :마침
1124. Mong đợi :기대하다
1106. Quá trình :과정
1125. Nhàn rỗi :한가하다
1107. Độc đáo , đặc trưng, riêng biệt :
특이하다 1126. Có thong thả, thư thả, nhàn
nhã : 여유가 있다
1108. Trong suốt :내내
1127. Tinh thần, tâm trí :정신
1109. Truyền đạt, chuyển, đưa :
전달하다 1128. Không có tinh thần ( = bận ) :
1110. Vẻ mặt, sự biểu lộ :표정 1129. Còn thừa nhiều ( thời gian ) :
시간이 남아돌다
1111. 1 cách đầy đủ :충분히
1130. Không có thời gian để ăn cơm :
1112. Cảnh tượng, bối cảnh :장면 밥 먹을 시간이 없다
1113. Đạo cụ, dụng cụ :도구 1131. Bận tối mắt tối mũi ( tối tăm
mặt mày ) :눈코 뜰 새가 없다
1114. Tính ấn tượng :인상적
1132. Đồ thị, biểu đồ :그래프
1115. Miễn phí :공짜
1133. Tỉ lệ :비율
1116. Nơi biểu diễn , sân khấu :
공연장 1134. Lấy đối tượng là :대상으로
1118. Động đậy, di chuyển :움직이다 1136. Công bố , phát biểu :발표하다
1121. Trong lúc, trong khi :도중 1139. Vẫn còn ( vẫn như xưa ):여전히
1122. Leo lên, bước lên :올라가다 1140. Hi vọng, mong đợi :희망하다
1147. ứng viên, đối tượng: 대상자 1165. tiệm kính :안경점
1150. phẫu thuật :수술 1169. chăm sóc sức khỏe :건강 관리
1151. trung tâm ( học thêm ) :학원 1170. quản lí an toàn :안전 관리
1152. đại sứ quán :대사관 1171. phiếu mua hàng, phiếu giảm giá
:쿠폰
1153. bảo vệ môi trường :환경보호
1172. hướng dẫn đổi hàng : 교환 안내
1154. giới thiệu công viên :공원소개
1173. phương pháp sử dụng :
1155. thông tin thời tiết :날씨 정보 이용방법
1157. hướng dẫn sản phẩm :상품안내 1175. giải thích sản phẩm :제품 설명
1158. thông báo tuyển dụng : 1176. quý, quý trọng :소중하다
모집안내
1177. giao hàng :배달하다
1159. phương pháp tìm hiểu ( hỏi ) :
문의 방법 1178. hàng xóm, láng giềng, người
nghèo :이웃
1179. tài năng :재능 1199. Giáo dục phép tắc lễ nghi :
예절교육
1180. hoạt động từ thiện :봉사 활동
1200. Phát triển, tăng trưởng:
1181. hoạt động nghề nghiệp :직업 성장하다
화동
1201. Tuyển dụng nhân viên :사원
1182. hoạt động thể dục :체육 활동 모집
1183. hoạt động kinh tế :경제 활동 1202. Hướng dẫn ( giới thiệu) du
lịch :여행안내
1184. bảo quản :보관하다
1203. Hướng dẫn bán hàng :판매
1185. nắp, vung : 뚜껑 안내
1186. điều khoản ( thông tin ) chú ý : 1204. Rau xanh, rau củ :야채
주의 사항
1205. Tiệm chụp hình :사진관
1187. hướng dẫn nguyên liệu :재료
안내 1206. Xem xét, suy xét : 설펴보다
1188. phương pháp mua :구입 방법 1207. Sự hít thở, độ tươi, hô hấp , hơi
thở : 숨
1189. tìm hiểu sản phẩm : 제품 문의
1208. phòng cháy :화재 예방
1190. y chang, y vậy :그대로
1209. kì hạn:기한
1191. quạt máy :선풍기
1210. hồ sơ, đơn xin : 원서 워
1192. máy hút bụi :청소기
1211. file : 파일
1193. máy giặt :세탁기
1212. phương pháp tiếp nhận :접수
1194. điện thoại :전화기 방법
1195. ổn định :안정된 1213. tìm hiểu đăng kí : 등록 문의
1196. 1 cách quý báu :소중히 1214. thoáng chốc , chốc lát : 순간
1197. An toàn giao thông :교통 안전 1215. thoang thoảng, vi vu, êm ái :
솔솔
1198. Tiết kiệm điện : 전기 절약
1216. thoải mái, bình an : 편안하다 1236. cái nóng :더위
1218. xanh tươi : 푸르다 1238. yêu thương người nghèo :이웃
사랑
1219. bảo vệ tự nhiên : 자연 보호
1239. phòng tư liệu :자료실
1220. nhường chỗ : 자리 양보
1240. mỗi người :인당
1221. sự đặt hàng, đặt trước :
주문하다 1241. nhiệt tình, lòng chân thành :
정성
1222. giải thích , hướng dẫn sử dụng :
사용 설명 1242. sinh hoạt trong cuộc sống :생활
예절
1223. hướng dẫn giao hàng : 배달
안내 1243. chỗ lên xuống xe :승강장
1229. thực tiễn, thực hiện :실천 1248. hội chợ, triển lãm, trưng bày :
박람회
1230. tiệm giặt tự động :빨래방
1249. phân loại :구분
1231. ngày trước :전날
1250. thú cưng :애완동물
1232. xét nghiệm :검사
1251. động vật bị bỏ rơi :버려진 동물
1233. chuẩn xác, chính xác :정확하다
1252. dẫn theo, dắt theo : 데리다
1234. uống rượu :음주
1253. hơn1nửa :반이 넘다
1235. tránh, né :피하다
1254. nhiếp ảnh gia :사진작가 1274. ngoại trừ :제외
1255. tham gia :참여하다 1275. ngoại trừ giáo trình ngôn ngữ
học :어학 교재 제외
1256. tiến hành :진행하다
1276. loại : 종류
1257. ngày thường, mọi khi :평일
1277. sách : 도서 ( =책)
1258. ngày giờ :일시
1278. tiêu chuẩn :기준
1259. kiểm tra sức khoẻ :건강검진
1279. phát triển bản thân :개인의
1260. sự ngủ, mặt nước :수면 발전
1261. số tiền hỗ trợ :지원 금액 1280. thích đáng, thích hợp :적성
1262. hỗ trợ, đăng kí , tình nguyện: 1281. điều kiện làm việc : 근무조건
지원하다
1282. không thể : (불+가능) : bất khả
1263. số người, thành viên, nhân năng – 불가
viên :인원
1283. khu cắm trại :캠핑장
1264. cửa hàng miễn thuế :면세점
1284. trong ngày :당일
1265. trang phục , quần áo :의류
1285. khi về già :노후
1266. muốn :원하다
1286. hơn 1 nửa :절반을 넘다
1267. hiện trường, tại chỗ : 현장
1287. sự hạn chế, hạn định, giới hạn :
1268. theo : 별 제한하다
1293. sinh hoạt phí : 문화 생활비 16. Ra mắt, trình làng :선보이다
1295. tiền mua hàng hoá : 물건 18. Khả năng ca hát :가창력
구입비
19. Cùng 1 chỗ :한자리
1296. tiền học phí : 학비
20. Tình cảm , cảm tình 감성
1297. xài, tiêu, hao phí : 지출하다
21. Nhăn nhó, u ám :찌푸리다
ĐỌC 5+6 :
22. Thoáng chốc:순간
1. nhạc kịch :무지컬
23. Công chiếu :개봉
2. Đại Hàn Dân Quốc :대한민국
24. Đưa lên đưa xuống ( lắc lư ):
3. Điểm cao nhất : 정상 들썩거리다
10. Vũ đài, sân khấu :무대 31. Chuyển, đưa, truyền đạt :
전달하다
11. Nhiếp ảnh gia :사진 작가
32. Vẻ mặt, sự biểu lộ :표정
12. Đột nhiên, bỗng dưng :믄득
33. 1 cách đầy đủ :충분히
13. Hoàn hảo, hoàn mỹ : 완벽하다
34. Cảnh tượng, bối cảnh : 장면
14. Âm thanh :사운드
35. Đạo cụ, dụng cụ :도구 54. Không có thời gian để ăn :밥 먹을
시간이없다
36. Tính ấn tượng :인상적
55. Bận tối mắt tối mũi :눈코 뜰 새가
37. Lắc lư vai ( nhún nhảy) :어깨를 없다
들썩거리다
56. Đồ thị, biểu đồ :그래프
38. Miễn phí :공짜
57. Tỉ lệ :비율
39. Nơi biểu diễn, sân khấu : 공연장
58. Lấy đối tượng là : 대상으로
40. Bữa tiệc :잔치
59. Điều tra :조사
41. Động đậy, di chuyển :움직이다
60. Công bố, phát biểu :발표하다
42. Đáng để :만하다
61. Đối tượng :대상
43. Dụng cụ nấu ăn :조리 도구
62. Thực thi :실시하다
44. Trong lúc, trong khi : 도중
63. Vẫn còn ( vẫn như xưa ) :여전히
45. Leo lên, bước lên :올라가다
64. Hi vọng, mong đợi :희망하다
46. 1 cách thành thật :솔직히
65. Nghệ thuật :예술
47. Mong đợi : 기대하다
66. Suy xét, xem xét :살펴보다
48. Nhàn rỗi :한가하다
67. Thu nhập : 수입
49. Có thư thả, thong thả, nhàn nhã :
여유 ( 가 있다) 68. Có tính dư giả : 여유롭다
50. Tâm trí, tinh thần :정신 69. Tăng, gia tăng, nảy nở :증가하다
51. Không có tinh thần : 정신이 없다 70. Càng. Hơn nữa :더욱
79. sử dụng làm nguyên liệu nấu ăn : 99. mảnh, mẩu,miếng :조각
요리 재료로 사용하기
100. cái ấm : 주전자
80. đun làm trà :차로 끓여 마시기
101. chạm :닿다
81. phủi,quét : 청소기 돌리다
102. nổi lên,mọc lên :떠오르다
82. chùi, lau : 닦다
103. mặt trời mọc : 해가 뜨다
83. lau chén :그릇 닦다
104. nhắc đến, kể đến :을/를 꼽다
84. tráng chén :그릇 헹구다
105. nghĩ tới :이/가 생각나다
85. xoay,quay : 돌리다
106. ăn kiêng :다이어트
86. giặt : 세탁기 돌라다
107. từng mẩu,từng miếng :한조각
87. luộc quần áo : 빨래 삶다
108. làm sẵn, để yên :아/어/여 두다-
88. phơi đồ : 빨래 널다 놓다
117. đi vào giấc ngủ : 잠이 들다 136. 1 cách đúng đắn, 1 cách bài bản :
제대로
118. thời gian đi ngủ :취침 시간
137. Sinh hoạt đời thường, cuộc sống
119. quen thuộc :익숙하다 thường nhật :일상생활
122. ngọt ngào, dịu dàng :달콤하다 140. Cố, gượng ép :억지로
158. sự lôi cuốn, thu hút, hấp dẫn : 11. Hạ cánh : 착륙하다
매력
12. Lên xe : 승차하다
159. đi qua :지나치다
13. Xuống xe :하차하다
160. khoảng cách, con phố :거리
14. Vé xe : 승차권
161. bờ biển phía Tây :서해안
15. Thẻ lên máy bay : 탑승권
162. sân bay quốc tế :국제공항
16. Lên máy bay : 탑승하다
163. hoàng hôn :해넘이
17. Ly biệt : 이별
164. thời cổ đại :고대
18. Xe kéo : 수레
165. ngược lại, trái lại: 반면
19. Khẩu -> miệng -> cửa : 구
166. cầu lớn :대교
20. Lịch sử : 역사
167. rẻ : 저렴하다
21. Lí lịch :이력
ĐỌC 7 :
22. Hình dáng, kích thước, kiểu dáng :
1. Trái đất : 진구촌 형태
26. Người lái đò, người chèo thuyền : 44. Phi hành : 비행
뱃사공
45. Taxi biết bay : 비행 기차
27. Bối cảnh, cảnh nền : 배경
46. Xe bus 0 người : 무인 버스
28. Đề xuất ý kiến, lời cầu hôn :
프러포즈 47. Trang thiết bị dành cho 1 người :
1 인용 비행장치
29. Thêm, cộng vào : 더하다
48. Phát triển, phát minh :개발하다
30. Chủ yếu, chủ chốt : 주요
49. Dự đoán : 예측
31. Thưởng ngoạn, thưởng thức, cảm
thụ : 감상하다 50. Mong đợi, kì vọng : 기대되다
32. Bình thường, đại khái, thường hay 51. Thành công trong cái gì đó : 에
: 흔히 성공하다
38. Thiết bị nâng hạ, khinh khí cầu : 57. Tăng thêm , thêm, cộng thêm :
곤돌라 더하다
67. Ví dụ, trường hợp cụ thể, đã từng 86. tự thân, tự mình : 스스로
xảy ra : 사례
87. bay đi, bay biến,chạy như bay :
68. Được mong chờ : 기대된다 날아가다
69. Dự kiến : 을/를 예정하다 88. cơ cấu, cấu tạo, cấu trúc : 구조
82. đến mức : 을/ㄹ 정도로 101. khai thác (pt): 개발하다
102. cứu người : 인면 구조 122. mục đích : 목적
113. Cũng tạm, bình thường thôi : 132. nhà thiết kế :디자이너
그저 그랬다
133. nhà làm phát thanh truyền hình :
114. Ngược lại :반면 방송인
142. biến mất, mất hút, tiêu tan : 161. Vật lý trị liệu : 재활 치료사
사리지다
162. Nhân viên phúc lợi tư vấn cho
143. tuổi thọ : 수명 người già : 노인 상담 복지사
144. sẵn có, vốn có : 기존 163. Người đọc bản tin khí tượng :
기상 캐스터
145. khí tượng : 기상
164. Nhà tư vấn khí tượng :기상
146. người phát bản tin :캐스터 컨설턴트
151. phát sinh, sinh ra , nảy nở : 169. Tính chuyên môn : 전문성
생겨나다
170. Tái hoạt :재활
152. tiếp tục :계속하다
171. Có liên quan :에/와-과 관련되다
153. xã hội : 사회
172. ảnh hưởng, tác động, chi phối :
154. nhân viên trực tổng đài :전화 에 영향을 마치다 = 주다
교환원
173. kiến trúc sư : 건축가
155. người gánh nước hộ : 물장수
174. kế toán : 회계사
156. người đánh máy thuê :
타이피스트 175. nhà văn du ký : 여행 작가
178. bối rối : 당황하다 197. Khuôn, khuôn mẫu, khuôn hình :
모형
179. trầm tĩnh : 침착하다
198. Việc kiến thiết :건축
180. blog: 블로그
199. Hiện trường:현장
181. Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận :
꼼꼼하다 200. Thể chất : 육체적