You are on page 1of 23

Đọc 1 + 2 : 372.

국립공원 : công viên quốc gia,


vườn quốc gia
354. Cơ hội : 을/를 기회
373. 동상 : tượng đồng
355. Quên : 잊다
374. 상상하다 : hình dung, tưởng
356. Kỉ niệm ( kí ức ) : 추억 tượng
357. Kỉ niệm ( lưu niệm , bn năm ) : 375. 드디어 : cuối cùng
기념
376. 이/가 생각나다 : chợt nghĩ đến
358. Ước mơ, cầu mong , ước nguyện
, cầu nguyện : 소원을 빌다 377. 을/를 생각하다 : suy nghĩ ( đăm
chiêu )
359. 동해안 : bờ biển phía Đông
378. 다고 하다 -> 다고 하는 -> 다는 (
360. 숙소 : chỗ ở định ngữ câu dẫn gián tiếp )
361. 계곡 : suối , thung lũng 379. 며 = 고 / 면서
362. 계곡물 : nước suối 380. 시간이 가는 줄 모르다 : không
để ý thời gian trôi qua
363. 한 폭의 그림처럼 : như 1 bức
tranh, tựa bức tranh 381. 학습 : học tập
364. 신기하다 : thần kì 382. 현지 : hiện trường
365. 바위 : tảng đá 383. 현지인 : dân địa phương
366. 풍경 : phong cảnh 384. 코스 : khoá học , lộ trình, lịch
trình
367. (으)니 = (으)니까 : trải nghiệm
385. 근교: ngoại ô
368. 이/가 보이다 : thấy được
386. 옛 : xưa, cũ
369. 숲 : rừng
387. 이색 : đặc sắc, độc đáo
370. 얼마나…는지 모르다 ( cảm thán
) : biết bao nhiêu 388. 이상하다 : dị thường , kì lạ
371. N1 은/는 물론 N2 도 : không 389. 체험 : trải nghiệm
những N1 mà còn N2
390. 힐링 : chữa lành, phục hồi 409. 풍성하다 ( phong thịnh ) : dồi
dào, phomg phú , đầy ắp
391. 도심 : trung tâm đô thị, nội thành
410. 살다 : sống -> 살리다 : cứu sống
392. 넘다 : vượt qua, băng qua , vực dậy, phát huy

393. 젊다(A) : trẻ trung -> 젊음 ( N) : 411. 경제를 살리다 : vực dậy nền
tuổi trẻ kinh tế

394. 공간 : không gian 412. 전공을 살리다 : phát huy chuyên


ngành
395. 중심 : trung tâm
413. 로( có thể mang nghĩa “là”)
396. 선착순 : thứ tự trước sau
414. 각 từng + N
397. 동장 : com dấu
415. 총 : tổng
398. 모으다 : gom
416. 구성되다 : cấu thành , tạo thành
399. 센터 : trung tâm
417. 주제 : chủ đề
400. 찍다 : chụp hình, đóng dấu,
chấm ( đồ ăn ) 418. 인기를 모으다 = 인기를 끌다 :
thu hút sự yêu thích
401. N 별 : theo từng N 로
419. 명소 : địa danh nổi tiếng , thắng
402. 인증 : chứng nhận cảnh
403. 거리 : cái, đồ ( nếu đi với V 420. 둘러보다 : nhìn quanh ( đảo mắt
thường kết hợp với định ngữ thì tương nhìn quanh )
lai)
421. 스탬프 : dấu , con dấu
404. 구경거리 : cái để ngắm nghía
422. 여행을 떠나다 = 여행하다/가다
405. 걱정거리 : mối lo âu : đi du lịch
406. 따르다 : theo 423. 국립 : công lập
407. 따라가다 : đi theo 424. 관광명소 : danh lam thắng cảnh
408. 따라하다 : làm theo 425. 중심 : chính kiến, trung tâm
426. 벽화 : bức bích hoạ 446. tại chỗ :즉석

427. 낙산 : xuống núi 447. đặc trưng : 특징

428. 도심 : trung tâm đô thị, nội thành 448. khoe mẽ, khoe khoang, tự hào,
tranh tài : 자랑하다
429. 자연 : tự nhiên
449. địa phương : 지방
430. 다신교 : đa thần giáo
450. đặc sắc, đặc trưng , độc đáo :
431. 광장 : quảng trường 독특하다

432. Pajeon ( bánh xèo ) : 파전 451. sớm nhất, đầu tiên : 최초

433. Con hẻm, ngõ : 골목 452. thường xuyên : 상설

434. Cửa ra : 출구 453. sản phẩm nông thuỷ sản :


농수산물
435. Bước ra , xuất hiện : 나오다
454. không chỉ.. mà còn : 뿐만 아니라
436. Phương hướng : 방향
455. đồ dùng phòng ngủ :침구
437. Nếu Cứ… thì : 다 보면
456. thủ công mỹ nghệ : 수예
438. Hẹp : 좁다
457. đồ dùng nhà bếp : 주방 용품
439. Giới trẻ, thanh niên : 젊은이
458. to lớn, vĩ đại , lớn lao : 거대하다
440. tràn đầy, chan chứa tràn trề, đầy
ắp : 가득하다 459. quy mô : 규모

441. gánh nặng, trọng trách : 부담 460. tối đa : 최대

442. Tự nhiên, thoải mái : 부담 없이 461. buffet : 뷔페

443. Phường : 동 462. gần đây : 최근

444. Cửa hàng chuyên dụng : 전문점 463. đặt tên : 이름을 붙이다

445. Được dính vào , được gắn : 464. sản phẩm nông sản : 농산물
붙여지다
465. sản phẩm thuỷ sản : 수산물
466. khai mạc , mở màn : 개막되다 = 486. Voi : 코끼리
폐막
487. Hươu cao cổ : 기린
467. 4 ngày : 나흘 ( 하루, 이틀, 사흘,
나흘) 488. Người :이

468. Kể từ đó : 이후 489. Những người này : 이들

469. Khách vào cửa : 입장객 490. Những năm ( thập niên ) : 년대

470. Trở lên :이상 491. Phương xa : 멀리 지방

471. Phế liệu ( đồ phế thải):폐기물 492. Tìm tới :찾아오다

472. Thân thiện với môi trường : 493. Tức khắc : 즉각


친환경
494. Chợ 5 ngày họp 1 lần :오일장
473. Nổi danh, nổi tiếng : 유명하다
495. Thuỷ ( nước ) : 수
474. Tiêu điểm : 하이라이트
496. Giật mình, ngạc nhiên : 놀라다
475. Triển lãm : -전
497. Công khai : 공개
476. Chủ đề : 주제
498. Có thể nói ( nêu lên quan điểm
477. Động vật : 동물 của người nói ) : 라고 할 수 있다

478. Hà lan : 네덜란드 499. Thế giới, toàn cầu : 세계

479. Italya ( í ) : 이탈리아 500. Triển lãm điêu khắc : 조각전

480. Điêu khắc : 조각하다 ĐỌC 3 :

481. Cát : 모래 501. Từng , mỗi : 씩

482. Người bình thường : 일반인 502. Duy trì liên tục : 지속하다

483. Nam nữ già trẻ : 남녀노소 503. Người hiện nay : 현대인

484. Chi phí : 비용 504. Hiệu quả : 효과

485. Sư tử : 사자 505. Nơi làm việc : 직장


506. Chạy : 뛰다 525. Sau : 뒤

507. Thay vì : 대신 526. Tiêu hoá : 소화

508. Nếu , giá như : 만약 527. Tràng -> ruột : 장

509. Đi chợ : 장을 보다 528. Phòng ngừa, dự phòng :


예방하다
510. Tối đa ( N) : 최대한
529. Chính thức : 정식
511. Thang cuốn : 에스컬레이터
530. Được biết đến : 알려지다
512. Thang máy : 엘리베이터
531. Danh xưng, tên gọi : 명칭
513. Do đó, vì thế : 그러므로
532. Đấu vât: 씨름
514. Tính bình thường, tính thông
thường : 일반적 533. Bắn cung : 활쏘기

515. Marathon : 마라톤 534. Cưỡi ngựa : 말 타기

516. Tập quán , thói quen : 습관 535. Người già : 노인

517. Khỏi, tốt hơn : 낫다 536. Lít : 리터

518. Biến hoá, thay đổi : 변화 537. Xúc xích, lạp xưởng : 소시지

519. Dành thời gian, bỏ thời gian ra : 538. Cồn : 알코올


시간을 내다
539. Nồng độ , số độ : 도수
520. Góp gió thành bão, tích tiểu
thành đại : 티끌 모아 태산 540. Đá lạnh : 얼음

521. Thường thức , kiến thức thông 541. Đèn : 등


thường : 상식
542. Xuất hiện, bộc lộ, thể hiện :
522. Sụt cân, gầy mòn : 살이 빠진다 나타나다

523. Dạ dày : 위 543. Bị bán, được bán, tiêu thụ :


팔리다
524. Máu mũi : 코피
544. Ánh sáng, tia sáng : 빛
545. Rất, quá, hết sức : 무척 563. Chiến thắng, vượt qua : 이겨
내다
546. Nặn, nắn : 빚다
564. Khao khát, ước vọng, ước ao :
547. Đồ trang sức : 액세서리 염원

548. Già trẻ lớn bé : 남녀노소 565. Thế hệ : 세대

549. Nơi nơi , khắp nơi : 곳곳 , 566. Hi vọng : 희망


방방곡곡
567. Cấy , trồng, gieo : 심다
550. Muôn hình muôn vẻ : 형형색색
568. Thông , thông qua : 통하다
551. Độc nhất vô nhị ( có 102) :
유일무이 569. Lòng nhẫn nại : 인내심

552. Duy nhất, duy chỉ : 오직 570. Trao đổi : 주고받다

553. Làm giảm : 을/를 줄이다 571. Nhân sinh, đời kiếp : 인생

554. Từ viết tắt : 줄임말 572. Làm xong, chấm dứt, kết thúc :
마치다
555. 간 = 동안
573. Sự tự tin, cảm giác tự tin :
556. Dạ ( đêm ) : 야 ( 야경, 야시장, 자신감
야근)
574. Cảm giác thành công , cảm giác
557. Tạo thành, xếp thành hàng : 줄을 đạt được : 성취감
지어
575. Thế gian, thế giới : 세상
558. Bán đảo Hàn ( Hanbando ) :
한반도 576. Thách đố, thách thức, thách đấu :
도전하다
559. Lãnh thổ : 국토
ĐỌC 4,5
560. Hành trình xa , chuyến đi xa :
대장정 1022. Nguyên nhân: 원인

561. Kinh tế : 경제 1023. Trái lại, ngược lại :오히려

562. Tình huống, tình hình, hoàn cảnh 1024. Mang tính tích cực : 긍정적
: 상황
1025. Sự ảnh hưởng :영향 1044. Các loại bệnh, mọi bệnh tật
( vạn bệnh ) :만병
1026. Sự căng thẳng, gay cấn :긴장
1045. Căn nguyên, đầu nguồn, nguồn
1027. Cảm giác căng thẳng :긴장감 gốc :근원

1028. Khả năng/năng lực tập trung : 1046. Cách giải toả căng thẳng :
집중력 스트레스를 해소법

1029. Nâng cao, nâng lên :높이다 1047. Giải toả :해소하다

1030. Năng suất :능률 1048. Nổi giận, nổi tức :짜증이 나다

1031. Ngắn hạn :단기 1049. Tính tinh thần :정신적

1032. Sự ghi nhớ :기억 1050. Cảm giác mệt mỏi :피로감

1033. Bảo vệ :보호하다 1051. Mặt thể xác, mặt thân thể :
신체적
1034. Hormone :호르몬
1052. Thêm nữa :데다가
1035. Cơ bắp :근육
1053. Triệu chứng :증상 - 증세
1036. Thường ngày , mọi khi :평소
1054. Bệnh tật :질병
1037. Tình huống, hoàn cảnh :상황
1055. Ung thư : 암
1038. Bị stress :스트레스를 받다
1056. Nghiên cứu :연구하다
1039. Cuộc sống, đời sống :
1057. Lời khuyên : 조언
1040. U buồn, trầm uất 우울하다
1058. Mặt tâm lý :심리적
1041. Được quy định, quyết định :
정하다 1059. Sự lo lắng, bất an :불안감

1042. Lượng :양 1060. Cảm giác căng thẳng :긴장감

1043. Làm căng, làm căng cứng : 1061. Nghiêm trọng, nặng :심하다
긴장시키다
1062. Vừa phải, phải chăng, thích hợp
:적당하다
1063. Làm rơi vãi, làm vung vãi : 1083. Khán giả :관객
흘리다
1084. Kêu, rú, reo :올리다
1064. Đổ mồ hôi :땀을 흘리다
1085. Tốt nhất :최고
1065. Thổi bay, bị bay :날리다
1086. Vũ đài, sân khấu :무대
1066. Nội thành :도심
1087. Nhiếp ảnh gia :사진작가
1067. Chán, mỏi :지친
1088. Đột nhiên, bỗng dưng : 문득
1068. Giữ sự ổn định :안정시키다
1089. Hoàn hảo , hoàn mỹ :완벽하다
1069. tuần hoàn :순환
1090. Âm thanh :사운드
1070. tính nhất thời :일시적
1091. Tính áp đảo :압도적
1071. vitamin C :비타민 C
1092. Ra mắt, trình bày :선보이다
1072. các loại rau củ có mùi thơm :
허브 1093. Bài hát nổi tiếng ( hit):히트곡

1073. trà thảo mộc : 허브차 1094. Khả năng ca hát :가창력

1074. những lúc ấy :그때그때 1095. Cùng 1 chỗ :한자리

1075. sự mệt mỏi :피로 1096. Tình cảm, cảm tình :감정

1076. mắc bệnh : 병들다 1097. Nhăn nhó, u ám : 찌푸리다

1077. nhạc kịch ( musical):뮤지컬 1098. Thoáng chốc :순간

1078. Đại Hàn Dân Quốc :대한민국 1099. Công chiếu :개봉

1079. Điểm cao nhất :정상 1100. Đưa lên đưa xuống, lắc lư :
들썩거리다
1080. Hoa lệ, sặc sỡ :화려하다
1101. Lắc lư vai :어깨를 들썩거리다
1081. Bày ra, mở ra : 펼치다
1102. Ngáp 1 :하품하다
1082. Vô số :수많다
1103. Ngáp 2 :하품이 나오다
1104. Tiếng hát ngân nga :콧노래 1123. 1 cách thành thật, thẳng thắn :
솔직히
1105. Đúng lúc, vừa lúc :마침
1124. Mong đợi :기대하다
1106. Quá trình :과정
1125. Nhàn rỗi :한가하다
1107. Độc đáo , đặc trưng, riêng biệt :
특이하다 1126. Có thong thả, thư thả, nhàn
nhã : 여유가 있다
1108. Trong suốt :내내
1127. Tinh thần, tâm trí :정신
1109. Truyền đạt, chuyển, đưa :
전달하다 1128. Không có tinh thần ( = bận ) :

1110. Vẻ mặt, sự biểu lộ :표정 1129. Còn thừa nhiều ( thời gian ) :
시간이 남아돌다
1111. 1 cách đầy đủ :충분히
1130. Không có thời gian để ăn cơm :
1112. Cảnh tượng, bối cảnh :장면 밥 먹을 시간이 없다

1113. Đạo cụ, dụng cụ :도구 1131. Bận tối mắt tối mũi ( tối tăm
mặt mày ) :눈코 뜰 새가 없다
1114. Tính ấn tượng :인상적
1132. Đồ thị, biểu đồ :그래프
1115. Miễn phí :공짜
1133. Tỉ lệ :비율
1116. Nơi biểu diễn , sân khấu :
공연장 1134. Lấy đối tượng là :대상으로

1117. 잔치 1135. Điều tra :조사

1118. Động đậy, di chuyển :움직이다 1136. Công bố , phát biểu :발표하다

1119. Đáng kể :만한 1137. Đối tượng : 대상

1120. Dụng cụ nấu ăn :조리도구 1138. Thực thi :실시하다

1121. Trong lúc, trong khi :도중 1139. Vẫn còn ( vẫn như xưa ):여전히

1122. Leo lên, bước lên :올라가다 1140. Hi vọng, mong đợi :희망하다

1141. Nghệ thuật :예술


1142. Suy xét, xem xét :살펴보다 1160. phương pháp sử dụng :
사용방법
1143. Thu nhập : 수입
1161. độ mới mẻ, độ tươi mới :신선도
1144. Có tính dư giả :여유롭다
1162. điều chỉnh, điều tiết :조절하다
1145. Tăng, gia tăng, nảy nở :
증가하다 1163. nét chữ, chữ viết :글씨

1146. Càng, hơn nữa :더욱 1164. vẩn đục, lờ mờ :흐리다

1147. ứng viên, đối tượng: 대상자 1165. tiệm kính :안경점

1148. sự tạm nghỉ :휴식 1166. tiếng ồn :소음

1149. sự đi chơi, sự đi dạo: 나들이 1167. phép tắc nghe đt :전화 예절

TỪ VỰNG TOPIK ĐỌC 1168. phép tắc ăn uống : 식사 예절

1150. phẫu thuật :수술 1169. chăm sóc sức khỏe :건강 관리

1151. trung tâm ( học thêm ) :학원 1170. quản lí an toàn :안전 관리

1152. đại sứ quán :대사관 1171. phiếu mua hàng, phiếu giảm giá
:쿠폰
1153. bảo vệ môi trường :환경보호
1172. hướng dẫn đổi hàng : 교환 안내
1154. giới thiệu công viên :공원소개
1173. phương pháp sử dụng :
1155. thông tin thời tiết :날씨 정보 이용방법

1156. kế hoạch du lịch :여행계획 1174. nơi bán hàng :판매 장소

1157. hướng dẫn sản phẩm :상품안내 1175. giải thích sản phẩm :제품 설명

1158. thông báo tuyển dụng : 1176. quý, quý trọng :소중하다
모집안내
1177. giao hàng :배달하다
1159. phương pháp tìm hiểu ( hỏi ) :
문의 방법 1178. hàng xóm, láng giềng, người
nghèo :이웃
1179. tài năng :재능 1199. Giáo dục phép tắc lễ nghi :
예절교육
1180. hoạt động từ thiện :봉사 활동
1200. Phát triển, tăng trưởng:
1181. hoạt động nghề nghiệp :직업 성장하다
화동
1201. Tuyển dụng nhân viên :사원
1182. hoạt động thể dục :체육 활동 모집

1183. hoạt động kinh tế :경제 활동 1202. Hướng dẫn ( giới thiệu) du
lịch :여행안내
1184. bảo quản :보관하다
1203. Hướng dẫn bán hàng :판매
1185. nắp, vung : 뚜껑 안내
1186. điều khoản ( thông tin ) chú ý : 1204. Rau xanh, rau củ :야채
주의 사항
1205. Tiệm chụp hình :사진관
1187. hướng dẫn nguyên liệu :재료
안내 1206. Xem xét, suy xét : 설펴보다

1188. phương pháp mua :구입 방법 1207. Sự hít thở, độ tươi, hô hấp , hơi
thở : 숨
1189. tìm hiểu sản phẩm : 제품 문의
1208. phòng cháy :화재 예방
1190. y chang, y vậy :그대로
1209. kì hạn:기한
1191. quạt máy :선풍기
1210. hồ sơ, đơn xin : 원서 워
1192. máy hút bụi :청소기
1211. file : 파일
1193. máy giặt :세탁기
1212. phương pháp tiếp nhận :접수
1194. điện thoại :전화기 방법
1195. ổn định :안정된 1213. tìm hiểu đăng kí : 등록 문의
1196. 1 cách quý báu :소중히 1214. thoáng chốc , chốc lát : 순간
1197. An toàn giao thông :교통 안전 1215. thoang thoảng, vi vu, êm ái :
솔솔
1198. Tiết kiệm điện : 전기 절약
1216. thoải mái, bình an : 편안하다 1236. cái nóng :더위

1217. đoàn thể, tổ chức :단체 1237. điều hoà :에어컨

1218. xanh tươi : 푸르다 1238. yêu thương người nghèo :이웃
사랑
1219. bảo vệ tự nhiên : 자연 보호
1239. phòng tư liệu :자료실
1220. nhường chỗ : 자리 양보
1240. mỗi người :인당
1221. sự đặt hàng, đặt trước :
주문하다 1241. nhiệt tình, lòng chân thành :
정성
1222. giải thích , hướng dẫn sử dụng :
사용 설명 1242. sinh hoạt trong cuộc sống :생활
예절
1223. hướng dẫn giao hàng : 배달
안내 1243. chỗ lên xuống xe :승강장

1224. thứ tự sử dụng : 이용 순서 1244. vô lí, quá sức, quá mức :


무리하다
1225. chất dinh dưỡng :영양소
1245. quy tắc an toàn :안전 규칙
1226. chăn :이불
1246. phương pháp đăng kí : 신청
1227. khô ráo : 건조 방법

1228. bật lửa :라이터 1247. đồ thị, biểu đồ :도표

1229. thực tiễn, thực hiện :실천 1248. hội chợ, triển lãm, trưng bày :
박람회
1230. tiệm giặt tự động :빨래방
1249. phân loại :구분
1231. ngày trước :전날
1250. thú cưng :애완동물
1232. xét nghiệm :검사
1251. động vật bị bỏ rơi :버려진 동물
1233. chuẩn xác, chính xác :정확하다
1252. dẫn theo, dắt theo : 데리다
1234. uống rượu :음주
1253. hơn1nửa :반이 넘다
1235. tránh, né :피하다
1254. nhiếp ảnh gia :사진작가 1274. ngoại trừ :제외

1255. tham gia :참여하다 1275. ngoại trừ giáo trình ngôn ngữ
học :어학 교재 제외
1256. tiến hành :진행하다
1276. loại : 종류
1257. ngày thường, mọi khi :평일
1277. sách : 도서 ( =책)
1258. ngày giờ :일시
1278. tiêu chuẩn :기준
1259. kiểm tra sức khoẻ :건강검진
1279. phát triển bản thân :개인의
1260. sự ngủ, mặt nước :수면 발전

1261. số tiền hỗ trợ :지원 금액 1280. thích đáng, thích hợp :적성

1262. hỗ trợ, đăng kí , tình nguyện: 1281. điều kiện làm việc : 근무조건
지원하다
1282. không thể : (불+가능) : bất khả
1263. số người, thành viên, nhân năng – 불가
viên :인원
1283. khu cắm trại :캠핑장
1264. cửa hàng miễn thuế :면세점
1284. trong ngày :당일
1265. trang phục , quần áo :의류
1285. khi về già :노후
1266. muốn :원하다
1286. hơn 1 nửa :절반을 넘다
1267. hiện trường, tại chỗ : 현장
1287. sự hạn chế, hạn định, giới hạn :
1268. theo : 별 제한하다

1269. hiện trạng :현황 1288. hi vọng, mong mỏi :희망하다

1270. thế hệ :세대 1289. công chức, viên chức :공무원

1271. tỉ lệ :비율 1290. trước khi , trước đây, trước thời


điểm :이전
1272. ngôn ngữ học : 어학
1291. phòng quan hệ công chúng
1273. giáo trình :교재 ( quảng cáo ) :홍보실
1292. ghé thăm :방문 제출 15. Tính áp đảo : 압도적

1293. sinh hoạt phí : 문화 생활비 16. Ra mắt, trình làng :선보이다

1294. tiền ăn : 식비 17. Bài hát nổi tiếng 히트곡

1295. tiền mua hàng hoá : 물건 18. Khả năng ca hát :가창력
구입비
19. Cùng 1 chỗ :한자리
1296. tiền học phí : 학비
20. Tình cảm , cảm tình 감성
1297. xài, tiêu, hao phí : 지출하다
21. Nhăn nhó, u ám :찌푸리다
ĐỌC 5+6 :
22. Thoáng chốc:순간
1. nhạc kịch :무지컬
23. Công chiếu :개봉
2. Đại Hàn Dân Quốc :대한민국
24. Đưa lên đưa xuống ( lắc lư ):
3. Điểm cao nhất : 정상 들썩거리다

4. Hoa lệ, sặc sỡ:화려하다 25. Ngáp :하품하다/ 하품이 나다

5. Bày ra , mở ra : 펼치다 26. Tiếng hát ngân nga :콧노래

6. Vô số : 수많 27. Đúng lúc , vừa lúc :마침

7. Khán giả : 관객 28. Quá trình :과정

8. Kêu,reo,rú : 올리다 29. Độc đáo, đặc trưng:특이하다

9. Tốt nhất : 최고 30. Trong suốt : 동만 = 내내

10. Vũ đài, sân khấu :무대 31. Chuyển, đưa, truyền đạt :
전달하다
11. Nhiếp ảnh gia :사진 작가
32. Vẻ mặt, sự biểu lộ :표정
12. Đột nhiên, bỗng dưng :믄득
33. 1 cách đầy đủ :충분히
13. Hoàn hảo, hoàn mỹ : 완벽하다
34. Cảnh tượng, bối cảnh : 장면
14. Âm thanh :사운드
35. Đạo cụ, dụng cụ :도구 54. Không có thời gian để ăn :밥 먹을
시간이없다
36. Tính ấn tượng :인상적
55. Bận tối mắt tối mũi :눈코 뜰 새가
37. Lắc lư vai ( nhún nhảy) :어깨를 없다
들썩거리다
56. Đồ thị, biểu đồ :그래프
38. Miễn phí :공짜
57. Tỉ lệ :비율
39. Nơi biểu diễn, sân khấu : 공연장
58. Lấy đối tượng là : 대상으로
40. Bữa tiệc :잔치
59. Điều tra :조사
41. Động đậy, di chuyển :움직이다
60. Công bố, phát biểu :발표하다
42. Đáng để :만하다
61. Đối tượng :대상
43. Dụng cụ nấu ăn :조리 도구
62. Thực thi :실시하다
44. Trong lúc, trong khi : 도중
63. Vẫn còn ( vẫn như xưa ) :여전히
45. Leo lên, bước lên :올라가다
64. Hi vọng, mong đợi :희망하다
46. 1 cách thành thật :솔직히
65. Nghệ thuật :예술
47. Mong đợi : 기대하다
66. Suy xét, xem xét :살펴보다
48. Nhàn rỗi :한가하다
67. Thu nhập : 수입
49. Có thư thả, thong thả, nhàn nhã :
여유 ( 가 있다) 68. Có tính dư giả : 여유롭다

50. Tâm trí, tinh thần :정신 69. Tăng, gia tăng, nảy nở :증가하다

51. Không có tinh thần : 정신이 없다 70. Càng. Hơn nữa :더욱

52. Bận : 정신 없이 바쁘다 71. ứng viên, đối tượng :대상자

53. Còn thừa nhiều ( thời gian) : ( 72. sự tạm nghỉ : 휴식


시간이) 남아돌다
73. sự đi chơi , đi dạo :나들이
74. loại bỏ mùi trong tủ lạnh :냉장고 93. mỡ, chất béo : 지방
냄새 없애기
94. thủ tiêu, trừ khử,loại bỏ :제거하다
75. người đẹp bát phương ( tài sắc vẹn
toàn ) :팔방미인 95. bị thương, bơ phờ, phờ phạc :
상하다
76. loại bỏ mùi trong giày : 신발 냄새
없애기 96. tính hiệu quả :효과적

77. lò nướng : 오븐 97. thoải mái, thơm ngát : 상큼하다

78. lò vi sóng :전자레인지 98. hương khí, mùi thơm :향기

79. sử dụng làm nguyên liệu nấu ăn : 99. mảnh, mẩu,miếng :조각
요리 재료로 사용하기
100. cái ấm : 주전자
80. đun làm trà :차로 끓여 마시기
101. chạm :닿다
81. phủi,quét : 청소기 돌리다
102. nổi lên,mọc lên :떠오르다
82. chùi, lau : 닦다
103. mặt trời mọc : 해가 뜨다
83. lau chén :그릇 닦다
104. nhắc đến, kể đến :을/를 꼽다
84. tráng chén :그릇 헹구다
105. nghĩ tới :이/가 생각나다
85. xoay,quay : 돌리다
106. ăn kiêng :다이어트
86. giặt : 세탁기 돌라다
107. từng mẩu,từng miếng :한조각
87. luộc quần áo : 빨래 삶다
108. làm sẵn, để yên :아/어/여 두다-
88. phơi đồ : 빨래 널다 놓다

89. lĩnh vực : 분야 109. bột giặt :세제

90. tài năng : 재능 110. vết dầu mỡ :기름때

91. ứng dụng, vận dụng :활용하다 111. vết :때

92. hấp thụ : 섭취하다 112. vỏ :껍질


113. chạm tay :손이 닿다 132. trước mắt còn, trước là còn ,
đứng trước : 앞두다
114. bẩn, dơ :더럽다
133. bình quân :평군
115. nấu ( nếu chỉ có nước không thì
dịch là đun):끓이다 134. công việc hàng ngày :일과

116. cảm giác :감 135. công việc, nghiệp vụ :업무

117. đi vào giấc ngủ : 잠이 들다 136. 1 cách đúng đắn, 1 cách bài bản :
제대로
118. thời gian đi ngủ :취침 시간
137. Sinh hoạt đời thường, cuộc sống
119. quen thuộc :익숙하다 thường nhật :일상생활

120. chăn :이불 138. Tránh, né : 피하다

121. nhịn ăn :굶다 139. Trước tiên, trước hết : 우선

122. ngọt ngào, dịu dàng :달콤하다 140. Cố, gượng ép :억지로

123. món tráng miệng :디저트 141. Trường hợp : 경우

124. năng lượng:에너지 142. Giãn cơ :스트레칭

125. đồ uống ( drink):드링크 143. Sự ngủ, mặt nước : 수면

126. trải qua, trải nghiệm,chịu 144. Giải quyết :해결하다


đựng,tiếp nhận : 겪다
145. Đi ngủ :취침하다
127. bệnh mất ngủ, chứng mất ngủ :
불면증 146. Đảm nhiệm, đảm đương, đảm
trách : 맡다
128. sự khắc phục :극복
147. Rơi , làm rơi , rải: 뿌리다
129. ngủ say: 숙면하다
148. Khát, khô, gầy :마르다
130. tình cảm , cảm tình :감정
149. Cửa kính, cửa sổ kính : 유리창
131. cảm tính : 감성
150. Khăn ướt, giẻ ướt : 물걸레
151. Rất, hơn hẳn:훨씬 4. Xe jeep: 지프차

152. Thời hạn sử dụng :유통 기한 5. Khinh khí cầu : 열기구

153. Rửa mặt : 세수하다 6. Máy bay chở khách : 여객기

154. Tắm :샤워하다 7. Tàu ngầm : 잠수함

155. Làn da :피부 8. Máy bay trực thăng :헬리콥터

156. ẩm ướt :촉촉하다 9. Taxi nước :수상택시

157. trống rỗng :비다 10. Cất cánh :이륙하다

158. sự lôi cuốn, thu hút, hấp dẫn : 11. Hạ cánh : 착륙하다
매력
12. Lên xe : 승차하다
159. đi qua :지나치다
13. Xuống xe :하차하다
160. khoảng cách, con phố :거리
14. Vé xe : 승차권
161. bờ biển phía Tây :서해안
15. Thẻ lên máy bay : 탑승권
162. sân bay quốc tế :국제공항
16. Lên máy bay : 탑승하다
163. hoàng hôn :해넘이
17. Ly biệt : 이별
164. thời cổ đại :고대
18. Xe kéo : 수레
165. ngược lại, trái lại: 반면
19. Khẩu -> miệng -> cửa : 구
166. cầu lớn :대교
20. Lịch sử : 역사
167. rẻ : 저렴하다
21. Lí lịch :이력
ĐỌC 7 :
22. Hình dáng, kích thước, kiểu dáng :
1. Trái đất : 진구촌 형태

2. Xe ngựa: 마차 23. Sự trang trí : 장식

3. Tàu chở khách : 여객선 24. Trang trí : 꾸미다


25. Mương, kênh, đường thuỷ : 물길 43. Sân bay : 비행장

26. Người lái đò, người chèo thuyền : 44. Phi hành : 비행
뱃사공
45. Taxi biết bay : 비행 기차
27. Bối cảnh, cảnh nền : 배경
46. Xe bus 0 người : 무인 버스
28. Đề xuất ý kiến, lời cầu hôn :
프러포즈 47. Trang thiết bị dành cho 1 người :
1 인용 비행장치
29. Thêm, cộng vào : 더하다
48. Phát triển, phát minh :개발하다
30. Chủ yếu, chủ chốt : 주요
49. Dự đoán : 예측
31. Thưởng ngoạn, thưởng thức, cảm
thụ : 감상하다 50. Mong đợi, kì vọng : 기대되다

32. Bình thường, đại khái, thường hay 51. Thành công trong cái gì đó : 에
: 흔히 성공하다

33. Trung gian : 중간 52. cầu hôn : 프러포즈하다

34. Mỗi một, từng : 각자 53. bối cảnh , cảnh nền : 배경

35. Cá tính : 개성 54. taxi dưới nước : 수상 택시

36. Tài xế : 운전자 55. xe kéo. Xe bò, xe ngựa : 수레

37. Đặc trưng : 특징 56. tô vẽ, trang trí : 꾸이다=장식하다

38. Thiết bị nâng hạ, khinh khí cầu : 57. Tăng thêm , thêm, cộng thêm :
곤돌라 더하다

39. Phương tiện giao thông : 58. Cặp tình nhân :


교통수단
59. Người yêu :
40. Đặc sắc, khác lạ : 색다르다
60. Nhân lực :
41. Xe kéo : 인력거
61. 타다 = 태우다
42. Cháy nắng, rám nắng : 태우다
62. 달라지다 = 변화하다
63. Cho biết:알리다 83. bình thường, cũng tạm: 그러
그렇다
64. Được biết đến : 알려지다
84. nói thẳng : 직설
65. Điểm xuất phát : 출발지
85. truyền tải thông tin : 정보를
66. Điểm đến : 목적지=도착지 전달하다

67. Ví dụ, trường hợp cụ thể, đã từng 86. tự thân, tự mình : 스스로
xảy ra : 사례
87. bay đi, bay biến,chạy như bay :
68. Được mong chờ : 기대된다 날아가다

69. Dự kiến : 을/를 예정하다 88. cơ cấu, cấu tạo, cấu trúc : 구조

70. Sự chữa cháy : 소방 89. sự chuyên chở, sự vận chuyển :


운송
71. Lính cứu hoả :소방관
90. ưu điểm, điểm mạnh : 장점
72. Xe cứu hoả : 소방차
91. tàu hoả : 열차
73. Ngay sau khi : 직후
92. phát minh: 발명하다
74. Đưa vào trong cuộc sống, thương
mại hoá : 상용화 93. tích cực : 긍정적

75. Trạm cứu hoả : 소방서 94. trung lập : 중립적

76. thiết bị PCCC: 소방시설 95. tiêu cực : 부정적

77. đang : N 중이다 96. phê phán : 비판적

78. trôi, nổi : 뜨다 97. xe hơi k người lái :무인 자동차

79. mặt trời mọc : 해가 뜨다 98. doanh nghiệp: 기업

80. trong trường hợp, khi :을/ㄹ 경우 99. trước, rồi : 이미

81. dán lên : 붙이다 100. sự trang bị, thiết bị : 장치

82. đến mức : 을/ㄹ 정도로 101. khai thác (pt): 개발하다
102. cứu người : 인면 구조 122. mục đích : 목적

103. dự kiến, dự định : 예정하다 123. lặp đi lặp lại : 반복하다

104. 불편함 : 124. từng người, riêng mỗi người :


각자
105. Phát minh :발명하다
125. phương thức:방식
106. Sao : 별
126. công nhận, thừa nhận : 인정하다
107. Điểm khác biệt: 차이점
127. nhất thiết, chắc chắn, hiển
108. Đồ chơi : 장난감 nhiên : 반드시

109. Lượng : 양 128. 코트: áo khoác

110. Khoảng, ước chừng : 약 129. 간접적 : tính gián tiếp

111. Mặt khác : 한편 ĐỌC 8:

112. Chẳng hạn : 예를 들어 131. thích hợp, thích đáng : 적성

113. Cũng tạm, bình thường thôi : 132. nhà thiết kế :디자이너
그저 그랬다
133. nhà làm phát thanh truyền hình :
114. Ngược lại :반면 방송인

115. ấn tượng : 인상 134. phát thanh viên, dẫn chương


trình : 아나운서
116. sâu, sâu sắc : 깊다
135. nhà tư vấn kinh doanh, quản trị
117. cụ thể, chi tiết : 자세히 kinh doanh :경영 컨설턴트
118. khá, tương đối : 상당히 136. bầu không khí làm việc : 근무
분위기
119. mang tính thẳng thắn: 직설적
137. thù lao, lương : 급여
120. trong sâu thẳm tâm hồn, trong
lòng, tâm tư : 속마음 138. tính ổn định : 안정성
121. độ chênh lệch, sự khác biệt : 139. tính cách thích hợp, phù hợp với
차이 năng lực: 적성과 능력
140. khả năng phát triển trong tương 158. sự phát triển, sự tiến bộ : 발달
lai : 미래 성장 가능성
159. HLV thể hình : 헬스 트레이너
141. sự phát triển, sự tăng trưởng :
성장 160. Dân số : 인구

142. biến mất, mất hút, tiêu tan : 161. Vật lý trị liệu : 재활 치료사
사리지다
162. Nhân viên phúc lợi tư vấn cho
143. tuổi thọ : 수명 người già : 노인 상담 복지사

144. sẵn có, vốn có : 기존 163. Người đọc bản tin khí tượng :
기상 캐스터
145. khí tượng : 기상
164. Nhà tư vấn khí tượng :기상
146. người phát bản tin :캐스터 컨설턴트

147. khí hậu, thời tiết : 기후 165. Nghệ sĩ: 연예인

148. dự đoán trước, tính trước : 166. VĐV chuyên nghiệp: 프로


예상하다 운동선수

149. phân tích: 분석하다 167. Không thay đổi : 변함 없이

150. cung cấp : 제공하다 168. Tính ổn định : 안정성

151. phát sinh, sinh ra , nảy nở : 169. Tính chuyên môn : 전문성
생겨나다
170. Tái hoạt :재활
152. tiếp tục :계속하다
171. Có liên quan :에/와-과 관련되다
153. xã hội : 사회
172. ảnh hưởng, tác động, chi phối :
154. nhân viên trực tổng đài :전화 에 영향을 마치다 = 주다
교환원
173. kiến trúc sư : 건축가
155. người gánh nước hộ : 물장수
174. kế toán : 회계사
156. người đánh máy thuê :
타이피스트 175. nhà văn du ký : 여행 작가

157. như thế này : 이러하다


176. phi công ( lái máy bay): 항공기 195. Kiểm tra : 검사
조종사
196. Bản thiết kế, bản kế hoạch :
177. tinh thần, trách nhiệm : 책임감 설계도

178. bối rối : 당황하다 197. Khuôn, khuôn mẫu, khuôn hình :
모형
179. trầm tĩnh : 침착하다
198. Việc kiến thiết :건축
180. blog: 블로그
199. Hiện trường:현장
181. Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận :
꼼꼼하다 200. Thể chất : 육체적

182. Đồ vật : 사물 201. Khắp nơi, mọi xó , ngóc ngách :


구석구석
183. Cứ thế : 그대로
202. Tình cảm : 애정
184. Quy tắc : 규칙
203. Trưởng phòng : 소장
185. Tính hiệu suất, tính năng suất :
효율적 204. Thần sắc : 표정

186. Chính xác : 정확하다 205. Tìm hiểu, nhận ra :알아내다

187. Sai xót, nhầm lẫn, sơ suất : 실수

188. Năng lực xử lí số liệu: 수리능력

189. Năng lực ngôn ngữ : 언어능력

190. Năng lực nhận thức không gian :


공간지각능력

191. Năng lực phán đoán linh hoạt


( tức thời ): 순간 판단 능력

192. Mặt phẳng : 평면

193. Vật thể : 물체

194. Bước ngoặt, dấu mốc : 계기

You might also like