You are on page 1of 1

단어 뜻 단어 뜻

세부 chi tiết 연계 kết nối

도보 sự đi bộ 자유 기간 thời gian rảnh

어시장 chợ thủy sản 숲 rừng

기행문 bài nhật ký du lịch 현지 hiện trường thực tế

동산 tượng 신기하다 kì lạ, kì diệu, thần kì

바위 tảng đá 계곡 thung lũng

추억 kỷ niệm; ký ức, hồi 학습하다 học tập


ức

골묵 ngõ, hẻm 방향 hướng, phía

자랑하다 tự hào, khoe khoang 침구 đồ dùng phòng ngủ

수예 thủ công 거대하다 to lớn, vĩ đại

You might also like