Professional Documents
Culture Documents
B11.More Voca
B11.More Voca
도심순환
đi nội
버스 thành
Xe buýt
시티투어 tour đi
버스 quanh
thành phố
Lộ trình,
hành
코스 trình,
khóa học
Giấy
truyền
한지 thống của
hàn
불빛 Ánh đèn
안내방송 Phát
이 thông báo
나오다 chỉ dẫn
꾸벅꾸벅
Ngủ gục
졸다
phố
ngầm,
지하상가 phố mua
sắm dưới
lòng đất
높은
Leo lên vị
자리에 trí cao
올려가다
đi ngược
거스르다 lại, thối
lại, trả lại
phòng
trưng bày,
화랑 phòng
tranh
· 동사
전시하다 trưng bày,
triển lãm
Mui, nóc
nói
지붕 chung;
mái nhà,
nóc nhà
에스컬레 Thang
이터 cuốn
đồ gia
dụng,
자가용 hàng gia
dụng, xe ô
tô cá nhân
지구 🌎 trái đất
cánh quạt,
chân vịt
프로펠러 tàu, cánh
máy by
바다 속 Đáy biển
Mĩ thuật
고미술 cổ
역사관 Sử quán