You are on page 1of 17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI


-------🙥🙢🙛🕮🙙🙢🙥-------

PHÂN TÍCH CÁC HOẠT ĐỘNG


LOGISTICS TẠI CÔNG TY TNHH NƯỚC
GIẢI KHÁT COCA COLA VIỆT NAM

Bộ môn : Quản trị Logistics Kinh doanh

Mã lớp học phần : 231_BLOG1511_03

Giáo viên giảng dạy : ThS. Nguyễn Khắc Huy

Nhóm thảo luận : Nhóm 4

Hà Nội, tháng 10 năm 2023


MỤC LỤC

Lời nói đầu


Chương 1: Tổng quan về doanh nghiệp
1.1. Lịch sử hình thành
1.1.1.Coca-Cola trên thế giới
1.1.2. Coca-Cola tại Việt Nam
1.2. Chiến lược kinh doanh
1.2.1 Chiến lược đa thị trường nội địa
1.2.2. Chiến lược toàn cầu hóa
1.2.3. Chiến lược xuyên quốc gia
1.3. Đặc điểm sản phẩm
1.4. Các hoạt động kinh doanh
1.4.1. Hoạt động đầu vào
1.4.2. Hoạt động sản xuất
1.4.3. Hoạt động đầu ra
1.4.4. Marketing và thương hiệu
Chương 2: Doanh nghiệp Coca-Cola và hoạt động logistics
2.1. Tổng quan về hoạt động logistics
2.1.1. Mục tiêu logistics
2.1.2. Chiến lược logistics
2.2. Phân tích các hoạt động logistics tại doanh nghiệp
2.2.1. Dịch vụ khách hàng
2.2.2. Hệ thống thông tin
2.2.3. Quản lý dự trữ
2.2.4. Quản lý vận tải
2.2.5 Quản trị cung ứng và mua hàng
2.2.6 Quản trị kho và đóng gói
Chương 3: Đánh giá hoạt động logistics của Coca-Cola
3.1. Đánh giá hoạt động logistics
3.1.1. Ưu điểm
3.1.2. Hạn chế
3.2. Giải pháp
Kết luận
Tài liệu tham khảo
LỜI NÓI ĐẦU

Ngày nay, xu hướng toàn cầu hóa là tất yếu để giúp nền kinh tế giữa các quốc gia phát triển.
Để đáp ứng được nhu cầu này, việc thực hiện vận chuyển, dự trữ các nguồn tài nguyên một cách
tối ưu trong DN là điều kiện tiên quyết để kinh doanh hiệu quả. Vì vậy mà logistics càng trở nên
quan trọng với các DN lớn, các công ty đa quốc gia - luôn phải đối diện với bài toán về nguồn
cung nguyên vật liệu, dự trữ và sản xuất tại đâu để tạo ra sản phẩm cung cấp cho thị trường nước
ngoài. Điều này vô cùng quan trọng khi ảnh hưởng tới doanh thu và lợi nhuận của DN, việc tối
ưu hóa chi phí giúp giảm bớt giá thành, tăng ưu thế cạnh tranh và cung ứng hàng hóa kịp thời tới
các điểm bán lẻ.
Không nhiều DN có thể làm bài toán này hiệu quả, có thể kể đến tập đoàn Coca-Cola. Có
lịch sử hình thành từ lâu, cùng với việc hoạt động tại nhiều thị trường khác nhau, Coca-Cola vẫn
vượt qua được những khó khăn tiềm năng và luôn phân phối một lượng lớn nước giải khát ở
những thị trường họ tham gia.
Hiện nay Coca-Cola Việt Nam (một phần của Tập đoàn Coca-Cola) là một trong những
công ty nổi tiếng và thành công nhất trong ngành công nghiệp đồ uống. Logistics đóng vai trò
quan trọng trong việc quản lý và vận chuyển hàng hóa, đảm bảo sự liên kết hiệu quả giữa các
khâu sản xuất, phân phối và tiêu thụ. Với sự mở rộng và phát triển không ngừng, Coca-Cola Việt
Nam đã xây dựng một hệ thống logistics vững mạnh để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị
trường đồ uống Việt Nam.
Vì vậy, nhóm 4 xin lựa chọn đề tài: Phân tích hoạt động logistics của Coca-Cola Việt Nam
để hiểu biết rõ hơn bí mật đằng sau thành công của công ty thông qua hoạt động tìm hiểu chi tiết
về hoạt động logistics của Coca-Cola Việt Nam, bao gồm quy trình vận chuyển, quản lý kho bãi,
quản lý đơn đặt hàng và các hệ thống liên kết khác. Nhóm sẽ phân tích các yếu tố quan trọng
trong hoạt động logistics và đánh giá hiệu quả của chúng, đồng thời nêu ra các hạn chế mà công
ty còn có trong việc quản lý và điều hành hệ thống này.
Hy vọng rằng bài thảo luận này sẽ đóng góp vào sự hiểu biết về hoạt động logistics của
Coca-Cola Việt Nam và mang lại cái nhìn sâu hơn về cách công ty này đã xây dựng và quản lý hệ
thống logistics để đạt được thành công trong ngành công nghiệp đồ uống.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ DOANH NGHIỆP

1.1. Lịch sử hình thành


1.1.1.Coca-Cola trên thế giới
Công ty Coca-Cola được thành lập năm 1886 tại Wilmington, Delaware. Hiện nay Coca-
Cola là công ty sản xuất nước giải khát có gas số 1 trên thế giới, được xem là một biểu tượng của
nước Mỹ và gần 200 nước trên thế giới.
Hiện Coca-Cola theo đuổi sứ mệnh đổi mới thế giới và tạo nên sự khác biệt. Với tầm nhìn
tạo ra các thương hiệu và sự lựa chọn đồ uống mà mọi người yêu thích từ đó giúp họ sảng khoái
về thể chất và tinh thần. Đồng thời công ty đang xây dựng một môi trường doanh nghiệp bền
vững, thị trường phong phú hơn, hướng đến việc bảo vệ môi trường.
Giá trị cốt lõi của Coca-Cola bao gồm khả năng lãnh đạo, hợp tác, chính trực, đam mê,
phẩm chất, tính đa dạng và trách nhiệm. Nhờ nền tảng văn hóa mạnh mẽ và các giá trị cốt lõi
giúp Coca-Cola tiếp tục phát triển, vươn lên dẫn đầu ngành hàng nước giải khát trên toàn cầu.
1.1.2. Coca-Cola tại Việt Nam
Lần đầu được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 1960, nhưng tháng 1/2001 Công ty TNHH
Nước giải khát Coca-Cola Việt Nam được chính thức thành lập sau khi sáp nhập 3 doanh nghiệp
Coca-Cola tại Bắc, Trung, Nam thành 1 công ty thống nhất. Coca-Cola là một trong những
thương hiệu quốc tế nổi tiếng nhất tại Việt Nam. Hiện Coca-Cola Việt Nam có các nhà máy đặt
tại TPHCM, Đà Nẵng và Hà Nội, tạo ra khoảng 2.000 công việc trực tiếp và gián tiếp tạo số
lượng việc làm gấp 6 đến 8 lần từ các hoạt động trong chuỗi cung ứng của mình.

1.2. Chiến lược kinh doanh


1.2.1. Chiến lược đa thị trường nội địa
Chiến lược kinh doanh quốc tế của Coca-Cola trong giai đoạn đầu là chiến lược đa thị
trường nội địa. Đây là chiến lược hướng đến việc tối đa hóa đáp ứng nhu cầu địa phương bằng
việc nghiên cứu, tùy biến sản phẩm có mức độ phù hợp cao với khẩu vị nội địa và chiến lược
marketing để phù hợp với yêu cầu quốc gia đó.
1.2.2. Chiến lược toàn cầu hóa
Với khẩu hiệu: “Think global, act global”, Coca-Cola đã trở thành một công ty toàn cầu, tập
trung các hoạt động quản lý, marketing và thương hiệu cốt lõi tại các trụ sở công ty ở Atlanta và
mua cổ phần sở hữu của các công ty đóng chai nước ngoài. Chiến lược toàn cầu hóa giúp Coca-
Cola khai thác thị trường quốc tế đầy tiềm năng đồng thời quản lý được chất lượng sản phẩm và
tạo được thương hiệu bền vững, từ đó, tăng lợi thế cạnh tranh, dần dần giành thị phần.
1.2.3. Chiến lược xuyên quốc gia
Hiện nay, chiến lược kinh doanh của Coca-Cola là chiến lược xuyên quốc gia - sự kết hợp
giữa chiến lược toàn cầu hóa và chiến lược thị trường nội địa. Để đáp ứng nhóm áp lực đáp ứng
yêu cầu địa phương, Coca-Cola xem xét và hướng dẫn việc phát triển và tiếp thị sản phẩm địa
phương, nhưng tiếp nhận niềm tin rằng chiến lược, bao gồm giá cả, dịch vụ sản phẩm và thông
điệp tiếp thị, cần được thay đổi từ thị trường này đến thị trường khác để phù hợp với các điều
kiện địa phương. Điều này đã xây dựng một hình ảnh của một thương hiệu được xác định cũng
như hiểu rõ thực tiễn địa phương mà cho phép họ tạo ra và nắm lấy sự khác biệt văn hóa.
1.3. Đặc điểm sản phẩm
Tại Việt Nam, sản phẩm của Coca-Cola đa dạng bao gồm nước uống, nước uống không cồn
và nước uống có gas, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các dòng sản phẩm của Coca-
Cola tại Việt Nam không thể không nhắc tới là Coca-Cola, Coca-Cola Light, Coke Zero, Sprite,
Fanta, Minute Maid Nutriboost, Minute Maid Teppy, Schweppes, Dasani và Aquarius.
Về bao bì và kiểu dáng sản phẩm, mỗi thiết kế, logo của Coca-Cola có sự chuyển biến linh
hoạt, sáng tạo. Bao bì chai coca gồm có nhiều dung tích khác nhau: lon 330ml, chai Pet 1.5L, đặc
biệt là chai nhựa 390ml mới ra mắt với kiểu dáng nhỏ gọn và thanh nhã, thành công trong việc
thu hút một số lượng lớn khách hàng sử dụng sản phẩm của mình.

1.4. Các hoạt động kinh doanh


Coca-Cola nỗ lực không ngừng trong việc tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, khai thác
các hoạt động trong chuỗi giá trị như R&D, hoạt động sản xuất hay nhân lực,...trong hoạt động
kinh doanh.
1.4.1. Hoạt động đầu vào
Nguyên vật liệu đầu vào luôn là một khâu vô cùng quan trọng để một công ty có thể đảm
bảo quá trình sản xuất đạt chất lượng.
1.4.2. Hoạt động sản xuất
Địa điểm sản xuất của Coca-Cola ở 3 nhà máy Coca-Cola được đặt tại TP.HCM, Hà Nội,
Đà Nẵng có quy mô lớn cùng quy trình khép kín. Từ năm 2013 đến nay, ngoài việc liên tiếp đầu
tư hệ thống máy móc, các dây chuyền sản xuất, Coca-Cola còn bắt tay vào xây dựng mô hình
“Nhà máy thông minh”, sử dụng năng lượng xanh và tích hợp công nghệ thông tin trong quản lý
sản xuất, số hóa và đồng bộ cơ sở dữ liệu cùng hệ thống cảm biến thông minh kiểm soát các chỉ
tiêu chất lượng, tạo quy trình sản xuất khép kín, được tự động hóa và điều khiển bằng robot. Chu
trình linh hoạt này có thể cho ra 50,000 chai một giờ.
1.4.3. Hoạt động đầu ra
Sau quá trình pha chế, sản phẩm sẽ được đóng gói tại chỗ và vận chuyển đến các điểm phân
phối tại địa phương và các vùng lân cận, thông qua các đại lí, quán cà phê, nước giải khát, nhà
hàng,…
1.4.4. Marketing và thương hiệu
Marketing là một thế mạnh lớn của Coca-Cola khi luôn tạo cảm giác mới lạ nhưng quen
thuộc cho người dùng. Các chiến dịch quảng cáo với khoản chi ưu tiên thông qua phương tiện
thông tin đại chúng như tivi, báo chí, poster, các hoạt động và trò chơi đã mang lại thành công
lớn với hình ảnh Coca-Cola được biết đến rộng rãi toàn thế giới.
CHƯƠNG 2: DOANH NGHIỆP COCA-COLA VÀ HOẠT ĐỘNG
LOGISTICS

2.1. Tổng quan về hoạt động logistics

Mô hình logistics tại Coca-Cola Việt Nam


Coca-Cola là một đơn vị hoạt động trong lĩnh vực FMCG ở trên thị trường quốc tế. Họ hoạt
động trên cơ sở tối ưu hóa kinh tế trên quy mô, vậy nên khi kinh doanh trên phạm vi lớn, tối ưu
hóa chi phí công tác logistics là nhiệm vụ vô cùng quan trọng. Để hiện thực hóa, một mô hình
chung khái quát hoạt động logistics cho thấy một góc nhìn toàn cảnh, giúp Coca-Cola đánh giá
được khâu nào có thể tự làm, khâu nào nên thuê ngoài, đồng thời xem xét khâu nào đang chiếm
nhiều chi phí và có thể đưa ra các phương án thay thế. Mô hình bắt đầu với:
a. Tập trung vật liệu thô và các vật liệu khác:
Coca-Cola chú trọng tập trung vào nguồn cung ứng địa phương để tiết kiệm thời gian vận
chuyển và chi phí nguyên vật liệu. Họ quy định rõ ràng về tiêu chí nguyên vật liệu nhà cung ứng
phải tuân theo. Ví dụ, các đối tác địa phương chỉ có thể chọn loại đường được phép sử dụng. Như
ở Mỹ sử dụng siro ngô, ở Châu Âu sử dụng đường củ cải, còn ở châu Á thì dùng đường mía. Tại
Việt Nam, Coca-Cola lựa chọn phần lớn nhà cung cấp nội địa (chiếm 91%) để có thể giảm chi
phí và tiêu chuẩn hóa khâu sản xuất.
Với lợi thế là công ty lớn cùng lượng sản xuất khổng lồ, giá các nguyên vật liệu thô Coca-
Cola mua được từ các đối tác rẻ hơn tới 1/4 so với những công ty khác. Trừ những loại nước
không đường như Coca Zero, đường chiếm từ 60%-70% giá thành sản phẩm, lợi thế về giá giúp
DN tiết kiệm rất nhiều chi phí. Coca-Cola cũng tập trung vào việc giảm lượng đường trong các
sản phẩm, góp phần đáng kể trong việc giảm thiểu chi phí đầu vào nguyên liệu của sản phẩm.
b. Hoạt động sản xuất:
Coca-Cola Việt Nam sản xuất các sản phẩm của mình tại ba nhà máy đặt tại khu vực trung
tâm kinh tế của ba miền Việt Nam như đã đề cập ở chương 1.
c. Đại lý phân phối:
3 trung tâm phân phối chính thuộc quyền sở hữu của Coca-Cola Việt Nam, được đặt gần
nhà máy sản xuất để đảm bảo phân phối và phục vụ cho thị trường cả nước.
d. Vận chuyển và Phân phối:
Sản phẩm của Coca-Cola phân phối tới những nhà bán lẻ như siêu thị hay tạp hóa và những
địa điểm kinh doanh loại sản phẩm này dưới hình thức sản phẩm bổ trợ (như nhà hàng, trung tâm
giải trí…).
e. Sản phẩm tới người tiêu dùng:
Với điểm mạnh đáp ứng đa dạng mà không giới hạn đối tượng khách hàng, sản phẩm của
Coca-Cola được tập trung phân phối ở nhiều kênh khác nhau.

2.1.1. Mục tiêu logistics


a. Mục tiêu chi phí
Chi phí mua và dự trữ: Quản lý tồn kho tối thiểu, tối ưu hóa tồn kho để giảm thiểu lãng phí
và chi phí lưu trữ. Điều này đòi hỏi áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho như Just-In-Time
(JIT) nhằm đảm bảo rằng sản phẩm chỉ được sản xuất và gửi đến khi có nhu cầu thực sự.
Chi phí kho bãi và vận tải:
- Cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa quy trình vận chuyển để giảm thiểu chi phí vận chuyển
như tối ưu hóa lộ trình, sự phân bố hàng hóa trên phương tiện vận tải, sử dụng các phương
tiện vận chuyển hiệu quả, và đảm bảo sự linh hoạt trong việc quản lý dòng hàng để tránh
chậm trễ và chi phí không cần thiết.
- Quản lý và kiểm soát chi phí giao hàng, bao gồm chi phí xăng dầu, lương nhân viên vận
chuyển, bảo trì phương tiện, và các chi phí liên quan khác.
b. Mục tiêu dịch vụ
Sự sẵn có của hàng hóa:
- Coca-Cola Việt Nam phối hợp chặt chẽ với các đối tác sản xuất, nhà cung cấp nguyên liệu,
và nhà phân phối để đảm bảo rằng nguyên liệu và sản phẩm được cung cấp đúng lúc và đủ
số lượng, từ đó đảm bảo được kế hoạch sản xuất của mình diễn ra đúng tiến độ.
- Coca-Cola Việt Nam lập kế hoạch sản xuất dựa trên dữ liệu từ dự báo nhu cầu và sự tiêu
thụ trước đó để đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất đủ theo yêu cầu khách hàng.
Hiệu suất nghiệp vụ:
- Độ chính xác đơn hàng: Đánh giá mức độ chính xác trong việc đóng gói, gắn nhãn và giao
hàng đúng đơn hàng của khách hàng.
- Hiệu quả chi phí: Đo lường chi phí tổng cộng trong việc quản lý và vận chuyển hàng hóa,
bao gồm cả chi phí vận chuyển, chi phí xử lý và chi phí lưu kho.
- Chất lượng dịch vụ khách hàng: Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng dựa trên dịch
vụ logistics, bao gồm cả sự chuyên nghiệp của nhân viên và thời gian giao hàng.
=> Coca-Cola Việt Nam đối diện với các thách thức và cơ hội đa dạng trong một thị trường ngày
càng cạnh tranh và phát triển.
Trong việc thiết lập mục tiêu, công ty thường phải cân nhắc giữa việc tối ưu hóa chi phí và
cung cấp dịch vụ chất lượng. Nhận thấy năng lực cốt lõi không phải là logistics nên Coca-Cola
Việt Nam muốn tối thiểu hóa chi phí, dù vẫn tập trung vào mục tiêu dịch vụ, thông qua các động
thái:
- Tối ưu hóa quy trình nội bộ: Đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất để tối ưu hóa chi
phí nội bộ như xây dựng quy trình sản xuất và vận chuyển hiệu quả hơn.
- Nâng cao chất lượng dịch vụ: Chú trọng và thực hiện đơn đặt hàng của mình đúng và đầy
đủ, xây dựng mối quan hệ dài hạn thông qua xây dựng niềm tin và lòng trung thành của
khách hàng với doanh nghiệp bằng các chính sách ưu đãi hơn chú trọng doanh số hiện tại.
2.1.2. Chiến lược logistics
Chiến lược giảm vốn đầu tư
Hướng đến quản lý kho đúng cách, tối ưu hóa cấu trúc kho để giảm bớt diện tích kho và tối
đa hóa việc lưu trữ, đồng thời áp dụng chiến lược quản lý tồn kho cùng kỹ thuật Just-In-Time để
đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và lưu trữ tối thiểu, giảm thiểu tồn kho không cần thiết.
Coca-Cola cũng hướng tới việc thuê ngoài các dịch vụ kho bãi, vận tải từ các đối tác ngoại
vi nhiều hơn nhằm tối ưu hóa chi phí hạ tầng. Đối với kho riêng của mình, Coca-Cola thường đặt
gần các thị trường tiêu thụ chính để tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.

2.2. Phân tích các hoạt động logistics tại doanh nghiệp
2.2.1. Dịch vụ khách hàng
Trong bản “Quy tắc đạo đức doanh thương cho nhà cung cấp của hãng Coca-Cola” có ghi
rõ “Hãng quý trọng nhất mối quan hệ hợp tác với khách hàng, nhà cung cấp và người tiêu dùng.
Phải đối xử với các đối tác này theo cách chúng ta mong muốn được đối xử. Luôn đối xử công
bằng với khách hàng, nhà cung cấp và người tiêu dùng, tôn trọng và đối đãi với họ một cách
trung thực:
- Không tham gia vào các hoạt động không công bằng, lừa dối hoặc sai trái
- Luôn mô tả sản phẩm của hãng một cách trung thực và thẳng thắn.”
Để tạo nên dịch vụ khách hàng hiệu quả nhất, Coca-Cola chú trọng vào dịch vụ khách hàng
theo giai đoạn trong quá trình giao dịch với các dịch vụ trước, trong và sau khi bán.
- Trước khi bán: Tập trung các dịch vụ giới thiệu sản phẩm, quảng cáo chào hàng, chuẩn bị
hàng hóa, bao bì để tạo ra nhu cầu trên thị trường, kích thích trung gian mua hàng.
- Trong khi bán: Tập trung các hoạt động trao đổi sản phẩm với khách hàng, tư vấn, hướng
dẫn khách hàng lựa chọn các loại nước uống phù hợp với nhu cầu, thanh toán tiền hàng,
đóng gói hàng hóa cẩn thận và lựa chọn phương tiện vận chuyển, bốc xếp, giao nhận,....
- Sau khi bán: Các dịch vụ hậu mãi bao gồm dịch vụ lắp đặt, sắp xếp hàng hóa tại nơi khách
yêu cầu, hướng dẫn, tư vấn lợi ích và thời gian sử dụng sản phẩm hiệu quả,...
=> Dịch vụ khách hàng là cầu nối quan trọng giúp việc cung ứng sản phẩm của Coca-Cola diễn
ra trơn tru và thuận lợi hơn, đảm bảo sự thuận lợi của đơn đặt hàng, khách hàng quan tâm tới các
nhà cung cấp thân thiện. Nó đóng vai trò quan trọng trong thỏa mãn nhu cầu khách hàng, phát
triển và duy trì lòng tin của khách hàng.
2.2.2. Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin logistics hiện nay của Coca-Cola được phát triển theo phương thức và
quy trình hiệu quả, giúp đưa ra các quyết định logistics về số lượng và quy mô, về hoạt động mua
và dự trữ đơn hàng, lựa chọn phương thức vận chuyển và đơn vị vận tải phù hợp.
Để quản lý hiệu quả kênh phân phối trên thị trường Coca-Cola đã và đang sử dụng các ứng
dụng công nghệ thông tin hiện đại như hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise
Resource Planning - ERP), ứng dụng giải pháp quản trị mối quan hệ với khách hàng (Customer
Relationship Management - CRM) và hệ thống truy xuất và lưu trữ tự động ASRS.
Hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp - Enterprise Resource Planning (ERP)
Đây là công cụ hỗ trợ nhân viên trong công việc, cho phép mạng phân phối ở khu vực trong
và ngoài nước có thể kết nối thông tin với trung tâm. Thông tin thu thập và quản lý thông tin bán
hàng được tập trung, giúp Coca-Cola đưa ra cách xử lý kịp thời cũng như hỗ trợ chính xác việc
lập kế hoạch, đem lại sự thỏa mãn cho khách hàng ở cấp độ cao hơn. Chẳng hạn như khi thùng
Coca-Cola được xuất ra khỏi nhà máy tại Ngọc Hồi, Hà Nội thì việc bán thùng Coca đó ngay lập
tức được cập nhật vào hệ thống máy chủ tạo đại bản doanh của Coca-Cola tại Atlanta, Mỹ.
Vì vậy, khi sử dụng hệ thống ERP giúp hỗ trợ nhân viên nâng cao năng lực và tính chuyên
nghiệp, khả năng nắm bắt thông tin thị trường tốt nhất nhờ sử dụng thông tin chia sẻ trên toàn hệ
thống.
Ứng dụng giải pháp quản trị mối quan hệ với khách hàng - Customer Relationship
Management (CRM)
Ứng dụng tối ưu hóa các chu trình và cung cấp cho nhân viên bán hàng mọi thông tin đầy
đủ liên quan đến khách hàng và có thể trao đổi thông tin với công ty theo bất cứ cách nào mà
khách hàng ưa chuộng hoặc đang yêu thích, vào bất cứ thời điểm nào, thông qua bất cứ kênh liên
lạc nào bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Công ty sẽ đưa thông tin về chủng loại sản phẩm, trọng
lượng, kích cỡ, giá cả, thanh toán, chiết khấu,... cho các trung gian phân phối cũng như người tiêu
dùng cuối cùng. Sau đó, công ty cũng sẽ nhận lại những thông tin phản hồi từ phía các thành viên
kênh còn lại để phát huy hay tìm ra và khắc phục những điểm yếu của mình. Hệ thống thông tin
có thể truyền từ thành viên này đến thành viên kế cận (Coca-Cola đến nhà bán buôn) hoặc đến
thành viên kế cận khác (Coca-Cola đến người tiêu dùng cuối cùng,...).
Đây là một giải pháp tiếp cận hiệu quả từ đó có thể đưa ra các chính sách xây dựng và phát
triển mạng lưới phân phối phù hợp.
Hệ thống truy xuất và lưu trữ tự động ASRS
Với hệ thống ứng dụng trí tuệ nhân tạo, robot này, công ty có kho hàng tự động, tính toán,
luân chuyển hàng hóa chính xác gần 30.000 kệ hàng trong kho. Hoạt động xuất nhập khẩu được
thực hiện theo quy trình khoa học, giúp tăng khả năng lưu trữ trong khi bị giới hạn diện tích khai
thác. ASRS giúp trang bị các phương tiện để xử lý liền mạch thành phẩm và định vị chúng với độ
chính xác chi tiết ở mọi địa điểm, từ khi thành phẩm được sản xuất đến khi giao hàng tại cửa
hàng được chỉ định.
Nhờ ứng dụng công nghệ thông tin, Coca-Cola đã quản lý hiệu quả các kênh phân phối sản
phẩm, nâng cao nghiệp vụ, kiến thức cho nhân viên, đáp ứng kịp thời nhu cầu của người tiêu
dùng.
2.2.3. Quản lý dự trữ
Coca-Cola hướng tới quản lý tồn kho tối thiểu để giảm thiểu chi phí dự trữ, áp dụng các
phương pháp quản lý tồn kho JIT để tối ưu hóa quy trình sản xuất mà không bị lãng phí nguyên
vật liệu.
Để đảm bảo cho quá trình dự trữ được diễn ra ổn định, Coca-Cola đề ra các điều cần lưu ý
khi tiến hành lưu kho, làm hàng:
- Thủ kho có trách nhiệm hướng dẫn việc kiểm soát và sắp xếp việc xếp dỡ hàng hóa trong
kho
- Thủ kho cần đảm bảo rằng cách thức xếp dỡ và công cụ sử dụng là phù hợp và không ảnh
hưởng đến các hàng hóa được xếp dỡ
- Chi thủ kho mới có quyền dịch chuyển hàng hóa trong kho hay đưa hàng hóa vào kho
- Trước khi nhập hàng, kho có trách nhiệm sắp xếp mặt bằng sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
- Công nhân xếp dỡ phải tiến hành xếp hàng theo đúng sơ đồ xếp hàng
- Hàng hóa trong lúc di chuyển, xếp dỡ phải di chuyển nhẹ nhàng để tránh đổ vỡ, va chạm
làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm
- Hàng hóa sau khi xuất xong cần được sắp xếp gọn hàng, tạo không gian để cho hàng hóa
khác
- Hàng xếp theo quy tắc nhập trước - xuất trước (FIFO: First in - First out): Khi xếp vào nên
để ở khu vực gần cửa để tiện cho việc xuất hàng
- Hàng hóa xếp hợp lý sao cho dễ tìm, dễ lấy hàng, an toàn, không làm đồ hay rơi hàng
2.2.4. Quản lý vận tải
Có 3 trung tâm phân phối chính thuộc quyền sở hữu của Coca-Cola Việt Nam, được đặt gần
3 nhà máy sản xuất để đảm bảo phân phối và phục vụ cho các thị trường toàn quốc. Họ là các
doanh nghiệp Việt Nam do sự thông thạo về thị trường và mối quan hệ rộng với các nhà bán lẻ,
đảm bảo việc phân phối đến mọi khu vực.
- Miền Bắc: Công ty TNHH Nguồn Sống Việt (453 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội),
Nhà phân phối nước giải khát Coca-Cola Vân Vân (76 Trung Văn, Thanh Xuân, Hà Nội),

- Miền Trung: Nhà phân phối nước giải khát Coca-Cola Thiên Chấn Hưng (651, Nguyễn
Tất Thành, Xuân Hà, Thanh Khê, TP Đà Nẵng), Nhà phân phối Coca-Cola Phúc Thiên
Trang (Nguyễn Văn Linh, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, TP Đà Nẵng),…
- Miền Nam: Nhà phân phối Đặng Khôi (59 Phạm Ngọc Thạch, Quận 3, TP HCM), Văn
phòng Hoàng Cò (37 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Q. Bình Thạnh),…
Thông qua thống kê hàng ngày, các hoạt động vận tải hàng hóa trong chuỗi cung ứng của
Coca-Cola được tối ưu và điều chỉnh liên tục theo thời gian thực. Các xe tải giao hàng của công
ty (được lắp thiết bị theo dõi hành trình GPS) sẽ giao các sản phẩm tới các điểm phân phối ngay
trong vòng 48 giờ, giảm thiểu thời gian đưa sản phẩm tới KH. Tuyến đường giao hàng cũng được
tối ưu hóa, chia các lệnh giao hàng để né khung giờ cao điểm, giảm chi phí nhiên liệu.
Đối với phân phối gián tiếp, Coca-Cola dùng mạng lưới vận tải: vận chuyển đáp ứng nhanh
thông qua nhiều kênh trung gian (tailored network) tăng mức độ đáp ứng và giảm chi phí
logistics.
Đối với kênh trực tiếp, Coca-Cola vận chuyển trực tiếp đến các hệ thống bán hàng tự động
hoặc sử dụng một kênh trung gian vận chuyển để giao hàng trực tiếp đến người tiêu dùng như
giaohangtietkiem, giaohangnhanh,... một cách nhanh chóng nhất để đáp ứng đến khách hàng.
2.2.5 Quản trị cung ứng và mua hàng
Với các doanh nghiệp chế biến, quản trị cung ứng và mua hàng là hoạt động không thể thiếu
trong chuỗi logistics, giúp công ty luôn duy trì kinh doanh hiệu quả. Tương tự, trong quá trình
logistics, hoạt động cung ứng và mua hàng của Coca-Cola được thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn
nghiêm ngặt và có quy trình, cách thức rõ ràng.
❖ Mục tiêu trong quản trị cung ứng và mua hàng
Trong quản trị cung ứng và mua hàng, các mục tiêu trong chiến lược mua cần được đặt ra
trước khi thực hiện mua. Các mục tiêu này phải luôn hài hòa với mục tiêu tổng thể của hoạt động
logistics:
- Cắt giảm chi phí: Là việc được ưu tiên hàng đầu khi Coca-Cola luôn đảm bảo các lần thu
mua với số lượng đủ lớn từ các nhà cung cấp hợp tác lâu năm.
- Phát triển quan hệ: Chú trọng vào việc phát triển quan hệ với các nhà cung cấp được lựa
chọn gắt gao, tạo thành chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả cùng nhau. Ngoài ra, Coca-
Cola dự trù các nhà cung ứng dự bị, đưa họ tham gia tập huấn, nâng cao nghiệp vụ, giúp
hoạt động chuỗi logistics không bị chậm trễ.
- Cải tiến và đảm bảo chất lượng cung cấp: Nguyên liệu đầu vào là khởi nguồn của hoạt
động kinh doanh nên việc thu mua hàng hóa và xây dựng đối tác lâu dài cần được chú
trọng để luôn đảm bảo nguồn cung ra thị trường, tiến tới dần cải tiến chất lượng sản phẩm.
Hiện nay, Coca-Cola hợp tác với hơn 300 đối tác trên toàn quốc. Tuy nhiên, DN chủ yếu
thực hiện việc cung ứng và thu mua nguyên vật liệu, bao bì từ các doanh nghiệp uy tín, có tuổi
đời lâu năm trên thị trường, cụ thể như sau:
- Nguyên liệu nguyên chất: Coca-Cola Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu từ Coca-Cola Hoa
Kỳ.
- Đường: đường tinh luyện RE được nhập từ Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt Nam.
- Vỏ chai: Công ty TNHH Dynaplast Packaging
- Các thùng carton đóng gói: Công ty Cổ phần Bao Bì Biên Hòa
Mặc dù chủ trương hợp tác chính với một số doanh nghiệp, Coca-Cola luôn có các doanh
nghiệp dự trù trong chuỗi cung ứng: Công ty Á Đông ADG, Nam Phương, Hoàng Thiên Phúc...
❖ Quá trình mua của Coca-Cola
- Bước 1: Phân tích nhu cầu mua
Coca-Cola sẽ đánh giá nhu cầu của thị trường và nhập nguyên vật liệu, bao bì… theo tháng,
quý hoặc năm, hoặc theo các mùa vụ khi nhu cầu có thể lên cao trước khi thu mua. Ở thị trường
nước giải khát Việt Nam, nhu cầu được đánh giá là khá ổn định trong năm, chỉ tăng cao trong các
tháng mùa hè, thời tiết nắng nóng hoặc dịp lễ tết. Tuy nhiên, thị trường đang chứng kiến khối
lượng sản xuất giảm sút giữa các năm từ sau đại dịch Covid khi theo Data Factory trong hai quý
đầu năm 2023, nhu cầu cho nhóm đồ uống giải khát không cồn giảm khoảng 6% so với cùng kỳ.
Ngoài ra, Coca-Cola có thể gặp khó khăn về chi phí khi giá đường năm nay thường ở mức cao.
- Bước 2: Quyết định mua hay tự làm
Về sản xuất, Coca-Cola Việt Nam có 3 nhà máy có thể sản xuất, sau đó có các kênh phân
phối đã được xây dựng trong thời gian dài trên thị trường. Tuy nhiên, Coca-Cola không thể tự
chủ được nguồn nguyên vật liệu, bao bì… Doanh nghiệp chủ yếu nhập nguyên vật liệu nguyên
chất từ công ty mẹ tại Mỹ với công thức riêng. Sau đó, các nhà máy sản xuất sẽ thêm vào đường,
nước… kết hợp để pha chế thành sản phẩm.
- Bước 3: Phương thức mua
Coca-Cola Việt Nam chủ yếu sử dụng hai phương thức mua: mua lại thẳng và mua lại có
điều chỉnh. Cả hai phương thức này đều được thực hiện với các đối tác đã quen thuộc. Với
phương thức mua lại thẳng, Coca-Cola chỉ đơn giản đặt lại hàng từ người cung cấp. Phương thức
mua lại có điều chỉnh về số lượng, mức giá… khi nhu cầu thị trường, khối lượng sản xuất thay
đổi.
- Bước 4: Chọn nhà cung cấp
Các doanh nghiệp được Coca-Cola chọn lựa vào chuỗi cung ứng đều có hoạt động kinh
doanh trong thời gian dài trên thị trường, có tình trạng kinh doanh ổn định, có uy tín trong lĩnh
vực của họ. Với thời gian hoạt động dài trên thị trường, Coca-Cola Việt Nam đã xây dựng mối
quan hệ gần gũi với những đối tác lâu năm, giúp quá trình thu mua luôn vận hành tốt.
- Bước 5: Tiếp nhận hàng hóa/ dịch vụ
Sau khi lựa chọn phương thức mua, chọn nhà cung cấp tiềm năng, các nhà cung ứng sẽ
chuyển giao hàng hóa theo yêu cầu đến Coca-Cola.
- Bước 6: Đánh giá sau mua
Sau khi tiếp nhận hàng hóa từ các đơn vị cung cấp, Coca-Cola Việt Nam sẽ triển khai sản
xuất, từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động của các đối tác. Xem xét chi phí vận chuyển, chất lượng
nguồn nguyên liệu hay hỏng hóc (móp, dính…) là những tiêu chí Coca-Cola Việt Nam cần đánh
giá. Kết quả đánh giá sẽ ảnh hưởng tới quá trình cung ứng và thu mua sau.
2.2.6 Quản trị kho và đóng gói
2.2.6.1 Quản trị kho
❖ Mục tiêu
Trong quá trình quản trị kho, Coca-Cola cần đề ra các mục tiêu rõ ràng như:
- Dự trữ, bảo vệ hàng hóa: Chất cô đặc từ công ty mẹ, bán thành phẩm, sản phẩm đều cần
được bảo quản trong kho giúp đảm bảo an toàn.
- Hỗ trợ quá trình vận chuyển: Coca-Cola đặt ra các kho hàng tại các khu vực khác nhau,
giúp quá trình vận chuyển ra, vào; đến, đi thuận lợi, giảm thời gian, chi phí.
❖ Quy hoạch vị trí và bố trí không gian trong kho
Coca-Cola quy hoạch các kho của mình tuân thủ các nguyên tắc: sử dụng tốt không gian
nhằm chia thành khu quy hoạch động và tĩnh; phù hợp với đặc trưng sản phẩm và đảm bảo có thể
di chuyển liên tục với giới hạn kinh tế.
Khu được quy hoạch động sẽ chứa các sản phẩm, hoặc bán thành phẩm cần di chuyển với
thiết kế thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa và chứa nhiều trang thiết bị hiện đại. Phân khu quy
hoạch tĩnh còn lại chủ yếu chứa các hàng tồn kho và hàng dự trữ với vị trí ổn định.
❖ Tổ chức lao động trong kho
Các lao động tại kho của Coca-Cola cần đảm bảo các yêu cầu tùy thuộc vào chức vụ mà
mình đảm nhận và được tuyển chọn kỹ lưỡng với các vị trí: Thủ kho, Nhân viên kỹ thuật, Nhân
viên vận chuyển, Bốc dỡ hàng hóa.
❖ Ứng dụng công nghệ trong quản trị kho
Coca-Cola đã nâng cấp hệ thống kho lên tự động hóa, ứng dụng các công nghệ thông minh,
giúp mật độ lưu trữ cao hơn, tốc độ xuất nhập nhanh hơn đồng thời cố gắng kết hợp, sử dụng đội
ngũ nhân lực và công nghệ một cách hài hòa trong nhiều công đoạn, thể hiện ở các hoạt động:
- Tận dụng các nhân công điều khiển các xe nâng, dỡ hàng; các thiết bị máy móc hiện đại…
- Hệ thống xuất, nhập hàng tự động được kết nối cùng hệ thống cảm biến trên băng chuyền.
Ngay khi sản xuất xong, hàng hóa di chuyển trên băng chuyền được ghi nhận đã vào nhà
kho nhỏ và ngược lại.
- Hệ thống quản lý vận tải tích hợp hệ thống định vị toàn cầu giúp việc xác định vị trí của
hàng hóa trở nên dễ dàng hơn, giảm chi phí và thời gian chết.
2.2.6.2 Quản trị đóng gói
❖ Mục tiêu
Coca-Cola tiến hành các hoạt động quản trị đóng gói với các mục tiêu: Bảo quản, vận
chuyển hàng hóa và khắc sâu dấu ấn của doanh nghiệp, thuận lợi cho các hoạt động phân phối.
❖ Yêu cầu đối với bao bì
Hiện nay, Coca-Cola đưa ra các tiêu chuẩn cho việc đóng gói hàng như sau:
- Đảm bảo chi phí: Tính toán chi phí thùng carton đóng, chai và nắp nhựa… không chiếm
quá nhiều trong chi phí đầu vào nhằm đảm bảo doanh thu và lợi nhuận.
- Sử dụng triệt để dung tích kho và giúp nhân viên dễ dàng bốc dỡ: Chai nhựa không nên
quá to, thùng carton rộng vừa đủ giúp không gian nhà kho luôn được tận dụng tối ưu.
Thiết kế thùng carton phù hợp với khả năng bốc, dỡ của nhân viên.
- Giữ nguyên số lượng, chất lượng hàng hóa: Ngay sau khi sản xuất, các chai, lon Coca-
Cola đều được đóng trong một lớp nilon dày, sau đó lại được dự trữ trong các thùng carton
trong quá trình vận chuyển, điều này giúp chất lượng hàng hóa được đảm bảo, số lượng
hàng hóa luôn còn nguyên vẹn.
❖ Tiêu chuẩn hóa bao bì của Coca-Cola
Là doanh nghiệp dẫn đầu trên thị trường nước giải khát, việc tiêu chuẩn hóa bao bì của
Coca-Cola đã diễn ra trong thời gian dài dựa trên các tiêu chuẩn: tiêu chuẩn cơ sở, tiêu chuẩn
ngành và tiêu chuẩn quốc tế. Sự thống nhất về hình dạng, các thông số kỹ thuật sẽ mang đến sự
thuận lợi trong quá trình sản xuất, lưu thông, sử dụng và tái chế bao bì. Ngoài ra, khi bước vào
các thị trường khác nhau, doanh nghiệp luôn quan tâm đến các yêu cầu tại địa phương ấy.
❖ Quá trình quản trị đóng gói
- Bước 1: Tiếp nhận bao bì
Từ các nhà cung ứng, Coca-Cola tiếp nhận các chai nhựa, chai thủy tinh, nắp nhựa, thùng
carton… để tiến hành thiết kế và đóng gói bao bì. Đồng thời doanh nghiệp cũng kiểm tra chất
lượng và số lượng bao bì có đúng với tiêu chuẩn hay không.
- Bước 2: Mở và bảo quản bao bì
Sau khi tiếp nhận bao bì từ các nhà cung cấp, Coca-Cola tiến hành mở bao bì theo đúng quy
trình, dụng cụ và kỹ thuật. Để đảm bảo tránh làm hư hỏng bao bì trong quá trình vận chuyển vào
và bảo quản, Coca-Cola thực hiện một sộ các thao tác nghiệp vụ sau:
+ Phân loại bao bì và vệ sinh nếu cần thiết.
+ Xác định không gian dự trữ trong kho, đảm bảo các điều kiện bảo quản
+ Xếp bao bì
- Bước 3: Tiêu thụ và hoàn trả
Coca-Cola sẽ tiến hành đóng gói các bao bì và đưa sản phẩm ra ngoài thị trường. Trong
dòng logistics ngược, bao bì có thể được hoàn trả lại về và công ty sẽ tận dụng giúp tránh các
lãng phí.
❖ Một số đổi mới trong hoạt động đóng gói của Coca-Cola Việt Nam
Năm 2014, Coca-Cola Việt Nam cho ra mắt các các bao bì chứa tên của người tiêu dùng và
đã tạo nên một cơn sốt lớn khi người tiêu dùng thích thú chia sẻ khoảnh khắc uống nước Coca
cùng bao bì có ghi tên mình trên đó. Sự đổi mới này đã giúp Coca-Cola phủ sóng mạnh mẽ hơn
trên các phương tiện truyền thông và người tiêu dùng, góp phần đẩy doanh số của hãng lên cao.
Những năm gần đây, Coca-Cola tích cực thực hiện các hành động, xây dựng các chương
trình nhằm hướng đến môi trường bền vững. Năm 2021, thông điệp “Tái chế tôi” bắt đầu được in
lên phần lớn các bao bì của Coca-Cola nhằm nhắc nhở, khuyến khích người dùng hãy tái chế các
vỏ lon, chai sau khi sử dụng. Cùng năm, Coca-Cola cũng đã chuyển Sprite từ chai màu xanh lá
cây sang chai nhựa PET trong để chai Sprite dễ dàng được tại chế và có thêm vòng đời mới sau
khi sử dụng. Năm 2022, Coca-Cola Việt Nam cho ra mắt bao bì làm từ 100% nhựa PET tái chế
trên toàn quốc, hướng đến giảm sử dụng hơn 2000 tấn nhựa tại Việt Nam mỗi năm.
2.2.7. Tổng kết
Hoạt động logistics của Coca-Cola bắt đầu từ dịch vụ khách hàng ở mức cao, đối xử với nhà
cung ứng và đại lý một cách công bằng, duy trì được những mối quan hệ sâu sắc và chủ yếu thực
hiện việc thu mua nguyên vật liệu với những nhà cung ứng quen thuộc. Tới sản xuất, Coca-Cola
đóng gói bảo quản và đặt dấu ấn thương hiệu của mình. Thành phẩm sẽ được chuyển qua nhà kho
và hệ thống ASRS sẽ sắp xếp hàng hóa hiệu quả, khoa học. Việc vận chuyển tới điểm phân phối
trong khu vực được hỗ trợ bởi công cụ định vị giúp tối ưu quãng đường tốt hơn. Một quy trình
hoạt động tốt với nền tảng mong muốn cung cấp dịch vụ khách hàng tốt cùng công nghệ hỗ trợ
giúp Coca-Cola sản xuất, phân phối sản phẩm trên quy mô lớn một cách tối ưu, hiệu quả về chi
phí.
CHƯƠNG 3: ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG LOGISTICS CỦA COCA-
COLA

3.1. Đánh giá hoạt động logistics


3.1.1. Ưu điểm
- Hệ thống thông tin Coca-Cola Việt Nam (như phần mềm quản lý kho, quản lý đơn hàng)
quản lý và điều hành hoạt động logistics một cách hiệu quả. Công ty có thể theo dõi và
kiểm soát các dòng hàng, từ giai đoạn sản xuất cho đến khi đến tay người tiêu dùng, giúp
đảm bảo sự liên tục và chính xác trong quá trình vận chuyển, bên cạnh đó là nắm bắt nhu
cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và linh hoạt. Từ đó có những điều chỉnh trong
hoạt động sản xuất và cung ứng.
- Coca-Cola Việt Nam sử dụng các phương tiện vận chuyển hiện đại và tuân thủ các quy
định về an toàn giao thông giúp hàng hóa được vận chuyển hàng hóa một cách an toàn và
đúng hẹn.
- Quản lý dự trữ: Coca-Cola Việt Nam đã xây dựng và phát triển mạng lưới kho bãi và hệ
thống phân phối rộng từ các thành phố đến các khu vực nông thôn. Điều này giúp họ quản
lý dự trữ sản phẩm hiệu quả, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt đối với nhu cầu
của thị trường cả nước.
- Coca-Cola Việt Nam không ngừng cải tiến và áp dụng công nghệ trong hoạt động logistics
của họ. Họ sử dụng công nghệ và quy trình quản lý hiện đại đảm bảo việc lưu trữ và quản
lý hàng hóa được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. Điều này giúp họ đáp ứng
nhanh chóng yêu cầu cung cấp và đảm bảo hàng hóa luôn có sẵn để phục vụ khách hàng.
- Coca-Cola Việt Nam đã thiết lập một mạng lưới đối tác cung ứng đáng tin cậy và đáp ứng
tiêu chuẩn chất lượng cao. Họ cũng đã tận dụng tối đa nguồnq cung như nguồn cung về
nguyên liệu, nhiên liệu sẵn có và giá thành phải chăng hay cả về nguồn cung lao động dồi
dào.
- Trong quá trình quản trị đóng gói, Coca-Cola Việt Nam đã đưa ra những nỗ lực để giảm
tác động đến môi trường trong hoạt động logistics. Họ đã áp dụng biện pháp như đổi mới
chất liệu bao bì sản phẩm thân thiện với môi trường hơn.
3.1.2. Hạn chế
- Trong việc quản lý dự trữ, hàng hóa trong lúc di chuyển, xếp dỡ có thể xảy ra va chạm, đổ
vỡ từ đó làm ảnh hưởng đến sản phẩm từ đó việc quản lý dự trữ sản phẩm chưa được đảm
bảo tuyệt đối.
- Các khâu vận chuyển kho bãi, bảo quản, quản lý cũng như giám sát sản xuất chưa có sự
thống nhất chặt chẽ về quản trị cung ứng: chưa thực hiện tốt về công tác vận chuyển đến
các nhà phân phối, đại lý vì thế mà để xảy ra tình trạng sản phẩm bị lỗi khi đến tay người
tiêu dùng. Điều này cho thấy sự thiếu liên kết giữa doanh nghiệp sản xuất với với các nhà
phân phối, các đại lý của mình.
- Với hệ thống kho hàng thì một số hạn chế có thể liên quan đến hệ thống quản lý kho hàng
của Coca-Cola Việt Nam, bao gồm sự thiếu hụt về không gian lưu trữ và khả năng quản lý
hàng tồn kho. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhanh chóng và chính xác
của công ty.
- Để duy trì hoạt động logistics hiệu quả, việc đào tạo và phát triển nhân viên là rất quan
trọng. Coca-Cola Việt Nam cũng có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và duy trì nhân
viên có đủ kỹ năng và hiểu biết về logistics để đáp ứng nhu cầu dịch vụ ngày càng của
khách hàng.
- Quá trình đóng gói của Coca-Cola vẫn có thể gây ra một số lượng lớn chất thải và tiêu thụ
năng lượng. Việc tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường có thể là một thách thức
đối với công ty.

3.2. Giải pháp cho doanh nghiệp


- Quản lý chặt chẽ trong việc dự trữ, vận chuyển sản phẩm, tránh rủi ro đến chất lượng sản
phẩm.
- Đầu tư vào việc cải thiện, nâng cấp và mở rộng hệ thống kho bãi để đáp ứng nhu cầu lưu
trữ và phân phối sản phẩm. Điều này giúp tăng cường khả năng quản lý và kiểm soát hàng
hóa, từ việc lưu trữ đến xử lý đơn hàng.
- Chú trọng vào việc đào tạo và phát triển nhân viên, đặc biệt là trong lĩnh vực logistics.
Điều này giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng của nhân viên, từ đó cải thiện khả năng quản
lý, vận hành hệ thống logistics và đáp ứng được nhu cầu dịch vụ của khách hàng.
- Tiếp tục nỗ lực áp dụng các biện pháp để giảm tác động đến môi trường trong hoạt động
logistics. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng phương tiện vận chuyển và đóng gói thân
thiện với môi trường đồng thời tối ưu hóa quy trình để giảm lượng chất thải và năng
lượng.
- Hợp tác chặt chẽ hơn nữa với các nhà cung cấp, nhà phân phối và nhà bán lẻ đáng tin cậy
để hợp lý hóa toàn bộ chuỗi cung ứng. Thường xuyên chia sẻ, trao đổi thông tin, điều phối
hoạt động để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
- Nâng cao thực hiện việc đánh giá và đo lường hiệu quả hoạt động logistics. Điều này giúp
xác định những điểm yếu và tiềm năng cải tiến, từ đó triển khai các biện pháp để nâng cao
hiệu suất và chất lượng của hoạt động logistics cũng như đối phó được với sự thay đổi liên
quan đến ngành logistics.

KẾT LUẬN

Trong quá trình thảo luận, nhóm đã có những phát hiện về mục tiêu logistics của Coca-Cola
- mục tiêu chi phí, và đồng thời là cách làm thế nào để duy trì một số mục tiêu dịch vụ trong mức
chi phí đó từ Coca-Cola Việt Nam. Bài thảo luận cũng đã tìm hiểu được quá trình vận hành
logistics của Coca-Cola Việt Nam, bắt đầu từ khâu nhập nguyên vật liệu, sản xuất và đem đi phân
phối cho thị trường cả nước. Mỗi khâu trong quá trình vận hành đều đóng vai trò quan trọng, có
sự tiếp nối lẫn nhau để đảm bảo cho công tác logistics được trơn tru. Tuy nhiên trong một số hoạt
động logistics từ Coca-Cola Việt Nam, nhóm đánh giá được những điểm còn thiếu sót bên cạnh
những điểm mạnh và cố gắng đưa ra những giải pháp khắc phục trong khả năng của mình.
Từ những điều trên, các doanh nghiệp Việt Nam có thể đọc và khai thác được những điểm
mạnh, học hỏi theo những chiến lược, mô hình mà Coca-Cola Việt Nam áp dụng để có thể phân
phối sản phẩm một cách rộng lớn trên toàn quốc dù đây không phải là năng lực cốt lõi của doanh
nghiệp.
Với kiến thức, kỹ năng nghiên cứu cùng nguồn thông tin còn hạn hẹp, bài thảo luận của
nhóm còn sơ sót như chưa chỉ ra được mức độ liên kết giữa các hoạt động logistics của doanh
nghiệp một cách rõ ràng, hay giải pháp vẫn đang đứng trên góc độ lý thuyết.
TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. PGS.TS. An Thị Thanh Nhàn, PGS.TS. Nguyễn Văn Minh, TS. Nguyễn Thông Thái
(2018). Giáo trình Quản trị Logistics Kinh doanh. NXB Hà Nội.
2. Website của Coca-Cola Việt Nam. https://www.coca-cola.com/vn/vi/media-center.
3. Coca-Cola (2022). Thiết kế bao bì đổi mới. https://www.coca-cola.com/vn/vi/media-
center/coca-
cola-thiet-ke-bao-bi-doi-moi.
4. Coca-Cola - Tất tần tật về nước giải khát cả thế giới ưa chuộng.
https://www.bachhoaxanh.com/
kinh-nghiem-hay/coca-cola-nuoc-giai-khat-hang-dau-the-gioi-1182374
5. Thanh Tùng (2019) Coca-Cola Việt Nam: Phát triển bền vững trên hai trụ cột Kinh doanh
và Xã hội. Tạp chí Vietnam Business Forum. https://vccinews.vn/news/21617/coca-cola-
viet-nam-br-phat-trien-
ben-vung-tren-hai-tru-cot-kinh-doanh-va-xa-hoi.html
6. Điều gì khiến cho Chuỗi cung ứng và Logistics của Coca-Cola trở nên tuyệt vời đến như
vậy? https://blog.route4me.com/vi/dieu-gi-khien-cho-chuoi-cung-ung-va-logistics-cua-
coca-cola-tro-nen-tuyet-voi-den-nhu-vay/
7. Cách quản trị chuỗi cung ứng của Coca-Cola. https://als.com.vn/chuoi-cung-ung-cua-
coca-cola
8. Kim Yến (2022). Mô hình Chuỗi cung ứng của Coca Cola tại Việt Nam.
https://egoexpress.vn/mo-
9. hinh-chuoi-cung-ung-cua-coca-cola-tai-viet-nam
10. Toàn cảnh ngành nước giải khát Việt Nam 6 tháng đầu năm 2023 - Thị trường sẽ khởi sắc
vào nửa cuối năm? https://viracresearch.com/nganh-nuoc-giai-khat-q2-2023-toan-canh-
va-du-bao/
11. Robert Brice (2023). The Magic of the Coca-Cola Supply Chain & What Companies Can
Learn. https://www.rfgen.com/blog/the-magic-of-the-coca-cola-supply-chain-what-
companies-can-learn/
12. Viktor A. (2023). Coca-Cola CRM Case Study: The Untold Story.
https://crmside.com/coca-cola-
crm-case-study/

You might also like