You are on page 1of 9

2.3.1.

Quy luật chuyển hóa từ những sự thay đổi về lượng


thành những sự thay đổi về chất và ngược lại

Vị trí, vai trò: Quy luật này chỉ ra cách thức chung nhất của sự vận động,
phát triển của sự vật.
a. Khái niệm “chất”, “lượng”
* Khái niệm “chất”:
- Chất dùng để chỉ tính quy định khách quan vốn có của sự vật,
hiện tượng; là sự thống nhất hữu cơ của các thuộc tính làm cho sự vật là
nó, phân biệt nó với sự vật khác.
- Mối quan hệ giữa chất và thuộc tính:
+ Mỗi sự vật có nhiều thuộc tính cơ bản và không cơ bản, chỉ những
thuộc tính cơ bản mới hợp thành chất của sự vật, khi nào chúng thay đổi
thì chất thay đổi; còn các thuộc tính không cơ bản thay đổi thì chưa dẫn
đến sự thay đổi về chất của sự vật.
+ Tuy nhiên, sự phân chia này chỉ có ý nghĩa tương đối, được xét trong
từng mối quan hệ cụ thể.
- Chất và các phương thức liên kết: Chất của sự vật không chỉ
được quy định bởi chất của các yếu tố tạo thành mà còn bởi phương thức
liên kết của các yếu tố đó.
* Khái niệm “lượng”:
- Lượng dùng để chỉ tính quy định khách quan vốn có của sự vật
về các phương diện: số lượng các yếu tố cấu thành, quy mô của sự tồn
tại, tốc độ, nhịp điệu của các quá trình vận động, phát triển của sự vật.
- Một sự vật có thể tồn tại nhiều lượng khác nhau, xác định bằng
các phương thức khác nhau phù hợp với từng loại lượng cụ thể của sự
vật.
- Lượng cũng có tính khách quan, là cái vốn có của sự vật, quy
định sự vật đó.
- Tuy nhiên, sự phân biệt giữa chất và lượng chỉ có ý nghĩa tương
đối được xét trong từng mối quan hệ cụ thể.
b. Quan hệ biện chứng giữa chất và lượng
* Tính thống nhất giữa chất và lượng:
- Bất kỳ sự vật, hiện tượng nào cũng là sự thống nhất của hai mặt
chất và lượng, chúng tác động qua lại lẫn nhau làm cho sự vật biến đổi.
- Trong khoảng giới hạn nhất định, sự thay đổi về lượng chưa dẫn
đến sự thay đổi căn bản về chất, sự vật đang còn là chính nó gọi là “độ”.
“Độ” là phạm trù triết học dùng để chỉ khoảng giới hạn mà trong đó sự
thay đổi về lượng chưa dẫn đến sự thay đổi về chất, sự vật đang còn là
chính nó.
* Quá trình chuyển hóa từ những sự thay đổi về lượng thành những sự
thay đổi về chất:
- Sự thay đổi về lượng đến một thời điểm nhất định thì tạo ra sự
thay đổi căn bản về chất gọi là “điểm nút”. “Điểm nút” là phạm trù triết
học dùng để chỉ thời điểm mà ở đó sự thay đổi về lượng đã đủ làm thay
đổi căn bản về chất của sự vật.
- Sự vật tích lũy đủ về lượng tại điểm nút sẽ tạo ra “bước nhảy”.
“Bước nhảy” là phạm trù triết học dùng để chỉ sự chuyển hóa về chất của
sự vật do sự thay đổi về lượng trước đó tạo ra.
Bước nhảy là sự kết thúc một giai đoạn phát triển, đồng thời lại mở đầu
cho giai đoạn phát triển mới tiếp theo. Cứ như vậy cái mới ra đời thay thế cái
cũ.
* Chất mới ra đời tác động trở lại lượng của sự vật:
Khi chất mới ra đời quy định lượng mới của sự vật, nó có tác động trở lại
đối với lượng của sự vật, có thể làm thay đổi quy mô, kết cấu, trình độ, nhịp
điệu vận động của sự vật.
Khái quát nội dung quy luật: Bất cứ sự vật, hiện tượng nào cũng là sự
thống nhất biện chứng giữa hai mặt chất và lượng. Sự thay đổi dần dần về
lượng trong khoảng giới hạn độ tới điểm nút sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất
thông qua bước nhảy. Chất mới ra đời tác động đến sự thay đổi của lượng
mới. Quá trình đó diễn ra liên tục tạo thành phương thức phổ biến của các
quá trình vận động, phát triển của tự nhiên, xã hội và tư duy.
c. Ý nghĩa phương pháp luận
- Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn, chúng ta phải chú ý cả
hai mặt chất và lượng, tạo nên sự nhận thức toàn diện về sự vật.
- Cần chú ý từng bước tích lũy về lượng để tạo ra sự biến đổi về
chất; đồng thời phát huy tác động của chất mới để làm thay đổi lượng
mới.
- Quy luật này là cơ sở khoa học để chúng ta khắc phục hai biểu
hiện tư tưởng sai lầm sau đây:
+ Tư tưởng nóng vội, chủ quan, duy ý chí, muốn tạo nhanh sự biến đổi về
chất mà chưa có sự tích lũy đủ về lượng.
+ Tư tưởng bảo thủ trì trệ, ngại đổi mới, coi sự phát triển chỉ là sự tăng
lên đơn thuần về lượng mà không chủ động tạo ra sự biến đổi về chất khi có
điều kiện.
- Trong hoạt động thực tiễn cần vận dụng linh hoạt các bước nhảy
và sử dụng kết hợp các bước nhảy để cải tạo, biến đổi sự vật
2.3.2. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập
Vị trí, vai trò: Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập (quy
luật mâu thuẫn) chỉ ra nguồn gốc vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng
trong tự nhiên, xã hội và tư duy.
a. Khái niệm mâu thuẫn và các tính chất chung của mâu thuẫn
* Khái niệm “mâu thuẫn” và “mâu thuẫn biện chứng”:
- Khái niệm mâu thuẫn dùng để chỉ mối liên hệ thống nhất và đấu
tranh, chuyển hóa giữa các mặt của một sự vật, hiện tượng hoặc giữa các
sự vật, hiện tượng với nhau.
- Mâu thuẫn biện chứng được tạo nên từ những mặt đối lập, vừa
nương tựa vào nhau vừa phát triển theo những chiều hướng trái ngược
nhau.
- Khái niệm mặt đối lập dùng để chỉ những mặt, có những thuộc
tính, những khuynh hướng vận động trái ngược nhau nhưng lại là tiền đề,
điều kiện tồn tại của nhau.
* Các tính chất chung của mâu thuẫn:
- Mâu thuẫn có tính khách quan. Điều này có nghĩa là mâu thuẫn
của sự vật, hiện tượng trong thế giới tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào
ý thức con người; nói cách khác, mâu thuẫn là cái vốn có của bản thân sự
vật, hiện tượng.
- Mâu thuẫn có tính phổ biến, nghĩa là mọi sự vật, hiện tượng
trong mọi lĩnh vực của tự nhiên, xã hội và tư duy đều tồn tại mâu thuẫn.
Chỉ có sự khác nhau giữa mâu thuẫn đã phát hiện ra và mâu thuẫn chưa
phát hiện ra.
- Mâu thuẫn có tính đa dạng, phong phú. Tính đa dạng của mâu
thuẫn được thể hiện ở chỗ: mỗi sự vật, hiện tượng trong mỗi lĩnh vực khác
nhau, qua từng giai đoạn phát triển, mâu thuẫn có đặc điểm, vị trí, vai trò
khác nhau đối với sự vận động, phát triển của sự vật. Đó là mâu thuẫn cơ
bản và không cơ bản, mâu thuẫn bên trong và bên ngoài, mâu thuẫn chủ
yếu và thứ yếu...
b. Quá trình vận động của mâu thuẫn
* Trong mỗi mâu thuẫn của các mặt đối lập vừa thống nhất, vừa đấu
tranh với nhau:
- Khái niệm thống nhất của các mặt đối lập dùng để chỉ sự liên hệ,
nương tựa, ràng buộc, làm tiền đề tồn tại cho nhau của các mặt đối lập.
Sự thống nhất của các mặt đối lập bao hàm sự đồng nhất của nó.
- Khái niệm đấu tranh của các mặt đối lập dùng để chỉ khuynh
hướng tác động qua lại, bài trừ, phủ định nhau của các mặt đối lập.
- Trong sự thống nhất, đấu tranh của các mặt đối lập, thì sự đấu
tranh giữa chúng là tuyệt đối nói lên sự vận động tuyệt đối của sự vật;
còn sự thống nhất của các mặt đối lập là tương đối.
* Quá trình vận động và phát triển của mâu thuẫn:
- Khi mới xuất hiện, mâu thuẫn biểu hiện ở sự khác biệt giữa hai
thuộc tính, hai yếu tố nào đó và dần dần phát triển thành hai mặt đối lập.
Hai mặt đối lập đó tồn tại trong cùng một sự vật, vừa thống nhất, vừa đấu
tranh với nhau.
- Sự vật phát triển, sự khác nhau của hai mặt đối lập phát triển
thành sự đối lập.
- Khi hai mặt đối lập của mâu thuẫn xung đột với nhau gay gắt và
nếu gặp điều kiện thích hợp thì mâu thuẫn sẽ được giải quyết làm cho sự
vật cũ mất đi, sự vật mới ra đời.
- Sự vật mới ra đời lại nảy sinh mâu thuẫn mới và quá trình tác
động, chuyển hóa của mâu thuẫn mới lại tiếp diễn. Bởi vậy, sự liên hệ,
tác động, chuyển hóa lẫn nhau giữa hai mặt đối lập là nguồn gốc, động
lực của sự vận động, phát triển.
c. Ý nghĩa phương pháp luận
- Trong nhận thức và hoạt động thực tiễn, chúng ta phải biết phát
hiện ra mâu thuẫn, tôn trọng mâu thuẫn, nắm được bản chất, nguồn gốc
và khuynh hướng vận động, phát triển của sự vật để từ đó đưa ra được
những đường lối, chủ trương, biện pháp phù hợp đối với việc cải tạo, biến
đổi sự vật.
- Việc giải quyết mâu thuẫn phải có quan điểm lịch sử - cụ thể, tức
là phải xác định được vị trí, vai trò của từng loại mâu thuẫn để có biện
pháp giải quyết cụ thể với yêu cầu của hoạt động nhận thức và thực tiễn.
2.3.3. Quy luật phủ định của phủ định
- Vị trí, vai trò: Quy luật phủ định của phủ định chỉ ra xu hướng của
sự vận động, phát triển của sự vật.
a. Khái niệm phủ định biện chứng và những đặc trưng cơ bản của nó
* Khái niệm phủ định:
- Phủ định là sự thay thế sự vật này bằng sự vật khác trong quá trình vận
động, phát triển của thế giới.
* Khái niệm phủ định biện chứng:
- Khái niệm phủ định biện chứng dùng để chỉ sự phủ định tự thân tạo tiền
đề cho sự ra đời của cái mới thay thế cái cũ.
- Đặc trưng của phủ định biện chứng:
+ Tính khách quan: Sự phủ định được thực hiện do việc giải quyết mâu
thuẫn vốn có bên trong sự vật quy định, hoàn toàn không phụ thuộc ý muốn
chủ quan của con người.
+ Tính kế thừa: Phủ định biện chứng kế thừa có chọn lọc những tinh
hoa, nhân tố tích cực, tiến bộ của sự vật cũ và lọc bỏ những yếu tố tiêu cực,
bảo thủ, lạc hậu.
b. Phủ định của phủ định
* Phủ định biện chứng diễn ra có tính chất chu kỳ theo hình thức “xoáy
ốc”:
- Biểu hiện của tính chất chu kỳ: Trong sự vận động vĩnh viễn của thế
giới vật chất, phủ định biện chứng là một quá trình vô tận, tạo nên khuynh
hướng phát triển của sự vật từ trình độ thấp đến trình độ cao hơn, diễn ra
có tính chất chu kỳ theo hình thức “xoáy ốc”.
- Biểu hiện của tính chất “xoáy ốc”:
+ Trong chuỗi phủ định tạo nên quá trình phát triển của sự vật, mỗi lần
phủ định biện chứng đều tạo ra những tiền đề, điều kiện cho sự phát triển
tiếp theo của nó. Trải qua nhiều lần phủ định, tức “phủ định của phủ định” sẽ
dẫn đến kết quả là sự vật vận động, phát triển theo chiều hướng ngày càng
hoàn thiện hơn.
+ Mỗi chu kỳ phát triển của sự vật thường trải qua hai lần phủ định cơ
bản với ba hình thái tồn tại chủ yếu của nó. Trong đó, hình thái cuối cùng
dường như lặp lại hình thái ban đầu nhưng trên cơ sở cao hơn về trình độ
phát triển.
* Khái quát nội dung quy luật:
Phủ định của phủ định khái quát khuynh hướng phát triển phổ biến của sự
vật, hiện tượng không diễn ra theo đường thẳng mà theo đường “xoáy ốc”.
Đường “xoáy ốc” diễn tả tính chất biện chứng của sự phát triển đó là tính lặp
lại, tính kế thừa và tính tiến lên. Mỗi vòng khâu mới của đường xoáy ốc
dường như lặp lại, nhưng với trình độ cao hơn. Sự nối tiếp của các vòng khâu
đó phản ánh quá trình phát triển vô tận từ thấp đến cao của thế giới.
c. Ý nghĩa phương pháp luận
- Quy luật phủ định của phủ định là cơ sở khoa học giúp chúng ta
nhận thức đúng đắn về xu hướng phát triển của sự vật, hiện tượng. Quá
trình phát triển đó không diễn ra theo đường thẳng mà trải qua nhiều lần
phủ định quanh co, phức tạp, nhất là trong lĩnh vực xã hội.
- Để cái mới ra đời thay thế cái cũ theo đúng quy luật của nó,
chúng ta phải nhận dạng được cái mới, ủng hộ cái mới và quan trọng hơn
là tạo điều kiện cho cái mới phát triển. Để thực hiện được điều này cũng
cần khắc phục tư tưởng giáo điều, bảo thủ, kìm hãm sự ra đời, phát triển
của cái mới.
- Phải có quan điểm biện chứng trong quá trình kế thừa của sự
phát triển. Chúng ta không phủ định hoàn toàn nhưng cũng không kế
thừa nguyên xi cái cũ mà chỉ kế thừa những nhân tố tích cực, tiến bộ, hợp
lý của cái cũ, phù hợp với sự phát triển của cái mới.
III- LÝ LUẬN NHẬN THỨC
1. Các nguyên tắc của lý luận nhận thức duy vật biện chứng
- Lý luận nhận thức duy vật biện chứng được xây dựng dựa trên các
nguyên tắc cơ bản:
Một là, thừa nhận thế giới vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức của
con người.
Hai là, thừa nhận con người có khả năng nhận thức thế giới khách quan.
Ba là, khẳng định sự phản ánh đó là một quá trình biện chứng, tích cực, tự
giác và sáng tạo.
Bốn là, coi thực tiễn là cơ sở chủ yếu và trực tiếp nhất của nhận thức, là
động lực, mục đích của nhận thức và là tiêu chuẩn để kiểm tra chân lý.
2. Nguồn gốc, bản chất của nhận thức
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng thừa nhận sự tồn tại khách quan
của thế giới và coi thế giới khách quan là đối tượng của nhận thức. Thế
giới vật chất tồn tại khách quan độc lập với ý thức con người là nguồn gốc
duy nhất và cuối cùng của nhận thức.
- Nhận thức là một quá trình phản ánh tích cực, tự giác và sáng
tạo thế giới khách quan vào bộ óc con người trên cơ sở thực tiễn, nhằm
tạo ra tri thức về thế giới khách quan.
- Nhận thức là một quá trình biện chứng có vận động và phát
triển. Đó là quá trình đi từ chưa biết đến biết, từ biết ít đến biết nhiều, từ
biết chưa đầy đủ đến đầy đủ hơn.
- Nhận thức là quá trình tác động biện chứng giữa chủ thể nhận
thức trên cơ sở hoạt động thực tiễn của con người.
3. Thực tiễn và vai trò của thực tiễn đối với nhận thức
3.1. Phạm trù thực tiễn
- Định nghĩa: Thực tiễn là toàn bộ hoạt động vật chất - cảm tính, tính lịch sử
- xã hội của con người nhằm cải tạo tự nhiên và xã hội phục vụ nhân loại tiến
bộ.
Khác với hoạt động tư duy, trong hoạt động thực tiễn, con người sử dụng
những công cụ vật chất tác động vào những đối tượng vật chất làm biến đổi
chúng theo mục đích của mình.
- Các tính chất cơ bản của thực tiễn:
+ Tính khách quan: thực tiễn là hoạt động vật chất hướng đến cải tạo thế
giới khách quan vì sự sinh tồn và phát triển của xã hội loài người.
+ Tính mục đích: thực tiễn là hoạt động có ý thức, có tính mục đích, khác
với hoạt động mang tính bản năng của loài vật.
+ Tính lịch sử - xã hội: thực tiễn không bất biến mà luôn biến đổi theo
từng thời kỳ lịch sử.
- Các hình thức cơ bản của thực tiễn:
Hoạt động thực tiễn rất đa dạng với nhiều hình thức phong phú, song có
ba hình thức cơ bản là:
+ Hoạt động sản xuất vật chất: là hình thức hoạt động cơ bản, đầu tiên
của thực tiễn. Đây là hoạt động mà trong đó con người sử dụng những công
cụ lao động tác động vào tự nhiên để tạo ra của cải vật chất nhằm duy trì sự
tồn tại và phát triển của mình.
+ Hoạt động chính trị - xã hội: là hoạt động của các tổ chức cộng đồng
người khác nhau trong xã hội nhằm cải biến những mối quan hệ xã hội để
thúc đẩy xã hội phát triển.
+ Hoạt động thực nghiệm khoa học: là một hình thức đặc biệt của thực
tiễn. Đây là hoạt động được tiến hành trong những điều kiện do con người
tạo ra gần giống, giống hoặc lặp lại trạng thái của tự nhiên và xã hội nhằm
xác định các quy luật biến đổi và phát triển của đối tượng nghiên cứu.
Mỗi hình thức hoạt động cơ bản của thực tiễn có chức năng khác nhau,
song chúng có mối quan hệ chặt chẽ, tác động qua lại lẫn nhau. Trong mối
quan hệ đó, hoạt động sản xuất vật chất là loại hoạt động có vai trò quyết
định đối với các loại hoạt động thực tiễn khác.
3.2. Vai trò của thực tiễn đối với nhận thức
Trong mối quan hệ với nhận thức, thực tiễn có vai trò như sau:
- Thực tiễn là cơ sở của nhận thức:
+ Nhận thức ngay từ đầu đều xuất phát từ thực tiễn, từ nhu cầu tồn tại và
phát triển của con người.
+ Thông qua hoạt động thực tiễn, thế giới khách quan bộc lộ những thuộc
tính là cơ sở dữ liệu cho hoạt động nhận thức.
+ Thông qua hoạt động thực tiễn, con người tạo ra những công cụ ngày
càng tinh vi giúp nối dài khí quan vật chất của con người, giúp con người
nhận thức thế giới sâu sắc hơn.
- Thực tiễn là động lực của nhận thức
Thực tiễn luôn biến đổi, luôn đặt ra những yêu cầu, nhiệm vụ mới cần
được nhận thức và giải quyết.
- Thực tiễn là mục đích của nhận thức:
Mục đích cuối cùng của nhận thức là quay trở về phục vụ thực tiễn, định
hướng và chỉ đạo thực tiễn.
- Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý:
Thực tiễn đóng vai trò là tiêu chuẩn, thước đo giá trị của những tri thức đã
đạt được trong nhận thức, từ đó bổ sung, điều chỉnh, sửa chữa, phát triển và
hoàn thiện nhận thức. Nhận thức của con người phải được kiểm tra trong
thực tiễn, nếu chưa hoàn thiện thì bổ sung, nếu sai lầm thì bác bỏ. Trong thực
tiễn con người phải chứng minh chân lý.
Ý nghĩa phương pháp luận:
Phải luôn quán triệt quan điểm thực tiễn. Quan điểm thực tiễn yêu cầu
việc nhận thức phải xuất phát từ thực tiễn, dựa trên cơ sở thực tiễn, phải coi
trọng công tác tổng kết thực tiễn. Việc nghiên cứu lý luận phải liên hệ với
thực tiễn, học đi đôi với hành. Nếu xa rời thực tiễn sẽ dẫn đến sai lầm của
bệnh chủ quan, duy ý chí, ngược lại, nếu tuyệt đối hóa vai trò của thực tiễn
sẽ rơi vào chủ nghĩa kinh nghiệm.
3.3. Các giai đoạn cơ bản của quá trình nhận thức
Nhận thức là một quá trình, trải qua hai giai đoạn: đi từ nhận thức cảm
tính (trực quan sinh động) đến nhận thức lý tính (tư duy trừu tượng):
- Nhận thức cảm tính là giai đoạn đầu tiên của quá trình nhận thức. Đó là
giai đoạn con người nhận thức khách thể trực tiếp bằng các giác quan.
Nhận thức cảm tính gồm 3 hình thức cơ bản từ thấp đến cao như sau: cảm
giác, tri giác, biểu tượng.
+ Cảm giác là sự phản ánh những thuộc tính riêng lẻ của sự vật, hiện
tượng khi chúng trực tiếp tác động lên các giác quan của con người.
+ Tri giác là hình ảnh tương đối toàn vẹn về sự vật khi sự vật đó đang trực
tiếp tác động lên các giác quan. Tri giác nảy sinh dựa trên cơ sở của cảm
giác, là sự tổng hợp của nhiều cảm giác.
+ Biểu tượng là hình thức phản ánh cao nhất và phức tạp nhất của giai
đoạn nhận thức cảm tính. Đó là hình ảnh cảm tính và tương đối hoàn chỉnh
còn lưu lại trong bộ óc người về sự vật khi sự vật đó không còn trực tiếp tác
động vào các giác quan.
- Nhận thức lý tính là giai đoạn cao hơn của quá trình nhận thức. Đó là
sự phản ánh gián tiếp, trừu tượng và khái quát những thuộc tính, những
đặc điểm bản chất của sự vật khách quan.
Nhận thức lý tính cũng bao gồm 3 hình thức cơ bản đi từ thấp đến cao
như sau: khái niệm, phán đoán, suy luận.
+ Khái niệm là hình thức đầu tiên của nhận thức lý tính, phản ánh những
đặc tính bản chất của sự vật.
+ Phán đoán là hình thức của tư duy liên kết các khái niệm lại với nhau để
khẳng định hoặc phủ định một đặc điểm, một thuộc tính nào đó của đối
tượng.
+ Suy luận là hình thức của tư duy liên kết các phán đoán lại với nhau để
rút ra tri thức mới.
- Mối quan hệ giữa nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính:
Nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính là hai giai đoạn phản ánh hai
trình độ khác nhau của quá trình nhận thức nhưng có mối quan hệ qua lại
gắn bó với nhau, nhận thức cảm tính là cơ sở của nhận thức lý tính, nhận
thức lý tính định hướng cho nhận thức cảm tính.
Tuy nhiên, quá trình nhận thức không kết thúc ở nhận thức lý tính mà phải
quay trở về thực tiễn để phục vụ thực tiễn và kiểm tra tính đúng đắn của
mình. Như vậy, thực tiễn vừa là điểm khởi đầu vừa là điểm kết thúc của một
chu kỳ nhận thức.
3.4. Chân lý và vai trò của chân lý đối với thực tiễn
- Chân lý là những tri thức có nội dung phù hợp với hiện thực
kháchquan đã được thực tiễn kiểm nghiệm.
- Các tính chất của chân lý:
+ Tính khách quan: nội dung của chân lý phản ánh hiện thực khách quan,
không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của con người.
+ Tính tuyệt đối và tính tương đối: tính tuyệt đối và tính tương đối phụ
thuộc vào khả năng nhận thức của con người. Việc phân biệt chân lý tuyệt
đối hay chân lý tương đối cần dựa trên quan điểm lịch sử - cụ thể.
+ Tính cụ thể: không có chân lý trừu tượng, chân lý luôn mang tính cụ
thể.
- Vai trò của chân lý với thực tiễn:
+ Hoạt động thực tiễn chỉ có thể thành công và hiệu quả khi con người
vận dụng những tri thức đúng đắn về thực tiễn khách quan trong chính hoạt
động thực tiễn của mình.
+ Mối quan hệ giữa chân lý và hoạt động thực tiễn là mối quan hệ song
trùng, chân lý phát triển được nhờ thực tiễn và thực tiễn phát triển được nhờ
vận dụng đúng đắn những chân lý mà con người đã đạt được trong hoạt động
thực tiễn.
Hệ thống pháp luật Việt Nam có nhiều khác biệt so với các hệ thống pháp luật của Anh-
Mỹ. Các khác biệt chính bao gồm:
1. Nguồn gốc của pháp luật: Hệ thống pháp luật Việt Nam dựa trên hệ thống pháp luật
châu Âu (Civil Law) nhưng cũng bao gồm các yếu tố phương Đông (Asian Law) nhưng
trong khi đó các hệ thống pháp luật của Anh-Mỹ dựa trên hệ thống pháp luật chủ nghĩa
phương Tây (Common Law).
2. Vai trò của pháp luật và tư pháp: Tại Việt Nam, pháp luật là nguồn gốc của sự quyết
định và giải quyết tranh chấp, trong khi tư pháp và pháp luật được coi như là hai thực thể
độc lập ở các hệ thống pháp luật Anh-Mỹ.
3. Cơ quan trọng tâm của hệ thống pháp luật: Hệ thống pháp luật Việt Nam tập trung vào
Hội đồng Nhân dân và Chính phủ, trong khi ở các hệ thống pháp luật Anh-Mỹ, các cơ
quan lập pháp, hành pháp và tư pháp đều được tách rời và có chức năng khác nhau.
4. Thủ tục tố tụng và bảo vệ quyền: Trong khi các hệ thống pháp luật của Anh-Mỹ tập
trung vào các quyền và lợi ích của cá nhân, thì hệ thống pháp luật tại Việt Nam hướng tới
việc bảo vệ lợi ích của cộng đồng, quốc gia và sự ổn định xã hội.
5. Sự phát triển của hệ thống pháp luật: Các hệ thống pháp luật của Anh-Mỹ phát triển từ
nền tảng của pháp luật chung, đến khi các ngành pháp luật được hình thành. Tuy nhiên,
hệ thống pháp luật tại Việt Nam phát triển từ việc thừa hưởng và sửa chữa hệ thống pháp
luật thời phong kiến trước đây.
Tóm lại, hệ thống pháp luật Việt Nam khác biệt so với các hệ thống pháp luật của Anh-
Mỹ về nguồn gốc, vai trò và cơ quan trọng tâm, thủ tục tố tụng và bảo vệ quyền, cũng
như sự phát triển của hệ thống pháp luật.

You might also like