You are on page 1of 3

BỆNH LICHEN PHẲNG

(Lichen planus)

1. ĐẠI CƯƠNG

1.1. Khái niệm


Lichen phẳng là tình trạng viêm da với các tổn thương đặc trưng là sẩn phẳng, hình
đa giác, màu đỏ tím và ngứa, ngoài ra còn có tổn thương ở niêm mạc và móng.

1.2. Dịch tễ
Lichen phẳng chiếm khoảng 0,5 - 1% dân số với tỉ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ
ngang nhau. Lứa tuổi hay gặp từ 30 - 60 tuổi và ít gặp ở trẻ em.

1.3. Căn nguyên/Cơ chế bệnh sinh


Cơ chế bệnh sinh của lichen phẳng chưa được sáng tỏ, liên quan đến phản ứng miễn
dịch liên quan đến hoạt hóa tế bào lympho T, đặc biệt là tế bào TCD8.
Các yếu tố liên quan đến khởi phát bệnh bao gồm:
 Thuốc: thuốc ức chế ACE, thuốc chẹn beta, methyldopa, quinidine,
cloroquin, hydroxychloroquine, thuốc lợi tiểu thiazide, muối vàng.
 Virus: đặc biệt là viêm gan C, HSV.
 Các bệnh phối hợp: pemphigoid, lupus…
 Nhiều trường hợp không rõ nguyên nhân.

2. CHẨN ĐOÁN

2.1. Triệu chứng lâm sàng


 Tổn thương da:
 Sẩn nhẵn, bóng, dẹt, hình đa giác, màu tím hoa cà, kích thước 1 - 10 mm, bề mặt
thường có những khía ngang dọc gọi là mạng lưới Wickham. Sẩn có thể liên kết thành
mảng, khi khỏi để lại vết thâm. Tổn thương ở da đầu có thể gây rụng tóc vĩnh viễn.
 Vị trí thường gặp: cổ tay, thắt lưng, cẳng chân, đầu, dương vật.
 Có thể gặp hiện tượng Koebner: người bệnh gãi, dọc theo vết gãi xuất hiện tổn
thương mới.
 Tổn thương niêm mạc:
 Tổn thương đặc trưng là những dải hoặc mạng lưới màu trắng như sứ hoặc
màu xám.

279
 Vị trí thường gặp: lưỡi và niêm mạc má, ngoài ra còn có thể gặp ở thanh quản,
amiđan, quy đầu, âm đạo, niêm mạc dạ dày - ruột, quanh hậu môn.
 Tổn thương móng gặp ở 10% người bệnh với các biểu hiện là những khía dọc,
dày móng, tách móng hoặc teo móng.
 Cơ năng: ngứa ít hoặc nhiều tùy từng trường hợp.

2.2. Cận lâm sàng


 Mô bệnh học: thượng bì: dày sừng, dầy lớp hạt, thoái hóa lỏng lớp đáy. Phần trung
bì nông các tế bào thâm nhiễm làm biến dạng nhú bì tạo thành vòm, giới hạn rõ. Tế bào
thâm nhiễm chủ yếu là lympho T như CD4+, CD8+ và tương bào.
 Dermoscopy: góp phần chẩn đoán sớm bệnh lichen phẳng. Các dấu hiệu trên da
của lichen phẳng bao gồm mạng lưới Wickham, mao mạch hướng tâm, tăng sắc tố dạng
chấm lan tỏa màu nâu.
 Xét nghiệm soi nấm: âm tính.
 Miễn dịch huỳnh quang trực tiếp: lắng đọng phức hợp miễn dịch mà chủ yếu là
IgM ở thượng bì và trung bì, một phần nhỏ IgA và C3. Lắng đọng sợi fibrin ở vùng tiếp
giáp trung bì thượng bì cũng là một đặc trưng của lichen phẳng.
 Các xét nghiệm khác: xét nghiệm viêm gan virus B và C, nhất là viêm gan C.
Ngoài ra nên xét nghiệm đánh giá chức năng gan do bệnh lichen phẳng liên quan đến
xơ gan.

2.3. Chẩn đoán xác định


Chẩn đoán xác định dựa vào lâm sàng và mô bệnh học.

2.4. Chẩn đoán thể bệnh


 Thể thông thường:
 Hay gặp nhất.
 Biểu hiện lâm sàng và mô bệnh học như trên.
 Thể teo:
 Các sẩn thoái triển để lại sẹo teo, xơ cứng, màu sáng, hơi lõm, khu trú ở cổ, cổ
tay, ngực, bụng.
 Ở da đầu có thể gây rụng tóc mảng nhỏ, rụng lông nách, lông mu...
 Trên hình ảnh giải phẫu bệnh thấy có thượng bì teo, ít tế bào viêm, di chuyển sắc
tố xuống trung bì, ít thể Civatte.
 Thể phì đại:
 Sẩn sùi màu tím hoặc đỏ nâu, trên phủ một lớp vảy sừng.
 Vị trí: hay gặp mặt trước cẳng chân, bàn chân, quanh mắt cá.

280
 Trên hình ảnh giải phẫu bệnh thấy có thêm lớp gai quá sản dạng vảy nến không
đều, lớp sừng dày, nén chặt. Có thể nhìn thấy bạch cầu ái toan trong thể này.
 Thể vòng:
 Đặc trưng bởi sự phát triển của các mảng màu tím, lành ở vùng trung tâm, có thể
có teo trung tâm.
 Vị trí thường gặp là dương vật, bìu và các vùng kẽ, có thể gặp ở các vị trí khác.
 Thể có mụn nước, bọng nước:
 Ngoài các sẩn điển hình của lichen phẳng, còn có thể thấy mụn nước, bọng nước
chứa huyết tương trên nền da bình thường.
 Miễn dịch huỳnh quang trực tiếp: hình ảnh thấy nhiều tế bào chết theo chương
trình tại vùng tiếp giáp thượng bì và trung bì, sự lắng đọng của IgM, IgG và IgA.
 Thể quanh nang lông:
 Sẩn xung quanh nang lông hình nón nhọn, riêng rẽ hoặc liên kết thành mảng đỏ
xung quanh nang lông. Tổn thương ở da đầu gây sẹo teo da, rụng tóc vĩnh viễn.
 Thể đảo ngược:
 Đặc trưng bởi các sẩn, mảng từ đỏ đến tím ở các vị trí nếp kẽ, chẳng hạn như
nách, bẹn, vùng dưới vú hoặc các nếp gấp tay chân.
 Thể tăng sắc tố:
 Biểu hiện là các mảng màu nâu xám hoặc nâu sẫm, thường gặp ở các vùng tiếp
xúc với ánh nắng hoặc mặt gấp.

2.5. Chẩn đoán phân biệt


 Phản ứng thuốc dạng lichen.
 Hội chứng mảnh ghép chống vật chủ.
 Các bệnh đỏ da bong vảy: vảy nến, lichen đơn dạng mạn tính, giang mai II…
 Viêm miệng do Candida.
 Loạn dưỡng móng.

3. ĐIỀU TRỊ
3.1. Nguyên tắc điều trị
 Phát hiện và kiểm soát căn nguyên.
 Điều trị theo vị trí, mức độ tổn thương.

3.2. Điều trị cụ thể


3.2.1. Điều trị tại chỗ
 Điều trị tổn thương da:

281

You might also like