You are on page 1of 6

Năng suất kho

Tính năng suất thiết bị


TT Chi tiết ĐVT 2007 2008
Tổng sản lượng/ tháng M3 100,000 105,000
Trung bình sản lượng/ ngày M3
(26 ngày)
Trung bình sản lượng/ giờ M3
Năng suất xe reach truck M3/giờ.xe 58
(nhập/ lây hàng từ kệ)
Năng suất xe forklift (chuyển M3/giờ.xe 48
hàng kho/kệ)
Số xe reach truck (tròn lên)
Số xe forklift
Hand pallet mover
Năng suất trung bình m3/xe.
tháng
• Giới thiệu KPI Mondelez KinhDo yêu cầu đến nhà
cung cấp dịch vụ kho vận
KPI Open Book
KPI Mục tiêu Tân suất Trọng số
HSE Không có tai nạn nghiêm trọng 0 vụ Tháng 10%
Chất Tuân thủ chính sách chất lượng (theo dõi, ks côn >=90% Tháng 5%
lượng trùng, Hold& Release, Vệ sinh)
Khách hàng trả lại 0.3% Tháng 5%
Chất %Case Fill Rate –DC (1. shipped/ordered, 2. 99.8%- Tháng 15%+5%
lượng ontime/ordered) 98%
dịch vụ
Năng Tổng năng suất nhóm Pick hàng thùng 100% Tháng 15%
suất
pick
Dỡ/xếp Năng suất nhóm dỡ, xếp 100% Tháng 15%
Tồn Tồn kho chính xác: IRA tháng (%) 100% Tháng 20%
kho
OT% Làm việc Overtime 100% Tháng 10%
Phí quản lý=8%*Tổng điểm (mục tiêu KPI đạt được !00%
thì sẽ có them phí quản lý)
KPI Close Book

Tổng điểm Xếp hạng Quyết định

Điểm<5 Kém Phạt 5% chi phí hóa đơn; 3 tháng liên tiếp sẽ hủy HĐ
5<Điểm<8 Không đạt Phạt 2% hóa đơn tháng
8<Điểm<10 Đạt Không Phạt

You might also like