You are on page 1of 19

MARKETING 2

1 KHÁI NIỆM VỀ
GIÁ

Giá trong marketing là một yếu tố quan trọng quyết định giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ trong
tâm trí của người tiêu dùng. Khái niệm về giá không chỉ liên quan đến số tiền khách hàng phải
trả để sở hữu sản phẩm mà còn bao gồm nhiều yếu tố khác như chiến lược giá, chiến lược giảm
giá, chiến lược định giá và chiến lược giá trị.
MỘT SỐ KHÍA CẠNH QUAN TRỌNG CỦA
KHÁI NIỆM GIÁ TRONG MARKETING

Giá cơ bản: Là số tiền chính mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ

Chiến lược giá: Là cách mà doanh nghiệp xác định giá cho sản phẩm của mình. Các chiến lược
phổ biến bao gồm giá cao, giá thấp, giá phân khúc, giảm giá mùa vụ, và nhiều chiến lược khác

Giá trị: Giá không chỉ phản ánh số tiền mà khách hàng phải trả mà còn phản ánh giá trị mà sản
phẩm mang lại. Điều này liên quan đến cách khách hàng cảm nhận giá trị của sản phẩm so với
số tiền họ trả
MỘT SỐ KHÍA CẠNH QUAN TRỌNG CỦA
KHÁI NIỆM GIÁ TRONG MARKETING

Giảm giá: Các chiến lược giảm giá như giảm giá mua nhiều, giảm giá mùa vụ, hay giảm giá đặc
biệt có thể được sử dụng để thúc đẩy doanh số bán hàng

Giá trị cho khách hàng: Điều này liên quan đến việc đảm bảo rằng giá cung cấp một giá trị đúng
đắn đối với khách hàng. Khách hàng cảm thấy họ đang nhận được giá trị tốt hơn so với số tiền
họ trả.
Giá cạnh tranh: Xác định giá dựa trên giá cả và chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh
Chiến lược định giá: Đặt sản phẩm của bạn trong một phân khúc giá nào đó để tạo ấn tượng về
chất lượng hoặc đặc tính đặc biệt
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC ĐỊNH GIÁ

Chi phí sản xuất và chi phí hoạt động

Nhu cầu thị trường

Giá cả đối thủ cạnh tranh

Giá trị sản phẩm

Phân khúc thị trường

Chiến lược tiếp thị và vị trí thương hiệu


Chiến lược giảm giá và khuyến mãi
Chính sách giá và chiến lược định giá
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC ĐỊNH GIÁ

Ví dụ việc định giá cho một chiếc điện thoại di động mới trên thị trường
Chi phí sản xuất và chi phí hoạt động:
Chi phí sản xuất điện thoại bao gồm chi phí linh kiện, nhân công, quảng cáo, và chi phí nghiên cứu phát triển.
Chi phí hoạt động liên quan đến chi phí quảng cáo, phân phối, và hỗ trợ khách hàng.
Nhu cầu thị trường:
Nếu có nhiều người muốn mua điện thoại mới và thiết bị này có tính năng độc đáo, giá có thể được đặt ở mức cao
hơn.
Ngược lại, nếu có nhiều đối thủ cạnh tranh và nhu cầu không cao, giá có thể bị giảm để thu hút khách hàng.
Giá cả đối thủ cạnh tranh:
Nếu các đối thủ cung cấp các sản phẩm tương tự với giá thấp hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đặt giá
cao của sản phẩm.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC ĐỊNH GIÁ
Ví dụ việc định giá cho một chiếc điện thoại di động mới trên thị trường
Giá trị sản phẩm:
Nếu điện thoại mới có những tính năng và công nghệ mới mẻ, giá có thể được đặt ở mức cao để phản ánh giá trị này đối với
khách hàng.
Phân khúc thị trường:
Nếu sản phẩm hướng đến một phân khúc thị trường cụ thể (ví dụ: người chơi game, người sử dụng chuyên nghiệp), giá có thể
được điều chỉnh để phản ánh giá trị đặc biệt cho phân khúc đó.
Chiến lược tiếp thị và vị trí thương hiệu:
Một chiến lược tiếp thị mạnh mẽ và vị trí thương hiệu tích cực có thể ảnh hưởng đến khả năng đặt giá ở mức cao hơn, tạo dựng
ấn tượng về chất lượng và độc đáo.
Chiến lược giảm giá và khuyến mãi:
Có thể sử dụng chiến lược giảm giá và khuyến mãi để tăng sức hấp dẫn của sản phẩm, nhưng cần phải đảm bảo rằng giá sau khi
giảm vẫn đủ để bao phủ chi phí và mang lại lợi nhuận.
Chính sách giá và chiến lược định giá:
Quyết định về chính sách giá, chẳng hạn như việc có áp dụng chiết khấu cho khách hàng đặt hàng trước hay không, có thể ảnh
hưởng đến cách sản phẩm được định giá.
3 CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
• Định giá dựa trên chi phí

Ví dụ: Một công ty sản xuất đèn LED. Chi phí sản xuất mỗi đèn là 10 đô la, và công ty quyết
định thêm 50% lợi nhuận vào chi phí sản xuất. Do đó, giá bán sẽ là 10 đô la + (10 đô la * 50%)
= 15 đô la.
2. Định giá dựa trên giá cả đối thủ
Ví dụ: Một công ty điện tử muốn đưa ra một mô hình mới của smartphone. Trước khi đưa ra giá,
họ thực hiện nghiên cứu thị trường để xác định giá của các smartphone cạnh tranh. Sau đó, họ
đặt giá của mình tương tự hoặc ít hơn một chút để thu hút khách hàng.
3 CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
3. Định giá dựa trên giá trị
Ví dụ: Một công ty phần mềm muốn bán một ứng dụng mới với tính năng đặc biệt giúp người
dùng tiết kiệm thời gian. Họ xác định giá dựa trên giá trị tiết kiệm thời gian cho khách hàng,
chẳng hạn 50 đô la một năm, và đặt giá sản phẩm là 30 đô la để tạo ra giá trị cho khách hàng.

4. Định giá động


Ví dụ: Một công ty thực phẩm muốn giới thiệu một sản phẩm mới trong phân khúc thị trường
thức ăn nhanh. Họ sử dụng chiến lược giá phổ quát, đặt giá thấp ban đầu để thu hút khách hàng
và chiếm lĩnh thị trường.
3 CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ
5. Định giá theo kích thước thị trường

6. Định giá cá nhân

7. Định giá tâm lý

Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ đặt giá sản phẩm là 19,99 đô la thay vì làm tròn thành 20 đô la để
tạo ra ấn tượng giá thấp hơn trong tâm trí khách hàng.
4 ĐỊNH GIÁ TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

1. Sản phẩm mới trên thị trường:


Chiến lược: Đặt giá thấp ban đầu để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường và thu hút khách hàng.
Lý do: Tạo động lực cho khách hàng thử nghiệm sản phẩm mới và tạo đà cho tăng trưởng doanh
số bán hàng.
Ví dụ: Một công ty sản xuất một loại nước uống năng lượng mới muốn đưa ra thị trường. Họ
quyết định sử dụng chiến lược định giá giảm giá để giảm giá xuống mức thấp hơn so với các đối
thủ cạnh tranh. Giá của sản phẩm mới là 1,5 đô la so với giá trung bình của các sản phẩm tương
tự là 2 đô la.
4 ĐỊNH GIÁ TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

2. Sản phẩm độc quyền hoặc có tính độc đáo:


Chiến lược: Định giá theo giá trị để phản ánh giá trị đặc biệt của sản phẩm.
Lý do: Khách hàng có thể sẵn lòng trả giá cao hơn nếu sản phẩm có tính độc đáo hoặc mang lại
giá trị đặc biệt.
Ví dụ: Một công ty thời trang độc lập sản xuất một dòng sản phẩm giới hạn, được làm thủ công
bởi nghệ nhân. Họ áp dụng chiến lược định giá theo giá trị, đặt giá cao hơn so với các sản phẩm
thông thường trên thị trường để phản ánh chất lượng và tính độc đáo.
4 ĐỊNH GIÁ TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

3. Sản phẩm trong giai đoạn cuối của vòng đời sản phẩm:
Chiến lược: Giảm giá để giảm tồn kho và kích thích doanh số bán hàng.
Lý do: Sản phẩm ở giai đoạn cuối có thể đối mặt với áp lực từ sản phẩm mới và cần thu hút
khách hàng cuối cùng.
Ví dụ: Một công ty điện tử có một mô hình điện thoại di động cũ. Để loại bỏ tồn kho, họ quyết
định áp dụng chiến lược định giá giảm giá và giảm giá từ 300 đô la xuống còn 150 đô la để kích
thích mua sắm và thanh lý sản phẩm cũ.
4 ĐỊNH GIÁ TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

4. Thị trường cạnh tranh cao:


Chiến lược: Giá cạnh tranh để duy trì hoặc tăng cường thị phần.
Lý do: Trong môi trường cạnh tranh cao, giá có thể là yếu tố quyết định khi khách hàng so sánh
các sản phẩm.
Ví dụ: Một công ty sản xuất sản phẩm chăm sóc da muốn thu hút khách hàng trong một thị
trường có nhiều đối thủ. Họ quyết định áp dụng chiến lược định giá cạnh tranh và đặt giá sản
phẩm của mình giảm 10% so với giá của những đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
4 ĐỊNH GIÁ TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

5. Sản phẩm dịch vụ hoặc tùy chỉnh:


Chiến lược: Định giá cá nhân hoặc đàm phán giá để phản ánh yêu cầu và giá trị cá nhân của
từng khách hàng.
Lý do: Sản phẩm dịch vụ thường có độ biến động lớn, và giá có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu
cầu cụ thể của khách hàng.
Ví dụ: Một công ty cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính sử dụng chiến lược định giá cá nhân để xác
định giá dựa trên nhu cầu và mức độ phức tạp của dự án tư vấn của từng khách hàng cụ thể.
4 ĐỊNH GIÁ TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

6. Thị trường quốc tế:


Chiến lược: Định giá quốc tế để đáp ứng sự biến động của tỷ giá hối đoái và điều chỉnh giá theo
điều kiện thị trường địa phương.
Lý do: Thị trường quốc tế có thể đặt ra thách thức đặc biệt với sự thay đổi về giá và điều kiện
kinh doanh.
Ví dụ: Một công ty thời trang quốc tế áp dụng chiến lược định giá quốc tế để điều chỉnh giá sản
phẩm theo năng lực mua và thị trường địa phương. Giá của sản phẩm được đặt theo địa phương,
với các điều chỉnh nhất định để thích ứng với tỷ giá hối đoái.
4 ĐỊNH GIÁ TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

7. Sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp và chất lượng:


Chiến lược: Định giá theo chất lượng để tạo ra ấn tượng về sự sang trọng và chất lượng.
Lý do: Khách hàng có thể liên kết giá cao với chất lượng cao và giá trị đặc biệt.
Ví dụ: Một hãng xe hơi sản xuất một mô hình xe điện cao cấp với công nghệ tiên tiến. Họ sử
dụng chiến lược định giá theo chất lượng, đặt giá xe cao hơn so với các đối thủ để tạo ra ấn
tượng về chất lượng và hiệu suất.
4 ĐỊNH GIÁ TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

8. Thị trường động, biến động thường xuyên:


Chiến lược: Định giá động để điều chỉnh giá theo thời gian, cung cầu, và các yếu tố khác.
Lý do: Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo giá cảnh tranh và phản ánh chính xác giá trị trong
tình hình thị trường thay đổi.
Ví dụ: Một công ty bán lẻ trực tuyến sử dụng chiến lược định giá động để điều chỉnh giá dựa
trên các yếu tố như cung cầu, mùa vụ, và giá cả cạnh tranh. Giá có thể thay đổi hàng ngày để
đảm bảo sự cạnh tranh và khả năng thu hút khách hàng.

You might also like