Professional Documents
Culture Documents
phỏng vấn
phỏng vấn
1. Họ tên
2. Tuổi
3. Nơi sinh( nơi ở)
4. Sở thích
5. Gia đình
6. Nghề nghiệp
Các thông tin bổ sung
初めまして、。。。
わたしは。。。です
わたしは。。。と言います。
わたしは。。。と申します。
ことし。。。さいです。
ことし。。。さいになります。
3. Nơi sinh(nơi ở)
。。。から来ました。
。。。から参りました(まいりました)。
出身は。。。です。 ( しゅっしん)
今、。。。市にすんでいます。
4. Sở thích
わたしの趣味は。。。 V ることです。
。。。が好きです。
Chú ý:
Nên diễn giải về sở thích của mình, sử dụng sở thích của mình làm điểm nhấn, điểm
cộng khi giới thiệu về bản thân.
5. Gia đình
かぞくは。。。人です。
りょうしんと。。。。とわたしです。
6. Nghề nghiệp
ホーチミン情報技術大学の。。。年生です
7. Chuyên môn
専門は。。。です
。。。はとくいです。
8. Sở trường ( điểm mạnh)
Tính cách
Khả năng
Tính cách
Khả năng
Chú ý: + Không nêu những sở đoản không liên quan tới công việc
+ Không nêu sở đoản quá ảnh hưởng đến công việc
Bố cục:
短所は。。。です。
。。。時。。。。
これから短所をかいぜんするように頑張りたいと思います。
Một vài sở trường sở đoản tiêu biểu
Sở trường Sở đoản
リーダーシップ 日本語
問題発見・問題解決(もんだいはっ 頑固(がんこ)
けん、もんだいかいけつ)
柔軟性(じゅうなんせい) 自己主張が強い(じこしゅちょう)
行動力(こうどうりょく) 計画性がない(けいかくせい)
積極性(せっきょく) 抱え込みやすい(かかえこみやすい)
ポジティブ思考(しこう)
10. Kết luận
ほんじつ、めんせつのきかいをいただき、ありがとうございます
ほんじつ、お時間をいただき、ありがとうございます
おんしゃににゅうしゃできましたら、いくら大変でも頑張りたいと思います。
おんしゃに入れましたら全力で頑張りたいと思います。
御社に入れましたらできるだけ頑張りたいと思います。
どうぞよろしくおねがいします(おねがいいたします、おねがいもうしあげま
す)
Những câu hỏi thường gặp
2. Tóc tai: gọn gàng, không chờm qua tai, qua mắt, không nhuộm màu sáng.
6. Ánh mắt : Nhìn vào màn hình, nhìn vào mắt người hỏi, không nhìn lên trời, xuống đất
Các lỗi thường gặp
Không chào hỏi
Dáng ngồi không nghiêm túc (ngả, dựa vào ghế, khom lưng, cúi gằm mặt,..)
Không nhìn vào mắt đối phương (eye contact) khi nói
Liên tục vuốt tay, bẻ ngón tay,..thể hiện sự không bình tĩnh