Professional Documents
Culture Documents
Công trình được xây dựng trước được mô tả trong các tính toán này được thiết kế theo các công trình và
quy chuẩn thiết kế mới của Hoa Kỳ đã được đề cập trong thiết kế:
1. Các tải như được mô tả trong tóm tắt thiết kế đã được áp dụng cho kết cấu theo:
MBMA “Metal Buildings Manufacturers Association” Low Rise Building Systems Manual,
1986 Edition/1990 Supplement.
1300 Sumner Ave. Cleveland, Ohio 44115.
2. Thép cán nóng và thép tổ hợp đã được thiết kế phù hợp với:
AISI “American Iron and Steel Institute” Cold Formed Steel Design Manual, 1986 Edition.
1000 16th Street, NW, Washington, DC 20036, USA
Sau đây là danh sách các tiêu chuẩn vật liệu và các thông số kỹ thuật mà các bộ phận xây dựng đã được
thiết kế:
Material Specifications
S
Vật liệu Thông số kỹ thuật Cường độ tối thiểu
tt
1 Thép tổ hợp ASTM A 36 Grade 245 Type 1 (or equivalent) Fy = 24.5 kN/cm2
BFSC có quyền thay thế, bằng vật liệu tương đương hoặc cao cấp, bất kỳ vật liệu nào đã đề cập ở trên, tùy thuộc
vào tình trạng sẵn có.
Giả định thiết kế.
Kèo liên kết với cột bê tông là liên kết cứng (sử dụng liên kết kiểu moment). Các kèo là liên
tục trên cột.
Tất cả cột bê tông được liên kế ngàm với móng @ cos. +0.000
Độ ổn định bên của khung ngang được cung cấp thông qua hoạt động của khung chính.
Sự ổn định theo chiều dọc của nhà được cung cấp thông qua hệ giằng trong các gian giằng
của nhà.
Xà gồ mái là các dầm liên tục được hỗ trợ tại các vị trí khung cứng và nhịp tính toán là khoảng
cách của bước khung.
Xà gồ tường dọc nhà và xà gồ đầu hồi được tính như dầm liên tục và được hỗ trợ tại các vị trí
cột và nhip tính toán là khoảng cách của bước khung chính và khoảng cách cột đầu hồi.
Chiều rộng nhà (MM) 82670 (mép ngoài đến mép ngoài của mép Mái “S” 0.45 Mạ màu
thép)
(Tim cột bê tông đến tim cột bê tông) Tường N/A N/A N/A
Trong
Hoạt tải mái (trên xà gồ) 0.57 kN/m2 Mái Nối chồng: 545mm. –K/C max.:
1400mm
Hoạt tải mái (trên khung) 0.30 kN/m2 Z200x68x62x20x1.5 @ GL.X1-GLX10 & GL.X11A-
GL.X12
Tải trọng nhiệt N/A N/A Tường Nối chồng: 545mm. –K/C max.:
dọc 1500mm
Tĩnh tải sàn @ 5.820 (dày 120mm) 3.30 kN/m2 Z200x68x62x20x1.5 @ GL.X1-GLX10 & GL.X11A-
GL.X12
(Bao gồm xung lực) Tường Nối chồng: 545mm. –K/C max.:
hồi 1500mm
Đứng Ngang
Cửa trời Họng 2.8m (tham khao bản vẽ chi tiết) Kiểu Chữ thập
giằng
Mái hắt Tham khảo bản vẽ chi tiết Trục Y11 Số gian N/A N/A N/A
giằng
Khung hồi trái Kiểu Khung cứng Mái Số gian 4 Kiểu Ø16
giằng
Khoảng cách cột hồi Tham khảo bản vẽ chi tiết Trục X1 Số gian N/A N/A N/A
giằng
Từ trục X2-X11A
Chú ý: Vui lòng cung cấp 2 hàng giằng chéo xà gồ mái Ø12 tại các gian bước khung
B=7.3m và B=7m và 3 hàng giằng chéo xà gồ mái tại các gian bước khung B=11m
và B=9m.
Vui lòng cung cấp 3 hàng giằng xà gồ vách Ø12 tại các gian bước khung B=11m và
1 hàng giằng xà gồ vách Ø12 tại các gian bước khung B=9m.
Sơ đồ tính khung chính K3 &K6:
Tiết diện khung chính
Moment Comb1
Axial Comb1
Shear Comb1
Moment Comb2
Axial Comb2
Shear Comb2
Moment Comb3
Axial Comb3
Shear Comb3
Moment Comb4
Axial Comb4
Shear Comb4
Steel P-M Interaction Ratios (AISC-ASD89)
Defection
Chuyển vị đứng = 4.94cm < L/150=3290/150=21.93cm
TÍNH TOÁN CHI TIẾT LIÊN KẾT ĐỈNH CỘT BT @ NÚT 5 (CHI TIẾT
2)
DESIGN OF FIXED BASE CONNECTION
DL+
INPUT
LL DL+WL
Kn. 451.
Bending Moment m 00 279.00
Shear Force (Fx) Kn 60.00 35.00
Axial Force (Fy) Kn 88.00 54.00
m
Web Depth m 1124
m
Flange Depth m 225
m
Bolts Dia m 24
m
Embed length (Le) m 685
m
Plate Thickness (t) m 24
m
Pitch (p) m 120
m
guage (g) m 120
No. COLS ALONG LEN
1 SIDE 2
No. Of Bolts ALONG
WIDTH : 4
DON’T ENTER
No. Of Bolts (n) 16 VALUE
WEB DEPTH : 1124 mm
PLATE LENGTH : 1604 mm
PLATE WIDTH : 480 mm
CHECK SPACING : 1244 SAFE
GRADE OF CONCRET : 25 N/mm^2
Distance of the extreme Tension
Fiber(L) : 1484 mm
Effective Lever arm :
: 1364 mm
Total Tension in each extreme Bolts Maximum moment / Eff. Lever
(T) : arm
451 /
: 1.37
: 330.65 Kn
CHECK FOR BOLT SIZE
Allowa
FORCES IN THE BOLTS Actual ble
(Kn) (Kn)
Max. Tension in each Bolt : 41.33
Tension due to Axial Force ( Fy/n ) : 3.38
HENCE
Total Tension ( P= T/4+Fy/n) : 44.71 47.20 SAFE
HENCE
Shear in each Bolt ( Fx/n) : 3.75 31.80 SAFE
CHECK FOR THICKNESS OF
PLATE
2P
Maximum bending moment in the plate(Ma) 2P x g/
: 8
( About criticle section X-X) : 89.41 x 120/8
: 1.34 Kn-M G
120
Thickness of plate required ( t ) : 6 x Ma / f x p
HENCE
: 17.19 SAFE
CHECK FOR COMBINED TENSION AND
SHEAR
Actual Tension + Actual Shear 1. 4
Allowable
Allowable Tension Shear
(44.71 / 47.2)+(3.75 / 31.8) HENCE
= 1.07 1.4 SAFE
CHECK FOR BOLT LENGTH
Bond Stre gra. OF Cocrete M 25 : 0.90 N/mm2
Length of bolt required : Tension in bolt/( x bolt Dia.)x Bond stress
:
HENCE
: 659 mm SAFE
CHECK FOR BASE PLATE SIZE
1604x48
Area of Base Plate (A) : 0 = 769920 mm2
Pres. On concrete pedestal (P/A+M/Z) DL+LL : 2.3 N/mm2
Pres on concrete pedestal (P/A+M/Z) DL+WL : 1.4
Allowable pressure below the base plate : 6.0 N/mm2
Allowable pressure > Actual HENCE
pressure SAFE
HENCE PROVIDE : 24 mm Thick Plate/ 16 No.s 24 mm Dia
Anchor Bolts.
DESIGN OF HAUNCH CONNECTION
INPUT
Bending
Moment Kn.m 50.00
Shear Force (Fx) Kn 19.00
Axial Force (Fy) Kn 39.00
Web Depth mm 766
Flange width mm 200
Bolts Dia mm 24
Plate Thickness
(t) mm 20
Pitch (p) mm 120
guage (g) mm 120
NO.OF COLS mm 3
No. Of Bolts (n) 12
WEB DEPTH : 766 mm
PLATE LENGTH : 902 mm
PLATE WIDTH : 200 mm
CHECK SPACING : 386
Distance of the extreme Tension
Fiber(L) : 782 mm
Effective Lever arm : 642 mm
Total Tension in each extreme Bolts
(T) : Maximum moment / Eff. Lever arm
: 50 / 0.65
: 66.20 Kn
CHECK FOR BOLT SIZE
Allowabl
FORCES IN THE BOLTS Actual e
(Kn) (Kn)
Max. Tension in each Bolt ( T/2 ) : 16.55
Tension due to Axial Force ( Fy/n ) : 2.44
HENCE
Total Tension ( P= T/2+Fy/n) : 18.99 124.86 SAFE
HENCE
Shear in each Bolt ( Fx/n) : 1.58 46.87 SAFE
CHECK FOR THICKNESS OF
PLATE
Maximum bending moment in the plate(Ma)
: 2 P x g/ 8
( About criticle section X-X) : 18.99 x 120/4
: 0.57 Kn-M
Thickness of plate required ( t ) : 6 x Ma / f x p
: 11.20 HENCE
SAFE
CHECK FOR COMBINED TENSION AND
SHEAR
Actual Tension + Actual Shear 1. 4
Allowable Tension Allowable Shear
(18.99 / 124.86)+(1.58 / HENCE
46.9) = 0.19 1.4 SAFE
HENCE PROVIDE : 2 - 20 mm Thick Plates/ 12 No.s 24
mm Dia H.S.Bolts.
DESIGN OF HAUNCH
CONNECTION
INPUT
Bending
Moment Kn.m 232.00
Shear Force (Fx) Kn 13.00
Axial Force (Fy) Kn 59.00
Web Depth mm 1070
Flange width mm 225
Bolts Dia mm 24
Plate Thickness
(t) mm 20
Pitch (p) mm 120
guage (g) mm 120
NO.OF COLS mm 3
No. Of Bolts (n) 12
WEB DEPTH : 1070 mm
PLATE LENGTH : 1206 mm
PLATE WIDTH : 200 mm
CHECK SPACING : 690
Distance of the extreme Tension
Fiber(L) : 1086 mm
Effective Lever
arm : 946 mm
Total Tension in each extreme Bolts (
T) : Maximum moment / Eff. Lever arm
: 232 / 0.95
: 208.46 Kn
CHECK FOR BOLT SIZE
Allowabl
FORCES IN THE BOLTS Actual e
(Kn) (Kn)
Max. Tension in each Bolt ( T/2 ) : 52.11
Tension due to Axial Force ( Fy/n ) : 3.69
Total Tension ( P= HENCE
T/2+Fy/n) : 55.80 124.86 SAFE
HENCE
Shear in each Bolt ( Fx/n) : 1.08 46.87 SAFE
CHECK FOR THICKNESS OF
PLATE
Maximum bending moment in the plate(Ma)
: 2 P x g/ 8
( About criticle section X-X) : 55.8 x 120/4
: 1.67 Kn-M
Thickness of plate required ( t ) : 6 x Ma / f x p
HENCE
: 19.20 SAFE
CHECK FOR COMBINED TENSION AND
SHEAR
Actual Tension + Actual Shear 1. 4
Allowable Tension Allowable Shear
(55.8 / 124.86)+(1.08 / HENCE
46.9) = 0.47 1.4 SAFE
HENCE PROVIDE : 2 - 20 mm Thick Plates/ 12 No.s 24
mm Dia H.S.Bolts.
Moment
Shear
DEFLECTION
CO=0.15KN/M2, TRIB.=8.2M
MOMENT
SHEAR
DEFLECTION