You are on page 1of 33

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN KHUNG CHÍNH & HÊ DẦM SÀN

Phần 1: Thông Tin Thiết Kế


Tiêu Chuẩn Thiết Kế.

Công trình được xây dựng trước được mô tả trong các tính toán này được thiết kế theo các công trình và
quy chuẩn thiết kế mới của Hoa Kỳ đã được đề cập trong thiết kế:

1. Các tải như được mô tả trong tóm tắt thiết kế đã được áp dụng cho kết cấu theo:

MBMA “Metal Buildings Manufacturers Association” Low Rise Building Systems Manual,
1986 Edition/1990 Supplement.
1300 Sumner Ave. Cleveland, Ohio 44115.

2. Thép cán nóng và thép tổ hợp đã được thiết kế phù hợp với:

AISC “American Institute of Steel Construction” Manual of Steel Construction - Allowable


Stress Design, 1989 Edition.
1 East Wacker Drive, Suite 3100, Chicago, Illinois 60601-2001.

3. Kết cấu thành mỏng dập nguội đã được thiết kế theo :

AISI “American Iron and Steel Institute” Cold Formed Steel Design Manual, 1986 Edition.
1000 16th Street, NW, Washington, DC 20036, USA

4. Hàn đã được ứng dụng theo::

AWS D1.1.2004 “American Welding Society” Structural Welding Code – Steel.


550 N.W. Lejeune Road, Miami, Florida 33126.
Thông số kỹ thuật của vật liêu.

Sau đây là danh sách các tiêu chuẩn vật liệu và các thông số kỹ thuật mà các bộ phận xây dựng đã được
thiết kế:

Material Specifications

S
Vật liệu Thông số kỹ thuật Cường độ tối thiểu
tt

1 Thép tổ hợp ASTM A 36 Grade 245 Type 1 (or equivalent) Fy = 24.5 kN/cm2

Tubes JIS - G 3466 - STKR 490 (or equivalent) Fy = 32.5 kN/cm2

2 Thép Channels JIS G3101 - SS 400 (or equivalent) Fy = 24.5 kN/cm2


cán nóng
Beams & Columns JIS G3101 - SS 400 (or equivalent) Fy = 24.5 kN/cm2

Thép ASTM A36 (or equivalent), Coating Z80


3 Pre-Galvanized Fy = 24.5 kN/cm2
dập nguội
ASTM A 792M - 97 Grade SS345 Type B
4 Tôn tường ngoài & Tôn mái Fy = 34.0 kN/cm2
(or equivalent), Coating AZM 150
ASTM A 792M - 97 Grade SS345 Type B,
5 Tôn mái Cliplock Fy = 30.0 kN/cm2
Coating AZM 150 or AS 1397-2001 Grade G300,
ASTM A36 (or equivalent) Type K,
6 Tôn sàn lửng Fy = 24.5 kN/cm2
Coating Z80
ASTM A 792M - 97 Grade SS345 Type B
7 Tôn tường trong Fy = 34.0 kN/cm2
(or equivalent), Coating AZM 150
Rods JIS G3101 - SS 400 (or equivalent) Fu = 40.0 kN/cm2
8 Giằng
chéo TCVN - 1765 - 75 CT38 (or higher grade) Fu = 37.2 kN/cm2
Angles/Sag Rods
Fy = 23.5 kN/cm2
9 Bulông móng
TCVN - 1765 - 75 CT38 (or higher grade) Fu = 37.2 kN/cm2
1 ASTM A325 M Class 8.8 Type 1 (or equivalent)
Bulông cường độ cao Fu = 83.0 kN/cm2
0
Hot Dip Galvanized
1 DIN 933 Class 4.6/4.8 (or equivalent)
Bulông thường Fu = 40.0 kN/cm2
1
Electro Plated Yellow Chromate
Fy = Giới hạn chảy, Fu = Giới hạn bền

BFSC có quyền thay thế, bằng vật liệu tương đương hoặc cao cấp, bất kỳ vật liệu nào đã đề cập ở trên, tùy thuộc
vào tình trạng sẵn có.
Giả định thiết kế.

 Kèo liên kết với cột bê tông là liên kết cứng (sử dụng liên kết kiểu moment). Các kèo là liên
tục trên cột.

 Tất cả cột bê tông được liên kế ngàm với móng @ cos. +0.000

 Độ ổn định bên của khung ngang được cung cấp thông qua hoạt động của khung chính.

 Sự ổn định theo chiều dọc của nhà được cung cấp thông qua hệ giằng trong các gian giằng
của nhà.

 Xà gồ mái là các dầm liên tục được hỗ trợ tại các vị trí khung cứng và nhịp tính toán là khoảng
cách của bước khung.

 Xà gồ tường dọc nhà và xà gồ đầu hồi được tính như dầm liên tục và được hỗ trợ tại các vị trí
cột và nhip tính toán là khoảng cách của bước khung chính và khoảng cách cột đầu hồi.

 Tôn mái sẽ là hệ giằng ổn đinh cho xà gồ mái và xà gồ tường.

 Nhà được thiết kế như nhà kín.

 Hệ số tầm quan trọng đối với gió lấy là 1.


Phần 2: Tóm tắt thiết kế.
Kiểu Khung 3 nhịp Tôn Kiểu Dầy Vật liệu
(mm)

Chiều rộng nhà (MM) 82670 (mép ngoài đến mép ngoài của mép Mái “S” 0.45 Mạ màu
thép)

Bước cột (MM) 9@7.300+1@11.000+1@9.000+1@7.000 Tường N/A N/A N/A


Ngoài

(Tim cột bê tông đến tim cột bê tông) Tường N/A N/A N/A
Trong

Chiều cao diềm mái (MM) ±8.000/±10.820 (Từ Cos+0.000m) Xà gồ

Độ dốc mái 0.6 : 10 Mạ kẽm G

Hoạt tải mái (trên xà gồ) 0.57 kN/m2 Mái Nối chồng: 545mm. –K/C max.:
1400mm

Hoạt tải mái (trên khung) 0.30 kN/m2 Z200x68x62x20x1.5 @ GL.X1-GLX10 & GL.X11A-
GL.X12

Tốc độ gió thiết kế 129 km/h Z200x68x62x20x2.5 @ GL.X10-GLX11A

Tĩnh tải (chưa bao gồm TLBT) 0.12 kN/m2

Tải trọng phụ mái & sàn 0.15 kN/m2

Tải động đất N/A N/A

Tải trọng nhiệt N/A N/A Tường Nối chồng: 545mm. –K/C max.:
dọc 1500mm

Tĩnh tải sàn @ 5.820 (dày 120mm) 3.30 kN/m2 Z200x68x62x20x1.5 @ GL.X1-GLX10 & GL.X11A-
GL.X12

Hoạt tải sàn @ 5.820 5.0 kN/m2 Z200x68x62x20x2.5 @ GL.X10-GLX11A

Khả Khả Tim Chiều Kiểu K/C Áp lực bánh xem


năng năng cao
nâng nâng

Tối Thực Ray Vai Cầu trục Bánh xe


đa tế côt.

(Bao gồm xung lực) Tường Nối chồng: 545mm. –K/C max.:
hồi 1500mm

(MT) (MT) (MM) (M) (M) (kN) Z200x68x62x20x1.5 @ GL.Y1-GLY11

Đứng Ngang

N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A N/A

Xà gồ Z200x68x62x20x1.5 @ GL.X1-GLX10 &


diềm mái GL.X11A-GL.X12, Z200x68x62x20x2.5
@ GL.X10-GLX101A

Cửa trời Họng 2.8m (tham khao bản vẽ chi tiết) Kiểu Chữ thập
giằng

Tường con gái N/A Trục Y1 Số gian N/A N/A N/A


giằng

Mái hắt Tham khảo bản vẽ chi tiết Trục Y11 Số gian N/A N/A N/A
giằng
Khung hồi trái Kiểu Khung cứng Mái Số gian 4 Kiểu Ø16
giằng

Khoảng cách cột hồi Tham khảo bản vẽ chi tiết Trục X1 Số gian N/A N/A N/A
giằng

Trục X12 Số gian N/A N/A N/A


giằng

Khung hồi phải Kiểu Khung cứng

Khoảng cách cột hồi Tham khảo bản vẽ chi tiết

Khung trong Kiểu Khung cứng

Từ trục X2-X11A

Chú ý: Vui lòng cung cấp 2 hàng giằng chéo xà gồ mái Ø12 tại các gian bước khung
B=7.3m và B=7m và 3 hàng giằng chéo xà gồ mái tại các gian bước khung B=11m
và B=9m.

Vui lòng cung cấp 3 hàng giằng xà gồ vách Ø12 tại các gian bước khung B=11m và
1 hàng giằng xà gồ vách Ø12 tại các gian bước khung B=9m.
Sơ đồ tính khung chính K3 &K6:
Tiết diện khung chính

Tĩnh tải (0.12kN/m2, Bước khung=7.3m)

Hoạt tải (0.30kN/m2, Bước khung=7.3m)


Tải trọng treo (0.15kN/m2, Bước khung=7.3m)

Gió trái (tốc độ gió 129km/h, q=2.456x129^2*10.82^(2/7)*10^-5=0.81kN/m2, Bước khung=7.3m)


Gió phải (tốc độ gió 129km/h, q=2.456x129^2*10.82^(2/7)*10^-5=0.81kN/m2, Bước khung=7.3m)

Gió đầu hồi (tốc độ gió 129km/h, q=2.456x129^2*10.82^(2/7)*10^-5=0.81kN/m2, Bước khung=7.3m)


Tổ hợp tải trọng:

Moment Comb1

Axial Comb1
Shear Comb1

Moment Comb2
Axial Comb2

Shear Comb2
Moment Comb3

Axial Comb3
Shear Comb3

Moment Comb4
Axial Comb4

Shear Comb4
Steel P-M Interaction Ratios (AISC-ASD89)

Tất cả tỷ số ứng suất <1 ok

Defection
Chuyển vị đứng = 4.94cm < L/150=3290/150=21.93cm

Chuyển vị ngang = 0.15cm < L/100=900/100=9cm

TÍNH TOÁN CHI TIẾT LIÊN KẾT ĐỈNH CỘT BT @ NÚT 5 (CHI TIẾT
2)
  DESIGN OF FIXED BASE CONNECTION  
DL+
INPUT
  LL DL+WL  
Kn. 451.
  Bending Moment   m 00 279.00  
  Shear Force (Fx) Kn 60.00 35.00  
  Axial Force (Fy) Kn 88.00 54.00  
m
  Web Depth   m 1124  
m
  Flange Depth   m 225  
m
  Bolts Dia   m 24  
m
  Embed length (Le) m 685  
m
  Plate Thickness (t) m 24  
m
  Pitch (p)   m 120  
m
  guage (g)   m 120  
No. COLS ALONG LEN
  1 SIDE   2  
No. Of Bolts ALONG
  WIDTH :   4  
DON’T ENTER
  No. Of Bolts (n)   16 VALUE  
  WEB DEPTH : 1124 mm  
  PLATE LENGTH : 1604 mm  
  PLATE WIDTH : 480 mm  
  CHECK SPACING : 1244 SAFE  
  GRADE OF CONCRET : 25 N/mm^2  
   
   
Distance of the extreme Tension
  Fiber(L) : 1484 mm  
   
  Effective Lever arm :  
  : 1364 mm  
Total Tension in each extreme Bolts Maximum moment / Eff. Lever
  (T) : arm  
451 /
  : 1.37  
  : 330.65 Kn  
CHECK FOR BOLT SIZE  
   
Allowa
  FORCES IN THE BOLTS Actual ble  
  (Kn) (Kn)  
  Max. Tension in each Bolt : 41.33  
   
  Tension due to Axial Force ( Fy/n ) : 3.38  
   
HENCE
  Total Tension ( P= T/4+Fy/n) : 44.71 47.20 SAFE
   
HENCE
  Shear in each Bolt ( Fx/n) : 3.75 31.80 SAFE
   
CHECK FOR THICKNESS OF
PLATE  
  2P
  Maximum bending moment in the plate(Ma) 2P x g/  
: 8
  ( About criticle section X-X) : 89.41 x 120/8  
  : 1.34 Kn-M G

  120
  Thickness of plate required ( t ) : 6 x Ma / f x p  
   
HENCE
  : 17.19  SAFE
   
CHECK FOR COMBINED TENSION AND
SHEAR  
   
  Actual Tension + Actual Shear  1. 4  
Allowable
  Allowable Tension Shear  
   
(44.71 / 47.2)+(3.75 / 31.8) HENCE
  = 1.07  1.4 SAFE

   
                 
                   
   
CHECK FOR BOLT LENGTH  
   
  Bond Stre gra. OF Cocrete M 25 : 0.90 N/mm2  
   
  Length of bolt required : Tension in bolt/( x bolt Dia.)x Bond stress
  :   
HENCE
  : 659 mm SAFE
   
CHECK FOR BASE PLATE SIZE  
   
1604x48
  Area of Base Plate (A) : 0 = 769920 mm2  
   
  Pres. On concrete pedestal (P/A+M/Z) DL+LL : 2.3 N/mm2  
   
  Pres on concrete pedestal (P/A+M/Z) DL+WL : 1.4  
   
  Allowable pressure below the base plate : 6.0 N/mm2  

   
Allowable pressure > Actual HENCE
  pressure SAFE
   
   
HENCE PROVIDE : 24 mm Thick Plate/ 16 No.s 24 mm Dia
   Anchor Bolts.

TÍNH TOÁN CHI TIẾT ĐỈNH KÈO NÚT 19 (CHI TIẾT 1)

   
  DESIGN OF HAUNCH CONNECTION  
INPUT     
Bending
  Moment   Kn.m 50.00  
  Shear Force (Fx) Kn 19.00  
  Axial Force (Fy) Kn 39.00  
  Web Depth   mm 766  
  Flange width   mm 200  
  Bolts Dia mm 24  
Plate Thickness
  (t) mm 20  
  Pitch (p) mm 120  
  guage (g) mm 120  
  NO.OF COLS mm 3  
  No. Of Bolts (n)   12  
   
  WEB DEPTH : 766 mm  
  PLATE LENGTH : 902 mm  
  PLATE WIDTH : 200 mm  
  CHECK SPACING : 386  
   
   
   
Distance of the extreme Tension
  Fiber(L) : 782 mm  
   
  Effective Lever arm : 642 mm  
   
Total Tension in each extreme Bolts
  (T) : Maximum moment / Eff. Lever arm
  : 50 / 0.65  
  : 66.20 Kn  
CHECK FOR BOLT SIZE  
   
Allowabl
  FORCES IN THE BOLTS Actual e  
  (Kn) (Kn)  
  Max. Tension in each Bolt ( T/2 ) : 16.55  
   
  Tension due to Axial Force ( Fy/n ) : 2.44  
   
HENCE
  Total Tension ( P= T/2+Fy/n) : 18.99 124.86 SAFE
   
HENCE
  Shear in each Bolt ( Fx/n) : 1.58 46.87 SAFE
   
CHECK FOR THICKNESS OF
PLATE  
   
Maximum bending moment in the plate(Ma)
  : 2 P x g/ 8  
  ( About criticle section X-X) : 18.99 x 120/4  
  : 0.57 Kn-M  

   
  Thickness of plate required ( t ) : 6 x Ma / f x p  
   
  : 11.20  HENCE
SAFE
   
CHECK FOR COMBINED TENSION AND
SHEAR  
   
  Actual Tension + Actual Shear  1. 4  
  Allowable Tension Allowable Shear  

   
(18.99 / 124.86)+(1.58 / HENCE
  46.9) = 0.19  1.4 SAFE

   
   
HENCE PROVIDE : 2 - 20 mm Thick Plates/ 12 No.s 24
   mm Dia H.S.Bolts.  

TÍNH TOÁN CHI TIẾT GIỮA BÁN KÈO (CHI TIẾT 2)

   
DESIGN OF HAUNCH
  CONNECTION  
INPUT     
Bending
  Moment   Kn.m 232.00  
  Shear Force (Fx) Kn 13.00  
  Axial Force (Fy) Kn 59.00  
  Web Depth   mm 1070  
  Flange width   mm 225  
  Bolts Dia mm 24  
Plate Thickness
  (t) mm 20  
  Pitch (p) mm 120  
  guage (g) mm 120  
  NO.OF COLS mm 3  
  No. Of Bolts (n)   12  
   
  WEB DEPTH : 1070 mm  
  PLATE LENGTH : 1206 mm  
  PLATE WIDTH : 200 mm  
  CHECK SPACING : 690  
   
   
   
Distance of the extreme Tension
  Fiber(L) : 1086 mm  
   
Effective Lever
  arm : 946 mm  
   
Total Tension in each extreme Bolts (
  T) : Maximum moment / Eff. Lever arm
  : 232 / 0.95  
  : 208.46 Kn  
CHECK FOR BOLT SIZE  
   
Allowabl
  FORCES IN THE BOLTS Actual e  
  (Kn) (Kn)  
  Max. Tension in each Bolt ( T/2 ) : 52.11  
   
  Tension due to Axial Force ( Fy/n ) : 3.69  
   
Total Tension ( P= HENCE
  T/2+Fy/n) : 55.80 124.86 SAFE
   
HENCE
  Shear in each Bolt ( Fx/n) : 1.08 46.87 SAFE
   
CHECK FOR THICKNESS OF
PLATE  
   
Maximum bending moment in the plate(Ma)
  : 2 P x g/ 8  
  ( About criticle section X-X) : 55.8 x 120/4  
  : 1.67 Kn-M  

   
  Thickness of plate required ( t ) : 6 x Ma / f x p  
   
HENCE
  : 19.20  SAFE
   
CHECK FOR COMBINED TENSION AND
SHEAR  
   
  Actual Tension + Actual Shear  1. 4  
  Allowable Tension Allowable Shear  

   
(55.8 / 124.86)+(1.08 / HENCE
  46.9) = 0.47  1.4 SAFE

   
   
HENCE PROVIDE : 2 - 20 mm Thick Plates/ 12 No.s 24
   mm Dia H.S.Bolts.  

TÍNH TOÁN CHI TIẾT CẤU KIÊN DẦM PHỤ DP4


DL=3.3KN/M2, TRIB.=2M

LL=5 KN/M2, TRIB.=2M


CO=0.1KN/M2, TRIB.=2M

Moment
Shear

Steel P-M Interaction Ratios (AISC-ASD89)


Tất cả tỷ số ứng suất <1 ok

DEFLECTION

Chuyển vị đứng = 1.45cm < L/240=820/240=3.41cm

TÍNH TOÁN CHI TIẾT CẤU KIÊN DẦM CHÍNH DC5


DL=3.30KN/M2, TRIB.=8.2M
LL=5KN/M2, TRIB.=8.2M

CO=0.15KN/M2, TRIB.=8.2M

MOMENT
SHEAR

Steel P-M Interaction Ratios (AISC-ASD89)


Tất cả tỷ số ứng suất <1 ok

DEFLECTION

Chuyển vị đứng = 3.09cm < L/240=1600/240=6.67cm

You might also like