Professional Documents
Culture Documents
Chapter 2
Chapter 2
1
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
NỘI DUNG CHƯƠNG 2
2
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.1. CƠ CẤU PHẲNG KHỚP THẤP
Khái niệm: Là cơ cấu chỉ dùng khớp thấp (khớp quay và khớp trượt).
Điều kiện:
• Khớp bản lề có đường tâm trục song song với nhau.
• Khớp trượt có phương trượt vuông góc với đường tâm trục khớp
quay.
Các cơ cấu phẳng toàn khớp thấp thông dụng: 2
B 2 B C
2 C B C
B
2
1 3 1 3 1 3
1
A D C 3 D D
A A A
0 0 D 0 0
Bốn khâu bản lề Tay quay-con trượt Cu-lít
Cơ cấu Sin
3
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.1.2. Điều kiện quay toàn vòng của khâu nối giá
Cơ cấu bốn khâu bản lề: B
2 C
1 3
A D
0
Bốn khâu bản lề
4
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.1.2. Điều kiện quay toàn vòng của khâu nối giá
Cơ cấu tay quay-con trượt:
B
2
1
C 3
A
0 D
Tay quay-con trượt
5
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.1.2. Điều kiện quay toàn vòng của khâu nối giá
Cơ cấu culít:
A
1
0 B
2
C
l4 l1 ( OB OA )
6
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.1.3. Một số tiêu chỉ tiêu động học cơ cấu phẳng
P02
Tỷ số truyền:
P12
2 P23
P12 2
1 3 P23
P03 1 3
P01
0 P03 P13
P01
0
7
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.1.3. Một số tiêu chỉ tiêu động học cơ cấu phẳng
Tỷ số truyền:
8
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.1.3. Một số tiêu chỉ tiêu động học cơ cấu phẳng
Hệ số nhanh:
9
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.2. ĐỘNG HỌC CƠ CẤU PHẲNG
Cơ cấu bốn khâu bản lề: B
2 C
l0 , l1 , l2 , l3 , 0 1 3
1 = 1t + 1(0) A D
0
Bốn khâu bản lề
1 l2
l1
3
0 l3
1
3
l0
Phương trình vị trí:
• • •
−1 l1 sin 1 − 2 l2 sin 2 + 3 l3 sin 3 = 0
• • •
1 l1 cos 1 + 2 l2 cos 2 − 3 l3 cos 3 = 0
12
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.2. ĐỘNG HỌC CƠ CẤU PHẲNG
2
Cơ cấu bốn khâu bản lề:
2
1 l2
l1
3
0 l3
1
3
l0
Phương trình vận tốc:
• • •
−1 l1 sin 1 − 2 l2 sin 2 + 3 l3 sin 3 = 0
• • •
1 l1 cos 1 + 2 l2 cos 2 − 3 l3 cos 3 = 0
• •• • •• •
− 2 l sin + l cos − 2 l sin − l cos + 2 l sin = 0
1 1 1 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3
13
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.2. ĐỘNG HỌC CƠ CẤU PHẲNG
Cơ cấu tay quay – con trượt: B
B
1 l1 2
1 2 3 l2
A 1 2
A
e C l3
3 3
0
0
l1 − l2 − l3 = 0
Phương trình vị trí:
1 2
1 l1 2 1 l1 2
3 l2 1 l2
A 1 2 A 2
A l3
e C l3 y3 3
3 3 x3 0
0 0 C
Phương trình vị trí:
l1 cos 1 − l2 cos 2 − l3 cos 3 = 0
l1 sin 1 − l2 sin 2 − l3 sin 3 = 0
x3 = l3 cos 3
Đặt
y3 = l3 sin 3
1 l1 2
1 l2
A 2
l3
y3 3
x3 0
Phương trình vị trí: C
• • •
−1 l1 sin 1 + 2 l2 sin 2 − x3 = 0
• •
1 l1 cos 1 − 2 l2 cos 2 = 0
16
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.2. ĐỘNG HỌC CƠ CẤU PHẲNG
Cơ cấu tay quay – con trượt:
B
1 l1 2
1 l2
A 2
l3
y3 3
x3 0
C
Phương trình vận tốc:
• • •
−1 l1 sin 1 + 2 l2 sin 2 − x3 = 0
• •
1 l1 cos 1 − 2 l2 cos 2 = 0
• •• •
− 2 l sin − l cos + 2 l sin = 0
1 1 1 2 2 2 2 2 2
17
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.2. ĐỘNG HỌC CƠ CẤU PHẲNG
Cơ cấu tay Culít: B 2
1
B 2
A
l1
1
3 A 1
l3
C
Phương trình liên hệ: 3
l1 − l3 + l0 = 0 l0 0
3
C
Phương trình vị trí:
B 2
l1
1
A 1
l3
l0 0
3
C
Phương trình vận tốc:
Phương trình vị trí:
• • •
l0 0
3
Phương trình vận tốc: C
• • •
−1 l1 sin 1 + 2 l2 sin 2 + l3 cos 2 = 0
• • •
1 l1 cos 1 − 2 l2 cos 2 − l3 sin 2 = 0
• •• • • • ••
− l sin − l cos + l sin − 2 l cos − l sin = 0
2 2
1 1 1 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 20
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.2. ĐỘNG HỌC CƠ CẤU PHẲNG
Cơ cấu Sin: y
2 2
B B
1 l1
l2
1 3
1 3
2
A A 1 x
0 C
l3 C
l1 − l 2 − l3 = 0
Phương trình vị trí:
l1 sin 1 − l3 sin 3 − l 2 = 0
Phương trình vận tốc:
• •
− 1 l1 sin 1 − l3 cos 3 = 0
• • •
1 l1 cos 1 − l3 sin 3 − l2 = 0
23
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.2. ĐỘNG HỌC CƠ CẤU PHẲNG
Cơ cấu Sin: y
2
B
1 l1
l2
1 3
2
A 1 x
l3 C
Phương trình vận tốc:
• •
− 1 l1 sin 1 − l3 cos 3 = 0
• • •
1 l1 cos 1 − l3 sin 3 − l2 = 0
1 1 1 3 3
24
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.2. ĐỘNG HỌC CƠ CẤU PHẲNG
Cơ cấu Tan:
l1
l3 1 1
3
l
Phương trình liên hệ:
l1 − l3 + l 0 = 0
Phương trình vị trí:
l1 cos1 + l 0 = 0
l1 sin 1 + l3 = 0
26
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
2.2. ĐỘNG HỌC CƠ CẤU PHẲNG
Cơ cấu Tan:
y
2
B
1 l1
l2
Phương trình vị trí:
1 3
l1 cos1 + l 0 = 0 2
A 1 x
l1 sin 1 + l3 = 0 l3 C
• •
•2 • • ••
− 1 l1 sin 1 + l1 cos 1 = 0 − 1 l1 cos 1 − 2 1 l1 sin 1 + l1 cos 1 = 0
• • •
• • • •• ••
1 l1 cos 1 + l1 sin 1 + l3 = 0 − 2 l sin + 2 l cos + l sin + l = 0
1 1 1 1 1 1 1 1 3
27
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18
The End
感謝聆聽
敬請指教
28
Hoang, Minh-Thuan, UTEHY FME/ DoBT 2021/06/18