You are on page 1of 19

TỔNG CÔNG TY CN XI MĂNG VIỆT NAM

CÔNG TY CP XM BỈM SƠN


Định mức phần công nghệ xưởng
Mã hiệu định mức: BS.CN.N9B
ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG VỆ SINH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ TRONG SẢN XUẤT

Cấp bậc
STT Tên thiết bị/ Nội dung công việc Đơn vị tính
công việc
(1) (2) (3) (4)
A TRẠM ĐÓNG BAO I, II ( DÂY CHUYỀN MỚI )
I Silô xi măng 50-01 Vệ sinh sửa chũa lớn
Vệ sinh máng khí động, cổng tháo đáy silo, sàn thao tác, lan
1 can, cầu thang lên xuống, quạt sục máng khí động, quạt sục đáy cái CN 4/7
xilo, đường ống công nghệ:
Vệ sinh thu gom xi măng gầm băng 50-09, vệ sinh tang chủ
2 đông, tang bị động, con lăn, máng đổ, hệ thống làm sạch bề mặt băng CN 4/7
băng
3 Vệ sinh sàn thao tác, đầu xuất rời , đường ống công nghệ Đầu xuất CN 4/7
II Silô xi măng 50-05 Vệ sinh sửa chữa lớn
Vệ sinh máng khí động, cổng tháo đáy silo, sàn thao tác, lan
1 can, cầu thang lên xuống, quạt sục máng khí động, quạt sục đáy cái CN 4/7
xilo, đường ống công nghệ:
Vệ sinh thu gom xi măng gầm băng 50-05, vệ sinh tang chủ
2 đông, tang bị động, con lăn, máng đổ, hệ thống làm sạch bề mặt băng CN 4/7
băng
3 Vệ sinh sàn thao tác, đầu xuất rời , đường ống công nghệ Đầu xuất CN 4/7
Vệ sinh sàn thao tác, 2 đầu xuất xi măng JUMBO, đường ống
4 Đầu xuất CN 4/7
công nghệ
III Băng tải cao su vận chuyển xi măng bột
Vệ sinh thu gom xi măng gầm băng 50-14, vệ sinh tang chủ
1 đông, tang bị động, con lăn, máng đổ, hệ thống làm sạch bề mặt Băng CN 4/7
băng, hố căng băng, sàn thao tác, hành lang, lan can.
Vệ sinh thu gom xi măng gầm băng 50-16, vệ sinh tang chủ
2 đông, tang bị động, con lăn, máng đổ, hệ thống làm sạch bề mặt Băng CN 4/7
băng, hố căng băng, sàn thao tác, hành lang, lan can.
Vệ sinh thiết bị phụ trợ, đường ống công nghệ, máng chuyển
3 Khu vực CN 4/7
tiếp, van 2 ngả, các xyclon thuộc tháp tiếp nhận xi măng bột.
Vệ sinh thu gom xi măng gầm băng 50-15, vệ sinh tang chủ
4 đông, tang bị động, con lăn, máng đổ, hệ thống làm sạch bề mặt Băng CN 4/7
băng, hố căng băng, sàn thao tác, hành lang, lan can.
Vệ sinh thu gom xi măng gầm băng 50-17, vệ sinh tang chủ
5 đông, tang bị động, con lăn, máng đổ, hệ thống làm sạch bề mặt Băng CN 4/7
băng, hố căng băng, sàn thao tác, hành lang, lan can.
Vệ sinh thiết bị phụ trợ, đường ống công nghệ, máng chuyển
6 Khu vực CN 4/7
tiếp, lọc bụi 50- 18, 50- 19 tháp chuyển hướng.
IV Máy đóng bao Giromat GEV 8/Plus (100T/h) Cụm
Máy đóng bao, Hệ thống làm sạch bao lần 1, lần 2, hệ thống
1 Máy CN 4/7
băng cân, hệ thống loại bao sai quy định:
2 Đục tẩy, nạo xi măng bám dính thành nón côn Máy CN 4/7
Đục tẩy, nạo xi măng bám dính thành bunker thu hồi ( 4
3 Bunker CN 4/7
bunker/ máy )
4 Vệ vinh két chứa 20 m và van quay két CN 4/7
5 Vệ sinh các quạt thổi cái CN 4/7
V Băng vận chuyển xi măng bao xuất ô tô ( 12 băng ) cụm
Vệ sinh khung dần, thu hồi xi măng gầm băng, vệ sinh máng
1 chuyển tiếp, tang chủ động, bị động, con lăn, hành lang, lan Băng CN 4/7
can, cầu thang lên xuống.
VI Đầu xuất ô tô ( 06 đầu xuất ) Cụm
Vệ sinh khung dần, xe gòng, đầu xuất, nạo tẩy làm sạch ray,
1 cụm CN 4/7
rãnh xe gòng ( 6 đầu xuất )
VII Băng vận chuyển xi măng bao xuất tầu Cụm
Vệ sinh định kỳ 02 tuần/ lần: Vệ sinh khung dần, thu hồi xi
măng gầm băng, vệ sinh máng chuyển tiếp, tang chủ động, bị
1 cụm CN 4/7
động, con lăn, hành lang, lan can, cầu thang lên xuống. ( 3
băng/ cụm )
VIII Đầu xuất tầu Cụm
Vệ sinh định kỳ 02 tuần/ lần: Vệ sinh khung dần đầu xuất, nạo
1 Đầu xuất CN 4/7
tẩy làm sạch ray, rãnh xe gòng ( 3 đầu xuất/ cụm )
IX Nhóm hồi hồi lưu Cụm
Vệ sinh các vít tải hồi lưu, hành lan lan can, cầu thang lên
1 Cụm CN 4/7
xuống
2 Vệ sinh đáy hố gầu nâng: 2 gầu/ cụm Cụm CN 4/7
Sàng loại bỏ tạp chất, thu gom vận chuyển quay lại dây chuyền
3 Công CN 4/7
sản xuất
X Két chứa 140 tấn Két CN 4/7
Chỉ thực hiện khi có kế hoạch sửa chữa lớn két này: Nội dung
1
công việc như sau:
2 Tổ chức cào xi măng tồn trong đáy két ra ngoài Công CN 4/7
Thu gom, sàng loại bỏ tạp chất, bốc xúc vận chuyển thu hồi
3 Công CN 4/7
lượng xi măng quay lại dây chuyền.
4 Vệ sinh các khe, rãnh 28 máng khí động lắp trong đáy két Công CN 4/7
B HỆ THỐNG ĐÓNG BAO 3 (DC CŨ)
I Silô cũ
Vệ sinh,sàn thao tác, đường ống vận chuyển xi măng bột xuống
1 Silô CN 4/7
các bơm, xuống hệ đồng nhất phối trộn trung gian
2 Vệ sinh các cửa tháo, van tháo tải Silô CN 4/7
II Bơm buồng TA 28-A
Vệ sinh bunker chứa và các bình bơm, sục bình cào vệ sinh đáy
1 bơm CN 4/7
bình, đường ống công nghệ
III Máy đóng bao
Vệ sinh máy, vệ sinh hệ thống nạp, tháo tải, hệ thống cân, đối
1 máy CN 4/7
trọng, băng thoát bao, sàn thao tác.
Vệ sinh thông tắc hệ thống đường ống dẫn khí nén cấp cho máy
2 đóng bao, nạo vét đục tẩy xi măng bám dính thành bun ker thu bunker CN 4/7
hồi máy đóng bao.
Thiết bị phụ trợ ( Bơm thu hồi, vít tải thu hồi, lọc bụi, sàng,
IV
sới tơi )
1 Vệ sinh thiết bị phụ trợ, các hệ thống đường ống công nghệ. Cụm CN 4/7
V Băng tải vận chuyển xi măng bao
Vệ sinh tang chủ động, bị động, con lăn, máng trượt, hệ thống
1 Cụm CN 4/7
làm sạch bao, hệ thống là ép bao:
VI Đầu xuất xi măng ( Băng tải thụt thò)
Vệ sinh băng, đầu xuất, nạo vệ sinh ray, rãnh xe gòng ( 03 đầu
1 Đầu xuất CN 4/7
xuất/ máy
ần công nghệ xưởng đóng bao
mức: BS.CN.N9B
RONG SẢN XUẤT XI MĂNG

Định mức
Mã hiệu định mức
công
(5) (6)

9.00

3.00 BS.CN.N9B-A. I.1

5.00 BS.CN.N9B-A. I.2

1.00 BS.CN.N9B-A. I.3


11.00

3.00 BS.CN.N9B-A.II.1

5.00 BS.CN.N9B-A.II.2

1.00 BS.CN.N9B-A.II.3

2.00 BS.CN.N9B-A.II.4

42.00

8.00 BS.CN.N9B-A.III.1

8.00 BS.CN.N9B-A.III.2

3.00 BS.CN.N9B-A.III.3

10.00 BS.CN.N9B-A.III.4

10.00 BS.CN.N9B-A.III.5
3.00 BS.CN.N9B-A.III.6

21.00
4.00 BS.CN.N9B-A.IV.1

4.00 BS.CN.N9B-A.IV.2

8.00 BS.CN.N9B-A.IV.3

2.00 BS.CN.N9B-A.IV.4
3.00 BS.CN.N9B-A.IV.5
24.00

2.00 BS.CN.N9B-A.V.1

12.00
2.00 BS.CN.N9B-A.VI.1

9.00

3.00 BS.CN.N9B-A.VII.1

6.00
2.00 BS.CN.N9B-A.VIII.1

14.00
6.00 BS.CN.N9B-A.IX.1

4.00 BS.CN.N9B-A.IX.2

4.00 BS.CN.N9B-A.IX.3

22.00
BS.CN.N9B-A.X.1

12.00 BS.CN.N9B-A.X.2

6.00 BS.CN.N9B-A.X.3

4.00 BS.CN.N9B-A.X.4

8.00

2.00 BS.CN.N9B-B.I.1

6.00 BS.CN.N9B-B.I.2
6.00
6.00 BS.CN.N9B-B.II.1

7.00
3.00 BS.CN.N9B-B.III.1

4.00 BS.CN.N9B-B.III.2

8.00
8.00 BS.CN.N9B-B.IV.1
9.00
9.00 BS.CN.N9B-B.V.1

9.00

3.00 BS.CN.N9B-B.VI.1
CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XƯỞNG XI MĂNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bỉm sơn, ngày 30 tháng 9 năm 2017

QUYẾT TOÁN SỬA CHỮA


Sửa chữa theo LSC số 2123/ LSC - 2017, ngày 12 tháng 9 năm 2017
Tên tài sản ( hạng mục công trình ): Dây chuyền đóng bao tram I - Phần công nghệ.
Mã tài sản:
Đơn vị chủ quản: Xưởng Xi măng
Đơn vị sửa chữa: Xưởng Xi măng
Nội dung sửa chữa :
Vận chuyển xi măng từ các silo xi măng mới tới các máy đóng bao
G50002: Nhóm silo xi măng số 2
G50007: Nhóm vận chuyển xi măng số 2
Nhóm SyClonl G 59002
Trạm đóng bao 2: 55/58 - 04
G50011:Nhóm cấp liệu và thu hồi xi măng
Thiết bị xếp tải xi măng trạm 2
G592001- G592006: Đầu xuất 1...6
G55001...G58001: Nhóm máy đóng bao
G592007: Nhóm máng xuất số 7
Nhân công trực phục vụ theo dõi, giám sát, chạy thử có tải, không tải theo yêu cầu của sửa chữa SC-8
Thời gian sửa chữa: từ ngày 13 /9 / 2017, đến ngày 28 / 9 / 2017.
Tổng chi phí……………………………………………….…...đồng
Trong đó: Chi phí vật tư (hạch toán trong CP sản xuất): ………… ………… ….đồng
Chi phí vật tư (hạch toán trong CP sửa chữa): ……… …………... ….đồng
Chi phí nhân công:....………………..… …...đồng
Chi phí KS DT QT:..………………..……….đồng
TỔNG GIÁM ĐỐC P. KHCL P. TCKT XƯỞNG XI MĂNG XƯỞNG SC
CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XƯỞNG XI MĂNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bỉm sơn, ngày 30 tháng 9 năm 2017

QUYẾT TOÁN SỬA CHỮA


Sửa chữa theo LSC số 2123/ LSC - 2017, ngày 12 tháng 9 năm 2017
Tên tài sản ( hạng mục công trình ): Dây chuyền đóng bao tram II - Phần công nghệ.
Mã tài sản:
Đơn vị chủ quản: Xưởng Xi măng
Đơn vị sửa chữa: Xưởng Xi măng
Nội dung sửa chữa :
Vận chuyển xi măng từ các silo xi măng mới tới các máy đóng bao
G50001: Nhóm silo xi măng số 1
G50006: Nhóm vận chuyển xi măng số 1
Nhóm SyClonl G 59001
Trạm đóng bao 1: 51...54 - 04
G50009:Nhóm cấp liệu và thu hồi xi măng
Thiết bị xếp tải xi măng trạm 1
G591001- G591006: Đầu xuất 1...6
G51001...G54001: Nhóm máy đóng bao
G591007: Nhóm máng xuất số 7
Nhân công trực phục vụ theo dõi, giám sát, chạy thử có tải, không tải theo yêu cầu của sửa chữa SC-8
Thời gian sửa chữa: từ ngày 13 /9 / 2017, đến ngày 28 / 9 / 2017.
Tổng chi phí……………………………………………….…...đồng
Trong đó: Chi phí vật tư (hạch toán trong CP sản xuất): ………… ………… ….đồng
Chi phí vật tư (hạch toán trong CP sửa chữa): ……… …………... ….đồng
Chi phí nhân công:....………………..… …...đồng
Chi phí KS DT QT:..………………..……….đồng
TỔNG GIÁM ĐỐC P. KHCL P. TCKT XƯỞNG XI MĂNG XƯỞNG SC
QUYẾT TOÁN
NỘI DUNG CÔNG VIỆC VÀ CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
Dây chuyền máy đóng bao số 3 (cũ)- Phần công nghệ

Mã ĐM Số ĐM Tổng Ghi
TT Nội dung công việc ĐV Đơn giá Thành tiền
công việc lượng NC công chú
I Bơm buồng TA 28-A
Thực hiện các biện pháp an toàn, tháo nắp
1 TT Công 3 3 119.865 360
bình bơm TA-28A, đóng nắp khi hoàn thiện.
Vệ sinh bunker chứa và các bình bơm, sục
2 BS.CN.N9B-B.II.1 bình cào xi măng trong đáy bình bơ đưa ra bình 2 3.00 6 119.865 719
ngoài.
Xúc vận chuyển xi măng từ cost -4m lên mặt
3 TT sàn vận chuyển đổ kho xi rác Trạm đóng bao Công 2 2 119.865 240
số 1
Tháo nắp Bun ke trên Bơm buồng TA-28A,
Vệ sinh sạch xi măng cũ bám dính trong bun
4 TT Công 2 2 119.865 240
ke ra ngoài. Vận chuyển về kho chứa rác Trạm
đóng bao số 1
Vệ sinh cào sạch xi măng bám dính tại các
5 VDBS.CN.N9.P1 sàn, lan can khu vực còn lại vận chuyển về hố m3 10 1.00 10 119.865 1,199
thải chất rắn.
II Dây chuyền máy đóng bao số 3 0
Vệ sinh thông gõ xi măng trong các Xiclon
lắng bụi trước két chứa dây chuyền máy đóng
1 VDBS.CN.N9.P1 m3 10 1 10 119.865 1,199
bao, gõ thông tắc tại các điểm van đối trọng,
điểm rót vào bun ke máy đóng bao.
Vệ sinh, thu dọn xi măng bám thành trong các
2 BS.CN.N9.P1 khoang, vệ sinh xúc xi măng trong bun ke m3 10 1.00 10 119.865 1,199
chứa bụi và các xiclôn.

Page 11 of 19 BM-25/QT/X.SC/BCC
Mã ĐM Số ĐM Tổng Ghi
TT Nội dung công việc ĐV Đơn giá Thành tiền
công việc lượng NC công chú
Thực hiện các biện pháp an toàn, tháo nắp
3 TT cái 2 2 119.865 240
bình bơm TA-23A, đóng nắp khi hoàn thiện.
Vệ sinh bunker chứa và các bình bơm, sục
4 BS.CN.N9B-B.II.1 bình cào xi măng trong đáy bình bơ đưa ra bình 1 6.00 6 119.865 719
ngoài.
Xúc vận chuyển xi măng từ cost -2m lên mặt
5 TT sàn vận chuyển đổ kho xi rác Trạm đóng bao Công 3 3 119.865 360
số 2
Tháo nắp Bun ke máy đóng bao trên Bơm
buồng TA-23A, vệ sinh sạch xi măng cũ bám
6 BS.CN.N9B-B.IV.1 Bunke 1 4 4 119.865 479
dính trong bun ke ra ngoài. Vận chuyển về kho
chứa rác Trạm đóng bao số 2

Tháo nắp Bun ke xới tơi, vệ sinh sạch xi măng


7 BS.CN.N9B-B.IV.1 cũ bám dính trong bun ke ra ngoài. Vận Bunke 1 4 4 119.865 479
chuyển về kho chứa rác Trạm đóng bao số 2

Tháo nắp thùng máy đóng bao, vệ sinh sạch


8 BS.CN.N9B-B.III.2 tạp chất, xi măng cũ ra ngoài, vận chuyển về bunker 1 3 3 119.865 360
hố rác thải chất rắn.
Tháo các mắt sục, Vệ sinh thông tắc hệ thống
9 BS.CN.N9B-B.III.2 cái 14 1.00 14 119.865 1,678
đường ống dẫn khí nén,
Chạy tháo rút xi măng còn lại trên két chứa xả
10 TT xuống bun ke máy đóng bao, Thông gõ các Công 6 6 119.865 719
đường ống đảm bảo hệ thống trơn tru.
Vệ sinh tang chủ động, bị động, con lăn,băng
11 BS.CN.N9B-B.V.1 tải 18m, cào dọn xi măng vận chuyển về hố băng 1 7.00 7 119.865 839
thải chất rắn

Page 12 of 19 BM-25/QT/X.SC/BCC
Mã ĐM Số ĐM Tổng Ghi
TT Nội dung công việc ĐV Đơn giá Thành tiền
công việc lượng NC công chú
Vệ sinh tang chủ động, bị động, con lăn,băng
12 BS.CN.N9B-B.V.1 tải 100m (rút ngắn), cào dọn xi măng vận băng 1 7.00 7 119.865 839
chuyển về hố thải chất rắn

Vệ sinh thông gõ xi măng bám dính trong các


13 TT hộp làm sạch bao, băng gạt chuyển hướng bao, cái 3 3 119.865 360
dọn xi măng vận chuyển về hố thải chất rắn

Vệ sinh khung dầm băng tải trung gian, băng


14 BS.CN.N9B-B.VI.1 tải nâng hạ đầu xuất, nạo vệ sinh ray, rãnh xe cái 3 2.00 6 119.865 719
gòng ( 03 đầu xuất/ máy
Cào sạch xi măng tại sàn khu vực các băng tải
15 VDBS.CN.N9.P1 m3 5 1.00 5 119.865 599
thụt thò vận chuyển về hố rác thải rắn
Vệ sinh cào sạch xi măng bám dính tại các
16 VDBS.CN.N9.P1 sàn, lan can khu vực còn lại vận chuyển về hố m3 15 1.00 15 119.865 1,798
thải chất rắn.

XƯỞNG SC XƯỞNG XI MĂNG PHÒNG TC&NNL

Page 13 of 19 BM-25/QT/X.SC/BCC
DỰ TOÁN
VẬT TƯ A CẤP CHO SỬA CHỮA
Dây chuyền máy đóng bao số 3 (cũ)- Phần công nghệ

Thành tiền
STT Mã vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá Ghi chú
Tên vật tư, phụ tùng (đồng)

Cộng:

XƯỞNG SỬA CHỮA XƯỞNG XI MĂNG KẾ TOÁN THEO DÕI

BM-25/QT/X.SC/BCC
QUYẾT TOÁN
VẬT TƯ A CẤP CHO SỬA CHỮA
Dây chuyền máy đóng bao số 3 (cũ)- Phần công nghệ

Thành tiền
STT Mã vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá Ghi chú
Tên vật tư, phụ tùng (đồng)

XƯỞNG SỬA CHỮA XƯỞNG XI MĂNG KẾ TOÁN THEO DÕI

Lê Văn Tuấn Nguyễn Minh Sơn

BM-31/QT/X.SC/BCC
081201.50007.1 ống lọc bụi D200-L5200(04-10-17-00-02-02) CAI 190800
QUYẾT TOÁN
NỘI DUNG CÔNG VIỆC VÀ CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP

Dây chuyền máy đóng bao số 3 (cũ)- Phần công nghệ

Mã ĐM Số ĐM Tổng
TT Nội dung công việc ĐV Đơn giá Thành tiền Ghi chú
công việc lượng NC công
I Bơm buồng TA 28-A
Thực hiện các biện pháp an toàn, tháo nắp
1 TT cái 2 2.00 4 107,613 430,452
bình bơm TA-28A, đóng nắp khi hoàn thiện.
Vệ sinh bunker chứa và các bình bơm, sục
BS.CN.N9B-
2 bình cào xi măng trong đáy bình bơ đưa ra bình 2 6.00 12 107,613 1,291,356
B.II.1
ngoài.
Xúc vận chuyển xi măng từ cost -4m lên mặt
3 TT sàn vận chuyển đổ kho xi rác Trạm đóng bao M2 2 2 4 107,613 430,452
số 1
Tháo nắp Bun ke trên Bơm buồng TA-28A,
BS.CN.N9B- Vệ sinh sạch xi măng cũ bám dính trong bun
4 M2 4 1.5 6 107,613 645,678
B.IV.1 ke ra ngoài. Vận chuyển về kho chứa rác Trạm
đóng bao số 1
Vệ sinh cào sạch xi măng bám dính tại các
5 TT sàn, lan can khu vực còn lại vận chuyển về hố m3 10 1.50 15 107,613 1,614,195
thải chất rắn.
II Dây chuyền máy đóng bao số 3 0 -
Vệ sinh thông gõ xi măng trong các Xiclon
BS.CN.N9B- lắng bụi trước két chứa dây chuyền máy đóng
1 m3 10 1.5 15 107,613 1,614,195
B.IV.1 bao, gõ thông tắc tại các điểm van đối trọng,
điểm rót vào bun ke máy đóng bao.

Page 17 of 19 BM-31/QT/X.SC/BCC
Vệ sinh, thu dọn xi măng bám thành trong các
BS.Đ.N3-
2 khoang, vệ sinh xúc xi măng trong bun ke m3 10 1.50 15 107,613 1,614,195
B.VIII.7-7.4
chứa bụi và các xiclôn.
Thực hiện các biện pháp an toàn, tháo nắp
3 TT cái 1 2.00 2 107,613 215,226
bình bơm TA-23A, đóng nắp khi hoàn thiện.
Vệ sinh bunker chứa và các bình bơm, sục
BS.CN.N9B-
4 bình cào xi măng trong đáy bình bơ đưa ra bình 1 6.00 6 107,613 645,678
B.II.1
ngoài.
Xúc vận chuyển xi măng từ cost -2m lên mặt
5 TT sàn vận chuyển đổ kho xi rác Trạm đóng bao M3 2 1.50 3 107,613 322,839
số 2
Tháo nắp Bun ke máy đóng bao trên Bơm
BS.CN.N9B- buồng TA-23A, vệ sinh sạch xi măng cũ bám
6 Bunke 1 8 8 107,613 860,904
B.IV.1 dính trong bun ke ra ngoài. Vận chuyển về kho
chứa rác Trạm đóng bao số 2

Tháo nắp Bun ke xới tơi, vệ sinh sạch xi măng


BS.CN.N9B-
7 cũ bám dính trong bun ke ra ngoài. Vận Bunke 1 8 8 107,613 860,904
B.IV.1
chuyển về kho chứa rác Trạm đóng bao số 2

Tháo nắp thùng máy đóng bao, vệ sinh sạch


BS.CN.N9B-
8 tạp chất, xi măng cũ ra ngoài, vận chuyển về bunker 1 4 4 107,613 430,452
B.III.2
hố rác thải chất rắn.
BS.CN.N9B- Tháo các mắt sục, Vệ sinh thông tắc hệ thống
9 cái 14 1.00 14 107,613 1,506,582
B.III.2 đường ống dẫn khí nén,
Chạy tháo rút xi măng còn lại trên két chứa xả
10 TT xuống bun ke máy đóng bao, Thông gõ các HT 1 6 6 107,613 645,678
đường ống đảm bảo hệ thống trơn tru.
Vệ sinh tang chủ động, bị động, con lăn,băng
BS.CN.N9B-
11 tải 18m, cào dọn xi măng vận chuyển về hố băng 1 9.00 9 107,613 968,517
B.V.1
thải chất rắn

Page 18 of 19 BM-31/QT/X.SC/BCC
Vệ sinh tang chủ động, bị động, con lăn,băng
BS.CN.N9B-
12 tải 100m (rút ngắn), cào dọn xi măng vận băng 1 9.00 9 107,613 968,517
B.V.1
chuyển về hố thải chất rắn

Vệ sinh thông gõ xi măng bám dính trong các


BS.CN.N9B-
13 hộp làm sạch bao, băng gạt chuyển hướng bao, cái 3 2.00 6 107,613 645,678
B.V.1
dọn xi măng vận chuyển về hố thải chất rắn

Vệ sinh khung dầm băng tải trung gian, băng


BS.CN.N9B-
14 tải nâng hạ đầu xuất, nạo vệ sinh ray, rãnh xe cái 3 3.00 9 107,613 968,517
B.VI.1
gòng ( 03 đầu xuất/ máy
Cào sạch xi măng tại sàn khu vực các băng tải
15 TT m3 5 1.50 7.5 107,613 807,098
thụt thò vận chuyển về hố rác thải rắn
Vệ sinh cào sạch xi măng bám dính tại các
16 TT sàn, lan can khu vực còn lại vận chuyển về hố m3 15 1.50 22.5 107,613 2,421,293
thải chất rắn.

XƯỞNG SC XƯỞNG XI MĂNG PHÒNG TC&NNL

Page 19 of 19 BM-31/QT/X.SC/BCC

You might also like