You are on page 1of 21

学习汉语

小江
大家好
TÀI LIỆU CẦN THIẾT
CHO LỚP HỌC
Những gì các bạn cần có trong bài học này: Trước tiên hãy
chuẩn bị một tâm thế thật tốt nhé, chọn cho mình một chỗ
ngồi thật yên tĩnh, một cuốn vở, những chiếc bút bạn yêu
thích, một chiếc tai nghe nếu cần và một tách trà giải tỏa
căng thẳng. chỉ cần vậy thôi. CHÚC CÁC BẠN CÓ MỘT
BUỔI HỌC THẬT THÚ VỊ VÀ BỔ ÍCH NHÉ !
MỤC TIÊU, QUY TẮC CỦA LỚP HỌC

Mục tiêu các bạn cần đạt được trong bài Các quy tắc của lớp học đó chính là các
học này: bạn cần phải cố gắng học được hết từ
- Học được thêm những từ mới bổ ích vựng và cấu trúc câu trong bài, vận dụng
- Có thể đặt ra nhiều câu hơn với chúng chúng một cách hợp lý, đừng lãng phí thời
- Ghi nhớ và viết được các từ vựng nhanh gian và hãy tập trung vào việc học.
chóng .

一。生词
。周末:ZHOUMO:CUỐI TUẦN
1
比如 1. 比如 2. Ví dụ 3

-每个周末 - 下个周末 -周末快乐


-MỖI CUỐI TUẦN - CUỐI TUẦN SAU - CUỐI TUẦN VUI VẺ

-每个周末你 -一周 一个星 =


经常做什么? 期。
。打算:DASUAN : DỰ ĐỊNH
2
比如 1. 比如 2. 比如 3.
- 你有什么打算? - 周末你有什么打 - 今年你打算去哪儿
算? 旅行?
- 我打算。。。 - 我打算去。。。
。跟 ::GEN :CÙNG
3
-
-
和:HAI NGƯỜI CÙNG THỰC HIỆN H₫ HOẶC MANG TÍNH LIỆT KÊ
跟:1 NGƯỜI THỰC HIỆN HÀNH ĐỘNG

比如 1. 比如 2. 比如 3.
-我跟她一起看电影 - 我跟她在一起 - 他跟小狗笑。


- 我跟他说 - 这次跟上次都 - 他跟朋友去买


是他做的。 东西。

一直 :YIZHI : ĐI THẲNG, X SUỐT.


4.
比如 1. 比如 2. 比如 3.
- 一直走 - 一直生病 -一直发烧


- 一直往前走 - 一直学习 - 一直不高兴


。游戏:YOUXI :CHƠI GAME
5
比如 1。 比如 2. 比如 3.
- 玩游戏 - 玩电脑游戏 - 玩手机游戏

- 你想跟我玩 - 你又玩电脑
游戏吗? 游戏吗?
。作业:ZUOYE :BÀI TẬP
6
比如 1. 比如 2。 比如 3.
- 写作业 - 做作业 交作业
-


( )
JIAO :NỘP BÀI TẬP
- 开始写作业 - 我做作业做得 - 我交作业了

完了
- 你帮我写作 - 我不想做作业
业把。
。着急:ZHAOJI :LO LẮNG
7
比如 1. 比如 2. 比如 3.
- 很着急 -不着急 - 你怎么一点儿


也不着急?
- 别着急 - 你着什么急?
。复习:FUXI :ÔN TẬP
8
比如 1. 比如 2. 比如 3.
- 怎么复习 - 好好复习 - 周末我要在家


复习课文。
- 我不知道该怎 - 我会好好复习
么复习。
。南方:NANFANG :PHƯƠNG NAM
9
比如 1. 比如 2. 比如 3.
- 越南南方 - 我去过越南南 - 我去中国南方

方。 旅游。
- 越南南方很美
面包:MIANBAO :BÁNH MÌ
10.
比如 1. 比如 2. 比如 3.
- 吃面包 - 一个面包 - 两片面包
( )
PIAN4 : MIẾNG,LÁT
11. 带:DAI : MANG , DẪN
比如 1。 比如 2. 比如 3.
- 带面包 - 我带你去超市 - 我想带他去看

电影。
- 带钱
地图:DITU : BẢN ĐỒ
12.
比如 1. 比如 2. 比如 3。
中国地图
- -看地图 - 带地图


- 我有中国地图 - 你会看地图吗? - 你带地图了吗?


搬:BAN :CHUYỂN,DỜI
13.
比如 1. 比如 2。 比如 3.
搬家- - 你帮我搬家 - 我搬两次家了

好吗?
- 你什么时候
搬家?
对话
小丽:周末你有什么打算?
小刚:我早就想好了,请你吃饭,看电影,喝咖啡。
小丽:请我?
小刚:是啊。我已经找好饭馆儿了,电影票也买好了
小丽:我还没想好,要不要跟你去呢。
The end!

问题
Câu hỏi số 2: 小丽有吃惊吗?为什么?.
Câu trả lời 2:

我有三个问题,想问你。

Câu hỏi số 1: 周末小刚打算做什么?. Câu hỏi số 3: 小李要不要跟小刚一起去?.


Câu trả lời 1: Câu trả lời 3:
THE END
Kết thúc bài học rồi nhé mọi người. Các bbi nhớ làm bài
tập và học thuộc từ vựng nha. Phần cấu trúc hôm sau
再见啊
học tiếp nhé. .

You might also like