You are on page 1of 2

BẢNG GIÁ DỰ ÁN TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH & CÔNG NGHIỆP CHƠN THÀNH

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DỰ ÁN TRUNG TÂM HÀNH CHÍNH & CÔNG NGHIỆP CHƠN THÀNH

THANH TOÁN 65% THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ


THÔNG TIN SẢN PHẨM (Chiết khấu 5% và 1000 USD)
(Trừ CK 9% và 1000 usd)
GIÁ TRỊ SẢN ĐỢT 1
Đợt 1 ĐỢT 2 ĐỢT 3
PHẨM THANH 65% HĐTT+100% HĐ Đợt 2 đến Đợt 3 Đợt 4 đến đợt 5 Đợt 6
35% HĐTT + 100%
20% HĐTT 10% HĐTT
Đợt 4 đến Đợt 5 Đợt 6 đến Đợt 7
ĐỢT 8
GIÁ TRỊ SẢN HĐ DV 10% HĐTT mỗi đợt 5% HĐTT mỗi đợt
TOÁN 95% DV
PHẨM THANH Trừ CK 9% và 1000 usd
10% HĐTT mỗi đợt 5% HĐTT mỗi đợt 5% HĐTT GIÁ TRỊ SẢN PHẨM
Trừ CK 5% và 400
(Chiết khấu 300 (Chiết khấu 300 5% HĐTT
THANH TOÁN THEO USD) USD)
STT LÔ Ô ĐƯỜNG DT HĐTT HĐ DV GIÁ BÁN (Trừ CK 10% và TOÁN 65% TIẾN ĐỘ usd
1000 usd) (Trừ CK 9% và 1000 (Chiết khấu 5% + 1000
30 ngày từ đợt 1. 90 ngày kể từ đợt 1. USD) 90 ngày kể từ đợt 1 150 ngày kể từ đợt 1
usd) Trong 03 đến 07 ngày từ lúc
mỗi đợt cách nhau 30 mỗi đợt cách nhau 30 Nhận giấy CNQSDĐ Trong vòng 3-7 ngày 30 ngày kể từ đợt 1 60 ngày kể từ đợt 1 Mỗi đợt cách nhau 30 Mỗi đợt cách nhau Nhận giấy CNQSDĐ
ký xác nhận GD
ngày ngày ngày. 30 ngày.

1 TDC19 18 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

2 TDC19 19 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

3 TDC19 20 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

4 TDC19 21 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

5 TDC 21 17 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

6 TDC 21 18 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

7 TDC 21 19 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

8 TDC 21 20 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

9 TDC 21 21 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

10 TDC 21 22 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

11 TDC 21 23 D1B 150 1,515,000,000 544,444,444 2,059,444,444 1,830,000,000 1,850,594,444 1,320,344,444 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,932,972,222 962,322,222 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

12 TDC 41 11 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

13 TDC 41 12 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

14 TDC 41 12A D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

15 TDC 41 14 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

16 TDC 41 15 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

17 TDC 41 16 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

18 TDC 42 16 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

19 TDC 42 17 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

20 TDC 42 18 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

21 TDC 42 19 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

22 TDC 42 20 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

23 TDC 42 21 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

24 TDC 42 22 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

25 TDC 42 22A D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

26 TDC 42 24 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

27 TDC 42 25 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

28 TDC 42 26 D1B 150 1,515,000,000 533,333,333 2,048,333,333 1,820,000,000 1,840,483,333 1,310,233,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,922,416,666 951,766,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

29 AB 23 5 N10B 150 1,015,000,000 366,666,667 1,381,666,667 1,220,000,000 1,233,816,667 878,566,667 101,500,000 50,750,000 50,750,000 1,289,083,334 643,433,334 195,950,000 94,450,000 101,500,000 50,750,000 50,750,000

30 AB 23 46 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

31 AB 23 47 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

32 AB 23 48 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

33 AB 23 49 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

34 AB 23 50 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000
THANH TOÁN 65% THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ
THÔNG TIN SẢN PHẨM (Chiết khấu 5% và 1000 USD)
(Trừ CK 9% và 1000 usd)
GIÁ TRỊ SẢN ĐỢT 1
Đợt 1 ĐỢT 2 ĐỢT 3
PHẨM THANH 65% HĐTT+100% HĐ Đợt 2 đến Đợt 3 Đợt 4 đến đợt 5 Đợt 6
35% HĐTT + 100%
20% HĐTT 10% HĐTT
Đợt 4 đến Đợt 5 Đợt 6 đến Đợt 7
ĐỢT 8
GIÁ TRỊ SẢN HĐ DV 10% HĐTT mỗi đợt 5% HĐTT mỗi đợt
TOÁN 95% DV
PHẨM THANH Trừ CK 9% và 1000 usd
10% HĐTT mỗi đợt 5% HĐTT mỗi đợt 5% HĐTT GIÁ TRỊ SẢN PHẨM
Trừ CK 5% và 400
(Chiết khấu 300 (Chiết khấu 300 5% HĐTT
THANH TOÁN THEO USD) USD)
STT LÔ Ô ĐƯỜNG DT HĐTT HĐ DV GIÁ BÁN (Trừ CK 10% và TOÁN 65% TIẾN ĐỘ usd
1000 usd) (Trừ CK 9% và 1000 (Chiết khấu 5% + 1000
30 ngày từ đợt 1. 90 ngày kể từ đợt 1. USD) 90 ngày kể từ đợt 1 150 ngày kể từ đợt 1
usd) Trong 03 đến 07 ngày từ lúc
mỗi đợt cách nhau 30 mỗi đợt cách nhau 30 Nhận giấy CNQSDĐ Trong vòng 3-7 ngày 30 ngày kể từ đợt 1 60 ngày kể từ đợt 1 Mỗi đợt cách nhau 30 Mỗi đợt cách nhau Nhận giấy CNQSDĐ
ký xác nhận GD
ngày ngày ngày. 30 ngày.

35 AB 23 51 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

36 AB 23 52 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

37 AB 23 53 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

38 AB 30 18 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

39 AB 30 19 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

40 AB 30 20 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

41 AB 30 21 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

42 AB 30 22 D1 150 1,515,000,000 483,333,333 1,998,333,333 1,775,000,000 1,794,983,333 1,264,733,333 151,500,000 75,750,000 75,750,000 1,874,916,666 904,266,666 295,950,000 144,450,000 151,500,000 75,750,000 75,750,000

Chính sách chiết khấu Bình dương, ngày …………tháng…………..năm 2022


Khách hàng thanh toán 95% giá trị sản phẩm : Chiết khấu 10% Tổng giá trị sản phẩm và 1000 USD (tỉ giá: 23.500 đồng/USD) TỔNG GIÁM ĐỐC
Khách hàng thanh toán65%: Chiết khấu 9% Tổng giá trị sản phẩm và 1000 USD (tỉ giá: 23.500 đồng/USD)
Khách hàng thanh toán tiến độ: Chiết khấu 5% Tổng giá trị sản phẩm và 1000 USD (tỉ giá: 23.500 đồng/USD)
(1000 USD chia thành 3 đợt : Đợt 1: 400 USD, Đợt 2: 300 USD, Đợt 3: 300 USD)

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN DÀNH CHO KHÁCH HÀNG THANH TOÁN 65%
STT Đợt Tiến độ thanh toán Tỉ lệ thanh toán Ghi chú
1 Đợt 1 Trong vòng 03 đến 07 ngày kể từ ngày ký xác nhận GD 65% HĐTT + 100% HĐDV Ký HĐTT 3 bên
2 Đợt 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đến hạn Đợt 1 10% Hợp đồng HĐTT
3 Đợt 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đợt 1 10% Hợp đồng HĐTT
4 Đợt 4 Trong vòng 90 ngày kể từ ngày đến hạn Đợt 1 5% Hợp đồng HĐTT

Ký VBTT tại
5 Đợt 5 Trong vòng 120 ngày kể từ ngày đến hạn Đợt 1 5% Hợp đồng HĐTT
phòng Công chứng

6 Đợt 6 Nhận Giấy chứng nhận QSDĐ 5% Hợp đồng HĐTT

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN DÀNH CHO KHÁCH HÀNG THANH TOÁN TIẾN ĐỘ
STT Đợt Tiến độ thanh toán Tỉ lệ thanh toán Ghi chú
1 Đợt 1 Trong vòng 03 đến 07 ngày kể từ ngày ký xác nhận GD 35% HĐTT + 100% HĐDV Ký HĐTT 3 bên
2 Đợt 2 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày đến hạn Đợt 1 20% Hợp đồng HĐTT
3 Đợt 3 Trong vòng 60 ngày kể từ ngày đến hạn đợt 1 10% Hợp đồng HĐTT
4 Đợt 4 Trong vòng 90 ngày kể từ ngày đến hạn Đợt 1 10% Hợp đồng HĐTT
5 Đợt 5 Trong vòng 120 ngày kể từ ngày đến hạn Đợt 1 10% Hợp đồng HĐTT
6 Đợt 6 Trong vòng 150 ngày kể từ ngày đến hạn Đợt 1 5% Hợp đồng HĐTT

Ký VBTT tại
7 Đợt 7 Trong vòng 180 ngày kể từ ngày đến hạn Đợt 1 5% Hợp đồng HĐTT
phòng Công chứng

8 Đợt 8 Nhận Giấy chứng nhận 5% Hợp đồng HĐTT

You might also like