You are on page 1of 12

CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH CHỈ SỐ (2017 – 2021)

3.1 Tỷ lệ tính thanh khoản


Năm 2017:
TSLĐ(Tài sản ngắn hạn) 5 , 406 ,718 , 261 , 845
Tỷ số thanh toán hiện hành¿ = = 2,34
Nợ ngắn hạn 2 ,301 , 648 , 696 ,226
Tài sản ngắnhạn−Hàngtồn kho
Tỷ số thanh toán nhanh = =
Nợ ngắn hạn
5 , 406 ,718 , 261 , 845−109,973,620,718
2, 301 ,648 , 696 , 226
= 2,30
Năm 2018:
TSLĐ(Tài sản ngắn hạn) 5 ,331 , 754 , 617 ,709
Tỷ số thanh toán hiện hành¿ = = 2,02
Nợ ngắn hạn 2 ,635 , 818 , 701 ,208
Tài sản ngắnhạn−Hàngtồn kho
Tỷ số thanh toán nhanh = =
Nợ ngắn hạn
5,331,754,617,709−1 ,195 , 847 , 032 ,120
2 , 635 , 818 ,701 , 208
= 1,56
Năm 2019:
TSLĐ(Tài sản ngắn hạn) 4,912,948,952,221
Tỷ số thanh toán hiện hành¿ = = 1,82
Nợ ngắn hạn 2, 684 ,940 , 017 , 299
Tài sản ngắnhạn−Hàngtồn kho
Tỷ số thanh toán nhanh = =
Nợ ngắn hạn
4,912,948,952,221−907 ,997 ,206 , 604
= 1,94
2 ,684 , 940 ,017 ,299
Năm 2020:
TSLĐ(Tài sản ngắn hạn) 5,477,496,873,438
Tỷ số thanh toán hiện hành ¿ = = 1,43
Nợ ngắn hạn 3,805 ,344,840,749
Tài sản ngắnhạn−Hàng tồn kho
Tỷ số thanh toán nhanh = =
Nợ ngắn hạn
5,477,496,873,438−1 ,211 , 415 , 709 , 803
= 1,21
3,805,344,840,749
Năm 2021:
TSLĐ(Tài sản ngắn hạn) 7 , 013 ,592 , 235 ,348
Tỷ số thanh toán hiện hành¿ = = 1,29
Nợ ngắn hạn 5 ,397 , 243 , 062 ,107
Tài sản ngắnhạn−Hàng tồn kho
Tỷ số thanh toán nhanh = =
Nợ ngắn hạn
7 , 013 ,592 , 235 ,348−2 , 494 , 656 , 323 ,857
= 0,83
5 , 397 , 243 ,062 , 107

3.2. Tỷ số hoạt động


Năm 2017:
Giá vốn hàng bán
Tỷ số vòng quay hàng tồn kho = =
Hàng tồn kho bình quân
696 , 035 ,312 , 782
= 6,17
( 109 ,973 , 620 , 718+115 , 605 , 457 ,111 ) :2

365 ngày 365


Thời gian lưu kho ¿ = = 59,15
Vòngquay hàng tồn kho 6 ,17
Doanhthu thuần
Vòng quay khoản phải thu ¿
Khoản phảithu bình quân
1 , 502, 953 , 006 , 107
¿ = 10,65
( 263 ,908 , 106 , 657+292 , 769 ,822 , 363+6 , 221 ,197 , 801+1 , 097 ,197 ,801 ) :4
365 365
Kỳ thu tiền bình quân ¿ = = 34,27
Số vòng quay khoản phảithu 10 ,65
Doanh thu thuần 1 ,502 , 953 , 006 , 107
Vòng quay tài sản cố định¿ = =
TSCĐ ròng bìnhquân ( 665 ,186 , 626 , 898+619 , 110 ,387 ,346 ) :2
2,34
Doanh thu tuần 1 , 502, 953 , 006 , 107
Vòng quay tổng tài sản = = = 1,21
Tổng tài sản ( 1, 241 ,130 , 535 , 240 )
Năm 2018:
Giá vốn hàng bán 96 , 260 ,018 , 347
Tỷ số vòng quay hàng tồn kho = = =
Hàngtồn kho bình quân ( 23 ,620 , 530 , 760+284 , 053 , 013 ) :2
8,05

365 ngày 365


Thời gian lưu kho¿ = = 45,34
Vòngquay hàng tồn kho 8 ,05
Vòng quay khoản phải thu
Doanh thu thuần 157 , 672, 363 , 592
¿ =
Khoản phảithu bình quân ( 463 ,303 , 624 ,551+613 , 924 , 165 , 653+85 , 885 ,192 , 386+111 , 021, 410 , 665 ) :4
= 0,49
365 365
Kỳ thu tiền bình quân¿ = = 774,89
Số vòng quay khoản phảithu 0 , 49
Doanh thu thuần 157 , 672 , 363 ,592
Vòng quay tài sản cố định ¿ = =
TSCĐ ròng bình quân ( 50 ,734 ,703 , 574+65 , 416 ,866 ,872 ) :2
2,71
Doanh thu thuần 157 , 672 ,363 , 592
Vòng quay tổng tài sản = = = 0,02
Tổng tài sản 6 , 842, 021 , 164 , 489

Năm 2019:
Giá vốn hàng bán
Tỷ số vòng quay hàng tồn kho = =
Hàngtồn kho bình quân
5 , 579 , 074 , 788 ,205
(907 ,997 ,206 , 604+ 1, 195 , 847 , 032, 120):2
= 5,30
365 ngày 365
Thời gian lưu kho ¿ = = 68,86
Vòngquay hàng tồn kho 5 ,30
Doanh thu thuần
Vòng quay khoản phải thu¿
Khoản phảithu bình quân
7 , 209 ,927 ,173 , 169
¿ = 7,55
( 2, 724 , 695 , 662 ,881+941 , 524 , 929 , 912+60 , 436 , 916 , 890+91 , 128 , 007 ,889 ) : 4
365 365
Kỳ thu tiền bình quân¿ = = 48,34
Số vòng quay khoản phảithu 7 ,55
Doanh thu thuần
Vòng quay tài sản cố định¿ =
TSCĐ ròng bìnhquân
7 ,209 , 927 , 173 ,169
= 2,44
( 2, 851 , 640 , 024 ,787 +3 , 043 ,686 , 841 , 792 ) :2
Doanh thu tuần 7 ,209 , 927 , 173 ,169
Vòng quay tổng tài sản = = = 0,60
Tổng tài sản 11, 932 , 153 ,628 , 005

Năm 2020:
Giá vốn hàng bán
Tỷ số vòng quay hàng tồn kho = =
Hàngtồn kho bình quân
6 , 558 , 627 ,299 , 300
( 1, 211 , 415 , 709, 803+ 907 , 997 ,206 ,604 ) : 2
= 6,18
365 ngày 365
Thời gian lưu kho ¿ = = 59,06
Vòngquay hàng tồn kho 6 ,18
Doanh thu thuần
Vòng quay khoản phải thu¿
Khoản phảithu bình quân
8 , 323 , 615 ,707 , 733
¿ = 6,43
( 2, 328 , 041 ,202 , 988+2 ,724 , 695 ,662 , 881+57 , 392, 752 ,293+ 60 , 436 , 916 , 890 ) : 4
365 365
Kỳ thu tiền bình quân¿ = = 56,76
Số vòng quay khoản phảithu 6 , 43
Doanh thu thuần
Vòng quay tài sản cố định¿ =
TSCĐ ròng bìnhquân
8 ,323 , 615 , 707 ,733
= 2,55
( 2, 676 , 569 , 905 ,670+ 3 ,851 , 640 , 024 , 787 ) :2
Doanh thu tuần 8 ,323 , 615 , 707 ,733
Vòng quay tổng tài sản = = = 0,67
Tổng tài sản 12, 349 , 155 ,156 , 247

Năm 2021:
Giá vốn hàng bán
Tỷ số vòng quay hàng tồn kho =
Hàngtồn kho bình quân
2 , 435 , 704 , 958 , 029
¿
( 2, 493 , 936 , 345 , 916+1 , 211 , 415 ,709 , 803 ) :2
= 1,31
365 ngày 365
Thời gian lưu kho ¿ = =¿ 278,62
Vòngquay hàng tồn kho 1 , 31
Doanh thu thuần
Vòng quay khoản phải thu¿
Khoản phảithu bình quân
3 , 057 , 027 , 221, 046
= = 2,41
( 2, 612 , 106 , 943 ,292+2 , 328 ,041 , 202 , 988+ 64 , 568 ,132 , 352+ 57 ,392 , 752 ,293 ) :4
365 365
Kỳ thu tiền bình quân¿ = =¿ 151,45
Số vòng quay khoản phảithu 2 , 41
Vòng quay tài sản cố định
Doanh thu thuần 3 ,057 ,027 ,221 , 046
¿ =
TSCĐ ròng bìnhquân ( 2 , 540 ,831 , 124 , 748+2 ,676 ,569 , 905 , 670 ) : 2
= 1,17
Doanhthu tuần 3 , 057 , 027 , 221 , 046
Vòng quay tổng tài sản = Tổng tài sản = =¿ 0,21
( 14 ,131 , 564 , 584 , 846 )
3.3. Tỷ số quản lý nợ
Năm 2017:
Tổng nợ 504 , 258 ,524 , 981
Tỷ số Tổng nợ = Tổn g tài sản = =¿ 0,40
(1 , 241 ,130 , 535 , 240 )
Tổng nợ 504 , 258 ,524 , 981
Tỷ số Tổng nợ trên VCSH = = =¿ 0,68
Vốn cổ phần 736 , 872 , 010 ,259
EBIT 1 , 774,252,191,253
Tỷ số Khả năng thanh toán lãi vay = = =¿ 76,45
Chi phí lãi vay 23,207,471,470
Năm 2018:
Tổng nợ 1 , 3 57,202,201,676
Tỷ số Tổng nợ = = =¿ 0,19
Tổn g tài sản 6,842,021,164,489
Tổng nợ 1,357,505,201,676
Tỷ số Tổng nợ trên VCSH = = =¿ 0,24
Vốn cổ phần 5 , 484,515,962,813
EBIT 18,921,779,722
Tỷ số Khả năng thanh toán lãi vay = = =¿ 0,20
Chi phí lãi vay 91 ,895,867,470
Năm 2019:
Tổng nợ 3,776,502,113,916
Tỷ số Tổng nợ = = =¿ 0,31
Tổn g tài sản 11,932,153,628,005
Tổng nợ 3,776,502,113,916
Tỷ số Tổng nợ trên VCSH = = =¿ 0,46
Vốn cổ phần 8,155,651,514,089
EBIT 283,313,819,051
Tỷ số Khả năng thanh toán lãi vay = = =¿ 1,77
Chi phí lãi vay 159 , 918 , 346 , 837
Năm 2020:
Tổng nợ 4,649 ,767,703,507
Tỷ số Tổng nợ = = =¿ 0,37
Tổn g tài sản 12,349,155,156,347
Tổng nợ 4,649,767,703,507
Tỷ số Tổng nợ trên VCSH = = =¿ 0,60
Vốn cổ phần 7.699 .387,452,740
EBIT 416,077,353,144
Tỷ số Khả năng thanh toán lãi vay = = =¿ 2,39
Chi phí lãi vay 143 , 874 ,132 , 256
Năm 2021:
Tổng nợ 7 ,178 , 062 , 904 , 992
Tỷ số Tổng nợ = Tổn g tài sản = =¿ 0,51
(14 , 072, 705 , 557 , 933 )
Tổng nợ 7 , 178 ,062 , 904 , 992
Tỷ số Tổng nợ trên VCSH = = = 1,04
Vốn cổ phần 6 , 894 , 642 , 652, 041
EBIT 200 ,218 , 873 , 938
Tỷ số Khả năng t hanh toán lãi vay = = =¿ 3,54
Chi phí lãi vay 56 ,516 , 411 , 788
3.4. Tỷ số khả năng sinh lợi
Năm 2017:
LNST
Tỷ suất LNST/Tài sản(ROA) ¿ =
Tổngtài sản bình quân
152, 375 , 315 ,087
( 1, 241 ,130 , 535 , 240+1 ,242 , 031 ,557 , 509 ) :2
= 0,24
LNST 152 ,375 , 315 , 087
Tỷ suất LNST/VCSH (ROE) ¿ =
VốnCSH bình quân (736 , 872 , 010 ,259+662 , 896 , 695 ,172) :2
= 0,21
LNST 152, 375 , 315 ,087
Tỷ suất LNST/Doanh thu ¿ = = 15,84
Doanh thu 9 ,617 ,298 , 563

Năm 2018:
LNST
Tỷ suất LNST/Tài sản(ROA)¿ =
Tổngtài sản bình quân
27,322,199,674
( 6 , 842, 021 , 164 , 489+6 , 828 , 020 , 539 ,527 ) :2
= 3,99
LNST
Tỷ suất LNST/Vốn CSH (ROE) ¿ =
VốnCSH bình quân
27,322,199,674
( 5,484,515,962,813+5,818,171,588,739 ) :2
= 4,83
LNST 27,322,199,674
Tỷ suất LNST/Doanh thu ¿ = = 0,087
Doanh thu 313 ,689 , 201 ,234

Năm 2019:
LNST
Tỷ suất LNST/Tài sản(ROA)¿ =
Tổngtài sản bình quân
207 , 258 , 286 , 486
( 11, 932 , 153 ,628 , 005+12 , 534 , 417220 , 030 ) :2
= 0,01
LNST
Tỷ suất LNST/Vốn CSH (ROE) ¿ =
VốnCSH bình quân
207 , 258 , 286 , 486
( 8 ,155 , 651 ,514 , 089+8 , 358 , 416 ,223 , 539 ) :2
= 0,025
LNST 207 ,258 , 286 , 486
Tỷ suất LNST/Doanh thu ¿ = = 1,52
Doanh thu 135 ,648 , 029 , 485

Năm 2020:
LNST
Tỷ suất LNST/Tài sản(ROA) ¿ =
Tổngtài sản bình quân
330 , 347 ,706 ,749
( 12, 349 , 155 ,156 , 247+11 , 932 ,153 , 628 , 005 ) : 2
= 0,027
LNST
Tỷ suất LNST/Vốn CSH (ROE) ¿ =
VốnCSH bình quân
330 , 347 , 706 , 749
( 7 ,699 , 387 , 452 , 740+8 , 155 ,651 , 514 , 089 ) :2
= 0,041
LNST 330 ,347 , 706 , 749
Tỷ suất LNST/Doanh thu ¿ = = 4,07
Doanh thu 80 ,969 , 902 , 910
Năm 2021:
Tỷ suất LNST/Tài sản(ROA)
LNST 160 ,509 , 632 , 953
¿ =
Tổngtài sản bìnhquân ( 14 , 131 ,564 ,584 ,846+ 12, 349 , 155 ,156 , 247 ) :2
¿ 0,012
Tỷ suất LNST/Vốn CSH (ROE)
LNST 160 , 509 , 632, 953
¿ =
VốnCSH bình quân ( 6 , 889, 518 , 665 ,531+7 , 699 , 387 , 452 ,740 ) : 2
= 0,022
LNST 160 , 509 ,632 , 953
Tỷ suất LNST/Doanh thu ¿ = =¿ 96,39
Doanh thu 1 , 665 ,139 , 812
3.5. Tỷ số giá thị trường
Năm 2017:
Lợi nhuận sau thuế 152 , 375 , 315 ,087
Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) ¿ =
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251 , 624 , 010
= 605,567
Giá thị trường của mỗi cổ phiếu 1 , 477
Tỷ số P/E của cổ phiếu ¿ = =0 ,06
Thunhập trên mỗi cổ phiếu( EPS) 26 , 74
Giá thị trường của cổ phiếu
Tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) ¿
Giá trị sổ sách của cổ phiếu
1 , 477
¿ =¿ 0,04
38 ,011
Giá trị sổ sách (BVPS)
Tổng tài sản – Nợ phải trả 1 , 241 ,130 , 535 , 240−504 ,258 , 524 , 981
¿ =
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251 , 624 , 010
= 2928,46
Năm 2018:
Lợi nhuận sau thuế 27 ,311 , 199 ,674
Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) ¿ = =¿
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251 , 624 , 010
108,53
Giá thị trường của mỗi cổ phiếu 190
Tỷ số P/E của cổ phiếu ¿ = =¿ 1,48
Thunhập trên mỗi cổ phiếu( EPS) 127,69
Giá thị trường của cổ phiếu 190
Tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) ¿ ¿ =¿ 4,67
Giá trị sổ sách của cổ phiếu 40 , 641
Giá trị sổ sách (BVPS)
Tổng tài sản – Nợ phải trả 6 , 842, 021 , 164 , 489−1 , 357 , 505 ,201 , 676
¿ =
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251 , 624 , 010
= 21796,47

Năm 2019:
Lợi nhuận sau thuế 207 ,258 , 286 , 486
Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) ¿ = =¿
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251, 624 ,010
823,68
Giá thị trường của mỗi cổ phiếu 284
Tỷ số P/E của cổ phiếu ¿ = =¿4,15
Thunhập trên mỗi cổ phiếu( EPS) 68 , 41
Giá thị trường của cổ phiếu 284
Tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) ¿ ¿ =¿ 7,16
Giá trị sổ sách của cổ phiếu 39 ,656
Giá trị sổ sách (BVPS)
Tổng tài sản – Nợ phải trả 11 , 932 , 153 ,628 , 005−3 ,776 , 502 ,113 , 916
¿ =
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251 , 624 , 010
= 32412,05
Năm 2020:
Lợi nhuận sau thuế 330 ,237 , 706 , 749
Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) ¿ = =
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251 , 624 , 010
1312,42
Giá thị trường của mỗi cổ phiếu 987
Tỷ số P/E của cổ phiếu ¿ =
37 , 72
=¿ 26,16
Thunhập trên mỗi cổ phiếu( EPS)
Giá thị trường của cổ phiếu 987
Tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) ¿ = =¿
Giá trị sổ sách của cổ phiếu 33 ,659
20,32
Giá trị sổ sách (BVPS)
Tổng tài sản – Nợ phải trả 12 , 349 ,155 , 156 , 247−4 ,649 , 767 , 703 ,507
¿ = =30598,77
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251, 624 , 010
Năm 2021:
Lợi nhuận sau thuế 160 ,509 , 632 ,953
Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) ¿ = =
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251 , 624 , 010
637,89
Giá thị trường của mỗi cổ phiếu 2,565
Tỷ số P/E của cổ phiếu ¿ = =¿ 0,1
Thunhập trên mỗi cổ phiếu( EPS) 21,07
Giá thị trường của cổ phiếu 2 ,565
Tỷ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)¿ = = 0,09
Giá trị sổ sách của cổ phiếu 27,401
Giá trị sổ sách (BVPS)
Tổng tài sản – Nợ phải trả 14 ,131 , 564 , 584 , 846−7 , 242, 045 , 919 , 315
¿ =
Số lượngcổ phiếu đang lưu hành 251 ,624 ,010
¿ 28103,51

CHƯƠNG 4. PHÂN TÍCH KỸ THUẬT

4.1. Trong thời gian từ ngày lên sàn đến nay


 Thời điểm lên sàn: 12/12/2005, giá 13.020
 Đến nay 31/12/2021: 1.665.000
 Các giá cao nhất:
Ngày 09/08/2007: 34.530
Ngày 05/07/2017: 947.870
Ngày 30/07/2021: 1.758.000
Ngày 25/11/2021: 3.519.000
 Các giá thấp nhất:
Ngày 19/01/2006: 5.320

giá cổ phiếu
4,000,000
3,500,000
3,000,000
2,500,000
2,000,000
1,500,000
1,000,000
500,000
0
06 07 08 12 17 20 21 01
/ 20 / 20 / 20 / 20 / 20 / 20 / 20 / 20
01 08 12 01 07 03 07 11
19/ 09/ 18/ 11/ 05/ 17/ 30/ 25/
ày ày ày ày ày ày ày ày
ng ng ng ng ng ng ng ng

giá cổ phiếu

Ngày 18/12/2008: 14.340


Ngày 11/01/2012: 78.980
Ngày 17/03/2020: 28.680

4.2. Trong thời gian từ đầu năm trở lại đây


 Đầu năm: ngày 04/01/2021: 488,200
 Đến nay 31/12/2021: 1,665,000
 Giá cao nhất:
Ngày 26/01/2021: 1,108,000
Ngày 28/06/2021: 1,164,000
Ngày 28/07/2021: 2,325,000
 Giá thấp nhất:
Ngày 05/02/2021: 506,000
Ngày 17/05/2021: 1,429,000
Ngày 03/12/2021: 1,934,000

4.3. Trong thời gian 06 tháng trở lại đây


 Giá cổ phiếu đầu tháng:
Ngày 01/06/2021: 919,900
 Giá cổ phiếu hiện nay:
Ngày 31/12/2021: 1,665,000
 Giá cao nhất:
Ngày 01/07/2021: 1,637,000
Ngày 28/07/2021: 2,325,000
Ngày 26/11/2021: 3,240,000
 Giá thấp nhất:
Ngày 01/06/2021: 919,900
Ngày 05/10/2021: 1,279,000
Ngày 23/12/2021: 1,096,000

giá cổ phiếu
3,500,000

3,000,000

2,500,000

2,000,000
giá cổ phiếu
1,500,000 giá cổ phiếu
1,000,000
2,500,000

500,000
2,000,000
0
ngày Ngày Ngày Ngày ngày ngày
1,500,000 01/06/ 01/07/ 28/07/ 05/10/ 26/11/ 23/12/
2021 2021 2021 2021 2021 2021 giá cổ phiếu
1,000,000

500,000

0
ngày ngày ngày ngày ngày ngày
26/01/ 05/02/ 17/05/ 28/06/ 28/07/ 03/12/
2021 2021 2021 2021 2021 2021
4.4. Trong thời gian từ 01 tháng trở lại đây
 Đầu tháng 01/12/2021: 2,930,000
 Cuối tháng 31/12/2021: 1,665,000
 Giá cao nhất:
Ngày 02/12/2021: 2,420,000
Ngày 14/12/2021: 3,252,000
Ngày 29/12/2021: 2,331,000
 Giá thấp nhất:
Ngày 03/12/2021: 1,934,000
Ngày 15/12/2021: 2,116,000
Ngày 23/12/2021: 1,096,000

giá cổ phiếu
3,500,000

3,000,000

2,500,000

2,000,000
giá cổ phiếu
1,500,000

1,000,000

500,000

0
ngày ngày ngày ngày ngày ngày
02/12/ 03/12/ 14/12/ 15/12/ 23/12/ 29/12/
2021 2021 2021 2021 2021 2021

You might also like