Professional Documents
Culture Documents
Lớp 19DH2
Tìm hiểu ý nghĩa của hành vi giao tiếp phi ngôn ngữ của các quốc gia dân tộc
nền văn hóa trên thế giới.
KHÁI NIỆM
Giao tiếp phi ngôn từ hàm chỉ các hành động hoặc các biểu hiện ngoài ngôn từ.
Các hành động hoặc biểu hiện vốn có ý nghĩa được chia sẻ về mặt xã hội đó được
gửi đi một cách có chủ đích hoặc được diễn giải như là có chủ đích và được gửi đi
hoặc tiếp nhận một cách có ý thức. [...] Giao tiếp phi ngôn từ là một thuật ngữ để
miêu tả tất cả các sự kiện giao tiếp vượt lên trên ngôn từ khẩu ngữ và bút ngữ.
2. Phân loại giao tiếp phi ngôn từ Dwyer cho rằng, xét theo khu vực, giao tiếp phi
ngôn từ sẽ bao gồm:
+ Môi trường
Giao tiếp phi ngôn ngữ lại có tầm quan trọng rất lớn. Nó giúp cho mỗi người trở nên
tinh tế hơn, biết tự kiềm chế cảm xúc, tự ý thức và điều khiển được ngôn ngữ cơ
thể. Đồng thời, giao tiếp phi ngôn ngữ cũng giúp chúng ta hiểu rõ đối tác mà ta
đang tiếp cận để đưa ra những định hướng đúng đắn.
Tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ còn được thể hiện trong những tình
huống khi chúng ta tiếp xúc lần đầu với một người khác. Ngoài việc để ý các cử
chỉ, điệu bộ và nội dung của người đối diện, bạn còn phải học cách đọc và hiểu ý
nghĩa của những chúng. Từ đó, bạn sẽ có được kinh nghiệm, giúp bạn nhận biết
được người đối diện, nhận ra chính mình và học cách kiểm soát bản thân trong
giao tiếp tốt hơn.
2. Mục đích
- Thể hiện cảm xúc nhất thời
- Bộc lộ đặc trưng cá nhân
- Xác nhận thông tin, tình trạng
TÌM HIỂU
1. Sự khác biệt về hành vi phi ngôn ngữ trong nhiều nền văn hóa
○ Bắt tay
Một cái bắt tay có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Cử chỉ này thường
được thực hiện để chào một ai đó hoặc có ý nghĩa sâu xa hơn trong chính trị chẳng
hạn. Có nhiều phương pháp bắt tay khác nhau, có thể nhanh như ở Pháp hoặc lâu
hơn như ở Trung Quốc hoặc ở một số nước Ả Rập. Một khía cạnh quan trọng khác là
sức mạnh được đưa vào cử chỉ. "Cái bắt tay chắc chắn" tương ứng với cái bắt tay điển
hình thể hiện sự tự tin, "cái bắt tay" có nghĩa là người này cố gắng bóp nát bàn tay
của người kia, "cái bắt tay bằng ngón tay": người đó chỉ bắt lấy các ngón tay của bàn
tay người kia và một "con cá chết" tương ứng với một cái bắt tay thờ ơ và thụ động.
Tất cả những cách bắt tay này có thể được hiểu khác nhau tùy theo từng người và
văn hóa của họ. Ví dụ, "cái bắt tay chắc chắn" ở Hoa Kỳ được coi là lịch sự nhưng cái
bắt tay tương tự có thể được hiểu là "cái bắt tay chặt xương" ở Nhật Bản.
Ở Pháp, có thể bắt tay nhanh và nhẹ trong mọi tình huống nghề nghiệp và riêng tư
nhưng nếu bạn biết người đó, người ta thường hôn cả hai má. Trong khi ở Hoa Kỳ,
bắt tay được dành nhiều hơn cho các tình huống chuyên nghiệp, trong các tình
huống cá nhân, mọi người thường chỉ chào hỏi bằng miệng.
Ở hầu hết các quốc gia châu Á, tránh nhìn thẳng vào mắt người khác khi bạn bắt
tay, vì hành động này bị coi là bất lịch sự.
Một số tín hiệu bàn tay và ngón tay cũng có thể có ý nghĩa khác tùy theo nơi bạn
đến. Dưới đây là một số giải thích sự khác biệt của các dấu hiệu từ nền văn hóa này
sang nền văn hóa khác.
Trong các lễ hội nhạc rock hoặc các buổi hòa nhạc, dấu hiệu này thường được sử
dụng và đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia Địa Trung Hải và Latinh,
chẳng hạn như Argentina, Brazil, Colombia, Cuba, Tây Ban Nha, Ý và Bồ Đào Nha,
dấu hiệu này ở một người nào đó là một cách để nói với họ rằng vợ / chồng của họ
đang lừa dối anh ấy / cô ấy.
Ở Hoa Kỳ, cử chỉ này có nghĩa là “chiến thắng” và “hòa bình”. Nó được phát triển
để chống lại Chiến tranh Việt Nam bởi các nhà hoạt động ủng hộ hòa bình. Tuy
nhiên, ở những nơi khác, chẳng hạn như ở Anh, Úc và Nam Phi, cử chỉ đưa tay lên đối
diện với người khác được coi là vô cùng xúc phạm.
Dấu hiệu vẫy tay bằng phẳng này có thể được coi là “Không” ở nhiều nơi ở Châu
Âu và Châu Mỹ Latinh.
○ Chỉ tay
Ở nhiều quốc gia châu Âu như Bỉ, Đức, Pháp, Áo hoặc Hà Lan, nó có nghĩa là số
“2”. Nhưng ở Trung Quốc, nó có nghĩa là số “8” và ở Ý, nó có nghĩa là điều gì đó
không tốt.
Ở Úc, Anh hoặc Canada, đó là một cử chỉ vui đùa phổ biến của người lớn đối với trẻ
em giả vờ đánh cắp tiếng ồn của chúng. Nhưng ở Thổ Nhĩ Kỳ, nó được hiểu là một cử
chỉ thô lỗ và hung hăng.
○ Cái gật đầu Ở nhiều quốc gia, gật đầu có nghĩa là bạn chấp thuận một điều gì
đó như một "Có". Nhưng đối với người Bulgari và người Hy Lạp, nó có nghĩa hoàn
toàn ngược lại, nó có ý nghĩa tiêu cực.
○ Một số ví dụ về kí hiệu
2. LÍ giải nguyên nhân
● Khác biệt về văn hóa Nền tảng văn hóa của một người nào đó có thể có ảnh
hưởng lớn đến cách họ sử dụng và đọc ngôn ngữ cơ thể
● Sự khác biệt trong quá trình hình thành phát triển
Sự khác biệt văn hóa về cách giao tiếp phi ngôn ngữ có thể gây khó khăn trong
việc hiểu theo từng trường hợp cụ thể. Mỗi người là khác nhau và diễn giải các dấu
hiệu và cử chỉ theo văn hóa của họ nhưng cũng theo kinh nghiệm cá nhân của họ. Vì
vậy, điều tốt nhất nên làm là luôn cởi mở và tò mò về các nền văn hóa khác, lưu ý
rằng hành động của bạn có thể được những người khác hiểu theo cách khác ngay cả
khi nó có vẻ “bình thường” đối với bạn.
TÀI LIỆU
https://nhapmontamly.com/sach-tam-ly/tam-ly-hoc-giao-tiep-huynh-van-
son/chuong-1.html
https://www.trainerslibrary.org/body-language-of-different-cultures/
https://nacada.ksu.edu/Resources/Clearinghouse/View-Articles/Body-Language-
Around-the-World.aspx
https://ccalanguagesolutions.com/body-language-around-world/