You are on page 1of 4

BỘ MÔN LUẬT DÂN SỰ

Biểu mẫu 1

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG VIÊN CHỨC Ở TRONG NƯỚC NĂM 2023

#VALUE! Đơn vị tính: lượt người


Lý luận Chức vụ
Chuyên môn Viên chức hành chính Giảng viên Quốc phòng - An ninh Kiến thức, kỹ năng chuyên ngành Ngoại ngữ
chính trị quản lý

Bồi
Bồi
dưỡng
Bồi dưỡng Bồi dưỡng
Đối Đối nâng cao Năng Bồi
TT Họ và tên Chuyên Chuyê
Giảng
Giảng Giản Cấp tượng tượng
Đối tượng cấp chứng
phương
dưỡng năng
lực hội dưỡng
Tiếng Tiếng
Tiến Thạc Đại Cao Chuyê Cán viên Cao Trung Cấp 4 (Công chỉ nghiệp chuyên lực Anh Anh Đại Chứng
viên n viên viên g phòn 2 3 (Cấp pháp nhập khác
sỹ sỹ học đẳng n viên sự cao cấp cấp vụ chức, viên vụ sư phạm môn theo pháp giao học chỉ
cao cấp chính chính viên g (Cấp Phòng giảng quốc (ghi cụ
cấp chức) cho giảng chuyên Vị trí lý tiếp
Vụ) ) dạy, kiểm tế thể)
viên sâu việc
tra, đánh
làm
giá

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

1 Nguyễn Văn Hợi x x x x x


2 Hoàng Thị Loan x x x x
3 Lê Thị Hải Yến x x x x x
4 Nguyễn Huy Hoàng Nam x x x
5 Nguyễn Thị Long x x x x
6 Nguyễn Tài Tuấn Anh x x x
7 Chu Thị Lam Giang x x
8 Lê Thị Giang x x x x x
9 Trần Thị Hà x x
10 Trần Ngọc Hiệp x x x
11 Nguyễn Hoàng Long x x x x x x
12 Bùi Thị Huyền
13 Nguyễn Thị Thu Hà
14 Trần Anh Tuấn
15 Trần Phương Thảo
16 Phan Thanh Dương
17 Đặng Quang Huy
18 Vũ Hoàng Anh

1/4
ữ Tin học Trong đó

Nâng Ghi chú


Đại Chứng cao kỹ Chứng Dân tộc
Khác Nữ
học chỉ năng chỉ thiểu số
làm việc

31 32 33 34 35 36 37 38

x
x
x

x x

x x
x
x x

x
x
x

2/4
BỘ MÔN LUẬT DÂN SỰ
Biểu mẫu 2

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG VIÊN CHỨC


Ở NƯỚC NGOÀI NĂM 2023

Đơn vị tính: lượt người


Nội dung đào tạo, bồi dưỡng Thời gian (ghi số lượng) Trong đó

Quản lý, Quản lý


Xây Chính
điều Quản lý nhà Phương Người
TT Họ và tên Thạc hành hành nước,
dựng và sách Kiến
pháp Ngoại
Nội
Trên 1 Từ 1 - 12 Dưới 1
Tổng số dân tộc
Tiến sĩ phát triển công, thức hội dung Nữ
sĩ chương chính chuyên giảng ngữ năm tháng tháng thiểu
nguồn dịch vụ nhập khác
trình KT công ngành, dạy số
nhân lực công
- XH lĩnh vực

1 Nguyễn Văn Hợi x x x x x x x

2 Hoàng Thị Loan x x x x x x x x

3 Lê Thị Hải Yến x x x x x x x x

Nguyễn Huy Hoàng


4 x x x x x x x x
Nam

5 Nguyễn Thị Long x x x x x x x x

6 Nguyễn Tài Tuấn Anh x x x x x x x x

7 Chu Thị Lam Giang x x x x x x x x

8 Lê Thị Giang x x x x x x x x

9 Trần Thị Hà x x x x x x x x

10 Trần Ngọc Hiệp x x x x x x x

3/4
Nội dung đào tạo, bồi dưỡng Thời gian (ghi số lượng) Trong đó

Quản lý, Quản lý


Xây Chính
điều Quản lý nhà Phương Người
TT Họ và tên Thạc hành hành nước,
dựng và sách Kiến
pháp Ngoại
Nội
Trên 1 Từ 1 - 12 Dưới 1 Tổng số dân tộc
Tiến sĩ phát triển công, thức hội dung Nữ
sĩ chương chính chuyên giảng ngữ năm tháng tháng thiểu
nguồn dịch vụ nhập khác
trình KT công ngành, dạy số
nhân lực công
- XH lĩnh vực

11 Nguyễn Hoàng Long x x x x x x x x

12 Bùi Thị Huyền x x x x x x x x

13 Nguyễn Thị Thu Hà x x x x x x x

14 Trần Anh Tuấn x x x x x x x

15 Trần Phương Thảo x x x x x x x x

16 Phan Thanh Dương x x x x x x x

17 Đặng Quang Huy x x x x x x x

18 Vũ Hoàng Anh x x x x x x x

4/4

You might also like