You are on page 1of 9

Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.

vn
Website: https://taca.edu.vn/
Hotline: 094 751 19 11

FILE SỐ LIỆU PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH


CÔNG TY TNHH XI MĂNG HN
( Bảng số liệu có trong file )

1. Bảng cân đối kế toán


Trang 2

2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Trang 3

3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Trang 4

4. Phân tích tình hình công nợ Trang 5

5. Phân tích khả năng thanh toán Trang 6

6. Phân tích tình hình đảm bảo vốn Trang 7

7. Hiệu suất sử dụng vốn Trang 8


221 1. Tài sản cố định hữu hình 3,113,079,132,150 97%
222 Nguyên giá 7,963,965,035,161 248%
223 Giá trị hao mòn lũy kế (4,850,885,903,011) -151%
Fanpage: Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
https://www.facebook.com/taca.edu.vn
227 2. Tài sản cố định vô hình 150,794,398 0%
1. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 228
229
Nguyên giá
Giá trị hao mòn Hotline:
Website: https://taca.edu.vn/ 1,720,071,091
Website: https://taca.edu.vn/
lũy kế 094 751 19Hotline: 094 751 19 11 (1,569,276,693)
0%
0%
11
240 II. Tài sản dở dang dài hạn 74,087,487,451 2%
242 1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,087,487,451 2%
260 III. Tài sản dài hạn khác 18,872,107,510 1%
261 1. Chi phí trả trước dài hạn 1,762,620,973 0%
268 2. Tài sản dài hạn khác 17,109,486,537 1%
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,764,713,822,095 100%
Ngày 31/12/2019
Mã số TÀI SẢN Số tiền Tỷ trọng Mã số NGUỒN VỐN Ngày 31/12/2019
100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,558,524,300,586 33%
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,517,000,000 10% 300 A. NỢ PHẢI TRẢ 2,577,414,917,049 54%
111 1. Tiền 156,517,000,000 10% 310 I. Nợ ngắn hạn 2,042,419,997,558 79%
112 2. Các khoản tương đương tiền - 0% 311 2. Phải trả người bán ngắn hạn 321,990,091,356 12%
120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 20,500,000,000 1% 312 3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 501,380,607 0%
123 1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,500,000,000 1% 313 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 88,359,443,301 3%
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 543,055,954,046 35% 314 5. Phải trả người lao động 65,892,758,838 3%
131 1. Phải thu khách hàng 449,089,700,250 29% 315 6. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,093,904,040 2%
132 2. Trả trước cho người bán 10,488,060,198 1% 319 7. Phải trả ngắn hạn khác 2,972,047,538 0%
136 3. Phải thu ngắn hạn khác 93,496,213,686 6% 320 1. Vay và nợ ngắn hạn 1,356,400,000,000 53%
137 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (10,018,020,088) -1% 323 8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 144,210,371,878 6%
140 IV. Hàng tồn kho 820,878,789,737 53% 330 II. Nợ dài hạn 534,994,919,491 21%
141 1. Hàng tồn kho 921,828,673,090 59% 333 1. Phải trả dài hạn khác 2,605,625,501 0%
149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (100,949,883,353) -6% 334 2. Vay và nợ dài hạn 525,000,000,000 20%
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 17,572,556,803 1% 337 3. Dự phòng phải trả dài hạn 7,389,293,990 0%
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,825,653,248 1%
152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,580,751,474 0% 400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,187,298,905,046 46%
153 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước - 0% 410 I. Vốn chủ sở hữu 2,187,298,905,046 100%
155 4. Tài sản ngắn hạn khác 1,166,152,081 0% 411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,323,625,122,434 61%
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,206,189,521,509 67% 418 2. Quỹ đầu tư phát triển 172,659,896,564 8%
220 I. Tài sản cố định 3,113,229,926,548 97% 421 3. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 691,013,886,048 32%
221 1. Tài sản cố định hữu hình 3,113,079,132,150 97% - Lợi nhuận sau thuế chưa phấn phối lũy kế/lỗ lũy
222 Nguyên giá 7,963,965,035,161 248% 549,877,649,576 25%
kế đến cuối kỳ trước
223 Giá trị hao mòn lũy kế (4,850,885,903,011) -151% - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối/lỗ kỳ này 141,136,236,472 6%
227 2. Tài sản cố định vô hình 150,794,398 0% 440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,764,713,822,095 100%
228 Nguyên giá 1,720,071,091 0%
229 Giá trị hao mòn lũy kế (1,569,276,693) 0%
240 II. Tài sản dở dang dài hạn 74,087,487,451 2%
242 1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,087,487,451 2%
260 III. Tài sản dài hạn khác 18,872,107,510 1%
261 1. Chi phí trả trước dài hạn 1,762,620,973 0%
268 2. Tài sản dài hạn khác 17,109,486,537 1%
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,764,713,822,095 100%

Mã số NGUỒN VỐN Ngày 31/12/2019


300 A. NỢ PHẢI TRẢ 2,577,414,917,049 54%
310 I. Nợ ngắn hạn 2,042,419,997,558 79%
311 2. Phải trả người bán ngắn hạn 321,990,091,356 12%
312 3. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 501,380,607 0%
313 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 88,359,443,301 3% 2
314 5. Phải trả người lao động 65,892,758,838 3%
315 6. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,093,904,040 2%
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn

2. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Website: https://taca.edu.vn/
Website: https://taca.edu.vn/
Hotline: 094 751 19Hotline:
11 094 751 19 11

CHỈ TIÊU Năm 2019 Năm 2018 Tăng/giảm Tỷ lệ

CHỈ TIÊU Năm 2019 Năm 2018 Tăng/giảm Tỷ lệ


Tổng luân chuyển thuần 3,255,230,725,294 3,035,018,828,580 220,211,896,714 7%
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,319,212,224,682 3,122,076,850,170 197,135,374,512 6%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu (105,817,018,890) (101,145,077,075) (4,671,941,815) 5%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,213,395,205,792 3,020,931,773,095 192,463,432,697 6%
4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp (2,658,774,933,669) (2,446,756,260,425) (212,018,673,244) 9%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 554,620,272,123 574,175,512,670 (19,555,240,547) -3%
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,318,043,492 8,417,329,479 22,900,714,013 272%
7. Chi phí tài chính (111,988,906,172) (100,646,419,476) (11,342,486,696) 11%
Trong đó: Chi phí lãi vay (111,527,691,274) (100,550,187,817) (10,977,503,457) 11%
8. Chi phí bán hàng (162,317,888,478) (142,972,481,467) (19,345,407,011) 14%
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (131,388,607,368) (121,881,087,323) (9,507,520,045) 8%
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 180,242,913,597 217,092,853,883 (36,849,940,286) -17%
11. Thu nhập khác 10,517,476,010 5,669,726,006 4,847,750,004 86%
12. Chi phí khác (9,537,816,689) (2,824,738,580) (6,713,078,109) 238%
13. Lợi nhuận khác 979,659,321 2,844,987,426 (1,865,328,105) -66%
14. Tổng lợi nhuận trước thuế 181,222,572,918 219,937,841,309 (38,715,268,391) -18%
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành (40,086,336,446) (45,189,390,124) 5,103,053,678 -11%
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN 141,136,236,472 174,748,451,185 (33,612,214,713) -19%

Hệ số giá vốn hàng bán 0.827 0.810 0.017 2%


Hệ số chi phí bán hàng 0.051 0.047 0.003 7%
Hệ số chi phí quản lý doanh nghiệp 0.041 0.040 0.001 1%
Hệ số sinh lời hoạt động ròng 0.043 0.058 -0.014 -25%
Hệ số sinh lời hoạt động trước thuế và lãi vay 0.090 0.106 -0.016 -15%
Hệ số sinh lời từ hoạt động bán hàng 0.081 0.102 -0.021 -21%

3
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn

3. BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ Website: https://taca.edu.vn/


Website: https://taca.edu.vn/
Hotline: 094 751 19Hotline:
11 094 751 19 11

So sánh

Năm
Năm 2019
2019 NămNăm
20182018 Số tiền Tỷ lệ
So sánh
Năm 2019 Năm 2018 Số tiền Tỷ lệ
Dòng tiền thuần từ HĐKD 214,352,882,817 347,227,357,360 (132,874,474,543) -38%
Dòng tiền thuần từ HĐĐT (954,031,882,817) (152,309,357,360) (801,722,525,457) 526%
Dòng tiền thuần từ HĐTC 572,600,000,000 (97,918,000,000) 670,518,000,000 -685%
1. Dòng tiền thuần (167,079,000,000) 97,000,000,000 (264,079,000,000) -272%
Dòng tiền thu từ HĐKD 3,147,298,383,766 3,024,935,413,892 122,362,969,874 4%
- Tỷ trọng 66% 79% -13% -16%
Dòng tiền thu từ HĐĐT 2,950,127,183 6,603,452,640 (3,653,325,457) -55%
- Tỷ trọng 0% 0% 0%
Dòng tiền thu từ HĐTC 1,622,600,000,000 817,800,000,000 804,800,000,000 98%
- Tỷ trọng 34% 21% 13%
2. Tổng dòng tiền thu 4,772,848,510,949 3,849,338,866,532 923,509,644,417 24%
Dòng tiền chi từ HĐKD 2,932,945,500,949 2,677,708,056,532 255,237,444,417 10%
Dòng tiền chi từ HĐĐT 956,982,010,000 158,912,810,000 798,069,200,000 502%
Dòng tiền chi từ HĐTC 1,050,000,000,000 915,718,000,000 134,282,000,000 15%
3. Tổng dòng tiền chi 4,939,927,510,949 3,752,338,866,532 1,187,588,644,417 32%

Chỉ tiêu 2019 2018 Chênh lệch


Chỉ
1. Tỷtiêu
trọng dòng tiền thu vào của từng hoạt động 2019 2018 Chênh lệch
-1. Tỷ từ
Thu trọng
HĐ dòng
KD tiền thu vào của từng hoạt động 66% 79%
- Thu từ HĐ KD tư
- Thu từ HĐ Đầu 66% 0.062% 79% 0.172%
- Thu từ HĐ Đầu tư 0.062% 34% 0.172% 21%
- Thu từ HĐ Tài chính
- Thu từ HĐ Tài chính 34% 21%
2. Tỷ lệ tiền thu từ doanh Thu 98% 100% -2%
2. Tỉ lệ tiền thu từ doanh thu 98% 100% -2%
3. Hệ số tạo tiền 0.97 1.03 -0.06
3. Hệ số tạo tiền 0.97 1.03 -0.06

4
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn

4. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH CÔNG NỢ Website: https://taca.edu.vn/


Website: https://taca.edu.vn/
Hotline: 094 751 19Hotline:
11 094 751 19 11

So sánh
So sánh
31/12/2019 31/12/2018 Chênh lệch
So sánh Tỷ lệ
Tỷ lệ
31/12/2019 31/12/2018 Chênh lệch 39%
1. Hệ số các khoản phải thu 0.11 0.08 0.03 -1%
2. Hệ số các khoản phải trả 0.15 0.15 0.00 -29%
3. Số vòng quay phải thu khách hàng 9.60 13.62 -4.02 42%
4. Thời gian thu tiền bình quân 37.49 26.43 11.05 2%
5. Số vòng quay phải trả người bán 9.28 9.11 0.18 -2%
6. Thời gian trả tiền (thanh toán) bình quân 38.78 39.52 -0.75

5
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
5. PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG THANH TOÁN Website: https://taca.edu.vn/
Website: https://taca.edu.vn/
Hotline: 094 751 19Hotline:
11 094 751 19 11

So sánh

31/12/2019 31/12/2018 Số tuyệt đối Tỷ lệ


So sánh
31/12/2019 31/12/2018 Số tuyệt đối Tỷ lệ
1. Hệ số khả năng thanh toán tổng quát 1.85 2.08 -0.23 -11%
2. Hệ số thanh toán nợ ngắn hạn 0.76 0.91 -0.15 -16%
3. Hệ số khả năng thanh toán nhanh 0.08 0.23 -0.16 -67%
4. Hệ số khả năng tức thời
5. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay 2.62 3.19 -0.56 -18%
6. Hệ số khả năng chi trả 0.13 0.24 -0.11 -48%

EBIT 292,750,264,192 320,488,029,126

2019 2018 2017


Tổng lưu chuyển thuần 3,255,230,725,294 3,035,018,828,580
Tài sản ngắn hạn 1,558,524,300,586 1,256,042,332,249 1,160,967,582,303
Tổng tài sản 4,764,713,822,095
6 3,936,930,291,376 3,901,833,178,225
VCSH 2,187,298,905,046 2,046,162,668,574 1,871,414,217,389
Lợi nhuận sau thuế 141,136,236,472 174,748,451,185
Tài sản thanh toán 547,636,705,520
- Các khoản phải thu ngắn hạn 543,055,954,046
- Thuế GTGT được khấu trừ 4,580,751,474
Fanpage: Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
https://www.facebook.com/taca.edu.vn
- Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước -

6. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH ĐẢM BẢO VỐN TàiWebsite:


sản kinhhttps://taca.edu.vn/
doanh Website: https://taca.edu.vn/
Hotline: 094 751 19 11
4,217,077,116,575

Hotline:
Tài 094 751
sản thanh toán19- Nguồn
11 vốn thanh toán (148,378,211,529)

2 Phân tích tình hình đảm bảo vốn theo tính ổn định của nguồn tài trợ

Chỉ tiêu 31/12/2019


I. NV tài trợ dài hạn (1+2) 2,722,293,824,537
1. Nợ dài hạn 534,994,919,491
2. Vốn chủ sở hữu 2,187,298,905,046
II. Tài sản dài hạn 3,206,189,521,509
A. Vốn lưu chuyển (I-II) (483,895,696,972)
I. Tài sản ngắn hạn 1,558,524,300,586
II. Nợ ngắn hạn 2,042,419,997,558
A. Vốn lưu chuyển (I-II) (483,895,696,972)

1. Phân tích tình hình đảm bảo vốn theo quan điểm luân chuyển vốn 3. Phân tích tình hình nguồn và sử dụng nguồn tài trợ
3 Phân tích tình hình nguồn và sử dụng nguồn tài trợ
1 Phân tích tình hình đảm bảo vốn theo quan điểm luân chuyển vốn
So sánh
Tổng nguồn tài trợ 1,045,423,904,294
Ngày 31/12/2019 Ngày 31/12/2018 Chênh lệch Tỷ lệ
Do tăng vốn 838,417,604,438
Tổng nguồn vốn 4,764,713,822,095 3,936,930,291,376 827,783,530,719 21%
Phải trả người bán ngắn hạn 71,229,513,959
Vốn chủ sở hữu 2,187,298,905,046 2,046,162,668,574 141,136,236,472 7%
1 Phân tích Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,939,641
Vốntình
vayhình
ngắnđảm
hạn bảo vốn theo quan điểm luân chuyển vốn 1,356,400,000,000 807,800,000,000 548,600,000,000 68%
So sánh Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,584,280,791
Vốn vay dài hạn 525,000,000,000 501,000,000,000 24,000,000,000 5%
Ngày 31/12/2019 Ngày 31/12/2018 Chênh lệch Tỷ lệ20% Phải trả người lao động 26,417,091,221
Nguồn vốn thanh toán 696,014,917,049 581,967,622,802 114,047,294,247
Tổng nguồn vốn 4,764,713,822,095 3,936,930,291,376 827,783,530,719 21% Phải trả ngắn hạn khác 110,765,011
Vốn tài
chủsản
sở hữu 2,187,298,905,046 2,046,162,668,574 827,783,530,719
141,136,236,472 7% Vay và nợ ngắn hạn 548,600,000,000
Tổng 4,764,713,822,095 3,936,930,291,376 21%
Vốn vay ngắntoán
hạn 1,356,400,000,000 807,800,000,000 221,113,463,080
548,600,000,000 68% Quỹ khen thưởng, phúc lợi 9,770,632,203
Tài sản thanh 547,636,705,520 326,523,242,440 68%
Vốn khoản
vay dàiphải
hạnthu ngắn hạn 525,000,000,000 501,000,000,000 219,780,276,299
24,000,000,000 5% Vay và nợ dài hạn 24,000,000,000
- Các 543,055,954,046 323,275,677,747 68%
Nguồn vốn thanh toán 696,014,917,049 581,967,622,802 114,047,294,247 20% Dự phòng phải trả dài hạn 499,145,140
- Thuế GTGT được khấu trừ 4,580,751,474 2,975,769,395 1,604,982,079 54%
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141,136,236,472
- Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước - 271,795,298 (271,795,298) -100%
Tổng Do giảm tài sản 207,006,299,856
Tài sản tài
kinhsản
doanh 4,764,713,822,095
4,217,077,116,575 3,936,930,291,376
3,610,407,048,936 827,783,530,719
606,670,067,639 21%
17%
Tài sản thanh toán 547,636,705,520 326,523,242,440 221,113,463,080 68% Tiền và các khoản tương đương tiền 167,079,000,000
- Các Trả trước cho người bán 15,939,793,172
Tài sảnkhoản
thanhphải
toánthu ngắn hạn
- Nguồn vốn thanh toán 543,055,954,046
(148,378,211,529) 323,275,677,747
(255,444,380,362) 219,780,276,299
107,066,168,833 68%
-42%
- Thuế GTGT được khấu trừ 4,580,751,474 2,975,769,395 1,604,982,079 54% Chi phí trả trước ngắn hạn 1,357,805,462
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 271,795,298
2 Phân tích -tình
Thuế và các
hình đảmkhoản kháctheo
bảo vốn phảitính
thu ổn
Nhàđịnh
nướccủa nguồn tài trợ - 271,795,298 (271,795,298) -100%
Tài sản kinh doanh 4,217,077,116,575 3,610,407,048,936 606,670,067,639 17% Tài sản ngắn hạn khác 451,065,151
Tài sản cố định vô hình 97,948,958
Chỉ tiêu 31/12/2019 31/12/2018 So sánh Tỷ lệ (%)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,808,891,815
I. Tài
NV sản thanh
tài trợ toán(1+2)
dài hạn - Nguồn vốn thanh toán (148,378,211,529)
2,722,293,824,537 (255,444,380,362) 165,635,381,612
2,556,658,442,925 107,066,168,833 -42%
6%
2.
1. Nợ
2 Phân tích
Phân
dài hạntích tình hình đảm bảo vốn theo tính
tìnhchủhình
ổn định của
534,994,919,491 nguồn tài trợ 24,499,145,140
510,495,774,351 5%
Sử dụng vốn 1,045,423,904,294
2. Vốn sởđảm
hữu bảo vốn theo tính ổn định của nguồn tài trợ
2,187,298,905,046 2,046,162,668,574 141,136,236,472 7%
Do tăng tài sản 1,034,789,830,575
II. Tài sản dài hạn 3,206,189,521,509 2,680,887,959,127 525,301,562,382 20%
Phải thu khách hàng 221,355,407,541
A.ChỉVốn tiêu
lưu chuyển (I-II) 31/12/2019
(483,895,696,972) 31/12/2018 So sánh
(124,229,516,202) (359,666,180,770) Tỷ lệ (%)
290%
I. NV tài trợ dài hạn (1+2) 2,722,293,824,537 2,556,658,442,925 302,481,968,337
165,635,381,612 6% Phải thu ngắn hạn khác 14,364,661,930
I. Tài sản ngắn hạn 1,558,524,300,586 1,256,042,332,249 24%
Hàng tồn kho 250,256,375,870
II.1.NợNợngắn
dài hạn
hạn 534,994,919,491
2,042,419,997,558 510,495,774,351 662,148,149,107
1,380,271,848,451 24,499,145,140 48%5%
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,604,982,079
A.2.VốnVốnlưu chủchuyển
sở hữu (I-II) 2,187,298,905,046
(483,895,696,972) (124,229,516,202) 141,136,236,472
2,046,162,668,574 (359,666,180,770) 290%7%
II. Tài sản dài hạn 3,206,189,521,509 2,680,887,959,127 525,301,562,382 20% Tài sản cố định hữu hình 545,971,326,282
A. Vốn lưu chuyển (I-II) (483,895,696,972) (124,229,516,202) (359,666,180,770) 290% Chi phí trả trước dài hạn 532,736,954
Tài sản dài hạn khác 704,339,919
3 Phân tích I. Tàihình
tình sản nguồn
ngắn hạn và sử dụng nguồn tài trợ 1,558,524,300,586 1,256,042,332,249 302,481,968,337 24%
II. Nợ ngắn hạn 2,042,419,997,558 1,380,271,848,451 662,148,149,107 48% Do giảm vốn 10,634,073,719
A. Vốn lưu chuyển Chi phí phải trả ngắn hạn 10,634,073,719
Tổng nguồn tài trợ (I-II) (483,895,696,972)
1,045,423,904,294 (124,229,516,202) (359,666,180,770) 290%
Do tăng vốn 838,417,604,438
Phải trả người bán ngắn hạn 71,229,513,959
3 Phân tích tìnhmua
Người hìnhtrả
nguồn và sử
tiền trước dụng
ngắn hạnnguồn tài trợ 69,939,641
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,584,280,791
Tổng
Phải trảnguồn tài trợ
người lao động 1,045,423,904,294
26,417,091,221
Do trả
Phải tăng vốnhạn khác
ngắn 838,417,604,438
110,765,011
Vay và nợ ngắn hạn ngắn hạn
Phải trả người bán 71,229,513,959
548,600,000,000
Người
Quỹ khenmua trả tiền
thưởng, trước
phúc lợi ngắn hạn 69,939,641
9,770,632,203
Thuếvà và
nợ các khoản phải nộp Nhà nước 16,584,280,791
Vay
Phải
dài hạn
trả người laodài
động
24,000,000,000
26,417,091,221
7
Dự phòng phải trả hạn 499,145,140
Phải
Lợi trả ngắn
nhuận hạn khác
sau thuế chưa phân phối 110,765,011
141,136,236,472
Vay và nợ ngắn
Do giảm tài sản hạn 548,600,000,000
207,006,299,856
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn

7. HIỆU SUẤT SỬ DỤNG VỐN Website: https://taca.edu.vn/


Website: https://taca.edu.vn/
Hotline: 094 751 19Hotline:
11 094 751 19 11

2019 2018 2017


2019
2019 2018
2018 2017
2017
TổngTổng
lưu lưu
chuyển
chuyển
thuần
thuần 3,255,230,725,294
3,255,230,725,294 3,035,018,828,580
3,035,018,828,580
Tài Tài
sảnsản
ngắn hạnhạn
ngắn 1,558,524,300,586
1,558,524,300,586 1,256,042,332,249 1,160,967,582,303
1,256,042,332,249 1,160,967,582,303
Tổng tài sản
Tổng tài sản 4,764,713,822,095
4,764,713,822,095 3,936,930,291,376 3,901,833,178,225
3,936,930,291,376 3,901,833,178,225
VCSHVCSH 2,187,298,905,046
2,187,298,905,046 2,046,162,668,574 1,871,414,217,389
2,046,162,668,574 1,871,414,217,389
Lợi Lợi
nhuận sausau
nhuận thuếthuế 141,136,236,472
141,136,236,472 174,748,451,185
174,748,451,185

TSNH bìnhbình
TSNH quânquân 1,407,283,316,418
1,407,283,316,418 1,208,504,957,276
1,208,504,957,276
Tổng TS bình
Tổng quân
TS bình quân 4,350,822,056,736
4,350,822,056,736 3,919,381,734,801
3,919,381,734,801
VCSH bìnhbình
VCSH quânquân 2,116,730,786,810
2,116,730,786,810 1,958,788,442,982
1,958,788,442,982

A. Hiệu
A. Hiệu
suấtsuất
sử dụng
sử dụng
vốnvốn
kinhkinh
doanh:
doanh:

ChỉChỉ
tiêutiêu NămNăm
20192019 Năm Năm
20182018 C.Lệch
C.Lệch Tỷ lệ
Tỷ(%)
lệ (%)
1. Hiệu
1. Hiệu
suấtsuất
sử dụng
sử dụng
vốn vốn
kinhkinh
doanh
doanh
(HS(HS)
KD KD ) 0.748
0.748 0.774
0.774 (0.03)
(0.03) -3%-3%
- - Tổng Tổng
luânluân
chuyển
chuyển
thuầnthuần
(LCT)(LCT) 3,255,230,725,294
3,255,230,725,294 3,035,018,828,580
3,035,018,828,580 220,211,896,714
220,211,896,714 7% 7%
- - Tổng Tổng
tài sản
tài sản
bìnhbình
quân quân
(SKD(S
) KD) 4,350,822,056,736
4,350,822,056,736 3,919,381,734,801
3,919,381,734,801 431,440,321,935
431,440,321,935 11%11%
2. Hệ
2. số
Hệđầu
số đầu
tư ngắn
tư ngắn
hạnhạn
(Hđ)(Hđ) 0.323
0.323 0.308
0.308 0.015
0.015 5% 5%
- - TSNH TSNHbìnhbình
quânquân 1,407,283,316,418
1,407,283,316,418 1,208,504,957,276
1,208,504,957,276 198,778,359,142
198,778,359,142 16%16%
3. Số
3. vòng
Số vòng
luânluânchuyển
chuyển
vốn vốn
lưu lưu
động động
(SV(SV
ng) ng) 2.313
2.313 2.511
2.511 (0.198)
(0.198) -8%-8%
4. MĐAH
4. MĐAHcủacủaHđ đến
Hđ đến
HsKDHsKD 0.038
0.038
5. MĐAH
5. MĐAH
củacủa
SVngSV
đến
ng đến
HsKD
HsKD (0.064)
(0.064)

ROA ROA
ChỉChỉ
tiêutiêu NămNăm
2019
2019 NămNăm
2018
2018 So sánh
So sánh
1. 1.
ROA ROA 8
0.0324
0.0324 0.0446
0.0446 (0.0121)
(0.0121) -27%
-27%
Lợi Lợi
nhuận
nhuận
sausau
thuếthuế 141,136,236,472
141,136,236,472 174,748,451,185
174,748,451,185 (33,612,214,713)
(33,612,214,713) -19%
-19%
2. Hệ số đầu tư ngắn hạn (Hđ) 0.323 0.308 0.015 5%
- TSNH bình quân 1,407,283,316,418 1,208,504,957,276 198,778,359,142 16%
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/taca.edu.vn
3. Số vòng luân chuyển vốn lưu động (SVng) 2.313 2.511 (0.198) -8%
7. HIỆU SUẤT SỬ DỤNG VỐN Website: Website: https://taca.edu.vn/
https://taca.edu.vn/
4. MĐAH của Hđ đến HsKD Hotline: 094 751 19Hotline:
11 094 751 19 11 0.038
5. MĐAH của SVng đến HsKD (0.064)

ROA
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2018 So sánh Tỷ lệ (%)
1. ROA 0.0324 0.0446 (0.0121) -27%
Lợi nhuận sau thuế 141,136,236,472 174,748,451,185 (33,612,214,713) -19%
Tài sản bình quân 4,350,822,056,736 3,919,381,734,801 431,440,321,935 11%
2. Hệ số đầu tư 0.323 0.308 0.015 5%
Tài sản ngắn hạn bình quân 1,407,283,316,418 1,208,504,957,276 198,778,359,142 16%
3. Số vòng luân chuyển vốn lưu động 2.313 2.511 (0.198) -8%
Tổng luân chuyển thuần 3,255,230,725,294 3,035,018,828,580 220,211,896,714 7%
4. Hệ số sinh lời hoạt động ròng 0.043 0.058 (0.014) -25%
5. Mức độ ảnh hưởng của Hđ đến ROA 0.0022
6. Mức độ ảnh hưởng của SVLĐ đến ROA (0.0037)
7. Mức độ ảnh hưởng của ROS đến ROA (0.0106)
Tổng hợp (0.0121)

ROE
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2018 So sánh Tỷ lệ (%)
1. ROE 0.0667 0.0892 (0.0225) -25%
Lợi nhuận sau thuế 141,136,236,472 174,748,451,185
Vốn chủ sở hữu bình quân 2,116,730,786,810 1,958,788,442,982
2. Hệ số tài sản/vốn chủ (Htv) 2.055 2.001 0.0545 3%
Tổng tài sản bình quân 4,350,822,056,736 3,919,381,734,801
3. Hệ số đầu tư 0.323 0.308 0.015 5%
Tài sản ngắn hạn bình quân 1,407,283,316,418 1,208,504,957,276
4. Số vòng luân chuyển vốn lưu động 2.313 2.511 (0.198) -8%
Tổng luân chuyển thuần 3,255,230,725,294 3,035,018,828,580
5. Hệ số sinh lời hoạt động ròng 0.043 0.058 (0.0142) -25%
6. Mức độ ảnh hưởng của Htv đến ROE 0.0024
7. Mức độ ảnh hưởng của Hđ đến ROE 0.0045

You might also like