You are on page 1of 4

Thông tin từ báo cáo tài chính của tập đoàn Welmark ở năm 2 và năm 3 như sau:

TẬP ĐOÀN WELMARK


(Đơn vị tính: 1.000ngđ)
Năm 2 Năm 3
Tốc độ tăng doanh thu 8.50% 10.65%
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu 6.71% 8.22%
Vòng quay Vốn lun chuyển 8.98 9.33
Vòng quay tài sản cố định 1.67 1.64
Tổng tài sản hoạt động trên vốn chủ sở hữu 1.96 2.01
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 1737 1737

Doanh thu 25423 28131


Lợi nhuận thuần 1706 2312
Vốn lun chuyển 2832 3015
Tài sản cố định 15232 17136
Tổng tài sản hoạt động 18064 20151
Nợ dài hạn 8832 10132
Tổng vốn chủ sở hữu 9232 10019

Sử dụng mô hình lợi nhuận còn lại, hãy định giá cổ phiếu thường của tập đoàn Welmark cho năm 3 với những giả định sau đây
a. Khoảng thời gian dự báo là 5 năm tiếp theo sau năm 3
b. Tốc độ tăng doanh thu là 10,65%/ năm trong suốt khoảng thời gian dự báo và sau đó là 3,5%/ năm.
c. Tất cả các tỷ số tài chính là không thay đổi so với năm 3
d. Lãi suất sử dụng vốn chủ sở hữu là 12,5%
Quá khứ Dự báo
Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
Tốc độ tăng doanh thu 8.50% 10.65% 10.65% 10.65% 10.65%
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu 6.71% 8.22% 8.22% 8.22% 8.22%
Vòng quay Vốn lun chuyển 8.98 9.33 9.33 9.33 9.33
Vòng quay tài sản cố định 1.67 1.64 1.64 1.64 1.64
Tổng tài sản hoạt động trên vốn chủ sở hữu 1.96 2.01 2.01 2.01 2.01
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 1737 1737 1737 1737 1737

Doanh thu 25423 28131 31126.95 34441.97 38110.04


Lợi nhuận thuần 1706 2312 2558.635 2831.13 3132.645
Vốn luân chuyển 2832 3015 3336.222 3691.53 4084.678
Tài sản cố định 15232 17136 18979.85 21001.2 23237.83
Tổng tài sản hoạt động 18064 20151 22316.07 24692.73 27322.51
Nợ dài hạn 8832 10132 11213.55 12407.79 13729.22
Tổng vốn chủ sở hữu 9232 10019 11102.52 12284.94 13593.29
Tính lợi nhuận còn lại
Lợi nhuận thuần 2558.635 2831.13 3132.645
VCSH đầu kì 11102.52 12284.94 13593.29
Tỷ lệ hoàn VCSH mong muốn 12.50% 12.50% 12.50%
LN mong muốn 1387.815 1535.618 1699.161
LN còn lại 1170.82 1295.512 1433.484
Hệ số chiết khấu 0.888889 0.790123 0.702332
Giá trị hiện tại của LN hoàn lại 1040.729 1023.615 1006.782
Giá trị hiện tại của LN hoàn lại (lũy kế) 1040.729 2064.344 3071.126
Giá trị tới hạn LN còn lại
VCSH đầu kì (giá trị sổ sách)
Giá trị VCSH cộng với LN còn lại
Số Cp thường đang lưu hành
Giá mỗi cổ phiếu
m 3 với những giả định sau đây:

(Đơn vị tính: 1.000ngđ)


Dự báo Tới hạn
Năm 7 Năm 8 Năm 9
10.65% 10.65% 3.50%
8.22% 8.22% 8.22%
9.33 9.33 9.33
1.64 1.64 1.64
2.01 2.01 2.01
1737 1737 1737

42168.76 46659.73 48292.83


3466.272 3835.43 3969.67
4519.696 5001.043 5176.08
25712.66 28451.06 29446.84
30232.36 33452.1 34622.92
15191.38 16809.26 17397.59
15040.97 16642.84 17225.34

3466.272 3835.43 3969.67


15040.97 16642.84 17225.34
12.50% 12.50% 12.50%
1880.122 2080.355 2153.167
1586.151 1755.076 1816.503
0.624295 0.554929
990.226 973.9423
4061.352 5035.294
90.72272
11102.52
11193.25
1737
6.44401

You might also like