You are on page 1of 57

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN FP

ĐVT: Triệu VNĐ 2017 2018


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,298,396 23,259,126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu (639,785) (45,589)
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch v 42,685,611 23,213,536
4. Giá vốn hàng bán (32,976,206) (14,490,657)
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,682,405 8,722,878
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,583,100 600,093
7. Chi phí tài chính 600,872 (361,046)
Trong đó: Chi phí lãi vay 368,546 (238,344)
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 71,085 (439,027)
9. Chi phí bán hàng 3,074,637 (2,047,833)
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,441,129 (3,553,288)
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,219,952 3,799,831
12. Thu nhập khác 101,847 60,448
13. Chi phí khác 66,682 (2,677)
14. Lợi nhuận khác 35,166 57,771
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,255,118 3,857,602
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành (698,494) (599,214)
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 28,510 (24,390)
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,528,114 3,233,997
Lợi ích của cổ đông thiểu số 596,583 613,818
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 2,931,531 2,620,178
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 0.005129 0.003903
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 0.005129 0.003903
ÔNG TY CỔ PHẦN FPT GIAI ĐOẠN 2018 - 2021
2019 2020 2021
27,791,982 29,921,698 35,671,052
(75,022) (91,297) (13,789)
27,716,960 29,830,400 35,657,262
(17,004,910) (18,016,743) (22,025,298)
10,712,049 18,016,743 22,025,298
650,494 821,896 1,270,789
(592,386) (548,165) (1,144,187)
(358,987) (385,337) (483,995)
(404,927) (312,193) (686,864)
(2,345,957) (2,713,561) (3,604,610)
(4,219,254) (4,495,366) (4,612,325)
4,609,873 5,190,654 6,228,494
112,683 131,401 133,219
(58,026) (58,599) (24,506)
54,657 72,802 108,713

4,664,530 5,263,456 6,337,206


(761,989) (942,814) (954,883)
9,171 103,102 33,022
3,911,712 4,423,745 5,349,301
776,361 885,737 1,011,889
3,135,350 3,538,007 4,337,411
0.004220 0.004120 0.004349
0.004220 0.004120 0.004349
2018 2019
Tăng trưởng doanh thu -46.28% 19.49%
Lợi nhuận thuần từ HDKD -203.26% 18.74%

ĐVT: Triệu VNĐ 2017 2018


Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,685,611 23,213,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,219,952 3,799,831
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,528,114 3,233,997
Biên lợi nhuận thuần 8.27% 13.93%
% Doanh thu thuần -45.62%

KẾT QUẢ KINH DOANH


45,000,000

40,000,000

35,000,000

30,000,000

25,000,000

20,000,000

15,000,000

10,000,000

5,000,000

-
2017 2018 2019 2020 2021

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doa
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Biên lợi nhuận thuần
2020 2021
7.66% 19.21%
6.54% 2.60%

2019 2020 2021


27,716,960 29,830,400 35,657,262
4,609,873 5,190,654 6,228,494
3,911,712 4,423,745 5,349,301
14.11% 14.83% 15.00%
19.40% 7.63% 19.53%

ANH
16.00%

14.00%

12.00%

10.00%

8.00%

6.00%

4.00%

2.00%

0.00%
2020 2021

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


Biên lợi nhuận thuần
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN FPT GIAI ĐOẠN 2018
ĐVT: TRIỆU VNĐ 2017 2018
TÀI SẢN
   A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,059,938 18,406,087
    I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,480,660 3,925,727
    1. Tiền 1,886,435 2,682,437
    2. Các khoản tương đương tiền 1,594,224 1,243,290
    II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,379,446 5,568,623
    1. Chứng khoán kinh doanh
    2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
    3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,379,446 5,568,623
    III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,151,782 6,426,946
    1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,038,379 5,561,545
    2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,341 218,427
    3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
    4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 431,581 251,954
    5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 910
    6. Phải thu ngắn hạn khác 767,000 658,775
    7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) (180,519) (264,666)
    8. Tài sản thiếu chờ xử lý
    IV. Hàng tồn kho 1,020,212 1,340,687
    1. Hàng tồn kho 1,024,044 1,401,302
    2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) (3,832) (60,615)
    V. Tài sản ngắn hạn khác 1,027,837 1,144,102
    1. Chi phí trả trước ngắn hạn 759,948 962,477
    2. Thuế GTGT được khấu trừ 156,146 138,812
    3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 111,743 42,812
    4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
    5. Tài sản ngắn hạn khác
   B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,939,739 11,350,979
    I. Các khoản phải thu dài hạn 231,657 109,788
    1. Phải thu dài hạn của khách hàng 161,552
    2. Trả trước cho người bán dài hạn
    3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
    4. Phải thu nội bộ dài hạn
    5. Phải thu về cho vay dài hạn 392
    6. Phải thu dài hạn khác 124,835 164,124
    7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) (54,729) (54,729)
    II. Tài sản cố định 5,247,285 6,513,735
     1. Tài sản cố định hữu hình 4,585,493 5,207,125
      - Nguyên giá 8,260,174 9,471,984
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (3,674,681) (4,264,858)
     2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,656 3,024
      - Nguyên giá 4,702 5,208
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (1,046) (2,183)
     3. Tài sản cố định vô hình 658,136 1,303,585
      - Nguyên giá 1,117,419 1,915,362
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (459,284) (611,777)
    III. Bất động sản đầu tư
     - Nguyên giá
     - Giá trị hao mòn lũy kế (*)
    IV. Tài sản dở dang dài hạn 805,560 1,174,778
    1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
    2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 805,560 1,174,778
    V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,783,369 2,202,466
    1. Đầu tư vào công ty con
    2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh 1,333,704 1,676,231
    3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 749,260 793,360
    4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) (299,595) (267,125)
    5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
    6. Đầu tư dài hạn khác
    VI. Tài sản dài hạn khác 871,868 1,350,211
    1. Chi phí trả trước dài hạn 811,434 986,963
    4. Tài sản dài hạn khác
    5. Ký quỹ, kỹ cược dài hạn
  6. Lợi thế thương mại 326,017
 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,999,677 29,757,067
NGUỒN VỐN
   A. NỢ PHẢI TRẢ 11,761,301 14,982,096
    I. Nợ ngắn hạn 11,100,345 14,451,149
    1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,279,173 2,510,114
    2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 561,262 418,652
    3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 320,421 411,222
    4. Phải trả người lao động 830,413 1,191,302
    5. Chi phí phải trả ngắn hạn 918,419 837,956
    6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
    7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 20,381 46,651
    8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,293,631 1,610,921
    9. Phải trả ngắn hạn khác 439,490 341,063
    10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,116,989 6,598,868
    11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,051 31,354
    12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 314,116 453,132
    13. Quỹ bình ổn giá
    14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
    II. Nợ dài hạn 660,956 530,946
    1. Phải trả người bán dài hạn
    2. Người mua trả tiền trước dài hạn 40,000
    3. Chi phí phải trả dài hạn
    4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
    5. Phải trả nội bộ dài hạn
    6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,797 46,805
    7. Phải trả dài hạn khác 1,526 108,962
    8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 565,210 366,793
    9. Trái phiếu chuyển đổi
    10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
    11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,854 335
    12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,379 7,857
    13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,1 192
    14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
   B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,238,376 14,774,970
    I. Vốn chủ sở hữu 13,235,626 14,772,220
     1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,309,611 6,136,367
     - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,309,611 6,136,367
    2. Thặng dư vốn cổ phần 49,466 49,465
    3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
    4. Vốn khác của chủ sở hữu 287,830 667,035
    5. Cổ phiếu quỹ (*) (824) (823)
    6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
    7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,359 14,965
    8. Quỹ đầu tư phát triển 171,161 222,962
    9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
    10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,230 87,230
     11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,511,409 5,293,166
     - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,188,323 1,777,684
     - LNST chưa phân phối kỳ này 3,323,086 3,515,481
    12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
    13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,809,386 2,301,851
    14. Phụ trội hợp nhất công ty con
    II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750 2,750
    1. Nguồn kinh phí 2,750 2,750
    2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
  C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,999,677 29,757,067
Ổ PHẦN FPT GIAI ĐOẠN 2018 - 2021
2019 2020 2021

18,979,176 25,612,489 35,118,372


3,453,388 4,686,191 5,417,845
2,611,644 2,216,742 3,447,377
841,744 2,469,448 1,970,467
6,708,978 12,435,918 20,730,720

6,708,978 12,435,918 20,730,720


6,536,251 6,265,411 6,882,182
5,812,938 5,564,392 6,211,956
274,779 459,336 400,707

318,339 197,972 168,939


394 185,532 34,762
491,315 480,833 595,813
(361,515) (622,654) (529,995)

1,284,200 1,290,091 1,507,342 4,175,245


1,349,958 1,405,083 1,623,315
(65,758) (114,991) (115,972)
996,357 934,876 580,281
692,500 621,038 290,950
175,754 268,314 256,817
128,102 45,523 32,512

14,414,988 16,121,833 18,579,567


262,484 242,872 267,244

380 380

47,427 93,992 2,268


269,405 203,229 219,704
(54,729) (54,729) (54,729)
7,492,167 8,317,822 10,398,837
6,295,261 7,219,551 9,260,934
11,301,061 12,945,570 16,080,827
(5,005,799) (5,726,018) (6,819,893)
2,845 2,902 4,842
6,057 6,031 8,002
(3,212) (3,129) (3,160)
1,194,061 1,095,369 1,133,060
1,973,814 2,036,967 2,249,106
(779,753) (941,598) (1,116,046)

1,650,470 2,373,393 1,290,598

1,650,470 2,373,393 1,290,598


2,496,552 2,581,174 3,101,993

1,912,712 1,980,817 2,018,005


893,623 903,457 1,931,006
(309,784) (303,299) (847,218)
200 200

2,513,312 2,606,569 3,620,893


2,247,131 2,267,066 2,972,696

225,929 200,034 465,985 823,071


33,394,164 41,734,323 53,697,940

16,594,874 23,128,655 32,279,955


16,102,256 22,364,710 29,761,106
2,641,797 2,824,505 2,865,815
398,628 465,157 710,658
554,461 645,972 517,652
1,278,884 1,968,364 2,926,228
746,853 762,365 829,126

39,251 64,245 89,224


1,827,319 1,962,878 2,530,369
387,440 744,816 555,467
7,513,635 12,062,410 17,799,441
174,566 211,596 112,413
539,417 652,398 824,708

492,617 763,945 2,518,849


42,777 41,124 94,843
92,105 38,492 34,908
349,769 677,796 2,296,308

258 87,366
7,773 6,080 5,230
192 192 192

16,799,289 18,605,667 21,417,985


16,796,539 18,602,917 21,415,235
6,783,586 7,839,874 9,075,516
6,783,586 7,839,874 9,075,516
49,941 49,713 49,713

765,332 920,081 1,178,174


(823) (823) (823)

(7,773) 13,496 (22,561)


307,526 442,371 570,491

102,985 87,203 87,203


5,960,676 6,390,906 7,000,480
2,341,050 3,033,395
4,049,855 3,967,085

2,835,086 2,860,094 3,477,041

2,750 2,750 2,750


2,750 2,750 2,750

33,394,164 41,734,323 53,697,940


ĐVT: Triệu VNĐ 2017 2018 2019
Tài sản ngắn hạn 16,059,938 18,406,087 18,979,176
Tài sản dài hạn 8,939,739 11,350,979 14,414,988
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,999,677 29,757,067 33,394,164

CƠ CẤU TÀI SẢN


60,000,000

50,000,000

40,000,000

30,000,000

20,000,000

10,000,000

-
2017 2018 2019 2020 2021

Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn TỔNG CỘNG TÀI SẢN

ĐVT: Triệu VNĐ 2017 2018 2019


Tiền và các khoản tương đương tiền 3,480,660 3,925,727 3,453,388
Phải thu khách hàng 5,038,379 5,561,545 5,812,938
Hàng tồn kho 1,020,212 1,340,687 1,284,200

7,000,000

6,000,000

5,000,000

4,000,000

3,000,000

2,000,000

1,000,000

-
2017 2018 2019 2020 2021

Tiền và các khoản tương đương tiền Phải thu khách hàng
Hàng tồn kho

2017 2018 2019


Tỷ lệ nợ/ vốn chủ sở hữu 88.84% 101.40% 98.78%
Mức tăng tài sản 19.03% 12.22%
Tỷ trọng tài sản ngắn hạn 64.24% 61.85% 56.83%
Mức tăng tài sản ngắn hạn 14.61% 3.11%
Tỷ lệ tiền và tương đương tiền/ tổng tài 13.92% 13.19% 10.34%
Tỷ trọng hàng tồn kho 4.08% 4.51% 3.85%
Tốc độ tăng trưởng hàng tồn kho 31.41% -4.21%
Mức tăng khoản phải thu ngắn hạn 4.47% 1.70%
Tỷ trọng tài sản cố định trong tài sản d 58.70% 57.38% 51.97%
Tốc độ tăng trưởng nợ ngắn hạn 30.19% 11.43%
Tỷ trọng nợ dài hạn trong nợ 5.62% 3.54% 2.97%
Tỷ trọng VCSH/nguồn vốn 52.95% 49.65% 50.31%

ĐVT: Triệu VNĐ 2017 2018 2019


Nợ ngắn hạn 11,100,345 14,451,149 16,102,256
Nợ dài hạn 660,956 530,946 492,617
Vốn chủ sở hữu 13,238,376 14,774,970 16,799,289

NGUỒN VỐN
35,000,000

30,000,000

25,000,000

20,000,000

15,000,000

10,000,000

5,000,000

-
2017 2018 2019 2020 2021

Nợ ngắn hạn Nợ dài hạn Vốn chủ sở hữu

2017 2018 2019


NỢ PHẢI TRẢ 11,761,301 14,982,096 16,594,874
VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,235,626 14,772,220 16,796,539

TỶ LỆ VỐN CHỦ SỠ HỮU/NGUỒN VỐN


60,000,000

50,000,000

40,000,000

30,000,000
TỶ LỆ VỐN CHỦ SỠ HỮU/NGUỒN VỐN
60,000,000

50,000,000

40,000,000

30,000,000

20,000,000

10,000,000

-
2017 2018 2019 2020 2021

NỢ PHẢI TRẢ VỐN CHỦ SỞ HỮU

ĐVT: Triệu VNĐ 2017 2018 2019


Các khoản phải thu dài hạn 231,657 109,788 262,484
Tài sản cố định 5,247,285 6,513,735 7,492,167
Tài sản dở dang dài hạn 805,560 1,174,778 1,650,470
Đầu tư tài chính dài hạn 1,783,369 2,202,466 2,496,552
Tài sản dài hạn khác 871,868 1,350,211 2,513,312
Lợi thế thương mại 326,017 225,929
2020 2021
25,612,489 35,118,372
16,121,833 18,579,567
41,734,323 53,697,940

2020 2021

NG CỘNG TÀI SẢN

2020 2021
4,686,191 5,417,845
5,564,392 6,211,956
1,290,091 1,507,342

0 2021

ch hàng

2020 2021
124.31% 150.71%
24.97% 28.67%
61.37% 65.40%
34.95% 37.11%
11.23% 10.09%
3.09% 2.81%
0.46% 16.84%
-4.14% 9.84%
51.59% 55.97%
38.89% 33.07%
3.30% 7.80%
44.58% 39.89%

2020 2021
22,364,710 29,761,106
763,945 2,518,849
18,605,667 21,417,985

2021

2020 2021
23,128,655 32,279,955
18,602,917 21,415,235
2021

2020 2021
242,872 267,244
8,317,822 10,398,837
2,373,393 1,290,598
2,581,174 3,101,993
2,606,569 3,620,893
200,034 465,985
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ CÔNG TY CỔ PHẦN FP
ĐVT: Triệu VNĐ
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/ thanh lý tài sản cố định
Chi phí lãi vay
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoạt động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối năm
IỀN TỆ CÔNG TY CỔ PHẦN FPT GIAI ĐOẠN 2018 - 2021
2017 2018 2019 2020 2021

4,255,118 3,857,602 4,664,530 5,263,456 6,337,206

1,039,417 1,164,692 1,354,613 1,490,607 1,643,915


184,568 120,544 287,785 313,851 352,207
18,627 9,525 (3,386) (63,913)
(1,330,954) (761,304) (903,441) (11,039,617) (1,700,489)
368,546 238,344 358,987 385,337 483,995

4,497,743 4,638,506 5,772,001 6,410,248 7,052,923


(2,311,601) (159,344) (481,202) 311,571 (693,503)
(617,888) (229,108) 256,058 (55,124) (218,231)
1,709,299 644,985 305,737 1,060,519 1,910,090
(143,625) (367,688) (686,544) 51,528 (375,543)

(386,410) (263,543) (338,497) (401,913) (451,555)


(493,644) (429,913) (638,639) (778,286) (1,045,034)
1,946
(265,691) (245,573) (292,110) (258,863) (339,450)
1,988,184 3,588,320 3,898,749 6,339,679 5,839,693

(1,104,371) (2,453,675) (3,233,069) (3,017,645) (2,911,001)


3,873 773 2,251 3,323 2,866
(942,508) (1,188,220) (1,206,873) (5,954,091) (35,827,118)
27,590,009
(709,543) (109,971) (101,172) (450,878)
(973,834) 180,229 120,174 31,000 420
408,056 473,705 582,420 894,462 1,182,811

(2,608,784) (3,696,731) (3,845,068) (8,144,124) (10,412,891)

39,144 26,545 71,715 59,633 87,611


(130) (269)
21,302,571 10,281,501 13,403,998 20,448,570 34,463,706
(21,923,255) (8,046,946) (12,504,733) (15,570,014) (26,931,165)
(1,522) (1,753) (1,306)
(1,330,432) (1,707,621) (1,483,558) (1,899,079) (2,254,183)

(1,912,102) 553,479 (514,370) 3,037,356 5,364,662


(2,532,702) 445,067 (460,689) 1,232,911 791,465
6,013,361 3,480,659 3,925,727 3,453,388 4,686,191
(11,649) (108) (59,811)
3,480,660 3,925,727 3,453,388 4,686,191 5,417,845
2017 2018
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,988,184 3,588,320
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (2,608,784) (3,696,731)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (1,912,102) 553,479

BÁO CÁO DÒNG TIỀN


8,000,000
6,000,000
4,000,000
2,000,000
-
2017 2018 2019 2020
(2,000,000)
(4,000,000)
(6,000,000)
(8,000,000)
(10,000,000)
(12,000,000)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
2019 2020 2021
3,898,749 6,339,679 5,839,693
(3,845,068) (8,144,124) (10,412,891)
(514,370) 3,037,356 5,364,662

TIỀN

2020 2021

chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư


BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN FPT GIAI ĐOẠN 2018 - 2021
ĐVT: Triệu VNĐ 2017 2018 2019
Tài sản ngắn hạn 16,059,938 18,406,087 18,979,176
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,480,660 3,925,727 3,453,388
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,379,446 5,568,623 6,708,978
Các khoản phải thu ngắn hạn 6,151,782 6,426,946 6,536,251
Hàng tồn kho 1,020,212 1,340,687 1,284,200
Tài sản ngắn hạn khác 1,027,837 1,144,102 996,357
Tài sản dài hạn 8,939,739 11,350,979 14,414,988
Tài sản cố định 5,247,285 6,513,735 7,492,167
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,783,369 2,202,466 2,496,552
TỔNG TÀI SẢN 24,999,677 29,757,067 33,394,164
Nợ phải trả 11,761,301 14,982,096 16,594,874
Nợ ngắn hạn 11,100,345 14,451,149 16,102,256
Nợ dài hạn 660,956 530,946 492,617
Vốn chủ sở hữu 13,238,376 14,774,970 16,799,289
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13,235,626 6,136,367 6,783,586
Thặng dư vốn cổ phần 49,466 49,465 49,941
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,511,409 5,293,166 5,960,676
Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NGUỒN VỐN 24,999,677 29,757,067 33,394,164
I ĐOẠN 2018 - 2021
2020 2021
25,612,489 35,118,372
4,686,191 5,417,845
12,435,918 20,730,720
6,265,411 6,882,182
1,290,091 1,507,342
934,876 580,281
16,121,833 18,579,567
8,317,822 10,398,837

2,581,174 3,101,993
41,734,323 53,697,940
23,128,655 32,279,955
22,364,710 29,761,106
763,945 2,518,849
18,605,667 21,417,985
7,839,874 9,075,516
49,713 49,713
6,390,906 7,000,480

41,734,323 53,697,940
TỶ SỐ TÀI CHÍNH
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
1. Tỷ số thanh toán ngắn hạn
Tỷ số thanh toán hiện hành 1.45 1.27 1.18
Tỷ số thanh toán nhanh 1.26 1.10 1.04
Tỷ số tiền mặt 0.71 0.66 0.63
2. Tỷ số thanh toán dài hạn
Tỷ số tổng nợ 0.47 0.50 0.50
Tỷ số nợ trên VCSH 0.89 1.01 0.99
Bội số VCSH 1.89 2.01 1.99
Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay 11.55 16.19 12.99
3. Tỷ số quản trị tài sản
Vòng quay hàng tồn kho 12.28 12.96
Vòng quay khoản phải thu 3.69 4.28
Vòng quay khoản phải trả 6.19 6.58
Vòng quay tổng tài sản 1.71 0.78 0.83
4. Tỷ số khả năng sinh lợi
Biên lợi nhuận ròng 8.27% 13.93% 14.11%
Biên lợi nhuận gộp 22.68% 37.58% 38.65%
ROA (TSSL trên Tài sản) 26.66% 52.70% 57.66%
ROE (TSSL trên VCP) 26.65% 21.89% 23.28%
EBIT 4,623,664 4,095,946 5,023,517
EBITDA 5,663,080 5,260,638 6,378,130
5. Tỷ số giá trị thị trường
Giá trị thị trường mỗi cổ phiếu tại cuối nă 57,092 42,198 58,332
EPS 2,665 2,189 2,328
BVPS 16,297 15,592 15,484
P/E 21.42 19.28 25.05
Năm 2020 Năm 2021 Bình Quân

1.15 1.18 1.24


1.05 1.11 1.11
0.77 0.88 0.73

0.55 0.60 0.53


1.24 1.51 1.13
2.24 2.51 2.13
13.66 13.09 13.50

14.00 15.75 13.74


4.66 5.42 4.51
6.59 7.82 6.79
0.71 0.66 0.94

14.83% 15.00% 0.13


60.40% 61.77% 0.44
56.43% 58.94% 0.50
23.78% 24.98% 0.24
5,648,793 6,821,201 5,242,624
7,139,400 8,465,116 6,581,273

59,015 92,993 61,926


2,378 2,498 2,412
14,523 13,395 15,058
24.82 37.23 25.56
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH TẬP ĐOÀN VINGROUP GIAI ĐOẠN

Nhóm chỉ số Định giá


Thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS)
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Chỉ số giá thị trường trên doanh thu thuần (P/S)
Tỷ suất cổ tức
Beta
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EV/EBIT)
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay (EV/EBITDA)
Nhóm chỉ số Sinh lợi
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên
Tỷ lệ lãi EBIT
Tỷ lệ lãi EBITDA
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
Tỷ suất sinh lợi trên vốn dài hạn bình quân (ROCE)
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
Nhóm chỉ số Tăng trưởng
Tăng trưởng doanh thu thuần
Tăng trưởng lợi nhuận gộp
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của CĐ công ty mẹ
Tăng trưởng tổng tài sản
Tăng trưởng nợ dài hạn
Tăng trưởng nợ phải trả
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu
Tăng trưởng vốn điều lệ
Nhóm chỉ số Thanh khoản
Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt
Tỷ số thanh toán nhanh
Tỷ số thanh toán nhanh (Đã loại trừ HTK, Phải thu ngắn hạn - Tham khảo)
Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn hạn)
Khả năng thanh toán lãi vay
Nhóm chỉ số Hiệu quả hoạt động
Vòng quay phải thu khách hàng
Thời gian thu tiền khách hàng bình quân
Vòng quay hàng tồn kho
Thời gian tồn kho bình quân
Vòng quay phải trả nhà cung cấp
Thời gian trả tiền khách hàng bình quân
Vòng quay tài sản cố định (Hiệu suất sử dụng tài sản cố định)
Vòng quay tổng tài sản (Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản)
Vòng quay vốn chủ sở hữu
Nhóm chỉ số Đòn bẩy tài chính
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Tổng nợ phải trả
Tỷ số Nợ vay trên Tổng tài sản
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
Tỷ số Vốn chủ sở hữu trên Tổng tài sản
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu
Nhóm chỉ số Dòng tiền
Tỷ số dòng tiền HĐKD trên doanh thu thuần
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ dòng tiền HĐKD
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tỷ lệ dồn tích (Phương pháp Cân đối kế toán)
Tỷ lệ dồn tích (Phương pháp Dòng tiền)
Dòng tiền từ HĐKD trên Tổng tài sản
Dòng tiền từ HĐKD trên Vốn chủ sở hữu
Dòng tiền từ HĐKD trên Lợi nhuận thuần từ HĐKD
Khả năng thanh toán nợ từ dòng tiền HĐKD
Dòng tiền từ HĐKD trên mỗi cổ phần (CPS)
Cơ cấu Chi phí
Giá vốn hàng bán/Doanh thu thuần
Chi phí bán hàng/Doanh thu thuần
Chi phí quản lý doanh nghiệp/Doanh thu thuần
Chi phí lãi vay/Doanh thu thuần
Cơ cấu Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
Tiền/Tài sản ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
Hàng tồn kho/Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn khác/Tài sản ngắn hạn
Cơ cấu Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
Tài sản cố định/Tổng tài sản
Tài sản cố định hữu hình/Tài sản cố định
Tài sản thuê tài chính/Tài sản cố định
Tài sản vô hình/Tài sản cố định
XDCBDD/Tài sản cố định
INGROUP GIAI ĐOẠN 2017 - 2021
2017 2018 2019 2020 2021

2,665 2,189 2,328 2,378 2,498


16,297 15,592 15,484 14,523 13,395
21.42 19.28 25.05 24.82 37.23
3.50 2.71 3.77 4.06 6.94
7,102 11,155 14,276 15,510 23,669
- - - - -

22.68% 37.58% 38.65% 60.40% 61.77%


10.83% 17.64% 18.12% 18.94% 19.13%
13.27% 22.66% 23.01% 23.93% 23.74%
8.27% 13.93% 14.11% 14.83% 15.00%
23.75% 18.71% 19.86% 19.99% 21.67%
33.27% 26.76% 29.05% 29.16% 28.50%
10.69% 9.57% 9.93% 9.42% 9.09%

- -45.62% 19.40% 7.63% 19.53%


- -9.91% 22.80% 68.19% 22.25%
- -9.34% 20.92% 12.84% 20.40%
- -10.62% 19.66% 12.84% 22.59%
- 19.03% 12.22% 24.97% 28.67%
- -19.67% -7.22% 55.08% 229.72%
- 27.38% 10.76% 39.37% 39.57%
- 11.61% 13.70% 10.75% 15.12%
- -53.64% 10.55% 15.57% 15.76%

0.31 0.27 0.21 0.21 0.18


1.35 1.18 1.10 1.09 1.13
0.71 0.66 0.63 0.77 0.88
1.45 1.27 1.18 1.15 1.18
12.55 17.19 13.99 14.66 14.09

0.92 1.07 1.17 1.36


395.57 341.42 313.28 269.17
12.28 12.96 14.00 15.75
29.73 28.17 26.08 23.18
6.19 6.58 6.59 7.82
59.01 55.48 55.35 46.69
3.95 3.96 3.77 3.81
1.71 0.78 0.83 0.71 0.66
3.05 1.47 1.57 1.49 3.33

94.38% 96.46% 97.03% 96.70% 92.20%


18.73% 23.41% 23.55% 30.53% 37.42%
47.05% 50.35% 49.69% 55.42% 60.11%
52.95% 49.65% 50.31% 44.58% 39.89%
83.85% 97.81% 95.85% 120.20% 138.95%
35.37% 47.15% 46.81% 68.47% 93.83%
88.84% 101.40% 98.78% 124.31% 150.71%

4.66% 15.46% 14.07% 21.25% 16.38%


17.91% 24.83% 24.21% 28.35% 19.62%
-22.82% 3.08% -2.86% 5.51% 2.66%

7.95% 12.06% 11.67% 15.19% 10.88%


15.02% 24.29% 23.21% 34.07% 27.27%
47.11% 94.43% 84.57% 122.14% 93.76%
16.90% 23.95% 23.49% 27.41% 18.09%
3,744 5,848 5,747 8,086 6,435

77.25% 62.42% 61.35% 60.40% 61.77%


7.20% -8.82% -8.46% -9.10% -10.11%
8.06% -15.31% -15.22% -15.07% -12.94%
0.86% -1.03% -1.30% -1.29% -1.36%

64.24% 61.85% 56.83% 61.37% 65.40%


21.67% 21.33% 18.20% 18.30% 15.43%
27.27% 30.25% 35.35% 48.55% 59.03%
38.31% 34.92% 34.44% 24.46% 19.60%
6.35% 7.28% 6.77% 5.04% 4.29%
6.40% 6.22% 5.25% 3.65% 1.65%

35.76% 38.15% 43.17% 38.63% 34.60%


20.99% 21.89% 22.44% 19.93% 19.37%
87.39% 79.94% 84.02% 86.80% 89.06%
0.07% 0.05% 0.04% 0.03% 0.05%
13% 20% 16% 13% 11%
15.35% 18.04% 22.03% 28.53% 12.41%
PHÂN TÍCH TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH TẬP ĐOÀN VINGROUP GIA
ĐVT: Triệu VNĐ 2017 2018
Tài sản cố định hữu hình
Nhà cửa, vật kiến trúc 1,625,144 1,885,281
Máy móc, thiết bị 5,896,081 6,772,913
Phương tiện vận chuyển 673,046 58,536
Thiết bị văn phòng 55,111 738,060
Tài sản cố định hữu hình khác 10,789 17,192
Tổng tài sản cố định hữu hình theo nguyên giá 8,260,173 9,471,984
Giá trị hao mòn lũy kế 3,674,680 4,264,858
Tài sản cố định vô hình
Phần mềm máy tính 325,037 382,118
Quyền sử dụng đất có thời hạn 139,115 200,549
Bản quyền, chi phí phát triển và các tài sản liên quan khác 653,266 948,987
Tài sản cố định vô hình khác - 383,707
Tổng tài sản cố định vô hình theo nguyên giá 1,117,419 1,915,362
Giá trị hao mòn luỹ kế 459,283 611,777
Net PPE (Giá trị ròng của tài sản cố định) 5,243,629 6,510,711

Net PPE/Doanh thu 12.11% 27.99%


Dự phóng 21.59%

ĐVT: % 2017 2018


% Nhà cửa, vật kiến trúc 19.67% 19.90%
% Máy móc, thiết bị 71.38% 71.50%
% Phương tiện vận chuyển 8.15% 0.62%
% Thiết bị, dụng cụ quản lý 0.67% 7.79%
% Tài sản cố định hữu hình khác 0.13% 0.18%
% Phần mềm máy tính 29.09% 19.95%
% Quyền sử dụng đất có thời hạn 12.45% 10.47%
% Bản quyền, chi phí phát triển và các tài sản liên quan k 58.46% 49.55%
% Tài sản cố định vô hình khác 0.00% 20.03%

ĐVT: % 2017 2018


Nhà cửa, vật kiến trúc 13.33%
Máy móc, thiết bị 7.14%
Phương tiện vận chuyển 7.14%
Thiết bị, dụng cụ quản lý 11.76%
Tài sản cố định hữu hình khác 8.70%
Phần mềm máy tính 15.38%
Quyền sử dụng đất có thời hạn 2.38%
Bản quyền, chi phí phát triển và các tài sản liên quan khác 13.79%
Các tài sản vô hình khác 8.70%
Tỷ lệ khấu hao bình quân 21.23% 20.63%
Tỷ lệ khấu hao mô hình dự phóng 20.71%
ÀN VINGROUP GIAI ĐOẠN 2017 - 2021
2019 2020 2021

2,244,612 3,160,000 97,351


8,231,582 8,946,345 8,769,585
84,914 89,014 13,261
678,498 669,091 87,503
61,453 81,118 -
11,301,061 12,945,570 8,967,702
5,005,799 5,726,018 4,834,429

381,977 425,285 126,367


179,681 184,265 132,327
1,028,502 1,121,338 751,983
383,653 306,077 -
1,915,362 2,036,967 1,010,678
779,753 941,598 398,735
7,430,871 8,314,921 4,745,216

26.74% 27.79% 13.30%

2019 2020 2021


19.86% 24.41% 1.09%
72.84% 69.11% 97.79%
0.75% 0.69% 0.15%
6.00% 5.17% 0.98%
0.54% 0.63% 0.00%
19.35% 20.88% 12.50%
9.10% 9.05% 13.09%
52.11% 55.05% 74.40%
19.44% 15.03% 0.00%

2019 2020 2021 Dự phóng Tỷ lệ khấu hao


13.33% 7.5
7.14% 14
7.14% 14
11.76% 8.5
8.70% 11.5
15.38% 6.5
2.38% 42
13.79% 7.25
8.70% 11.5
20.73% 21.23% 19.75%
1,139,385,346,611
5,836,176,211,536
91,407,669,190
828,787,242,675
36,270,828,665
Ngày FPT VNI FPT VNI
Jan-18 62.90 1,110.36
Feb-18 59.80 1,121.54 -5.05% 1.00%
Mar-18 60.70 1,174.46 1.49% 4.61%
Apr-18 57.00 1,050.26 -6.29% -11.18%
May-18 46.00 971.25 -21.44% -7.82%
Jun-18 41.50 960.78 -10.29% -1.08%
Jul-18 42.80 956.39 3.08% -0.46%
Aug-18 44.20 989.54 3.22% 3.41%
Sep-18 46.30 1,017.13 4.64% 2.75%
Oct-18 41.95 914.76 -9.87% -10.61%
Nov-18 42.90 926.54 2.24% 1.28%
Dec-18 42.20 892.54 -1.65% -3.74%
Jan-19 43.20 910.65 2.34% 2.01%
Feb-19 44.20 965.47 2.29% 5.85%
Mar-19 45.50 980.76 2.90% 1.57%
Apr-19 49.55 979.64 8.53% -0.11%
May-19 44.10 959.88 -11.65% -2.04%
Jun-19 45.50 949.94 3.13% -1.04%
Jul-19 48.40 991.66 6.18% 4.30%
Aug-19 53.10 984.06 9.27% -0.77%
Sep-19 57.70 996.56 8.31% 1.26%
Oct-19 57.90 998.82 0.35% 0.23%
Nov-19 56.40 970.75 -2.62% -2.85%
Dec-19 58.30 960.99 3.31% -1.01%
Jan-20 52.00 936.62 -11.44% -2.57%
Feb-20 55.10 882.19 5.79% -5.99%
Mar-20 41.10 662.53 -29.31% -28.63%
Apr-20 50.80 769.11 21.19% 14.92%
May-20 47.95 864.47 -5.77% 11.69%
Jun-20 45.65 825.11 -4.92% -4.66%
Jul-20 44.50 798.39 -2.55% -3.29%
Aug-20 49.50 881.65 10.65% 9.92%
Sep-20 50.00 905.21 1.01% 2.64%
Oct-20 51.50 925.47 2.96% 2.21%
Nov-20 55.40 1,003.08 7.30% 8.05%
Dec-20 59.10 1,103.87 6.47% 9.57%
Jan-21 62.70 1,056.61 5.91% -4.38%
Feb-21 76.20 1,168.47 19.50% 10.06%
Mar-21 77.70 1,191.44 1.95% 1.95%
Apr-21 80.90 1,239.39 4.04% 3.95%
May-21 97.90 1,328.05 19.07% 6.91%
Jun-21 88.00 1,408.55 -10.66% 5.88%
Jul-21 94.00 1,310.05 6.60% -7.25%
Aug-21 92.40 1,331.47 -1.72% 1.62%
Sep-21 93.00 1,342.06 0.65% 0.79%
Oct-21 96.90 1,444.27 4.11% 7.34%
Nov-21 97.10 1,478.44 0.21% 2.34%
Dec-21 93.00 1,498.28 -4.31% 1.33%
FPT VNI
TSSL TRUNG BÌNH (THEO THÁNG) 0.83% 0.64%
BETA 0.8892 1.00
LÃI SUẤT PHI RỦI RO (rf) 2.30%
TSSL KỲ VỌNG THỊ TRƯỜNG 7.65%
Re 7.06%

2017 2018 2019


Nợ ngắn hạn 11,100,345 14,451,149 16,102,256
Nợ dài hạn 660,956 530,946 492,617
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,480,660 3,925,727 3,453,388
Nợ ròng 15,241,960 18,907,822 20,048,261
Chi phí lãi vay 368,546 (238,344) (358,987)
Rd 1.40% 1.84%
Re
Nợ phải trả 11,761,301 14,982,096 16,594,874
Vốn chủ sở hữu 13,238,376 14,774,970 16,799,289
Thuế suất
WACC 2.81%
2020 2021 Ước tính
22,364,710 29,761,106
763,945 2,518,849
4,686,191 5,417,845
27,814,846 37,697,800
(385,337) (483,995)
1.61% 1.48% 0.00%
7.06%
23,128,655 32,279,955 32,279,955
18,605,667 21,417,985 21,417,985
20%
Dự phóng 2017 2018 2019 2020 2021
Tỷ lệ cổ tức 44.27% 31.81% 36.08% 35.57%
Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại 63.07% 55.73% 68.19% 63.92% 64.43%
ROE bình quân 24.12%
Tốc độ tăng trưởng g 15.21%
Cơ câu chi phí 2018 2019 2020
Giá vốn hàng bán/Doanh thu thuần 62.42% 61.35% 60.40%
Chi phí bán hàng/ Doanh thu thuần 8.82% 8.46% 9.10%
Chi phí quản lý doanh nghiệp/ Doanh thu th 15.31% 15.22% 15.07%
Chi phí tài chính/ Doanh thu thuần 1.56% 2.14% 1.84%
Chi phí lãi vay/ Nợ ngắn hạn 1.65% 2.23% 1.72%
Tỷ suất thuế 16.17% 16.14% 15.95%
Nhóm chỉ số tăng trưởng
Tăng trưởng doanh thu thuần -45.62% 19.40% 7.63%
Tăng trường doanh thu hoạt động tài chính -62.09% 8.40% 26.35%
Tăng trưởng thu nhập khác 64.28% -5.39% 33.20%
Tỷ lệ cổ tức/ Cổ phần 27.83% 21.87% 24.22%

ĐVT: Triệu VNĐ 2021 2022 2023


Doanh thu thuần 35,671,052 39,238,157 43,161,973
Giá vốn hàng bán (22,025,298) (24,125,780) (26,538,358)
Lợi nhuận gộp 22,025,298 15,112,378 16,623,615
Thu nhập tài chính 1,270,789 1,357,429 1,449,977
Chi phí tài chính (1,144,187) (857,260) (942,986)
Trong đó: Chi phí lãi vay (483,995) (553,088) (559,797)
Lợi nhuận từ công ty liên doanh (686,864) (686,864) (686,864)
Chi phí bán hàng (3,604,610) (3,579,636) (3,937,599)
Chi phí quản lý doanh nghiệp (4,612,325) (5,741,967) (6,316,163)
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 6,228,494 5,604,080 6,189,979
Thu nhập khác, ròng 133,219 180,318 244,067
Lợi nhuận ròng trước thuế 6,337,206 5,784,398 6,434,046
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 987,905 923,297 1,026,993
Lợi nhuận thuần sau thuế 5,349,301 4,861,101 5,407,054
Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,011,889 1,011,889 1,011,889
Lợi nhuận của Công ty mẹ 4,337,411 3,849,212 4,395,165

DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOANH


ĐVT: Triệu VNĐ 2022 2023 2024
Doanh thu thuần 39,238,157 43,161,973 47,478,170
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 5,604,080 6,189,979 6,831,523
Lợi nhuận thuần sau thuế 4,861,101 5,407,054 6,018,710
2021 Dự phóng
61.77% 61.5%
10.11% 9.1%
12.94% 14.6%
3.21% 2.2%
1.63% 1.8%
15.59% 15.96%

19.53% 10.00%
54.62% 6.82%
49.33% 35.35%
24.84% 24.69%

2024 2025 2026 DỰ PHÓNG KẾT QUẢ KINH DOA


47,478,170 52,225,987 57,448,586
70,000,000
(29,192,193) (32,111,413) (35,322,554)
18,285,977 20,114,575 22,126,032 60,000,000
1,548,834 1,654,431 1,767,227
50,000,000
(1,037,285) (1,141,013) (1,255,115)
(567,177) (575,295) (584,225) 40,000,000
(686,864) (686,864) (686,864)
(4,331,359) (4,764,495) (5,240,945) 30,000,000

(6,947,780) (7,642,558) (8,406,814)


20,000,000
6,831,523 7,534,075 8,303,522
330,356 447,150 605,237 10,000,000
7,161,878 7,981,225 8,908,759
-
1,143,168 1,273,951 1,422,002 2022 2023 2024
6,018,710 6,707,274 7,486,756
Doanh thu thuần Lợi nhuận từ hoạt động
1,011,889 1,011,889 1,011,889 Lợi nhuận thuần sau thuế
5,006,821 5,695,385 6,474,867

2025 2026
52,225,987 57,448,586
7,534,075 8,303,522
6,707,274 7,486,756
KẾT QUẢ KINH DOANH

2024 2025 2026

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh


ế
Tỷ số 2018 2019 2020
Vòng quay khoản phải thu 3.69 4.28 4.66
Tốc độ tăng hàng tồn kho -23.90% 4.40% -0.46%
Tiền và tương đương tiền/Doanh th 16.91% 12.46% 15.71%
Phải trả người bán ngắn hạn/doanh 10.81% 9.53% 9.47%
Tỷ lệ khấu hao 20.63% 20.73% 21.23%
Net PPE/ Doanh thu 27.99% 26.74% 27.79%
Tỷ số Vốn chủ sở hữu trên Tổng tài 49.65% 50.31% 44.58%

ĐVT: Triệu VNĐ 2021 2022 2023


TÀI SẢN
Tài sản ngắn hạn 35,118,372 37,296,069 38,638,391
Tiền và tương đương tiền 5,417,845 5,912,653 6,503,918
Đầu tư tài chính ngắn hạn 20,730,720 20,730,720 20,730,720
Các khoản phải thu 6,882,182 8,694,609 9,564,070
Hàng tồn kho 1,507,342 1,377,806 1,259,402
Tài sản ngắn hạn khác 580,281 580,281 580,281
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 16,080,827 18,662,634 23,993,212
Khấu hao luỹ kế (6,819,893) (10,396,078) (14,786,694)
TSCĐ vô hình 1,133,060 1,133,060 1,133,060
Tài sản dài hạn 18,579,568 18,082,529 19,528,692
Tài sản cố định 10,398,837 9,399,616 10,339,578
Đầu tư BĐS - - -
Tài sản dở dang dài hạn 1,290,598 1,920,975 2,113,073
Đầu tư tài chính dài hạn 3,101,993 3,141,044 3,455,149
Tài sản dài hạn khác 3,620,893 3,620,893 3,620,893
TỔNG TÀI SẢN 53,697,940 55,378,597 58,167,083

NGUỒN VỐN
Nợ phải trả 32,279,955 33,821,992 35,839,244
Phải trả người bán ngắn hạn 2,865,815 3,712,925 4,084,217
Vay và nợ ngắn hạn 26,070,578 26,070,578 26,070,578
Các quỹ 824,708 824,708 824,708
Nợ ngắn hạn 29,761,106 30,608,211 30,979,503
Nợ dài hạn 2,518,849 3,213,781 4,859,740
Vốn chủ sở hữu 21,417,985 21,556,605 22,327,839
Vốn góp 9,075,516 9,075,516 9,075,516
Thặng dư vốn cổ phần 49,713 49,713 49,713
Vốn và các quỹ 1,241,993 1,241,993 1,241,993
Lợi nhuận giữ lại 7,000,480 7,712,342 8,483,576
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,477,041 3,477,041 3,477,041
TỔNG NGUỒN VỐN 53,697,940 55,378,597 58,167,083
2021 Dự Phóng
5.42 4.51
-14.41% -8.59%
15.19% 15.07%
8.04% 9.46%
19.75% 20.59%
13.30% 23.96%
39.89% 46.11%

2024 2025 2026

40,136,961 41,805,511 43,659,312


7,154,310 7,869,741 8,656,715
20,730,720 20,730,720 20,730,720
10,520,477 11,572,524 12,729,777
1,151,173 1,052,246 961,819
580,281 580,281 580,281
30,651,850 38,953,794 49,287,682
(20,411,375) (27,575,965) (36,658,764)
1,133,060 1,133,060 1,133,060
21,119,472 22,869,330 24,794,174
11,373,535 12,510,889 13,761,978
- - -
2,324,380 2,556,818 2,812,500
3,800,663 4,180,730 4,598,803
3,620,893 3,620,893 3,620,893
61,256,433 64,674,841 68,453,485

N
38,080,236 40,565,451 43,317,583
4,492,639 4,941,903 5,436,093
26,070,578 26,070,578 26,070,578
824,708 824,708 824,708
31,387,925 31,837,189 32,331,379
6,692,311 8,728,262 10,986,203
23,176,197 24,109,390 25,135,903
9,075,516 9,075,516 9,075,516
49,713 49,713 49,713
1,241,993 1,241,993 1,241,993
9,331,934 10,265,127 11,291,640
3,477,041 3,477,041 3,477,041
61,256,433 64,674,841 68,453,485
Năm 2017 2018 2019 2020 2021
Tài sản dở dang dài hạn/ doanh thu 0.02 0.05 0.06 0.08 0.04
Năm 2017 2018 2019 2020 2021
Đầu tư tài chính dài hạn/Doanh thu 0.04 0.09 0.09 0.09 0.09
Năm 2017 2018 2019 2020 2021
Tài sản dài hạn khác/Doanh thu 0.02 0.06 0.09 0.09 0.10
Năm 2017 2018 2019 2020 2021
Lợi nhuận giữ lại/Doanh thu 0.13 0.23 0.22 0.21 0.20

DỰ PHÓNG TÀI SẢN


80,000,000

70,000,000 68,453,485
64,674,841
61,256,433
60,000,000 58,167,083
55,378,597

50,000,000

40,000,000

30,000,000

20,000,000

10,000,000

-
2022 2023 2024 2025 2026

DỰ PHÓNG NGUỒN VỐN


80,000,000

70,000,000 68,453,485
64,674,841
61,256,433
60,000,000 58,167,083
55,378,597

50,000,000

40,000,000

30,000,000

20,000,000

10,000,000
50,000,000

40,000,000

30,000,000

20,000,000

10,000,000

-
2022 2023 2024 2025 2026
Dự phóng
0.05

0.080050755415

0.071638935363

0.196552090889
ĐVT: Triệu VNĐ 2022 2023 2024 2025
Dòng tiền tự do
Lợi nhuận sau thuế 4,861,101 5,407,054 6,018,710 6,707,274
Khấu hao 10,396,078 14,786,694 20,411,375 27,575,965
Tăng tài sản ngắn hạn 2,177,697 1,342,322 1,498,570 1,668,551
Tăng nợ ngắn hạn 847,105 371,292 408,422 449,264
Chi tiêu vốn (9,396,857) (15,726,656) (21,445,333) (28,713,319)
Chi phí lãi vay sau thuế 464,805 470,443 476,645 483,467
DỰ PHÓNG DÒNG TIỀ 9,349,928 6,651,150 7,368,389 8,171,203
2026

7,486,756
36,658,764 DỰ PHÓNG DÒNG TIỀN
1,853,800 10,000,000
9,349,928
9,074,630
494,190 9,000,000
8,171,203
(37,909,853) 8,000,000 7,368,389
490,972 7,000,000 6,651,150
9,074,630
6,000,000

5,000,000

4,000,000

3,000,000

2,000,000

1,000,000

-
2022 2023 2024 2025 2026
9,074,630

2026
TỶ SỐ TÀI CHÍNH
2022 2023 2024 2025
1. Thanh khoản
Tỷ số thanh toán hiện hành 1.22 1.25 1.28 1.31
Tỷ số thanh toán nhanh 1.17 1.21 1.24 1.28
Tỷ số thanh toán tiền mặt 0.87 0.88 0.89 0.90
2022 2023 2024 2025
2. Đòn bẩy
Tỷ số khả năng trả nợ (DSCR) 1.87 1.94 2.01 2.08
Tỷ số D/E 1.57 1.61 1.64 1.68
Tỷ số TD/TA 0.61 0.62 0.62 0.63
2022 2023 2024 2025
3. Hiệu quả sử dụng tài sản
Vòng quay tổng tài sản 0.71 0.74 0.78 0.81
Vòng quay hàng tồn kho 16.72 20.13 24.22 29.15
Ngày bình quân hàng tồn kho 21.82 18.14 15.07 12.52
2022 2023 2024 2025
4. Khả năng sinh lời
ROS 0.12 0.13 0.13 0.13
ROA 0.09 0.09 0.10 0.10
ROE 0.23 0.24 0.26 0.28
Biên lợi nhuận gộp 0.39 0.39 0.39 0.39
Biên lợi nhuận ròng 0.12 0.13 0.13 0.13
Biên lợi nhuận họat động 0.15 0.15 0.15 0.15
5. Định giá
P/E
P/B
EPS 2,255 2,422 2,597 2,782
2026

1.35
1.32
0.91
2026

2.14
1.72
0.63
2026

0.84
35.08
10.41
2026

0.13
0.11
0.30
0.39
0.13
0.16

2,979

You might also like