Professional Documents
Culture Documents
TÀI CHÍNH ĐỊNH LƯỢNG NHÓM 5
TÀI CHÍNH ĐỊNH LƯỢNG NHÓM 5
40,000,000
35,000,000
30,000,000
25,000,000
20,000,000
15,000,000
10,000,000
5,000,000
-
2017 2018 2019 2020 2021
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doa
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Biên lợi nhuận thuần
2020 2021
7.66% 19.21%
6.54% 2.60%
ANH
16.00%
14.00%
12.00%
10.00%
8.00%
6.00%
4.00%
2.00%
0.00%
2020 2021
380 380
258 87,366
7,773 6,080 5,230
192 192 192
50,000,000
40,000,000
30,000,000
20,000,000
10,000,000
-
2017 2018 2019 2020 2021
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn TỔNG CỘNG TÀI SẢN
7,000,000
6,000,000
5,000,000
4,000,000
3,000,000
2,000,000
1,000,000
-
2017 2018 2019 2020 2021
Tiền và các khoản tương đương tiền Phải thu khách hàng
Hàng tồn kho
NGUỒN VỐN
35,000,000
30,000,000
25,000,000
20,000,000
15,000,000
10,000,000
5,000,000
-
2017 2018 2019 2020 2021
50,000,000
40,000,000
30,000,000
TỶ LỆ VỐN CHỦ SỠ HỮU/NGUỒN VỐN
60,000,000
50,000,000
40,000,000
30,000,000
20,000,000
10,000,000
-
2017 2018 2019 2020 2021
2020 2021
2020 2021
4,686,191 5,417,845
5,564,392 6,211,956
1,290,091 1,507,342
0 2021
ch hàng
2020 2021
124.31% 150.71%
24.97% 28.67%
61.37% 65.40%
34.95% 37.11%
11.23% 10.09%
3.09% 2.81%
0.46% 16.84%
-4.14% 9.84%
51.59% 55.97%
38.89% 33.07%
3.30% 7.80%
44.58% 39.89%
2020 2021
22,364,710 29,761,106
763,945 2,518,849
18,605,667 21,417,985
2021
2020 2021
23,128,655 32,279,955
18,602,917 21,415,235
2021
2020 2021
242,872 267,244
8,317,822 10,398,837
2,373,393 1,290,598
2,581,174 3,101,993
2,606,569 3,620,893
200,034 465,985
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ CÔNG TY CỔ PHẦN FP
ĐVT: Triệu VNĐ
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/ thanh lý tài sản cố định
Chi phí lãi vay
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoạt động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối năm
IỀN TỆ CÔNG TY CỔ PHẦN FPT GIAI ĐOẠN 2018 - 2021
2017 2018 2019 2020 2021
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
2019 2020 2021
3,898,749 6,339,679 5,839,693
(3,845,068) (8,144,124) (10,412,891)
(514,370) 3,037,356 5,364,662
TIỀN
2020 2021
2,581,174 3,101,993
41,734,323 53,697,940
23,128,655 32,279,955
22,364,710 29,761,106
763,945 2,518,849
18,605,667 21,417,985
7,839,874 9,075,516
49,713 49,713
6,390,906 7,000,480
41,734,323 53,697,940
TỶ SỐ TÀI CHÍNH
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
1. Tỷ số thanh toán ngắn hạn
Tỷ số thanh toán hiện hành 1.45 1.27 1.18
Tỷ số thanh toán nhanh 1.26 1.10 1.04
Tỷ số tiền mặt 0.71 0.66 0.63
2. Tỷ số thanh toán dài hạn
Tỷ số tổng nợ 0.47 0.50 0.50
Tỷ số nợ trên VCSH 0.89 1.01 0.99
Bội số VCSH 1.89 2.01 1.99
Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay 11.55 16.19 12.99
3. Tỷ số quản trị tài sản
Vòng quay hàng tồn kho 12.28 12.96
Vòng quay khoản phải thu 3.69 4.28
Vòng quay khoản phải trả 6.19 6.58
Vòng quay tổng tài sản 1.71 0.78 0.83
4. Tỷ số khả năng sinh lợi
Biên lợi nhuận ròng 8.27% 13.93% 14.11%
Biên lợi nhuận gộp 22.68% 37.58% 38.65%
ROA (TSSL trên Tài sản) 26.66% 52.70% 57.66%
ROE (TSSL trên VCP) 26.65% 21.89% 23.28%
EBIT 4,623,664 4,095,946 5,023,517
EBITDA 5,663,080 5,260,638 6,378,130
5. Tỷ số giá trị thị trường
Giá trị thị trường mỗi cổ phiếu tại cuối nă 57,092 42,198 58,332
EPS 2,665 2,189 2,328
BVPS 16,297 15,592 15,484
P/E 21.42 19.28 25.05
Năm 2020 Năm 2021 Bình Quân
19.53% 10.00%
54.62% 6.82%
49.33% 35.35%
24.84% 24.69%
2025 2026
52,225,987 57,448,586
7,534,075 8,303,522
6,707,274 7,486,756
KẾT QUẢ KINH DOANH
NGUỒN VỐN
Nợ phải trả 32,279,955 33,821,992 35,839,244
Phải trả người bán ngắn hạn 2,865,815 3,712,925 4,084,217
Vay và nợ ngắn hạn 26,070,578 26,070,578 26,070,578
Các quỹ 824,708 824,708 824,708
Nợ ngắn hạn 29,761,106 30,608,211 30,979,503
Nợ dài hạn 2,518,849 3,213,781 4,859,740
Vốn chủ sở hữu 21,417,985 21,556,605 22,327,839
Vốn góp 9,075,516 9,075,516 9,075,516
Thặng dư vốn cổ phần 49,713 49,713 49,713
Vốn và các quỹ 1,241,993 1,241,993 1,241,993
Lợi nhuận giữ lại 7,000,480 7,712,342 8,483,576
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,477,041 3,477,041 3,477,041
TỔNG NGUỒN VỐN 53,697,940 55,378,597 58,167,083
2021 Dự Phóng
5.42 4.51
-14.41% -8.59%
15.19% 15.07%
8.04% 9.46%
19.75% 20.59%
13.30% 23.96%
39.89% 46.11%
N
38,080,236 40,565,451 43,317,583
4,492,639 4,941,903 5,436,093
26,070,578 26,070,578 26,070,578
824,708 824,708 824,708
31,387,925 31,837,189 32,331,379
6,692,311 8,728,262 10,986,203
23,176,197 24,109,390 25,135,903
9,075,516 9,075,516 9,075,516
49,713 49,713 49,713
1,241,993 1,241,993 1,241,993
9,331,934 10,265,127 11,291,640
3,477,041 3,477,041 3,477,041
61,256,433 64,674,841 68,453,485
Năm 2017 2018 2019 2020 2021
Tài sản dở dang dài hạn/ doanh thu 0.02 0.05 0.06 0.08 0.04
Năm 2017 2018 2019 2020 2021
Đầu tư tài chính dài hạn/Doanh thu 0.04 0.09 0.09 0.09 0.09
Năm 2017 2018 2019 2020 2021
Tài sản dài hạn khác/Doanh thu 0.02 0.06 0.09 0.09 0.10
Năm 2017 2018 2019 2020 2021
Lợi nhuận giữ lại/Doanh thu 0.13 0.23 0.22 0.21 0.20
70,000,000 68,453,485
64,674,841
61,256,433
60,000,000 58,167,083
55,378,597
50,000,000
40,000,000
30,000,000
20,000,000
10,000,000
-
2022 2023 2024 2025 2026
70,000,000 68,453,485
64,674,841
61,256,433
60,000,000 58,167,083
55,378,597
50,000,000
40,000,000
30,000,000
20,000,000
10,000,000
50,000,000
40,000,000
30,000,000
20,000,000
10,000,000
-
2022 2023 2024 2025 2026
Dự phóng
0.05
0.080050755415
0.071638935363
0.196552090889
ĐVT: Triệu VNĐ 2022 2023 2024 2025
Dòng tiền tự do
Lợi nhuận sau thuế 4,861,101 5,407,054 6,018,710 6,707,274
Khấu hao 10,396,078 14,786,694 20,411,375 27,575,965
Tăng tài sản ngắn hạn 2,177,697 1,342,322 1,498,570 1,668,551
Tăng nợ ngắn hạn 847,105 371,292 408,422 449,264
Chi tiêu vốn (9,396,857) (15,726,656) (21,445,333) (28,713,319)
Chi phí lãi vay sau thuế 464,805 470,443 476,645 483,467
DỰ PHÓNG DÒNG TIỀ 9,349,928 6,651,150 7,368,389 8,171,203
2026
7,486,756
36,658,764 DỰ PHÓNG DÒNG TIỀN
1,853,800 10,000,000
9,349,928
9,074,630
494,190 9,000,000
8,171,203
(37,909,853) 8,000,000 7,368,389
490,972 7,000,000 6,651,150
9,074,630
6,000,000
5,000,000
4,000,000
3,000,000
2,000,000
1,000,000
-
2022 2023 2024 2025 2026
9,074,630
2026
TỶ SỐ TÀI CHÍNH
2022 2023 2024 2025
1. Thanh khoản
Tỷ số thanh toán hiện hành 1.22 1.25 1.28 1.31
Tỷ số thanh toán nhanh 1.17 1.21 1.24 1.28
Tỷ số thanh toán tiền mặt 0.87 0.88 0.89 0.90
2022 2023 2024 2025
2. Đòn bẩy
Tỷ số khả năng trả nợ (DSCR) 1.87 1.94 2.01 2.08
Tỷ số D/E 1.57 1.61 1.64 1.68
Tỷ số TD/TA 0.61 0.62 0.62 0.63
2022 2023 2024 2025
3. Hiệu quả sử dụng tài sản
Vòng quay tổng tài sản 0.71 0.74 0.78 0.81
Vòng quay hàng tồn kho 16.72 20.13 24.22 29.15
Ngày bình quân hàng tồn kho 21.82 18.14 15.07 12.52
2022 2023 2024 2025
4. Khả năng sinh lời
ROS 0.12 0.13 0.13 0.13
ROA 0.09 0.09 0.10 0.10
ROE 0.23 0.24 0.26 0.28
Biên lợi nhuận gộp 0.39 0.39 0.39 0.39
Biên lợi nhuận ròng 0.12 0.13 0.13 0.13
Biên lợi nhuận họat động 0.15 0.15 0.15 0.15
5. Định giá
P/E
P/B
EPS 2,255 2,422 2,597 2,782
2026
1.35
1.32
0.91
2026
2.14
1.72
0.63
2026
0.84
35.08
10.41
2026
0.13
0.11
0.30
0.39
0.13
0.16
2,979