You are on page 1of 3

Điểm thi khảo sát chất lượng

STT Họ và tên Lớp Điểm khảo sát Tổng Xếp


Toán Văn Anh thứ
Lê Thị Phương
1 Anh 9A1 9A 5.75 6.5 8.8 21.05 12
Phạm Văn Hải
2 Anh 9A1 9A 5.75 5.5 4.6 15.85 26
Phạm Thị Ngọc
3 Châu 9A1 9A 6.5 5.75 4.6 16.85 23
Lê Thị Diệp
4 Chi 9A1 9A 7.75 8.25 6.8 22.8 4
5 Phạm Thị Cúc 9A1 9A 3.75 8.25 3.8 15.8 27
Phạm Minh
6 Đức 9A1 9A 4.75 7.75 3.2 15.7 29
7 Trần Thứ Đức 9A1 9A 5.25 7 5.2 17.45 22
8 Viên Đình Hậu 9A1 9A 6.5 6.25 3 15.75 28
9 Lê Thu Huyền 9A1 9A 5.75 5.5 5.2 16.45 25
Nguyễn Thị
10 Khánh Huyền 9A1 9A 6.75 6.5 5.2 18.45 20
Phạm Thị
11 Thanh Huyền 9A1 9A 6.5 8.25 6.8 21.55 10
12 Lê Sang Hy 9A1 9A 7 8 7 22 7
Lê Thị Diêu
13 Linh 9A1 9A 7.75 8 8.4 24.15 2
14 Lê Duy Quang 9A1 9A 4 6 0.8 10.8 53
Nguyễn Công
15 Tuyên 9A1 9A 7 6.5 6.8 20.3 14
16 Lê Hải Yến 9A1 9A 7 7.75 6.2 20.95 13
17 Lê Xuân Đức 9A1 9B 4.5 6.25 4.8 15.55 30
Lê Thị Minh
18 Giang 9A1 9B 6 8 5 19 17
Lê Xuân Khánh
19 Khiêm 9A1 9B 8 7.75 6.8 22.55 5
20 Trần Thế Mạnh 9A1 9B 6 7 5 18 21
Lê Thị Thu
21 Minh 9A1 9B 6.75 8 7.6 22.35 6
22 Lê Ánh Ngọc 9A1 9B 3.25 6 3.6 12.85 47
23 Lê Thu Phương 9A1 9B 3.5 8 3.2 14.7 34
Bùi Thanh
24 Quỳnh 9A1 9B 6.25 8 5 19.25 16
25 Lê Văn Sơn 9A1 9B 8.5 7.75 6.6 22.85 3
26 Nguyễn Nhât 9A1 9B 7.5 7.5 7 22 7
Thành
Lê Trọng
27 Thắng 9A1 9B 5 6 5.8 16.8 24
Lê Phương
28 Thủy 9A1 9B 4.25 7 4 15.25 31
Lê Thị Anh
29 Thư 9A1 9B 5 8.5 5.4 18.9 18
Bùi Trịnh Bảo
30 Trâm 9A1 9B 7.5 7 6.8 21.3 11
Lê Xuân
31 Trường 9A1 9B 7.5 7.5 7 22 7
Nguyễn Thị
32 Yến 9A1 9B 5.25 9 5.2 19.45 15
33 Phạm Thị Hồng 9A1 9A 8.5 8.25 7.6 24.35 1
1 Bùi Mai Anh 9A2 9A 4 5 1.6 10.6 54
Lê Khánh
2 Quỳnh Anh 9A2 9A 4.5 7 2 13.5 44
3 Lữ Trọng Dũng 9A2 9A 2.25 4 1.6 7.85 61
Nguyễn Thị
4 Duyên 9A2 9A 4.5 7 2.2 13.7 42
5 Lê Khắc Đạo 9A2 9A 5.5 5.5 4 15 32
6 Lê Anh Đức 9A2 9A 3.5 5.5 5.2 14.2 37
7 Lê Khả Giáp 9A2 9A 4.25 4 2.2 10.45 56
Lê Trọng
8 Hoàng 9A2 9A 5.25 6.25 3 14.5 35
9 Lê Văn Huy 9A2 9A 5.75 6 3 14.75 33
10 Trần Tuấn Kiệt 9A2 9A 6.25 5.1 1.6 12.95 46
11 Bùi Đình Long 9A2 9A 3 4.1 1.6 9.1 59
Phạm Công
12 Quang 9A2 9A 4 4 1.8 9.8 57
Nguyễn Ngọc
13 Thắng 9A2 9A #N/A
Bùi Hoàng Anh
14 Thư 9A2 9A 3 5 3.8 11.8 50
Lê Khăc
15 Trường 9A2 9A 0.75 4.1 1.6 6.85 65
Quản Chung
16 Văn 9A2 9A 1.5 3.25 2.4 7.15 62
Nguyễn Văn
17 Hoàng Vũ 9A2 9A 0.5 4 2.2 6.7 66
Lê Thị Lan
18 Anh 9A2 9B 5 6.25 2.6 13.85 39
Nguyễn Bá
19 Chính 9A2 9B 5.75 5.25 2 13 45
Nguyễn Đình
20 Nhân Đức 9A2 9B 5.75 5.1 2.6 13.85 39
21 Lê Khả Hoàng 9A2 9B 5.25 6.1 1.8 13.55 43
22 Lê Huy Hùng 9A2 9B 3.75 5.75 2.8 12.3 48
23 Phạm Văn Lợi 9A2 9B 6 6.1 1.4 13.9 38
24 Lê Viết Nghĩa 9A2 9B 5.5 3.5 3 12 49
Nguyễn Thị
25 Phương Nhi 9A2 9B 1.25 4.5 1.4 7.15 62
26 Lê Văn Quang 9A2 9B 5.75 5.25 3.4 14.4 36
Nguyễn Đình
27 Quang 9A2 9B 6.75 6.25 0.8 13.8 41
Phạm Hồng
28 Thư 9A2 9B 3 5 2.6 10.6 54
29 Lê Văn Tiến 9A2 9B 3.25 4 1.8 9.05 60
Nguyễn Bá
30 Tiệp 9A2 9B 1.5 4 1.4 6.9 64
31 Lê Đình Trọng 9A2 9B #N/A
Đặng Thiên
32 Trường 9A2 9B 3.5 4 1.8 9.3 58
33 Lê Việt Tú 9A2 9B 0 1 1.2 2.2 67
Hoàng Minh
34 Vũ 9A2 9B 5.25 7.5 6 18.75 19
35 Lê Thị Vy 9A2 9B 5 5 1.2 11.2 51
36 Lê Trọng Chiến 9A2 9A 3.5 4.5 3 11 52

You might also like