You are on page 1of 32

Trường điện từ

Lecture 12
Chương 5. Đường dây truyền sóng và ứng dụng

Electromagnetics Field  Tran Quang Viet – FEEE – HCMUT

Chương 5. Đường dây truyền sóng và ứng dụng

5.1. Mô hình toán của đường dây truyền sóng

Electromagnetics Field  Tran Quang Viet – FEEE – HCMUT

1
5.1.1. Giới thiệu

Đường dây truyền sóng là hệ thống truyền dẫn định hướng


Đường dây truyền sóng = 2 vật dẫn song song cách điện

Sóng được kích hoạt trên đường dây nhờ đ.áp nguồn
Đường dây truyền sóng truyền dẫn kiểu sóng TEM
Vẽ ký hiệu đường dây truyền sóng:

Nguồn Tải

0 ℓ z
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.1. Mô hình toán của đường dây truyền sóng

5.1.2. Phương trình đường dây

Electromagnetics Field  Tran Quang Viet – FEEE – HCMUT

2
a) Mô hình mạch cho đường truyền hai bảng KTH

 Xét sóng TEM trên đường truyền 2 bảng không tổn hao
 
conducting-plate E  E(z,t).a x
 
dielectric slab H  H(z,t).a y

 Chuyển sóng điện từ thành sóng điện áp và sóng dòng điện:


0 z s (z,t)= E(z,t)
y z u(z,t)=E(z,t)d
+++
  
 H(z,t) Js (z,t)=H(z,t)a z i(z,t)=H(z,t)w
E(z,t)
( = 0;  ; ) E(z,t)=u(z,t)/d
d --- 
H(z,t)=i(z,t)/w
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

a) Mô hình mạch cho đường truyền hai bảng KTH


 Áp dụng hpt Maxwell:
 H E H
rotE   μ  μ
 t z t
 E H E
rotH    
t z t
u  d i u i
  L 0
z w t z t
i  w u i u
    C0
z d t z t
μd
L0 = : Điện cảm trên 1 đv chiều dài
w
 w : Điện dung trên 1 đv chiều dài
C0 =
d
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

3
a) Mô hình mạch cho đường truyền hai bảng KTH

 Phương trình viết trên chiều dài z:


i(z,t) i(z+z,t)
+ +
u(z,t) u(z+z,t)
- -

z z+z
u(z+z,t)  u(z,t) i(z,t)
lim  lim[  L 0 ]
z  0 z z  0 t
i(z+z,t)  i(z,t) u(z+z,t)
lim[  ]  lim[C 0 ]
z  0 z z  0 t
i(z,t)
u(z,t)  u(z+z,t)=L 0 z
t
u(z+z,t)
i(z,t)  i(z+z,t)=C 0 z
t
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

a) Mô hình mạch cho đường truyền hai bảng KTH

 Mô hình mạch tương đương trên đoạn z:

z
z z+z
0 ℓ
Nhận xét: Sai lệch áp trên
đoạn z là do điện cảm
gây ra, sai lệch dòng là do
điện dung gây ra
Kết luận: điều này cũng
đúng cho mô hình đường
dây truyền sóng khác

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

4
b) Mô hình mạch cho đường dây truyền sóng có tổn hao

 Chuyển từ mô hình không tổn hao sang mô hình có tổn hao:

z
z z+z
0 ℓ

i(z,t) L0z i(z+z,t)

+ R0z +
u(z,t) G0z u(z+z,t)

- C0z -
Không tổn hao Có tổn hao
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

b) Mô hình mạch cho đường dây truyền sóng có tổn hao


 Các thông số đơn vị của các đường truyền cơ bản:
Parallel-Plate Two-Wire Coaxial
2R S RS RS  1 1 
R0
a   
w 2  a b 
μd μ μ
L0 cosh 1  d/2a  ln  b/a 
w  2
εw πε 2πε
C0
d cosh 1
 d/2a  ln  b/a 
G0
w π 2π 
d cosh 1
 d/2a  ln  b/a 
πfμ c • L0: chỉ xét điện cảm ngoài.
 R S  Re{η} 
σc
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5
c) Phương trình đường dây truyền sóng

i(z,t) L0z i(z+z,t)

i(z,t) i(z+z,t)
+ R0z + + +
u(z,t) u(z+z,t)
u(z,t) G0z u(z+z,t) - -
- C0z - z z+z

i(z,t)
u(z,t)  u(z+z,t)=R 0 zi(z,t)  L 0 z
t
u(z+z,t)
i(z,t)  i(z+z,t)=G 0 zu(z+z,t)  C 0 z
t

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

b) Phương trình đường dây truyền sóng

z
z
0 ℓ

u ( z , t ) i ( z , t )
  R0 i ( z , t )  L0
z t
i ( z , t ) u ( z , t )
  G0u ( z , t )  C 0
z t

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

6
Chương 5. Đường dây truyền sóng và ứng dụng

5.2. Đường dây không tổn hao trong viễn thông

Electromagnetics Field  Tran Quang Viet – FEEE – HCMUT

5.2.1. Phương trình đường dây dạng phức

u i với:
  L0   z  e jt ]
z t u  z, t   Re[U

i
 C0
u i  z, t   Re[I  z  e jt ]
z t

dU 
  j L 0 I   U(z)
U 
dz
dI  I  I(z)
  j C 0 U
dz
(phương trình đường dây dạng phức)

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

7
5.2.2. Giải phương trình đường dây dạng phức


d 2U  0
 ( j L 0 C 0 ) 2 U
2
dz
 z)  Me j z  Ne j z  U
U(   U

 
I(z)  1  Me j z  Ne j z   I   I 
Z0
 

I  U / Z ; I   U
  /Z
0 0 (Vận tốc pha)
   L0 C 0 :Hệ số pha (rad/m) v p   /   1 / L0 C 0

Z0  L0 / C 0 :Trở kháng đặc tính của đường dây


EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.2. Giải phương trình đường dây dạng phức

 Áp dụng ĐKB tại z=0:


I I(z) I
1 2
+ Zg +
+ +
  ( ,Zo )  
E g U 1 U(z) Z2 U 2

- -
- -
z d z=l
z=0 d=0
d=l

 U  Z I
 1 0 1
U  (Sóng tới tại ngỏ vào)
U MN  M
2
1

 
1
  
Z0I1  M  N N  U1  Z0I1  U
  (Sóng px tại ngỏ vào)
 2
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

8
5.2.2. Giải phương trình đường dây dạng phức

 Nghiệm PTĐD theo hướng từ nguồn đến tải:


 Nghiệm dạng hàm mũ phức:

U( z)  U  +e j z  U
 e j  z  U + U  I  U
 /Z
1 1 1 1 0
 I  U
 /Z
I( z)  I1 e  I1 e  I+  I
+  j z  j z
1 1 0
 Nghiệm dạng lượng giác:

 z)  U
U(  cos(βz)  jZ I sin(βz)
1 0 1
 
 U 
I( z)   j Z sin(βz)  I1 cos(βz)
1

 0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.2. Giải phương trình đường dây dạng phức

 Thay z  d I I(d)


1
I
2
+ Zg +
+ +
  ( ,Zo )  
E g U 1 U(d) Z2 U 2

- -
- -
z d z=l
+
U
z=0

d=0
2 d=l
U2

U( d)  U  +e j e j d  U
 e j e j d  U + U 
1 1

I(d )  I1 e e  I1 e e  I+  I
+  j   j d  j   j d

I I
2 2
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

9
5.2.2. Giải phương trình đường dây dạng phức

 Nghiệm PTĐD theo hướng từ tải đến nguồn:


 Nghiệm dạng hàm mũ phức:

U( d)  U  +e jβd  U
 e jβd  U
 + U
 I  U
 /Z
2 2 2 2 0
 + jβd   jβd  I+  I I  U /Z
I(d )  I2 e  I2 e 2 2 0

 Nghiệm dạng lượng giác:

 U
U(d)  cos(βd)  jZ I sin(βd)
2 0 2

 U2
I(d)  j sin(βd)  I2 cos(βd)
 Z0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

 Định nghĩa:

     jβd
  U  U2 .e   .e j2βd     2d
 U
U  .ejβd 2 2
2

Áp dụng điều kiện biên tại d=0 (tại tải):   Z I


U2 2 2

U  U  + U
2 2 2
 +   +  
I2  I2  I2 =(U2  U2 ) / Z0

  U2  Z2  Z0   
(0  2  1 )
2   Z Z
U
2
(–<)
2 2 0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

10
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

 Biểu diễn hệ số phản xạ trong mặt phẳng phức:

Im
 (d )  2
Re
2d

 2   (d  0)  2
 (d)  2  2d
   (d  )     2
1 2
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

11
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

12
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

13
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

14
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

15
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

16
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d /2 
Re
d=l d=0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

17
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây

Im
Bk 2

2
d 
 Re
d=l d=0 1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.4. Trở kháng vào trên đường dây

I
1
I(d) I
2
+ Zg +
+ +
  ( ,Zo )  
E g U 1 U(d) Z2 U 2

- -
- -
z d z=l
Z in z=0 Z d  d=0
d=l


U(d)
Z(d) 
I(d)

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

18
5.2.4. Trở kháng vào trên đường dây

 Xác định dùng nghiệm dạng mũ phức:


 +e jβd  U
U  e jβd 1  (d)
Z (d)  + jβd  2  jβd
2
Z (d)  Z0
I e  I e 
2 2 1  (d)

 Xác định dùng nghiệm dạng lượng giác:

 cos(βd)  jZ I sin(βd)
U Z2 +jZ0 tg(βd)
Z (d)  2 0 2
Z(d)=Z0
U2
j sin(βd)  I2 cos(βd) Z0 +jZ2 tg(βd)
Z0

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.4. Trở kháng vào trên đường dây

 Trở kháng nhìn vào đầu đường dây Zin


I I(z) I
1 2
+ Zg +
+ +
  ( ,Zo )  
E g U 1 U(z) Z2 U 2

- -
- -
z d z=l
Z in z=0 Z z  d=0
d=l


U 1 1 Z  jZ0tg()
Zin  Z(d  )  1  Z0  Z0 2
I 1 1 Z0  jZ2tg()
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

19
5.2.4. Trở kháng vào trên đường dây

 Khi đó ta thay thế toàn bộ đường dây & tải bằng Zin để tính
điện áp và dòng điện đầu đường dây

I 

+ Zg
1
I  Eg
+ 1

E 
Zin U Z g  Z in
g
  Z I
1

-
- U 1 in 1

Z in

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.5. Trở kháng vào trên đường dây

 Ví dụ 1: Tính trở kháng nhìn vào đầu đường dây Zin biết
chiều dài đường dây l=4/3, Z2=50+j60, Z0=75.

 Ví dụ 2: Xác định chiều dài đường dây (tính theo bước


sóng) để trở kháng nhìn vào đầu đường dây Zin thuần trở và
xác định giá trị Zin này.

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

20
5.2.5. Ví dụ về xác định áp dòng trên đường dây

Xác định điện áp và dòng điện phức tại đầu, cuối và chính
giữa đường dây biết l=4/3, Z2=50+j60, Z0=75, Zg=75,
Eg=500 (V)
Xác định điện áp tới và phản xạ phức tại đầu, cuối và chính
giữa đường dây.
I I
1 2
+ Zg +
+

E 
U ( ,Zo ) 
Z2 U
g 1 2

-
- -
z d z=l
z=0 d=0
d=l

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.6. Công suất trung bình trên đường dây

 *
1  *    *
1
P= Re{UI } = Re{U (1 ) U
(1 )}
2 2 Z0
1  2 *    
 P= | U | Re{1   |  |2} = 1 | U2 |2 [122 ]
2Z0 2Z0
1  * 1  2 1  2
P2 =P1  Re{U1 I1}  | I1 | Re{Zin}  | U1 | Re{1/ Zin}
2 2 2
(Công suất cấp cho tải bằng CS cấp vào đầu đường dây)

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

21
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
Sóng đứng (standing
wave) được tạo ra do sự
giao thoa của sóng tới và
sóng phản xạ
 Mô hình sóng đứng
Xác định quy luật phân bố biên độ của sóng trên đường dây

U U  +ejβd  U e jβd  U
 +e jβd [1  ]
2
2 2
I  I+ejβd  Ie jβd  I+e jβd [1   ]
2 2 2

 | U
|U|  + ||1   |
2
 
 | I+ ||1   |
|I| 2
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

22
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

23
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

24
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

25
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

26
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

27
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2

Im
Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

28
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây


 | U
|U|  + ||1   |
2
 Im
1 Bk 2

2

Re
1

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây

 + | (1 2 )
Umax | U U
2  (    2k )
dmin 
4 d  0,  / 2, ,...
U1 U2
(  2k )
dmax 
d  | (1 2 )
Umin | U +
2
4
ℓ I
Imax | I+2 | (1  2 )
I1 I2
d Imin | I+2 | (1 2 )
d  0,  / 2, ,...
ℓ /2 /2
/4

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

29
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây

 Bộ thông số sóng đứng:


 Tỷ số (hệ số) sóng đứng (standing wave ratio - SWR):
Umax Imax 1  2 SWR 1
SWR    2 
Umin Imin 1 2 SWR  1
 Vị trí cực tiểu điện áp đầu tiên tính từ tải (dmin):
(   ) 4 dmin
dmin   
4 
 Bước sóng : 2(max-max), 2(min-min), 4(max-min),
4(min-max)

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây

Ví dụ: Z2  (15  j 20); Z0  50


 Z2  Z0 (15  j 20)  50
2    0.593  133.160  0.593e j 0.74
Z2  Z0 (15  j 20)  50
1  2 1  0.593
 SWR    3.914
1  2 1  0.593
(   ) (0.74   )
 dmin    0.065
4 4

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

30
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây

 Tính trở kháng tải dùng bộ thông số sóng đứng:


 Tính 2:

SWR 1
2 
SWR 1
 Tính :

4 dmin
 

 Tính trở kháng tải:
 
Z2  Z0 (1  2 ) /(1 2 )
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây

 VSWR meter

dmin dmin

Ref Load

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

31
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây

 Ví dụ:

z=0 z=1m
a) Xác định SWR, 
và f ?
b) Tìm ZL ?

(Ans: a) 1.67; 125MHz


b) 39.5 + j20.4 

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

5.2.8. Hòa hợp trở kháng

Khi Z0  ZL, cần tới mạch hòa hợp trở kháng để tránh phản xạ
từ tải về nguồn. Đường dây hòa hợp khi Zin = Z0

Các phương pháp tính hòa hợp trở kháng đường


dây ???

EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems 
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT

32

You might also like