Professional Documents
Culture Documents
Lecture 12 PDF
Lecture 12 PDF
Lecture 12
Chương 5. Đường dây truyền sóng và ứng dụng
1
5.1.1. Giới thiệu
Sóng được kích hoạt trên đường dây nhờ đ.áp nguồn
Đường dây truyền sóng truyền dẫn kiểu sóng TEM
Vẽ ký hiệu đường dây truyền sóng:
Nguồn Tải
0 ℓ z
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
2
a) Mô hình mạch cho đường truyền hai bảng KTH
Xét sóng TEM trên đường truyền 2 bảng không tổn hao
conducting-plate E E(z,t).a x
dielectric slab H H(z,t).a y
3
a) Mô hình mạch cho đường truyền hai bảng KTH
z z+z
u(z+z,t) u(z,t) i(z,t)
lim lim[ L 0 ]
z 0 z z 0 t
i(z+z,t) i(z,t) u(z+z,t)
lim[ ] lim[C 0 ]
z 0 z z 0 t
i(z,t)
u(z,t) u(z+z,t)=L 0 z
t
u(z+z,t)
i(z,t) i(z+z,t)=C 0 z
t
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
z
z z+z
0 ℓ
Nhận xét: Sai lệch áp trên
đoạn z là do điện cảm
gây ra, sai lệch dòng là do
điện dung gây ra
Kết luận: điều này cũng
đúng cho mô hình đường
dây truyền sóng khác
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
4
b) Mô hình mạch cho đường dây truyền sóng có tổn hao
z
z z+z
0 ℓ
+ R0z +
u(z,t) G0z u(z+z,t)
- C0z -
Không tổn hao Có tổn hao
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
5
c) Phương trình đường dây truyền sóng
i(z,t) i(z+z,t)
+ R0z + + +
u(z,t) u(z+z,t)
u(z,t) G0z u(z+z,t) - -
- C0z - z z+z
i(z,t)
u(z,t) u(z+z,t)=R 0 zi(z,t) L 0 z
t
u(z+z,t)
i(z,t) i(z+z,t)=G 0 zu(z+z,t) C 0 z
t
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
z
z
0 ℓ
u ( z , t ) i ( z , t )
R0 i ( z , t ) L0
z t
i ( z , t ) u ( z , t )
G0u ( z , t ) C 0
z t
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
6
Chương 5. Đường dây truyền sóng và ứng dụng
u i với:
L0 z e jt ]
z t u z, t Re[U
i
C0
u i z, t Re[I z e jt ]
z t
dU
j L 0 I U(z)
U
dz
dI I I(z)
j C 0 U
dz
(phương trình đường dây dạng phức)
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
7
5.2.2. Giải phương trình đường dây dạng phức
d 2U 0
( j L 0 C 0 ) 2 U
2
dz
z) Me j z Ne j z U
U( U
I(z) 1 Me j z Ne j z I I
Z0
I U / Z ; I U
/Z
0 0 (Vận tốc pha)
L0 C 0 :Hệ số pha (rad/m) v p / 1 / L0 C 0
- -
- -
z d z=l
z=0 d=0
d=l
U Z I
1 0 1
U (Sóng tới tại ngỏ vào)
U MN M
2
1
1
Z0I1 M N N U1 Z0I1 U
(Sóng px tại ngỏ vào)
2
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
8
5.2.2. Giải phương trình đường dây dạng phức
U( z) U +e j z U
e j z U + U I U
/Z
1 1 1 1 0
I U
/Z
I( z) I1 e I1 e I+ I
+ j z j z
1 1 0
Nghiệm dạng lượng giác:
z) U
U( cos(βz) jZ I sin(βz)
1 0 1
U
I( z) j Z sin(βz) I1 cos(βz)
1
0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
- -
- -
z d z=l
+
U
z=0
d=0
2 d=l
U2
U( d) U +e j e j d U
e j e j d U + U
1 1
I(d ) I1 e e I1 e e I+ I
+ j j d j j d
I I
2 2
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
9
5.2.2. Giải phương trình đường dây dạng phức
U( d) U +e jβd U
e jβd U
+ U
I U
/Z
2 2 2 2 0
+ jβd jβd I+ I I U /Z
I(d ) I2 e I2 e 2 2 0
U
U(d) cos(βd) jZ I sin(βd)
2 0 2
U2
I(d) j sin(βd) I2 cos(βd)
Z0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Định nghĩa:
jβd
U U2 .e .e j2βd 2d
U
U .ejβd 2 2
2
U U + U
2 2 2
+ +
I2 I2 I2 =(U2 U2 ) / Z0
U2 Z2 Z0
(0 2 1 )
2 Z Z
U
2
(–<)
2 2 0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
10
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây
Im
(d ) 2
Re
2d
2 (d 0) 2
(d) 2 2d
(d ) 2
1 2
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
11
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
12
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
13
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
14
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
15
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
16
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Im
Bk 2
2
d /2
Re
d=l d=0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
17
5.2.3. Hệ số phản xạ áp trên đường dây
Im
Bk 2
2
d
Re
d=l d=0 1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
I
1
I(d) I
2
+ Zg +
+ +
( ,Zo )
E g U 1 U(d) Z2 U 2
- -
- -
z d z=l
Z in z=0 Z d d=0
d=l
U(d)
Z(d)
I(d)
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
18
5.2.4. Trở kháng vào trên đường dây
+e jβd U
U e jβd 1 (d)
Z (d) + jβd 2 jβd
2
Z (d) Z0
I e I e
2 2 1 (d)
cos(βd) jZ I sin(βd)
U Z2 +jZ0 tg(βd)
Z (d) 2 0 2
Z(d)=Z0
U2
j sin(βd) I2 cos(βd) Z0 +jZ2 tg(βd)
Z0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
- -
- -
z d z=l
Z in z=0 Z z d=0
d=l
U 1 1 Z jZ0tg()
Zin Z(d ) 1 Z0 Z0 2
I 1 1 Z0 jZ2tg()
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
19
5.2.4. Trở kháng vào trên đường dây
Khi đó ta thay thế toàn bộ đường dây & tải bằng Zin để tính
điện áp và dòng điện đầu đường dây
I
+ Zg
1
I Eg
+ 1
E
Zin U Z g Z in
g
Z I
1
-
- U 1 in 1
Z in
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Ví dụ 1: Tính trở kháng nhìn vào đầu đường dây Zin biết
chiều dài đường dây l=4/3, Z2=50+j60, Z0=75.
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
20
5.2.5. Ví dụ về xác định áp dòng trên đường dây
Xác định điện áp và dòng điện phức tại đầu, cuối và chính
giữa đường dây biết l=4/3, Z2=50+j60, Z0=75, Zg=75,
Eg=500 (V)
Xác định điện áp tới và phản xạ phức tại đầu, cuối và chính
giữa đường dây.
I I
1 2
+ Zg +
+
E
U ( ,Zo )
Z2 U
g 1 2
-
- -
z d z=l
z=0 d=0
d=l
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
*
1 * *
1
P= Re{UI } = Re{U (1 ) U
(1 )}
2 2 Z0
1 2 *
P= | U | Re{1 | |2} = 1 | U2 |2 [122 ]
2Z0 2Z0
1 * 1 2 1 2
P2 =P1 Re{U1 I1} | I1 | Re{Zin} | U1 | Re{1/ Zin}
2 2 2
(Công suất cấp cho tải bằng CS cấp vào đầu đường dây)
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
21
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
Sóng đứng (standing
wave) được tạo ra do sự
giao thoa của sóng tới và
sóng phản xạ
Mô hình sóng đứng
Xác định quy luật phân bố biên độ của sóng trên đường dây
U U +ejβd U e jβd U
+e jβd [1 ]
2
2 2
I I+ejβd Ie jβd I+e jβd [1 ]
2 2 2
| U
|U| + ||1 |
2
| I+ ||1 |
|I| 2
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
22
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
23
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
24
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
25
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
26
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
27
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
| U
|U| + ||1 |
2
Im
Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
28
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
| U
|U| + ||1 |
2
Im
1 Bk 2
2
Re
1
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
+ | (1 2 )
Umax | U U
2 ( 2k )
dmin
4 d 0, / 2, ,...
U1 U2
( 2k )
dmax
d | (1 2 )
Umin | U +
2
4
ℓ I
Imax | I+2 | (1 2 )
I1 I2
d Imin | I+2 | (1 2 )
d 0, / 2, ,...
ℓ /2 /2
/4
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
29
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
30
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
SWR 1
2
SWR 1
Tính :
4 dmin
Tính trở kháng tải:
Z2 Z0 (1 2 ) /(1 2 )
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
VSWR meter
dmin dmin
Ref Load
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
31
5.2.8. Sóng đứng (dừng) trên đường dây
Ví dụ:
z=0 z=1m
a) Xác định SWR,
và f ?
b) Tìm ZL ?
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Khi Z0 ZL, cần tới mạch hòa hợp trở kháng để tránh phản xạ
từ tải về nguồn. Đường dây hòa hợp khi Zin = Z0
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
32