Professional Documents
Culture Documents
Lecture 07
Lecture 07
Lecture 7
Chương 4. Đáp ứng tần số của hệ thống LTI &
thiết kế bộ lọc tương tự
1
4.1.1. Khái niệm đáp ứng tần số của hệ thống LTI
10
H(s)
s+10
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
25s
H(s) 2
s +25s+625
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
2
4.1.1. Khái niệm đáp ứng tần số của hệ thống LTI
Nhận xét: HT LTI có đáp ứng khác nhau (biên độ, pha) với
các tín hiệu ngõ vào có tần số khác nhau Đáp ứng tần số
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Xét hệ thống LTI nhân quả có đáp ứng xung h(t) và hàm
truyền H(s) ta có:
st st
hay T { e } = H (s)e
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
3
4.1.2. Xác định đáp ứng tần số của hệ thống LTI
A i jφi jωt A
Xét ngõ vào: A i cos(ωt+φi )=( e )e ( i e jφi )e jωt
2 2
A i jφi jωt A i jφi
( e )e H(jω) ( e ) H(jω)e jωt
2 2
A i jφi jωt A
( e )e H(jω) ( i e jφi ) H( jω)e jωt
2 2
Ai cos(ωt+φi ) H(jω) Ai |H(jω)|cos[ωt+φi +H(jω)]
Ao φo
Vậy: H (jω )= H (s) s= jω : Đáp ứng tần số
10 10
Ví dụ : H(s)= H(jω)= H(s) s=jω
s+10 jω+10
Im
s=j
|j10| j10
s+10
Re
-10
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
4
4.1.2. Xác định đáp ứng tần số của hệ thống LTI
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
4.1.3. Đáp ứng với ngõ vào là tổng các hàm điều hòa
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
5
Chương 4. Đ/ứng TS của HT LTI & TK bộ lọc tương tự
lg
-3 -2 -1 0 1 2 3
10-3 10-2 10-1 1 10 102 103
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
6
4.2. Vẽ đáp ứng tần số (Biểu đồ Bode)
0
K>0
H(j) (0)
K<0
-180
7
b. Biểu đồ bode của cực tại gốc, H(s)=1/s
60
40
20lg|H(j)| (dB)
20
-20dB/dec
0
-20
-40
-60
10-3 10-2 10-1 1 10 102 103
H(j) (0)
-90
60
40
20lg|H(j)| (dB)
20
0 20dB/dec
-20
-40
-60
10-3 10-2 10-1 1 10 102 103
90
H(j) (0)
8
d. Biểu đồ bode của cực bậc 1, H(s)=a/(s+a); a>0
0 Tiệm cận
20lg|H(j)| (dB)
Chính xác
-20 -20dB/dec
Sai số -3dB tại a
-40
-60
3
10-3a 10-2a 10-1a a 10a 102a 10 a
Tiệm cận
0
Chính xác
H(j) ( 0)
-90
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
60
20dB/dec
20lg|H(j)| (dB)
40
Sai số 3dB tại a
20
Chính xác
0 Tiệm cận
3
10-3a 10-2a 10-1a a 10a 102a 10 a
Tiệm cận
90
Chính xác
H(j) ( 0)
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
9
4.2.3. Nguyên tắc vẽ biểu đồ Bode
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
s+10 s
a) H(s)= b) H(s)=
s s+100
3.1010
c) H(s)=
(s+102 )(s+103 )(s+10 4 )
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
10
4.2.4. Biểu đồ Bode của cực/zero bậc 2
ω2n
Ảnh hưởng cực bậc 2: 2 ;0 1
s +2 ωn s+ωn2
0.1
0.2
0.3
20log|H|,dB
0.5
0.707
1
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
ω2n
Ảnh hưởng cực bậc 2: 2 ;0 1
s +2 ωn s+ωn2
0.1
0.2
0.5 0.3
Phase, Degrees
0.707
1
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
11
4.2.4. Biểu đồ Bode của cực/zero bậc 2
s 2 +2 ωn s+ωn2
Ảnh hưởng zero bậc 2: ;0 1
ω2n
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
(www.ti.com/lit/ds/symlink/tl084.pdf)
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
12
4.2.5. Ví dụ áp dụng biểu đồ Bode
(www.ti.com/lit/ds/symlink/tl084.pdf)
EESignals
2015 : and
Signals & Systems
Systems --HK191--
Tran
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
13