You are on page 1of 177

vk.

com/
engl
ishl
ibr
ary
A lack of a higher education degree can be a major obstacle to finding a decent job.
This is a problem of sb's own making: đây là vđề ai đó tự chuốc lấy make a living > There's a living to be made
play an important role/part
male-// female-dominated
>> have an important role to play
scrape a living: quơ quào để kiếm sống a little/ a few = some
In the absence of their teacher, the class little/ few: rất ít, hầu như ko
was in a state of chaos/ anarchy. be charged with obstructing justice
An accident was obstructing traffic on my way there. My family is scattered all over the country.

Proper schooling is something difficult or impossible to children from impoverished backgrounds.

Sb is required by law/morals/ public morals to do st

obstacle to st | doing st | sb doing st

hindrance

khai thác vì rằng


htoàn
be successful
diurnal tổ tiên
succeed in doing st

lớn lao

bùn lầy

st occur to sb move

đèn pha

bạn đời chi phí quá lớn


đốm nhỏ

phát hiện
dội lại
It never occurred to sb. > It never occurred to me.
soi sáng

ngoại trừ
1 số TH
kỳ quặc

strike sb dumb with admiration/ impression: làm ai ssỡ ngmộ, ấn tượng

nền tảng
cơ bản
nhà đv học

gán tên, gán thuật ngữ


cách người LM cổ đại đkhiển nguồn nước

có lhệ chchẽ
vdụng
mở rộng
thtúng, thtác
máng dẫn nước
đỉnh cao
stạo xdựng kcố cống thoát nc
bố cục, cách
bố trí
dsố tăng mạnh > ncầu nước tăng mạnh > đáp ứng ncầu food
đáng kể chưa từng có tiền lệ
htráng, đồ sộ

sự sx
tăng mạnh nhân tạo

superior/ inferior to thiếu nước, dvụ nc > bệnh + chết


thua kém
lặp lại

đầy đủ, ph vệ sinh

trải dài = endanger: gây hại

tiền bồi thường bể chứa nước

sự rút nc
thoái hóa
tầng ngậm nước
làm đầy lại
cuộc trcãi
cthẳng leo thang
+ At the beginning of nhà hoạch định
change

sự lựa chọn cuối cùng triết lý

lâu đời

k ngờ đến

giảm xuống

You might also like