Professional Documents
Culture Documents
IELTS 10-Anh
IELTS 10-Anh
STT Họ tên
Raw Converted Raw Converted
01 Trần Hoàng An 37/40 8.5 39/40 9
02 Dương Nam Anh 37/40 8.5 37/40 8.5
03 Lưu Trang Anh 35/40 8 37/40 8.5
04 Ngô Lê Anh 37/40 8.5 38/40 8.5
Nguyễn Hoàng Mỹ
05 33/40 7.5 40/40 9
Anh
06 Nguyễn Thu Anh 37/40 8.5 39/40 9
Phạm Huyền
07 37/40 8.5 39/40 9
Phương Anh
Phạm Thị Phương
08 Anh 35/40 8 37/40 8.5