You are on page 1of 2

Reading Listening

STT Họ tên
Raw Converted Raw Converted
01 Trần Hoàng An 37/40 8.5 39/40 9
02 Dương Nam Anh 37/40 8.5 37/40 8.5
03 Lưu Trang Anh 35/40 8 37/40 8.5
04 Ngô Lê Anh 37/40 8.5 38/40 8.5
Nguyễn Hoàng Mỹ
05 33/40 7.5 40/40 9
Anh
06 Nguyễn Thu Anh 37/40 8.5 39/40 9
Phạm Huyền
07 37/40 8.5 39/40 9
Phương Anh
Phạm Thị Phương
08 Anh 35/40 8 37/40 8.5

09 Trịnh Hiền Anh 33/40 7.5 36/40 8


10 Đỗ Gia Bảo 34/40 7.5 39/40 9
Nguyễn Hồ Minh
11 37/40 8.5 37/40 8.5
Châu
12 Vũ Quỳnh Chi 28/40 6.5 38/40 8.5
13 Bùi Đức Dương 38/40 8.5 40/40 9
14 Vũ Đức Đam 32/40 7 38/40 8.5
15 Lê Anh Đức 30/40 7 37/40 8.5
16 Phạm Minh Hằng 33/40 7.5 38/40 8.5
17 Trần Công Hiếu 26/40 6 37/40 8.5
18 Nguyễn Việt Hưng 35/40 8 37/40 8.5

19 Nguyễn Nam Khánh 31/40 7 30/40 7

20 Lê Đăng Khôi Nghỉ


21 Lê Tùng Lâm 30/40 7 36/40 8
Đặng Ngọc Phương
22 33/40 7.5 37/40 8.5
Linh
23 Nguyễn Nhật Linh 36/40 8 38/40 8.5
Dương Hoài Nam
24 35/40 8 36/40 8
Long
25 Nguyễn Thế Lực 30/40 7 39/40 9
26 Đặng Nhật Minh 29/40 6.5 38/40 8.5

27 Nguyễn Hiền Minh 34/40 7.5 33/40 7.5

Nguyễn Thế Nhật


28 40/40 9 40/40 9
Minh
29 Vũ Hải Minh 35/40 8 40/40 9
30 Nguyễn Bích Ngân 35/40 8 35/40 8
31 Lê Viết Nguyên 39/40 9 37/40 8.5
32 Trần Lâm Nhi 37/40 8.5 36/40 8

33 Nguyễn Lại Thiên 39/40 9 38/40 8.5


Sơn
34 Bùi Thu Thảo 32/40 7 38/40 8.5
35 Ngô Quốc Thắng 37/40 8.5 38/40 8.5
36 Minh Hà 29/40 6.5 35/40 8
37 Trần Thu Trang 36/40 8 36/40 8
38 Đào Khánh Vân 35/40 8 37/40 8.5
39 Trương Anh Việt 33/40 7.5 38/40 8.5

You might also like