You are on page 1of 3

Lớp HP: 23C1ACC50702009 (sáng thứ 7)

Nhóm 1
Tên thành viên Tỷ lệ tham gia
Trần Lê Hương 100%
Nguyễn Thị Huỳnh Như 100%
Nguyễn Quốc Thái 100%
Lý Nữ Huyền Trân 100%
Nguyễn Ngọc Tuyền 100%
Số liệu quá khứ
Năm 2 Năm 3
Tốc độ tăng doanh thu 8.50% 10.65%
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu 6.71% 8.22%
Vòng quay vốn luân chuyển (vòng) 8.98 9.33
Vòng quay tài sản cố định (vòng) 1.67 1.64
Tổng tài sản hoạt động trên tổng vốn chủ sở hữu (lần) 1.96 2.01
Lãi suất sử dụng vốn chủ sở hữu

(Đơn vị tính: 1.000ngđ)


Doanh thu 25,423 28,131
Lợi nhuận thuần 1,706 2,312
Vốn luân chuyển 2,832 3,015
Tài sản cố định 15,232 17,136
Tổng tài sản hoạt động 18,064 20,151
Nợ dài hạn 8,832 10,132
Tổng vốn chủ sở hữu 9,232 10,019
Tính lợi nhuận còn lại
Lợi nhuận thuần
Vốn chủ sở hữu đầu kỳ
Tỷ lệ hoàn vốn chủ sở hữu mong muốn (tối thiểu)
Lợi nhuận mong muốn
Lợi nhuận còn lại (RI)
Hệ số chiết khấu
Giá trị hiện tại của LN còn lại
Giá trị hiện tại của LN còn lại (lũy kế)
Giá trị tới hạn lợi nhuận còn lại
Vốn chủ sở hữu ĐK (giá trị sổ sách)
Giá trị vốn chủ sở hữu + LN còn lại (giá trị đích thực)
Số CP thường đang lưu hành (nghìn CP)
Giá mỗi cố phiếu
Khoảng thời gian dự báo Năm đến hạn
Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
10.65% 10.65% 10.65% 10.65% 10.65% 10.65% 3.00%
8.22% 8.22% 8.22% 8.22% 8.22% 8.22% 8.22%
9.33 9.33 9.33 9.33 9.33 9.33 9.33
1.64 1.64 1.64 1.64 1.64 1.64 1.64
2.01 2.01 2.01 2.01 2.01 2.01 2.01
13.00%

31,126 34,441 38,109 42,168 46,659 51,628 53,177


2,559 2,831 3,133 3,466 3,835 4,244 4,371
3,336 3,691 4,085 4,520 5,001 5,534 5,700
18,980 21,001 23,237 25,712 28,451 31,481 32,425
22,316 24,692 27,322 30,232 33,452 37,014 38,125
11,213 12,408 13,729 15,191 16,809 18,599 19,157
11,102 12,285 13,593 15,041 16,643 18,415 18,967

2,559 2,831 3,133 3,466 3,835 4,244 4,371


10,019 11,102 12,285 13,593 15,041 16,643 18,415
13.00% 13.00% 13.00% 13.00% 13.00% 13.00% 13.00%
1,302 1,443 1,597 1,767 1,955 2,164 2,394
1,256 1,388 1,536 1,699 1,880 2,080 1,977
0.8850 0.7831 0.6931 0.6133 0.5428 0.4803
1,112 1,087 1,064 1,042 1,020 999
1,112 2,198 3,263 4,305 5,325 6,324
9,497
10,019
25,840
1,737
14.88
-> Giá trị đích thực của cổ phiếu thường tập đoàn Welmark tại cuối năm 3 là 14,88ngđ/cp

You might also like