Professional Documents
Culture Documents
Bệnh án VCT
Bệnh án VCT
Xử trí:
• Nằm đầu cao 30 độ
• Thở oxy 3 lít/phút
• Thở Oxy canula 21/p
• Cefotaxim 1 g x 1 1/3 lọ
• Natriclorua 0.9% x 10 ml
Truyền TM 20ml/h
Lúc: 15h30
• Cefotaxim 1 g x 1 1/3 lọ
Tiêm TMC: 23h
• Zilvit 500mg/100ml x 60ml x 1 lần
Truyền TM 60ml/h
Lúc: 17h
• Olesome 30mg/5ml x 2.5ml x 2 lần
Uống lúc 15h30 - 21h
• Hiện tại là ngày thứ 5 của bệnh, ngày thứ 5 của điều trị: Trẻ tỉnh, mệt nhiều,
môi hồng nhợt, da xanh xạm, van đau đầu, mạch rõ, chi ấm, mụn loét cẳng tay
chân, phù toàn thân, phù mềm ấn lõm, phù 2 mi mắt, DHST:mạch: 150 lần/
phút,nhiệt độ: 37.5 độ , huyết áp: 120/80 mmhg, nhịp thở: 46 lần/phút,cân
nặng: 20 kg, Tiểu ít lượng # 330ml/12h, nước tiểu màu vàng sẫm. Ho đờm khò
khè nhiều, thở đều, gắng sức, phổi giảm thông khí đều 2 bên, giảm thông khí
đáy phổi,phổi nghe ít rale nổ, ẩm 2 phế trường. Bụng mềm, chướng, gan mấp
mé hạ sườn(p), lách lớn độ II, ăn uống kém. Tim nhịp đều, T1T2 rõ.
III. TIỀN SỬ
1. Bản thân
Con thứ ba, sinh thường, đủ tháng
Tiền sử phát triển thể chất, tinh thần bình thường
Chưa ghi nhận tiền sử dị ứng thuốc, thức ăn
Tiền sử tiêm chủng: Tiêm vaccine theo lịch tiêm chủng mở rộng
Tiền sử bệnh tật: Thalassemia phát hiện lúc tháng 4/2022
Tiền sử dị ứng: chưa dị ứng thuốc đã dùng
2. Gia đình: Khỏe
3. Dịch tễ: Không
ĐoPLT
hoạt độ ALT 354.1 21 322.00 10^3/uL U/L
(GPT) máu
- Xét nghiệm miễn dịch(25/11): Dengue virus NS1Ag test nhanh âm tính
EV71/IgM/IgG test nhanh âm tính
Điện giải đồ 25/11 27/11 Đơn vị
Na+ 139 135 mmol/l
K+ 3.5 3.5 mmol/l
Cl- 110.7 100.2 mmol/l
Khám cơ quan
Khám thận - tiết niệu - sinh dục
- Tiểu ít khoảng 500ml/ 24h
- Nước tiểu nâu sẩm
- Hố thắt lưng hai bên không sưng, nóng, đỏ, đau
- Chạm thận (-), Bập bềnh thận (-)
- Ấn các điểm niệu quản trên, giữa không đau
- Không có cầu bàng quang
Khám phổi
- Lồng ngực cân đối, di động theo nhịp thở,
- Thở đểu không co kéo cơ hô hấp phụ
- Phổi giảm thông khí trái>phải.
- Phổi nghe rale ẩm nổ hai bên
- Thở nhanh nhịp thở 40l/p
- Gõ đục
- Rung thanh giảm
- Rì rào phế nang giảm (trái > phải)
MCV
Định lượng Calci 57.80 69.5 fL
ion hóa máu 1.06
MCH 13.161.03 18.50 pg mmol/l
Đo hoạt độ AST 19.6 U/L
MCHC
(GOT) máu 22.77 26.60 g/dL
ĐoRDW
hoạt độ ALT 17.54 21 29.90 % U/L
(GPT) máu
PLT 354.1 322.00 10^3/uL
Định lượng g/l
10.2 2.0
Protein niệu
Định lượng umol/L
12530 7506
Creatinin niệu
Phản ứng CRP 13.3 mg/L
- Xét nghiệm miễn dịch(25/11): Dengue virus NS1Ag test nhanh âm tính
EV71/IgM/IgG test nhanh âm tính
Điện giải đồ 25/11 27/11 Đơn vị
Na+ 139 135 mmol/l
K+ 3.5 3.5 mmol/l
Cl- 110.7 100.2 mmol/l