You are on page 1of 13

TOÁN 12- 2023

LŨY THỪA - HÀM SỐ LŨY THỪA

Dạng 1. Rút gọn, biến đổi, tính toán biểu thức lũy thừa
Công thức lũy thừa
Cho các số dương và . Ta có:


 với 

 



Câu 1. Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 2. Với , , là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Cho và . Tìm đẳng thức sai dưới đây.

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Cho các số thực . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Với là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Rút gọn biểu thức với .

A. B. C. D.

Câu 7. Rút gọn biểu thức với .

A. B. C. D.

Câu 8. Cho là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho biểu thức , với . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

Trang 1
TOÁN 12- 2023

A. B. C. D.
Câu 10. Cho biểu thức với . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.

Câu 11. Rút gọn biểu thức với .

A. B. C. D.

Câu 12. Cho a >0. Viết và rút gọn biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. Tìm số mũ của
biểu thức rút gọn đó.

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Rút gọn biểu thức với .


A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Biểu thức (với ), giá trị của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Cho là số thực dương khác . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Cho biểu thức , . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. B. C. D.

Câu 17. Cho biểu thức , với Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 18. Cho hai số thực dương . Rút gọn biểu thức ta thu được . Tích của

B. C. D.
A.

Câu 19. Rút gọn biểu thức với ta được kết quả trong đó và là
phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D.

Trang 2
TOÁN 12- 2023

Câu 20. Cho là số thực dương. Đơn giản biểu thức .


A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Cho là các số thực dương. Rút gọn ta được


A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho , trong đó là phân số tối giản. Gọi . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Tính giá trị của biểu thức

A. B. C. D.

Câu 24. Cho biểu thức . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Cho biểu thức . Khi đó, giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Tính giá trị biểu thức .


A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Giá trị biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .

Dạng 2. So sánh các biểu thức chứa lũy thừa


 Nếu thì ;  Với mọi , ta có:

 Nếu thì .

Câu 1. Cho . Khi đó


A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Trang 3
TOÁN 12- 2023

A. B. C. D. .
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. B. . C. . D. .
Câu 6. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 7. Tìm tập tất cả các giá trị của để ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. So sánh ba số: và .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 9. Cho thỏa mãn . Khi đó khẳng định nào đúng?


A. . B. . C. . D. .

Câu 10. So sánh ba số và ?


A. . B. . C. . D. .

Dạng 3. Tìm tập xác định của hàm số lũy thừa


 Tập xác định:
Nếu
 Dạng: với là đa thức đại số

Nếu
Nếu

Câu 1. Tập xác định D của hàm số là:.


Trang 4
TOÁN 12- 2023

A. B. C. D.

Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số .


A. B. C. D.

Câu 3. Tập xác định của hàm số là


A. B. C. D.

Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số .


A. . B. . C. . D.

Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số: là


A. B. C. D.

Câu 6. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định ?

A. B. C. D.

Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số .

A. B.

C. D.
Câu 8. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?

A. B. C. D.

Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số .


A. B. C. D.

Câu 10. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Tập xác định của hàm số là


A. B. C. D.

Câu 12. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Tìm tập xác định của hàm số


Trang 5
TOÁN 12- 2023

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tập xác định của hàm số là


A. B. . C. . D.

Dạng 4. Đạo hàm hàm số lũy thừa

Câu 1. Tìm đạo hàm của hàm số:

A. B. C. D.

Câu 2. Đạo hàm của hàm số tại là

A. . B. . C. . D. 3 lựa chọn kia đều sai.

Câu 3. Hàm số có đạo hàm là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Đạo hàm của hàm số trên tập xác định là.

A. . B. .C. . D. .

Câu 5. Đạo hàm của hàm số là

A. . B. .C. . D. .

Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số .


A. . B. .
C. . D. .

Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số trên .

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho hàm số , . Đạo hàm của là:

Trang 6
TOÁN 12- 2023

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số


A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Đạo hàm của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Dạng 5. Khảo sát hàm số lũy thừa


Khảo sát hàm số lũy thừa
Tập xác định của hàm số lũy thừa luôn chứa khoảng với mọi Trong trường hợp tổng
quát, ta khảo sát hàm số trên khoảng này.

1. Tập xác định: 1. Tập xác định:


2. Sự biến thiên 2. Sự biến thiên

Giới hạn đặc biệt: Giới hạn đặc biệt:

Tiệm cận: không có. Tiệm cận:


3. Bảng biến thiên. Ox là tiệm cận ngang.
Oy là tiệm cận đứng.
3. Bảng biến thiên.

Đồ thị của hàm số.

Câu 1. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?

A. . B. . C. . D. .
Trang 7
TOÁN 12- 2023

Câu 2. Cho các hàm số lũy thừa , , có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề đúng là

A. B. C. D.
Câu 3. Đường cong ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. B. C. D. .

Câu 4. Cho hàm số khẳng định nào sau đây đúng?


A. Đồ thị hàm số cắt trục . B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.

Câu 5. Cho là các số là các số thực. Đồ thị các hàm số trên khoảng được cho
trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

.
A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là sai?


A. Hàm số có tập xác định là . B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.
CÔNG THỨC, BIẾN ĐỔI LOGARIT
Dạng 1. Câu hỏi lý thuyết
Công thức logarit:
Cho các số và . Ta có:

Trang 8
TOÁN 12- 2023

  

  

  

  

 ,
 ,  ,

Câu 1. Cho hai số thực và , với . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. B. C. D.
Câu 2. Cho là số thực dương khác . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương

A. B. C. D.
Câu 3. Với mọi số thực dương và , mệnh đề nào sau đây sai?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 4.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. với mọi số dương và . B. với mọi số dương và .

C. với mọi số >0 và . D. với mọi số >0 và .


Câu 5. Cho là hai số thực dương tùy ý và .Tìm kết luận đúng.
A. . B. .

C. . D. .
Câu 6. Cho hai số dương Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Với các số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Với các số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 9. Với các số thực dương , bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .
Trang 9
TOÁN 12- 2023
Câu 10. Cho , và số , mệnh đề nào dưới đây sai?

A. B. C. D. Câu 7. Cho
, , >0 khác . Đồ thị các hàm số , , được cho trong hình vẽ
bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho ba số thực dương , , khác . Đồ thị các hàm số , , được cho trong hình
vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
A. . B. . C. . D.

Dạng 2. Tính, rút gọn biểu thức chứa logarit

Câu 11: Cho >0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?

A. B.
C. D.
Câu 12. Với là các số thực dương tùy ý và , bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Với là số thực dương tùy ý, bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Với là số thực dương tùy ý, bằng:

Trang 10
TOÁN 12- 2023

A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho là số thực dương tùy ý khác . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 16. Với là số thực dương tùy ý, bằng:

A. . B. C. . D. .
Câu 17. Với , là hai số dương tùy ý, bằng

A. B. C. D.
Câu 18. Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. B. C. D.
Câu 19. Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. B. C. D.
Câu 20. Với là số thực dương tùy ý, bằng:

A. B. C. D.
Câu 21. Với là số thực dương tùy ý, bằng:
A. B. C. D.
Câu 22. Với các số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng.

A. B. C. D.
Câu 23. Cho là số thực dương khác . Tính

A. B. C. D.

Câu 24. Với là số thực dương tùy ý, bằng:

A. B. C. D.
Câu 25. Với các số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 26 Cho và . Tính .
A. B. C. D.
Trang 11
TOÁN 12- 2023

Câu 27. Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho các số thực dương với . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. B. C. D.
Câu 30. Với , >0 và khác , đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 31. Với là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 32. Cho là số thực dương khác . Tính .

A. B. C. D.
Câu 33. Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 34. Cho với là các số thực lớn hơn 1. Tính

A. B. C. D.
Câu 35. Cho các số thực dương thỏa mãn . Tính
A. B. C. D.
Câu 36. Cho và . Khẳng định đúng là

A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho và . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Với và là hai số thực dương tùy ý; bằng

A. B. C. D.

Câu 39. Cho các số dương . Biểu thức bằng

A. 1. B. 0. C. . D. .
Dạng 3. Biểu diễn biểu thức logarit này theo logarit khác
Câu 1. Đặt khi đó bằng

A. B. C. D.
Trang 12
TOÁN 12- 2023

Câu 2. Đặt Hãy biểu diễn theo và .

A. B. C. D.

Câu 3. Đặt , khi đó bằng

A. B. C. D.

Câu 4. Cho . Tính theo ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Với , và , giá trị của bằng

B. C. D.
A.
Câu 6. Cho . Tính theo .

A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Biết , tính theo ta được

A. B. C. D.
Câu 8. Cho . Tính theo .

A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho , khi đó bằng

A. B. C. D.
Câu 10. Nếu thì bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho . Tính theo ; bằng
A. B. C. D.

Trang 13

You might also like