Professional Documents
Culture Documents
C2-Tai Lieu-Hs-Luy-Thua
C2-Tai Lieu-Hs-Luy-Thua
Dạng 1. Rút gọn, biến đổi, tính toán biểu thức lũy thừa
Công thức lũy thừa
Cho các số dương và . Ta có:
với
A. B. C. D.
Câu 2. Với , , là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho các số thực . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Với là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 8. Cho là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho biểu thức , với . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 1
TOÁN 12- 2023
A. B. C. D.
Câu 10. Cho biểu thức với . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 12. Cho a >0. Viết và rút gọn biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. Tìm số mũ của
biểu thức rút gọn đó.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho biểu thức , . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. B. C. D.
Câu 17. Cho biểu thức , với Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 18. Cho hai số thực dương . Rút gọn biểu thức ta thu được . Tích của
là
B. C. D.
A.
Câu 19. Rút gọn biểu thức với ta được kết quả trong đó và là
phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D.
Trang 2
TOÁN 12- 2023
Câu 22. Cho , trong đó là phân số tối giản. Gọi . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 24. Cho biểu thức . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho biểu thức . Khi đó, giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Nếu thì .
Trang 3
TOÁN 12- 2023
A. B. C. D. .
Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. B. . C. . D. .
Câu 6. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Nếu
Nếu
A. B. C. D.
Câu 6. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định ?
A. B. C. D.
A. B.
C. D.
Câu 8. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Đạo hàm của hàm số trên tập xác định là.
A. . B. .C. . D. .
A. . B. .C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Trang 6
TOÁN 12- 2023
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Trang 7
TOÁN 12- 2023
Câu 2. Cho các hàm số lũy thừa , , có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề đúng là
A. B. C. D.
Câu 3. Đường cong ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. B. C. D. .
Câu 5. Cho là các số là các số thực. Đồ thị các hàm số trên khoảng được cho
trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
.
A. . B. . C. . D. .
Trang 8
TOÁN 12- 2023
,
, ,
Câu 1. Cho hai số thực và , với . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. B. C. D.
Câu 2. Cho là số thực dương khác . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương
A. B. C. D.
Câu 3. Với mọi số thực dương và , mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
C. . D. .
Câu 6. Cho hai số dương Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Với các số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Với các số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 9. Với các số thực dương , bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Trang 9
TOÁN 12- 2023
Câu 10. Cho , và số , mệnh đề nào dưới đây sai?
A. B. C. D. Câu 7. Cho
, , >0 khác . Đồ thị các hàm số , , được cho trong hình vẽ
bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho ba số thực dương , , khác . Đồ thị các hàm số , , được cho trong hình
vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
A. . B. . C. . D.
Câu 11: Cho >0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. B.
C. D.
Câu 12. Với là các số thực dương tùy ý và , bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Với là số thực dương tùy ý, bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Với là số thực dương tùy ý, bằng:
Trang 10
TOÁN 12- 2023
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho là số thực dương tùy ý khác . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 16. Với là số thực dương tùy ý, bằng:
A. . B. C. . D. .
Câu 17. Với , là hai số dương tùy ý, bằng
A. B. C. D.
Câu 18. Với là số thực dương tùy ý, bằng
A. B. C. D.
Câu 19. Với là số thực dương tùy ý, bằng
A. B. C. D.
Câu 20. Với là số thực dương tùy ý, bằng:
A. B. C. D.
Câu 21. Với là số thực dương tùy ý, bằng:
A. B. C. D.
Câu 22. Với các số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A. B. C. D.
Câu 23. Cho là số thực dương khác . Tính
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 25. Với các số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26 Cho và . Tính .
A. B. C. D.
Trang 11
TOÁN 12- 2023
Câu 27. Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho các số thực dương với . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. B. C. D.
Câu 30. Với , >0 và khác , đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 31. Với là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 33. Cho và là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 34. Cho với là các số thực lớn hơn 1. Tính
A. B. C. D.
Câu 35. Cho các số thực dương thỏa mãn . Tính
A. B. C. D.
Câu 36. Cho và . Khẳng định đúng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho và . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Với và là hai số thực dương tùy ý; bằng
A. B. C. D.
A. 1. B. 0. C. . D. .
Dạng 3. Biểu diễn biểu thức logarit này theo logarit khác
Câu 1. Đặt khi đó bằng
A. B. C. D.
Trang 12
TOÁN 12- 2023
A. B. C. D.
A. B. C. D.
B. C. D.
A.
Câu 6. Cho . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Biết , tính theo ta được
A. B. C. D.
Câu 8. Cho . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho , khi đó bằng
A. B. C. D.
Câu 10. Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho . Tính theo ; bằng
A. B. C. D.
Trang 13