You are on page 1of 6

GOOGLE

1. Thông tin doanh nghiệp:


- Tên đầy đủ:
- Địa chỉ trụ sở:
- Điện thoại:
- Hotline:
- Tel:
- Fax:
- Email:
- Website:
2. Lịch sử hình thành và phát triển:

3. Sơ đồ tổ chức:
4. lĩnh vực hoạt động của Google:
 Google hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một
số lĩnh vực chính của hoạt động của Google:

 Tìm kiếm trực tuyến: Google là công ty nổi tiếng với công cụ tìm kiếm
trực tuyến hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng rãi bởi người dùng
trên khắp thế giới để tìm kiếm thông tin trên internet.

 Quảng cáo trực tuyến: Google cung cấp nền tảng quảng cáo trực tuyến
lớn nhất thế giới thông qua Google Ads, nơi doanh nghiệp có thể quảng
cáo sản phẩm và dịch vụ của họ.

 Hệ điều hành di động: Google phát triển và duy trì hệ điều hành di
động Android, được sử dụng rộng rãi trên nhiều loại điện thoại thông
minh và thiết bị di động khác.

 Dịch vụ đám mây và lưu trữ: Google cung cấp các dịch vụ đám mây
như Google Drive để lưu trữ và chia sẻ tệp tin trực tuyến.

 Email và ứng dụng văn phòng: Google cung cấp dịch vụ email thông
qua Gmail và ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs, Sheets
và Slides.
 Trình duyệt web: Google phát triển trình duyệt web Google Chrome,
một trong những trình duyệt phổ biến nhất trên thế giới.
5. Sản phẩm chủ yếu của Google:
 Google có nhiều sản phẩm chủ yếu đa dạng. Dưới đây là một số
sản phẩm quan trọng của Google:

 Google Search: Công cụ tìm kiếm trực tuyến hàng đầu thế giới.

 Android: Hệ điều hành di động được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị
di động, như điện thoại thông minh và máy tính bảng.

 Google Drive: Dịch vụ lưu trữ đám mây cho phép người dùng lưu trữ
và chia sẻ tệp tin trực tuyến.

 Gmail: Dịch vụ email phổ biến của Google.

 Google Chrome: Trình duyệt web của Google.

 Google Maps: Dịch vụ bản đồ và dẫn đường trực tuyến.

 YouTube: Nền tảng chia sẻ video trực tuyến lớn nhất thế giới, mà
Google đã mua lại vào năm 2006.

 Google Docs, Sheets, Slides: Ứng dụng văn phòng trực tuyến, cung cấp
công cụ làm việc nhóm và chia sẻ tài liệu.

 Google Photos: Dịch vụ lưu trữ và chia sẻ ảnh trực tuyến.

 Google Translate: Dịch văn bản và ngôn ngữ trực tuyến.

 Google Meet: Dịch vụ họp trực tuyến và videoconference.


6. Văn hóa của Google:
 Văn hóa của Google là một phần quan trọng của sự thành công
của công ty và thường được mô tả như một trong những yếu tố
quyết định sự sáng tạo và hiệu suất làm việc. Dưới đây là một số
đặc điểm chính của văn hóa tổ chức tại Google:
 Tự do và Tự quản lý (Autonomy): Google tạo điều kiện để nhân
viên có sự tự do cao trong công việc của họ. Nhân viên được
khuyến khích tự quản lý công việc và thời gian làm việc của mình.

 Sự Sáng Tạo (Innovation): Google đặt trọng tâm lớn vào sự sáng
tạo và khuyến khích nhân viên nghĩ ra các ý tưởng mới. Công ty
dành nhiều tài nguyên cho nghiên cứu và phát triển.

 Môi trường Làm Việc Thân Thiện (Work Environment): Google


tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và thân thiện, nơi mà
nhân viên cảm thấy thoải mái và sẵn sàng chia sẻ ý kiến.

 Đa dạng và Bao dung (Diversity and Inclusion): Google chú trọng


vào việc xây dựng một tổ chức đa dạng và bao dung, tôn trọng sự
đa dạng về giới tính, dân tộc, văn hóa và ý kiến.

 Sự minh bạch (Transparency): Google thúc đẩy sự minh bạch


trong giao tiếp và quyết định tổ chức. Nhân viên có quyền biết và
hiểu rõ về chiến lược, mục tiêu và vấn đề nội bộ của công ty.

 Khích lệ Sự Học Hỏi Liên Tục (Continuous Learning): Google


khuyến khích nhân viên không ngừng học hỏi và phát triển kỹ
năng của mình.

 Ưu Tiên Người Dùng (User-Centric): Công ty tập trung vào việc


cung cấp giải pháp và sản phẩm chất lượng cao để đáp ứng nhu
cầu của người dùng.

 Tổ chức Phi truyền Thống (Non-hierarchical): Google thường có


cấu trúc tổ chức linh hoạt, khuyến khích sự tương tác và giao tiếp
giữa các bậc lãnh đạo và nhân viên.
Văn hóa của Google là một phần quan trọng trong việc thu hút và giữ
chân nhân sự tài năng, đồng thời giúp tạo ra môi trường làm việc tích
cực và đầy sáng tạo.
7. Phong cách người lãnh đạo của bộ phận:
 Phong cách lãnh đạo trong một tổ chức có thể đa dạng và phụ
thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm văn hóa tổ chức, bộ phận cụ thể,
và cá nhân người lãnh đạo. Dưới đây là một số phong cách người
lãnh đạo mà bạn có thể thấy trong một bộ phận:

 Lãnh Đạo Tự Nhiên (Autocratic Leadership): Người lãnh đạo tự


nhiên làm quyết định một cách độc lập và không thường xuyên hỏi
ý kiến của nhóm. Phong cách này thích hợp trong những tình
huống cần đưa ra quyết định nhanh chóng.

 Lãnh Đạo Dân Chủ (Democratic Leadership): Người lãnh đạo dân
chủ thường xem xét ý kiến của nhóm, đưa ra quyết định dựa trên
sự thảo luận và đồng thuận. Phong cách này thường tạo ra sự cam
kết cao từ phía nhóm.

 Lãnh Đạo Truyền Nhiệt (Transformational Leadership): Người


lãnh đạo truyền nhiệt thường tạo động lực lớn trong nhóm bằng
cách tạo ra tầm nhìn lớn và thúc đẩy sự phát triển cá nhân.

 Lãnh Đạo Khích Lệ (Transactional Leadership): Phong cách này


tập trung vào quản lý và điều phối công việc thông qua việc thiết
lập quy tắc và hệ thống phần thưởng/ánh xạ.

 Lãnh Đạo Lập Trường (Strategic Leadership): Người lãnh đạo lập
trường tập trung vào việc xây dựng chiến lược lâu dài và định hình
tương lai của tổ chức.

 Lãnh Đạo Tận Tâm (Servant Leadership): Người lãnh đạo tận tâm
đặt dịch vụ cho người khác làm ở trung tâm của phong cách lãnh
đạo của họ, họ chú trọng vào việc phục vụ và hỗ trợ nhân viên.

 Lãnh Đạo Hướng Nhóm (Team Leadership): Người lãnh đạo


hướng nhóm làm việc chặt chẽ với nhóm, thường xuyên thúc đẩy
tinh thần đồng đội và hợp tác.

 Lãnh Đạo Linh Hoạt (Adaptive Leadership): Người lãnh đạo linh
hoạt thích ứng với thay đổi môi trường và khích lệ nhóm làm
tương tự.

Những phong cách này có thể kết hợp và biến đổi tùy thuộc vào bối
cảnh và yêu cầu cụ thể của bộ phận. Một lãnh đạo hiệu quả thường
linh động và có khả năng điều chỉnh phong cách của mình tùy thuộc
vào tình huống và nhóm làm việc.

YOU TOBE
1. Thông tin doanh nghiệp:
- Tên đầy đủ:
- Địa chỉ trụ sở:
- Điện thoại:
- Hotline:
- Tel:
- Fax:
- Email:
- Website:
2. Lịch sử hình thành và phát triển:
3. Sơ đồ tổ chức:
4. lĩnh vực hoạt động:
5. Sản phẩm chủ yếu của công ty:
6. Văn hóa doanh nghiệp (có ảnh hưởng tới vụ việc đàm phán)
7. Phong cách người lãnh đạo của bộ phận (có ảnh hưởng tới vụ việc đàm
phán)

Chị Uyên : 1đến 3 ( google)


T Dương : 1 đến 3 ( you tube)
D Phong :4 đến 7 ( google)
Anh Dũng :4 đến 7 (you tube)
Ngân , Hoàn : Giới thiệu chung về vai trò của Bộ phận tham gia đàm phán và nhân
viên đàm phán

You might also like