Professional Documents
Culture Documents
Noi Chuyen Voi Con Hang Ngay - Book 3
Noi Chuyen Voi Con Hang Ngay - Book 3
yo nE
ng
to l
lk
is
Ta
h
Good manner
1
Contents Nội dung
Unit 27: Be good - Ngoan nhé - 29
Unit 28: The toy chest - Hòm đồ chơi - 30
Unit 29: Cleaning up - Dọn dẹp - 31
Unit 30: Sharing toys - Chia sẻ đồ chơi - 32
Unit 31: Separating - Tách ra - 33
2
edumia.vn
Good manners
Unit 1 Đi tắm
Taking a bath
Look! A
rubber
duckie! /lʊk! ə ˈrʌbə dʌki! kwæk! kwæk/
Quack!
quack
Nhìn này, con vịt cao su này. Quack! Quack!
Yes, mom.
3
edumia.vn
Good manners
It's time
for a bat /ɪts taɪm fɔːr ə bɑːθ./
h.
Đến giớ đi tắm rồi nào!
Look! A
bubble b /lʊk! ə ˈbʌbᵊl bɑːθ. jɔː ˈfeɪvərɪt./
Your fa ath.
vorite.
Nhìn kìa! Bong bóng. Sở thích của
con đó.
bubble bubble! Pop!
bubble /ˈbʌb.əl/: bong bóng
bath /bɑːθ/: bồn tắm
edumia.vn favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/: sở thích, yêu thích
Five more
/faɪv mɔː ˈmɪnɪts./
minutes.
5 phút nữa nha con.
Yes, mom.
4
edumia.vn
Good manners
Don't gr
ab my h
air! /dəʊnt ɡræb maɪ heə!/
edumia.vn
Ooh! That hurts!
/əʊ! ðæt hɜːts!/
Ôi! Đau đấy!
5
edumia.vn
Good manners
edumia.vn
Yes, mom.
lap /læp/: đùi
6
edumia.vn
Good manners
Unit 5 Xem ti vi
Watching TV (1)
You're too
close to the
Please sit o TV. /jʊə tuː kləʊs tuː ðə ˌtiːˈviː. pliːz sɪt ɒn ðə ˈsəʊfə!/
n the sofa!
Con quá gần ti vi đó. Ngồi lên sofa
đi con.
Yes, mom.
One carto
on only.
/wʌn kɑːˈtuːn ˈəʊnli./
Một phim hoạt hình duy nhất nhé.
Good boy!
/ɡʊd bɔɪ!/
Giỏi lắm!
7
edumia.vn
Good manners
Unit 6 Xem ti vi
Watching TV (2)
You're alw
ays watchin
and eating g TV
potato chip /jʊər ˈɔːlweɪz ˈwɒʧɪŋ ˌtiːˈviː ænd ˈiːtɪŋ pəˈteɪtəʊ ʧɪps./
s.
Con lúc nào cũng hay xem ti vi và
ăn khoai tây chiên ý.
What kind of p
rogram
are you watchin /wɒt kaɪnd ɒv ˈprəʊɡræm ɑː juː ˈwɒʧɪŋ?/
g?
Con đang xem chương trình gì vậy?
Cartoon, mommy!
edumia.vn
!
Cartoons again
You shouldn't /kɑːˈtuːnz əˈɡɛn! juː ʃʊdnt wɒʧ səʊ mʌʧ ˌtiːˈviː./
TV.
watch so much Lại hoạt hình! Con không nên xem ti
vi nhiều như vậy.
Yes, mom.
cartoon /kɑːˈtuːn/: hoạt hình
watch /wɒtʃ/: xem
shouldn't /ˈʃʊd.ənt/: không nên
Don't put your feet
on
the table, please!
/dəʊnt pʊt jɔː fiːt ɒn ðə ˈteɪbᵊl, pliːz!/
Không để chân lên bàn nhé con!
Yes, mom.
feet /fiːt/ số nhiều của foot - bàn chân
table /ˈteɪ.bəl/: cái bàn
8
edumia.vn
Good manners
Be gentle, please!
Nhẹ nhàng nhé
edumia.vn
/dəʊnt laɪ ɒn ðə ˈsəʊfə./
Không nằm trên sofa nhé.
Yes, mom.
.
Don't lie on the sofa lie /laɪ/: nằm
sofa /ˈsəʊ.fə/: sofa
Yes, mom.
9
edumia.vn
Good manners
I want to do it.
Con muốn làm.
The ket
tle's boiling!
/ðə ˈkɛtlz ˈbɔɪlɪŋ!/
Ấm đun nước đang sôi này!
edumia.vn
Oh, dea
r! Put
those do
wn! /əʊ, dɪə! pʊt ðəʊz daʊn!/
Ôi, con ơi! Đặt nó xuống đi!
Yes, mom.
put sth down: đặt cái gì đó xuống
Don't pl
ay with
scissors /dəʊnt pleɪ wɪð ˈsɪzəz, pliːz!/
, please!
Không nghịch/chơi với cái kéo nhé con!
Yes, mom.
scissors /ˈsizəz/: cái kéo.
10
edumia.vn
Good manners
Don't litter!
/dəʊnt ˈlɪtə!/
Don't litter!
Không xả rác chứ!
e
There's a garbag /ðeəz ə ˈɡɑːbɪʤ kæn ˈəʊvə ðeə./
can over there. Có một cái thùng rác đằng kia kìa.
11
edumia.vn
Good manners
?
as that
What w /wɒt wɒz ðæt?/
Đó là cái gì vậy?
edumia.vn
/əʊ, maɪ! huː brəʊk ðə ˈpɪɡi bæŋk?/
Oh, my! Who broke
the piggy bank? Ôi trời! Ai làm vỡ lợn đất đấy?
It is me. - Là con ạ.
It is not me. - Không phải con ạ.
break - broke - broken: vỡ
piggy bank /ˈpiɡi ˌbæŋk/: lợn đất (dùng
tiết kiệm tiền)
Yes, mom.
12
edumia.vn
Good manners
You'd better go
s. /juːd ˈbɛtə ɡəʊ wɒʃ jɔː hændz./
wash your hand
Con nên đi rửa tay đi.
Yes, mom.
had better + V: Tốt hơn khi làm gì đó
You had better take a bath early.
Try to b
e neater,
please! /traɪ tuː biː ˈniːtə, pliːz!/
Hãy cố gắng gọn gàng hơn con nhé!
Yes, mom.
neat /niːt/: gọn gàng
13
edumia.vn
Good manners
are
Honey, where /ˈhʌni, weər ɑː juː?/
you? Con yêu, con đang ở đâu?
I'm here.
Con đây ạ.
There y
ou are.
/ðeə juː ɑː./
Con đây rồi.
edumia.vn
Oh, it is wet.
sleeve /sliːv/: ống tay áo
Yes, mom.
change /tʃeindʒ/: thay đổi
T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/: áo phông
cold /kəʊld/: lạnh
get a cold: bị cảm
14
edumia.vn
Good manners
y?
You like this to /juː laɪk ðɪs tɔɪ?/
it?
uch is
How m
/haʊ mʌʧ ɪz ɪt?/
edumia.vn
o way , it's too
N
ive.
expens /nəʊ weɪ, ɪts tuː ɪksˈpɛnsɪv./
Không thể nào, nó quá đắt.
ttle
'll tak e the li
We
tead.
one ins
/wiːl teɪk ðə ˈlɪtl wʌn ɪnˈstɛd./
Thay vào đó, chúng ta lấy một món đồ nhỏ
hơn nhé.
Yes, mom.
little /ˈlɪt.əl/: một chút, nhỏ
instead /ɪnˈsted/: thay vào đó
15
edumia.vn
Good manners
Who started
it?
/huː ˈstɑːtɪd ɪt?/
Ai đã bắt đầu đó?
Brother!
Anh/Em trai ạ.
I want to know
everything. /aɪ wɒnt tuː nəʊ ˈɛvrɪθɪŋ./
Mẹ muốn biết mọi chuyện
edumia.vn
I saw you hit him. /aɪ sɔː juː hɪt hɪm./
Mẹ thấy con đánh anh đấy.
I'm sorry.
16
edumia.vn
Good manners
Do you
want som Yes, I like fried chicken.
fried chi e
cken? fried chicken /ˌfraɪd tʃɪk.ɪn./: gà rán
edumia.vn
/dəʊnt ɡɛt tuː kləʊs tuː ðə stænd./
Don't get too close Đừng đứng quá gần gian hàng đó nhé.
to the stand.
t.
.It's very, very ho
Look
/lʊk.ɪts ˈvɛri, ˈvɛri hɒt./
Nhìn kìa. Nó rất rất nóng đấy.
It's so hot.
17
edumia.vn
Good manners
Oh! Look what you did! /əʊ! lʊk wɒt juː dɪd!/
Ôi! Nhìn con đã làm gì này.
I am drawing, mommy.
Con đang vẽ ạ.
draw /drɔː/: vẽ
You scribbled
all /juː ˈskrɪbᵊld ɔːl ˈəʊvə ðə wɔːl./
over the wall.
Con vẽ nguệch ngoạch hết lên tường rồi.
I am sorry, mommy.
scribble /ˈskrɪb.əl/: viết/vẽ nguệch
ngoạc.
edumia.vn wall /wɔːl/: bức tường
18
edumia.vn
Good manners
!
Hurry up
/ˈhʌri ʌp!/
Nhanh lên con!
Yes, mom.
edumia.vn
ol bus is
The scho
waiting!
/ðə skuːl bʌs ɪz ˈweɪtɪŋ!/
Xe buýt của trường đang đợi đó con!
d at
ye-bye ! Be goo
B
school! /ˈbaɪbaɪ! biː ɡʊd æt skuːl!/
Bye bye nha. Ở trường ngoan nhé con.
Bye-bye mommy.
19
edumia.vn
Good manners
We got home!
Chúng ta đã về nhà!
Yes, mom.
slam /slæm/: sập, tiếng sập cửa
door /dɔːr/: cửa
edumia.vn
Shut/Close the door, baby!
Đóng cửa vào nha con.
!
door gently
the
Close /kləʊs ðə dɔː ˈʤɛntli!/
Đóng cửa nhẹ tay nhé!
Yes, mom.
gently /ˈdʒent.li/: nhẹ nhàng
20
edumia.vn
Good manners
Unit 19 Im lặng
Be quiet!
Hush, boys
.
I'm on the /hʌʃ, bɔɪz. aɪm ɒn ðə fəʊn./
phone.
Im lặng nào con trai. Mẹ đang nghe điện thoại.
Turn the v
olume dow
n.
/tɜːn ðə ˈvɒljʊm daʊn./
Yes, mom.
volume /ˈvɒl.juːm/: âm lượng
edumia.vn
Be quiet!
/biː ˈkwaɪət!/
Hãy yên lặng con!
Yes, mom.
21
edumia.vn
Good manners
Yes, daddy.
Yes, daddy.
22
edumia.vn
Good manners
edumia.vn
drip /drɪp/: nhỏ giọt
faucet /ˈfɔː.sɪt/: vòi nước
g upstairs,
Who is runnin
Harry? /huː ɪz ˈrʌnɪŋ ˌʌpˈsteəz, ˈhæri?/
Ai đang chạy trên tầng thế Harry?
m to
ike! G o tell hi
It's M
t to tak e a nap. /ɪts maɪk! ɡəʊ tɛl hɪm tuː stɒp.
an
stop. I w aɪ wɒnt tuː teɪk ə næp./
Yes, mommy.
take a nap: chợp mắt/ ngủ giấc ngắn.
23
edumia.vn
Good manners
Have you be
en to the /hæv juː biːn tuː ðə ˈbɑːθruːm?/
bathroom?
Con đã đi vệ sinh chưa?
Yes, mommy.
bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
Trong ngữ cảnh trên, câu nói được hiểu hỏi
Ok. Sto
p jumpi
ng. Lie
down. /ˈəʊˈkeɪ. stɒp ˈʤʌmpɪŋ. laɪ daʊn./
Được rồi. Dừng nhảy nào. Nằm xuống con.
Yes, mommy.
jump /dʒʌmp/: nhảy
lie down /laɪ daʊn/: nằm xuống
24
edumia.vn
Good manners
Time to go
to bed.
Go pee pee /taɪm tuː ɡəʊ tuː bɛd. ɡəʊ piː piː, pliːz./
, please.
Đến giờ đi ngủ nào. Đi tè đi con.
Don't forget
to
brush your te
eth. /dəʊnt fəˈɡɛt tuː brʌʃ jɔː tiːθ./
Đừng quên đánh răng con nhé.
Yes, mommy.
forget /fəˈɡet/: quên
Nighty-night!
/ˈnaɪti-naɪt!/
Ngủ ngon nhé!
25
edumia.vn
Good manners
Yes, mommy.
nightmare /ˈnaɪt.meər/: ác mộng
edumia.vn
Go back to s
leep.
/ɡəʊ bæk tuː sliːp./
Đi ngủ lại nhé.
Mommy's here.
/ˈmɒmiz hɪə./
Mẹ ở đây mà.
Mommy's here.
Daddy's here.
Đây là câu nói giúp trẻ cảm thấy an tâm
nhất đó. Bố/mẹ ở đây mà!
26
edumia.vn
Good manners
Yes, mom.
flush /flʌʃ/: xả, tuôn ra
after /ˈɑːf.tər/: sau khi
use /juːz/: sử dụng
Don't forget to
wash your hands.
/dəʊnt fəˈɡɛt tuː wɒʃ jɔː hændz./
Đừng quên rửa tay con nhé.
Yes, mom.
27
edumia.vn
Good manners
edumia.vn
Stop that! I
said don't
do that, and
I meant it. /stɒp ðæt! aɪ sɛd dəʊnt duː ðæt, ænd aɪ mɛnt ɪt./
Dừng lại! Mẹ nói dừng lại nào và ý mẹ là thế.
Yes, mom.
Yes, mom.
spank /spæŋk/: đánh vào đít trẻ nhỏ; tét
đít như một hình phạt.
28
edumia.vn
Good manners
Mary, go
to your
room! /ˈmeəri, ɡəʊ tuː jɔː ruːm!/
Mary, về phòng con đi!
Yes, mommy.
dinner time /ˈdɪn.ər taɪm/: ăn tối
until
Stay here breakfast time /ˈbrek.fəst taɪm/: ăn sáng
e.
dinner tim
edumia.vn
lunchtime /ˈlʌntʃ.taɪm/: ăn trưa
snack time /snæk taɪm/: ăn bữa phụ; ăn
vặt
Can you wa
tch a
baby for a m
inute?
/kæn juː wɒʧ ə ˈbeɪbi fɔːr ə ˈmɪnɪt?/
Con có thể trông em một phút được chứ?
Ok, mom.
29
edumia.vn
Good manners
/ðɪs, ðɪs!/
This, this!
Cái này, cái này!
edumia.vn
Look at all this mess.
/lʊk æt ɔːl ðɪs mɛs./
Nhìn đống hỗn độn này.
Oh, it is so messy.
Ôi nó bừa bộn quá.
en't
toy s you ar
Put the e toy
ith back in th /pʊt ðə tɔɪz juː ɑːnt ˈpleɪɪŋ wɪð bæk ɪn ðə tɔɪ ʧɛst./
w
playing Để những đồ chơi con không chơi vào lại
chest. hòm đồ chơi đi con.
Yes, mom.
toy chest /tɔɪ tʃest/: hòm đồ chơi, rương
đồ chơi
30
edumia.vn
Good manners
edumia.vn
What a mess!
Clean it up! /wɒt ə mɛs! kliːn ɪt ʌp!/
Bừa bộn quá! Dọn dẹp đi!
Yes, mom.
did
t's be tter. You
Tha
job.
a good
/ðæts ˈbɛtə. juː dɪd ə ɡʊd ʤɒb./
Tốt hơn rồi đó. Con làm tốt lắm!
31
edumia.vn
Good manners
Stop fighting.
/stɒp ˈfaɪtɪŋ./
Dừng tranh giành đi!
Take turn
s, or
I'll put it a
way. /teɪk tɜːnz, ɔːr aɪl pʊt ɪt əˈweɪ./
Thay phiên nhau nhé, hoặc mẹ sẽ vứt nó đi đấy.
Yes, mom.
take turns /teɪk tɜːnz/: thay phiên nhau
edumia.vn
put it away /pʊtɪtəˈweɪ/: bỏ nó đi, vứt
nó đi.
Unit 31 Tách ra
Separating
Nothing?
I don't beli
eve you.
/ˈnʌθɪŋ? aɪ dəʊnt bɪˈliːv juː./
Không làm gì? Mẹ không tin đâu.
I didn't do it.
nothing /ˈnʌθ.ɪŋ/: không có gì
33