You are on page 1of 23

11/3/2023

I HC KINH T - À NNG
KHOA THNG KÊ – TIN HC

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN

NỀN KINH TẾ CHÍNH TRỊ HÀN QUỐC

Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Thị Thủy


NHÓM 3 – LỚP 47k14
Chế Mậu Hành
Cao Lê Thị Tuyết Nhung
Trần Ngọc Huy
Nguyễn Phương Nga
Lê Ngọc Lâm
Mục lục
I. Mô tả nền kinh tế chính trị của Hàn Quốc................................................................................2
1. Thông tin....................................................................................................................................2
2. Hệ thống chính trị......................................................................................................................2
a. Chính phủ quốc gia:...............................................................................................................2
b. Các đảng chính trị và bầu cử:.................................................................................................3
c. Các nhóm và nhà lãnh đạo gây áp lực chính trị:....................................................................4
3. Hệ thống kinh tế.........................................................................................................................4
a. Nhận xét:...............................................................................................................................4
b. Quy mô chính phủ:................................................................................................................5
c. Thị trưởng mở:.......................................................................................................................5
4. Hệ thống pháp luật....................................................................................................................5
a. Quy tắc của pháp luật:...........................................................................................................5
b. Hiệu quả pháp lý:...................................................................................................................6
II. Trình bày mức độ phát triển và tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc trong 20 năm qua.....6
a. GNI Bình quân đầu người......................................................................................................6
b. PPP GNI Bình quân đầu người..............................................................................................9
c. HDI......................................................................................................................................11
d. Tốc độ tăng trưởng kinh tế:..................................................................................................13
III. Đánh giá lợi ích, chi phí và rủi ro liên quan đến kinh tế chính trị và mức độ phát triển
kinh tế khi doanh nghiệp Việt Nam kinh doanh tại Hàn Quốc......................................................16
1. Lợi ích......................................................................................................................................16
2. Chi phí.....................................................................................................................................17
a. Cơ sở hạ tầng.......................................................................................................................17
b. Tham nhũng.........................................................................................................................18
c. Thực thi hợp đồng:...............................................................................................................19
d. Bảo vệ quyền sở hữu tài sản:...............................................................................................19
e. Các chi phí khác: thuế..........................................................................................................20
3. Rủi ro.......................................................................................................................................20
a. Rủi ro chính trị.....................................................................................................................20
b. Rủi ro kinh tế:......................................................................................................................21
c. Rủi ro pháp lý:.....................................................................................................................21
d. Rủi ro tiềm ẩn......................................................................................................................22
IV. Tài liệu tham khảo.................................................................................................................22

1
I. Mô tả nền kinh tế chính trị của Hàn Quốc
1. Thông tin
 Dân số: 51,7 triệu
 GDP (PPP): 2,5 nghìn tỷ USD
 Tăng trưởng kép hàng năm: 2,3% 48.578 USD
 Bình quân đầu người: 48.578 USD
 Nạn thất nghiệp: 3,9%
 Lạm phát (CPI): 2,5%
 Nợ công: 51,3%

2. Hệ thống chính trị


Nền chính trị Hàn Quốc diễn ra trong khuôn khổ một nước cộng hòa dân chủ đại diện
tổng thống, theo đó tổng thống là nguyên thủ quốc gia và một hệ thống đa đảng. Để
đảm bảo sự phân chia quyền lực, Chính phủ Hàn Quốc được tạo thành từ ba nhánh:
lập pháp, hành pháp và tư pháp. Chính phủ thực hiện quyền hành pháp và quyền lập
pháp được trao cho cả Chính phủ và Quốc hội. Cơ quan tư pháp độc lập với hành
pháp và lập pháp và bao gồm Tòa án tối cao, các tòa án phúc thẩm và Tòa án Hiến
pháp.

a. Chính phủ quốc gia:


 Nhánh điều hành
Người nắm giữ văn phòng chính

Văn Tên Phe Từ khi


phòng
Chủ tịch Yoon Suk Yeol Đảng Quyền lực Nhân dân 10 tháng 5 năm 2022
Thủ tướng Han Duck Soo Độc lập 22 tháng 5 năm 2022

 Cơ quan lập pháp:


Quốc hội có 300 thành viên, được bầu với nhiệm kỳ 4 năm, 253 thành viên ở
các khu vực bầu cử một ghế và 47 thành viên theo đại diện tỷ lệ. Đảng Dân chủ cầm
quyền Hàn Quốc là đảng lớn nhất trong Quốc hội.

 Cơ quan tư pháp:
Cơ quan tư pháp Hàn Quốc độc lập với hai nhánh còn lại của chính phủ và bao
gồm hai tòa án cao nhất khác nhau. Các tòa án thông thường cấp dưới thuộc Tòa án
tối cao, các thẩm phán do Tổng thống Hàn Quốc bổ nhiệm với sự đồng ý của Quốc

2
hội. Ngoài ra, Tòa án Hiến pháp giám sát các vấn đề về tính hợp hiến, với tư cách là
tòa án duy nhất và duy nhất có các thẩm phán được tổng thống Hàn Quốc bổ nhiệm
theo tỷ lệ đề cử bằng nhau từ tổng thống, Quốc hội và Chánh án Tòa án Tối cao. Hàn
Quốc không chấp nhận quyền tài phán bắt buộc của ICJ.

b. Các đảng chính trị và bầu cử:

 Hàn Quốc bầu cử ở cấp quốc gia một nguyên thủ quốc gia - tổng thống - và
một cơ quan lập pháp. Tổng thống được người dân bầu ra với nhiệm kỳ 5 năm.
Quốc hội (Gukhoe) có 300 thành viên, được bầu với nhiệm kỳ 4 năm, 253
thành viên ở các khu vực bầu cử một ghế và 47 thành viên theo đại diện tỷ lệ.
 Hai đảng chính trị chính ở Hàn Quốc là Đảng Dân chủ tự do Hàn Quốc (gọi tắt
là "Đảng Dân chủ Cùng nhau", DPK) và Đảng Quyền lực Nhân dân bảo thủ
(PPP), trước đây là Đảng Tương lai Thống nhất (UFP). Phe tự do và phe bảo
thủ là những thế lực thống trị nền chính trị Hàn Quốc hiện nay.

Các đảng trong Quốc hội khóa 21(1)

Nhóm Trưởng tầng Chỗ ngồi % số ghế

▌ Dân chủ Park Hong Keun 168 56,0%

▌ Sức mạnh con người Kweon Seong-dong 111 38,2%

▌ Công lý 6 2,0%

▌ Thu nhập cơ bản 1 0,3%

▌ Tiến bộ 1 0,3%

▌ Chuyển tiếp Hàn Quốc 1 0,3%

▌ Niềm hy vọng của Hàn Quốc 1 0,3%

▌ Độc lập số 8 2,7%

3
▌ Còn trống 2 0,6%

Tổng cộng 300 100,0%

Ghi chú:

1. Nhóm đàm phán có thể được thành lập từ 20 thành viên trở lên.

c. Các nhóm và nhà lãnh đạo gây áp lực chính trị:


 Liên đoàn Công nghiệp Hàn Quốc
 Liên đoàn Công đoàn Hàn Quốc
 Liên đoàn Công đoàn Hàn Quốc
 Hội đồng Giáo hội Quốc gia Hàn Quốc
 Hiệp hội thương nhân Hàn Quốc
 Hiệp hội Cựu chiến binh Hàn Quốc
 Hội đồng Công đoàn Quốc gia
 Liên minh Dân chủ Quốc gia Hàn Quốc
 Liên đoàn quốc gia các hiệp hội nông dân
 Liên đoàn quốc gia các hiệp hội sinh viên

3. Hệ thống kinh tế
a. Nhận xét:

 Điểm tự do kinh tế của Hàn Quốc là 73,7, khiến nền kinh tế nước này đứng thứ
15 trong Chỉ số 2023. Điểm số của nó về cơ bản không thay đổi so với năm
ngoái. Hàn Quốc được xếp hạng thứ 5 trong số 39 quốc gia ở khu vực Châu Á
– Thái Bình Dương và có điểm tổng thể cao hơn mức trung bình của thế giới
và khu vực.
 Nền kinh tế năng động đã thể hiện khả năng phục hồi đáng chú ý. Một khu vực
tư nhân sôi động được hỗ trợ bởi lực lượng lao động được giáo dục tốt và năng
lực đổi mới cao sẽ tận dụng được sự cởi mở của đất nước đối với thương mại
toàn cầu. Một khuôn khổ pháp lý lành mạnh đã được thiết lập vững chắc,
nhưng tham nhũng vẫn tiếp tục làm suy yếu cả tính liêm chính của chính phủ
và quyền tự do kinh tế nói chung.

b. Quy mô chính phủ:

 Mức thuế cá nhân và thuế doanh nghiệp cao nhất lần lượt là 49,5% và 27,5%.
Gánh nặng thuế tương đương 28,0% GDP. Chi tiêu chính phủ và cân bằng
ngân sách trung bình trong ba năm lần lượt là 24,5% và -0,6% GDP. Nợ công
bằng 51,3% GDP(2).

4
c. Thị trưởng mở:

 Thuế suất bình quân theo trọng số thương mại là 8,9% và hơn 400 biện
pháp phi thuế quan đang có hiệu lực. Đầu tư nước ngoài được chào đón
và tạo điều kiện bởi khung pháp lý hiệu quả và hiện đại. Lĩnh vực tài
chính có tính cạnh tranh cao nhưng các doanh nghiệp khởi nghiệp vẫn
gặp khó khăn trong việc huy động vốn(3).

4. Hệ thống pháp luật


a. Quy tắc của pháp luật:

 Nhà nước pháp quyền nói chung được tôn trọng tốt ở Hàn Quốc. Điểm về
quyền sở hữu của đất nước này cao hơn mức trung bình thế giới; điểm hiệu quả
tư pháp của nó cao hơn mức trung bình thế giới; và điểm liêm chính của chính
phủ nước này cao hơn mức trung bình thế giới(4).

5
b. Hiệu quả pháp lý:

 Khung pháp lý cạnh tranh tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và
đổi mới. Thị trường lao động rất năng động nhưng vẫn còn tồn tại sự cứng
nhắc về quy định và các công đoàn hùng mạnh đã làm tăng thêm chi phí kinh
doanh. Sự ổn định tiền tệ được duy trì tương đối tốt bất chấp áp lực lạm phát(5).

II. Trình bày mức độ phát triển và tăng trưởng


kinh tế của Hàn Quốc trong 20 năm qua
Trong 20 năm qua, Hàn Quốc đã đạt được mức độ phát triển và tăng trưởng kinh tế
đáng kể.

a. GNI Bình quân đầu người

 Theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới, trong 20 năm qua, GNI bình quân đầu
người của Hàn Quốc đã tăng đáng kể(6).

Năm GNI Bình quân đầu người (USD)

2003 13.790

6
2004 16.200

2005 18.520

2006 20.800

2007 23.440

2008 23.860

2009 22.040

2010 22.290

2011 23.590

2012 25.660

2013 26.980

2014 28.160

2015 27.720

2016 29.330

2017 30.300

2018 32.750

2019 33.830

2020 33.040

7
2021 35.110

2022 35.990

 GNI bình quân đầu người của Hàn Quốc đã tăng trưởng liên tục từ năm 2003
đến năm 2022. Từ mức 13.790 USD vào năm 2003, nó đã tăng lên 35.990 USD
vào năm 2022. Điều này cho thấy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Hàn Quốc
trong thời gian này.
 Trong giai đoạn đầu từ năm 2003 đến năm 2010, GNI bình quân đầu người của
Hàn Quốc tăng trưởng đáng kể, từ khoảng 13.790 USD lên 22.290 USD. Đây
là giai đoạn mà Hàn Quốc đã trải qua một sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và
nhanh chóng.
 Từ năm 2010 đến năm 2022, GNI bình quân đầu người của Hàn Quốc đã tăng
từ 22.290 USD lên 35.990 USD. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đã chậm lại so
với giai đoạn đầu. Điều này có thể cho thấy một sự ổn định và chín muồi trong
kinh tế Hàn Quốc sau giai đoạn phát triển mạnh mẽ ban đầu.
 GNI bình quân đầu người của Hàn Quốc đã chịu ảnh hưởng của các yếu tố kinh
tế toàn cầu, như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu vào năm 2008 và đại dịch
COVID-19 vào năm 2020. Trong các năm đó, có sự giảm giá trị GNI bình quân
đầu người, nhưng nhanh chóng phục hồi và tiếp tục tăng trưởng trong thời gian
ngắn sau đó.

 Hàn Quốc đã có một sự tăng trưởng mạnh mẽ về GNI bình quân đầu người trong
thời gian từ 2003 đến 2022, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đã chậm lại sau giai
đoạn đầu. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển kinh tế của một
quốc gia.

8
b. PPP GNI Bình quân đầu người

Theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới, trong 20 năm qua, PPP GNI bình quân đầu
người của Hàn Quốc đã tăng mạnh(7).

Năm PPP GNI Bình quân đầu người (USD)

2003 22.020

2004 23.730

2005 25.010

2006 26.810

2007 28.990

2008 29.950

2009 29.460

2010 31.780

2011 32.750

2012 33.910

2013 34.460

2014 35.500

2015 38.020

2016 39.720

2017 41.120

9
2018 43.220

2019 43.780

2020 45.080

2021 47.400

2022 50.730

 PPP GNI bình quân đầu người của Hàn Quốc đã tăng trưởng liên tục từ năm
2003 đến năm 2022. Từ mức 22.020 USD vào năm 2003, nó đã tăng lên 50.730
USD vào năm 2022. Điều này cho thấy sự phát triển kinh tế vững chắc và đáng
kể của Hàn Quốc trong thời gian này.
 Trong giai đoạn từ năm 2003 đến năm 2010, PPP GNI bình quân đầu người
của Hàn Quốc tăng trưởng mạnh mẽ, từ khoảng 22.020 USD lên 31.780 USD.
Đây là giai đoạn mà Hàn Quốc đã trải qua một sự phát triển kinh tế ấn tượng và
nhanh chóng.
 Từ năm 2010 đến năm 2022, PPP GNI bình quân đầu người của Hàn Quốc tiếp
tục tăng từ 31.780 USD lên 50.730 USD. Mặc dù tốc độ tăng trưởng đã chậm
lại so với giai đoạn đầu, nhưng vẫn duy trì ổn định và đáng kể. Điều này cho
thấy một sự ổn định và sự gia tăng về mức sống và mức độ phát triển của kinh
tế Hàn Quốc.

10
 PPP GNI bình quân đầu người của Hàn Quốc cũng đã chịu ảnh hưởng của các
yếu tố kinh tế toàn cầu, như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu vào năm
2008 và đại dịch COVID-19 vào năm 2020. Tuy nhiên, những ảnh hưởng này
đã được ổn định và khắc phục nhanh chóng, cho phép PPP GNI tiếp tục tăng
trưởng trong thời gian ngắn sau đó.

 Hàn Quốc đã có một sự tăng trưởng ấn tượng về PPP GNI bình quân đầu người
trong thời gian từ 2003 đến 2022. Điều này cho thấy sự phát triển kinh tế vững
chắc và đáng chú ý của quốc gia này. PPP GNI là một chỉ số quan trọng để đánh
giá mức sống và mức độ phát triển của một quốc gia, và con số này cho thấy Hàn
Quốc đã đạt được sự tiến bộ đáng kể trong suốt quá trình này.

c. HDI

Dữ liệu từ Liên Hợp Quốc cho thấy rằng, trong 20 năm qua, Hàn Quốc đã đạt được sự
cải thiện đáng kể về HDI(8).

Năm HDI (Chỉ số phát triển con người)

2003 0,844

2004 0,852

2005 0,860

2006 0,866

2007 0,871

2008 0,875

2009 0,877

2010 0,890

2011 0,896

2012 0,897

11
2013 0,901

2014 0,906

2015 0,909

2016 0,912

2017 0,916

2018 0,919

2019 0,923

2020 0,921

2021 0,925

 HDI của Hàn Quốc đã tăng trưởng ổn định và tiến bộ đáng kể trong suốt giai
đoạn từ 2003 đến 2021. Từ mức 0.844 vào năm 2003, nó đã tăng lên 0.925 vào
năm 2021. Điều này cho thấy sự tiến bộ liên tục trong các chỉ số quan trọng
liên quan đến phát triển con người trong quốc gia này.

12
 Từ năm 2010 đến năm 2021, HDI của Hàn Quốc đã duy trì mức tăng ổn định
và tiếp tục đi lên. Mặc dù có một số biến động nhỏ từ năm 2020 đến 2021, chủ
yếu là do tác động của đại dịch COVID-19, nhưng tổng thể HDI vẫn duy trì sự
tiến bộ trong thời kỳ này.
 HDI của Hàn Quốc xếp hạng cao cho thấy Hàn Quốc là một trong những quốc
gia có mức phát triển con người cao. Với HDI đạt mức 0.925 vào năm 2021,
Hàn Quốc được xem là một quốc gia với chất lượng cuộc sống cao, tiếp cận
giáo dục và sức khỏe tốt, và thu nhập ổn định.

 Hàn Quốc đã có một sự tiến bộ đáng kể về Phát triển con người (HDI) trong thời
gian từ 2003 đến 2021. Sự tăng trưởng ổn định và tiếp tục của HDI cho thấy sự
cải thiện đáng kể về chất lượng cuộc sống và phát triển trong các lĩnh vực khác
nhau của quốc gia này.

d. Tốc độ tăng trưởng kinh tế:

Theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới, trong 20 năm qua, tốc độ tăng trưởng kinh tế
của Hàn Quốc trong 20 năm qua cũng đáng chú ý(9).

Năm Tăng trưởng GDP (%)

2003 3.1

2004 5.2

2005 4.3

2006 5.3

2007 5.8

2008 3

2009 0,8

2010 6.8

2011 3.7

13
2012 2.4

2013 3.2

2014 3.2

2015 2.8

2016 2.9

2017 3.2

2018 2.9

2019 2.2

2020 -0.7

2021 4.1

2022 2.6

14
 Trong giai đoạn từ 2003 đến 2007, Hàn Quốc đã đạt được tốc độ tăng trưởng
GDP ổn định và mạnh mẽ, với các mức tăng trưởng dao động từ 3,1% đến
5,8%. Đây là giai đoạn mà nền kinh tế Hàn Quốc đạt được sự phát triển nhanh
chóng và ổn định.
 Trong năm 2008, Hàn Quốc đã chịu ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính
toàn cầu, khi tốc độ tăng trưởng GDP giảm xuống còn 3%. Đây là một giai
đoạn khó khăn cho nền kinh tế Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác trên toàn cầu.
 Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, tốc độ tăng trưởng GDP của Hàn Quốc
trong giai đoạn từ 2009 đến 2019 chậm lại và dao động từ 0,8% đến 6,8%.
Điều này phản ánh một giai đoạn phục hồi và điều chỉnh sau khủng hoảng, khi
nền kinh tế đang cố gắng khôi phục và tăng trưởng ổn định trở lại.
 Năm 2020 là một năm khó khăn cho nền kinh tế Hàn Quốc và toàn cầu do đại
dịch COVID-19. Tốc độ tăng trưởng GDP của Hàn Quốc trong năm đó đã âm
(-0,7%), cho thấy sự suy thoái kinh tế do tác động của đại dịch.
 Năm 2021, Hàn Quốc đã bắt đầu phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch COVID-19,
với tốc độ tăng trưởng GDP là 4,1%. Điều này cho thấy sự khôi phục và tăng
trưởng kinh tế tích cực sau giai đoạn khủng hoảng.

 Hàn Quốc đã trải qua một sự phát triển kinh tế đáng kể trong thời gian từ 2003
đến 2022. Mặc dù có những giai đoạn khó khăn và tăng trưởng chậm sau khủng
hoảng tài chính toàn cầu và đại dịch COVID-19, nhưng nền kinh tế Hàn Quốc vẫn
duy trì một tốc độ tăng trưởng ổn định và có sự khôi phục tích cực.

III. Đánh giá lợi ích, chi phí và rủi ro liên quan
đến kinh tế chính trị và mức độ phát triển
kinh tế khi doanh nghiệp Việt Nam kinh
doanh tại Hàn Quốc
1. Lợi ích
Theo chỉ số và biểu đồ GNI bình quân đầu người, PPP GNI bình quân đầu người và
HDI tại Hàn Quốc ở câu 2, ta có thể thấy được thị trường ở Hàn Quốc là một thị
trường lớn tại Châu Á và vẫn đang phát triển lên theo từng năm. Tuy nhiên, tốc độ
kinh tế tại Hàn Quốc lại không tăng trưởng đều như các chỉ số trên nhưng vẫn có dấu
hiệu tích cực, nhất là sau khi bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19.

Vì vậy, khi doanh Việt Nam kinh doanh tại Hàn Quốc có thể có những lợi ích sau:

 Tiếp cận thị trường lớn: Hàn Quốc có một dân số lớn và một nền kinh tế mạnh
mẽ, với mức độ tiêu dùng cao. Khi doanh nghiệp Việt Nam tham gia thị
trường này, họ có cơ hội tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng, giúp tăng
doanh số bán hàng và doanh thu.

15
 Hợp tác công nghiệp: Hàn Quốc là một trong những quốc gia có nền công
nghiệp phát triển và đa dạng. Doanh nghiệp có thể hợp tác với các công ty Hàn
Quốc để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chung, chia sẻ công nghệ và tạo ra
giá trị gia tăng.
 Cơ hội đầu tư và hợp tác nghiên cứu: Hàn Quốc đã đầu tư nhiều vào nghiên
cứu và phát triển, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, khoa
học kỹ thuật, và y tế. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể hợp tác với các tổ
chức nghiên cứu và đại học Hàn Quốc để phát triển sản phẩm mới hoặc áp
dụng công nghệ tiên tiến.
 Tiêu chuẩn chất lượng cao: Hàn Quốc có tiêu chuẩn chất lượng và an toàn
nghiêm ngặt cho sản phẩm và dịch vụ. Khi doanh nghiệp tuân thủ các tiêu
chuẩn này, họ có thể nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu của
khách hàng quốc tế.
 Hỗ trợ chính phủ: Chính phủ Hàn Quốc thường cung cấp các loại hỗ trợ và
khuyến mãi cho các doanh nghiệp nước ngoài, bao gồm các gói tài trợ, ưu đãi
thuế, phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, khoa học công nghệ để thúc đẩy
đầu tư và phát triển kinh tế(10).
 Quan hệ chính trị tốt đẹp: Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc đã phát triển mạnh
mẽ trong hơn 20 năm qua kể từ khi quan hệ ngoại giao giữa hai nước được xác
lập vào năm 1992. Đến năm 2001, hai nước đã tiến tới mối quan hệ toàn diện
và năm 2009 đã nâng tầm quan hệ song phương thành đối tác chiến lược. Sự
tương tác và hội nhập giữa hai nước đã đạt được những kết quả hết sức ấn
tượng. Mối quan hệ giữa hai nước đã đủ chín muồi bằng quan hệ chiến lược để
xác định không những vấn đề song phương mà còn cả những vấn đề khu vực
cũng như thế giới, điều này có thể giúp doanh nghiệp Việt Nam tạo ra sự tin
tưởng trong quá trình kinh doanh tại Hàn Quốc và tận dụng các cơ hội hợp
tác(11).

2. Chi phí
a. Cơ sở hạ tầng

 Quy mô thị trường cơ sở hạ tầng của Hàn Quốc là 55,4 tỷ USD trong năm nay
và dự kiến sẽ đăng ký CAGR trên 3.5% trong giai đoạn dự báo.
 Các khoản đầu tư khổng lồ đổ vào cơ sở hạ tầng giao thông của Hàn Quốc
được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp sản xuất và đồng minh thúc đẩy thị
trường.
 Thị trường Hàn Quốc được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp hỗ trợ CNTT
và mong đợi cơ sở hạ tầng tiên tiến trong nước.
 Hàn Quốc là một thị trường lý tưởng cho các công ty Mỹ trong lĩnh vực an
ninh mạng.
 Hàn Quốc đang phát triển khả năng AI và mong muốn trở thành một người
chơi toàn cầu trong thị trường công nghệ AI.
 Thị trường VDI ở Hàn Quốc đang tăng trưởng do nhu cầu hỗ trợ từ xa ngày
càng tăng.

16
 Lĩnh vực di động đang trải qua một sự chuyển đổi lớn ở Hàn Quốc, với sự đổi
mới di động và thúc đẩy các dịch vụ sáng tạo.
 Xuất khẩu của Hàn Quốc đạt mức cao nhất từ trước đến nay, với sự tăng
trưởng của các ngành công nghiệp chính và ngành công nghiệp mới.
 Một số ngành xuất khẩu mới của Hàn Quốc có sự tăng trưởng đáng kể, bao
gồm mỹ phẩm, nông nghiệp và hải sản, và nhựa.
 Sự tăng trưởng cơ sở hạ tầng và sản xuất của Hàn Quốc đã đóng góp vào việc
tăng trưởng xuất khẩu của đất nước(12).

Dựa trên quy mô và chất lượng cơ sở hạ tầng tại Hàn Quốc, có thể nói rằng khi một
doanh nghiệp Việt Nam kinh doanh tại Hàn Quốc, có thể có một số ảnh hưởng về chi
phí cơ sở hạ tầng như sau:

 Chi phí vận chuyển và logistics: Với cơ sở hạ tầng giao thông tiên tiến, việc
vận chuyển hàng hóa và dịch vụ sẽ thuận lợi hơn. Điều này có thể giảm chi phí
vận chuyển và logistics cho doanh nghiệp Việt Nam khi nhập khẩu hoặc xuất
khẩu hàng hóa tại Hàn Quốc.
 Chi phí kết nối mạng: Với cơ sở hạ tầng ICT phát triển, việc kết nối internet và
sử dụng dịch vụ trực tuyến sẽ được cung cấp với chất lượng tốt và ổn định.
Điều này có thể giảm chi phí liên quan đến việc truy cập internet và sử dụng
các dịch vụ trực tuyến cho doanh nghiệp Việt Nam.
 Chi phí thuê văn phòng và không gian làm việc: Với cơ sở hạ tầng đô thị phát
triển, Hàn Quốc có sẵn nhiều tòa nhà văn phòng hiện đại và khu vực kinh
doanh. Điều này có thể tạo ra sự cạnh tranh trong việc thuê văn phòng và
không gian làm việc, và có thể ảnh hưởng đến chi phí thuê của doanh nghiệp
Việt Nam.

b. Tham nhũng

 Trong những năm qua Hàn Quốc – nền kinh tế lớn thứ 11 của thế giới và lớn
thứ 4 châu Á – luôn bị xếp ở nhóm yếu về mức độ tham nhũng và minh bạch.
Trong nhiều thập kỷ qua, nước này liên tiếp xảy ra những bê bối hối lộ liên
quan đến các chính trị gia, các quan chức cấp cao và các doanh nhân giàu có.
 Tham nhũng đã bị đẩy lên cấp cao nhất khi những vụ bê bối liên tiếp “phủ
bóng” Văn phòng Tổng thống Hàn Quốc, hay còn gọi là Nhà Xanh, ở thủ đô
Seoul. Vụ bắt giữ cựu Tổng thống Lee Myung-bak gần đây đã đưa ông trở
thành cựu tổng thống Hàn Quốc thứ 5 vướng vào vòng lao lý với các cáo buộc
về hàng loạt sai phạm trong nhiệm kỳ công tác.
 Kể từ khi lên nắm quyền, đương kim Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in phải
đối mặt với hàng loạt thách thức trong cuộc chiến chống tham nhũng sau khi
nhà lãnh đạo thứ 5 của nước này đối mặt với các cáo buộc sai phạm trong thời
gian cầm quyền. Chiến dịch chống tham nhũng của Tổng thống Moon nhận
được sự ủng hộ mạnh mẽ từ công chúng.
 Năm 2017, Hàn Quốc triển khai thực thi Luật phòng chống tham nhũng mới
được nhiều người ca ngợi là một cột mốc để giúp loại trừ tình trạng tham
nhũng ở cấp thấp tại nước này.

17
 Qua bộ Luật phòng chống tham nhũng tình hình tham nhũng ở Hàn Quốc được
cải thiện đáng kể.
 Tổ chức minh bạch quốc tế (TI) ngày 31/1 công bố kết quả khảo sát về Chỉ số
nhận thức tham nhũng quốc gia (CPI) năm 2022.
 Hàn Quốc được 63 điểm, đứng thứ 31 trong số 180 nước, 6 năm liên tiếp thăng
hạng kể từ sau hạng thứ 52 vào năm 2016 (53 điểm). Nếu so với 38 nước thuộc
Tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (OECD), Seoul đứng thứ 22, tương tự
năm trước.
 Tổ chức minh bạch Hàn Quốc cho biết nước này tiếp tục duy trì xu hướng tăng
điểm, và đạt mức điểm cao kỷ lục, kết quả từ sự nỗ lực của các chủ thể kinh tế,
trong đó có Chính phủ, và nhận thức ngày càng cao của người dân(13).

 Qua những thông tin trên cho thấy Hàn Quốc đã có những thay đổi tích cực trong
vấn đề tham nhũng và điều này có thể giúp cho Việt Nam khi kinh doanh ở đất
nước này có thể thu được các tiềm năng:

 Giảm chi phí hối lộ: Khi mức độ tham nhũng giảm, các doanh nghiệp Việt
Nam có thể tránh được hoặc giảm thiểu được các yêu cầu hối lộ từ quan chức
và nhân viên công quyền. Điều này có thể giúp giảm chi phí không cần thiết và
tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp.
 Tăng tính minh bạch: Một môi trường kinh doanh ít tham nhũng hơn tại Hàn
Quốc có thể đồng nghĩa với tính minh bạch và rõ ràng hơn trong các giao dịch
kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp Việt Nam cải thiện quản lý tài chính,
giảm thiểu rủi ro và tăng tính dự đoán trong hoạt động kinh doanh.
 Giảm chi phí pháp lý: Môi trường kinh doanh ít tham nhũng hơn có thể dẫn
đến giảm thiểu các rủi ro pháp lý liên quan đến việc tham gia vào các hoạt
động tham nhũng. Điều này có thể giảm chi phí mà doanh nghiệp Việt Nam
phải tiêu tốn cho việc giải quyết tranh chấp pháp lý hoặc xử lý các vấn đề liên
quan đến tham nhũng(14).

c. Thực thi hợp đồng:

Thực thi hợp đồng: Để thực hiện hợp đồng và bảo vệ quyền lợi của mình, doanh
nghiệp Việt Nam có thể phải tiêu tốn một số chi phí, bao gồm:

 Chi phí pháp lý: Đây là chi phí liên quan đến việc thuê luật sư hoặc chuyên gia
pháp lý để xem xét, soạn thảo và thực hiện hợp đồng. Chi phí này có thể bao
gồm các loại phí tư vấn, phí lệ phí và các chi phí pháp lý khác.
 Chi phí tranh chấp: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc vi phạm hợp
đồng, doanh nghiệp Việt Nam có thể phải chịu chi phí cho việc giải quyết tranh
chấp, bao gồm phí luật sư, phí tòa án và các chi phí liên quan khác.

18
d. Bảo vệ quyền sở hữu tài sản:

Bảo vệ quyền sở hữu: Khi kinh doanh tại Hàn Quốc, doanh nghiệp Việt Nam cần đảm
bảo bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và quyền sở hữu công nghiệp của mình. Điều này có
thể gắn liền với các chi phí sau:

 Đăng ký bằng sáng chế và đăng ký thương hiệu: Doanh nghiệp Việt Nam có
thể phải chi trả các khoản phí liên quan đến việc đăng ký bằng sáng chế hoặc
đăng ký thương hiệu tại Hàn Quốc để bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp và
thương hiệu của mình.

 Quản lý và bảo vệ quyền sở hữu: Để duy trì và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ,
doanh nghiệp Việt Nam có thể phải chi trả chi phí cho việc quản lý, theo dõi và
bảo vệ quyền sở hữu của mình tại Hàn Quốc.

e. Các chi phí khác: thuế

Dựa trên phân tích hệ thống kinh tế ở câu 1 có thể thấy với mức thuế cá nhân và thuế
doanh nghiệp cao như vậy, doanh nghiệp Việt Nam kinh doanh tại Hàn Quốc sẽ chịu
gánh nặng thuế khá lớn.

 Thuế cá nhân và thuế doanh nghiệp cao nhất lần lượt là 49,5% và 27,5% đồng
nghĩa với việc một phần lớn thu nhập và lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ phải trả
cho chính phủ dưới hình thức thuế. Gánh nặng thuế tương đương 28,0% GDP
cũng đồng nghĩa với việc tổng giá trị của các khoản thuế mà doanh nghiệp phải
đóng góp cho chính phủ đạt mức khá cao. Điều này có thể ảnh hưởng đáng kể
đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam tại Hàn
Quốc.
 Mức thuế cao như vậy có thể làm tăng chi phí sản xuất, giảm khả năng đầu tư
và mở rộng kinh doanh, và làm giảm lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp.
Ngoài ra, chi tiêu chính phủ và cân bằng ngân sách trung bình trong ba năm lần
lượt là 24,5% và -0,6% GDP cho thấy chính phủ Hàn Quốc có xu hướng chi
tiêu khá lớn trong kinh tế. Điều này có thể yêu cầu chính phủ thu thuế cao để
đáp ứng nhu cầu chi tiêu và cân bằng ngân sách.

 Doanh nghiệp Việt Nam sẽ cần đối mặt với môi trường kinh doanh có sự can
thiệp mạnh từ chính phủ và các quy định thuế khắt khe.

3. Rủi ro
a. Rủi ro chính trị

 Hàn Quốc theo chế độ cộng hòa người đứng đầu là tổng thống, có quyền chỉ
huy quân đội. Năm 2016, Hàn Quốc xảy ra vụ bê bối Tổng thống Park Guen
Hye nhận hối lộ, làm thất thoát quỹ nhà nước, can thiệp vào chính sách kinh tế,
gây ảnh hưởng đến kinh tế và đầu tư FDI.
 Trung Quốc - Hàn Quốc vẫn chưa thể giải quyết mâu thuẩn lập trường trong
vấn đề phòng thủ tên lửa tầm cao giai đoạn cuối. Tuy nhiên, Trung Quốc là đối
19
tác thương mại hàng đầu và cũng là quốc gia xuất khẩu các vật liệu bán dẫn lớn
nhất cho Hàn Quốc. Bắc Kinh cũng là nhà cung cấp nhiều nguyên liệu thô cần
thiết để sản xuất chip, pin và các mặt hàng xuất khẩu chủ lực khác cho Seoul.
Mối quan hệ trong chính trị giữa hai nước không tốt, cũng ảnh hưởng rất nhiều
đến tình hình kinh doanh của Hàn Quốc.

 Rủi ro an ninh và chính trị ngày càng gia tăng cũng đẩy cao chi phí về mặt kinh tế
nói chung, gây tâm lý thu hẹp kinh doanh tạo gánh nặng cho nền kinh tế.

 Ngoài ra căng thằng lâu dài với Triều Tiên, và với các nước láng giềng lớn, dẫn
đến giáng đoạn thường xuyên nguồn cung ứng nguyên liệu từ nước ngoài.

b. Rủi ro kinh tế:

 Hàn Quốc là nước có tính chủ động cao trong việc tham gia các hoạt động
thương mại hay hiệp định quốc tế, giao thương. Có kinh tế mở cửa, luật pháp
tạo điều kiện cho doanh nghiệp nước ngoài đầu tư. Tuy nhiên khó tránh khỏi
những quy định ngặt nghèo của chính phủ, nợ hộ gia đình.
 Già hóa dân số diễn ra nhanh chóng => Gánh nợ gia tăng.
 Tình trạng thất nghiệp: Tỉ lệ thất nghiệp của những người trẻ ở Hàn Quốc lớn
và tỉ lệ thất nghiệp cao ở giới trẻ được xem là thảm họa của quốc gia. Vì người
trẻ tạo ra năng suất làm việc lớn.
 Ngân hàng trung ương Hàn Quốc (Bok) hạ lãi suất cơ bản xuống còn 0.5% và
các chính sách nới lỏng định lượng cùng với các kích thích tài khoản lớn đã
góp phần làm tăng nhanh các khoản nợ => Các hộ gia đình hay người tiêu dùng
sẽ tiết kiệm trong chi tiêu.
 Giá nguyên liệu thô tăng vọt do thiếu nguồn cung làm tăng chi phí sản xuất
trong thời gian dài dẫn đến tình trạng giá cả leo thang (lạm phát).
 Hàn Quốc là 1 trong những nước có nền kinh tế đứng thứ 10 trên thế giới. Vì
thế, mức độ cạnh tranh cao, dẫn đến nhiều doanh nghiệp nước ngoài không thể
phát triển và gặp thất bại.
 Cơ sở hạ tầng của đất nước có thể hỗ trợ giao thông vận tải, công nghệ viễn
thông và dịch vụ tài chính ngân hàng hiệu quả, chưa thấy có bất kì rủi ro gì về
hoạt động.

c. Rủi ro pháp lý:

 Hàn Quốc ngày nay là một nước tham gia tích cực vào hệ thống pháp luật quốc
tế, phần lớn nhờ vào nền kinh tế định hướng xuất khẩu sôi động của Hàn Quốc,
vị thế là một cường quốc bậc trung ở châu Á, cũng như sự nổi lên của một nền
dân chủ mạnh mẽ. Những yếu tố này đã góp phần khiến đất nước chìm đắm
trong các vấn đề pháp lý quốc tế, trong đó bao gồm các vấn đề pháp lý quan
trọng phát sinh từ việc Nhật Bản chiếm đóng Triều Tiên cho đến khi kết thúc
Thế chiến thứ hai.
 Ngoài ra, các vấn đề về Luật Biển là mối quan tâm hàng đầu của Hàn Quốc với
tư cách là một quốc gia ven biển. Nền kinh tế Hàn Quốc phụ thuộc vào thương

20
mại đường biển vì nước này bị nước bao quanh ba mặt và bị chặn tiếp cận phần
còn lại của lục địa châu Á vì Triều Tiên. Hơn nữa, sau khi Thế chiến thứ hai
kết thúc, đất nước Hàn Quốc đã trải qua Chiến tranh Triều Tiên dẫn đến việc
bán đảo Triều Tiên bị chia cắt thành hai miền Bắc và Nam và kéo theo một số
vấn đề pháp lý quốc tế quan trọng liên quan đến an ninh. Luật pháp quốc tế đã
trở nên quan trọng và phù hợp hơn với Hàn Quốc khi nước này ngày càng tham
gia sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu và các vấn đề an ninh chiếm ưu thế trước
mối đe dọa phổ biến vũ khí hạt nhân trên bán đảo. Công hàm này nhằm giới
thiệu một số vấn đề luật pháp quốc tế quan trọng hiện nay đang tác động đến
Hàn Quốc và quan hệ quốc tế của nước này.

 Đánh giá mức độ rủi ro A2 (Trung Bình)

Tình hình chính trị và kinh tế tốt. Tuy nhiên, một môi trường kinh doanh cơ bản ổn
định và hiệu quả vẫn còn nhiều cơ hội để cải thiện. Xác suất vỡ nợ của công ty ở mức
trung bình thấp.

d. Rủi ro tiềm ẩn

 Cạnh tranh từ Trung Quốc (thép, đóng tàu, điện tử, ô tô, đồ gia dụng).
 Mức nợ hộ gia đình cao.
 Dân số già.
 Tỉ lệ thanh niên thất nghiệp cao.
 Nhà nhập khẩu hàng hóa ròng.
 Sự hiện diện quá mức của các chaebol trong nền kinh tế.
 Căng thẳng địa chính trị với Triều Tiên và Nhật Bản.

IV. Tài liệu tham khảo


(1): https://en.wikipedia.org/wiki/Politics_of_South_Korea/

(2), (3): https://www.heritage.org/index/

(4), (5): https://www.heritage.org/index/

https://www.eiu.com/n/campaigns/democracy-index-2022/

(6): https://data.worldbank.org/indicator/NY.GNP.PCAP.CD?locations=KR

(7): https://data.worldbank.org/indicator/NY.GNP.PCAP.PP.CD?locations=KR

(8): https://hdr.undp.org/data-center/specific-country-data#/countries/KOR

(9): https://data.worldbank.org/indicator/NY.GDP.MKTP.KD.ZG?
locations=KR

21
(10): https://cand.com.vn/su-kien-binh-luan-thoi-su/doanh-nghiep-viet-nam-va-
han-quoc-cung-lon-len-voi-su-phat-trien-cua-hai-dat-nuoc-i697945/

(11): https://tapchitaichinh.vn/quan-he-viet-nam-han-quoc-va-nhung-loi-ich-
kinh-te-sau-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do.html/

(12): https://www.mordorintelligence.com/vi/industry-reports/infrastructure-
sector-in-south-korea

(13): https://phaply.net.vn/tham-nhung-va-chong-tham-nhung-o-han-quoc-
a198490.html

(14): https://world.kbs.co.kr/service/news_view.htm?lang=v&Seq_Code=57504

22

You might also like