You are on page 1of 4

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU CỦA TLH PHÁP LÝ

1. Phương pháp quan sát:


-Trong điều tra:
+ Quan sát người bị hại, nhân chứng, người tố giác, người chứng kiến,… để xác định
tính xác thực của lời khai, thu thập thông tin, tài liệu liên quan đến vụ án.
+ Quan sát người phạm tội để xác định động cơ, mục đích, nguyên nhân phạm tội, nhân
thân của người phạm tội, từ đó có các biện pháp điều tra, truy bắt, bắt giữ, tạm giam,…
phù hợp.
+ Quan sát các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vụ án nhằm đánh giá tác
động của vụ án đến xã hội, từ đó có các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn tội phạm.
-Trong xét xử:
+ Quan sát bị cáo nhằm xác định mức độ phạm tội, khả năng cải tạo, giáo dục của bị
cáo, từ đó có các quyết định xử lý phù hợp.
+ Quan sát những người tham gia tố tụng nhằm đảm bảo tính khách quan, công bằng
trong xét xử
-Trong thi hành án:
+ Quan sát người bị kết án nhằm xác định mức độ chấp nhận hành án, khả năng tái hòa
nhập cộng đồng của người bị kết án, từ đó có các biện pháp thi hành án phừ hợp.
+ Quan sát những người có liên quan đến việc thi hành án nhằm bảo đảm tính hiệu quả,
nhân đạo trong thi hành án.
2. Phương pháp đàm thoại, phỏng vấn:
-Trong điều tra:
+ Đàm thoại, phỏng vấn người bị hại, nhân chứng, người tố giác, người chứng kiến,…
nhằm xác minh, làm rõ các tình tiết liên quan đến vụ án.
+ Đàm thoại, phỏng vấn người phạm tội nhằm tìm hiểu động cơ, mục đích, nguyên
nhân phạm tội, nhân thân của người phạm tội, từ đó có các biện pháp điều tra, truy bắt,
bắt giữ, tạm giữ, tạm giam,... phù hợp.
+ Đàm thoại, phỏng vấn các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vụ án nhằm
đánh giá tác động của vụ án đến xã hội, từ đó có các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn tội
phạm.
-Trong xét xử:
+ Đàm thoại, phỏng vấn bị cáo nhằm xác định mức độ phạm tội, khả năng cải tạo, giáo
dục của bị cáo, từ đó có các quyết định xử lý phù hợp.

+Đàm thoại, phỏng vấn những người tham gia tố tụng nhằm đảm bảo tính khách quan,
công bằng trong xét xử.

-Trong thi hành án:


+ Đàm thoại, phỏng vấn người bị kết án nhằm xác định mức độ chấp hành án, khả năng
tái hòa nhập cộng đồng của người bị kết án, từ đó có các biện pháp thi hành án phù hợp.

+ Đàm thoại, phỏng vấn những người có liên quan đến việc thi hành án nhằm đảm bảo
tính hiệu quả, nhân đạo trong thi hành án.

3. Phương pháp thực nghiệm:


-Trong điều tra:
+ Đàm thoại, phỏng vấn người bị hại, nhân chứng, người tố giác, người chứng kiến,...
nhằm xác minh, làm rõ các tình tiết liên quan đến vụ án.

+ Đàm thoại, phỏng vấn người phạm tội nhằm tìm hiểu động cơ, mục đích, nguyên nhân
phạm tội, nhân thân của người phạm tội, từ đó có các biện pháp điều tra, truy bắt, bắt giữ,
tạm giữ, tạm giam,... phù hợp.

+ Đàm thoại, phỏng vấn các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến vụ án nhằm
đánh giá tác động của vụ án đến xã hội, từ đó có các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn tội
phạm.

-Trong xét xử:


+ Đàm thoại, phỏng vấn bị cáo nhằm xác định mức độ phạm tội, khả năng cải tạo, giáo
dục của bị cáo, từ đó có các quyết định xử lý phù hợp.

+ Đàm thoại, phỏng vấn những người tham gia tố tụng nhằm đảm bảo tính khách quan,
công bằng trong xét xử

-Trong thi hành án:


+ Đàm thoại, phỏng vấn người bị kết án nhằm xác định mức độ chấp hành án, khả năng
tái hòa nhập cộng đồng của người bị kết án, từ đó có các biện pháp thi hành án phù hợp.
+ Đàm thoại, phỏng vấn những người có liên quan đến việc thi hành án nhằm đảm bảo
tính hiệu quả, nhân đạo trong thi hành án.

4. Phương pháp trắc nghiệm:


-Trong điều tra:
+ Sử dụng trắc nghiệm tâm lý nhằm đánh giá các đặc điểm tâm lý của người bị hại, nhân
chứng, người phạm tội, từ đó có các biện pháp điều tra phù hợp.

-Trong xét xử:


+ Sử dụng trắc nghiệm tâm lý nhằm đánh giá các đặc điểm tâm lý của bị cáo, từ đó có
các quyết định xử lý phù hợp.

-Trong thi hành án:


+ Sử dụng trắc nghiệm tâm lý nhằm đánh giá các đặc điểm tâm lý của người bị kết án,
từ đó có các biện pháp thi hành án phù hợp
5. Phương pháp điều tra:
-Trong điều tra:
+ Thu thập thông tin, dữ liệu từ hồ sơ, tài liệu nhằm xác minh, làm rõ các tình tiết liên
quan đến vụ án.

+ Thu thập thông tin, dữ liệu từ nhân chứng nhằm xác định tính xác thực của lời khai,
thu thập thêm thông tin, tài liệu liên quan đến vụ án.

+ Thu thập thông tin, dữ liệu từ người phạm tội nhằm tìm hiểu động cơ, mục đích,
nguyên nhân phạm tội, nhân thân của người phạm tội, từ đó có các biện pháp điều tra,
truy bắt, bắt giữ, tạm giữ, tạm giam,... phù hợp.

-Trong xét xử:


+ Thu thập thông tin, dữ liệu từ hồ sơ, tài liệu nhằm chuẩn bị cho phiên tòa xét xử.

+ Thu thập thông tin, dữ liệu từ nhân chứng nhằm xác định tính xác thực của lời khai,
thu thập thêm thông tin, tài liệu liên quan đến vụ án.

+ Thu thập thông tin, dữ liệu từ bị cáo nhằm xác định mức độ phạm tội, khả năng cải
tạo, giáo dục của bị cáo, từ đó có các quyết định xử lý phù hợp.
-Trong thi hành án:
+ Thu thập thông tin, dữ liệu từ hồ sơ, tài liệu nhằm chuẩn bị cho việc thi hành án
+ Thu thập thông tin, dữ liệu từ người bị kết án nhằm xác định mức độ chấp hành án,
khả năng tái hòa nhập cộng đồng của người bị kết án, từ đó có các biện pháp thi hành án
phù hợp.

You might also like