You are on page 1of 38

BẢNG SỐ LIỆU ĐƯỜNG CHUẨN THUỐC TRỪ SÂU HỌ CLO VÀ MẪU

Mẫu Re: Thêm 0.05mL của chuẩn 10ppm (10000ng/mL; 10000ppb) vào 5g mẫu để nồng độ thuốc trừ sâu trong mẫu là 100ppb

Comp # Compound Name STD1 (200ppb) STD2 (100ppb)

1 a-Lindane 81696 41877


2 g-Lindane 57626 28654
3 b-Lindane 54248 28421
4 d-Lindane 27139 13609
5 Heptachlor 36150 19975
6 Aldrin 59096 34358
7 Heptachlor epoxyde 7750 4218
8 Endosulfan I 14729 7606
9 DDE 167299 84290
10 Dieldrin 19235 11009
11 Endrin 35180 17989
12 Endosulfan II 18507 8777
13 DDD 4239 2184
14 Endrin aldehyde 19385 10339
15 Endosulfan sulfate 10806 5674
16 DDT 26180 13176
17 Endrin ketone 28276 15344
18 Methoxychlor 50291 25767

Ví dụ: Đường chuẩn a-Lindane

Nồng độ (ppb)
Diện tích peak (Area)
200 81696
100 41877
50 18079
20 7140
10 2322

Hàm lượng a-Lindane trong mẫu spike


Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5.0 10
C1 5.0 10
C2 5.0 10
C3 5.0 10
Nồng độ (ppb) Diện tích peak (Area)
200 57626
100 28654
50 12095
20 5352
10 2379

a-Lindane

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

g-Lindane

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

b-Lindane

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

d-Lindane

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10
Heptachlor

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Aldrin

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Heptachlor epoxyde

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Endosulfan I

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

DDE

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Dieldrin

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Endrin

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Endosulfan II

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

DDD

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Endrin aldehyde
Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Endosulfan sulfate

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

DDT

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Endrin ketone

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10

Methoxychlor

Mẫu m cân (g) V (mL)

C0 5 10
C1 5.01 10
C2 5 10
C3 4.96 10
để nồng độ thuốc trừ sâu trong mẫu là 100ppb.

STD3 (50ppb) STD4 (20ppb) STD5 (10ppb) C0 C1

18079 7140 2322 0 17692


12095 5352 2379 0 21760
11605 4904 2415 0 18321
5287 2085 749 0 12075
7967 3394 1596 0 13123
14035 6436 3389 0 18988
1842 768 328 0 2381
3369 1640 1154 0 5634
29873 12608 5915 0 45657
4766 2218 1121 0 6035
6770 2768 1320 0 14793
3659 1487 785 0 5263
835 223 134 0 2899
4248 1740 905 0 3083
2033 760 318 0 6316
4364 1437 533 0 18398
5967 2536 1226 0 10849
8162 2485 1061 0 38860

0 19397 17107 17638

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 19397 100.4 100
1 100 17107 89.5 89
1 100 17639 92.0 92
Hàm lượng trong H% hiệu suất
Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi

1 0 0.0
1 100 32138 160.8 161
1 100 18433 95.8 96
1 100 39433 197.5 197

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi

1 0 0.0
1 100 21501 153.6 154
1 100 22945 163.8 164
1 100 20148 145.8 146

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi

1 0 0.0
1 100 17990 134.9 135
1 100 17877 134.4 134
1 100 16384 124.6 125

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi

1 0 0.0
1 100 9366 145.9 146
1 100 9242 146.2 146
1 100 11974 147.4 147
Hàm lượng trong H% hiệu suất
Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi

1 0 0.0
1 100 13510 148.4 148
1 100 14033 154.3 154
1 100 13211 146.7 147

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 18084 116.1 116
1 100 16434 105.3 105
1 100 15141 97.5 98

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 2405 122.6 123
1 100 2542 129.8 130
1 100 2326 119.8 120

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 3174 82.5 83
1 100 6143 164.2 164
1 100 3572 94.3 94

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 47700 123.5 123
1 100 44386 116.1 116
1 100 39564 105.9 106

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 5033 97.5 97
1 100 5429 105.8 106
1 100 4749 92.6 93

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 14526 170.6 171
1 100 13971 164.8 165
1 100 13804 164.3 164

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 5357 124.5 125
1 100 4471 106.1 106
1 100 5282 124.2 124

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 3165 299.0 299
1 100 2812 267.8 268
1 100 2741 263.6 264
Hàm lượng trong H% hiệu suất
Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 2359 51.8 52
1 100 2650 57.7 58
1 100 2738 60.0 60

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 6171 231.1 231
1 100 5931 223.1 223
1 100 5933 224.9 225

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 18930 292.4 292
1 100 20705 318.6 319
1 100 22525 347.6 348

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 9746 139.0 139
1 100 9615 137.5 138
1 100 9133 132.0 132

Hàm lượng trong H% hiệu suất


Hệ số pha loãng Spike mẫu (ppb) Area
mẫu (ppb) thu hồi
1 0 0.0
1 100 45671 360.8 361
1 100 44471 352.6 353
1 100 47646 379.3 379
C2 C3 D0 D1 D2 D3

27810 19206 0 18231 23780 29830


21943 23235 0 14502 21894 22305
17640 18375 0 11758 18197 13210
13796 12916 0 7884 9324 9200
13554 14575 0 8646 13750 14180
15488 18321 0 11454 17621 14234
2710 2674 0 1722 2553 2542
4674 3340 0 2961 3440 4388
44329 46827 0 32463 43067 45133
5754 4718 0 4253 5037 5654
15202 15041 0 10073 14770 14402
6030 5551 0 3458 4619 5060
3234 2775 0 1975 3017 3026
2645 2809 0 2018 3216 2767
6780 6523 0 4102 6289 6228
21506 22990 0 10640 19874 22488
10121 10330 0 7041 9902 10185
49332 48717 0 24872 42001 48049

a-Lindane
90000
80000 f(x) = 419.245688225539 x − 1639.87230514096
70000 R² = 0.998926943892969
60000
50000
Area

40000
30000
20000
10000
0
0 50 100 150 200
Nồng độ (ppb)
10000
0
0 50 100 150 200
Nồng độ (ppb)

a-Lindane Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 81696
100 41877
50 18079
20 7140
10 2322

g-Lindane Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 57626
100 28654
50 12095
20 5352
10 2379

b-Lindane Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 54248
100 28421
50 11605
20 4904
10 2415

d-Lindane Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 27139
100 13609
50 5287
20 2085
10 749
Heptachlor Nồng độ (ppb)
Diện tích peak (Area)
200 36150
100 19975
50 7967
20 3394
10 1596

Aldrin Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 59096
100 34358
50 14035
20 6436
10 3389

Heptachlor epoxyde Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 7750
100 4218
50 1842
20 768
10 328

Endosulfan I Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 14729
100 7606
50 3369
20 1640
10 1154

DDE Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 167299
100 84290
50 29873
20 12608
10 5915
Dieldrin Nồng độ (ppb)
Diện tích peak (Area)
200 19235
100 11009
50 4766
20 2218
10 1121

Endrin Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 35180
100 17989
50 6770
20 2768
10 1320

Endosulfan II Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 18507
100 8777
50 3659
20 1487
10 785

DDD Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 4239
100 2184
50 835
20 223
10 134

Endrin aldehyde Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 19385
100 10339
50 4248
20 1740
10 905

Endosulfan sulfate Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 10806
100 5674
50 2033
20 760
10 318

DDT Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 26180
100 13176
50 4364
20 1437
10 533

Endrin ketone Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 28276
100 15344
50 5967
20 2536
10 1226

Methoxychlor Nồng độ (ppb)


Diện tích peak (Area)
200 50291
100 25767
50 8162
20 2485
10 1061
Diện tích peak (Area)

Đ0 Đ1 Đ2 Đ3 HAT0

0 29425 18330 28388 0


0 22571 23456 22017 0
0 17918 19770 17956 0
0 12760 13716 10329 0
0 14142 14665 15079 0
0 19249 18561 18279 0
0 2658 2792 2688 0
0 5274 5682 4172 0
0 48288 49781 44598 0
0 6324 4830 4806 0
0 15358 15045 15153 0
0 5650 5703 4478 0
0 3217 2998 3138 0
0 2185 3334 2521 0
0 6502 6686 6515 0
0 17720 22024 24532 0
0 9937 10571 10009 0
0 42594 46989 53739 0

a-Lindane g-Lindane b-Lindane


0 0 0
18573 21426 18286
18107 21515 17867
23321 20553 16872

T0
200 250 T1
T2
200 250

T3

a-Lindane Nồng độ (ppb)


200
100
50
20
10
g-Lindane Nồng độ (ppb)

200
100
50
20
10
b-Lindane Nồng độ (ppb)
200

100
50
20
10
d-Lindane Nồng độ (ppb)
200
100
50

20
10
Heptachlor Nồng độ (ppb)
200
100
50
20
10
Aldrin Nồng độ (ppb)

200
100
50
20
10
Heptachlor epoxyde Nồng độ (ppb)

200
100
50
20
10
Endosulfan I Nồng độ (ppb)
200
100

50
20
10
DDE Nồng độ (ppb)
200
100
50
20
10
Dieldrin Nồng độ (ppb)

200
100
50
20
10
Endrin Nồng độ (ppb)
200
100

50
20
10
Endosulfan II Nồng độ (ppb)
200
100
50
20
10
DDD Nồng độ (ppb)

200
100
50
20
10
Endrin aldehyde Nồng độ (ppb)
200
100

50
20
10
Endosulfan sulfate Nồng độ (ppb)
200
100
50
20
10

DDT Nồng độ (ppb)


200
100
50
20
10
Endrin ketone Nồng độ (ppb)
200

100
50
20
10

Methoxychlor Nồng độ (ppb)


200
100
50

20
10
HAT1 HAT2

32138 18433
21501 22945
17990 17877
9366 9242
13510 14033
18084 16434
2405 2542
3174 6143
47700 44386
5033 5429
14526 13971
5357 4471
3165 2812
2359 2650
6171 5931
18930 20705
9746 9615
45671 44471

d-Lindane Heptachlor
0 0
9537 13669
9685 14307
8949 13186

5
5.01
5
4.96

Diện tích peak (Area)


90000
80000
f(x) = 419.245688225539 x − 1639.87230514096
70000 R² = 0.998926943892969
60000
50000
Diện tích peak (Area) 40000
81696 30000
41877 20000
18079 10000
7140 0
0 50 100 150 200 250
2322 Diện tích peak (Area)
70000
Diện tích peak (Area) 60000
f(x) = 292.791210614 x − 1030.93200663
50000
57626 R² = 0.998562962145289
28654
Diện
40000 tích peak (Area)
30000
60000
12095 20000
5352
50000 10000
f(x) = 276.663018242123 x − 707.789386401324
R² = 0.99744702523643
0
2379
40000 0 50 100 150 200 250
Diện tích peak 30000
(Area)
54248
20000
28421
10000
0
11605 0 50 100 150 200 250
4904
2415
Diện tích peak (Area) Diện tích peak (Area)
27139 30000
13609 25000 f(x) = 140.472470978441 x − 902.107794361524
20000 R² = 0.997889317451278
5287
15000
10000
2085
5000
0
Diện tích peak (Area)
749
40000 0 50 100 150 200 250
Diện tích peak (Area)
f(x) = 184.88631840796 x − 234.960199004976
36150 30000 R² = 0.994685294401805
19975 20000
7967 10000
3394
0
0 50 100 150 200 250
Diện tích peak
(Area)
80000
30000 R² = 0.994685294401805
20000

10000

0
1596 0 50 100 150 200 250
Diện tích peak
Diện tích peak (Area)
(Area)
59096 80000
60000
34358 f(x) = 298.652405 x + 765.217247
40000
R² = 0.991317921268385
14035
20000
6436
0
3389 0 50 Diện tích
100 150 200peak
250 (Area)
Diện tích peak (Area) 10000
8000
7750 f(x) = 39.3733001658375 x − 11.1708126036483
6000 R² = 0.996948923191231
4218 4000
1842 2000
768 0
328 0 50 100 150 200 250

Diện tích peak (Area) Diện tích peak (Area)


14729 20000
7606
15000
f(x) = 72.6924543946932 x + 174.973466003316
3369 10000 R² = 0.997774994865859

1640 5000

1154 0
0 50 100 150 200 250
Diện tích peak (Area)
167299 Diện tích peak (Area)
84290 200000
29873 100000
f(x) = 866.289386401327 x − 5840.99336650083
R² = 0.995551930536289
12608
0
5915 0 50 100 150 200 250
Diện tích peak (Area) Diện tích peak (Area)
19235 25000
20000
11009 15000 f(x) = 96.4861525704809 x + 336.85240464345
R² = 0.993812415580659
4766 10000
5000
2218
0
1121 0 50 100 150 200 250
Diện tích peak (Area)
Diện tích peak (Area)
40000
35180 35000
17989 30000 f(x) = 181.422388059702 x − 982.701492537313
25000 R² = 0.996617273678873
6770 20000 Diện tích peak (Area)
15000
10000
2768 20000
5000
18000
1320 0 f(x) = 94.332504145937 x − 526.27031509121
16000
0 50 100 150 200 250
R² = 0.997775769692628
Diện tích peak (Area) 14000
12000
18507 10000
8777 8000
6000
4000
2000
0
0 50 100 150 200 250
16000 f(x) = 94.332504145937 x − 526.27031509121
R² = 0.997775769692628
14000
12000
10000
8000
6000
3659 4000
1487 2000
0
785 0 50 100 150 200 250

Diện tích peak (Area)


Diện tích peak (Area) 5000
4239 4000 f(x) = 22.1811774461028 x − 162.769485903814
2184 3000 R² = 0.996716826807272
835 2000
223 1000
0
134 0 50 100 150 200 250
Diện tích peak (Area) Diện tích peak (Area)
19385 25000
10339 20000
15000 f(x) = 98.8498341625207 x − 189.187396351576
4248 R² = 0.996950862628519
10000
1740 5000
0
905 Diện
0 tích50peak 100 150 200 250
Diện tích peak (Area) (Area)
10806
15000
5674
10000
2033 f(x) = 56.37289 x − 366.1393
R² = 0.995283119961737
5000
760
318 0
0 50 100 150 200 250

Diện tích peak (Area)


Diện tích peak (Area) 30000
26180 25000
f(x) = 138.201907131012 x − 1365.34494195688
13176 20000 R² = 0.99526586252712
4364 15000
1437 10000
5000
533
0
0 50 100
Diện tích peak (Area) Diện tích peak150(Area) 200 250
28276
30000
15344 25000 f(x) = 144.958789386401 x − 347.067993366501
20000 R² = 0.995185361617417
5967 15000
2536 10000
5000
1226
0
0 50 100 150 200 250
Diện tích peak (Area)
50291 Diện tích peak (Area)
25767 60000
8162 50000
f(x) = 266.712023217247 x − 2716.91376451078
40000 R² = 0.993811357952301
2485 30000
20000
10000
0
0 50 100 150 200 250
60000
50000
f(x) = 266.712023217247 x − 2716.91376451078
40000 R² = 0.993811357952301
30000
1061 20000
10000
0
0 50 100 150 200 250
HAT3 P0 P1

39433 0 18573
20148 0 21426
16384 0 18286
11974 0 9537
13211 0 13669
15141 0 17848
2326 0 2598
3572 0 4181
39564 0 47692
4749 0 5835
13804 0 14962
5282 0 5829
2741 0 3283
2738 0 2730
5933 0 5998
22525 0 17259
9133 0 9661
47646 0 37195

Aldrin Heptachlor epoxyde Endosulfan I


0 0 0
17848 2598 4181
15968 2619 3416
16220 2447 2395
a-Lindane g-Lindane
TR0 0 0
TR1 19397 22426
TR2 17107 21059
TR3 17638 20466
h peak (Area)

39 x − 1639.87230514096
69 P1 P2

18573 18107
21426 21515
18286 17867
9537 9685
13669 14307
17848 15968
0 150 200 250
2598 2619

4181 4126

47692 45501
5835 5675
14962 15302
1324 5829 5399
3283 3053
2730 2605
5998 5980

17259 22875

0 250 9661 10105


37195 46421

Area)

902.107794361524

Area)
0 200 250
234.960199004976

50 200 250
50 200 250

(Area)

− 11.1708126036483

150 200 250

(Area)

+ 174.973466003316

50 200 250

(Area)

x − 5840.99336650083

150 200 250

(Area)

x + 336.85240464345

50 200 250
ak (Area)

982.701492537313

k (Area)

− 526.27031509121
150 200 250

150 200 250


− 526.27031509121

150 200 250

Area)

162.769485903814

200 250
k (Area)

x − 189.187396351576

150 200 250

ak (Area)

x − 1365.34494195688

eak150(Area) 200 250

01 x − 347.067993366501
17

150 200 250

eak (Area)

x − 2716.91376451078

150 200 250


x − 2716.91376451078

150 200 250


P2 P3 T0 T1 T2 T3 TR0

18107 23321 0 17838 18502 18182 0


21515 20553 0 21030 22120 22342 0
17867 16872 0 17635 17827 18305 0
9685 8949 0 8892 9334 9557 0
14307 13186 0 12781 13642 14613 0
15968 16220 0 17508 18249 17164 0
2619 2395 0 2482 2612 2590 0
4126 4139 0 3144 4110 6036 0
45501 42177 0 48107 50548 45861 0
5675 4370 0 5082 5153 5511 0
15302 14132 0 13971 15153 14811 0
5399 4875 0 5078 5474 5139 0
3053 2880 0 2677 3117 3054 0
2605 2504 0 2722 3538 2432 0
5980 6038 0 5961 6458 6440 0
22875 22196 0 14920 20396 25718 0
10105 9648 0 9575 9746 9841 0
46421 46771 0 35743 44392 50973 0

DDE Dieldrin Endrin Endosulfan II DDDEndrin aldehyde


Endosulfan sulfate
0 0 0 0 0 0 0
47692 5835 14962 5829 3283 2730 5998
45501 5675 15302 5399 3053 2605 5980
42177 4370 14132 4875 2880 2504 6038
b-Lindane d-Lindane Heptachlor Aldrin
Heptachlor epoxyde
Endosulfan I DDE
0 0 0 0 0 0 0
15348 9595 14549 19336 2909 4106 53069
17588 8376 13425 14698 2528 3416 42495
16787 9236 14043 15400 2447 3825 42538

P3

23321
20553
16872
8949
13186
16220
2395

4139

42177
4370
14132
4875
2880
2504
6038

22196

9648
46771
TR1 TR2 TR3

19397 17107 17638


22426 21059 20466
15348 17588 16787
9595 8376 9236
14549 13425 14043
19336 14698 15400
2909 2528 2447
4106 3416 3825
53069 42495 42538
6323 4714 5257
15720 14821 13336
6286 5555 4327
3028 3127 2855
3038 2943 2981
6412 6011 6065
17891 20711 22194
10445 9569 9756
38927 44666 48251 TR0 TR1 TR2 TR3
a-Lindane 0 19397 17107 17638
g-Lindane 0 22426 21059 20466
b-Lindane 0 15348 17588 16787

d-Lindane 0 9595 8376 9236


Mau Can
TR0 5.023 Heptachlor 0 14549 13425 14043
DDT Endrin ketone
Methoxychlor Aldrin 0 19336 14698 15400
0 0 0 Heptachlor epoxyde0 2909 2528 2447
17259 9661 37195 Endosulfan I 0 4106 3416 3825
22875 10105 46421 DDE 0 53069 42495 42538
22196 9648 46771 Dieldrin 0 6323 4714 5257
T1 5.01 Endrin 0 15720 14821 13336
T2 5 Endosulfan II 0 6286 5555 4327
T3 4.96 DDD 0 3028 3127 2855
Endrin aldehyde 0 3038 2943 2981
P0 5.341 Endosulfan sulfate 0 6412 6011 6065
P1 5.011 DDT 0 17891 20711 22194
P2 5.218 Endrin ketone 0 10445 9569 9756
P3 5.164 Methoxychlor 0 38927 44666 48251

Dieldrin Endrin Endosulfan II DDDEndrin aldehyde


Endosulfan sulfateDDT Endrin ketone
Methoxychlor
0 0 0 0 0 0 0 0 0
6323 15720 6286 3028 3038 6412 17891 10445 38927
4714 14821 5555 3127 2943 6011 20711 9569 44666
5257 13336 4327 2855 2981 6065 22194 9756 48251

You might also like