You are on page 1of 18

Thang điểm quy đổi đối với học phần:

Thang điểm 4
Đạt/ không
TT Thang điểm 10 Xếp loại kết quả học tập
Điểm chữ Điểm số đạt
1 Từ 8,5 – 10 A 4,0 Đạt Giỏi
2 Từ 8,0 – 8,4 B+ 3,5 Đạt Khá
3 Từ 7,0 – 7,9 B 3,0 Đạt Khá
4 Từ 6,5 – 6,9 C+ 2,5 Đạt Trung bình
5 Từ 5,5 – 6,4 C 2,0 Đạt Trung bình
6 Từ 5,0 – 5,4 D+ 1,5 Đạt Trung bình kém
7 Từ 4,0 – 4,9 D 1,0 Đạt Trung bình kém
8 Dưới 4,0 F 0 Không đạt Kém
CĐR1 CĐR2 CĐR3 CĐR4 CĐR5 CĐR6 CĐR7 CĐR8 CĐR9 CĐR10 CĐR11 CĐR12
Số tín
TT Năm Học kì Mã học phần Tên học phần Áp dụng các kiến Phân tích đặc điểm Vận dụng các kiến Đánh giá các yếu Phát hiện và triển Vận dung tư duy Vận dụng kỹ năng Vận dụng kỹ năng Thực hiện thành Thiết kế và triển Có phẩm chất, đạo Chủ động trong
chỉ thức về khoa học nông sinh học và thức về công nghệ tố kỹ thuật, kinh tế khai các giải pháp phản biện và sáng giao tiếp đa thuyết trình, làm thạo và hướng dẫn khai các nghiên đức nghề nghiệp học tập, tích luỹ I P R M Tổng
tự nhiên, khoa học yếu tố nội ngoại tiên tiến để sản xã hội và môi kỹ thuật nông tạo để giải quyết phương tiện, đa việc theo nhóm, thực hiện các biện cứu về nông tốt, ý thức kỷ luật kinh nghiệm, có
xã hội, chính trị, sinh của cây trồng xuất cây trồng trường nhằm quản nghiệp công nghệ các vấn đề cụ thể văn hoá, đọc hiểu làm việc độc lập pháp kỹ thuật nghiệp công nghệ tốt và trách nhiệm tinh thần khởi
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lê nin
1 1 1 HP1 I I I 3 0 0 0 3
1

2 1 1 HP2 Môi trường và con người I I I I 4 0 0 0 4

3 1 1 HP3 Pháp luật đại cương I I I 3 0 0 0 3

4 1 1 HP4 Hóa hữu cơ I I I I 4 0 0 0 4

5 1 1 HP5 Thực vật học I I I I I 5 0 0 0 5

6 1 1 HP6 Tin học đại cương I I I I 4 0 0 0 4

7 1 1 HP7 Xã hội học đại cương I I P I 3 1 0 0 4

8 1 1 HP8 Tiếng Anh bổ trợ I I I 3 0 0 0 3

9 1 2 HP9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 P I I I 3 1 0 0 4

10 1 2 HP10 Tiếng Anh 0 I I I 3 0 0 0 3

11 1 2 HP11 Nguyên lý kinh tế vĩ mô và vi mô I I R I 3 0 1 0 4

12 1 2 HP12 Xác suất - Thống kê I I I I I I 6 0 0 0 6

13 1 2 HP13 Vi sinh vật đại cương P I P P P 1 4 0 0 5

14 1 2 HP14 Hoá sinh đại cương I I I I I 5 0 0 0 5

15 1 2 HP15 Đất và phân bón P P I P 1 3 0 0 4

16 2 3 HP16 Sinh lý thực vật P I I I P 3 2 0 0 5

17 2 3 HP17 Tiếng Anh 1 I I I 3 0 0 0 3

18 2 3 HP18 Di truyền thực vật đại cương P I P P 1 3 0 0 4

19 2 3 HP19 Tư tưởng Hồ Chí Minh R P P R 0 2 2 0 4

20 2 3 HP20 Côn trùng đại cương P P I P 1 3 0 0 4

21 2 3 HP21 Bệnh cây đại cương P P I P 1 3 0 0 4

22 2 4 HP22 Nhập môn ngành nông nghiệp công nghệ cao I I I I P 4 1 0 0 5

23 2 4 HP23 Phương pháp thí nghiệm P P P I P P 1 5 0 0 6

24 2 4 HP24 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam R R R R 0 0 4 0 4

25 2 4 HP25 Canh tác học R P I P 1 2 1 0 4

26 2 4 HP26 Hoa cây cảnh đại cương P P P 0 3 0 0 3

27 2 4 HP27 Cây rau đại cương P P P 0 3 0 0 3

28 2 4 HP28 Tiếng Anh 2 R R P P 0 2 2 0 4


29 2 4 HP29 Quản lý kinh tế hộ và trang trại R P R R 0 1 3 0 4

30 2 4 HP30 Sinh thái nông nghiệp R P R R 0 1 3 0 4

31 2 4 HP31 Tưới, tiêu trong nông nghiệp R R R R 0 0 4 0 4

32 3 5 HP32 Cây công nghiệp đại cương P P P 0 3 0 0 3

33 3 5 HP33 Cây lương thực đại cương P P P 0 3 0 0 3

Nguyên lý sản xuất rau hoa quả trong nhà có mái


34 3 5 HP34 R P R R 0 1 3 0 4
che

Khai phá dữ liệu trên python và ứng dụng trong


35 3 5 HP35 R P R R 0 1 3 0 4
nông nghiệp

36 3 5 HP36 Tiếng Anh chuyên ngành nông học R M R 0 0 2 1 3

37 3 5 HP37 Nhập môn ngành công nghệ sinh học I I I I P 4 1 0 0 5

38 3 5 HP38 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) R R R R R 0 0 5 0 5

39 3 5 HP39 Công nghệ vi sinh R P P P 0 3 1 0 4

40 3 5 HP40 Cây ăn quả đại cương P P R 0 2 1 0 3

41 3 5 HP41 Cây dược liệu đại cương P P R 0 2 1 0 3

42 3 5 HP42 Trồng cây không đất R R R 0 0 3 0 3

43 3 6 HP43 Tự động hóa trong sản xuất cây trồng R R P R R 0 1 4 0 5

44 3 6 HP44 Nông nghiệp hữu cơ R R R R 0 0 4 0 4

45 3 6 HP45 Phương pháp mô hình hóa cây trồng R R R R R R R 0 0 7 0 7

46 3 6 HP46 Công nghệ điều khiển cây trồng R R R R 0 0 4 0 4

Rèn nghề : Thực hành các hệ thống tự động trong


47 3 6 HP47 M R M R P 0 1 2 2 5
sản xuất cây trồng

48 3 6 HP48 TTNN : Thực tập về sản xuất nông nghiệp R M R M P R 0 1 3 2 6

49 3 6 HP49 Công nghệ không gian trong nông nghiệp chính xác M M M R 0 0 1 3 4

Ứng dụng thông tin trong quản lý và sản xuất nông


50 3 6 HP50 M M M R 0 0 1 3 4
nghiệp

51 3 6 HP51 Công nghệ sau thu hoạch R R R R R 0 0 5 0 5

52 3 6 HP52 Nguyên lý và phương pháp chọn giống cây trồng R P P R 0 2 2 0 4

53 3 6 HP53 Khuyến nông M R M R 0 0 2 2 4

54 3 6 HP54 Quản lý côn trùng trong nhà lưới M R R 0 0 2 1 3

TTNN: Thực tập nghề nghiệp nông nghiệp công


55 4 7 HP55 M M M M M 0 0 0 5 5
nghệ cao

56 4 7 HP56 Rèn nghề: Thực hành trồng cây không đất R M R R R 0 0 4 1 5

Rèn nghề : Thực hành sản xuất các nguyên liệu đầu
57 4 7 HP57 M M M R M M 0 0 1 5 6
vào trong canh tác hữu cơ

58 4 7 HP58 Rèn nghề : Thực hành sản xuất nông nghiệp hữu cơ M M M M M M 0 0 0 6 6

59 4 7 HP59 Lập và phân tích dự án kinh doanh R M R R R 0 0 4 1 5


60 4 7 HP60 Công nghệ sinh học Nano - nguyên lý và ứng dụng R R R R 0 0 4 0 4

61 4 7 HP61 Máy nông nghiệp R R R R R 0 0 5 0 5

62 4 7 HP62 An toàn sinh học 0 0 0 0 0

63 4 7 HP63 Sinh lý thực vật ứng dụng R P P P 0 3 1 0 4

64 4 8 HP64 Khóa luận tốt nghiệp M M M M M M M M M 0 0 0 9 9

65 3 6 HP65 R R P R R P 0 2 4 0 6

66 3 7 HP66 M R M P R R P P 0 3 3 2 8

67 3 7 HP67 R M R R P P 0 2 3 1 6

68 3 7 HP68 R P P R P 0 3 2 0 5

69 3 7 HP69 M R P P R R P 0 3 3 1 7

70 3 7 HP70 R I P P P 1 3 1 0 5

71 3 7 HP71 M R R P 0 1 2 1 4

72 3 7 HP72 R R R P 0 1 3 0 4

73 3 7 HP73 R I P P R 1 2 2 0 5

74 3 7 HP74 R P P P 0 3 1 0 4

75 3 7 HP75 R P R P R P 0 3 3 0 6

76 3 7 HP76 R P P R P 0 3 2 0 5

77 3 7 HP77 M R M R R P 0 1 3 2 6

78 3 7 HP78 R P I P P R P 1 4 2 0 7

79 3 7 HP79 R P R P 0 2 2 0 4

80 3 8 HP80 M R R M R R R 0 0 5 2 7

81 3 8 HP81 P P R P P 0 4 1 0 5

82 3 8 HP82 R P P R P 0 3 2 0 5

83 4 8 HP83 P P R P 0 3 1 0 4

84 4 8 HP84 M R R M R R R 0 0 5 2 7

85 4 8 HP85 P P P R 0 3 1 0 4

86 4 7 HP86 M R R 0 0 2 1 3

87 4 7 HP87 R M R 0 0 2 1 3

88 4 7 HP88 R 0 0 1 0 1

89 4 7 HP89 M 0 0 0 1 1

90 4 7 HP90 M M M M M 0 0 0 5 5
91 4 7 HP91 P R 0 1 1 0 2

92 4 7 HP92 R M 0 0 1 1 2

93 4 7 HP93 R M M M 0 0 1 3 4

94 4 7 HP94 M M 0 0 0 2 2

95 4 7 HP95 0 0 0 0 0

96 4 7 HP96 M 0 0 0 1 1

97 4 7 HP97 R 0 0 1 0 1

98 4 7 HP98 0 0 0 0 0

99 4 7 HP99 R R R 0 0 3 0 3

100 4 8 HP100 M 0 0 0 1 1

I 12 1 7 7 7 0 8 4 7 6 3 11 73 114 158 68 413 73


P 4 13 4 15 6 0 1 14 10 10 22 15 114
R 11 25 16 6 10 2 6 11 14 21 18 18 158
M 4 12 8 6 5 1 9 4 6 5 6 2 68
# học phần đóng góp 31 51 35 34 28 3 24 33 37 42 49 46 413
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
KHOA NÔNG HỌC

Họ và tên sinh viên: ….. Lương Thái Bảo


Mã sinh vi6662107 lớp K66NNCNCA
Toàn khoá
CĐR1
Mã học
Học kì Tên học phần Điểm học phần Mức yêu
phần Xếp loại
cầu
Những nguyên lý cơ bản của chủ
1 HP1
nghĩa Mac - Lê nin 1
I
1 HP2 Môi trường và con người 7.6 I Khá
1 HP3 Pháp luật đại cương 4.5 I TB kém
1 HP4 Hóa hữu cơ 3.2 I Kém
1 HP5 Thực vật học 4.1
1 HP6 Tin học đại cương 6.5 I Trung bình
1 HP7 Xã hội học đại cương 8.1 I Khá
1 HP8 Tiếng Anh bổ trợ I
Những nguyên lý cơ bản của chủ
2 HP9
nghĩa Mác-Lênin 2
P
2 HP10 Tiếng Anh 0 7.2 I Khá
2 HP11 Nguyên lý kinh tế vĩ mô và vi mô 7 I Khá
2 HP12 Xác suất - Thống kê 3 I Kém
2 HP13 Vi sinh vật đại cương 0 P Kém
2 HP14 Hoá sinh đại cương 4.5 I TB kém
2 HP15 Đất và phân bón 4.3 P TB kém
3 HP16 Sinh lý thực vật 6.8
3 HP17 Tiếng Anh 1 I
3 HP18 Di truyền thực vật đại cương 6.6
3 HP19 Tư tưởng Hồ Chí Minh R
3 HP20 Côn trùng đại cương 5.1
3 HP21 Bệnh cây đại cương 4.7
Nhập môn ngành nông nghiệp công
4 HP22
nghệ cao
4.5

4 HP23 Phương pháp thí nghiệm P


Đường lối cách mạng của Đảng
4 HP24
cộng sản Việt Nam
R
4 HP25 Canh tác học 7.4
4 HP26 Hoa cây cảnh đại cương 5.5
4 HP27 Cây rau đại cương 7.4
4 HP28 Tiếng Anh 2 R
4 HP29 Quản lý kinh tế hộ và trang trại 6 R Trung bình
4 HP30 Sinh thái nông nghiệp 7.1 R Khá
4 HP31 Tưới, tiêu trong nông nghiệp 4.2
5 HP32 Cây công nghiệp đại cương 6.9
5 HP33 Cây lương thực đại cương
Nguyên lý sản xuất rau hoa quả
5 HP34
trong nhà có mái che
4.7

Khai phá dữ liệu trên python và


5 HP35
ứng dụng trong nông nghiệp
R
5 HP36 Tiếng Anh chuyên ngành nông học R
Nhập môn ngành công nghệ sinh
5 HP37
học
5 HP38 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 6.7 R Trung bình
5 HP39 Công nghệ vi sinh 0 R Kém
5 HP40 Cây ăn quả đại cương
5 HP41 Cây dược liệu đại cương
5 HP42 Trồng cây không đất
Tự động hóa trong sản xuất cây
6 HP43
trồng
6.1

6 HP44 Nông nghiệp hữu cơ 7.6


Phương pháp mô hình hóa cây
6 HP45
trồng
6.5 R Trung bình

6 HP46 Công nghệ điều khiển cây trồng 6.6

Rèn nghề : Thực hành các hệ thống


6 HP47
tự động trong sản xuất cây trồng

TTNN : Thực tập về sản xuất nông


6 HP48
nghiệp
8.9

Công nghệ không gian trong nông


6 HP49
nghiệp chính xác
5.9 M Trung bình

Ứng dụng thông tin trong quản lý


6 HP50
và sản xuất nông nghiệp
7.2 M Khá

6 HP51 Công nghệ sau thu hoạch 6.8


Nguyên lý và phương pháp chọn
6 HP52
giống cây trồng
6 HP53 Khuyến nông 8.8
6 HP54 Quản lý côn trùng trong nhà lưới
TTNN: Thực tập nghề nghiệp nông
7 HP55
nghiệp công nghệ cao
8.9

Rèn nghề: Thực hành trồng cây


7 HP56
không đất
Rèn nghề : Thực hành sản xuất các
7 HP57 nguyên liệu đầu vào trong canh tác
hữu cơ
Rèn nghề : Thực hành sản xuất
7 HP58
nông nghiệp hữu cơ

7 HP59 Lập và phân tích dự án kinh doanh R


Công nghệ sinh học Nano - nguyên
7 HP60
lý và ứng dụng
7 HP61 Máy nông nghiệp
7 HP62 An toàn sinh học
7 HP63 Sinh lý thực vật ứng dụng
8 HP64 Khóa luận tốt nghiệp M
Tổng
Tổng năm I
G 0
K 4
TB 1
TBK 2
Kém 2
P
G 0
K 0
TB 0
TBK 1
Kém 1
R 11
G 0
K 1
TB 3
TBK 0
Kém 1
M 3
G 0
K 1
TB 1
TBK 0
Kém 1
Chưa đạt (0) 4
Ghi chú:
Thi/Học lại và
Các học phần chưa đạt đạt trong học
kỳ nào
VD: Vật lý
Điểm Xếp loại
0 Kém
4 TB kém
5.5 Trung bình
7 Khá
8.5 Giỏi

BẢNG TỔNG HỢP CÁC HỌC PHẦN CHƯA ĐẠT


Điểm học phần
<4
Mã học
Tên học phần Điểm học phần
phần
CĐR2 CĐR3 CĐR4 CĐR5 CĐR6
Mức yêu Mức yêu Mức yêu Mức yêu Mức yêu
Xếp loại Xếp loại Xếp loại Xếp loại
cầu cầu cầu cầu cầu

I Khá I Khá

I Kém I
I TB kém I TB kém I TB kém
I Trung bình I
I
I
I I
I
I Khá
I Kém I
I Kém P Kém
I TB kém I TB kém
P TB kém
P Trung bình I Trung bình
I
P Trung bình I Trung bình

P TB kém P TB kém
P TB kém P TB kém

I TB kém I TB kém

P P
R
R Khá
P Trung bình
P Khá
R
P Trung bình R
P Khá
R TB kém
P Trung bình
P
R TB kém P TB kém

P R
M
I I
R Trung bình R Trung bình
P Kém
P
P
R
R Trung bình R Trung bình

R Khá R Khá

R Trung bình R Trung bình R Trung bình R


R Trung bình R Trung bình

M R

R Giỏi M Giỏi R Giỏi

M Trung bình M

M Khá M
R Trung bình R Trung bình R Trung bình

R P
M Giỏi
M R
M Giỏi M Giỏi

R M
M M M

M M M

R
R

R
M M M
27 21 17 20 18
1 7 4 7 8
0 0 0 0
0 0 2 1
0 2 0 1
1 2 1 3
0 2 0 1
10 3 5 3 1
0 0 0 0
1 0 1 0
4 0 1 0
2 1 3 0
0 1 0 1
11 6 4 6 5
1 0 0 1
2 0 1 0
3 3 2 4
2 0 0 0
0 0 0 0
5 5 4 4 4
1 1 1 1
0 1 0 0
0 1 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 3 0 2
CĐR6 CĐR7 CĐR8 CĐR9 CĐR10
Mức yêu Mức yêu Mức yêu Mức yêu
Xếp loại Xếp loại Xếp loại Xếp loại Xếp loại
cầu cầu cầu cầu

I TB kém
Kém R Kém
P TB kém I TB kém
Trung bình
Khá P Khá

Khá P Khá
R Khá P Khá
Kém I Kém P Kém I Kém
P Kém
I TB kém I TB kém
I TB kém
I Trung bình I Trung bình

P Trung bình
P I
P TB kém I TB kém
I TB kém

I TB kém I TB kém

R I P
I

P Khá I Khá I Khá


P Trung bình
P Khá
P
Trung bình P Trung bình
P Khá R Khá
P TB kém R TB kém R TB kém
R Trung bình P Trung bình
R P
P TB kém R TB kém

I I
P Trung bình R Trung bình
P Kém
P
P
P R
P Trung bình P Trung bình R Trung bình

R Khá R Khá

Trung bình P Trung bình R Trung bình

P Trung bình R Trung bình

R M R

M Giỏi

Trung bình

Khá I Khá

P Trung bình R Trung bình

P P
R Giỏi P Giỏi M Giỏi

M Giỏi P Giỏi M Giỏi

R R
R M

M R M

R R

R R
R R R

P R P
M P M M
17 36 28 22
4 5 7 6
0 0 0 0 0
2 0 2 1 0
1 1 0 0 1
0 1 1 4 3
2 1 0 0 1
5 20 8 5
0 0 2 0 0
0 2 3 1 0
0 0 6 3 1
0 0 4 0 0
0 0 1 1 1
4 11 9 8
0 1 0 0 0
0 1 1 2 0
2 0 1 1 4
0 0 0 2 1
0 0 1 0 0
4 0 4 3
0 2 0 2 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
2 1 2 1 2
CĐR11 CĐR12
Mức yêu Mức yêu
cầu
Xếp loại
cầu
Xếp loại I P R M Tổng

I 3 0 0 0 3
I Khá 4 0 0 0 4
I TB kém 3 0 0 0 3
I Kém 4 0 1 0 5
I TB kém 5 1 0 0 6
I Trung bình 4 0 0 0 4
I Khá 3 1 0 0 4
I 3 0 0 0 3
I 3 2 0 0 5
I Khá 3 1 0 0 4
I Khá 3 1 1 0 5
I Kém 6 1 0 0 7
P Kém 1 4 0 0 5
I TB kém 6 0 0 0 6
P TB kém 1 3 0 0 4
P Trung bình 3 2 0 0 5
I 3 0 0 0 3
P Trung bình 1 3 0 0 4
P R 1 2 2 0 5
P TB kém 1 4 0 0 5
P TB kém 1 3 0 0 4
P TB kém 4 1 0 0 5
P 1 5 1 0 7
R R 1 0 4 0 5
P Khá 2 2 1 0 5
P Trung bình 0 3 0 0 3
P Khá 0 3 0 0 3
P 0 2 2 0 4
R Trung bình 0 2 3 0 5
R Khá 0 2 3 0 5
R TB kém 0 1 4 0 5
P Trung bình 0 3 1 0 4
P 0 3 1 0 4
R TB kém 0 2 3 0 5

R 0 1 3 0 4
R 0 0 2 1 3
P 4 1 0 0 5
R Trung bình 0 1 5 0 6
P Kém 0 3 1 0 4
R 0 2 1 0 3
R 0 2 1 0 3
R 0 1 3 0 4
R Trung bình 0 2 4 0 6
R Khá 0 0 5 0 5
R Trung bình 0 1 7 0 8
R Trung bình 0 1 4 0 5

P 0 1 3 2 6

P Giỏi R Giỏi 0 1 3 2 6

R Trung bình 0 0 1 3 4

R Khá 1 0 1 3 5
R Trung bình 0 1 5 0 6
R 0 3 2 0 5
R Giỏi 0 1 2 2 5
R 0 0 2 1 3
M Giỏi 0 1 0 5 6

R R 0 0 5 1 6
M 0 0 1 5 6

M 0 0 1 6 7

R R 0 0 5 1 6

R 0 0 4 0 4
R R 0 0 6 0 6
0 0 0 0 0
P 0 3 2 0 5
M M 0 1 0 9 10
28 42 75 84 106 41 306
3 11 63
0 0 56
1 3
0 1
2 1
0 2
8 12 80
1 0
1 1
0 4
3 1
2 0
14 17 106
0 2
2 1
3 4
2 0
0 0
3 2 41
0 1
0 0
0 0
0 0
0 0
2 2

You might also like