You are on page 1of 2

4.3.6.

Đánh giá độ tin cậy thang đo Sự nghiệp

Thang đo Sự nghiệp gồm 5 biến quan sát với giá trị Cronbach’s alpha bằng 0.890>0.6, đồng thời
các biến có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3. Cronbach’s alpha nếu loại biến đều nhỏ hơn
0.890. Do đó các thang đo đạt yêu cầu về độ tin cậy, các biến quan sát trong thang đo này đều
được giữ nguyên khi đưa vào phân tích các bước tiếp theo.

Bảng 4.2. Sự nghiệp

Cronbach's Alpha=0.890
Scale Corrected Cronbach's
Scale Mean if Variance if Item-Total Alpha if Item
Item Deleted Item Deleted Correlation Deleted
FA1 14.13 13.481 .706 .872
FA2 14.25 12.982 .770 .858
FA3 14.28 12.544 .831 .843
FA4 14.65 12.686 .642 .886
FA5 14.53 12.632 .720 .870

4.3.5 Đánh giá độ tin cậy thang đo Cảm xúc

Thang đo Sự nghiệp gồm 5 biến quan sát với giá trị Cronbach’s alpha bằng 0.842>0.6, đồng thời
các biến có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3. Cronbach’s alpha nếu loại biến đều nhỏ hơn
0.842. Do đó các thang đo đạt yêu cầu về độ tin cậy, các biến quan sát trong thang đo này đều
được giữ nguyên khi đưa vào phân tích các bước tiếp theo.

Bảng 4.2. Cảm xúc

Cronbach's Alpha=0.842
Scale Corrected Cronbach's
Scale Mean if Variance if Item-Total Alpha if Item
Item Deleted Item Deleted Correlation Deleted
EM1 12.38 14.327 .496 .847
EM2 12.57 12.859 .686 .801
EM3 12.97 12.185 .716 .791
EM4 13.12 11.975 .688 .798
EM5 12.87 11.987 .660 .807
4.3.6 Đánh giá độ tin cậy thang đo Căng thẳng Stress

Thang đo Sự nghiệp gồm 5 biến quan sát với giá trị Cronbach’s alpha bằng 0.882>0.6, đồng thời
các biến có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3. Cronbach’s alpha nếu loại biến đều nhỏ hơn
0.882. Do đó các thang đo đạt yêu cầu về độ tin cậy, các biến quan sát trong thang đo này đều
được giữ nguyên khi đưa vào phân tích các bước tiếp theo.

Bảng 4.2. Căng thẳng Stress

Cronbach's Alpha=0.882
Scale Corrected Cronbach's
Scale Mean if Variance if Item-Total Alpha if Item
Item Deleted Item Deleted Correlation Deleted
EM1 13.62 13.302 .792 .842
EM2 13.85 13.254 .640 .876
EM3 13.58 13.150 .695 .862
EM4 13.66 12.549 .757 .848
EM5 13.58 13.280 .719 .857

You might also like