You are on page 1of 151

日付 内容

check hồ sơ và lên hợp đồng


HĐ NCC Unimax
HĐ NCC Phú an
9-Dec
MITSUI (10)
Tiếp nhận Hồ sơ NCC Việt Khang Thịnh (11)
Tiếp nhận Hồ sơ NCC Tân trường thịnh (8)

Check Draft Tân trường thịnh (8)


10-Dec
Check Draft Nhật nam
dịch Thỏa thuận hợp tác lao động OR&ONV

Nội dung cv ngày 12/12 BS HS Tân trường thịnh


Tiếp nhận Tân hoàng liêm Tiếp nhận Tân hoàng liêm (3)
Tiếp nhận nhà hàng Hoàng Yến Tiếp nhận nhà hàng Hoàng Yến (4)
11-Dec hoàn tất HĐ JFE SHOJI ELECTRONICS CORPORATION SINGAPO
Hoàn tất HĐ CTY TNHH TM&DV CN NHẬT NAM
BS HS Tân trường thịnh Hoàn tất HĐ CTY TNHH JFE SHOJI ELECTRONICS VIỆT NAM
Hoàn Tất tài liệu dịch

Nội dung cv ngày 13/13 Tiếp nhận CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ BTS (5
1 Tiếp nhận CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ QTEST (6)
2 Hoàn tất HĐ NCC Phú an (1)
3 Hoàn tất MMVK - Bộ khuếch đại (2)
4 Lên HĐ Tân trường thịnh 12-Dec Check Draft Tân hoàng liêm (3)
5 chờ BS Tân hoàng liêm Check Draft nhà hàng Hoàng Yến (4)
6 chờ BS nhà hàng Hoàng Y Tiếp nhận ĐIỆN MÁY TÂN TIẾN (7)
Tiếp nhận TM DV KT THIÊN HẢI (9)
Hoàn Tất tài liệu dịch (Chỉnh sửa)

Nội dung cv ngày 12 12. Tiếp nhận Unimax (Draft)


1 Lên HĐ Tân trườncheck D Hoàn tất HĐ THIÊN HẢI (9)
2 chờ BS Tân hoàngcheck D Trình ký HĐ Việt Khang Thịnh (11)
3 chờ BS nhà hàng check D Trả HĐ NCC: 00555, 219, 221, 222, 225, 226, 218
4 Gửi mail trả HĐ 13-Dec Trả HĐ MMKV (bộ khuếch đại) 217→ Mr.Cường
5 UNIMAX (12) check D LẬP HỢP ĐỒNG B1-B7
6 Lên HĐ BTS (5)
Check Draft QTEST (6) → Lên HĐ
13. Hưng Thịnh (IT) Check Draft MITSUI (10)
14. ETM (BAT)
HEPZA
Mitsui(10) → MMKV(lắ đặt) Lên HĐ UNIMAX (12) → hoàn tất → Ms.Vy
Hoàng yến(4) 14-Dec check Draft Hoàng yến(4)
QTEST (6) dịch tài liệu PMH

14. Tiếp nhận ETM (Draft) - BAT


15. Tiếp nhận INNSOTECH (Draft)
16. Tiếp nhận Thời Thanh Bình (Draft)
17. Tiếp nhận cty Môi trường Việt Á (Draft)
18. Tiếp nhận FISCHER VN (Draft)
19. Tiếp nhận Hưng Thịnh (Draft)
15-Dec
20. Tiếp nhận Thiên An Phú (Draft)
Hoàn tất HĐ QTEST (6)
Hoàn tất HĐ Việt Khang Thịnh (11)
Hoàn tất HĐ Mitsui (10) -> BS thời gian bù hàng và ĐVT
Hoàn tất HĐ Hoàng Yến (4)
Hoàn tất HĐ

Tiếp nhận CO.OP Nam Sài Gòn (Draft)


18. Tiếp nhận FISCHER VN (Draft)
19. Tiếp nhận Hưng Thịnh (Draft)
18-Dec 20. Tiếp nhận Thiên An Phú (Draft)
ü Trả 2 HĐ gốc (Mr.Nhàn, 21. Tiếp nhận GK FINECHEM VN (Draft)
17-Dec
ü Trả về TV 2 HĐ, NS 1 H 13. Tiếp nhận MTV DVCI Q7 (Draft)
ü Nhờ Mr.Nhàn check hồ sơ 3, Check Draft Tân hoàng liêm
Check Draft Tân hoàng liêm (3)
Hoàn tất HĐ Tân Trường Thịnh
Xác nhận HĐ Đại Phát Composite

TRẢ HĐ GỐC phú an (1) và Điện lạnh NPT→Ms.Hằng,Mr.Nhàn


Hoàn tất HĐ Mitsui (10)
HĐG JFE VN (lõi lọc)
Trả NCC Hoàng Yến (4)
Trả NCC QTEST (6)
22.
23. Tiếp nhận HKD Nguyễn Lâm (Draft)
24. Tiếp nhận HKD Lê Thị Ngọc Trân (Draft)
18-Dec
25. Tiếp nhận HKD Vân Trang (Draft)
26. Tiếp nhận CÔNG TY TNHH VINTECHPRO (Draft)
27. Tiếp nhận KEYENCE VIỆT NAM (Draft)
28. Tiếp nhận THỊNH VĨNH CƯỜNG (Draft)
29. Tiếp nhận TIN HỌC SIÊU TÍNH (Draft)
30. Tiếp nhận SA GIANG (Draft)
31. Tiếp nhận HIỆP MINH PHÁT (Draft)
32. Tiếp nhận KỸ THUẬT DENKI (Draft)

Lưu & mail KT: JFE lõi lọc, BTS


Check Draft: 22 ~ 26
Hoàn tất HĐ Fícher
19-Dec
Hoàn tất HĐ Thiên An Phú
Hoàn tất HĐ Tân Trường Thịnh
Check Draft CO.OP NAM SÀI GÒN

Chờ HĐ gốc Mitsui

20-Dec
33. Tiếp nhận VINAMILK (Draft)
34. Tiếp nhận HKD Thiết bị điện AP 616 (Draft)
20-Dec Nhận HĐ đã ký từ NCC (Nhật Nam, QTEST) → gửi KT
Check Draft: 27 ~ 30, còn lại 31, 32, 35
check BBG nháp 15 16 17 23 24
lập Biên bản họp

36. Tiếp nhận THÁI SƠN (Draft)


Nhận và scan PO (16 PO năm + 1 PO chuyến)
37. Tiếp nhận Thanh Lý HĐ HOÀNG YẾN STIX
21-Dec 34. Tiếp nhận HKD Thiết bị điện AP 616 (Draft)
Lưu và gửi KT 208, 221, 223, 229
Hoàn Tất 20 - Thiên An Phú, 37 - Hoàng yến stix
35. Tiếp nhận TẤN PHÚC PHÁT (Draft)

38. Tiếp nhận ĐIỆN NGUYỄN (Draft)


39. Tiếp nhận HỘ KINH DOANH LÂM XIẾU HÙNG (Draft)
Hưng Thịnh 40. Tiếp nhận CÔNG TY TNHH DẦU NHỜN T&T VIỆT NAM (Draft
Thiết Bị điện AP 22-Dec 41. Tiếp nhận JCU VN (Draft)
BBG Mr Cường check Draft + BBG 25 ~ 32
check Thái Sơn 42. Tiếp nhận BRENNTAG VIỆT NAM (Draft)
43. Tiếp nhận DƯƠNG KIM LONG (Draft)

check lại Keyence 27


44. Tiếp nhận TM-DV GREEN FOX (Draft)
45. Tiếp nhận TM-DV ĐẠI SÂM (Draft)
23-Dec 46. Tiếp nhận HỢP LONG (Draft)
Hoàn tất HĐ Tân hoàng liêm (3)
47. Tiếp nhận HKD HÙNG LÂM 6 (Draft)
48. Tiếp nhận HKD THANH LONG QUYÊN (Draft)

24-Dec

Hoàn tất HĐ MTV DVCI Q7 (13)


25-Dec Hoàn tất HĐ TẤN PHÚC PHÁT (35)
Hoàn tất HĐ Thiết bị điện AP 616 (34)

49. Tiếp nhận SUẤT ĂN CÔNG NGHIỆP AN KHƯƠNG (Draft)


50. Tiếp nhận CẤP NƯỚC NHÀ BÈ (Draft)
51. Tiếp nhận SOPET GAS ONE (Draft)
26-Dec 52. Tiếp nhận Ernst & Young Việt Nam (Draft)
53. Tiếp nhận MINH KHOA (Draft)
54. Tiếp nhận DẦU NHỚT LUBEX (Draft)
Gửi HĐ MTV DVCI Q7 đến NCC

55. Tiếp ĐẠT MỸ nhận (Draft)


56. Tiếp PREDA VIỆT NAM nhận (Draft)
57. Tiếp ARC-TECH nhận (Draft)

27-Dec
Nhận PO Thanh Lý HĐ HOÀNG YẾN STIX
Tiếp nhận 27-Dec Hoàn tất HĐ AN KHƯƠNG (49)
Check Draft Hoàn tất HĐ HELMUT FISCHER VIỆT NAM (18)
Trình duyệt D 58. Tiếp nhận TAKASHIMA (Chứng từ)
Hoàn Tất Gửi HĐ Tân Hoàng Liêm và ETM đến NCC
Chờ NCC ký Gửi HĐ MMK vật tư và MMK lắp đặt đến NCC
Nhận HĐ đã ký từ NCC,
lưu và gửi KT 58. Tiếp nhận TAKASHIMA (Draft)
33. Tiếp nhận VINAMILK (Draft) → chỉnh draft theo form NCC
28-Dec
Check Draft PREDA
Hoàn tất HĐ

59. Tiếp nhận IDEMITSU (Draft)


29-Dec 60. Tiếp nhận PLHĐ SAI GON TÂN THUẬN (Draft)
Check lại sau BS 40, 41, 43, 53, 54, 56, 57, 19

30-Dec

HĐ Vinamilk, EY
61. Tiếp nhận BẢO HỘ XANH (Draft) và CT
31-Dec
Thực hiện đánh giá NCC

・2024・2024・2024・2024・2024・
1-Jan

2-Jan Nghỉ phép

1. Tiếp nhận ERP VIỆT (Draft) và CT


2. Tiếp nhận CH HƯNG LỢI - ĐÀO TRIẾT GIANG (Draft) và CT
3. Tiếp nhận PHƯƠNG MINH (Draft) và CT
3-Jan
Hoàn tất HĐ takasima (58)
Hoàn tất HĐ FINECHEM (21)

15 16 17 24 Cập nhât CT
4. Tiếp nhận PHAN NGUYEN (CT)
4-Jan
26 50 54 31 Cập nhât CT
Gửi NCC Vinamilk, FINECHEM

AN KHƯƠNG Chờ BBG mới


5. Tiếp nhận THIÊN HẢI (Draft) và CT
5-Jan 8. Tiếp nhận ĐẠT MỸ (Draft) và CT
6. Tiếp nhận TAISHO (Draft) và CT
7. Tiếp nhận Linh Nhật (Draft) và CT

8. Tiếp nhận CRESTEC (Draft) và CT


9. Tiếp nhận Phú Xuân (Draft) và CT

6-Jan
10. Tiếp nhận NHẬT MINH - CT
11. Tiếp nhận KSMC (Draft) và CT
6-Jan
12. Tiếp nhận NHỰA THANH ĐẠT (Draft) và CT
13. Tiếp nhận PHÚ CƯỜNG - CT
14. Tiếp nhận PHƯƠNG NAM - CT
15. Tiếp nhận OJITEX - CT

16. Tiếp nhận KHÔI NGUYÊN - CT


7-Jan 17. Tiếp nhận KOKUYO - CT

18. Tiếp nhận In SONG MỘC - CT


19, PL2 CO.OP NAM SÀI GÒN
8-Jan
20. Tiếp nhận KHÁNH HỘI - CT
4. Tiếp nhận PHAN NGUYEN (Draft) và CT

23, 28, 29, 44, 45, KEYENCE


Lập HĐ năm 2024
9-Jan

Xử lý hđ năm
10-Jan check CT
check HĐ gốc nhận về từ NCC

Xử lý hđ năm
11-Jan check CT
check HĐ gốc nhận về từ NCC

Xử lý hđ năm
12-Jan check CT
check HĐ gốc nhận về từ NCC

Xử lý hđ năm
13-Jan check CT
check HĐ gốc nhận về từ NCC

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN


ĐIỆN LẠNH NPT
14-Jan THIÊN HẢI
PL - VNTECHCO
Lập HĐ Nidec

NPT
15-Jan KOKUYO
Biên bản báo cáo

SALE CONSTRACT check LINH NHẬT

16-Jan
NIDEC INSTRUCTMENT HĐ sale FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS VN
16-Jan

PHỤ LỤC - THỊNH VĨNH CƯỜNG - check CT


CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU TBB - D&CT
17-Jan

PL Denki
Tín dân ORG-Y24067
18-Jan
CỬA CUỐN QUỐC TUẤN ORG-Y24068
HĐBH - NIDEC INSTRUMENTS 2024-001

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU TBB - D&CT


Tín dân ORG-Y24067
19-Oct
CỬA CUỐN QUỐC TUẤN ORG-Y24068
HĐBH - NIDEC INSTRUMENTS 2024-001

20-Jan

HĐBH - NIDEC INSTRUMENTS 2024-001


PL Denki
21-Jan

HDBH - FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS VN


check HĐ Vinamilk
22-Jan
PL1- chân lý hủy NVL

HDBH - FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS VN


PL1- chân lý hủy NVL
23-Jan
ME KONG

EMIN - CN MIỀN NAM


ME KONG
24-Jan
PHỤ LỤC - ĐIỆN NGUYỄN

check CT
25-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC

check CT
26-Jan
26-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC

check CT
27-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC

Dịch HĐ
check CT
28-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC

Liên Minh
check CT
29-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC

Liên Minh
check CT
30-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC

UPS
TÍN DÂN
31-Jan

THÁNG 2
1-Feb

2-Feb

3-Feb

04/02/2024 chân lý - thanh lý MMTB, Hủy NVL - Bán PL KHAI HQ - Bán PL KH


日曜日 PL2 - THINH VINH CUONG

5-Feb pjico

chân lý - thanh lý MMTB, Hủy NVL - Bán PL KHAI HQ - Bán PL KH


PL1 - NHẬT MINH
6-Feb

VY NGOC TRỤ
KIWA
7-Feb
NOBLE
07/02 - 15/02 TẾT NGUYÊN ĐÁN

16-Feb PJICO

17-Feb TÍN DÂN

18-Feb KOKUYO

19-Feb …

THÁNG 3
SAKURA - HĐ ・PLHĐ
HĐBH
1-Mar

2-Mar

3-Mar

UPS
TBB
BERA ONP 00558
ĐẠT MỸ
KBIS
PHU AN
4-Mar PL1 - BẢO HỘ XANH
SOLO
TÂN TRƯỜNG THỊNH
HKD THIẾT BỊ ĐIỆN AP 616
XÂY DỰNG PHƯƠNG NAM

ĐẠT MỸ
PHÚ AN
KBIS
5-Mar
PCCC TIẾN DŨNG
JAPO

CÔNG NGHỆ TIỆN ÍCH VN

6-Mar
HƯNG THỊNH
GIẢI PHÁP XD PHƯƠNG NAM

6-Mar
PCCC TIẾN DŨNG

7-Mar

8-Mar

draft ONP
BTS
9-Mar
KHỐI LẬP PHƯƠNG

TIẾN DŨNG
DỊCH HĐC
10-Mar

11-Mar
内容 備考

Ms.Hằng
Mr Cường
nh (11) Mr Cường
h (8) Mr.Huy

&ONV

Ms.Thanh
Ms.Nhi
CS CORPORATION SINGAPORE BRANCH
N NHẬT NAM
ELECTRONICS VIỆT NAM

G MẠI & CÔNG NGHỆ BTS (5) Mr Cường


H VỤ CÔNG NGHỆ QTEST (6) Mr Cường

Ms. Hường
) Mr.Nhàn

Ms.Hằng

25, 226, 218


→ Mr.Cường

Ms.Vy

Mr.Cường BAT - O lập HĐ


) Ms.Hường O chờ BS
Draft)
Mr.Cường X
IT X
Nhân sự X

an bù hàng và ĐVT

) Ms Hằng
Mr.Cường
IT
Nhân sự O trả về BS
raft) Ms.Dung
Ms.Thanh TV O trả về BS
Ms.Thanh TV O trả về BS
O trả về BS
chờ BS bản vẽ
Mr.Nhàn

h NPT→Ms.Hằng,Mr.Nhàn

nhận và check Ms.Vy trình ký

9 HĐN
ft)
Ms.Hường O chờ BS
(Draft)
Ms.Hường O trả về BS
TECHPRO (Draft)
(Draft)
(Draft)
Draft) Mr.Cường O trả về BS

aft)
raft)

Mr. Cường, Mr. Nhàn

2023-232
2024-002
2023-224
Ms.Vy

Mr.Cường
Mr.Cường O trả về BS
16 (Draft) Mr.Hải O trả về BS
QTEST) → gửi KT a.Nhàn, Cường
5

Mr. Thành →
chuyến) Ms.Hằng
YẾN STIX Ms. Nhi Hoàn tất check→
16 (Draft) Mr.Hải Cập nhật PTTT ngày 15 → Ms. Vy

ng yến stix
aft) Ms. Dung O trả về BS

)
Mr.Hải O trả về BS
M XIẾU HÙNG (Draft)
NHỜN T&T VIỆT NAM (Draft)
Ms. Dung O trả về BS

M (Draft)
Ms. Dung
Draft) O trả về BS

Draft)
ft) Ms.Hường O trả về BS

Ms.Thanh TV Ms. Vy soát xét


raft)
Mr.Hải
QUYÊN (Draft)

IỆP AN KHƯƠNG (Draft) Mr. Cường O trả về BS


Draft)
Ms. Thảo O trả về BS
ft)
m (Draft) Kế Toán NCC thêm 10 điều khoản

Ms. Dung O trả về BS

Mr. Nhàn O trả về BS


Draft) Ms.Hường O trả về BS
Ms. Dung O trả về BS
Ms. Nhi mượn thanh toán

ỆT NAM (18)
ừ) Ms. Thúy
ến NCC
ặt đến NCC

Ms. Thúy
chỉnh draft theo form NCC
trả về điều chỉnh PO

Ms. Dung
THUẬN (Draft) Tổng vụ
6, 57, 19

check nd HĐ mới
) và CT Mr. Nhàn
12 bộ

・2024・2024・2024・2024・2024・2024・

ghỉ phép

T Ms. Thủy KT O chờ BS CT


RIẾT GIANG (Draft) và CT
và CT

IT

T
Mr. Nhàn

Ms. Hằng
Ms. Dung

Ms.Hằng Đánh giá NCC


Ms.Hằng Đánh giá NCC
Draft) và CT

Ms.Hằng Đánh giá NCC

Ms.Hằng Đánh giá NCC


Mr.Cường
Ms. Hường
) và CT IT

NG NGHỆ THÁI SƠN Mr. Thành

Mr. Nhàn
chờ NCC cập nhật CT
Ms. Hường
qlsx

Ms. Dung
VE PARTS VN Ms. Hằng QLSX

check CT
Mr. Cường
ÀN CẦU TBB - D&CT

Gửi Ms. Vy
4068 kiểm tra Draft
24-001

ÀN CẦU TBB - D&CT

4068
24-001

24-001

VE PARTS VN

ORG-Y24078

VE PARTS VN

Ms. Dung

Mr. Nhàn
Ms. Dung
Mr. Hải
THÁNG 2

Bán PL KHAI HQ - Bán PL KHÔNG KHAI HQ

Bán PL KHAI HQ - Bán PL KHÔNG KHAI


29-Feb

THÁNG 3

Mr. Tuấn xác nhận ONP


Mr.Nhàn
Ms.Hằng
Ms.Hằng
DRAFT
Mr.Nhàn
Mr.Cường
Mr.Huy
Mr. Hải
Lên HĐ
Mr.Nhàn

CT

IT
Hoàn tất
IT
Hoàn tất
MR. NHÀN

BAT
STT NCC Contract ID Contract No DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG CHỈ

Lần 1: xác nhận tên hàng, số lượng (


15+15+15+15)
Lần 2: Bổ sung PTD CN100223212→
CTY TNHH SẢN
Lần 1: 4/12/2023 BBG
XUẤT CÔNG
1 2023-226 ORG-Y23185 11/27/2023 Lần 2: 8/12/2023 Lần 3:
NGHIỆP PHÚ AN
Lần 3: 9/12/2023 1. chênh lệch SL (BBG-50, PO và D
(1)
nhận(09/12)
2. BS chữ ký Người chịu trách nhiệm
3. Xác nhận ĐVT: cái

UNIMAX L1: Điều chỉnh bản Draft


Lần 1:5/12/2023
2 SAIGON 12/7/2023 L2: do đã hoàn tất thanh toán HĐC n
Lần 2:9/12/2023
(PLHĐ) thành 1 bản HĐC

UNIMAX
3 SAIGON 2023-223 ORG-Y23182 12/13/2023
(HĐC) (12)

Lần 1:
CTY TNHH MỘT
1. BS GCNDKDN
THÀNH VIÊN Lần 1: 20/12/2023
4 ORG-Y23191 12/17/2023 2. Draft: BS thời gian bù hàng
SGÒN CO.OP Lần 2:
xác nhận giá trị Thành tiền
NAM SG

PL1 - CO.OP hđ
5
NAM SG CHỜ CT

CƠ SỞ PHÚ
6 2024-050 ORG-Y24047 23-Dec L1: 09/01/2024 BS chữ ký sếp và Ngày thực hiện
XUÂN

7 THANH DAT 2024-059 ORG-Y24056 23-Dec L1: 10/01/2024

8 KSMC 2024-060 ORG-Y24060 23-Dec L1: 11/01/2024

CÔNG TY TNHH
L1: 05/01/2024 1. Thể hiện thời hạn HĐ cụ thể
9 TAISHO VIỆT 1/5/2024
L2: 09/01/2024 2. BS BBG + đánh giá NCC
NAM
10 crestec 2024-055 ORG-Y24052 1/8/2024 L1: 10/01/2024 mail xác nhận GCN ĐKDN mới

CƠ SỞ IN
11 2024-063 ORG-Y24057 1/10/2024 L1: 11/01/2024 Xác nhận tên và mã vt của Draft khá
PHƯƠNG NAM

CÔNG TY TNHH
12 OJITEX (VIỆT 2024-057 ORG-Y24054 1/8/2024 1/10/2024
NAM)

CÔNG TY CỔ
13 PHẦN NHẬT 2024-056 ORG-Y24053 1/7/2024 1/10/2024 ĐVT
MINH TT

CÔNG TY TNHH
14 2024-058 ORG-Y24055 1/11/2024 1/11/2024 CHỜ BBG MỚI
IN SONG MỘC

CÔNG TY TNHH
15 BAO BÌ KHÔI 2024-061 ORG-Y24058 1/8/2024 1/11/2024 XÁC NHẬN XUẤT XỨ TRÊN BBG
NGUYÊN

CÔNG TY CỔ
16 PHẦN QC&TT 2024-062 ORG-Y24059 1/8/2024 1/11/2024
PHÚ CƯỜNG

CÔNG TY TNHH
17 KOKUYO VIỆT 2024-064 ORG-Y24061 1/10/2024 1/11/2024
NAM

PL1 - AN
18 4-Feb 4-Feb
KHƯƠNG

PL1 - NHẬT
19 4-Feb BS BBG
MINH

20

21
21

22
NGÀY
gửi HĐ cho
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng HOÀN
NCC
TẤT

xác nhận tên hàng, số lượng (BBG 50, PTD


+15+15)
Bổ sung PTD CN100223212→ xác nhận tên hàng so với
Lưu & mail
18-Dec 12/13/2023
KT
h lệch SL (BBG-50, PO và Draft-70)→mail xác
9/12)
hữ ký Người chịu trách nhiệm trên BBG→ Ms.Hằng
nhận ĐVT: cái

u chỉnh bản Draft


đã hoàn tất thanh toán HĐC nên PLHĐ này làm lại
bản HĐC

Lưu & mail


21-Dec 12/15/2023
KT

GCNDKDN
gửi HĐ
t: BS thời gian bù hàng 25-Dec 21-Dec
NCC
xác nhận giá trị Thành tiền

27-Dec
T

ký sếp và Ngày thực hiện trả về 16-Jan 12-Jan

Ms.Vy 1/12/2024

Ms.Vy 19-Jan 12-Jan

hiện thời hạn HĐ cụ thể


Ms.Vy 15-Jan 10-Jan
BBG + đánh giá NCC
c nhận GCN ĐKDN mới 19-Jan 1/12/2024

ận tên và mã vt của Draft khác so với BBG trả về 19-Jan 15-Jan

Ms.Vy 15-Jan 1/12/2024

Ms.Vy
12/02 16-Jan
Mr.Sơn

BG MỚI TRẢ VỀ 15-Jan

HẬN XUẤT XỨ TRÊN BBG Ms.Vy 19-Jan 1/12/2024

Ms.Vy 12-Jan

Ms. Hằng 1/16/2024

G
STT NCC Contract ID Contract No DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘ

1 JFE (Jclean )

Lần 1:
CÔNG TY TNHH GK
Lần 1: 17/12/2023 1. BS Draft
FINECHEM VIỆT
2 2023-238 ORG-Y23193 12/15/2023 Lần 2: 27/12/2023 2. BS GCN ĐKDN (
NAM
L3: 29/12/2023 3. Tên Quy cách PTD
(21)

CÔNG TY TNHH Lần 1:


THƯƠNG MẠI DỊCH 1. BS GCN ĐKDN (
3 VỤ TẤN PHÚC 2024-018 ORG-Y24017 12/21/2023 L1: 21/12/2023 2. Đánh giá NCC
PHÁT 3. Phương thức Than
(35)

Lần 1:
CÔNG TY TNHH
1. Đánh giá NCC
DẦU NHỜN T&T L1: 22/12/2023
4 2024-021 ORG-Y24020 12/21/2023 2. Phương thức Than
VIỆT NAM L2: 29/12/2023
L2: chờ BS DG NCC
(40)

Lần 1:
CÔNG TY TNHH L1: 22/12/2023 1. BS GCN ĐKDN (
5 JCU VIỆT NAM 2024-022 ORG-Y24021 12/21/2023 L2: 29/12/2023 2. Đánh giá NCC
(41) L3: 05/01/2023 3. Phương thức Than
L2: Thư thỏa thuận h

CÔNG TY TNHH
L1: 22/12/2023
BRENNTAG VIỆT
6 2024-025 ORG-Y24023 12/22/2023 L2: 31/12/2023
NAM
22/01/2024
(42)

Lần 1:
CÔNG TY TNHH
L1: 22/12/2023 1. Đánh giá NCC và
THƯƠNG MẠI
7 2024-026 ORG-Y24024 12/22/2023 L2: 29/12/2023 2. Xác nhận tên hàng
DƯƠNG KIM LONG
L3: 06/01/2023 3. Xác nhận nội dung
(43)
L2: chờ BBG để che

CÔNG TY TNHH DU
LỊCH - DỊCH VỤ - Lần 1:
L1: 26/12/2023
THƯƠNG MẠI VÀ 1. BS GCN ĐKDN (
8 2024-035 ORG-Y24033 12/25/2023 L2: 29/12/2023
SẢN XUẤT MINH 2. Đánh giá NCC và
L3: 09/01/2023
KHOA L2:
(53)

CÔNG TY TNHH
L1: 26/12/2023 Cập nhật lại toàn bộ
XUẤT NHẬP KHẨU
9 2024-036 ORG-Y24034 12/25/2023 L2: 29/12/2023 người đại diện trên G
DẦU NHỚT LUBEX
L3: 06/01/2024 → 25/09/2023
(54)
CÔNG TY TNHH
L1: 26/12/2023 Cập nhật lại toàn bộ
XUẤT NHẬP KHẨU
9 2024-036 ORG-Y24034 12/25/2023 L2: 29/12/2023 người đại diện trên G
DẦU NHỚT LUBEX
L3: 06/01/2024 → 25/09/2023
(54)

CÔNG TY TNHH L1: 27/12/2023 Lần 1:


10 ARC-TECH 2024-038 ORG-Y24036 12/27/2023 L2: 29/12/2023 1. BS GCN ĐKDN (
(57) L3: 06/01/2024 2. Đánh giá NCC và

CÔNG TY TNHH
DẦU NHỜN
L1: 29/12/2023 L1: xác nhận quy các
11 IDEMITSU VIỆT 2024-040 ORG-Y24038 12/28/2023
L2: 31/12/2023 L2: BS BBG vad đán
NAM
(59)

CÔNG TY TNHH L1: 05/01/2024


04/01/2024 L1: GCN ĐKDN (05
12 LINH NHẬT 2024-071 ORG-Y24066 L2: 16/01/2024(full
15/01/2024 BS mã vật tư, chữ ký
(7) CT)

CÔNG TY TNHH
L1: 13/01/2024
13 MÔT THÀNH VIÊN 2024-070 ORG-Y24065 1/15/2024
L2: 15/01/2024
KIM VẠN PHÚC

1. GCN ĐKDN
14 ME KONG 1/23/2024 1/24/2024
2. Tên hàng hóa trên

15 JFE (JcleanD ) 0.0559 1/23/2024 1/23/2024

1. bs Địa chỉ NCC tr


29/01/2024 2. GCN ĐKDN -> K
Liên Minh 1/30/2024
31/01/2024 3. HÓA ĐƠN MẪU
4.Gửi Draft HĐ
NGÀY gửi NGÀY
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
NCC KÝ HOÀN TẤT

Lưu và gửi KT 12/20/2023

Lần 1: 16/12→ trả về


1. BS Draft bp
2. BS GCN ĐKDN (15/11/2023) 29/12-03/01→ 4-Jan
3. Tên Quy cách PTD PO không khớp với BBG Ms. Vy trình
sếp

Lần 1:
22/12→ trả về
1. BS GCN ĐKDN (18/02/2021)
bp
2. Đánh giá NCC 26-Dec 4-Jan
26/12→ gửi
3. Phương thức Thanh toán
NCC ký
Lần 1

Lần 1: Lần 2
1. Đánh giá NCC
22/12→ trả về
2. Phương thức Thanh toán 11-Jan 11-Jan Lần 3
bp
L2: chờ BS DG NCC và BBG

Lần 1:
1. BS GCN ĐKDN (04/05/2023)
22/12→ trả về
2. Đánh giá NCC 9-Jan
bp
3. Phương thức Thanh toán
L2: Thư thỏa thuận hợp tác

25-Jan 18-Jan

Lần 1:
1. Đánh giá NCC và BBG gốc
23/12→ trả về
2. Xác nhận tên hàng Draft (stt3) so với BBG 10-Jan
bp
3. Xác nhận nội dung Draft 5.3 so với BBG
L2: chờ BBG để check Draft

Lần 1:
1. BS GCN ĐKDN (25/11/2020)
16-Jan 10-Jan
2. Đánh giá NCC và BBG gốc
L2:

Cập nhật lại toàn bộ bộ chứng từ do NCC thay đổi địa chỉ và
27/12→ trả về
người đại diện trên GCN ĐKDN (cấp mới 09/10/2023) 10-Jan
bp
→ 25/09/2023
Cập nhật lại toàn bộ bộ chứng từ do NCC thay đổi địa chỉ và
27/12→ trả về
người đại diện trên GCN ĐKDN (cấp mới 09/10/2023) 10-Jan
bp
→ 25/09/2023

Lần 1:
1. BS GCN ĐKDN (11/12/2023) 12-Jan
2. Đánh giá NCC và BBG gốc

L1: xác nhận quy cách sản phẩm


11-Jan
L2: BS BBG vad đánh giá NCC

L1: GCN ĐKDN (05/01/2024), và bộ CT


trả về 26-Jan 23-Jan
BS mã vật tư, chữ ký

Ms. Vy 16-Jan 23-Jan

1. GCN ĐKDN
trả về 26-Jan 2/1/2024
2. Tên hàng hóa trên PO khác so với BBG

3-Feb

1. bs Địa chỉ NCC trên BTD KKHĐ


2. GCN ĐKDN -> KO THAY ĐỔI 31/01 -> Ms.
3. HÓA ĐƠN MẪU Vy
4.Gửi Draft HĐ
STT NCC Contract ID Contract No DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘ

L1: Check Draft và B


1. BS GCN ĐKCN (
CÔNG TY TNHH 2. xác nhận Nội dung
NCC
PHÁT TRIỂN CÔNG L1:21/12/2023 3. có BS tên sp khôn
1 2024-017 11390/2023- 12/20/2023
NGHỆ THÁI SƠN L2: 14/01/2024 1. GCN ĐKDN (12/0
ECUS/MN
(36) 2. Địa chỉ NCC trên
3. BS PO
4. PO thể hiện khác s

PL1 - CHÂN LÝ
2024078
(HỦY NVL)
Ms.
Sương
PL1 - CHÂN LÝ
2024090 3-Feb 2/3/2024
(THANH LÝ MMTB)
NGÀY NGÀY
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
TRÌNH KÝ HOÀN TẤT

L1: Check Draft và BBG, chưa đủ chứng từ


1. BS GCN ĐKCN (12/05/2022)
2. xác nhận Nội dung HĐ
3. có BS tên sp không GửiNCC
lên hđ 26-Jan
1. GCN ĐKDN (12/05/2022) 19/01/2024
2. Địa chỉ NCC trên BTD KKHĐ
3. BS PO
4. PO thể hiện khác so với BBG

31-Jan 2/1/2024

3-Feb
STT NCC Contract ID Contract No DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG

L1: Xác nhận thông tin quy


HKD Thiết bị điện
toán (đang thể hiện 7 nlv)
1 AP 616 2023-235 ORG-Y23192 12/20/2023 L1: 20/12/2023
→ (21/12) NCC đã cập nhật
(34)
"ngày 15…"

CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI
2 2024-019 ORG-Y24018 12/21/2023 L1: 21/12/2023 L1: BS GCNDKDN (2022),
ĐIỆN NGUYỄN
(38)

HỘ KINH DOANH L1: 21/12/2023


3 LÂM XIẾU HÙNG 2024-020 ORG-Y24019 12/21/2023 L2: 03/01/2024 L1: BS Đánh giá NCC
(39) 08/01(full CT)

HỘ KINH DOANH
4 HÙNG LÂM 6 2024-030 ORG-Y24028 12/23/2023 L1: 23/12/2023 L1: BS Đánh giá NCC
(47)

HỘ KINH DOANH
L1: 23/12/2023
THANH LONG
5 2024-031 ORG-Y24029 12/23/2023 L2: 03/01/2024 L1: BS Đánh giá NCC
QUYÊN
08/01(full CT)
(48)

PHỤ LỤC 1 - ĐIỆN


6 2024-082 1/24/2024 1/24/2024 BS BBG GỐC
NGUYỄN
NGÀY NGÀY gửi HĐ cho
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
TRÌNH KÝ HOÀN TẤT NCC

: Xác nhận thông tin quy cách hàng hóa, tời hạn thanh 21/12→ Ms.
n (đang thể hiện 7 nlv) Vy soát xét
27-Dec 25-Dec
(21/12) NCC đã cập nhật phương thức thanh toán Lưu và gửi
gày 15…" KT

: BS GCNDKDN (2022), Đánh giá NCC trả về 11-Jan

: BS Đánh giá NCC trả về 11-Jan

: BS Đánh giá NCC trả về 11-Jan

: BS Đánh giá NCC trả về 11-Jan

BBG GỐC trả về 2/1/2024 29-Jan


STT Contract ID Contract No NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUN

Lần 1
1. Báo giá bổ sung con dấ
CTY TNHH MMK Lần 1: 4/12/2023
2. Sai draft → Bổ sung bả
1 2023-217 ORG-Y23174 VN 11/26/2023 Lần 2: 07/12/2023
Lần 2: Bổ sung thời gian
Bộ khuếch đại (2) l3: 13/12/2023
ngày, không xác định thờ
Lần 3: trả Mr.Cường xác

Lần 1
CTY TNHH MMK Lần 1: 4/12/2023 1. Báo giá bổ sung con dấ
2 2023-218 ORG-Y23175 VN 11/26/2023 Lần 2: 6/12/2023 2. Xác nhận tên hàng (giữ
Dịch vụ lắp đặt Lần 3: 7/12/2023 Lần 2: Xác nhận thời gian
Lần 3: Xác nhận lại tiếng

Lần 1
1. BS giấy CNĐKDN (16
2. BS mẫu 08 hoặc II-1
CTY TNHH Lần 1: 9/12/2023
3. Xác nhận đơn vị tính (P
3 2023-227 ORG-Y23186 VIỆT KHANG 12/7/2023 Lần 2: 13/12/2023
Lần 2: Xác nhận quy cách
THỊNH Lần 3: 14/12/2023
hay là Fuji Electric (Draft
L3: sai mã, chờ xác nhận
L4: BS PO của CHANGS

4 SOLO

CÔNG TY CỔ
PHẦN DỊCH VỤ
5 2023-229 ORG-Y23188 12/10/2023 L1: 12/12/2023 Lần 1: thông báo phát hàn
CÔNG NGHỆ
QTEST (6)

CÔNG TY TNHH Lần 1:


THƯƠNG MẠI & 1. Quy cách (Model) của
6 2023-228 ORG-Y23187 12/10/2023 L1: 12/12/2023
CÔNG NGHỆ BTS →TD và Draft khớp nhau
(5) 2. BS Soát xét NCC

Lần 1:
1. BS Soát xét NCC
MITSUI & CO. 2. BBG không có mộc, do
L1: 5/12/2023
MACHINE TECH 01/12/2023 Lần 2:
7 0.0556 L2: 13/12/2023
LTD 12/12/2023 1. Thời hạn thanh toán kh
L3: 18/12/2023
(10) 2. Quy cách BBG chưa kh
Lần 3: xác nhậnĐVT → S
hàng 6 tháng

CÔNG TY TNHH
8 2023232 ORG-Y23190 HELMUT FISCHER 12/15/2023 L1: 17/12/2023 Lần 1: thông báo phát hàn
VIỆT NAM (18)
CÔNG TY TNHH
8 2023232 ORG-Y23190 HELMUT FISCHER 12/15/2023 L1: 17/12/2023 Lần 1: thông báo phát hàn
VIỆT NAM (18)

CÔNG TY TNHH 1. BS BBG


L1: 18/12/2023
9 2024-009 ORG-Y24009 VINTECHPRO 12/18/2023 2. BS đánh giá NCC
L2: 04/01/2024
(26) 3. BS GCNĐKDN (18/09

CÔNG TY TNHH
L1: 18/12/2023 1. BS BBG
KEYENCE VIỆT
10 2024-010 ORG-Y24010 12/18/2023 L2: 29/12/2023 2. BS đánh giá NCC
NAM
L3: 31/12/2023 3. BS GCNĐKDN (08/12
(27)

CÔNG TY TNHH 1. BS BBG


THỊNH VĨNH L1: 18/12/2023 2. BS đánh giá NCC
11 2024-011 ORG-Y24011 12/18/2023
CƯỜNG L2: 08/01/2024 3. Thời gian thực hiện cụ
(28) 4. BBB BS chữ ký sếp D

Lần 1:
CÔNG TY CỔ
L1: 18/12/2023 1. BS BBG
PHẦN TIN HỌC
12 2024-012 ORG-Y24012 12/18/2023 L1: 22/12 (BBG) 2. BS đánh giá NCC
SIÊU TÍNH
L3: 08/01(full CT) Lần 2: check nd BBg stt 4
(29)
NCC

CÔNG TY TNHH 1. BS BBG


THƯƠNG MẠI SA 18/12/2023 L1: 18/12/2023 2. BS đánh giá NCC
13 2024-013 ORG-Y24013
GIANG 08/01/2024 L2: 08/01(full CT) 3. Thời gian thực hiện cụ
(30) 4. stk của NCC

CÔNG TY TNHH
L1: 18/12/2023 1. BS BBG
THƯƠNG MẠI
14 2024-014 ORG-Y24014 12/18/2023 L2: 22/12 (BBG) 2. BS đánh giá NCC
HIỆP MINH
L3: 06/01/2024 L2: Giá Draft không khớp
PHÁT(31)

CÔNG TY TNHH 1. BS BBG


L1: 18/12/2023
15 2024-015 ORG-Y24015 KỸ THUẬT DENKI 12/18/2023 2. BS đánh giá NCC
L2: 31/12/2023
(32) 3. BS GCNĐKDN (27/07

L1:
CÔNG TY CỔ 1 Đánh giá NCC
PHẦN SỮA VIỆT L1: 20/12/2023 2. GCN ĐKDK
16 2024-037 ORG-Y24035 12/19/2023
NAM VINAMILK L2: 28/12/2023 3. Thư thỏa thuận hợp tác
(33) 4. tên àng hóa bản Draft k
L2: Check form Draft NC

CÔNG TY TNHH
1. Xác nhận ONV có thể
SUẤT ĂN CÔNG
30 ngày không?
17 2024-032 ORG-Y24030 NGHIỆP AN 12/23/2023 L1: 26/12/2023
2. BS BBG
KHƯƠNG
04/01: Cập nhật nd mới (3
(49)

18 PL2 CO.OP NSG 1/8/2023 1/8/2023

CÔNG TY TNHH
MARUSE
19 2024-069 ORG-Y24064 1/11/2024 1/14/2024 BS GUQ
ENGINEERING
VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH
MARUSE
19 2024-069 ORG-Y24064 1/11/2024 1/14/2024 BS GUQ
ENGINEERING
VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH 1. Xác nhận chức vụ ngườ


KOBELCO 16/01/2024 2. Xác nhận các thông số
20 1/16/2024
COMPRESSORS 24/01/2024 (Draft khác so với BBG)
VIỆT NAM kiểm tra thông tin đăng k

CÔNG TY TNHH
2024-076 ORG-Y24069 CÔNG NGHỆ 1/17/2024 1/18/2024 BS GCN ĐKDN
TOÀN CẦU TBB

PL1 THINH VINH


2024-072 1/17/2024 1/18/2024
CUONG

2024-073 PL1 DENKI 1/18/2024 1/18/2024 BS DRAFT MỚI

2024-066 PL5 - VINAMILK

PL1 - VINTECHPRO 1/28/2024 1/29/2024 Xác nhận tên hàng

PL2 THINH VINH


3-Feb 3-Feb
CUONG

PJICO 3-Feb 5-Feb


NGÀY NGÀY
gửi HĐ cho
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng TRÌNH HOÀN TẤT
NCC
DUYỆT HĐ HĐ

Lần 1
1. Báo giá bổ sung con dấu
2. Sai draft → Bổ sung bản draft Đợi cập nhật
12/12/2023 12/27/2023 12/13/2023
Lần 2: Bổ sung thời gian bù hàng→ thông báo bù hàng 5 HĐ từ NCC
ngày, không xác định thời gian bù hàng
Lần 3: trả Mr.Cường xác nhận thời gian bù hàng tối đa

Lần 1
1. Báo giá bổ sung con dấu
18/12 → Gửi
2. Xác nhận tên hàng (giữa PO và Draft) 12/7/2023 12/27/2023 12/18/2023
HĐ NCC ký
Lần 2: Xác nhận thời gian thực hiện dịch vụ
Lần 3: Xác nhận lại tiếng anh (1lần/lot)

Lần 1
1. BS giấy CNĐKDN (16/11/2023)
2. BS mẫu 08 hoặc II-1
3. Xác nhận đơn vị tính (Pcs)→ cái 19/12⇒
12/13/2023 12/25/2023
Lần 2: Xác nhận quy cách của Rờ le là Fuji (BBG và PTD) Ms.Vy
hay là Fuji Electric (Draft).
L3: sai mã, chờ xác nhận
L4: BS PO của CHANGSEN

STOP

18/12 → trả
NCC
Lần 1: thông báo phát hành hóa đơn → BS mới 12/18/2023 21-Dec 20-Dec
Lưu & mail
KT

Lần 1:
1. Quy cách (Model) của BBG&PTD-PO Lưu & mail
12/14/2023 19-Dec 14-Dec
→TD và Draft khớp nhau→lấy quy cách theo Draft KT
2. BS Soát xét NCC

Lần 1:
1. BS Soát xét NCC
2. BBG không có mộc, do BGĐ đã duyệt qua Ring Lần 1
20/12 → gửi
Lần 2: 20/12/2023
NCC ký (HĐ 12/20/2023 25-Jan
1. Thời hạn thanh toán khác với quy định chưa được duyệt Lần 2
hoàn tất)
2. Quy cách BBG chưa khớp so với Draft → BS BBG mới 28/12/2023
Lần 3: xác nhậnĐVT → Set (mail 18/12), BS thời gian bù
hàng 6 tháng

19/12 →
Lần 1: thông báo phát hành hóa đơn → BS mới Ms.Vy(HĐ 22-Dec 27-Dec 26-Dec
hoàn tất)
19/12 →
Lần 1: thông báo phát hành hóa đơn → BS mới Ms.Vy(HĐ 22-Dec 27-Dec 26-Dec
hoàn tất)

1. BS BBG
19/12/→ trả
2. BS đánh giá NCC 11-Jan 9-Jan
về BS
3. BS GCNĐKDN (18/09/2023)

1. BS BBG
19/12/→ trả
2. BS đánh giá NCC 1-Feb 11-Jan
về BS
3. BS GCNĐKDN (08/12/2023)

1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 19/12/→ trả
11-Jan
3. Thời gian thực hiện cụ thể về BS
4. BBB BS chữ ký sếp D

Lần 1:
19/12/→ trả
1. BS BBG
về BS
2. BS đánh giá NCC 11-Jan
22/12 trả về
Lần 2: check nd BBg stt 4, số tiền 6.7; tên tk ngân hàng
L2
NCC

1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 19/12/→ trả
10-Jan
3. Thời gian thực hiện cụ thể về BS
4. stk của NCC

19/12/→ trả
1. BS BBG
về BS
2. BS đánh giá NCC 9-Jan
22/12 trả về
L2: Giá Draft không khớp so với BBG (stt 08)
L2

1. BS BBG
19/12/→ trả
2. BS đánh giá NCC 11-Jan 10-Jan
về BS
3. BS GCNĐKDN (27/07/2023)

L1:
1 Đánh giá NCC 20/12→ trả về
2. GCN ĐKDK BS 04/01/2024
27-Dec 23-Jan
3. Thư thỏa thuận hợp tác 27/12→ Ms L2 07/01
4. tên àng hóa bản Draft không khớp với BBG Vy trình duyệt
L2: Check form Draft NCC, BS GUQ

28/12→ gửi
1. Xác nhận ONV có thể gửi NCC kế hoạch đặt hàng trước
NCC
30 ngày không?
04/01 -> CHỜ 28-Dec 8-Jan 28-Dec
2. BS BBG
BBG đính
04/01: Cập nhật nd mới (30 -> 7 ngầy), chờ BBG mới
kèm

9-Jan

BS GUQ Ms.Vy 19-Jan 16-Jan


BS GUQ Ms.Vy 19-Jan 16-Jan

1. Xác nhận chức vụ người được ủy quyền


2. Xác nhận các thông số của sản phẩm
trả về
(Draft khác so với BBG)
kiểm tra thông tin đăng ký nhành nghè của NCC

BS GCN ĐKDN

gửi NCC 23-Jan 18-Jan

BS DRAFT MỚI 19-Jan 18-Jan

23-Jan 12-Jan

Xác nhận tên hàng

3-Feb

5-Feb
gửi HĐ cho
NCC

12/13/2023

12/18/2023

20-Dec

14-Dec

Lần 1
20/12/2023
Lần 2
28/12/2023

26-Dec
26-Dec

9-Jan

11-Jan

11-Jan

11-Jan

10-Jan

9-Jan

10-Jan

04/01/2024
L2 07/01

28-Dec

9-Jan

16-Jan
16-Jan

18-Jan

18-Jan

12-Jan

3-Feb

5-Feb
STT Contract ID Contract No NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG

1. Bổ sung Nơi sử dụng


CTY TNHH CƠ 2. Sửa Tên hàng trên PO (D
1 2023-219 ORG-Y23179 ĐIỆN LẠNH 11/29/2023 Lần 1: 6/12/2023 3. Sai lệch quy cách (Ring→
NPT Draft→TTA120ED00RD)
4. Bổ sung Giấy CNĐKDN

Lần 1:
1. Bổ sung Nơi sử dụng
CTY TNHH Lần 1: 5/12/2024
2. Bổ sung Hồ sơ soát xét N
2 2023-221 ORG-Y23180 TM&DV CN NHẬT 12/5/2023 Lần 2: 7/12/2023
Lần 2: Xác nhận ĐVT tiếng
NAM Lần 3: 9/12/2023
được thể hiện giống BBG
L3: xác nhận nội dung bảo t

CTY TNHH JFE


SHOJI 28/11/2023 1. Bổ sung Giấy CNĐKDN
3 2023-225 ORG-Y23184 Lần 1: 6/12/2025
ELECTRONICS Lõi lọc 2. ĐVT: Cái
VIỆT NAM

JFE SHOJI
ELECTRONICS 05/12/2023
4 0.0555 CORPORATION Dầu bơm cao Lần 1: 6/12/2026 1. Ring - Bổ sung thể hiện t
SINGAPORE áp
BRANCH

CNCTY TNHH Lần 1: 6/12/2027 1. Draft - Bổ sung Bảo hành


5 2023-222 ORG-Y23181 12/5/2023
KIWA INDUSTRY Lần 2: … 2. đính kèm bản vẽ

CÔNG TY TNHH Thanh toán


6 2023-215 ORG-Y23173 TM DV THIÊN HẢI 12/12/2023 L1: 12/12/2023 30% : 7 ngày làm việc
(9) 70%: sau ngày nhận hàng và

1. BS nơi sử dụng
CÔNG TY CỔ 6/12/2023
2. DS GCN ĐKDN (26/07/2
7 2023-231 ORG-Y23189 PHẦN ĐẠI PHÁT 11/29/2023 15/12/2023
3. Kiểm tra thuế VAT
COMBOSITE (0) L3: 05/01/2024
4. Xác nhận ĐVT L/Kg?

CÔNG TY TNHH
8 2024-041 ORG-Y24039 12/18/2023 L1: 31/12/2023 BBG + đánh giá NCC
BẢO HỘ XANH

CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI
9 2024046 ORG-Y24043 DỊCH VỤ KỸ 1/4/2023 L1: 05/01/2024
THUẬT THIÊN HẢI
(5)
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI
9 2024046 ORG-Y24043 DỊCH VỤ KỸ 1/4/2023 L1: 05/01/2024
THUẬT THIÊN HẢI
(5)

CÔNG TY TNHH
10 THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ ĐẠT MỸ

13/01/2024 GCN ĐKDN


11 TÍN DÂN 5-Jan
19/01/2024 chờ mail xác nhận nội dug H

14/01/2024
BS GCN ĐKDN
12 Điện lạnh NPT 1/14/2024 18/01/2024
BS BBG mới
24/01/2024

CÔNG TY TNHH 1. điều chỉnh thông tin và ký


SX TM XD CỬA hóa đơn
13 1/14/2024 1/18/2024
CUỐN QUỐC 2. chức vụ người đại diện N
TUẤN 3. PTTT 100% trong 7 ngày

14 EMIN 4-Feb 6-Feb BS GUQ

15 thiên hải 28-Jan 29-Jan Xác nhận tên hàng

VY NGỌC TRỤ 6-Feb

KIWA 6-Feb
NGÀY NGÀY gửi HĐ cho
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
TRÌNH KÝ HOÀN TẤT NCC

Bổ sung Nơi sử dụng


Sửa Tên hàng trên PO (Description)
Lưu & mail
Sai lệch quy cách (Ring→TWA120ED, PO 12/7/2023 12/18/2023 12/13/2023
KT
aft→TTA120ED00RD)
Bổ sung Giấy CNĐKDN (bản 18/11/2023)

n 1:
Bổ sung Nơi sử dụng
Chờ KT ký
Bổ sung Hồ sơ soát xét NCC
Lưu & mail 12/11/2023 12/21/2023 12/13/2023
n 2: Xác nhận ĐVT tiếng việt→chiếc, nội dung HĐ sẽ
KT
ợc thể hiện giống BBG
: xác nhận nội dung bảo trì của BBG VÀ Draft

Bổ sung Giấy CNĐKDN (bản 21/09/2022) Lưu & mail


12/11/2023 12/19/2023 12/13/2023
ĐVT: Cái KT

Đợi cập nhật


Ring - Bổ sung thể hiện tên vật tư 12/11/2023 1/19/2024 12/13/2023
HĐ từ NCC

Draft - Bổ sung Bảo hành Lưu và gửi


13-Dec 27-Dec 12/13/2023
đính kèm bản vẽ KT

anh toán
13/12→ Gửi
% : 7 ngày làm việc 12/13/2023 12/14/2023 12/14/2023
NCC
%: sau ngày nhận hàng và chứng từ 15 ngày

BS nơi sử dụng
20/12-> trả về
DS GCN ĐKDN (26/07/22)
chờ xác nhận 12/18/2023 26-Jan 8-Jan
Kiểm tra thuế VAT
3,4
Xác nhận ĐVT L/Kg?

BG + đánh giá NCC 12-Jan

06/01→
Ms.Vy trình 19-Jan 16-Jan
sếp
06/01→
Ms.Vy trình 19-Jan 16-Jan
sếp

10-Jan

CN ĐKDN
ờ mail xác nhận nội dug HĐ

GCN ĐKDN
ms Vy 26-Jan 20-Jan
BBG mới

điều chỉnh thông tin và ký hiệu thông báo phát hành


a đơn
26-Jan 23-Jan
chức vụ người đại diện NCC
PTTT 100% trong 7 ngày làm việc

GUQ trả về

c nhận tên hàng


STT Contract ID Contract No NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘ

1. BS BBG
INNSOTECH L1: 15/12/2023 2. BS đánh giá NCC
1 2024-003 ORG-Y24003 12/15/2023
15 L2: 09/01/2024 3. BS thời gian thực
4. Xác nhận tên → c

1. BS BBG
L1: 15/12/2023
Thời Thanh Bình 2. BS đánh giá NCC
2 2024-004 ORG-Y24004 12/15/2023 L2: 04/01/2024
(16) 3. BS GCNĐKDN (5
L3: 06/01/2024
4. Xác nhận tên

1. BS thời gian thực


CÔNG TY TNHH 2. BS đánh giá NCC
L1: 15/12/2023
MÔI TRƯỜNG VIỆT 3. BS MẪU 08
3 2024-005 ORG-Y24005 12/15/2023 L2: 04/01/2024
Á 4. BS BBG
L3: 09/01/2024
(17) 5. Thời gian bảo hàn
6. Xác nhận tên (CPP

HKD Nguyễn Lâm 1. BS BBG


4 2024-007 ORG-Y24007 12/18/2023 L1: 18/12/2023
(23) 2. BS đánh giá NCC

HKD Lê Thị Ngọc L1: 18/12/2023 1. BS BBG


5 2024-008 ORG-Y24008 Trân 12/18/2023 L2: 04/01/2024 2. BS đánh giá NCC
(24) L3: 05/01/2024 xác nhận quy cách

1. BS BBG
L1: 18/12/2023
HKD Vân Trang 2. BS đánh giá NCC
6 2024-016 ORG-Y24016 12/18/2023 L2: 05/01/2024
(25) 3. BS GCNĐKDN (0
L3: 07/01/2024
4. BS thỏa thuận hợp

CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI &
L1: 23/12/2023 1. GCN ĐKDN (18/0
7 2024-027 ORG-Y24025 DỊCH VỤ GREEN 12/22/2023
L2: 06/01/2024 2. ĐÁNH GIÁ NCC
FOX
(44)

CÔNG TY TNHH
L1: 23/12/2023 1. BS BBG
THƯƠNG MẠI DỊCH
8 2024-028 ORG-Y24026 12/22/2023 L2: 31/12/2023 2. BS đánh giá NCC
VỤ ĐẠI SÂM
L3: 06/01/2024 3. BS GCNĐKDN (0
(45)

CÔNG TY CỔ PHẦN
L1: 23/12/2023 1. BS BBG
CÔNG NGHỆ HỢP
9 2024-029 ORG-Y24027 12/22/2023 L2: 31/12/2023 2. BS đánh giá NCC
LONG
L3: 09/01/2024 3. BS GCNĐKDN (0
(46)

CÔNG TY TNHH Lần 1


L1: 27/12/2023
PREDA VIỆT NAM 1. địa chỉ NCC trên P
10 2024-039 ORG-Y24037 12/23/2023 L2: 28/12/2023
(56) 2. xác nhận điều kho
L3: 09/01/2024
HĐC Lần 2: số lượng TDM
CÔNG TY TNHH Lần 1
L1: 27/12/2023
PREDA VIỆT NAM 1. địa chỉ NCC trên P
10 2024-039 ORG-Y24037 12/23/2023 L2: 28/12/2023
(56) 2. xác nhận điều kho
L3: 09/01/2024
HĐC Lần 2: số lượng TDM
CÔNG TY TNHH
11 2024-051 ORG-Y24048 TM–DV PHƯƠNG 1/5/2024 L1: 09/01/2024
MINH
HKD ĐÀO TRIẾT
12 2024-052 ORG-Y24049 GIANG - CỬA 1/5/2024 L1: 09/01/2024
HÀNG HƯNG LỢI

13 2024-065 ORG-Y24062 khánh hội 1/11/2024 1/12/2024

2024-067 PL - VNTECHCO 9-Jan 1/24/2024


NGÀY gửi HĐ cho
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
HOÀN TẤT NCC

1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC
23/12→ trả về 10-Jan
3. BS thời gian thực hiện
4. Xác nhận tên → chờ NCC phản hồi (20/12)

1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC
23/12→ trả về 11-Jan
3. BS GCNĐKDN (5/7/2023)
4. Xác nhận tên

1. BS thời gian thực hiện


2. BS đánh giá NCC
3. BS MẪU 08 23/12→
1/9/2023
4. BS BBG Ms.Vy
5. Thời gian bảo hành
6. Xác nhận tên (CPP) và phương thức thanh toán

1. BS BBG
23/12→ trả về 11-Jan
2. BS đánh giá NCC

1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 23/12→ trả về 8-Jan
xác nhận quy cách

1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC
23/12→ trả về 16-Jan 12-Jan
3. BS GCNĐKDN (09/12/2023)
4. BS thỏa thuận hợp tác

1. GCN ĐKDN (18/02/2021)


23/12→ trả về 16-Jan 10-Jan
2. ĐÁNH GIÁ NCC + BBG

1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 23/12→ trả về 14-Jan 9-Jan
3. BS GCNĐKDN (07/09/2023)

1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 23/12→ trả về 15-Jan 9-Jan
3. BS GCNĐKDN (05/12/2023)

Lần 1
1. địa chỉ NCC trên PTD KKHĐ sai
28/12→ trả về 1-Feb 10-Jan
2. xác nhận điều khoản bảo hành của Draft
Lần 2: số lượng TDMH và PO lệch so với BBG
Lần 1
1. địa chỉ NCC trên PTD KKHĐ sai
28/12→ trả về 1-Feb 10-Jan
2. xác nhận điều khoản bảo hành của Draft
Lần 2: số lượng TDMH và PO lệch so với BBG

16-Jan 10-Jan

16-Jan 10-Jan

16-Jan 12-Jan

Ms Vy 22-Jan 22-Jan
NGÀY gửi NGÀY
STT NCC Contract ID Contract No DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
NCC KÝ HOÀN TẤT

CÔNG TY CỔ PHẦN L1:26/12/2023 L1: Check Draft và BBG, chưa đủ chứng từ chờ chứng từ
1 CẤP NƯỚC NHÀ BÈ 2024-033 ORG-Y24031 12/22/2023 L2: 04/01/2024 1. BS GCN ĐKCN 04/01→ 7-Jan 12-Jan
(50) L3: 08/01/2024 BBG mới Ms.Vy

CÔNG TY TNHH
L1:26/12/2023
2 SOPET GAS ONE 2024-034 ORG-Y24032 12/25/2023 L1: Check Draft và BBG, BS đánh giá NCC gửi NCC 1/3/2023 1/5/2024
03/01/2023
(51)
STT NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG CHỈNH SỬA

CÔNG TY TNHH TM-


Lần 1:
1 DV DU LỊCH VẬN TẢI 12/11/2023 L1: 11/12/2023
1. BS đánh giá định kỳ NCC
TÂN HOÀNG LIÊM (3)

Lần 1:
1. BS Đánh giá NCC
CÔNG TY TNHH MTV 2. BS GCN ĐKDN (05/12/2023)
L1: 17/12/2023
2 DVCI Q7 12/15/2023 3. BS số Ring và chữ ký
L2: 19/12/2023
(13) 4. BS mẫu số 08 hoặc II/1
5. BS thông báo phát hành háo đơn
L2: xác nhận thời hạn thanh toán

3 Nhà hàng hoàng yến (4) 12/12/2023 L1: 12/12/2023 L1: BS Ring

Thanh lý HĐ
4 12/21/2023 L1: 21/12/2023
Nhà hàng hoàng yến (37)

PHAN VIEN KHOA


5 HOC AN TOAN VSLD 1/18/2024 1/19/2024 chờ mail xác nhận điều khoản mới của NCC
& BVMT (KSK)

6 HIỆP TÂN 1/10/2024 1/13/2023 BS GCN ĐKDN, 1 BỘ CT CỦA CHI NHÁNH

7 CHI NHÁNH HIỆP TÂN 1/25/2024 1/25/2024 GỬI STK cho bộ phận Kế Toán

HKD DUONG VAN


1/26/2024
HOAN

HKD ĐẶNG THỊ NGỌC


1/26/2024
LAN
gửi HĐ cho NGÀY HOÀN
ỘI DUNG CHỈNH SỬA Người yêu cầu hiện trạng
NCC TẤT

Ms Thanh 12/12→
2024-024 Ms.Thanh TV 27-Dec 5-Jan
NCC
ORG-Y24022 23/12→ Ms.Vy

/12/2023) Ms.Thanh 17/12 → trả về


ý 2024-023 bp chờ bổ sung 26-Dec 5-Jan
I/1 102/2024.KCX 23/12→ Ms.Vy
ành háo đơn
hanh toán

21/12 → Lưu &


Ms.Nhi 19-Dec 21-Dec
gửi KT

21/12 → Gửi
Ms. Vy 27/12/2023
Ms.Nhi 22-Dec
22/12→ Gửi Lưu và gửi KT
Draft NCC ký

khoản mới của NCC Ms. Thanh 23-Jan 23-Jan

CT CỦA CHI NHÁNH cung cấp Dầu Ms. Thanh trả về 29-Jan

Kế Toán Ms. Thanh 1/29/2024

1/30/2024 2-Feb
STT NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG CHỈNH SỬA

TRUNG TÂM CÔNG


NGHỆ VÀ QLMT
L1: 15/12/2023
1 (ETM) 12/14/2023
L2: 27/12/2023
14
Mr. Cường BAT

L1: 15/12/2023
HƯNG THỊNH L2: 20/12/2023 L1: BS hóa đơn mẫu
2 19 12/21/2023 L3: 21/12/2023 L2: BS đánh giá NCC, BBG
Mr. Trị IT L4: 29/12/2023 L3: BS đánh giá NCC, BBG, Xác nhận tên tài kh
09/01/2024

Lần 1:
CÔNG TY TNHH TƯ 1. Xác nhận số lượng của Ring chênh lệch so với B
VẤN ĐẦU TƯ XÂY 2. Bổ sung bản vẽ
Lần 1: 9/12/2023
3 DỰNG TÂN 12/8/2023 3. BS ngày thực hiện trên Bản TDKKHĐ
Lần 2: 15/12/2023
TRƯỜNG THỊNH (8) 4. BS chữ ký Người chịu trách nhiệm (BBG)→BS
Mr.K Huy XTKT Lần 2: chờ BS bản vẽ

CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI DỊCH
4 VỤ SẢN XUẤT 1/9/2024 L1: 08/01/2024
PHAN NGUYỄN
(4)
NGÀY NGÀY HOÀN gửi HĐ cho
ỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
TRÌNH duyệt TẤT NCC

27/12→ gửi
27-Dec 19-Jan 27-Dec
NCC

u
kiểm tra chứng
C, BBG 17-Jan 10-Jan
từ
CC, BBG, Xác nhận tên tài khoản NCC

g của Ring chênh lệch so với BBG và Draft Lưu & mail
KT
n trên Bản TDKKHĐ HĐ 12/19/2023 12/19/2023 20-Dec
chịu trách nhiệm (BBG)→BS BBG gốc 2023224
ẽ ORG-Y23183

10-Jan 12-Jan
NGƯỜI
STT Contract ID Contract No NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA
LẬP

Thiên An Phú (20) L1: 17/12/2023


1 Ms.Thảo NS 2024-002 ORG-Y24002 12/17/2023
L2: 23/12/2023

Công ty Trách
Ms. Thủy CMC/ptt/ nhiệm Hữu hạn
L1: 26/12/2023
2 2023-236 12812978-E- Ernst & Young 12/26/2023
経理 67046458 Việt Nam
L2: 02/01/2024
(52)

Ms. Thủy CÔNG TY CỔ L1: 03/01/2023


3 2024053 1/2/2023
経理 PHẦN ERP VIỆT L2: 08/01/2023

PHẠM
TAKASHIMA
4 PHƯƠNG 2024-042 ORG-Y24040 12/29/2023 L1: 29/12/2023
(58)
THÚY
NGÀY
gửi HĐ cho
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng HOÀN
NCC
TẤT

L1: BS Draft và chữ ký BBG


chờ BS 5-Jan 28-Dec
L2: BS nội quy đính kèm (hạn 29/12/2023)

Ms. Thủy KT
10-Jan 8-Jan
Xác nhận 10 điều khoản EY thêm vào

1. GCN ĐKDN (29/03/2021)


2. Soát xét NCC chờ BS 10-Jan 9-Jan
3. phương thức thanh toán (thể hiện 15 ngày)

1. GCN ĐKDN (03/01/2024)


11-Jan
2. ĐVT, tiêu chuẩn kiểm nhận
NGÀY
Contract ID / Người LẦN CHỈNH gửi HĐ
STT NCC DRAFT NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng HOÀN
Contract No lập SỬA cho NCC
TẤT
NGÀY
Contract ID / Người LẦN CHỈNH gửi HĐ
STT NCC DRAFT NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng HOÀN
Contract No lập SỬA cho NCC
TẤT

You might also like