Professional Documents
Culture Documents
Draft 4848
Draft 4848
Nội dung cv ngày 13/13 Tiếp nhận CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ BTS (5
1 Tiếp nhận CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ QTEST (6)
2 Hoàn tất HĐ NCC Phú an (1)
3 Hoàn tất MMVK - Bộ khuếch đại (2)
4 Lên HĐ Tân trường thịnh 12-Dec Check Draft Tân hoàng liêm (3)
5 chờ BS Tân hoàng liêm Check Draft nhà hàng Hoàng Yến (4)
6 chờ BS nhà hàng Hoàng Y Tiếp nhận ĐIỆN MÁY TÂN TIẾN (7)
Tiếp nhận TM DV KT THIÊN HẢI (9)
Hoàn Tất tài liệu dịch (Chỉnh sửa)
20-Dec
33. Tiếp nhận VINAMILK (Draft)
34. Tiếp nhận HKD Thiết bị điện AP 616 (Draft)
20-Dec Nhận HĐ đã ký từ NCC (Nhật Nam, QTEST) → gửi KT
Check Draft: 27 ~ 30, còn lại 31, 32, 35
check BBG nháp 15 16 17 23 24
lập Biên bản họp
24-Dec
27-Dec
Nhận PO Thanh Lý HĐ HOÀNG YẾN STIX
Tiếp nhận 27-Dec Hoàn tất HĐ AN KHƯƠNG (49)
Check Draft Hoàn tất HĐ HELMUT FISCHER VIỆT NAM (18)
Trình duyệt D 58. Tiếp nhận TAKASHIMA (Chứng từ)
Hoàn Tất Gửi HĐ Tân Hoàng Liêm và ETM đến NCC
Chờ NCC ký Gửi HĐ MMK vật tư và MMK lắp đặt đến NCC
Nhận HĐ đã ký từ NCC,
lưu và gửi KT 58. Tiếp nhận TAKASHIMA (Draft)
33. Tiếp nhận VINAMILK (Draft) → chỉnh draft theo form NCC
28-Dec
Check Draft PREDA
Hoàn tất HĐ
30-Dec
HĐ Vinamilk, EY
61. Tiếp nhận BẢO HỘ XANH (Draft) và CT
31-Dec
Thực hiện đánh giá NCC
・2024・2024・2024・2024・2024・
1-Jan
15 16 17 24 Cập nhât CT
4. Tiếp nhận PHAN NGUYEN (CT)
4-Jan
26 50 54 31 Cập nhât CT
Gửi NCC Vinamilk, FINECHEM
6-Jan
10. Tiếp nhận NHẬT MINH - CT
11. Tiếp nhận KSMC (Draft) và CT
6-Jan
12. Tiếp nhận NHỰA THANH ĐẠT (Draft) và CT
13. Tiếp nhận PHÚ CƯỜNG - CT
14. Tiếp nhận PHƯƠNG NAM - CT
15. Tiếp nhận OJITEX - CT
Xử lý hđ năm
10-Jan check CT
check HĐ gốc nhận về từ NCC
Xử lý hđ năm
11-Jan check CT
check HĐ gốc nhận về từ NCC
Xử lý hđ năm
12-Jan check CT
check HĐ gốc nhận về từ NCC
Xử lý hđ năm
13-Jan check CT
check HĐ gốc nhận về từ NCC
NPT
15-Jan KOKUYO
Biên bản báo cáo
16-Jan
NIDEC INSTRUCTMENT HĐ sale FURUKAWA AUTOMOTIVE PARTS VN
16-Jan
PL Denki
Tín dân ORG-Y24067
18-Jan
CỬA CUỐN QUỐC TUẤN ORG-Y24068
HĐBH - NIDEC INSTRUMENTS 2024-001
20-Jan
check CT
25-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC
check CT
26-Jan
26-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC
check CT
27-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC
Dịch HĐ
check CT
28-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC
Liên Minh
check CT
29-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC
Liên Minh
check CT
30-Jan
check HĐ gốc nhận về từ NCC
UPS
TÍN DÂN
31-Jan
THÁNG 2
1-Feb
2-Feb
3-Feb
5-Feb pjico
VY NGOC TRỤ
KIWA
7-Feb
NOBLE
07/02 - 15/02 TẾT NGUYÊN ĐÁN
16-Feb PJICO
18-Feb KOKUYO
19-Feb …
THÁNG 3
SAKURA - HĐ ・PLHĐ
HĐBH
1-Mar
2-Mar
3-Mar
UPS
TBB
BERA ONP 00558
ĐẠT MỸ
KBIS
PHU AN
4-Mar PL1 - BẢO HỘ XANH
SOLO
TÂN TRƯỜNG THỊNH
HKD THIẾT BỊ ĐIỆN AP 616
XÂY DỰNG PHƯƠNG NAM
ĐẠT MỸ
PHÚ AN
KBIS
5-Mar
PCCC TIẾN DŨNG
JAPO
6-Mar
HƯNG THỊNH
GIẢI PHÁP XD PHƯƠNG NAM
6-Mar
PCCC TIẾN DŨNG
7-Mar
8-Mar
draft ONP
BTS
9-Mar
KHỐI LẬP PHƯƠNG
TIẾN DŨNG
DỊCH HĐC
10-Mar
11-Mar
内容 備考
Ms.Hằng
Mr Cường
nh (11) Mr Cường
h (8) Mr.Huy
&ONV
Ms.Thanh
Ms.Nhi
CS CORPORATION SINGAPORE BRANCH
N NHẬT NAM
ELECTRONICS VIỆT NAM
Ms. Hường
) Mr.Nhàn
Ms.Hằng
Ms.Vy
an bù hàng và ĐVT
) Ms Hằng
Mr.Cường
IT
Nhân sự O trả về BS
raft) Ms.Dung
Ms.Thanh TV O trả về BS
Ms.Thanh TV O trả về BS
O trả về BS
chờ BS bản vẽ
Mr.Nhàn
h NPT→Ms.Hằng,Mr.Nhàn
9 HĐN
ft)
Ms.Hường O chờ BS
(Draft)
Ms.Hường O trả về BS
TECHPRO (Draft)
(Draft)
(Draft)
Draft) Mr.Cường O trả về BS
aft)
raft)
2023-232
2024-002
2023-224
Ms.Vy
Mr.Cường
Mr.Cường O trả về BS
16 (Draft) Mr.Hải O trả về BS
QTEST) → gửi KT a.Nhàn, Cường
5
Mr. Thành →
chuyến) Ms.Hằng
YẾN STIX Ms. Nhi Hoàn tất check→
16 (Draft) Mr.Hải Cập nhật PTTT ngày 15 → Ms. Vy
ng yến stix
aft) Ms. Dung O trả về BS
)
Mr.Hải O trả về BS
M XIẾU HÙNG (Draft)
NHỜN T&T VIỆT NAM (Draft)
Ms. Dung O trả về BS
M (Draft)
Ms. Dung
Draft) O trả về BS
Draft)
ft) Ms.Hường O trả về BS
ỆT NAM (18)
ừ) Ms. Thúy
ến NCC
ặt đến NCC
Ms. Thúy
chỉnh draft theo form NCC
trả về điều chỉnh PO
Ms. Dung
THUẬN (Draft) Tổng vụ
6, 57, 19
check nd HĐ mới
) và CT Mr. Nhàn
12 bộ
・2024・2024・2024・2024・2024・2024・
ghỉ phép
IT
T
Mr. Nhàn
Ms. Hằng
Ms. Dung
Mr. Nhàn
chờ NCC cập nhật CT
Ms. Hường
qlsx
Ms. Dung
VE PARTS VN Ms. Hằng QLSX
check CT
Mr. Cường
ÀN CẦU TBB - D&CT
Gửi Ms. Vy
4068 kiểm tra Draft
24-001
4068
24-001
24-001
VE PARTS VN
ORG-Y24078
VE PARTS VN
Ms. Dung
Mr. Nhàn
Ms. Dung
Mr. Hải
THÁNG 2
THÁNG 3
CT
IT
Hoàn tất
IT
Hoàn tất
MR. NHÀN
BAT
STT NCC Contract ID Contract No DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG CHỈ
UNIMAX
3 SAIGON 2023-223 ORG-Y23182 12/13/2023
(HĐC) (12)
Lần 1:
CTY TNHH MỘT
1. BS GCNDKDN
THÀNH VIÊN Lần 1: 20/12/2023
4 ORG-Y23191 12/17/2023 2. Draft: BS thời gian bù hàng
SGÒN CO.OP Lần 2:
xác nhận giá trị Thành tiền
NAM SG
PL1 - CO.OP hđ
5
NAM SG CHỜ CT
CƠ SỞ PHÚ
6 2024-050 ORG-Y24047 23-Dec L1: 09/01/2024 BS chữ ký sếp và Ngày thực hiện
XUÂN
CÔNG TY TNHH
L1: 05/01/2024 1. Thể hiện thời hạn HĐ cụ thể
9 TAISHO VIỆT 1/5/2024
L2: 09/01/2024 2. BS BBG + đánh giá NCC
NAM
10 crestec 2024-055 ORG-Y24052 1/8/2024 L1: 10/01/2024 mail xác nhận GCN ĐKDN mới
CƠ SỞ IN
11 2024-063 ORG-Y24057 1/10/2024 L1: 11/01/2024 Xác nhận tên và mã vt của Draft khá
PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH
12 OJITEX (VIỆT 2024-057 ORG-Y24054 1/8/2024 1/10/2024
NAM)
CÔNG TY CỔ
13 PHẦN NHẬT 2024-056 ORG-Y24053 1/7/2024 1/10/2024 ĐVT
MINH TT
CÔNG TY TNHH
14 2024-058 ORG-Y24055 1/11/2024 1/11/2024 CHỜ BBG MỚI
IN SONG MỘC
CÔNG TY TNHH
15 BAO BÌ KHÔI 2024-061 ORG-Y24058 1/8/2024 1/11/2024 XÁC NHẬN XUẤT XỨ TRÊN BBG
NGUYÊN
CÔNG TY CỔ
16 PHẦN QC&TT 2024-062 ORG-Y24059 1/8/2024 1/11/2024
PHÚ CƯỜNG
CÔNG TY TNHH
17 KOKUYO VIỆT 2024-064 ORG-Y24061 1/10/2024 1/11/2024
NAM
PL1 - AN
18 4-Feb 4-Feb
KHƯƠNG
PL1 - NHẬT
19 4-Feb BS BBG
MINH
20
21
21
22
NGÀY
gửi HĐ cho
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng HOÀN
NCC
TẤT
GCNDKDN
gửi HĐ
t: BS thời gian bù hàng 25-Dec 21-Dec
NCC
xác nhận giá trị Thành tiền
27-Dec
T
Ms.Vy 1/12/2024
Ms.Vy
12/02 16-Jan
Mr.Sơn
Ms.Vy 12-Jan
G
STT NCC Contract ID Contract No DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘ
1 JFE (Jclean )
Lần 1:
CÔNG TY TNHH GK
Lần 1: 17/12/2023 1. BS Draft
FINECHEM VIỆT
2 2023-238 ORG-Y23193 12/15/2023 Lần 2: 27/12/2023 2. BS GCN ĐKDN (
NAM
L3: 29/12/2023 3. Tên Quy cách PTD
(21)
Lần 1:
CÔNG TY TNHH
1. Đánh giá NCC
DẦU NHỜN T&T L1: 22/12/2023
4 2024-021 ORG-Y24020 12/21/2023 2. Phương thức Than
VIỆT NAM L2: 29/12/2023
L2: chờ BS DG NCC
(40)
Lần 1:
CÔNG TY TNHH L1: 22/12/2023 1. BS GCN ĐKDN (
5 JCU VIỆT NAM 2024-022 ORG-Y24021 12/21/2023 L2: 29/12/2023 2. Đánh giá NCC
(41) L3: 05/01/2023 3. Phương thức Than
L2: Thư thỏa thuận h
CÔNG TY TNHH
L1: 22/12/2023
BRENNTAG VIỆT
6 2024-025 ORG-Y24023 12/22/2023 L2: 31/12/2023
NAM
22/01/2024
(42)
Lần 1:
CÔNG TY TNHH
L1: 22/12/2023 1. Đánh giá NCC và
THƯƠNG MẠI
7 2024-026 ORG-Y24024 12/22/2023 L2: 29/12/2023 2. Xác nhận tên hàng
DƯƠNG KIM LONG
L3: 06/01/2023 3. Xác nhận nội dung
(43)
L2: chờ BBG để che
CÔNG TY TNHH DU
LỊCH - DỊCH VỤ - Lần 1:
L1: 26/12/2023
THƯƠNG MẠI VÀ 1. BS GCN ĐKDN (
8 2024-035 ORG-Y24033 12/25/2023 L2: 29/12/2023
SẢN XUẤT MINH 2. Đánh giá NCC và
L3: 09/01/2023
KHOA L2:
(53)
CÔNG TY TNHH
L1: 26/12/2023 Cập nhật lại toàn bộ
XUẤT NHẬP KHẨU
9 2024-036 ORG-Y24034 12/25/2023 L2: 29/12/2023 người đại diện trên G
DẦU NHỚT LUBEX
L3: 06/01/2024 → 25/09/2023
(54)
CÔNG TY TNHH
L1: 26/12/2023 Cập nhật lại toàn bộ
XUẤT NHẬP KHẨU
9 2024-036 ORG-Y24034 12/25/2023 L2: 29/12/2023 người đại diện trên G
DẦU NHỚT LUBEX
L3: 06/01/2024 → 25/09/2023
(54)
CÔNG TY TNHH
DẦU NHỜN
L1: 29/12/2023 L1: xác nhận quy các
11 IDEMITSU VIỆT 2024-040 ORG-Y24038 12/28/2023
L2: 31/12/2023 L2: BS BBG vad đán
NAM
(59)
CÔNG TY TNHH
L1: 13/01/2024
13 MÔT THÀNH VIÊN 2024-070 ORG-Y24065 1/15/2024
L2: 15/01/2024
KIM VẠN PHÚC
1. GCN ĐKDN
14 ME KONG 1/23/2024 1/24/2024
2. Tên hàng hóa trên
Lần 1:
22/12→ trả về
1. BS GCN ĐKDN (18/02/2021)
bp
2. Đánh giá NCC 26-Dec 4-Jan
26/12→ gửi
3. Phương thức Thanh toán
NCC ký
Lần 1
Lần 1: Lần 2
1. Đánh giá NCC
22/12→ trả về
2. Phương thức Thanh toán 11-Jan 11-Jan Lần 3
bp
L2: chờ BS DG NCC và BBG
Lần 1:
1. BS GCN ĐKDN (04/05/2023)
22/12→ trả về
2. Đánh giá NCC 9-Jan
bp
3. Phương thức Thanh toán
L2: Thư thỏa thuận hợp tác
25-Jan 18-Jan
Lần 1:
1. Đánh giá NCC và BBG gốc
23/12→ trả về
2. Xác nhận tên hàng Draft (stt3) so với BBG 10-Jan
bp
3. Xác nhận nội dung Draft 5.3 so với BBG
L2: chờ BBG để check Draft
Lần 1:
1. BS GCN ĐKDN (25/11/2020)
16-Jan 10-Jan
2. Đánh giá NCC và BBG gốc
L2:
Cập nhật lại toàn bộ bộ chứng từ do NCC thay đổi địa chỉ và
27/12→ trả về
người đại diện trên GCN ĐKDN (cấp mới 09/10/2023) 10-Jan
bp
→ 25/09/2023
Cập nhật lại toàn bộ bộ chứng từ do NCC thay đổi địa chỉ và
27/12→ trả về
người đại diện trên GCN ĐKDN (cấp mới 09/10/2023) 10-Jan
bp
→ 25/09/2023
Lần 1:
1. BS GCN ĐKDN (11/12/2023) 12-Jan
2. Đánh giá NCC và BBG gốc
1. GCN ĐKDN
trả về 26-Jan 2/1/2024
2. Tên hàng hóa trên PO khác so với BBG
3-Feb
PL1 - CHÂN LÝ
2024078
(HỦY NVL)
Ms.
Sương
PL1 - CHÂN LÝ
2024090 3-Feb 2/3/2024
(THANH LÝ MMTB)
NGÀY NGÀY
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
TRÌNH KÝ HOÀN TẤT
31-Jan 2/1/2024
3-Feb
STT NCC Contract ID Contract No DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI
2 2024-019 ORG-Y24018 12/21/2023 L1: 21/12/2023 L1: BS GCNDKDN (2022),
ĐIỆN NGUYỄN
(38)
HỘ KINH DOANH
4 HÙNG LÂM 6 2024-030 ORG-Y24028 12/23/2023 L1: 23/12/2023 L1: BS Đánh giá NCC
(47)
HỘ KINH DOANH
L1: 23/12/2023
THANH LONG
5 2024-031 ORG-Y24029 12/23/2023 L2: 03/01/2024 L1: BS Đánh giá NCC
QUYÊN
08/01(full CT)
(48)
: Xác nhận thông tin quy cách hàng hóa, tời hạn thanh 21/12→ Ms.
n (đang thể hiện 7 nlv) Vy soát xét
27-Dec 25-Dec
(21/12) NCC đã cập nhật phương thức thanh toán Lưu và gửi
gày 15…" KT
Lần 1
1. Báo giá bổ sung con dấ
CTY TNHH MMK Lần 1: 4/12/2023
2. Sai draft → Bổ sung bả
1 2023-217 ORG-Y23174 VN 11/26/2023 Lần 2: 07/12/2023
Lần 2: Bổ sung thời gian
Bộ khuếch đại (2) l3: 13/12/2023
ngày, không xác định thờ
Lần 3: trả Mr.Cường xác
Lần 1
CTY TNHH MMK Lần 1: 4/12/2023 1. Báo giá bổ sung con dấ
2 2023-218 ORG-Y23175 VN 11/26/2023 Lần 2: 6/12/2023 2. Xác nhận tên hàng (giữ
Dịch vụ lắp đặt Lần 3: 7/12/2023 Lần 2: Xác nhận thời gian
Lần 3: Xác nhận lại tiếng
Lần 1
1. BS giấy CNĐKDN (16
2. BS mẫu 08 hoặc II-1
CTY TNHH Lần 1: 9/12/2023
3. Xác nhận đơn vị tính (P
3 2023-227 ORG-Y23186 VIỆT KHANG 12/7/2023 Lần 2: 13/12/2023
Lần 2: Xác nhận quy cách
THỊNH Lần 3: 14/12/2023
hay là Fuji Electric (Draft
L3: sai mã, chờ xác nhận
L4: BS PO của CHANGS
4 SOLO
CÔNG TY CỔ
PHẦN DỊCH VỤ
5 2023-229 ORG-Y23188 12/10/2023 L1: 12/12/2023 Lần 1: thông báo phát hàn
CÔNG NGHỆ
QTEST (6)
Lần 1:
1. BS Soát xét NCC
MITSUI & CO. 2. BBG không có mộc, do
L1: 5/12/2023
MACHINE TECH 01/12/2023 Lần 2:
7 0.0556 L2: 13/12/2023
LTD 12/12/2023 1. Thời hạn thanh toán kh
L3: 18/12/2023
(10) 2. Quy cách BBG chưa kh
Lần 3: xác nhậnĐVT → S
hàng 6 tháng
CÔNG TY TNHH
8 2023232 ORG-Y23190 HELMUT FISCHER 12/15/2023 L1: 17/12/2023 Lần 1: thông báo phát hàn
VIỆT NAM (18)
CÔNG TY TNHH
8 2023232 ORG-Y23190 HELMUT FISCHER 12/15/2023 L1: 17/12/2023 Lần 1: thông báo phát hàn
VIỆT NAM (18)
CÔNG TY TNHH
L1: 18/12/2023 1. BS BBG
KEYENCE VIỆT
10 2024-010 ORG-Y24010 12/18/2023 L2: 29/12/2023 2. BS đánh giá NCC
NAM
L3: 31/12/2023 3. BS GCNĐKDN (08/12
(27)
Lần 1:
CÔNG TY CỔ
L1: 18/12/2023 1. BS BBG
PHẦN TIN HỌC
12 2024-012 ORG-Y24012 12/18/2023 L1: 22/12 (BBG) 2. BS đánh giá NCC
SIÊU TÍNH
L3: 08/01(full CT) Lần 2: check nd BBg stt 4
(29)
NCC
CÔNG TY TNHH
L1: 18/12/2023 1. BS BBG
THƯƠNG MẠI
14 2024-014 ORG-Y24014 12/18/2023 L2: 22/12 (BBG) 2. BS đánh giá NCC
HIỆP MINH
L3: 06/01/2024 L2: Giá Draft không khớp
PHÁT(31)
L1:
CÔNG TY CỔ 1 Đánh giá NCC
PHẦN SỮA VIỆT L1: 20/12/2023 2. GCN ĐKDK
16 2024-037 ORG-Y24035 12/19/2023
NAM VINAMILK L2: 28/12/2023 3. Thư thỏa thuận hợp tác
(33) 4. tên àng hóa bản Draft k
L2: Check form Draft NC
CÔNG TY TNHH
1. Xác nhận ONV có thể
SUẤT ĂN CÔNG
30 ngày không?
17 2024-032 ORG-Y24030 NGHIỆP AN 12/23/2023 L1: 26/12/2023
2. BS BBG
KHƯƠNG
04/01: Cập nhật nd mới (3
(49)
CÔNG TY TNHH
MARUSE
19 2024-069 ORG-Y24064 1/11/2024 1/14/2024 BS GUQ
ENGINEERING
VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH
MARUSE
19 2024-069 ORG-Y24064 1/11/2024 1/14/2024 BS GUQ
ENGINEERING
VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH
2024-076 ORG-Y24069 CÔNG NGHỆ 1/17/2024 1/18/2024 BS GCN ĐKDN
TOÀN CẦU TBB
Lần 1
1. Báo giá bổ sung con dấu
2. Sai draft → Bổ sung bản draft Đợi cập nhật
12/12/2023 12/27/2023 12/13/2023
Lần 2: Bổ sung thời gian bù hàng→ thông báo bù hàng 5 HĐ từ NCC
ngày, không xác định thời gian bù hàng
Lần 3: trả Mr.Cường xác nhận thời gian bù hàng tối đa
Lần 1
1. Báo giá bổ sung con dấu
18/12 → Gửi
2. Xác nhận tên hàng (giữa PO và Draft) 12/7/2023 12/27/2023 12/18/2023
HĐ NCC ký
Lần 2: Xác nhận thời gian thực hiện dịch vụ
Lần 3: Xác nhận lại tiếng anh (1lần/lot)
Lần 1
1. BS giấy CNĐKDN (16/11/2023)
2. BS mẫu 08 hoặc II-1
3. Xác nhận đơn vị tính (Pcs)→ cái 19/12⇒
12/13/2023 12/25/2023
Lần 2: Xác nhận quy cách của Rờ le là Fuji (BBG và PTD) Ms.Vy
hay là Fuji Electric (Draft).
L3: sai mã, chờ xác nhận
L4: BS PO của CHANGSEN
STOP
18/12 → trả
NCC
Lần 1: thông báo phát hành hóa đơn → BS mới 12/18/2023 21-Dec 20-Dec
Lưu & mail
KT
Lần 1:
1. Quy cách (Model) của BBG&PTD-PO Lưu & mail
12/14/2023 19-Dec 14-Dec
→TD và Draft khớp nhau→lấy quy cách theo Draft KT
2. BS Soát xét NCC
Lần 1:
1. BS Soát xét NCC
2. BBG không có mộc, do BGĐ đã duyệt qua Ring Lần 1
20/12 → gửi
Lần 2: 20/12/2023
NCC ký (HĐ 12/20/2023 25-Jan
1. Thời hạn thanh toán khác với quy định chưa được duyệt Lần 2
hoàn tất)
2. Quy cách BBG chưa khớp so với Draft → BS BBG mới 28/12/2023
Lần 3: xác nhậnĐVT → Set (mail 18/12), BS thời gian bù
hàng 6 tháng
19/12 →
Lần 1: thông báo phát hành hóa đơn → BS mới Ms.Vy(HĐ 22-Dec 27-Dec 26-Dec
hoàn tất)
19/12 →
Lần 1: thông báo phát hành hóa đơn → BS mới Ms.Vy(HĐ 22-Dec 27-Dec 26-Dec
hoàn tất)
1. BS BBG
19/12/→ trả
2. BS đánh giá NCC 11-Jan 9-Jan
về BS
3. BS GCNĐKDN (18/09/2023)
1. BS BBG
19/12/→ trả
2. BS đánh giá NCC 1-Feb 11-Jan
về BS
3. BS GCNĐKDN (08/12/2023)
1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 19/12/→ trả
11-Jan
3. Thời gian thực hiện cụ thể về BS
4. BBB BS chữ ký sếp D
Lần 1:
19/12/→ trả
1. BS BBG
về BS
2. BS đánh giá NCC 11-Jan
22/12 trả về
Lần 2: check nd BBg stt 4, số tiền 6.7; tên tk ngân hàng
L2
NCC
1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 19/12/→ trả
10-Jan
3. Thời gian thực hiện cụ thể về BS
4. stk của NCC
19/12/→ trả
1. BS BBG
về BS
2. BS đánh giá NCC 9-Jan
22/12 trả về
L2: Giá Draft không khớp so với BBG (stt 08)
L2
1. BS BBG
19/12/→ trả
2. BS đánh giá NCC 11-Jan 10-Jan
về BS
3. BS GCNĐKDN (27/07/2023)
L1:
1 Đánh giá NCC 20/12→ trả về
2. GCN ĐKDK BS 04/01/2024
27-Dec 23-Jan
3. Thư thỏa thuận hợp tác 27/12→ Ms L2 07/01
4. tên àng hóa bản Draft không khớp với BBG Vy trình duyệt
L2: Check form Draft NCC, BS GUQ
28/12→ gửi
1. Xác nhận ONV có thể gửi NCC kế hoạch đặt hàng trước
NCC
30 ngày không?
04/01 -> CHỜ 28-Dec 8-Jan 28-Dec
2. BS BBG
BBG đính
04/01: Cập nhật nd mới (30 -> 7 ngầy), chờ BBG mới
kèm
9-Jan
BS GCN ĐKDN
23-Jan 12-Jan
3-Feb
5-Feb
gửi HĐ cho
NCC
12/13/2023
12/18/2023
20-Dec
14-Dec
Lần 1
20/12/2023
Lần 2
28/12/2023
26-Dec
26-Dec
9-Jan
11-Jan
11-Jan
11-Jan
10-Jan
9-Jan
10-Jan
04/01/2024
L2 07/01
28-Dec
9-Jan
16-Jan
16-Jan
18-Jan
18-Jan
12-Jan
3-Feb
5-Feb
STT Contract ID Contract No NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG
Lần 1:
1. Bổ sung Nơi sử dụng
CTY TNHH Lần 1: 5/12/2024
2. Bổ sung Hồ sơ soát xét N
2 2023-221 ORG-Y23180 TM&DV CN NHẬT 12/5/2023 Lần 2: 7/12/2023
Lần 2: Xác nhận ĐVT tiếng
NAM Lần 3: 9/12/2023
được thể hiện giống BBG
L3: xác nhận nội dung bảo t
JFE SHOJI
ELECTRONICS 05/12/2023
4 0.0555 CORPORATION Dầu bơm cao Lần 1: 6/12/2026 1. Ring - Bổ sung thể hiện t
SINGAPORE áp
BRANCH
1. BS nơi sử dụng
CÔNG TY CỔ 6/12/2023
2. DS GCN ĐKDN (26/07/2
7 2023-231 ORG-Y23189 PHẦN ĐẠI PHÁT 11/29/2023 15/12/2023
3. Kiểm tra thuế VAT
COMBOSITE (0) L3: 05/01/2024
4. Xác nhận ĐVT L/Kg?
CÔNG TY TNHH
8 2024-041 ORG-Y24039 12/18/2023 L1: 31/12/2023 BBG + đánh giá NCC
BẢO HỘ XANH
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI
9 2024046 ORG-Y24043 DỊCH VỤ KỸ 1/4/2023 L1: 05/01/2024
THUẬT THIÊN HẢI
(5)
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI
9 2024046 ORG-Y24043 DỊCH VỤ KỸ 1/4/2023 L1: 05/01/2024
THUẬT THIÊN HẢI
(5)
CÔNG TY TNHH
10 THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ ĐẠT MỸ
14/01/2024
BS GCN ĐKDN
12 Điện lạnh NPT 1/14/2024 18/01/2024
BS BBG mới
24/01/2024
KIWA 6-Feb
NGÀY NGÀY gửi HĐ cho
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
TRÌNH KÝ HOÀN TẤT NCC
n 1:
Bổ sung Nơi sử dụng
Chờ KT ký
Bổ sung Hồ sơ soát xét NCC
Lưu & mail 12/11/2023 12/21/2023 12/13/2023
n 2: Xác nhận ĐVT tiếng việt→chiếc, nội dung HĐ sẽ
KT
ợc thể hiện giống BBG
: xác nhận nội dung bảo trì của BBG VÀ Draft
anh toán
13/12→ Gửi
% : 7 ngày làm việc 12/13/2023 12/14/2023 12/14/2023
NCC
%: sau ngày nhận hàng và chứng từ 15 ngày
BS nơi sử dụng
20/12-> trả về
DS GCN ĐKDN (26/07/22)
chờ xác nhận 12/18/2023 26-Jan 8-Jan
Kiểm tra thuế VAT
3,4
Xác nhận ĐVT L/Kg?
06/01→
Ms.Vy trình 19-Jan 16-Jan
sếp
06/01→
Ms.Vy trình 19-Jan 16-Jan
sếp
10-Jan
CN ĐKDN
ờ mail xác nhận nội dug HĐ
GCN ĐKDN
ms Vy 26-Jan 20-Jan
BBG mới
GUQ trả về
1. BS BBG
INNSOTECH L1: 15/12/2023 2. BS đánh giá NCC
1 2024-003 ORG-Y24003 12/15/2023
15 L2: 09/01/2024 3. BS thời gian thực
4. Xác nhận tên → c
1. BS BBG
L1: 15/12/2023
Thời Thanh Bình 2. BS đánh giá NCC
2 2024-004 ORG-Y24004 12/15/2023 L2: 04/01/2024
(16) 3. BS GCNĐKDN (5
L3: 06/01/2024
4. Xác nhận tên
1. BS BBG
L1: 18/12/2023
HKD Vân Trang 2. BS đánh giá NCC
6 2024-016 ORG-Y24016 12/18/2023 L2: 05/01/2024
(25) 3. BS GCNĐKDN (0
L3: 07/01/2024
4. BS thỏa thuận hợp
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI &
L1: 23/12/2023 1. GCN ĐKDN (18/0
7 2024-027 ORG-Y24025 DỊCH VỤ GREEN 12/22/2023
L2: 06/01/2024 2. ĐÁNH GIÁ NCC
FOX
(44)
CÔNG TY TNHH
L1: 23/12/2023 1. BS BBG
THƯƠNG MẠI DỊCH
8 2024-028 ORG-Y24026 12/22/2023 L2: 31/12/2023 2. BS đánh giá NCC
VỤ ĐẠI SÂM
L3: 06/01/2024 3. BS GCNĐKDN (0
(45)
CÔNG TY CỔ PHẦN
L1: 23/12/2023 1. BS BBG
CÔNG NGHỆ HỢP
9 2024-029 ORG-Y24027 12/22/2023 L2: 31/12/2023 2. BS đánh giá NCC
LONG
L3: 09/01/2024 3. BS GCNĐKDN (0
(46)
1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC
23/12→ trả về 10-Jan
3. BS thời gian thực hiện
4. Xác nhận tên → chờ NCC phản hồi (20/12)
1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC
23/12→ trả về 11-Jan
3. BS GCNĐKDN (5/7/2023)
4. Xác nhận tên
1. BS BBG
23/12→ trả về 11-Jan
2. BS đánh giá NCC
1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 23/12→ trả về 8-Jan
xác nhận quy cách
1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC
23/12→ trả về 16-Jan 12-Jan
3. BS GCNĐKDN (09/12/2023)
4. BS thỏa thuận hợp tác
1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 23/12→ trả về 14-Jan 9-Jan
3. BS GCNĐKDN (07/09/2023)
1. BS BBG
2. BS đánh giá NCC 23/12→ trả về 15-Jan 9-Jan
3. BS GCNĐKDN (05/12/2023)
Lần 1
1. địa chỉ NCC trên PTD KKHĐ sai
28/12→ trả về 1-Feb 10-Jan
2. xác nhận điều khoản bảo hành của Draft
Lần 2: số lượng TDMH và PO lệch so với BBG
Lần 1
1. địa chỉ NCC trên PTD KKHĐ sai
28/12→ trả về 1-Feb 10-Jan
2. xác nhận điều khoản bảo hành của Draft
Lần 2: số lượng TDMH và PO lệch so với BBG
16-Jan 10-Jan
16-Jan 10-Jan
16-Jan 12-Jan
Ms Vy 22-Jan 22-Jan
NGÀY gửi NGÀY
STT NCC Contract ID Contract No DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
NCC KÝ HOÀN TẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN L1:26/12/2023 L1: Check Draft và BBG, chưa đủ chứng từ chờ chứng từ
1 CẤP NƯỚC NHÀ BÈ 2024-033 ORG-Y24031 12/22/2023 L2: 04/01/2024 1. BS GCN ĐKCN 04/01→ 7-Jan 12-Jan
(50) L3: 08/01/2024 BBG mới Ms.Vy
CÔNG TY TNHH
L1:26/12/2023
2 SOPET GAS ONE 2024-034 ORG-Y24032 12/25/2023 L1: Check Draft và BBG, BS đánh giá NCC gửi NCC 1/3/2023 1/5/2024
03/01/2023
(51)
STT NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG CHỈNH SỬA
Lần 1:
1. BS Đánh giá NCC
CÔNG TY TNHH MTV 2. BS GCN ĐKDN (05/12/2023)
L1: 17/12/2023
2 DVCI Q7 12/15/2023 3. BS số Ring và chữ ký
L2: 19/12/2023
(13) 4. BS mẫu số 08 hoặc II/1
5. BS thông báo phát hành háo đơn
L2: xác nhận thời hạn thanh toán
3 Nhà hàng hoàng yến (4) 12/12/2023 L1: 12/12/2023 L1: BS Ring
Thanh lý HĐ
4 12/21/2023 L1: 21/12/2023
Nhà hàng hoàng yến (37)
7 CHI NHÁNH HIỆP TÂN 1/25/2024 1/25/2024 GỬI STK cho bộ phận Kế Toán
Ms Thanh 12/12→
2024-024 Ms.Thanh TV 27-Dec 5-Jan
NCC
ORG-Y24022 23/12→ Ms.Vy
21/12 → Gửi
Ms. Vy 27/12/2023
Ms.Nhi 22-Dec
22/12→ Gửi Lưu và gửi KT
Draft NCC ký
CT CỦA CHI NHÁNH cung cấp Dầu Ms. Thanh trả về 29-Jan
1/30/2024 2-Feb
STT NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA NỘI DUNG CHỈNH SỬA
L1: 15/12/2023
HƯNG THỊNH L2: 20/12/2023 L1: BS hóa đơn mẫu
2 19 12/21/2023 L3: 21/12/2023 L2: BS đánh giá NCC, BBG
Mr. Trị IT L4: 29/12/2023 L3: BS đánh giá NCC, BBG, Xác nhận tên tài kh
09/01/2024
Lần 1:
CÔNG TY TNHH TƯ 1. Xác nhận số lượng của Ring chênh lệch so với B
VẤN ĐẦU TƯ XÂY 2. Bổ sung bản vẽ
Lần 1: 9/12/2023
3 DỰNG TÂN 12/8/2023 3. BS ngày thực hiện trên Bản TDKKHĐ
Lần 2: 15/12/2023
TRƯỜNG THỊNH (8) 4. BS chữ ký Người chịu trách nhiệm (BBG)→BS
Mr.K Huy XTKT Lần 2: chờ BS bản vẽ
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI DỊCH
4 VỤ SẢN XUẤT 1/9/2024 L1: 08/01/2024
PHAN NGUYỄN
(4)
NGÀY NGÀY HOÀN gửi HĐ cho
ỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng
TRÌNH duyệt TẤT NCC
27/12→ gửi
27-Dec 19-Jan 27-Dec
NCC
u
kiểm tra chứng
C, BBG 17-Jan 10-Jan
từ
CC, BBG, Xác nhận tên tài khoản NCC
g của Ring chênh lệch so với BBG và Draft Lưu & mail
KT
n trên Bản TDKKHĐ HĐ 12/19/2023 12/19/2023 20-Dec
chịu trách nhiệm (BBG)→BS BBG gốc 2023224
ẽ ORG-Y23183
10-Jan 12-Jan
NGƯỜI
STT Contract ID Contract No NCC DRAFT LẦN CHỈNH SỬA
LẬP
Công ty Trách
Ms. Thủy CMC/ptt/ nhiệm Hữu hạn
L1: 26/12/2023
2 2023-236 12812978-E- Ernst & Young 12/26/2023
経理 67046458 Việt Nam
L2: 02/01/2024
(52)
PHẠM
TAKASHIMA
4 PHƯƠNG 2024-042 ORG-Y24040 12/29/2023 L1: 29/12/2023
(58)
THÚY
NGÀY
gửi HĐ cho
NỘI DUNG CHỈNH SỬA hiện trạng HOÀN
NCC
TẤT
Ms. Thủy KT
10-Jan 8-Jan
Xác nhận 10 điều khoản EY thêm vào