Professional Documents
Culture Documents
比较‘道歉'和"抱歉"
比较‘道歉'和"抱歉"
Giống
– Đều biểu thị ý xin lỗi.
nhau
Cách sử Có thể thêm từ chỉ mức độ phía Không thể thêm phó từ chỉ mức
dụng trước. độ.
S+ phó từ+ 抱歉
Ví dụ:
/ Wǒ hěn bàoqiàn. /
Ví dụ:
我很道歉。=> Sai
/ Wǒ xiàng nǐ dàoqiàn. /