Professional Documents
Culture Documents
Kết quả:
+ Hàm lượng Ca2+:mCa2+ = 0,01 x Vtb2 x ECa / 50
= 0,01 x 6,6 x 20 / 50 = 0.0264 g
+ Hàm lượng Mg2+: mMg2+ = 0,01 x (Vtb1 - Vtb2) x EMg / 50
=0,01 x (11,467 – 6,6) x 12 / 50 = 0.01168 g
BÀI 3: KHẢO SÁT ẢNH HƯỞNG CỦA NỒNG ĐỘ, NHIỆT ĐỘ VÀ CHẤT
XÚC TÁC ĐẾN TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG
I. CHUẨN BỊ DỤNG CỤ VÀ HÓA CHẤT
1. Dụng cụ:
+ Becher 250 ml (1 cái) + Bình đun nước siêu tốc
+ Nhiệt kế rượu 1000C (1 cái) + Đũa thủy tinh (1 cái)
+ Giá đỡ ống nghiệm (1 cái) - 10 ống nghiệm
+ Ống nhỏ giọt nhựa (1 cái)
2. Hóa chất:
+ FeCl3 bão hòa
+ CuSO4 bão hòa
+ Na2S2O3 0,5M
+ KSCN bão hòa
+ H2SO4 2N
+ Al2(SO4)3 0,5M
+ NH4Cl tinh thể
+ Phenolphtalein
+ H2SO4 2M
II. NỘI DUNG THỰC HÀNH:
1. Ảnh hưởng của nồng độ đến tốc độ phản ứng:
a. Nội dung thực hành:
Xem phản ứng: Na2S2O3 + H2SO4 → Na2SO4 + S↓ + SO2↑ +
H2O
Phương trình ion thu gọn: S2O32- + 2H+ → S↓ + SO2↑ + H2O
Xét thời gian kết tủa của bột lưu huỳnh (màu trắng đục) bằng
cách thay đổi nồng độ Na2S2O3.
b. Thực hành và kết quả thực hành:
+ Chuẩn bị 3 ống nghiệm đánh số 1,2,3 và cho hóa chất lần
lượt vào các ống nghiệm theo bảng sau:
Ống Na2S2O3 Thể tích Thời gian
H2O H2SO4 2N
nghiệm 0,5N chung kết thúc