Professional Documents
Culture Documents
B NG Thanh Toán Căn 2PN
B NG Thanh Toán Căn 2PN
STT Mã Căn Loại hình căn hộ Đơn giá Diện tích thông thủy
33,313,091
48,659,709
70,573,673
33,983,703
36,276,792
35,630,877
50,863,540
51,842,450
54,465,040
51,800,788
52,598,637
76,063,040
79,910,193
48,103,308
Mã căn GB.06.07
Diện tích thông thuỷ 74.42
Diện tích tim tường 79.18
Loại căn 2PN
Đơn giá 33,413,513
Giá bán Sản phẩm 2,645,681,964
Phí bảo trì 48,103,308
Chiết khấu 0%
Phương thức thanh toán TT Chuẩn
Thanh toán Chuẩn TT 36 Tháng
Thanh toán Nhanh 60%
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
SỐ TIỀN TT
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN
CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
3/19/2024 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 3/26/2024 10.0% 10.00% 258,368,197
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/18/2024 0.5% 10.50% 12,918,410
Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/18/2024 0.5% 11.00% 12,918,410
Đợt 4 Trong vòng 03 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/17/2024 0.5% 11.50% 12,918,410
Đợt 5 Trong vòng 04 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/17/2024 0.5% 12.00% 12,918,410
Đợt 6 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/16/2024 0.5% 12.50% 12,918,410
Đợt 7 Trong vòng 06 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/15/2024 0.5% 13.00% 12,918,410
Đợt 8 Trong vòng 07 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/15/2024 0.5% 13.50% 12,918,410
Đợt 9 Trong vòng 08 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/14/2024 0.5% 14.00% 12,918,410
Đợt 10 Trong vòng 09 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/14/2024 0.5% 14.50% 12,918,410
Đợt 11 Trong vòng 10 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/13/2025 0.5% 15.00% 12,918,410
Đợt 12 Trong vòng 11 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/12/2025 0.5% 15.50% 12,918,410
Đợt 13 Trong vòng 12 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/14/2025 0.5% 16.00% 12,918,410
Đợt 14 Trong vòng 13 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/13/2025 15.0% 31.00% 387,552,295
Đợt 15 Trong vòng 14 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/13/2025 0.5% 31.50% 12,918,410
Đợt 16 Trong vòng 15 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/12/2025 0.5% 32.00% 12,918,410
Đợt 17 Trong vòng 16 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/12/2025 0.5% 32.50% 12,918,410
Đợt 18 Trong vòng 17 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/11/2025 0.5% 33.00% 12,918,410
Đợt 19 Trong vòng 18 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/10/2025 0.5% 33.50% 12,918,410
Đợt 20 Trong vòng 19 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/10/2025 0.5% 34.00% 12,918,410
Đợt 21 Trong vòng 20 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/9/2025 0.5% 34.50% 12,918,410
Đợt 22 Trong vòng 21 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/9/2025 0.75% 35.25% 19,377,615
Đợt 23 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/8/2026 0.75% 36.00% 19,377,615
Đợt 24 Trong vòng 23 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/7/2026 0.75% 36.75% 19,377,615
Đợt 25 Trong vòng 24 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/9/2026 0.75% 37.50% 19,377,615
Đợt 26 Trong vòng 25 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/8/2026 15.0% 52.50% 387,552,295
Đợt 27 Trong vòng 26 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/8/2026 0.75% 53.25% 19,377,615
Đợt 28 Trong vòng 27 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/7/2026 0.75% 54.00% 19,377,615
Đợt 29 Trong vòng 28 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/7/2026 0.75% 54.75% 19,377,615
Đợt 30 Trong vòng 29 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/6/2026 0.75% 55.50% 19,377,615
Đợt 31 Trong vòng 30 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/5/2026 0.75% 56.25% 19,377,615
Đợt 32 Trong vòng 31 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/5/2026 0.75% 57.00% 19,377,615
Đợt 33 Trong vòng 32 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/4/2026 0.75% 57.75% 19,377,615
Đợt 34 Trong vòng 33 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/4/2026 0.75% 58.50% 19,377,615
Đợt 35 Trong vòng 34 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/3/2027 0.75% 59.25% 19,377,615
Đợt 36 Trong vòng 35 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/2/2027 0.75% 60.00% 19,377,615
Lần 37 Trong vòng 36 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/4/2027 10.00% 70.00% 258,368,197
Lần 38 Thông báo BGNO 25.0% 95.00% 645,920,491
Lần 39 Thông báo GCN 5.00% 100.00% 129,184,098
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT
20,000,000
258,368,197
271,286,606
284,205,016
297,123,426
310,041,836
322,960,246
335,878,655
348,797,065
361,715,475
374,633,885
387,552,295
400,470,705
413,389,114
800,941,409
813,859,819
826,778,229
839,696,639
852,615,048
865,533,458
878,451,868
891,370,278
910,747,893
930,125,507
949,503,122
968,880,737
1,356,433,032
1,375,810,646
1,395,188,261
1,414,565,876
1,433,943,491
1,453,321,105
1,472,698,720
1,492,076,335
1,511,453,950
1,530,831,564
1,550,209,179
1,808,577,375
2,454,497,867
2,583,681,965
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
SỐ TIỀN TT CÁC
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN
ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10% 10% 258,368,197
Đợt 2 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày ký VBTT 5/15/2024 5% 15% 129,184,098
Đợt 3 Hoàn thành sàn hầm 5% 20% 129,184,098
Đợt 4 Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 3 5% 25% 129,184,098
Đợt 8 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày ký VBTT 9/30/2025 10% 50% 258,368,197
Đợt 9 Trong vòng 25 tháng kể từ ngày ký VBTT 12/22/2025 10% 60% 258,368,197
Đợt 10 Trong vòng 28 tháng kể từ ngày ngày ký VBTT 3/15/2026 10% 70% 258,368,197
Đợt 11 Thông báo BGNO 25% 95% 645,920,491
Đợt 12 Thông báo GCN 5% 100% 129,184,098
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT
20,000,000
258,368,197
387,552,295
516,736,393
645,920,491
775,104,590
904,288,688
1,033,472,786
1,291,840,983
1,550,209,179
1,808,577,376
2,454,497,867
2,583,681,965
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10.0% 10.00%
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/16/2024 30.0% 40.00%
Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày ký VBTT 2/15/2024 0.5% 40.50%
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT LŨY TIẾN TT
20,000,000 20,000,000
234,308,658 234,308,658
702,925,973 937,234,631
11,715,433 948,950,064
11,715,433 960,665,497
11,715,433 972,380,930
11,715,433 984,096,363
11,715,433 995,811,795
11,715,433 1,007,527,228
11,715,433 1,019,242,661
11,715,433 1,030,958,094
11,715,433 1,042,673,527
11,715,433 1,054,388,960
11,715,433 1,066,104,393
351,462,987 1,417,567,379
11,715,433 1,429,282,812
11,715,433 1,440,998,245
11,715,433 1,452,713,678
11,715,433 1,464,429,111
11,715,433 1,476,144,544
11,715,433 1,487,859,977
11,715,433 1,499,575,410
11,715,433 1,511,290,843
11,715,433 1,523,006,275
11,715,433 1,534,721,708
105,438,896 1,640,160,604
585,771,644 2,225,932,249
117,154,329 2,343,086,578
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10% 10% 234,880,179
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/16/2024 60% 70% 1,409,281,072
Đợt 3 Thông báo BGNO 25% 95% 587,200,446.59
Đợt 4 Thông báo GCN 5% 100% 117,440,089.32
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT
20,000,000
234,880,179
1,644,161,250
2,231,361,697
2,348,801,786
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
3/19/2024 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 3/26/2024 10% 10% 223,136,170
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/18/2024 85% 95% 1,896,657,442
20,000,000
223,136,170
2,119,793,612
2,119,793,612
2,231,361,697