You are on page 1of 31

THÔNG TIN TỪNG C

STT Mã Căn Loại hình căn hộ Đơn giá Diện tích thông thủy

1 GA.0X.1PN 1PN 34,800,000 48.85


2 GA.1X.2PN 2PN 33,800,000 74.39
3 GA.1X.3PN 3PN 32,800,000 109.4
4 GC.07.08 1PN 35,312,746 49.32
5 GA.17.02 1PN 37,802,644 49.03
6 GC.10.02 1PN 37,185,924 48.90
7 GA.15.06 2PN 35,344,216 74.34
8 GA.15.07 2PN 36,019,893 74.40
9 GA.15.09 2PN 36,509,168 77.04
10 GA.16.06 2PN 35,995,494 74.34
11 GA.16.07 2PN 36,545,289 74.40
12 GA.14.04 3PN 35,351,252 109.40
13 GA.17.04 3PN 37,139,265 109.40
14 GB.06.07 2PN 33,413,513 74.42
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
THÔNG TIN TỪNG CĂN
Giá bán trước thuế
Diện tích tim tường VAT Giá bán sau thuế VAT
VAT
52.65 1,665,654,545 166,565,455 1,832,220,000
79.18 2,432,985,455 243,298,545 2,676,284,000
118.34 3,528,683,636 352,868,364 3,881,552,000
52.93 1,699,185,131 169,918,513 1,869,103,644
52.78 1,813,839,589 181,383,959 1,995,223,548
52.70 1,781,543,835 178,154,384 1,959,698,219
79.15 2,543,176,990 254,317,699 2,797,494,689
79.16 2,592,122,514 259,212,251 2,851,334,765
82.05 2,723,252,023 272,325,202 2,995,577,225
79.15 2,590,039,424 259,003,942 2,849,043,366
79.16 2,629,931,860 262,993,186 2,892,925,046
118.34 3,803,151,979 380,315,198 4,183,467,177
118.34 3,995,509,668 399,550,967 4,395,060,635
79.18 2,405,165,422 240,516,542 2,645,681,964
Phí Bảo trì

33,313,091
48,659,709
70,573,673
33,983,703
36,276,792
35,630,877
50,863,540
51,842,450
54,465,040
51,800,788
52,598,637
76,063,040
79,910,193
48,103,308
Mã căn GB.06.07
Diện tích thông thuỷ 74.42
Diện tích tim tường 79.18
Loại căn 2PN
Đơn giá 33,413,513
Giá bán Sản phẩm 2,645,681,964
Phí bảo trì 48,103,308
Chiết khấu 0%
Phương thức thanh toán TT Chuẩn
Thanh toán Chuẩn TT 36 Tháng
Thanh toán Nhanh 60%
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT CHUẨN 36 THÁNG


Mã căn GB.06.07 Giá bán Sản phẩm 2,645,681,964
Diện tích thông thuỷ 74.42 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 79.18 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi - CK trừ vào giá
Loại căn 2PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý - CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 52,000,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi 0% Voucher 9,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý - Giá bán Sản phẩm sau CK 2,583,681,965
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 8 Phí Bảo trì (tạm tính) 46,976,036
Voucher may mắn 9,999,999 Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo trì 2,630,658,001
Voucher tham quan nhà mẫu Đơn giá sau CK (chưa VAT) 29,664,079
Đơn giá sau CK (gồm VAT) 32,630,487

SỐ TIỀN TT
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN
CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
3/19/2024 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 3/26/2024 10.0% 10.00% 258,368,197
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/18/2024 0.5% 10.50% 12,918,410
Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/18/2024 0.5% 11.00% 12,918,410
Đợt 4 Trong vòng 03 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/17/2024 0.5% 11.50% 12,918,410
Đợt 5 Trong vòng 04 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/17/2024 0.5% 12.00% 12,918,410
Đợt 6 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/16/2024 0.5% 12.50% 12,918,410
Đợt 7 Trong vòng 06 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/15/2024 0.5% 13.00% 12,918,410
Đợt 8 Trong vòng 07 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/15/2024 0.5% 13.50% 12,918,410
Đợt 9 Trong vòng 08 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/14/2024 0.5% 14.00% 12,918,410
Đợt 10 Trong vòng 09 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/14/2024 0.5% 14.50% 12,918,410
Đợt 11 Trong vòng 10 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/13/2025 0.5% 15.00% 12,918,410
Đợt 12 Trong vòng 11 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/12/2025 0.5% 15.50% 12,918,410
Đợt 13 Trong vòng 12 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/14/2025 0.5% 16.00% 12,918,410
Đợt 14 Trong vòng 13 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/13/2025 15.0% 31.00% 387,552,295
Đợt 15 Trong vòng 14 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/13/2025 0.5% 31.50% 12,918,410
Đợt 16 Trong vòng 15 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/12/2025 0.5% 32.00% 12,918,410
Đợt 17 Trong vòng 16 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/12/2025 0.5% 32.50% 12,918,410
Đợt 18 Trong vòng 17 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/11/2025 0.5% 33.00% 12,918,410
Đợt 19 Trong vòng 18 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/10/2025 0.5% 33.50% 12,918,410
Đợt 20 Trong vòng 19 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/10/2025 0.5% 34.00% 12,918,410
Đợt 21 Trong vòng 20 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/9/2025 0.5% 34.50% 12,918,410
Đợt 22 Trong vòng 21 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/9/2025 0.75% 35.25% 19,377,615
Đợt 23 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/8/2026 0.75% 36.00% 19,377,615
Đợt 24 Trong vòng 23 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/7/2026 0.75% 36.75% 19,377,615
Đợt 25 Trong vòng 24 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/9/2026 0.75% 37.50% 19,377,615
Đợt 26 Trong vòng 25 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/8/2026 15.0% 52.50% 387,552,295
Đợt 27 Trong vòng 26 tháng kể từ ngày kí VBTT 5/8/2026 0.75% 53.25% 19,377,615
Đợt 28 Trong vòng 27 tháng kể từ ngày kí VBTT 6/7/2026 0.75% 54.00% 19,377,615
Đợt 29 Trong vòng 28 tháng kể từ ngày kí VBTT 7/7/2026 0.75% 54.75% 19,377,615
Đợt 30 Trong vòng 29 tháng kể từ ngày kí VBTT 8/6/2026 0.75% 55.50% 19,377,615
Đợt 31 Trong vòng 30 tháng kể từ ngày kí VBTT 9/5/2026 0.75% 56.25% 19,377,615
Đợt 32 Trong vòng 31 tháng kể từ ngày kí VBTT 10/5/2026 0.75% 57.00% 19,377,615
Đợt 33 Trong vòng 32 tháng kể từ ngày kí VBTT 11/4/2026 0.75% 57.75% 19,377,615
Đợt 34 Trong vòng 33 tháng kể từ ngày kí VBTT 12/4/2026 0.75% 58.50% 19,377,615
Đợt 35 Trong vòng 34 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/3/2027 0.75% 59.25% 19,377,615
Đợt 36 Trong vòng 35 tháng kể từ ngày kí VBTT 2/2/2027 0.75% 60.00% 19,377,615
Lần 37 Trong vòng 36 tháng kể từ ngày kí VBTT 3/4/2027 10.00% 70.00% 258,368,197
Lần 38 Thông báo BGNO 25.0% 95.00% 645,920,491
Lần 39 Thông báo GCN 5.00% 100.00% 129,184,098

Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT

20,000,000

258,368,197
271,286,606
284,205,016
297,123,426
310,041,836
322,960,246
335,878,655
348,797,065
361,715,475
374,633,885
387,552,295
400,470,705
413,389,114
800,941,409
813,859,819
826,778,229
839,696,639
852,615,048
865,533,458
878,451,868
891,370,278
910,747,893
930,125,507
949,503,122
968,880,737
1,356,433,032
1,375,810,646
1,395,188,261
1,414,565,876
1,433,943,491
1,453,321,105
1,472,698,720
1,492,076,335
1,511,453,950
1,530,831,564
1,550,209,179
1,808,577,375
2,454,497,867
2,583,681,965
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT THEO TĐXD


Mã căn GB.06.07 Giá bán Sản phẩm 2,645,681,964
Diện tích thông thuỷ 74.42 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 79.18 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi - CK trừ vào giá
Loại căn 2PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý - CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 52,000,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi 0% Voucher 9,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý Giá bán Sản phẩm sau CK 2,583,681,965
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 8 Phí Bảo trì (tạm tính) 46,976,036
Voucher may mắn 9,999,999 Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo t 2,630,658,001
Voucher tham quan nhà mẫu Đơn giá sau CK (chưa VAT) 29,664,079
Đơn giá sau CK (gồm VAT) 32,630,487

SỐ TIỀN TT CÁC
LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN
ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10% 10% 258,368,197
Đợt 2 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày ký VBTT 5/15/2024 5% 15% 129,184,098
Đợt 3 Hoàn thành sàn hầm 5% 20% 129,184,098
Đợt 4 Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 3 5% 25% 129,184,098

Đợt 5 Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 7 5% 30% 129,184,098

Đợt 6 Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 12 5% 35% 129,184,098

Hoàn thành đổ bê tông sàn tầng 18 / (hoặc)


Đợt 7 Trong vòng 19 tháng kể từ ngày ký VBTT tùy 7/9/2025 5% 40% 129,184,098
điều kiện nào đến trước

Đợt 8 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày ký VBTT 9/30/2025 10% 50% 258,368,197

Đợt 9 Trong vòng 25 tháng kể từ ngày ký VBTT 12/22/2025 10% 60% 258,368,197
Đợt 10 Trong vòng 28 tháng kể từ ngày ngày ký VBTT 3/15/2026 10% 70% 258,368,197
Đợt 11 Thông báo BGNO 25% 95% 645,920,491
Đợt 12 Thông báo GCN 5% 100% 129,184,098
Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT

20,000,000

258,368,197
387,552,295
516,736,393
645,920,491

775,104,590

904,288,688

1,033,472,786

1,291,840,983

1,550,209,179
1,808,577,376
2,454,497,867
2,583,681,965
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT NHANH 30%


Mã căn GB.06.07 Giá bán Sản phẩm 2,645,681,964
Diện tích thông thuỷ 74.42 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm 90,000,000 CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 79.18 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi 22,519,836 CK trừ vào giá
Loại căn 2PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý 6,500,000 CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm 90,000,000 Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 52,000,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi 1% Voucher 19,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý 1 CK TT nhanh 111,575,551
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 8 Giá bán Sản phẩm sau CK 2,454,662,129
Voucher may mắn 9,999,999
Giá bán Sản phẩm sau CK TT Nhanh 2,343,086,578
Voucher tham quan nhà mẫu 10,000,000 Phí Bảo trì (tạm tính) 42,601,574
Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo
CK TT nhanh 5% 2,385,688,152
trì
Đơn giá sau CK(chưa VAT) 26,901,727
Đơn giá sau CK(gồm VAT) 29,591,899

LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN

PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10.0% 10.00%
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/16/2024 30.0% 40.00%
Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày ký VBTT 2/15/2024 0.5% 40.50%

Đợt 4 Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký VBTT 3/16/2024 0.5% 41.00%

Đợt 5 Trong vòng 04 tháng kể từ ngày ký VBTT 4/15/2024 0.5% 41.50%

Đợt 6 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày ký VBTT 5/15/2024 0.5% 42.00%

Đợt 7 Trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký VBTT 6/14/2024 0.5% 42.50%

Đợt 8 Trong vòng 07 tháng kể từ ngày ký VBTT 7/14/2024 0.5% 43.00%

Đợt 9 Trong vòng 08 tháng kể từ ngày ký VBTT 8/13/2024 0.5% 43.50%

Đợt 10 Trong vòng 09 tháng kể từ ngày ký VBTT 9/12/2024 0.5% 44.00%


Đợt 11 Trong vòng 10 tháng kể từ ngày ký VBTT 10/12/2024 0.5% 44.50%

Đợt 12 Trong vòng 11 tháng kể từ ngày ký VBTT 11/11/2024 0.5% 45.00%

Đợt 13 Trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký VBTT 12/11/2024 0.5% 45.50%

Đợt 14 Trong vòng 13 tháng kể từ ngày ký VBTT 1/10/2025 15.0% 60.50%

Đợt 15 Trong vòng 14 tháng kể từ ngày ký VBTT 2/9/2025 0.5% 61.00%

Đợt 16 Trong vòng 15 tháng kể từ ngày ký VBTT 3/11/2025 0.5% 61.50%

Đợt 17 Trong vòng 16 tháng kể từ ngày ký VBTT 4/10/2025 0.5% 62.00%

Đợt 18 Trong vòng 17 tháng kể từ ngày ký VBTT 5/10/2025 0.5% 62.50%

Đợt 19 Trong vòng 18 tháng kể từ ngày ký VBTT 6/9/2025 0.5% 63.00%

Đợt 20 Trong vòng 19 tháng kể từ ngày ký VBTT 7/9/2025 0.5% 63.50%

Đợt 21 Trong vòng 20 tháng kể từ ngày ký VBTT 8/8/2025 0.5% 64.00%

Đợt 22 Trong vòng 21 tháng kể từ ngày ký VBTT 9/7/2025 0.5% 64.50%

Đợt 23 Trong vòng 22 tháng kể từ ngày ký VBTT 10/7/2025 0.5% 65.00%

Đợt 24 Trong vòng 23 tháng kể từ ngày ký VBTT 11/6/2025 0.5% 65.50%

Đợt 25 Trong vòng 24 tháng kể từ ngày ký VBTT 12/6/2025 4.5% 70.00%

Đợt 26 Thông báo BGNO 25.0% 95.00%


Đợt 27 Thông báo GCN 5.00% 100.00%

Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT LŨY TIẾN TT

20,000,000 20,000,000

234,308,658 234,308,658
702,925,973 937,234,631
11,715,433 948,950,064

11,715,433 960,665,497

11,715,433 972,380,930

11,715,433 984,096,363

11,715,433 995,811,795

11,715,433 1,007,527,228

11,715,433 1,019,242,661

11,715,433 1,030,958,094
11,715,433 1,042,673,527

11,715,433 1,054,388,960

11,715,433 1,066,104,393

351,462,987 1,417,567,379

11,715,433 1,429,282,812

11,715,433 1,440,998,245

11,715,433 1,452,713,678

11,715,433 1,464,429,111

11,715,433 1,476,144,544

11,715,433 1,487,859,977

11,715,433 1,499,575,410

11,715,433 1,511,290,843

11,715,433 1,523,006,275

11,715,433 1,534,721,708

105,438,896 1,640,160,604

585,771,644 2,225,932,249
117,154,329 2,343,086,578
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT NHANH 60%


Mã căn GB.06.07 Giá bán Sản phẩm 2,645,681,964
Diện tích thông thuỷ 74.42 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 79.18 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi - CK trừ vào giá
Loại căn 2PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý - CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 52,000,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi Voucher 9,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý Giá bán Sản phẩm sau CK 2,583,681,965
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 8 CK TT nhanh 234,880,179
Voucher may mắn 9,999,999 Giá bán Sản phẩm sau CK TT Nhanh 2,348,801,786
Voucher tham quan nhà mẫu Phí Bảo trì (tạm tính) 42,705,487
CK TT nhanh 10% Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo trì 2,391,507,273
Đơn giá sau CK(chưa VAT) 26,967,345
Đơn giá sau CK(gồm VAT) 29,664,079

LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
12/17/2023 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 12/24/2023 10% 10% 234,880,179
Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 1/16/2024 60% 70% 1,409,281,072
Đợt 3 Thông báo BGNO 25% 95% 587,200,446.59
Đợt 4 Thông báo GCN 5% 100% 117,440,089.32

Ghi chú: Bảng tính chỉ mang tính chất tương đối. Quý khách hàng vui lòng chỉ tham khảo.
LŨY TIẾN TT

20,000,000

234,880,179
1,644,161,250
2,231,361,697
2,348,801,786
BẢNG TÍNH DỰ KIẾN FIATO CITY THEO TIẾN ĐỘ

PHƯƠNG THỨC TT NHANH 85%


Mã căn GB.06.07 Giá bán Sản phẩm 2,645,681,964
Diện tích thông thuỷ 74.42 Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - CK trừ vào giá
Diện tích tim tường 79.18 Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi - CK trừ vào giá
Loại căn 2PN Tặng vàng Khai Xuân Như Ý - CK trừ vào giá
Quà tặng nội thất - Xây tổ ấm - Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 52,000,000 CK trừ vào giá
Chiết khấu mua sỉ Điền lộc sinh sôi Voucher 9,999,999 CK trừ vào giá
Tặng vàng Khai Xuân Như Ý Giá bán Sản phẩm sau CK 2,583,681,965
Tặng vàng Lộc Vàng Xuân Mới 8 CK TT nhanh 352,320,268
Voucher may mắn 9,999,999 Giá bán Sản phẩm sau CK TT Nhanh 2,231,361,697
Voucher tham quan nhà mẫu Phí Bảo trì (tạm tính) 40,570,213
CK TT nhanh 15% Giá bán Sản phẩm sau CK và Phí Bảo trì 2,271,931,910
Đơn giá sau CK(chưa VAT) 25,618,977
Đơn giá sau CK(gồm VAT) 28,180,875

LẦN TIẾN ĐỘ NGÀY DỰ KIẾN THANH TOÁN LŨY TIẾN SỐ TIỀN TT CÁC ĐỢT
PHIẾU ĐĂNG KÝ
3/19/2024 20,000,000
VBTT
Đợt 1 Trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký VBTT 3/26/2024 10% 10% 223,136,170

Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày kí VBTT 4/18/2024 85% 95% 1,896,657,442

Đợt 3 Thông báo BGNO 95% -


Đợt 4 Thông báo GCN 5% 100% 111,568,085
LŨY TIẾN TT

20,000,000

223,136,170

2,119,793,612

2,119,793,612
2,231,361,697

You might also like