Professional Documents
Culture Documents
Tĩnh họ c và Độ ng họ c
2
Động học chất điểm
Nộ i dung
3
Mở đầ u
Chuyển động của chất điểm là
sự thay đổ i vị trí.
Quỹ đạo của chất điểm - tậ p
hợ p cá c vị trí củ a điểm
Nộ i dung củ a độ ng họ c chấ t
điểm:
Thiết lậ p phương trình chuyển
độ ng củ a chấ t điểm
Tìm cá c đặ c trưng độ ng họ c củ a
chấ t điểm: vậ n tố c, gia tố c.
Chọ n tọ a độ :
Tọ a độ vuô ng gó c xyz
Tọ a độ trụ r,,z
Tọ a độ cầ u R,,
4
Chuyển độ ng theo đườ ng thẳ ng
s thô ng số định vị
Tạ i thờ i điểm t chấ t điểm ở vị trí P tọ a độ s
Tạ i thờ i điểm t+t chấ t điểm ở vị trí P’ tọ a độ
s+s s s ds
vtb v lim vtb lim
t t 0 t 0 t dt
2
v a lim a lim
v dv d s
atb tb 2
t t 0 t 0 t dt dt
dv dv ds
a ads ds dv vdv vdv ads
dt dt dt
5
s2 t2
Đồ thị ds vdt
s1 t1
CB dv v2 tdv
2
v2 s2 CB
dvv adt
a
v ds ds
vdv ads v1 t
v1 s1
6
Chuyển độ ng thẳ ng
v t t
Khi a f (t ) dv f (t )dt v v0 f (t )dt
v0 0 0
s t t
ds vdt s s0 vdt
s0 0 0
v t
Khi a const
dv a dt v v0 at
v0 0
v s
2 2
vdv a ds v v0 2a ( s s0 )
v0 s0
s t a 2
ds (
0 v at ) dt s s0 v0 t t
s0 0 2
7
Chuyển độ ng thẳ ng
t v dv
dv dv t dt
Khi a f (v ) f (v) dt
dt f (v ) 0 v0 f (v )
v vdv s v vdv
vdv ads vdv f (v)ds ds s s0
v0 f (v ) s0 v0 f (v )
8
Chuyển độ ng thẳ ng
Ví dụ 1 Chấ t điểm chuyển độ ng theo đườ ng thẳ ng
thô ng số định vị (s:m, t:s)
s 2t 3 24t 6 v s 6t 2 24 a v 12t
Tính t khi v=72m/s
72 6t 2 24 t 4 s
Tính gia tố c a khi v=30m/s
30 6t 2 24 t 3s a 12 3 36m / s 2
9
Chuyển độ ng thẳ ng
Ví dụ 1 - Đồ thị
v s 6t 2 24
s 2t 3 24t 6
a v 12t
10
Chuyển độ ng thẳ ng
Ví dụ 2 Con trượ t CĐ trong rã nh (bỏ qua ma sá t) bắ t đầ u từ
điểm giữ a rã nh (s=0, t=0) vớ i vâ n tố c v0. Con trượ t nố i vớ i 2
lò xo là m cho nó chuyển độ ng vớ i gia tố c tỷ lệ vớ i chuyển vị s
nhưng ngượ c chiều a k 2 s
Xá c định chuyển vị và vậ n tố c là hà m củ a t
Cá ch 1: a s k 2 s s k 2 s 0
Giả i hệ PTVP thườ ng cấ p 2 s A sin kt B cos kt
v s Ak cos kt Bk sin kt
v0
t 0; s 0 B 0 v v0 A
v0 k
s sin kt v v0 cos kt
k
11
Chuyển độ ng thẳ ng
12
Chuyển độ ng thẳ ng
Ví
dụ 3 Tà u thủ y chuyển độ ng vớ i vậ n tố c 4m/s độ t ngộ t chết
máy. Mấ t 10 phú t để vậ n tố c giả m xuố ng 2m/s. Giả m tố c do sứ c
cả n củ a nướ c vớ i . Tính và vẽ đồ thị củ a quã ng đườ ng s và vậ n
tố c v (s:m, t:s)
v t
dv dv 1 1 4
a kv
2
2 kdt kt v
dt 4
v 0
v 4 1 4kt
4 1 1 2400
t 10 ' 600 s v 2 k v
1 4 k 600 2400 m 600 t
s t 2400
ds t
v ds dt s 2400 ln 1
dt 0 0 600 t 600
t 600 s s 2400 ln 2 1663,5m
13
1600 s
1200
Đồ thị
800
400
0
0 100 200 300 400 500 600
4 v
3.5
2.5
2
0 100 200 300 400 500 600
14
Chuyển độ ng cong phẳ ng
Vec tơ định vị r
Vậ n tố c
Vậ n tố c trung bình r
v tb
Vậ n tố c tứ c thờ i t
r d r ds
v lim r v v
t 0 t dt dt
Gia tố c v
Gia tố c trung bình atb
t
Gia tố c tứ c thờ i
v d v
a lim v r
t 0 t dt
15
Mô tả chuyển độ ng
16
Động học chất điểm
Tính chấ t củ a chuyển độ ng
17
Tọ a độ vuô ng gó c
Vec tơ
r x i y j
v r x i y j vx i v y j
a v r x i y j ax i a y j
vy
v vx v y tan
2 2
a ax2 a y2
vx
Vậ n tố c hướ ng theo tiếp tuyến, gia tố c hướ ng và o bề lõ m
Phương trình tham số
x f1 (t ) y f 2 (t ) y f ( x )
18
Bà i toá n quỹ đạ o
ax 0 a y g
v x vx 0 v y v y gt
0
1 2
x x0 vx 0 t y y0 v y t gt
0 2
1 2
v y v y 2 v y gt g t v y 2 g v y t gt
2 2 2 2 2
0 0 0
0 2
v y2 v y 2 g y y0
2
19
Chuyển độ ng cong phẳ ng
dx 50 16t dt
0 0
x 50t 8t 2 ( m )
ax v x 16m / s 2
v y y 8t a y v y 8m / s 2
y 100 4t 2 0 t 5s v 30 i 40 j
vx 50 16 5 30 v y 40 a 16 i 8 j
v 302 402 50 a 16 8 8 5
2 2
20
Chuyển độ ng cong phẳ ng
21
Tọ a độ tự nhiên
22
Tọ a độ tự nhiên
Sự thay đổ i dv có 2 thà nh phầ n dvn và dvt
Sự thay đổ i củ a vec tơ gia tố c
Tă ng (trá i)
Giả m (phả i)
Điểm uố n
(khi bá n kính cong
đổ i hướ ng )
23
Ví dụ
Để lao dố c và vượ t gồ ghề, lá i xe nhấ n phanh tạ o
gia tố c a khô ng đổ i. Vậ n tố c khi xuố ng tớ i điểm A là
100km/h khi lên đến điểm C vậ n tố c là 50km/h.
Đoạ n đườ ng từ A đến C dà i 120m. Nếu lá i xe đạ t
đượ c gia tố c tổ ng thể 3m/s2 tạ i A và bá n kính cong
tai C 150 m, tìm
Bá n kính cong tạ i A
Gia tố c tạ i điểm uố n B (điểm )
Gia tố c tạ i C
24
Ví dụ (tiếp)
km 50 1000 km 100 1000
vC 50 13.89m / s v A 100 27.8m / s
h 3600 h 3600
Bá n kinh cong tạ i A
vC sC
A 2at sC s A
2 2
vdv at ds vC v
vA sA v2
432.96m
vC2 v 2A a
at 2 n
an a at
2
2 sC s A
Gia tố c tạ i B an 0 a at
Gia tố c tạ i C vC2
an
a an2 at2
25
Tọ a độ cự c (r-)
Thô ng số định vị r r er
v r r e r r e r r e r r e vr e r v e
a v r e r r e r r e r e r e r r 2 er r 2r e
Đạ o hà m
d er e d d e e r d
d er d
e e ;
dt dt
d e d
er er
dt dt
e r e e e r
26
Tọ a độ cự c (r-)
Vậ n tố c e r e e e r
v r r e r r e r r e r r e vr e r v e
vr r v r v vr2 v2
Gia tố c
a v r e r r e r r e r e r e r r 2 er r 2r e
27
Tọ a độ cự c (r-)
a r r 2 e r r 2r e
28
Chuyển độ ng trò n
29
Ví dụ
Tay quay có rã nh trượ t,
quay theo quy luậ t
0.2t 0.02t 3
Tại một thời điểm con trượt B chuyển động dọc rãnh danh
theo quy luật
r 0.2 0.04t 2
TÍnh vận tốc và gia tốc con trượt khi t=3 s.
r 0.08t r 0.08
0.2 0.06t 2 0.12t
vr r v r v vr2 v2
ar r r 2 a r 2r a ar2 a2 30
31
Chuyển độ ng cong khô ng gian
Hệ tọ a độ đề cá c vuô ng gó c
r x i y j z k
v r x i y j z k
vx i v y j vz k
a v r x i y j z k
ax i a y j az k
v vx2 v y2 vz2
a ax2 a y2 az2
32
Chuyển độ ng cong
khô ng gian
Hệ tọ a độ trụ
R r er z k
v r e r r e z k
a r r 2 e r r 2r e z k
vr r ar r r 2
v r a r 2r
vz z az z
v v v v
2 2 2 a ar2 a2 az2
r z
33
Chuyển độ ng cong R R eR
khô ng gian v d ( R e R )
vR e R v e v e
Hệ tọ a độ cầ u dt
e R cos e e
e cos e R sin e
e e R sin e
vR R
v R cos v v 2
R v
2
v 2
v R
34
Chuyển độ ng cong e R cos e e
Rng
vkhô
R ; v gian
R cos ; v R
e cos e R sin e
Hệ tọ a độ cầ u e e R sin e
a v v R e R vR e R v e v e v e v e
v R R
v R cos R cos R
sin
v R R
aR R
R 2 R 2 cos 2
a
cos d
R 2
2 R
sin
R dt
a
1 d R
2
R 2 sin cos
R dt
35
Ví dụ
kt 1 kt 2
2 1 2
2 kt t 2
2 k L
vr 0; v r b v cos 2b k tan
vz 2b
k
vz z v tan L
b
L
2
vr
vA 2b k 1 v
cos 2 b
36
Ví dụ
kt 1 kt 2
2 1 2
2 kt t 2
2 k
ar r r 2 4bk
Lk L
a r 2r kb az b tan tan
2 2b
d d
az vz v tan 2
dt dt L
a k 162b 2 b 2 2
4
37
Ví dụ
Oxyz
a 0.8m / s 2 t 60 s
v0 250km / h 69.4m / s
v v0 at
1 2
s s0 v 0 t at
2
v 69.4 0.8 60 117.4m / s
vxy v y v cos 15 113.4m / s
vx 0
vz v sin 15 30.4m / s
38
Ví dụ
Tọ a độ trụ a 0.8m / s 2 t 60s v0 69.4m / s
3600
s 69.4 60 0.8 5610m
2
y s cos 15 5420m
r 30002 y 2 6190m
y
vr r vxy sin vxy 99.2m / s
r
3000
v r vxy cos vxy
55m / s
r
v 0.00888rad / s
r
vz z v sin 15 30.4m / s
39
Ví dụ
Tọ a độ cầ u
z s sin 15 1451m
R r 2 z 2 6360m
vR R vr cos vz sin
r z
vr vz 103.6m / s
R R
0.00888rad / s
v R vz cos vr sin
r z
vz vr 6.95m / s
R R
v
0.00109rad / s
R 40
Chuyển độ ng tương đố i
(tọ a độ độ ng chuyển độ ng tịnh tiến)
Chọ n tọ a độ
rA rB rA / B
r A r B r A / B
rA rB rA / B
41
Ví dụ
Máy bay A bay vớ i v=800km/h
Máy bay B đi qua trên cù ng mặ t
phẳ ng ngang
B bay chéo đi gọ c 45o
Đố i vớ i hà nh khá ch trên A
máy bay B bay ché o gó c 60
42
Ví dụ (t2)
Xe A vớ i gia tố c 1m/s2
Xe B chuyê n độ ng trên cung trò n
bá n kính 135m vớ i vậ n tố c khô ng
đổ i13,5m/s
Xá c định vâ n tô c và gia tố c tương đố i
củ a B khi A đạ t 20.25m/s, nếu quan sá t từ A tạ i thờ i điể m
như trên hình
20.25m/s
1.35m/s2
13.5m/s
1m/s2
Rà ng buộ c giữ a cá c vậ t liên kết
Mộ t bậ c tự do
L x r2 2 y r1 b
Lấy đạ o hà m
0 x 2 y 0 v A 2v B
0 x 2 y 0 a A 2aB
44
Rà ng buộ c giữ a cá c vậ t liên kết
Hai bậ c tự do
LAD y A 2 yD C
LBC yB yC yC yD C
Đạ o hà m
0 y A 2 y D 0 y B 2 y C y D
0 y A 2 yD 0 yB 2 yC yD
Khử yD
0 y A 2 y B 4 y C 0 v A 2vB 4vC
0 y A 2 yB 4 yC 0 a A 2aB 4aC
45
Ví dụ
Cho con chạy B chuyển độ ng về phía trá i vớ i vậ n tố c
1,2m/s, tìm vâ n tô c củ a hình trụ A
L x 3y C
x 3 y 0
x
y 1.2 / 3 0.4m / s
3
46
Ví dụ
Tìm mố i liên hệ giữ a vậ n tố c củ a hai hình trụ A và B.
Có bao nhiêu bậ c tự do? – 1 bậ c tự do
LA y A 2 yC C LB 2 yB yC C
y A 2 y C 0 2 y B y C 0
y A 4 y B 0 v A 4v B 0
y A 4 yB 0 a A 4 aB 0
47
Ví dụ
Hệ thố ng rò ng rọ c trướ c,
đượ c thêm và o rò ng rọ c thứ 3
LA y A 2 y D C LB yB yC yB yD C
y A 2 y D 0 2 y B y C y D 0
y A 4 y B 2 y C 0
48
Ví dụ
Đoạ n cá p
L 2( h y ) x 2 h 2
xx
0 2 y
x 2 h2
49
Chương 2.
Độ ng họ c vậ t rắ n phẳ ng
50
Nộ i dung
Mở đầ u
Chuyển độ ng quay quanh trụ c cố định
Vậ n tố c tương đố i
Tâ m vậ n tố c tứ c thờ i
Gia tố c tương đố i
Chuyển độ ng tương đố i vớ i trụ c quay
51
Mở đầ u
52
Phâ n loạ i chuyển độ ng song phẳ ng
Chuyển độ ng tịnh tiến – mọ i đườ ng thẳ ng thuộ c
VR luô n song song vớ i vị trí ban đầ u
TỊnh tiến thẳ ng
Quỹ đả o CĐ củ a
cá c điểm theo
đườ ng thẳ ng
Tịnh tiế n cong
Quy đạ o CĐ củ a
cá c điểm theo
đườ ng cong
54
Phâ n loạ i chuyển độ ng song phẳ ng
Chuyển độ ng song phẳ ng tổ ng quá t
Tổ ng hợ p củ a cả hai chuyển độ ng trên
Dù ng cá c định lý tổ ng hợ p chuyể n độ ng điểm
55
Chuyển độ ng quay quanh trụ c cố định
Thô ng số định vị gó c quay
Đườ ng thẳ ng 1 và 2 định vị bằ ng gó c 1 và 2: 2=
1+, gó c là gó c giữ a 2 đườ ng thẳ ng và khô ng
thay đổ i.
Lấy đạ o hà m có
1 2 1 2
56
Đặ c trưng độ ng họ c củ a chuyển độ ng
quay quanh trụ c cố định
Vậ n tố c và gia tố c gó c
d d d 2
2
dt dt dt
d d d d
Khi gia tố c gó c là hằ ng số 0 t
t 2
2 02 2 0 0 0t
2
57
Đặ c trưng độ ng họ c củ a chuyển độ ng
quay quanh trụ c cố định
Trong chuyển độ ng quay mọ i điểm thự c hiệ n chuyể n độ ng
trên quỹ đạ o là cá c đườ ng trò n đồ ng tâ m.
Đặ c trưng độ ng họ c củ a cá c điểm
v r
at r
r
v2
an r2
58
Đặ c trưng độ ng họ c củ a chuyển độ ng
quay quanh trụ c cố định
Biểu diễn dướ i dạ ng vec tơ v ω×r
v r ω × r v r ω
an ω ω × r
a ω r ω
× r ω v ε r
at ε r
59
Ví dụ
Bá nh ră ng củ a mô tơ A là m chuyể n độ ng đĩa B củ a tờ i quay.
Vậ t nặ ng vớ i trọ ng lượ ng L đượ c
kéo lên từ vị trí đứ ng yên đến độ cao
4ft đạ t vậ n tố c 3ft/s vớ i gia tố c
khô ng đổ i. Tạ i thờ i điểm này xá c đinh
Gia tố c củ a điể m C
Vậ n tố c gó c và gia tố c gó c
củ a bá nh ră ng A
12’’=1ft
60
61
Ví dụ
v ω×r
Gia tốc góc 4rad / s 2 a n ω v at ε r
Khi 2rad / s
Tính vận tốc và gia tốc của điểm A
ω k 2k ε k 4k rA 0.4i 0.3j
v ω × r 2k 0.4i 0.3j 0.6i 0.8 j
a n ω × v 2k 0.6i 0.8 j 1.6i 1.2 j
at ε × r 4k 0.4i 0.3 j 1.2i 1.6 j
a at a n 2.8i 0.4 j
62
BT 5.28
Hệ bá nh ră ng như trên hình, Bá nh ră ng
B quay theo chiều kim đồ ng hồ bằ ng
tố c độ 300vò ng/phú t khi t=2s mộ t mo
ment tá c độ ng lê n bá nh ră ng A để tạ o
gia tố c ngượ c chiều kim đồ ng hồ thay
đổ i trong khoả ng thờ i gian 4s như trên
đồ thị. Xá c định vậ n tố c củ a B khi t=6s
t
Ab B 2b B 2 ε 4t
2
2
t
B B 0 2t
4 t 4 s
300v / ph 12rad / s 415v / ph
63
Thanh OA quay quanh trụ c O trong mặ t phẳ ng. Tạ i thờ i điểm
đang xét vậ n tố c gó c và gia tố c gó c củ a thanh =5rad/s và
=8rad/s2 theo chiều như trên hình. Tính vậ n tố c và gia tố c
củ a điểm A tạ i thờ i điểm này
64
Gia tố c tiếp và gia tố c phá p củ a điểm C tạ i thờ i điêm xét là
30m/s2 và 80m/s2, tìm đạ o hà m bậ c nhấ t và bậ c hai củ a theo
thờ i gian tạ i thờ i điểm này
65
BT 5.5
Cơ
cấ u truyề n độ ng truyề n cho đĩa nử a hình trò n chuyển độ ng
tuầ n hoà n =0sin0t, 0 – biên độ dao đô ng, 0 – tầ n số dao
độ ng. Xá c định biên độ củ a và và chỉ ra khi nà o chú ng đạ t cự c
đạ i. .
66
Hệ rò ng rọ c đô i vớ i hai dây cu roa. vớ i rò ng roc và o bá nh quay
quanh trụ c cố định, Tạ i thờ i điểm khả o sá t điêm A có vậ n tố c
1.5m/s điểm B có gia tố c 45m/s2. Xá c định gia tố c củ a điểm C
67
Điểm A trên đĩa trò n nằ m ở vị trí =0 khi t=0. Tạ i thờ i điểm
t=0, vậ n tố c gó c củ a đĩa 0=0.1rad/s. Xá c định vậ n tố c và gia
tố c củ a điểm A tạ i thờ i điểm t=2s cho cá c trườ ng hợ p
1 Gia tố c gó c =const=2rad/s2
2 Gia tố c gó c =2t
3 Gia tố c gó c =2
3 Gia tố c gó c =2
68
Chuyển độ ng tuyệt đố i
Dù ng chuyển độ ng tuyệt đố i để
xem xét chuyển độ ng
song phẳ ng như khi xét hệ rò ng rọ c.
Bá nh xe lă n ko trượ t:
;; 0
Quỹ đạ o C – Cycloit, tọ a độ củ a C v Ax v Ay a Ax 0
a Ay r 2
;
=
=
+
69
Vậ n tố c tương đố i
Tuy nhiên có cá ch tiếp cậ n đơn giả n hơn, đó là
nguyên lý chuyển độ ng tương đố i vớ i hệ tọ a độ
chuyển độ ng
Phương trình vậ n tố c tương đố i
70
Vậ n tố c tương đố i
Vận tốc tương đối do chuyển động quay
Chọ n 2 điểm A và B trên vậ t rắ n
rA/ B rB / A
71
Vậ n tố c tương đố i
Vận tốc tương đối do chuyển động quay
Chọ n B là điểm quy chiếu
72
Vậ n tố c tương đố i
Vậ
n tố c bằ ng tổ ng củ a vậ n tố c củ a chuyển độ ng tịnh
tiến củ a và chuyển độ ng quay tương đố i .
. luô n vuô ng gó c vớ i đoạ n thẳ ng AB
73
Ví dụ
Bá
nh
xe bá n kính 300mm lă n khô ng trượ t, tạ i thờ i điểm đang xét
vậ n tố c củ a tâ m O là 3m/s. Xá c định vậ n tố c tạ i A
+
=4.36m/s
AC=0.436
74
Ví dụ
Tay
quay BC quay quanh C là m cho OA quay quanh O. Ở thờ i điể m
CB nằ m ngang và OA thẳ ng đứ ng vậ n tố c gó c củ a tay quay BC
ngượ c chiều kim đồ ng hồ . Xá c định vậ n tố c gó c củ a OA và AB
50 2
𝑡𝑎𝑛 𝜃= =
175 7
75
Ví dụ
cấ u thanh quay, con trượ t như hình vẽ . Tạ i thờ i điểm gó c =60o
Cơ
OB quay theo chiều kim đồ ng hồ vớ i vậ n tố c 1500v/ph, xá c định
vậ n tố c củ a pit tô ng A và vâ n tố c gó c củ a thanh truyền AB
=
=
76
Tâ m vậ n tố c tứ c thờ i
77
Xá c định tâ m vậ n tố c tứ c thờ i
Hai
điểm A, B vậ n tố c khô ng song song.
Biết vậ n tố c củ a A và hướ ng củ a vậ n tố c tạ i B
78
Ví dụ
Thờ
i điểm như trên hình tay
quay OB quay vậ n tố c gó c 10 rad/s
theo chiề u kim đồ ng hồ .
Xá c định vậ n tố c điểm A, D và
vậ n tố c gó c củ a thanh AB
79
Gia tố c tương đố i
Phương
trình gia tố c tương đố i
80
Ví dụ
Bá
nh
xe bá n kính r lă n khô ng trượ t, tạ i thờ i điểm đang xét tâ m O
có vậ n tố c và gia tố c và . Xá c định gia tố c tạ i A và C
81
Ví dụ
Tay quay BC quay quanh C vớ i vậ n tố c gó c khô ng đổ i
là m cho OA
quay quanh O. Ở thờ i điểm CB nằ m ngang và OA thẳ ng đứ ng x/đ
gia tố c gọ c củ a OA và AB
84
Chuyển độ ng tương đố i vớ i hệ tọ a độ
quay
Xét CĐ tương đố i khi hệ tọ a độ
quy chiếu Bxy quay vớ i vậ n tố c
gó c = k vuô ng gó c vớ i mf
85
Chuyển độ ng tương đố i vớ i hệ tọ a độ
quay
Vậ n tố cd
r A r B xi yj
dt
P điểm thuộc
r B xi yj x i y j tấm gắn với Bxy,
trùng với A tại
xi yj ω xi ω yj thời điểm xét
khi Bxy
=0
không quay
86
Chuyển độ ng tương đố i vớ i hệ tọ a độ
quay
Gia tố c
Gia tố c Coriolis
87
Chuyển độ ng tương đố i vớ i hệ tọ a độ
quay
Gia tố c Corolic
88
Ví dụ
Vậ n tố c
v A 242 52 601
24.515in / s 2.043 ft / s
89
Gia tố c
ω ω r 4k 4k 6i 96i
a A 96i 60 j 40 j 81i
15i 20 j
a A 5 32 42 25in / s 2 2.08 ft / s 2
90
Ví dụ
Vậ n tố c
225
CA 450 2 CA 4rad / s
2
225 225
vrel x CA 4
2 2
450 2mm / s
91
Ví dụ
Gia tố c
ω ω r 2k 2k 225 2i 900 2i a rel xi
ω
r 0 2ω v rel 22k 450 2i 1800 2 j
a A a At a An ε CA rCA ωCA ωCA rCA
225 225
CA k i j 4k 4 k
i j
2 2
225 3600
CA i j i j
2 2
225 3600
1800 2 CA CA 32rad / s 2
2 2
1 mm
arel 9002 22532 3600 8910 2
2 s 92
Tổng hợp chuyển động của vật rắn
Tổ ng hợ p hai chuyển độ ng quay quanh
hai trụ c song song e
r
Xét vậ t C quay đố i vớ i khung B quanh
trụ c r vớ i vậ n tố c gó c r,
Khung B quay đố i vớ i giá cố định A
quanh trụ c e song song vớ i r vớ i vậ n
tố c gó c e. e r
Xét chuyển độ ng củ a vậ t C đố i vớ i giá
cố định A
C
Chuyển độ ng củ a vậ t C đố i vớ i khung B là
chuyển độ ng tương đố i
Chuyển độ ng củ a khung B vớ i giá cố định A B
là chuyển độ ng theo A
Chuyển độ ng củ a vậ t C vớ i giá cố định A là
chuyển độ ng tuyệt đố i
93
Tổng hợp chuyển động của vật rắn
Tổ ng hợ p hai chuyển độ ng quay quanh
hai trụ c song song
Ta nhậ n thấy chuyển độ ng củ a vậ t C là chuyển độ ng song phẳ ng
vớ i mph vớ i cá c trụ c quay vậy ta sẽ chỉ khả o sá t hình phẳ ng S
nằ m trong mph đó
Thanh OO1 quay quanh O1 vớ i vậ n tố c gó c e, gó c định vị là e,
hình S quay quanh O vớ i vậ n tố c gó c r gó c định vị là r.
Vậy chuyển độ ng tuyệt đố i có gó c định vị là
y
a r e
y1
da dr de a(a)
a r e
dt dt dt r(r)
d 2 a d 2 r d 2 e O e
2
2
a r e x
dt dt dt 2
e(e)
O1
x1 94
Tổng hợp chuyển động của vật rắn
Tổ ng hợ p hai chuyển độ ng quay quanh
hai trụ c song song
Xét cá c trườ ng hợ p
và cù ng chiều
r e
vO1 O1Or vO O1Oe
PO1 vO1 O1Or PO1
r e
PO vO O1Oe PO
vO O1O PO1 PO PO1
a e e e e r e
PO PO PO PO
và ngược chiều, tương tự như trên với O O=PO -PO
r e 1 1
a r e
vO
vO1
e P e vO P
O1 r O
r O
O1
vO1
95
Tổng hợp chuyển động của vật rắn
Tổ ng hợ p hai chuyển độ ng quay quanh
hai trụ c cắ t nhau e
Xét vậ t C quay đố i vớ i khung B quanh trụ c r
vớ i vậ n tố c gó c r,
Khung B quay đố i vớ i giá cố định A quanh
trụ c e cắ t vớ i trụ c r vớ i vậ n tố c gó c e. a
e
Hợ p chuyển độ ng r
a r e
B
C
r
96
Chuyển độ ng củ a vậ t rắ n quay quanh
aO
điểm cố định
Khả o sá t chuyển độ ng củ a vậ t
Ptr chuyển độ ng
Quay riêng quay quanh Oz: Gó c giữ a ON và Ox:
Quay tiến độ ng quanh Oz1: Gó c giữ a Ox1 và ON:
Quay trương độ ng: Gó c giữ a Oz1 và Oz: z
1
z
(t ) (t ) y
(t ) O
y1
x1
x
N 97
z1
99