Professional Documents
Culture Documents
HCT 31,7 % 36 - 45
MCV 76,8 85 - 95
NEUT 67,7 % 30 - 70
LYMPH 22,6 % 40 - 55
RDW-CV 12,6 % 11 - 16
Sinh hóa máu:
2. Cơ quan
- Hô hấp
• Lồng ngực cân đối, di động theo nhịp thở.
• Thở nhanh, RLLN(-).
• Phổi thông khí kém, nghe rales ẩm rải rác 2 phổi.
2. Đề xuất
• Nuôi cấy định danh vi khuẩn.
• Tổng phân tích NT.
• XQ ngực.
VII. CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH