You are on page 1of 4

MONTHLY EVALUATION FORM

PHIẾU ĐÁNH GIÁ NHÂN VIÊN THÁNG 2/2021


Emp. Name/Họ tên NV: Nguyễn Dương Thế Phương Emp.ID/Mã NV: P0012
Position/Vị trí: Team Leader Dept/Bộ phận: IT
Joining date/Ngày bắt đầu làm việc: 22/08/2016 Evaluation date/Ngày đánh giá: 30/03/2021

** Evaluation order: 1st-Self-evaluation; 2nd - Direct supervior's evaluation; 3rd - Higher supervisor's evaluation
Thứ tự đánh giá: Lần 1-Tự đánh giá; Lần 2-Cấp trên trực tiếp đánh giá ; Lần 3 - Cấp quản lý cao hơn
** Score scale: 1-Fail; 2-Weak; 3-Normal; 4-Good; 5-Exellent
Thang điểm: 1-Kém; 2-Yếu; 3-Bình thường; 4-Tốt; 5-Xuất sắc
** Weight:
+ 2-level rating: 1st evlauation (40%), 2nd evaluation (60%)
+ 3-level rating: 1st evlauation (20%), 2nd evaluation (30%), 3rd evaluation (50%)
Tỷ trọng đánh giá:
+ Đánh giá 2 cấp: Lần 1 (40%), lần 2 (60%)
+ Đánh giá 3 cấp: Lần 1 (20%), lần 2 (30%), lần 3 (50%)

I. PERFORMANCE EVALUATION / ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CÔNG VIỆC

Criteria Evaluation Score Comment


Tiêu chí Điểm đánh giá Điểm Nhận xét
1.1.Professional knowledge
Kiến thức chuyên môn
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Nắm vững kiến thức công nghệ thông tin tại Công ty.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1.5 Total/Tổng điểm:


1.2. Quantity of completed work
Số lượng công việc hoàn thành
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Hoàn thành các công việc được giao

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:


1.3. Accuracy
Tính chính xác
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Chính xác trong công việc.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1.5 Total/Tổng điểm:


1.4. Mức độ đáp ứng thời hạn công việc
Level of response time limit
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Hoàn thành công việc đúng thời hạn.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1.5 Total/Tổng điểm:


II. SKILL EVALUATION/ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG

Criteria Evaluation Score Comment


Tiêu chí Điểm đánh giá Điểm Nhận xét
2.1. Communication: The ability to listen, process information and respond effectively to information
Giao tiếp: Khả năng lắng nghe, xử lý thông tin và phản hồi thông tin hiệu quả

1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Xử lý và phản hồi thông tin kịp thời.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:


2.2. Leadership: The ability to build trust, work orientation, empowerment and responsibility
Lãnh đạo: Khả năng xây dựng niềm tin, định hướng công việc, trao quyền và trách nhiệm

1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Định hướng công việc cho team.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:

2.3. Adaptability: The ability to adapt to the situation and approach work in a creative way
Thích nghi: Khả năng thích nghi với hoàn cảnh và tiếp cận công việc theo hướng sáng tạo

1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Thích nghi với mọi hoàn cảnh, công việc được giao.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:


2.4. Relationship: The ability to build personal relationships and teamwork
Tạo dựng quan hệ: Khả năng xây dựng mối quan hệ cá nhân và tinh thần đồng đội

1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Xây dựng mối quan hệ trong team.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1.5 Total/Tổng điểm:


2.5. Work management: The ability to use resources and time effectively.
Quản lý công việc: Khả năng sử dụng các nguồn lực, thời gian một cách hiệu quả.
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Quản lý công việc hiệu quả.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:

2.6. Task performing: The ability to make decisions and carry out work and overcome obstracle responsibly, bringing high efficiency in work.
Thực hiện công việc: Khả năng ra quyết định và thực thi công việc và vượt qua trỡ ngại một cách trách nhiệm, mang lại hiểu quả cao trong công việc.

1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Vượt qua công việc có trách nhiệm.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:


2.7. Innovation: The ability to innovate how to do things in work brings higher efficiency than current
Cải tiến: Khả năng đổi mới cách thức thực hiện trong công việc mang lại hiệu quả cao hơn hiện tại

1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Luôn tìm kiếm giải pháp mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 2 Total/Tổng điểm:

2.8. Self-development: Demonstrate high productivity, perseverance and optimistic attitude. Learn from mistakes, absorb ideas and always find ways to
improve.
Tự phát triển bản thân: Thể hiện năng suất làm việc cao, tính kiên trì và thái độ lạc quan. Hoc hỏi từ sai lầm, tiếp thu những ý kiến đóng góp và luôn tìm cách hoàn
thiện.

1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 0.8 Luôn tiếp thu, học hỏi, hoàn thiện bản thân.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:

III. ATTITUDE EVALUATION/ ĐÁNH GIÁ THÁI ĐỘ

Criteria Evaluation Score Comment


Tiêu chí Điểm đánh giá Điểm Nhận xét
3.1. Comply with company regulations
Tuân thủ nội qui công ty
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 1.0 Tuân thủ nội quy công ty.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:


3.2. Work in accordance with policies and procedures
Làm việc theo chính sách và qui trình
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 1.0 Làm việc theo chính sách quy trình.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:


3.3. Honesty
Trung thực
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 1.0 Trung thực trong công việc.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:


3.4. Willing to perform assigned tasks
Sẵn sàng thực hiện các công việc được giao phó
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 1.0 Sẵn sàn thực hiện các công việc được giao phó.

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:


3.5. Friendly support co-workers
Thân thiện, giúp đỡ, hỗ trợ đồng nghiệp
1st evaluation/Lần 1 1 2 3 4 5 1.0 Giúp đỡ, hỗ trợ đồng nghiệp

2nd evaluation/Lần 2 1 2 3 4 5

3rd evaluation/Lần 3 1 2 3 4 5

Weight/ Hệ số: 1 Total/Tổng điểm:

Grand total score:


Tổng điểm

CORRECTIVE ACTION PLAN FOR "E" RANK/ KẾ HOẠCH CẢI THIỆN ĐỐI VỚI KẾT QUẢ XẾP LOẠI "E"

Weak point/ Điểm yếu Evidence/ Facts/ Bằng chứng Corrective action/ Hành động cải thiện

Employee's confirmation: Date/Ngày: 30/03/2021


Nhân viên ký tên:

Direct supervior's confirmation: Date/Ngày: / /


Quản lý trực tiếp ký tên:

Higher supervior's confirmation: Date/Ngày: / /


Quản lý cao hơn ký tên:

You might also like