Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại tổng quát:
92. the law regulation: theo quy định của pháp luật
93. at all cost: bằng mọi giá
94. performing the work as authorized: thực hiện công việc theo ủy quyền
95. the last term: điều khoản cuối cùng
96. at the time of notarizing: tại thời điểm công chứng
97. the third party=the third person: bên thứ 3
98. end the contract: chấm dứt hợp đồng
99. singboard: bảng hiệu
100. consiger: bên giao hàng
101. consigee: bên nhận hàng
102. the following terms: các điều khoản sau
103. according to statistics: theo số liệu thống kê
104. according to estimation: theo ước tính
105. according to survey data: theo số liệu điều tra, theo số liệu khảo sát
106. within the authority scale: trong phạm vi ủy quyền
107. is there are any dispute: nếu có tranh chấp
108. the rate of progress and results: tiến độ và kết quả thực hiện công việc
109. company’s charter: điều lệ của công ty
110. business activity: hoạt động kinh doanh
111. payment ability: khả năng chi trả, khả năng thanh toán
112. other service: các dịch vụ khác
113. incurring: phát sinh
114. constant=consecutive: liên tục
115. other agreement: các thỏa thuận khác
116. the business line: ngành nghề kinh doanh
117. actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường