You are on page 1of 4

1

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại tổng quát:

1. Be in the process of: trong tiến trình


2. Job opening: công việc đang được tuyển dụng
3. Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
4. Take the floor: phát biểu ý kiến
5. Impeach: đặt vấn đề
6. Stock market: thị trường chứng khoán
7. Transaction: thương vụ, giao dịch
8. Income = revenue: doanh thu
9. Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
10. provisions applied: điều khoản áp dụng
11. port: cảng hàng hóa
12. arbitrator: trọng tài
13. appendix: phụ lục
14. purchase contract: hợp đồng mua bán hàng hóa
15. other provisions: những điều khoản khác
16. commercial term : thuật ngữ thương mại
17. certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
18. buyer’s choice: sư lựa chọn của bên mua
19. consumer market: thị trường tiêu thụ
20. modified: sửa đổi
21. breach of contract: vi phạm hợp đồng
22. appropriate rates: tỉ lệ tương ứng
23. other incomes: các nguồn thu nhập khác
24. modification of contract: sửa đổi hợp đồng
25. investment lisence: giấy phép đầu tư
26. decree: nghị định
27. circulars: thông tư
28. decision of establishment: quyết định thành lập
29. trade registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
2

30. head office: trụ sở chính


31. the contents in contract: nội dung được nêu trong hợp đồng
32. the bargained parties: các bên giao kết hợp đồng
33. date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
34. the certificate of land ownership: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
35. the certificate of flat ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở
36. law consequence: hậu quả pháp lý
37. legal benefit: lợi ích hợp pháp
38. the ban of law: điều cấm của pháp luật
39. the notary public: công chứng viên
40. pleading: tranh tụng
41. lawsuit: vụ kiện
42. defedant: bị đơn
43. plaintiff: nguyên đơn
44. Ordinance: pháp lệnh
45. economic arbitrator: trọng tài kinh tế
46. complaints related to: những khiếu nại liên quan đến….
47. letter of authority: giấy ủy quyền
48. reconcilation: hòa giải
49. name of company: tên doanh nghiệp
50. deploying: bố trí, triển khai
51. civil code: bộ luật dân sự
52. Code of Civil Procedure: Bộ luật tố tụng dân sự
53. the transfer conditions: điều kiện chuyển nhượng, thế chấp
54. Representative office: Văn phòng đại diện
55. trade service lisence: giấy phép kinh doanh dịch vụ
56. bbreviated name: tên viết tắt
57. name of company = enterprise’ name: tên doanh nghiệp
58. documents of guiding the implementation: các văn bản hướng dẫn thi hành
59. amendments and additions: sửa đổi và bổ sung
60. the same value: có giá trị như nhau
3

61. liquidation: thanh lý


62. the guarantee fees: phí bảo lãnh
63. place of work: nơi làm việc
64. type of work: loại công việc
65. probation time: thời gian thử việc
66. in accordance with law: theo quy định của pháp luật
67. take responsbilities for: chịu trách nhiệm
68. rights and obligations: quyền và nghĩa vụ
69. other cost: chi phí khác
70. n cheque: chuyển khoản
71. in the scale: trong phạm vi
72. from the day: kể từ ngày
73. did not have effect any more: không còn hiệu lực nữa
74. mortgage contract of land use right: hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
75. mortgagee: bên nhận thế chấp
76. mortgage: bên thế chấp
77. type of land: loại đất
78. Commitment = pledgement: cam kết
79. qualification: trình độ chuyên môn
80. appendix of the contract: phụ lục hợp đồng
81. economic contract: hợp đồng kinh tế
82. stipulate: quy định
83. investor: chủ đầu tư
84. letter of proxy = letter of authority: giấy ủy quyền
85. represented by: đại diện là, được đại diện bởi
86. preciseness: chắc chắn
87. phase: khâu, giai đoạn
88. assign: người thừa kế, giao, phân công
89. trading lisence: giấy phép kinh doanh
90. the currency using to pay: đồng tiền dùng để thanh toán
91. method of payment: phương thức thanh toán
4

92. the law regulation: theo quy định của pháp luật
93. at all cost: bằng mọi giá
94. performing the work as authorized: thực hiện công việc theo ủy quyền
95. the last term: điều khoản cuối cùng
96. at the time of notarizing: tại thời điểm công chứng
97. the third party=the third person: bên thứ 3
98. end the contract: chấm dứt hợp đồng
99. singboard: bảng hiệu
100. consiger: bên giao hàng
101. consigee: bên nhận hàng
102. the following terms: các điều khoản sau
103. according to statistics: theo số liệu thống kê
104. according to estimation: theo ước tính
105. according to survey data: theo số liệu điều tra, theo số liệu khảo sát
106. within the authority scale: trong phạm vi ủy quyền
107. is there are any dispute: nếu có tranh chấp
108. the rate of progress and results: tiến độ và kết quả thực hiện công việc
109. company’s charter: điều lệ của công ty
110. business activity: hoạt động kinh doanh
111. payment ability: khả năng chi trả, khả năng thanh toán
112. other service: các dịch vụ khác
113. incurring: phát sinh
114. constant=consecutive: liên tục
115. other agreement: các thỏa thuận khác
116. the business line: ngành nghề kinh doanh
117. actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường

You might also like