Professional Documents
Culture Documents
NG Pháp
NG Pháp
TRY
LIKE
V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
I like watching TV. (Tôi thích xem TV).
To V: muốn làm gì, cần làm gì
I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi
muốn học tiếng Anh.
PREFER
NEED
Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.)
I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử
dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng
khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày.)
She smelt something burning and saw the smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy mùi cái
gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên cao.)
1. Cấu trúc Despite và In spite of
Cấu trúc:
Ví dụ:
Despite the bad weather, I still go to school
(Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.)
He still came to visit me sick in spite of being very busy
(Anh ấy vẫn đến thăm tôi ốm mặc dù rất bận rộn.)
Ví dụ:
The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring
(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)
In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.
(Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc)
Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau
đều được.
Ví dụ:
Despite his leg pain, he still plays soccer
(Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng)
He still plays soccer despite his leg pain.
(Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau)
2. Cấu trúc Although, Though, Even though
Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)
Ví dụ:
He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.
(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)
Although your parents won’t let him, he still goes out with you.
(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)
Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu
câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề
Cách dùng
Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay
thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.
Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.
Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.
Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại,
Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân
thiện, không trang trọng.
Ví dụ:
Though he was busy, he still came to see me.
(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)
Her salary is low even though her job is hard.
(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.)
LIÊN TỪ
1. Liên từ kết hợp ( Coordinating Conjunctions )
Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương
nhau (Eg: kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu).
- FOR: Giải thích lý do hoặc mục đích (dùng I do morning exercise every day, for I want
giống because) to keep fit.
Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi
+ Lưu ý: Khi hoạt động như một liên từ, for muốn giữ dáng
chỉ đứng ở giữa câu, sau for phải sử dụng một
mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)
He works quickly but accurately.
- BUT: Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược
Anh ấy làm việc nhanh nhưng chính xác.
nghĩa
- SO: Dùng để nói về một kết quả hoặc một I’ve started dating one soccer
ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc player, so now I can watch the game each
đến trước đó. week.
Tôi đã bắt đầu hẹn hò với một cầu thủ bóng
đá, vì vậy tôi có thể xem các trận đấu mỗi
tuần.
- Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp:
+ Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như
một câu) thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy (,).
Eg: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (I took a book
with me on my holiday và I didn’t read a single page là mệnh đề độc lập nên phải có dấu
phẩy)
+ Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh
sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,).
Eg: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (keep fit và relax không phải
mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy)
+ Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng
ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy.
Eg: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes (,)
and mango.
Nhiều loại trái cây rất tốt cho đôi mắt của bạn, chẳng hạn như cà rốt, cam, cà chua (,)
và xoài.
Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành
cặp không thể tách rời.
Bowling isn’t as fun as soccer.
- AS …AS: dùng để so sánh ngang
Bowling không phải là thú vị như đá banh.
bằng: bằng, như
- Lưu ý: Trong cấu trúc với neither…nor và either…or, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất còn
trong cấu trúc với both…and và not only …but also, động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh
từ trước đó.)
3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này
vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau
mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Liên từ phụ thuộc Ví dụ
I didn’t go to school
today because it rained so heavily.
- BECAUSE / SINCE: dùng để diễn tả nguyên
Hôm nay tôi không đi học bởi vì
nhân, lý do – bởi vì
trời mưa rất nhiều.
- Lưu ý: Because / since dùng với mệnh đề, ngoài I didn’t go to school today because
ra có thể dùng because of / due to + phrase để diễn of the heavy rain.
đạt ý tương đương. Hôm nay tôi không đi học vì mưa
lớn.
“Even if the sky is falling down,
you’ll be my only” (Jay Sean).
- EVEN IF: dùng để diễn tả điều kiện giả định
Ngay cả khi bầu trời xụp đổ, bạn
mạnh –kể cả khi
sẽ mãi là người duy nhất của tôi"
- Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ phụ thuộc:
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu
phẩy. Tuy nhiên khi mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
1. Đại từ quan hệ
Nếu đại từ quan hệ đóng chức năng là chủ ngữ trong mệnh
đề quan hệ
Rút gọn bằng cách dùng V-ing
Để rút gọn mệnh đề quan hệ, ta lược bỏ đại từ quan hệ và lược bỏ trợ động từ to
be (nếu có), sau đó chuyển động từ chính sang dạng V-ing.
Trường hợp đặc biệt 1: nếu sau khi rút gọn xong mà động từ trở thành being thì
chúng ta có thể lược bỏ being luôn.
Trường hợp đặc biệt 2: nếu sau khi rút gọn xong mà động từ trở thành having thì
chúng ta đổi thành with, còn not having thì đổi thành without.
Cách rút gọn dùng V-ed/V3 này thực chất cũng y hệt cách rút gọn dùng V-ing ở phần
2, chỉ là chúng ta lược bỏ thêm being mà thôi:
Some of the phones which were sold last month are broken.
→ Some of the phones being sold last month are broken. (lược bỏ đại từ quan
hệ which, và chuyển động từ thành V-ing)
→ Some of the phones sold last month are broken. (lược bỏ luôn being)