You are on page 1of 2

4.

2 : Dự tính doanh thu : 


Mặt hàng kinh doanh của quán có giá dao động từ 10.000 đến 45.000 đồng với mỗi
sản phẩm nước uống và 10.000 đến 55.000 mỗi sản phẩm đồ ăn tùy loại. Uớc tính
mỗi khách hàng đến quán trung bình sẽ chi trả 35.000 đồng cho một lượt đến quán
(3 năm đầu), 36.000 đồng (năm thứ 4), và 37,000 đồng (năm thứ 5). Mức giá đưa
ra phù hợp với đối tượng khách hàng hướng đến và đã tính VAT. 
Ngoài phục vụ trực tiếp, quán còn liên kết với các app giao đồ ăn là Now, Baemin,
Gojek để phục vụ các khách hàng có nhu cầu thưởng thức nhưng do bất tiện về
thời gian, khoảng cách, không thể đến tận nơi. 
Với diện tích rộng cùng với cách bố trí hiện đại, sức chứa của quán là khoảng 50-
60 người tại cùng thời điểm.
Quán mở cửa từ 7h đến 23h hàng ngày, hoạt động 360 ngày trong năm (nghỉ 5-6
ngày Tết nguyên đán), với vị trí gần khu dân mới, trẻ và năng động là vị trí thuận
tiện, ước tính trung bình mỗi ngày trong năm đầu tiên có khoảng 30 lượt khách
hàng đến quán và 40 phần đồ được giao thông qua online. Trong năm thứ 2 hoạt
động, lượng khách hàng tăng mạnh do các chiến lược marketing và quen thuộc hơn
trên thị trường, dự tính tăng lượt khách tại quán tăng 14,3% so với năm đầu. Từ
năm thứ 3 trở đi sẽ bắt đầu bão hòa với số lượng khách hàng tăng khoảng
6,25%/năm . Doanh thu trung bình (bao gồm cả tại quán và giao hàng online) dựa
trên giá và lượng khách ước tính qua các năm như sau: 

Đơn vị tính: triệu đồng

Số phần phục Giá trung Số tiền thu Số tiền thu Thuế


vụ trung bình bình mỗi được trung được trung GTGT
ngày phần bình 1 ngày bình 1 năm (Thuế
suất 10%)
Năm 70 0,035 2,45 882 88,2
1
Năm 80 0,035 2,8 1008 100,8
2
Năm 85 0,035 2,975 1071 107,1
3
Năm 90 0,036 3,24 1166,4 116,64
4
Năm 90 0,037 3,33 1198,8 119,88

Bảng doanh thu dự kiến từ năm thứ nhất đến năm thứ năm

Lợi nhuận dự kiến của dự án (Đơn vị tính: triệu đồng) : 

STT Chỉ tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3  Năm 4 Năm 5


1 Doanh thu 882 1008 1071 1166,4 1198,4
2 Tổng chi phí 856,6 860,11 877,03 904,37 922,193
3 Lợi nhuận trước thuế 25,4 147,89 193,97 262,03 276,607
4 Thuế TNDN 5,08 29,578 38,794 52,406 55,3214
5 Lợi nhuận sau thuế 20,32 118,312 155,176 209,624 221,2856
Bảng lợi nhuận dự kiến từ năm thứ nhất đến năm thứ năm

You might also like