You are on page 1of 4

Unit 2: Word meaning

1. Homonymy (đồng âm khác nghĩa)


- Absolute homonyms (đọc, viết, loại từ (dt, đt, tt..) giống nhau
- Partial homonyms
+ full homonyms (đọc, viết giống, khác loại từ)
+ homophones (đọc giống viết khác)
+ homographs (đọc khác, viết giống)
2. Polysemy (từ đa nghĩa)
3. Synonymy (từ đồng nghĩa)
- semantic synonyms: ĐN về ngữ nghĩa khác nhau về khái niệm, ko có nghĩa biểu
thái
- stylistic synonyms: ĐN về văn phong khác nhau về nghĩa biểu thái
- Semantic – stylistic synonyms: ĐN về ngữ nghĩa và văn phong
- phraseological synonyms: khác nhau về sự kết hợp từ
- territorial synonyms: khác nhau về vùng miền
- euphemisms: nói để tránh gây khó chịu cho ng khác
4. Antonymy (từ trái nghĩa)
- Antonyms proper (gradable antonyms): dựa trên thang đo
- Complementary (binary) antonyms: cái này xảy ra thì cái kia ko thể và ngược lại
- conversives: xác nhận tình huống nhưng từ quan điểm khác nhau
Unit 3: Dimensions of word meaning
1. Denotation: nghĩa tra từ điển, bất biến độc lập với phát ngôn k phụ thuộc vào
phát ngôn
2. Reference: nghĩa biểu vật, thay đổi, phụ thuộc vào phát ngôn
3. Metaphor (ẩn dụ) and simile (so sánh)
- living metaphor (ẩn dụ thơ ca)
- faded metaphor (mờ nghĩa)
- dead metaphor (từ mất nghĩa trực tiếp)
4. Metonymy (hoán dụ)
- material relation: mqh về chất liệu
- spatial relation: mqh về ko gian
- causal relation: mqh nhân quả
- functional relation: mqh chức năng
- geographical: mqh vị trí địa lí
5. Hyperbole: ngoa dụ
6. Litotes: nói giảm nói tránh
7. Irony: mỉa mai
8. Euphemisms: uyển ngữ
Unit 4: Sense relation (trường nghĩa)
1. Types of sense relation
- Coordination (quan hệ kết hợp)
+ Substitutional (thay thế) các từ cùng loại từ : pretty - ugly
+ Combinatorial (kết hợp) khác loại từ: the pretty girl
- Superordination (bao hàm)
+ Hyponymy (bao hàm) cái cụ thể bao hàm cái bao quát
Flower (được bao hàm) – rose (bao hàm)
Dog (bao hàm) – Animal (được bao hàm)
Cow bao hàm mammal bao hàm animal => cow bao hàm mammal
+ Meronymy (bộ phận – toàn bộ)
Face - head – body
2. Entailment (phép suy luận) cái chi tiết suy ra cái khái quát
- John ate the cake entais John ate something
Eg: anh ấy mua 1 áo phông đỏ => anh ấy mua 1 áo phông
3. The truth of the sentences
- Necessarily: câu đúng hiển nhiên
- Contingently: câu đúng cần có chứng minh
Unit 5: The meaning of the sentence (nghĩa của câu)

You might also like